Đề thi HK1 Toán 12 năm học 2016 – 2017 trường THPT Gang Thép – Thái Nguyên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2016 – 2017 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đề 245
SỞ GDĐT THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG THPT GANG THÉP
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016 - 2017
MÔN TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề.
(Đề thi có 50 câu trắc nghiệm- 5 trang)
Mã đề 245
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Biết rng tiếp tuyến ca đ th hàm s
x2
y
x2
to vi tia Ox mt góc
o
135
. Tìm các tiếp
điểm
A. (1; -3) và (-2;0)
B. (4; 3) và (1;-3)
C. (0;1) và (1;-3)
D. (4; 3) và (0 ;-1)
Câu 2: Đồ thị hàm số
3x 1
y
x1
có tọa độ của tâm đối xứng là điểm
A. (-1;1) B. (1;3) C. (-1;3) D. (1;-1)
Câu 3: Hình chóp S.ABC đáy tam giác ABC vuông tại A, SA vuông c với mặt phẳng
(ABC) và có SA= a, AB= b, AC= c. Mặt cầu đi qua các đỉnh A,B,C,S có bán kính r bằng:
A.
2 22
2a b c
B.
2 22
1
abc
2

C.
D.
2(a b c)
3

Câu 4: Tập nghiệm của bpt
3
log x 4 x
là:
A.
3;
B.
0;3
C.
0;
D.
;3
Câu 5: Nghiệm của pt
xx x
27 12 2.8
là:
A.
x0
B.
x1
C.
3
x
2
D.
2
x
3
Câu 6: Khi hp ABCD.A’B’C’D’ có th ch bằng V Khi đó, thể tích t din A’BCD bng:
A.
3
V
B.
2V
5
C.
6
V
D.
2
3
V
Câu 7: Số giao điểm của đường cong
32
y x 2x 2x 1
và đường thẳng
y 1x
bằng
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 8: Số điểm cực trị của hàm số
25
1
x
y
x
=
A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 9: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A. Bất kì một hình hộp chữ nhật nào cũng có một mặt cầu ngoại tiếp
B. Bất kì một hình tứ diện nào cũng có mặt cầu ngoại tiếp
C. Bất kì một hình chóp đều nào cũng có một mặt cầu ngoại tiếp
D. Bất kì một hình hộp nào cũng có một mặt cầu ngoại tiếp
Câu 10: Cho hàm số
2
f(x) (x 2x)ln x
. Tính
f '(1)
A. -1 B. 2 C.
3
D. 0
Câu 11: Hàm s nào sau đây đồng biến trên tng khoảng xác định ca nó?
A.
3
y1
x2
= +
+
B.
2
x
y
x1
=
C.
x
1
ye
x
=
D.
2
y
x1
=
Câu 12: Tìm
a
để hàm số
2
a 2a 1
y log x

nghịch biến trên
0;
Trang 2/5 - Mã đề 245
A.
a 0;2
1
B.
a 2;1
0
C.
a1
a2
D.
a 1;1
0
Câu 13: Tính th tích ca khi lập phương biết tng din tích các mt ca nó là
2
150cm
A.
3
100cm
B.
3
75cm
C.
3
125cm
D.
3
25cm
Câu 14: Giá tr ca m đ hàm s
( ) ( )
32
y x 3 2m 1 x 12m 5 x 2= + + ++
đồng biến trên khong
( )
2;+∞
là:
A.
11
m
66
≤≤
B.
5
m
12
C.
1
m
6
<−
D.
1
m
2
>
Câu 15: Tập nghiệm của phương trình
2
ln(x 6x 8) ln(x 2) 
là:
A.
5;2
B.
C.
5
D.
2
Câu 16: Đạo hàm của hàm số
2x 1
ye
là:
A.
2x 1
e
y'
2x 1
B.
2x 1
y ' 2x 1.e

C.
2x 1
2
y' e
2x 1
D.
2x 1
e
y'
2 2x 1
Câu 17: Gọi S diện tích xung quanh của hình nón tròn xoay được sinh ra bởi đoạn thẳng AC’ của
hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ có cạnh b khi quay xung quanh trục AA’. Diện tích S là:
A.
2
b3
B.
2
b2
C.
2
b6
D.
2
b
Câu 18: Số mặt cầu chứa một đường tròn cho trước là:
A. 1 B. 2 C. 0 D. vô số
Câu 19: Cho hình chóp tam giác S.ABC có AB = 5a, BC = 6a, CA = 7a. các mt bên SAB, SBC,
SCA tạo với đáy một góc
0
60
. Th tích khối chóp đó bằng:
A.
3
3 3.a
B.
3
8 3.a
C.
3
2 3a
3
D.
3
6 3.a
Câu 20: Đồ thị nào là đồ thị của hàm số
3
yx x2
= +−
A. B. C. D.
Câu 21: Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
y xx
:
A. Có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất;
B. Có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất;
C. Không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
D. Có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất;
Câu 22: Khẳng định nào sau đây đúng khi nói về pt
2 32
log 3x 1 .log x 2 log 3x 1
?
A. Pt vô nghiệm B. Pt có nghiệm dương duy nhất
C. Pt có
2
nghiệm phân biệt D. Pt có vô số nghiệm
Câu 23: Cho hình chóp t giác đu có cạnh đáy bằng a, góc gia mt bên và mt đáy bng 45
0
Th
tích khối chóp đó bằng:
A.
3
a2
B.
3
a2
2
C.
3
a
6
D.
3
a
3
Câu 24: Tìm giá tr nh nht ca hàm s
[ ]
2
x
y cos , x
2
0;= ∈π
Trang 3/5 - Mã đề 245
A.
0
B.
33
8
C.
23
3
D.
3
8
Câu 25: Các khoảng đồng biến của hàm số
32
5 73yx x x= +−
là:
A.
[
]
5;7
B.
7
;1 ; ;
3

 

C.
3; 7
D.
7
1;
3



Câu 26: Biểu diễn
3
22
A log 20 log 400
theo
a ln 5
b ln 2
cho ta kết quả là:
A.
a
A 72
b



B.
b
A 43
a



C.
a
A 51
b



D.
b
A 61
a



Câu 27: Với
a
cho trước, biểu thức nào sau đây sai?
A.
25
22
39
a5 a5
B.
32
22
52
a5 a5
C.
3
22
22
a5 a5 
D.
54
22
75
a5 a5
Câu 28: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ cạnh bằng a, một hình nón đỉnh tâm của
hình vuông ABCD đường tròn đáy ngoại tiếp hình vuông A’B’C’D’. Diện tích xung quanh của
hình nón đó là:
A.
2
a6
2
B.
2
a3
2
C.
2
a3
3
D.
2
a2
2
Câu 29: Tìm
a
để hàm số
x
2
y 3a a 1 
là hàm số mũ và đồng biến trên
A.
a2
B.
0a1
C.
a1
D.
1a2
Câu 30: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số
32
y x 3x 5x 1
tại điểm có hoành độ 2 là
A. -29 B. 5 C. 29 D. -31
Câu 31: Hàm s
32
1
y x x 3x 1
3
= −−+
có giá tr nh nhất trên đoạn
[ ]
2;0
bng:
A. 2 B. 1
C.
8
3
D.
1
3
Câu 32: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a và cnh bên to vi mặt đáy góc 60
0
. Th
tích của hình chóp đó bằng:
A.
3
3
4
a
B.
3
3
6
a
C.
3
3
12
a
D.
3
3
10
a
Câu 33: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số
32
y x mx 1, m 0= + +∀
là:
A.
2
2m
y x1
9
=
B.
2
2m
y x1
9
=−+
C.
2m
y x1
3
=−+
D.
2m
y x1
3
=
Câu 34: Viết số
42
5
N xx
dưới dạng
m
x.
Tìm m.
A.
11
20
B.
8
5
C.
15
4
D.
5
8
Câu 35: Khi đặt
x
2 tt 0
thì phương trình
x
1x
22 3
12 2
trở thành pt nào sau đây?
A.
2t 1 3
t2 2
B.
2t 3
2t 2
C.
2t 3
2t 1 2
D.
2t 1 3
t1 2
Câu 36: Nghiệm của pt
3x 2x1 x1
33 3 9


là:
Trang 4/5 - Mã đề 245
A.
1
x
2
B.
1
x
3

C.
x1
D.
x2
Câu 37: Cho hai điểm cố định A,B và một điểm M di động trong không gian luôn thỏa mãn điều kiện
góc
MAB
bằng
với
00
0 90
. Khi đó điểm M thuộc mặt nào trong các mặt sau:
A. Mặt nón B. Mặt trụ C. Mặt cầu D. Mặt phẳng
Câu 38: Pt
xx
m.3 m.3 1

có nghiệm khi và chỉ khi:
A.
1
m
2
B.
1
0m
2

C.
1
0m
2

D.
m0
Câu 39: Mệnh đề nào sau đây là sai khi nói về pt
log 2x 1 2m 1

?
A. Khi
1
m
2

thì pt có nghiệm
x0
B. TXĐ:
1
D;
2



C. Nghiệm của pt là
2m
.1
x
2

D. Pt có nghiệm khi và chỉ khi
1
2m 1 0 m
2

Câu 40: Giá trị của biểu thức
33
122 2
3 :9
là:
A.
9
B.
33
C.
23
D.
3
Câu 41: Phương trình các đường tim cn của đồ th m s
2
2
x4
y
x9
+
=
A.
x 3; y 13= =
B.
x 3; y 1
= =
C.
x 3; y 13=±=
D.
x 3; y 1=±=
Câu 42: Mt hình t diện đều có chiu cao bng
6
3
thì th tích ca nó bng:
A.
3
4
B.
2
4
C.
3
12
D.
2
12
Câu 43: Điểm cực đại của đồ thị hàm số
3
y x 12x 12
là:
A.
4;28
B.
2;2
. C.
2; 4
D.
2;28
Câu 44: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình:
x
x1
1
2
16


Tìm min S
A. 2
B. 1
C. Không có
D.
1
5
Câu 45: Các trung đim ca các cnh ca mt t din đu cnh a là các đnh ca mt khối đa diện
đều. Tính th tích ca khối đó.
A.
3
a2
24
B.
3
a2
12
C.
3
a3
16
D.
3
a3
12
Câu 46: Cho hàm số
2
x
y.
x2
=
+
Hoành độ các điểm cực tiểu
A.
x0=
B.
x1=
C.
x2=
D.
x4=
Câu 47: Người ta xếp 7 viên bi cùng bán kính r vào một cái lọ hình trụ sao cho tất cả các viên bi
đều tiếp xúc với đáy, viên bi nằm chính giữa tiếp xúc với 6 viên bi xung quanh mỗi viên bi xung
quanh đề tiếp xúc với các đường sinh của lọ hình trụ. Khi đó diện tích đáy của cái lọ hình trụ là:
A.
2
16 r
B.
2
18 r
C.
2
9r
D.
2
36 r
Trang 5/5 - Mã đề 245
Câu 48: TXĐ của hàm số
0,2
1
y
log x 1
là:
A.
D
1
5







B.
D 0;

C.
D 0; 
1
5







D.
D 0; 
1
Câu 49: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m sao cho đường thng y = m +1 cắt đồ th hàm s
3
2
13
y x x1
32

tại 4 điểm phân bit
A.
7
m
2

B.
9
m0
2

C.
7
m1
2

D.
7
m1
2

Câu 50: Số đường tiệm của đồ thị hàm số
x
y5
A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
| 1/5

Preview text:

SỞ GDĐT THÁI NGUYÊN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016 - 2017
TRƯỜNG THPT GANG THÉP MÔN TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề.
(Đề thi có 50 câu trắc nghiệm- 5 trang) Mã đề 245
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:............................................................................... x  2
Câu 1: Biết rằng tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 
tạo với tia Ox một góc o 135 . Tìm các tiếp x 2 điểm A. (1; -3) và (-2;0) B. (4; 3) và (1;-3) C. (0;1) và (1;-3) D. (4; 3) và (0 ;-1) 
Câu 2: Đồ thị hàm số 3x 1 y 
có tọa độ của tâm đối xứng là điểm x 1 A. (-1;1) B. (1;3) C. (-1;3) D. (1;-1)
Câu 3: Hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại A, có SA vuông góc với mặt phẳng
(ABC) và có SA= a, AB= b, AC= c. Mặt cầu đi qua các đỉnh A,B,C,S có bán kính r bằng: 1 2(a  b  c) A. 2 2 2 2 a  b  c B. 2 2 2 a  b  c C. 2 2 2 a  b  c D. 2 3
Câu 4: Tập nghiệm của bpt log x  4  x 3 là: A. 3;   B. 0;  3 C. 0;   D.   ;3 
Câu 5: Nghiệm của pt x x x 27 12  2.8 là: 3 2 A. x  0 B. x  1 C. x  D. x  2 3
Câu 6: Khối hộp ABCD.A’B’C’D’ có thể tích bằng V Khi đó, thể tích tứ diện A’BCD bằng: V 2V V 2V B. A. 3 5 C. 6 D. 3
Câu 7: Số giao điểm của đường cong 3 2
y  x 2x  2x 1 và đường thẳng y  1x bằng A. 3 B. 1 C. 2 D. 0 2x − 5
Câu 8: Số điểm cực trị của hàm số y = là x −1 A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 9: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A. Bất kì một hình hộp chữ nhật nào cũng có một mặt cầu ngoại tiếp
B. Bất kì một hình tứ diện nào cũng có mặt cầu ngoại tiếp
C. Bất kì một hình chóp đều nào cũng có một mặt cầu ngoại tiếp
D. Bất kì một hình hộp nào cũng có một mặt cầu ngoại tiếp Câu 10: Cho hàm số 2
f(x)  (x  2x) ln x . Tính f '(1) A. -1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 11: Hàm số nào sau đây đồng biến trên từng khoảng xác định của nó? 3 2 x 1 2 y = 1+ y = x y = e − y = A. x + 2 B. x −1 C. x D. x − 1
Câu 12: Tìm a để hàm số y  log x nghịch biến trên 0;   2 a 2a  1  Trang 1/5 - Mã đề 245  a 1 
A. a  0;2   1 B. a  2;  1   0 C. D. a  1;  1   0 a   2 
Câu 13: Tính thể tích của khối lập phương biết tổng diện tích các mặt của nó là 2 150cm A. 3 100cm B. 3 75cm C. 3 125cm D. 3 25cm
Câu 14: Giá trị của m để hàm số 3 = − ( + ) 2 y x
3 2m 1 x + (12m + 5) x + 2 đồng biến trên khoảng (2;+∞) là: 1 1 − ≤ 5 1 1 m ≤ m ≤ m < − m > A. 6 6 B. 12 C. 6 D. 2
Câu 15: Tập nghiệm của phương trình 2
ln(x 6x 8)  ln(x 2) là: A. 5;  2 B. C.   5 D.   2
Câu 16: Đạo hàm của hàm số 2x 1 y e   là: 2x 1 e  2 2x 1 e  A. y '  B. 2x 1 y ' 2x 1.e    C. 2x 1 y ' e   D. y '  2x 1 2x 1 2 2x 1
Câu 17: Gọi S là diện tích xung quanh của hình nón tròn xoay được sinh ra bởi đoạn thẳng AC’ của
hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ có cạnh b khi quay xung quanh trục AA’. Diện tích S là: A. 2 b  3 B. 2 b  2 C. 2 b  6 D. 2 b 
Câu 18: Số mặt cầu chứa một đường tròn cho trước là: A. 1 B. 2 C. 0 D. vô số
Câu 19: Cho hình chóp tam giác S.ABC có AB = 5a, BC = 6a, CA = 7a. các mặt bên SAB, SBC,
SCA tạo với đáy một góc 0
60 . Thể tích khối chóp đó bằng: 3 2 3a A. 3 3 3.a B. 3 8 3.a C. 3 6 3.a 3 D.
Câu 20: Đồ thị nào là đồ thị của hàm số 3 y = x + x − 2 A. B. C. D.
Câu 21: Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 y  x x :
A. Có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất;
B. Có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất;
C. Không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
D. Có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất;
Câu 22: Khẳng định nào sau đây đúng khi nói về pt log 3x 1 .log x  2 log 3x 1 2   3 2  ? A. Pt vô nghiệm
B. Pt có nghiệm dương duy nhất
C. Pt có 2 nghiệm phân biệt
D. Pt có vô số nghiệm
Câu 23: Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a, góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng 450 Thể
tích khối chóp đó bằng: 3 a 2 3 a 3 a A. 3 a 2 B. C. D. 2 6 3 x
Câu 24: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 y = cos , x ∈[0; π] 2 Trang 2/5 - Mã đề 245 3 3 2 3 3 A. 0 B. 8 C. 3 D. 8
Câu 25: Các khoảng đồng biến của hàm số 3 2
y = x − 5x + 7x − 3 là: [    7  5; − 7] B.   7 ;1 ; ; 
  C. 3;  7 1;   A. 3  D.  3 
Câu 26: Biểu diễn A  log 20  log
400 theo a  ln 5 và b  ln 2 cho ta kết quả là: 3 2 2  a   b  a   b A. A  72               B. A 4 3    C. A 5 1    D. A 6 1     b  a   b  a 
Câu 27: Với a  cho trước, biểu thức nào sau đây sai? 2 5 3 2
A.  2    2 3  9 a 5 a 5
B.  2    2 5   2 a 5 a 5 5 4
C.      3 2 2 2 2 a 5 a 5
D.  2    2 7  5 a 5 a 5
Câu 28: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ có cạnh bằng a, một hình nón có đỉnh là tâm của
hình vuông ABCD và có đường tròn đáy ngoại tiếp hình vuông A’B’C’D’. Diện tích xung quanh của hình nón đó là: 2 a  6 2 a  3 2 a  3 2 a  2 A. B. C. D. 2 2 3 2
Câu 29: Tìm a  để hàm số     x 2 y 3a a
1 là hàm số mũ và đồng biến trên A. a  2 B. 0  a  1 C. a  1 D. 1  a  2
Câu 30: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y  x 3x 5x 1 tại điểm có hoành độ 2 là A. -29 B. 5 C. 29 D. -31 1 Câu 31: Hàm số 3 2 y =
x − x − 3x +1 có giá trị nhỏ nhất trên đoạn [ 2; − 0] bằng: 3 8 1 A. 2 B. 1 C. 3 D. 3
Câu 32: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh bên tạo với mặt đáy góc 600. Thể
tích của hình chóp đó bằng: 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. 4 B. 6 C. 12 D. 10
Câu 33: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 2 y = x + mx +1, m ∀ ≠ 0 là: 2 2m 2 2m 2m 2m y = x −1 y = − x +1 y = − x +1 y = x −1 A. 9 B. 9 C. 3 D. 3 Câu 34: Viết số 4 2 5 N  x x dưới dạng m x . Tìm m. 11 8 15 5 A. B. C. D. 20 5 4 8 x 2  2 3 Câu 35: Khi đặt x
2  tt  0 thì phương trình
 trở thành pt nào sau đây? 1x 1 2 2 2t 1 3 2  t 3 2  t 3 2t 1 3 A. B. C. D.  t  2 2 2t 2 2t 1 2 t 1 2
Câu 36: Nghiệm của pt 3x 2x 1  x 1 3 3 3     9 là: Trang 3/5 - Mã đề 245 1 1 A. x  B. x   C. x  1 D. x   2 2 3
Câu 37: Cho hai điểm cố định A,B và một điểm M di động trong không gian luôn thỏa mãn điều kiện góc MAB bằng  với 0 0
0    90 . Khi đó điểm M thuộc mặt nào trong các mặt sau: A. Mặt nón B. Mặt trụ C. Mặt cầu D. Mặt phẳng Câu 38: Pt x x
m.3  m.3  1 có nghiệm khi và chỉ khi: 1 1 1 A. m  B. 0  m  C. 0  m  D. m  0 2 2 2
Câu 39: Mệnh đề nào sau đây là sai khi nói về pt log 2x   1  2m 1  ? 1
A. Khi m   thì pt có nghiệm x  0 2   B. TXĐ: 1 D   ;      2  2m .   1
C. Nghiệm của pt là x  2
D. Pt có nghiệm khi và chỉ khi 1 2m 1 0  m   2
Câu 40: Giá trị của biểu thức 3 3 12 2 2 3 : 9 là: A. 9 B. 3 3 C. 2 3 D. 3 2 x + 4
Câu 41: Phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số y = là 2 x − 9 = = = = = ± = = ± = A. x 3; y 13 B. x 3; y 1 C. x 3; y 13 D. x 3; y 1 6
Câu 42: Một hình tứ diện đều có chiều cao bằng
thì thể tích của nó bằng: 3 3 2 3 2 A. 4 B. 4 C. 12 D. 12
Câu 43: Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 y  x 12x 12 là: A. 4;2  8 B. 2;2 . C. 2;4 D. 2;2  8 x    1 x 1  
Câu 44: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình: 2   16 Tìm min S 1 A. 2 B. 1 C. Không có D. 5
Câu 45: Các trung điểm của các cạnh của một tứ diện đều cạnh a là các đỉnh của một khối đa diện
đều. Tính thể tích của khối đó. 3 a 2 3 a 2 3 a 3 3 a 3 A. B. C. D. 24 12 16 12 2 x
Câu 46: Cho hàm số y =
. Hoành độ các điểm cực tiểu x + 2 A. x = 0 B. x = 1 C. x = 2 − D. x = 4
Câu 47: Người ta xếp 7 viên bi có cùng bán kính r vào một cái lọ hình trụ sao cho tất cả các viên bi
đều tiếp xúc với đáy, viên bi nằm chính giữa tiếp xúc với 6 viên bi xung quanh và mỗi viên bi xung
quanh đề tiếp xúc với các đường sinh của lọ hình trụ. Khi đó diện tích đáy của cái lọ hình trụ là: A. 2 16 r  B. 2 18 r  C. 2 9 r  D. 2 36 r  Trang 4/5 - Mã đề 245 1
Câu 48: TXĐ của hàm số y  là: log x 1 0,2     1   A. D  1   D  0; D  0; D  0;   1  B.   C.     D.   5   5  
Câu 49: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đường thẳng y = m +1 cắt đồ thị hàm số 1 3 3 2 y  x  x 1 3 2 tại 4 điểm phân biệt 7 9 7 7 A. m   B.   m  0 C.   m  1 D.   m  1 2 2 2 2
Câu 50: Số đường tiệm của đồ thị hàm số x y  5 là A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 5/5 - Mã đề 245