Đề thi HK1 Toán 12 năm học 2016 – 2017 trường THPT chuyên Hạ Long

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2016 – 2017 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/7 - Mã đề thi 101
TRƯỜNG THPT CHUYÊN H LONG
ĐỀ THI MINH HA
thi có 07 trang)
K THI HC K I NĂM HỌC 2016 - 2017
Môn: TOÁN - LP 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
H và tên thí sinh: ................................................................
S báo danh: .......................................................................
Câu 1. Đường cong trong hình bên là đồ th ca mt hàm s
trong bn hàm s được lit bốn phương án A, B, C, D
dưới đây. Hỏi hàm s đó là hàm số nào ?
A.
32
3 1.y x x
B.
C.
32
3 1.y x x
D.
42
2 4 1.y x x
Câu 2. Hi hàm s
32
1
2 5 44
3
y x x x
đồng biến trên khong nào?
A.
( ; 1).
B.
( ;5).
C.
(5; ).
D.
( 1;5).
Câu 3. Cho hàm s
23
.
1
x
y
x

Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
Đồ th hàm s đã cho không có điểm cc tr.
B.
Hàm s đồng biến trên các khong
( ;1)
(1; ).
C.
Đồ th hàm s tim cận đứng là đường thng
1x
và tim cận ngang là đường thng
2.y
D.
Đồ th hàm s ct trc tung tại điểm
(0;3),
ct trc hoành tại điểm
3
( ;0).
2
Câu 4. Bng biến thiên dưới đây là bảng biến thiên ca hàm s nào trong các hàm s được lit kê bn
phương án A, B, C, D?
x

2
1

'y
0
0
y

20
7

A.
32
2 3 12 .y x x x
B.
32
2 3 12 .y x x x
C.
42
2 3 12.y x x
D.
32
2 3 12 .y x x x
Mã đề thi 101
Trang 2/7 - Mã đề thi 101
Câu 5. Tìm giá tr cc tiu
CT
y
ca hàm s
32
2 3 12 2.y x x x
A.
21.
CT
y 
B.
.5
CT
y 
C.
6.
CT
y
D.
.6
CT
y 
Câu 6. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
1
3
2
yx
x
trên na khong
[ 4; 2).
A.
[ 4; 2)
max 5.y

B.
[ 4; 2)
max 6.y

C.
[ 4; 2)
max 4.y

D.
[ 4; 2)
max 7.y

Câu 7. Biết đường thng
2yx
cắt đồ th hàm s
21
1
x
y
x
tại hai điểm phân bit
,AB
có hoành độ
lần lượt
,.
AB
xx
Hãy tính tng
.
AB
xx
A.
2.
AB
xx
B.
1.
AB
xx
C.
5.
AB
xx
D.
3.
AB
xx
Câu 8. Tìm s đường tim cn ngang của đồ th hàm s
2
21
.
5
x
y
xx


A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 9. Hàm s nào trong các hàm s sau đây không có cc tr?
A.
.yx
B.
32
3 5.y x x x
C.
42
2.y x x
D.
2
3 2 1.y x x
Câu 10. Tìm các giá tr thc ca
m
để phương trình
32
3 4 0x x m
ba nghim phân bit.
A.
4 8.m
B.
0.m
C.
0 4.m
D.
8 4.m
Câu 11. Viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm cc tr của đồ th hàm s
32
1
2 3 .
3
y x x x
A.
2 3 9 0.xy
B.
2 3 6 0.xy
C.
2 3 9 0.xy
D.
2 3 6 0.xy
Câu 12. Cho hàm s
3
32y x x
đồ th
( ).C
Viết phương trình tiếp tuyến ca
()C
tại giao điểm
ca
()C
vi trc tung.
A.
2 1.yx
B.
3 2.yx
C.
2 1.yx
D.
3 2.yx
Câu 13. Cho hàm s
3cos 4sin 8y x x
vi
[0;2 ].x
Gi
,Mm
lần lượt là giá tr ln nht, giá tr
nh nht ca hàm số. Khi đó tổng
Mm
bng bao nhiêu?
A.
8 2.
B.
7 3.
C.
8 3.
D.
15.
Câu 14. Một đường dây điện được ni t nhà máy điện trên đất lin v trí
A
đến v trí
C
trên mt hòn
đảo. Khong cách ngn nht t
C
đến đất lin là
1,BC km
khong cách t
A
đến
B
4.km
Người ta
chn mt v trí điểm
S
nm gia
A
B
để mc đường dây điện đi t
A
đến
,S
ri t
S
đến
C
như hình vẽ dưới đây. Chi phí mi
km
dây điện trên đất lin mt
3000USD,
mi
km
dây điện đặt ngm
dưới bin mt
5000USD.
Hỏi đim
S
phi cách điểm
A
bao nhiêu
km
để chi phí mắc đường dậy điện
ít nht.
Trang 3/7 - Mã đề thi 101
A.
3.km
B.
1.km
C.
2.km
D.
1,5 .km
Câu 15. Tìm các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
sin
cos
mx
y
x
nghch biến trên khong
0; .
6



A.
5
.
2
m
B.
5
.
2
m
C.
5
.
4
m
D.
5
.
4
m
Câu 16. Tìm tập xác định ca hàm s
2
( 4 3) .y x x
A.
.\{1;3}
B.
( ;1] [3; ).
C.
.
D.
( ;1) (3; ). 
Câu 17. Tính đạo hàm ca hàm s
2 2
( 1) .y x x
A.
22
' ( 1) ln 2.y x x
B.
2 2 1
' 2( 1) .y x x
C.
2 2 2
' ( 1) ln( 1).y x x x x
D.
2 2 1
' 2(2 1)( 1) .y x x x
Câu 18. Phương trình
2
3
log (3 5 17) 2xx 
có tp nghim
S
là:
A.
8
S={1; }
3
B.
8
S={-1; }.
3
C.
8
S={2; }.
3
D.
8
S={ 1; }.
3

Câu 19. Tính đạo hàm ca hàm s
7.
x
y
A.
1
' .7 .
x
yx
B.
' 7 .
x
y
C.
7
'.
ln7
x
y
D.
' 7 .ln7.
x
y
Câu 20. Giải phương trình
1
9 3.3 10 0.
xx
A.
0.x
B.
1x
hoc
13.x 
C.
13.x 
D.
1.x
Câu 21. Gii bất phương trình
2
log(3 1) log(4 ).xx
A.
1
3
x
hoc
1.x
B.
1
0
3
x
hoc
1.x
C.
0 1.x
D.
1
1.
3
x
Trang 4/7 - Mã đề thi 101
Câu 22. Cho hàm s
2
13
( ) 2 .5 .
xx
fx

Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
2
( ) 10 ( 1)ln2 ( 3)ln5 ln2 ln5.f x x x
B.
2
( ) 10 ( 1)log2 ( 3)log5 log2 log5.f x x x
C.
2
22
( ) 10 1 ( 3)log 5 1 log 5.f x x x
D.
2
5 2 2
( ) 10 ( 1)log 2 ( 3)log 5 log 5 1.f x x x
Câu 24. Tìm giá tr nh nht ca hàm s
2
lny x x
trên đoạn
1;2 .
A.
[1;2]
1
min .
2
y
e

B.
[1;2]
1
min .y
e
C.
[1;2]
1
min .y
e

D.
[1;2]
min 0.y
Câu 25. Cho
0a
1,ax
y
là hai s dương. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A.
log
log .
log
a
a
a
x
x
yy
B.
log log log .
a a a
x
xy
y




C.
11
log .
log
a
a
xx
D.
log log .log .
b b a
x a x
Câu 26. Đặt
33
log 15, log 10.ab
Hãy biu din
3
log 50
theo
a
.b
A.
3 1.ab
B.
4 1.ab
C.
1.ab
D.
2 1.ab
Câu 27. Ông A vay ngân hàng
300
triệu đồng để mua nhà theo phương thc tr góp vi lãi sut
0,5%
mi tháng. Nếu cui mi tháng, bắt đầu t tháng th nht ông hoàn n cho ngân hàng 5.600.000 đồng
chu lãi s tiền chưa trả. Hi sau bao nhiêu tháng ông A s tr hết s tiền đã vay?
A.
62 tháng.
B.
63 tháng.
C.
64 tháng.
D.
65 tháng.
Câu 28. Tìm nguyên hàm ca hàm s
2
( ) (2 3) .f x x
A.
3
(2 3)
( ) .
3
x
f x dx C

B.
3
( ) (2 3) .f x dx x C
C.
3
(2 3)
( ) .
6
x
f x dx C

D.
3
(2 3)
( ) .
2
x
f x dx C

Câu 29. Tìm nguyên hàm ca hàm s
( ) 3sin3 cos3 .f x x x
A.
( ) cos3 sin3 .f x dx x x C
B.
( ) cos3 sin3 .f x dx x x C
C.
1
( ) cos3 sin3 .
3
f x dx x x C
D.
11
( ) cos3 sin3 .
33
f x dx x x C
Câu 30. Tìm nguyên hàm ca hàm s
( ) .
xx
f x e e

A.
( ) .
xx
f x dx e e C
B.
( ) .
xx
f x dx e e C
C.
( ) .
xx
f x dx e e C
D.
( ) .
xx
f x dx e e C
Trang 5/7 - Mã đề thi 101
Câu 31. Tìm nguyên hàm
()Fx
ca hàm s
( ) 3 4,f x x
biết
(0) 8.F
A.
1 38
( ) 3 4 .
33
F x x
B.
2 16
( ) (3 4) 3 4 .
33
F x x x
C.
2 56
( ) (3 4) 3 4 .
99
F x x x
D.
28
( ) (3 4) 3 4 .
33
F x x x
Câu 32. Tìm nguyên hàm ca hàm s
3
4
( ) .
1
x
fx
x
A.
4
4
3
( ) .
26
x
f x dx C
x

B.
4
( ) ln( 1) .f x dx x C
C.
34
( ) ln( 1) .f x dx x x C
D.
4
1
( ) ln( 1) .
4
f x dx x C
Câu 33. Tính nguyên hàm
3
(2 1) .
x
x e dx
A.
33
3
(2 1) 2
(2 1) .
39
xx
x
x e e
x e dx C
B.
33
3
(2 1) 2
(2 1) .
33
xx
x
x e e
x e dx C
C.
3 2 3
1
(2 1) ( ) .
3
xx
x e dx x x e C
D.
3 2 3
(2 1) ( ) .
xx
x e dx x x e C
Câu 34. Mt vt chuyn động vi vn tốc thay đổi theo thời gian được tính bi công thc
( ) 3 2,v t t
thời gian tính theo đơn vị giây, quãng đường vật đi được tính theo đơn vị m. Biết ti thời điểm
2ts
thì
vật đi được quãng đường là
10 .m
Hi ti thời điểm
30ts
thì vật đi được quãng đường là bao nhiêu?
A.
1410 .m
B.
1140 .m
C.
300 .m
D.
240 .m
Câu 35. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh bng
,a
cnh bên
SA
vuông góc vi mt
phẳng đáy
3.SA a
Tính th tích khi chóp
..S BCD
A.
3
3
.
3
a
B.
3
3
.
6
a
C.
3
3
.
4
a
D.
3
3
.
2
a
Câu 36. Cho khi lập phương có độ dài đường chéo bng
3.cm
Tính th tích khi lập phương đó.
A.
3
1.cm
B.
3
27 .cm
C.
3
8.cm
D.
3
64 .cm
Câu 37. Cho hình chóp t giác đu cạnh đáy bằng cnh bên bng
2.a
Tính th tích khối chóp đã
cho.
A.
3
2
.
4
a
B.
3
42
.
3
a
C.
3
3
.
12
a
D.
3
2
.
6
a
Câu 38. Cho hình khối lăng trụ tam giác
. ' ' 'ABC A B C
th tích bng
1.
Tính th tích khi chóp
'. ' 'A AB C
theo
.V
A.
1
.
2
B.
1
.
3
C.
1
.
4
D.
3.
Trang 6/7 - Mã đề thi 101
Câu 39. Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
2,a
góc hp bi cnh bên vi mt phng
đáy bằng
0
60 .
Tính chiu cao
h
ca khi chóp
..S ABCD
A.
6
.
2
a
B.
6.a
C.
3
.
2
a
D.
3.a
Câu 40. Cho hình lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
đáy tam giác đều cnh
a
đường thng
'AC
to
vi mt phng
( ' ')ABB A
mt góc
0
30 .
Tính th tích khối lăng tr
. ' ' '.ABC A B C
A.
3
6
.
12
a
B.
3
6
.
4
a
C.
3
3
.
4
a
D.
3
2
.
4
a
Câu 41. Cho hình chóp tam giác
.S ABC
00
60 , 90 , 2 .ASB CSB CSA SA SB SC a
Tính th
tích khi chóp
..S ABCD
A.
3
6
.
3
a
B.
3
26
.
3
a
C.
3
22
.
3
a
D.
3
2
.
3
a
Câu 42. Cho hình chóp
.S ABCD
( ), 5,SA ABCD SB a ABCD
hình thoi cnh
a
,
0
60 .ABC
Tính th tích khi chóp
..S ABCD
A.
3
.a
B.
3
3.a
C.
3
3
.
3
a
D.
3
2.a
Câu 43. Một hình nón tròn xoay độ dài đường sinh bằng độ dài đường kính đáy, diện tích đáy của
hình nón bng
4.
Tính chiu cao
h
ca hình nón.
A.
3.h
B.
2 3.h
C.
3
.
2
h
D.
3 3.h
Câu 44. Cho tam giác
ABC
vuông cân ti
,A
cnh
4.AB a
Quay tam giác này xung quanh cnh
.AB
Tính th tích ca khối nón được to thành.
A.
2
4
.
3
a
B.
3
4
.
3
a
C.
2
8
.
3
a
D.
3
64
.
3
a
Câu 45. Ct hình nón
()N
bng mt mt phẳng đi qua trục của hình nón được thiết din là mt tam giác
vuông cân có din tích bng
2
3.a
Tính din tích xung quanh ca hình nón
( ).N
A.
2
6.a
B.
2
2.a
C.
2
6 2 .a
D.
2
3 2 .a
Câu 46. Mt hình tr bán kính đáy
5,r cm
chiu cao
50 .h cm
Hi din tích xung quanh hình tr
đó bằng bao nhiêu?
A.
2
500 .cm
B.
2
500 .cm
C.
2
250 .cm
D.
2
2500 .cm
Câu 47. Mt hình tr th tích bng
3
192 cm
đường sinh gp ba lần bán kính đáy. Tính độ dài
đường sinh ca hình tr đó.
A.
12 .cm
B.
3.cm
C.
6.cm
D.
9.cm
Câu 48. Cho mt cu
()S
có din tích bng
2
4.cm
Tính th tích khi cu
( ).S
Trang 7/7 - Mã đề thi 101
A.
3
4
.
3
cm
B.
3
32 .cm
C.
3
16 .cm
D.
3
16
.
3
cm
Câu 49. Ct mt cu
()S
bng mt mt phng cách tâm mt khong bng
4cm
được mt thiết din làm
mt hình tròn có din tích
2
9.cm
Tính th tích khi cu
( ).S
A.
3
25
.
3
cm
B.
3
250
.
3
cm
C.
3
2500
.
3
cm
D.
3
500
.
3
cm
Câu 50. Khi sn xut v lon sa bò hình tr, các nhà thiết kế
luôn đặt mc tiêu sao cho chi phí nguyên liu làm v lon
ít nht, tc din tích toàn phn ca hình tr nh nht.
Mun th tích khi tr đó bằng
3
1dm
din tích toàn phn
ca hình tr nh nhất thì bán kính đáy của hình tr phi bng
bao nhiêu?
A.
3
1
..dm
B.
3
1
.
2
dm
C.
1
.
2
dm
D.
1
.dm
----------- HT ----------
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN HẠ LONG
KỲ THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016 - 2017 ĐỀ THI MINH HỌA Môn: TOÁN - LỚP 12
(Đề thi có 07 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi 101
Họ và tên thí sinh: ................................................................
Số báo danh: .......................................................................
Câu 1. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số
trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D
dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? A. 3 2
y x  3x 1. B. 4 2
y  2x  5x 1. C. 3 2
y  x  3x 1. D. 4 2 y  2
x  4x 1. 1
Câu 2. Hỏi hàm số 3 2
y   x  2x  5x  44 đồng biến trên khoảng nào? 3 A. ( ;  1  ). B. ( ;  5). C. (5; )  . D. ( 1  ;5). 2  x  3
Câu 3. Cho hàm số y
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? x 1
A. Đồ thị hàm số đã cho không có điểm cực trị.
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ;  1) và (1; )  .
C. Đồ thị hàm số tiệm cận đứng là đường thẳng x  1 và tiệm cận ngang là đường thẳng y  2. 3
D. Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm (0;3), cắt trục hoành tại điểm ( ; 0). 2
Câu 4. Bảng biến thiên dưới đây là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D? x  2  1  y '  0  0  20  y  7  A. 3 2 y  2
x 3x 12 . x B. 3 2
y  2x  3x 12 . x C. 4 2 y  2
x 3x 12. D. 3 2
y  2x  3x 12 . x Trang 1/7 - Mã đề thi 101
Câu 5. Tìm giá trị cực tiểu y của hàm số 3 2
y  2x  3x 12x  2. CT A. y  21  . y   yy   CT B. . 5 CT C. 6. CT D. . 6 CT 1
Câu 6. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  3  trên nửa khoảng [ 4  ; 2  ). x  2 A. max y  5. B. max y  6. C. max y  4. D. max y  7.     [ 4  ; 2  ) [ 4  ; 2  ) [ 4; 2) [ 4; 2) 2x 1
Câu 7. Biết đường thẳng y x  2 cắt đồ thị hàm số y
tại hai điểm phân biệt , A B có hoành độ x 1
lần lượt x , x . Hãy tính tổng x x . A B A B
A. x x  2. x x x x x x A B B. 1. A B C. 5. A B D. 3. A B 2  x 1
Câu 8. Tìm số đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  . 2 x x  5 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 9. Hàm số nào trong các hàm số sau đây không có cực trị?
A. y x . B. 3 2
y x x  3x  5. C. 4 2
y x x  2. D. 2
y  3x  2x 1.
Câu 10. Tìm các giá trị thực của m để phương trình 3 2
x  3x m  4  0 ba nghiệm phân biệt.
A. 4  m  8. B. m  0.
C. 0  m  4. D. 8   m  4  . 1
Câu 11. Viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 2 y x  2x  3 . x 3
A. 2x  3y  9  0.
B. 2x  3y  6  0.
C. 2x  3y  9  0. D. 2
x  3y  6  0. Câu 12. Cho hàm số 3
y  x  3x  2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại giao điểm
của (C) với trục tung. A. y  2  x 1.
B. y  3x  2.
C. y  2x 1. D. y  3  x  2.
Câu 13. Cho hàm số y  3cos x  4sin x  8 với x [0; 2 ]. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị
nhỏ nhất của hàm số. Khi đó tổng M m bằng bao nhiêu? A. 8 2. B. 7 3. C. 8 3. D. 15.
Câu 14. Một đường dây điện được nối từ nhà máy điện trên đất liền ở vị trí A đến vị trí C trên một hòn
đảo. Khoảng cách ngắn nhất từ C đến đất liền là BC 1k ,
m khoảng cách từ A đến B là 4 . km Người ta
chọn một vị trí là điểm S nằm giữa A B để mắc đường dây điện đi từ A đến S, rồi từ S đến C
như hình vẽ dưới đây. Chi phí mỗi km dây điện trên đất liền mất 3000 USD, mỗi km dây điện đặt ngầm
dưới biển mất 5000 USD. Hỏi điểm S phải cách điểm A bao nhiêu km để chi phí mắc đường dậy điện là ít nhất. Trang 2/7 - Mã đề thi 101 A. 3 . km B. 1 . km C. 2 . km D. 1,5 . km m  sin x   
Câu 15. Tìm các giá trị thực của tham số m để hàm số y
nghịch biến trên khoảng 0; .   2 cos x  6  5 5 5 5 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 2 2 4 4 
Câu 16. Tìm tập xác định của hàm số 2
y  (x  4x  3) . A. \{1;3 . } B. ( ;  1][3; )  . C. . D. ( ;  1) (3; )  .
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số 2 2
y  (x x 1) . A. 2 2
y '  (x x 1) ln 2. B. 2 2 1 y ' 2(x x 1)     . C. 2 2 2
y '  (x x 1)
ln(x x 1). D. 2 2 1 y ' 2(2x 1)(x x 1)      .
Câu 18. Phương trình 2
log (3x  5x 17)  2 có tập nghiệm S là: 3 8 8 8 8 A. S={1;  } B. S={-1; }. C. S={2;  }. D. S={ 1;  }. 3 3 3 3
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số 7 . x y x  7 A. x 1 y '  . x 7 . B. ' 7 . x y C. y '  . D. ' 7 . x y  ln 7. ln 7
Câu 20. Giải phương trình x x 1 9 3.3   10  0. A. x  0.
B. x  1 hoặc x  13.  C. x  13.  D. x  1.
Câu 21. Giải bất phương trình 2
log(3x 1)  log(4 ) x . 1 1 A. x  hoặc x  1. B. 0  x  hoặc x  1. 3 3 0  x  1. 1 C. D. x 1. 3 Trang 3/7 - Mã đề thi 101 2 Câu 22. Cho hàm số x 1  x 3 f (x)  2 .5
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. 2
f (x)  10  (x 1) ln 2  (x  3) ln 5  ln 2  ln 5. B. 2 f ( )
x  10  (x 1) log 2  (x  3) log 5  log 2  log 5. C. 2
f (x)  10  x 1 (x  3) log 5  1 log 5. 2 2 D. 2
f (x)  10  (x 1) log 2  (x  3) log 5  log 5 1. 5 2 2
Câu 24. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y x ln x trên đoạn 1;2. A. 1 1 1 min y   . B. min y  .
C. min y   . D. min y  0. [1;2] [1;2] 2e [1;2] e [1;2] e
Câu 25. Cho a  0 và a  1, x y là hai số dương. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? x log x   ax A. log .   a B. log log x log . y   y log y a a a ay  1 1 C. log  . x a x a D. log log .log . x log x b b a a
Câu 26. Đặt a  log 15,b  log 10. Hãy biểu diễn log 50 theo a và . b 3 3 3
A. 3a b 1.
B. 4a b 1.
C. a b 1.
D. 2a b 1.
Câu 27. Ông A vay ngân hàng 300 triệu đồng để mua nhà theo phương thức trả góp với lãi suất 0,5%
mỗi tháng. Nếu cuối mỗi tháng, bắt đầu từ tháng thứ nhất ông hoàn nợ cho ngân hàng 5.600.000 đồng và
chịu lãi số tiền chưa trả. Hỏi sau bao nhiêu tháng ông A sẽ trả hết số tiền đã vay? A. 62 tháng. B. 63 tháng. C. 64 tháng. D. 65 tháng.
Câu 28. Tìm nguyên hàm của hàm số 2
f (x)  (2x  3) . 3 (2x  3) 3 A.
f (x)dx   C.  B.
f (x)dx  (2x  3)  . C  3 3 (2x  3) 3 (2x  3) C.
f (x)dx   C.  D.
f (x)dx   C.  6 2
Câu 29. Tìm nguyên hàm của hàm số f (x)  3sin 3x  cos3 . x A.
f (x)dx  cos 3x  sin 3x  . CB.
f (x)dx  cos 3x  sin 3x  . C  1 1 1 C.
f (x)dx   cos 3x  sin 3x C.  D.
f (x)dx   cos 3x  sin 3x  . C  3 3 3
Câu 30. Tìm nguyên hàm của hàm số ( ) x x f x e e   . xx xx A.
f (x)dx e e  . CB.
f (x)dx e   e  . Cxx xx C.
f (x)dx e e  . CD.
f (x)dx e   e  . C  Trang 4/7 - Mã đề thi 101
Câu 31. Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f (x)  3x  4, biết F(0)  8. 1 38 2 16
A. F (x)  3x  4  .
B. F(x) 
(3x  4) 3x  4  . 3 3 3 3 2 56 2 8
C. F(x) 
(3x  4) 3x  4  .
D. F(x) 
(3x  4) 3x  4  . 9 9 3 3 3 x
Câu 32. Tìm nguyên hàm của hàm số f (x)  . 4 x 1 4 3x 4 A.
f (x)dx   C.  B.
f (x)dx  ln(x 1)  . C  4 2x  6 3 4 1 C.
f (x)dx x ln(x 1)  . CD. 4
f (x)dx
ln(x 1)  C.  4
Câu 33. Tính nguyên hàm 3 (2 1) x x e d . x  3x 3 x e e 3x 3 x e e x (2 1) 2 x x (2 1) 2 x A. 3
(2x 1)e dx    C.  B. 3
(2x 1)e dx    C.  3 9 3 3 x 1 3x 2 3x C. 3 2 3 (2 1)  (  ) x x e dx x x e  . CD.
(2x 1)e dx  (x x)e  . C  3
Câu 34. Một vật chuyển động với vận tốc thay đổi theo thời gian được tính bởi công thức v(t)  3t  2,
thời gian tính theo đơn vị giây, quãng đường vật đi được tính theo đơn vị m. Biết tại thời điểm t  2s thì
vật đi được quãng đường là 10 .
m Hỏi tại thời điểm t  30s thì vật đi được quãng đường là bao nhiêu? A. 1410 . m B. 1140 . m C. 300 . m D. 240 . m
Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng a, cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy SA a 3. Tính thể tích khối chóp S.BC . D 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 3 6 4 2
Câu 36. Cho khối lập phương có độ dài đường chéo bằng 3 .
cm Tính thể tích khối lập phương đó. A. 3 1cm . B. 3 27 cm . C. 3 8cm . D. 3 64 cm .
Câu 37. Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng cạnh bên và bằng 2 .
a Tính thể tích khối chóp đã cho. 3 a 2 3 4a 2 3 a 3 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 4 3 12 6
Câu 38. Cho hình khối lăng trụ tam giác AB .
C A' B 'C ' có thể tích bằng 1. Tính thể tích khối chóp
A'.AB 'C ' theo V . 1 1 1 A. . B. . C. . D. 3. 2 3 4 Trang 5/7 - Mã đề thi 101
Câu 39. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a, góc hợp bởi cạnh bên với mặt phẳng đáy bằng 0
60 . Tính chiều cao h của khối chóp S.ABC . D a 6 a 3 A. . B. a 6. C. . D. a 3. 2 2
Câu 40. Cho hình lăng trụ đứng AB .
C A' B 'C ' có đáy là tam giác đều cạnh a và đường thẳng A'C tạo
với mặt phẳng (ABB ' A') một góc 0
30 . Tính thể tích khối lăng trụ AB .
C A' B 'C '. 3 a 6 3 a 6 3 a 3 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 12 4 4 4
Câu 41. Cho hình chóp tam giác S.ABC có 0 0
ASB CSB  60 ,CSA  90 , SA SB SC  2 . a Tính thể
tích khối chóp S.ABC . D 3 a 6 3 2a 6 3 2a 2 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD SA  (ABC )
D , SB a 5, ABCD là hình thoi cạnh a , 0 ABC  60 .
Tính thể tích khối chóp S.ABC . D 3 a 3 A. 3 a . B. 3 a 3. C. . D. 3 2a . 3
Câu 43. Một hình nón tròn xoay có độ dài đường sinh bằng độ dài đường kính đáy, diện tích đáy của
hình nón bằng 4 . Tính chiều cao h của hình nón. 3 A. h  3. B. h  2 3. C. h  . D. h  3 3. 2
Câu 44. Cho tam giác ABC vuông cân tại ,
A cạnh AB  4 .
a Quay tam giác này xung quanh cạnh . AB
Tính thể tích của khối nón được tạo thành. 2 4 a 3 4 a 2 8 a 3 64 a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 45. Cắt hình nón (N ) bằng một mặt phẳng đi qua trục của hình nón được thiết diện là một tam giác
vuông cân có diện tích bằng 2
3a . Tính diện tích xung quanh của hình nón (N ). A. 2 6 a . B. 2 2 a . C. 2 6 2 a . D. 2 3 2 a .
Câu 46. Một hình trụ có bán kính đáy r  5c ,
m chiều cao h  50c .
m Hỏi diện tích xung quanh hình trụ đó bằng bao nhiêu? A. 2 500 cm . B. 2 500 cm . C. 2 250 cm . D. 2 2500 cm .
Câu 47. Một hình trụ có thể tích bằng 3
192 cm và đường sinh gấp ba lần bán kính đáy. Tính độ dài
đường sinh của hình trụ đó. A. 12 . cm B. 3 . cm C. 6 . cm D. 9 . cm
Câu 48. Cho mặt cầu (S) có diện tích bằng 2
4 cm . Tính thể tích khối cầu (S). Trang 6/7 - Mã đề thi 101 4 16 A. 3 cm . B. 3 32 cm . C. 3 16 cm . D. 3 cm . 3 3
Câu 49. Cắt mặt cầu (S) bằng một mặt phẳng cách tâm một khoảng bằng 4 cm được một thiết diện làm
một hình tròn có diện tích 2
9 cm . Tính thể tích khối cầu (S). 25 250 2500 500 A. 3 cm . B. 3 cm . C. 3 cm . D. 3 cm . 3 3 3 3
Câu 50. Khi sản xuất vỏ lon sữa bò hình trụ, các nhà thiết kế
luôn đặt mục tiêu sao cho chi phí nguyên liệu làm vỏ lon là
ít nhất, tức là diện tích toàn phần của hình trụ là nhỏ nhất.
Muốn thể tích khối trụ đó bằng 3
1dm và diện tích toàn phần
của hình trụ nhỏ nhất thì bán kính đáy của hình trụ phải bằng bao nhiêu? 1 1 A. .. dm B. . dm 3  3 2 1 1 C. . dm D. . dm 2  ----------- HẾT ---------- Trang 7/7 - Mã đề thi 101