Đề thi HK1 Toán 12 năm học 2017- 2018 sở GD và ĐT Đà Nẵng

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2017 – 2018 .Mời bạn đọc đón xem.

Toán-THPT 2017-2018 / Trang 1/5 - Mã đề thi 112
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I - Năm học 2017 - 2018
Môn: Toán 12
Thời gian: 90 phút (không k thi gian giao đề)
(Đề có 04 trang)
Hc sinh làm trc nghim bng cách chn và tô kín mt ô tròn trên Phiếu tr li trc nghim tương ng vi
phương án tr li đúng ca mi câu.
Họ và tên thí sinh: ........................................................ Lớp: .........................................................................
Số báo danh: ....................... Phòng thi :...................... Trường: THPT ……......……………......................
Câu 1: Số cực trị của hàm số
3
tan
3
x
yxx
trong khoảng
;
22



là:
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 2: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
1
2
y
x

là:
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 3: Đồ thị ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?
A.
2
22.yx
B.
42
32.yx x
C.
42
2.yx x
D.
2
2.yx
y
x
-1
2
-
2
O
1
Câu 4: Tập xác định
D
của hàm số
2
3
x
y
x
là:
A.
\{ 2}.D  B. \{ 3}.D  C. \{2}.D D. \{3}.D
Câu 5: Cho khối chóp tứ giác đều, đáy là hình vuông cạnh
,a
cạnh bên tạo với đáy một góc
60 .
Thể tích
V của khối chóp đó là:
A.
3
6
.
2
a
V
B.
3
.
6
a
V
C.
3
.
6
a
V
D.
3
6
.
3
a
V
Câu 6: Cho hàm số
2
.
()
3
x
fx
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
3
lim ( )
x
fx

lim ( ) 1.
x
fx

B.
3
lim ( )
x
fx

lim ( ) 1.
x
fx


C.
3
lim ( )
x
fx

lim ( ) 1.
x
fx

D.
3
lim ( )
x
fx

lim ( ) 1.
x
fx


Câu 7: Hàm số
32
233615yx x x
đạt cực đại tại điểm:
A.
29.y 
B. 3.x 
C. 2.x
D. 96.y
Câu 8: Giá trị của biểu thức
1
1
6
3
2
64 .64 . 64A là:
A.
36
64.A
B.
2.A
C.
64.A
D.
2.A
Câu 9: Hàm số nào có bảng biến thiên như hình bên?
A.
32
.yx x x B.
32
.yx x x
C.
32
.yxxx D.
32
.yx x x
+
+
+
-
-
y'
y
x
Câu 10: Rút gọn biểu thức
19
3
3
1
log 7 2log 49 log
7
N 
ta được:
A.
3
log 7.N 
B.
3
5log 7.N
C.
3
log 7.N
D.
3
3log 7.N
Câu 11: Tập nghiệm
S
của phương trình
111
92.63.40
xxx

là:
A.
1
;1 .
3
S




B. .S  C.
{1} .S
D.
{0}.S
đ
ề112
Toán-THPT 2017-2018 / Trang 2/5 - Mã đề thi 112
Câu 12: Cho lăng trụ
.'' '.
A
BC A B C Gọi ,EF lần lượt là trung điểm ', '.BB CC Đường thẳng
A
E cắt ''
A
B
tại
',E
đường thẳng
A
F ct ''
A
C ti '.
F
Tỉ số thể tích của khối chóp .' ' ''
A
BCF E thể tích khối lăng
trụ
.'' '
A
BC A B C
là:
A.
4
.
3
B. 3. C. 1. D.
3
.
4
Câu 13: Có bao nhiêu loại khối đa diện đều có mỗi mặt là một tam giác đều?
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 14: Cho hình hộp chữ nhật ba kích thước
,,.abc Bán kính mặt cầu ngoại tiếp của hình hộp chữ
nhật đó bằng:
A.
222
.
3
abc
B.
222
2.abc
C.
222
.
2
abc
D.
222
.abc
Câu 15: Tâm đối xứng của đồ thị hàm số
26
2
x
y
x
là điểm:
A.
(2; 2).I B. (2;2).I C. (3; 2).I D. (3;2).I
Câu 16: Giá trị của biểu thức
1
27
log 2
3M
là:
A.
3
23.M
B.
3
2.M
C.
3
2
.
3
M
D.
3
1
.
2
M
Câu 17: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
23
2
x
y
x

có phương trình là:
A.
2.x 
B.
3
.
2
x
C.
2.x
D. 2.y 
Câu 18: Tập xác định
D
của hàm số
36
ln
1
x
y
x
là:
A.
(2;1).D  B. (;2)(1;).D 
C.
[2;1).D  D. (;2](1;).D 
Câu 19: Tập nghiệm
S
của phương trình
2
22
log ( ) log (8 ) 1 0xx
là:
A.
1
;0 .
4
S




B.
1
.
4
S




C. .S  D. {0; 4}.S
Câu 20: Đạo hàm của hàm số
2
2 log( 1)
x
yxx
là:
A.
2
21
.
'2ln2
(1)ln10
x
x
y
xx


B.
2
21
.
'2
1
x
x
y
x
x


C.
2
221
.
'
ln 2
(1)ln10
x
x
y
xx


D.
2
21
.
'2ln2
1
x
x
y
x
x


Câu 21: Hàm số
32
11
2
32
y
xxx
nghịch biến trên:
A.
(;2). B. (;1). C. (2;1). D. (1;2).
Câu 22: Trên đoạn
;,
22



hàm số sin 2yxx đạt giá trị lớn nhất tại điểm:
A.
.
2
x

B.
.
2
x
C.
.
6
x
D.
.
6
x

Câu 23: Tập nghiệm
S
của phương trình
222
cos 2sin cos
22 5
xxx
 là:
A.
.
2
Skk




B.
.Skk
C.
2.
2
Skk




D.
.
2
k
Sk




Toán-THPT 2017-2018 / Trang 3/5 - Mã đề thi 112
Câu 24: Tập nghiệm
S
của phương trình
2
55
log (3 2 1) log ( 1)xx x
là:
A.
{1} .S B. {0}.S C. {0;1}.S D. .S 
Câu 25: Số cực trị của hàm số
32
5yx x x
là:
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 26: Cho hàm số
2
ln(3 2 1).yxx
Số nghiệm của phương trình
'0y
là:
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 27: Cho khối tứ diện đều
A
BCD
thể tích
.
A
BCD
V
Gi
()
H
V
thtích khối bát diện đều các
đỉnh là trung điểm các cạnh của tứ diện đều đó. Tính
()
.
H
A
BCD
V
k
V
A.
2
.
3
k
B.
1
.
4
k
C.
1
.
2
k
D.
1
.
3
k
Câu 28: Thể tích
V
của khối tứ diện đều cạnh
a
là:
A.
3
.
8
a
V
B.
3
6
.
9
a
V
C.
3
2
.
4
a
V
D.
3
2
.
12
a
V
Câu 29: Cho hàm s
2
1
x
mx
y
x
m

vi
m
là tham số. Vi g tro ca tham số
m
thì hàm số đạt cực
đại tại
2?x
A.
3.m 
B.
3.m
C.
1.m 
D.
0.m
Câu 30: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
23yx x
là:
A.
1.
B.
1.
C.
2.
D.
2.
Câu 31: Tâm đối xứng của đồ thị hàm số
23
23yxx
là điểm:
A.
(1; 4).I
B.
(0;2).I
C.
(1;6).I
D.
(1;0).I
Câu 32: Số đỉnh của khối đa điện đều loại
{5;3} là:
A. 30. B. 15. C. 12. D. 20.
Câu 33: Cho t din
A
BCD hai mặt phẳng ()
A
CD và ()BCD vuông góc với nhau. Biết
A
Da
.BA BC BD CA b Diện tích mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
A
BCD
là:
A.
4
22
4
.
3
a
ab
B.
4
22
4
.
3
b
ba
C.
4
22
4
.
3
a
ab
D.
4
22
4
.
3
b
ba
Câu 34: Số điểm chung của đồ thị hàm số
4
2
44
2
x
yx
và đường thẳng 4y  là:
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 35: Một kiện hàng hình lập phương cạnh
a chứa những quả bóng hình cầu đường kính bằng
.
4
a
Hỏi kiện hàng đó chứa tối đa bao nhiêu quả bóng?
A. 16. B. 122. C. 32. D. 64.
Câu 36: Tiếp tuyến ca đồ th hàm s
42
11
1
42
yx x
tại điểm hoành độ dương và tung độ bằng
7
4
là:
A.
1
.
2
4
yx
B.
3
.
2
4
yx
C.
1
.
2
4
yx
D.
3
.
2
4
yx
Câu 37: Cho hàm số
21
1
x
y
x
có đồ thị (C). Gọi
A
là giao điểm của (C) với trục tung, phương trình tiếp
tuyến của đồ thị (C) tại
A
là:
A.
42.yx B. 42.yx C. 1.yx D. 1.yx
Câu 38: Cho hình hộp
.'' ' '.
A
BCD A B C D Gi ,
M
N theo thứ tự trung điểm ', .
A
BBC Mt phng
()
D
MN cắt hình hộp theo một thiết diện hình:
A. Lục giác. B. Ngũ giác. C. Tam giác. D. Tứ giác.
Toán-THPT 2017-2018 / Trang 4/5 - Mã đề thi 112
Câu 39: Cho hàm số
32
0,5yax bx
đồ thị như hình bên. Xác định
các hệ số
a
.b
A. 1; 3.ab B. 1; 3.ab
C. 1; 3.ab D. 1; 3.ab 
x
y
-0,5
-2
3,5
O
Câu 40: Cho hàm số
2
yx xác định trên khoảng (0; ). Đạo hàm của hàm số đã cho là:
A.
21
'2. .ln2.yx
B.
2
'.yx C.
2
'.ln2.yx D.
21
'2. .yx
Câu 41: Cho khối tứ diện đều cạnh
.a
Thể tích
V
của khối cầu ngoại tiếp khối tứ diện đó là:
A.
3
6
.
4
a
V
B.
3
6
.
8
a
V
C.
3
3
.
4
a
V
D.
3
3
.
8
a
V
Câu 42: Trong các hình dưới đây, hình nào không phải là khối đa diện?
nh 2 nh 3
nh 4
nh 1
A. Hình 2. B. Hình 2 và Hình 4. C. Hình 4. D. Hình 3.
Câu 43: Cho hình hộp
.'' ' '.
A
BCD A B C D Gọi ,EF theo thứ tự là trung điểm ', '.BB DD Mặt phẳng ()CEF
chia hình hộp thành hai khối đa diện, đặt
1
V thể tích khối đa diện chứa điểm B đặt
2
V thể tích
khối đa diện có chứa điểm
'.B
Thế thì ta có:
A.
1
2
3
.
2
V
V
B.
1
2
1.
V
V
C.
1
2
1
.
2
V
V
D.
1
2
2
.
3
V
V
Câu 44: Cho khối lăng trụ và khối chóp có diện tích đáy bằng nhau, chiều cao của khối lăng trụ bằng nửa
chiều cao khối chóp. Tỉ số thể tích giữa khối lăng trụ và khối chóp đó là:
A.
3
.
2
B.
1
.
2
C.
1
.
3
D.
1
.
6
Câu 45: Cho
log 5, log 3.
aa
bc
Giá trị của biểu thức
4
3
2
log
a
ab
c




là:
A.
1
.
3
B.
40.
C.
40.
D.
35
.
3
Câu 46: Cho hàm số
2
ln( 2 3).yxx
Tập nghiệm
S
của bất phương trình '0y là:
A.
(1;1] (3; ).S  B. (;1)[1;3).S 
C.
(3; ).S  D. (;1][3;). S
Câu 47: Cho
3
log 189.
Biểu thức
189
log 7
được biểu diễn theo
là:
A.
3
.
B.
2
.
C.
3
.
D.
2
.
Câu 48: Tập nghiệm
S
của phương trình
1
49 7.7 56 0
xx

là:
A.
.S  B. {1} .S C. {0;1}.S D. {0}.S
Câu 49: Cho khối tứ diện đều. Tỉ số thể tích khối cầu nội tiếp và ngoại tiếp khối tứ diện đó là:
A.
1
.
27
B.
1
.
9
C.
1
.
3
D.
1
.
81
Câu 50: Cho lăng trụ
.'''''.
A
BCDE A B C D E
Trên cạnh bên
'AA
lấy điểm
S
sao cho
2'5.SA SA
Gọi
1
V
thể tích khối lăng trụ
.'' ' ' '
A
BCDE A B C D E
và gọi
2
V thể tích khối chóp
.'' ' ' '.SABC DE
Tính
1
2
.
V
k
V
A.
21
.
5
k
B.
21
.
7
k
C.
21
.
2
k
D.
15
.
2
k
--- HẾT ---
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I - Năm học 2017 - 2018
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Môn: Toán 12
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 04 trang)
Học sinh làm trắc nghiệm bằng cách chọn và tô kín một ô tròn trên Phiếu trả lời trắc nghiệm tương ứng với
phương án trả lời đúng của mỗi câu.
Mã đề 112
Họ và tên thí sinh: ........................................................ Lớp: .........................................................................
Số báo danh: ....................... Phòng thi :...................... Trường: THPT ……......……………...................... 3 x   
Câu 1: Số cực trị của hàm số y  tan x x  trong khoảng   ; là: 3    2 2  A. 1. B. 3. C. 0. D. 2. 1
Câu 2: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là: x  2 A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. y
Câu 3: Đồ thị ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? 2 A. 2 y  2x  2. B. 4 2
y x  3x  2. C. 4 2
y x x  2. D. 2 y x  2. -1 O 1 x -2 2  x
Câu 4: Tập xác định D của hàm số y  là: x  3
A. D   \ {  2}.
B. D   \ {  3}.
C. D   \{2}.
D. D   \ {3}.
Câu 5: Cho khối chóp tứ giác đều, đáy là hình vuông cạnh a, cạnh bên tạo với đáy một góc 60 . Thể tích
V của khối chóp đó là: 3 a 6 3 a 3 3 a 6 A. a V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 6 6 3 x  2
Câu 6: Cho hàm số f (x) 
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 3  x
A. lim f (x)   và lim f (x)  1.
B. lim f (x)   và lim f (x)  1. x 3  x x 3  x
C. lim f (x)   và lim f (x)  1.
D. lim f (x)   và lim f (x)  1. x 3  x x 3  x Câu 7: Hàm số 3 2
y  2x  3x  36x 15 đạt cực đại tại điểm: A. y  29.  B. x  3.  C. x  2.  D. y  96.  1 1
Câu 8: Giá trị của biểu thức 2 3 6 A  64 .64 . 64 là: A. 36 A  64. B. A  2. C. A  64. D. A  2.
Câu 9: Hàm số nào có bảng biến thiên như hình bên? x - + y' A. 3 2
y x x  . x B. 3 2
y x x  . x + + y C. 3 2 -
y  x x  . x D. 3 2
y x x  . x 1
Câu 10: Rút gọn biểu thức N  log   1 7 2log9 49 log ta được: 3 7 3
A. N   log3 7.
B. N  5log3 7.
C. N  log3 7.
D. N  3log3 7. 1 1 1
Câu 11: Tập nghiệm S của phương trình 9x 2.6x 3.4x    0 là:  1 A. S   ;1. B. S  .  C. S  {1}. D. S  {0}.  3 
Toán-THPT 2017-2018 / Trang 1/5 - Mã đề thi 112
Câu 12:
Cho lăng trụ ABC.A'B 'C '. Gọi E, F lần lượt là trung điểm BB', CC '. Đường thẳng AE cắt A'B'
tại E ', đường thẳng AF cắt A'C ' tại F '. Tỉ số thể tích của khối chóp .
A B 'C ' F ' E ' và thể tích khối lăng
trụ ABC.A'B'C ' là: 4 3 A. . B. 3. C. 1. D. . 3 4
Câu 13: Có bao nhiêu loại khối đa diện đều có mỗi mặt là một tam giác đều? A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 14: Cho hình hộp chữ nhật có ba kích thước a, b, .
c Bán kính mặt cầu ngoại tiếp của hình hộp chữ nhật đó bằng: 2 2 2   2 2 2   A. a b c . B. 2 2 2 a b c
2 a b c . C. . D. 2 2 2
a b c . 3 2 2x  6
Câu 15: Tâm đối xứng của đồ thị hàm số y  là điểm: x  2 A. I(2; 2  ). B. I( 2  ;2). C. I (3;2). D. I (3;2). log 1 2
Câu 16: Giá trị của biểu thức 27 M  3 là: 2 1 A. 3 M  2 3. B. 3 M  2. C. M  . D. M  . 3 3 3 2 
Câu 17: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x 3 y  có phương trình là: x  2 3 A. x  2. B. x  . C. x  2. D. y  2. 2 3x  6
Câu 18: Tập xác định D của hàm số y  ln là: 1 x A. D  ( 2  ;1). B. D  ( ;  2  )  (1;).
C. D  [  2;1). D. D  ( ;  2  ]  (1;).
Câu 19: Tập nghiệm S của phương trình 2 log     2 ( x) log2 (8x ) 1 0 là: A.  1    S   ;0. B. 1 S   . C. S  .  D. S  {0;4}.  4   4
Câu 20: Đạo hàm của hàm số x 2
y  2  log(x x 1) là:  x 2x 1 A. x 2x 1 y '  2 ln 2  . B. y'  2  . 2
(x x 1)ln10 2 x x 1 2x 2x 1 x 2x 1 C. y '   .
D. y'  2 ln 2  . 2
ln 2 (x x 1)ln10 2 x x 1 1 1 Câu 21: Hàm số 3 2
y x x  2x nghịch biến trên: 3 2 A. ( ;  2  ). B. ( ;  1  ). C. (2;1). D. ( 1  ;2).    Câu 22: Trên đoạn   ; , 
hàm số y  sin 2x x đạt giá trị lớn nhất tại điểm: 2 2        A. x   .      B. x . x x 2  C. . 2  D. . 6  6
Câu 23: Tập nghiệm S của phương trình 2 2 2 cos x 2sin xcos 2  2 x  5 là:  A.
S    kk .
B. S  kk    .  2   kC.  
S    k2 k . D. S   k .  2   2 
Toán-THPT 2017-2018 / Trang 2/5 - Mã đề thi 112
Câu 24: Tập nghiệm S của phương trình 2 log     5 (3x
2x 1) log5(x 1) là: A. S  {1}. B. S  {0}. C. S  {0;1}. D. S  . 
Câu 25: Số cực trị của hàm số 3 2
y x x x  5 là: A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. Câu 26: Cho hàm số 2
y  ln(3x  2x 1). Số nghiệm của phương trình y '  0 là: A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 27: Cho khối tứ diện đều ABCD có thể tích là V . ABCD Gọi (
V H) là thể tích khối bát diện đều có các V
đỉnh là trung điểm các cạnh của tứ diện đều đó. Tính (H ) k  . VABCD 2 1 1 1 A. k  . B. k  . C. k  . D. k  . 3 4 2 3
Câu 28: Thể tích V của khối tứ diện đều cạnh a là: 3 a 3 a 6 3 a 2 3 a 2 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 8 9 4 12 2   Câu 29: Cho hàm số x mx 1 y
với m là tham số. Với giá trị nào của tham số m thì hàm số đạt cực x m đại tại x  2? A. m  3. B. m  3. C. m  1. D. m  0.
Câu 30: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y x  2x  3 là: A. 1. B. 1. C.  2. D. 2.
Câu 31: Tâm đối xứng của đồ thị hàm số 2 3
y  2  3x x là điểm: A. I (1;4). B. I(0;2). C. I (1;6). D. I (1;0).
Câu 32: Số đỉnh của khối đa điện đều loại {5;3} là: A. 30. B. 15. C. 12. D. 20.
Câu 33: Cho tứ diện ABCD có hai mặt phẳng (ACD) và (BCD) vuông góc với nhau. Biết AD a
BA BC BD CA  .
b Diện tích mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD là: 4 4 a 4 4b 4 4a 4 4b A. . B. . C. . D. . 2 2 3a b 2 2 3b a 2 2 3a b 2 2 3b a 4 x
Câu 34: Số điểm chung của đồ thị hàm số 2 y
 4x  4 và đường thẳng y  4  là: 2 A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. a
Câu 35: Một kiện hàng hình lập phương cạnh a chứa những quả bóng hình cầu có đường kính bằng . 4
Hỏi kiện hàng đó chứa tối đa bao nhiêu quả bóng? A. 16. B. 122. C. 32. D. 64. 1 1 7
Câu 36: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4 2
y x x 1 tại điểm có hoành độ dương và tung độ bằng 4 2 4 là: 1 3 1 3
A. y  2x  . B. y  2  x  . C. y  2  x  .
D. y  2x  . 4 4 4 4 2x 1
Câu 37: Cho hàm số y
có đồ thị (C). Gọi A là giao điểm của (C) với trục tung, phương trình tiếp x 1
tuyến của đồ thị (C) tại A là: A. y  4  x  2.
B. y  4x  2.
C. y  x 1.
D. y x 1.
Câu 38: Cho hình hộp A .
BCD A'B 'C ' D '. Gọi M , N theo thứ tự là trung điểm AB ', BC. Mặt phẳng
(DMN ) cắt hình hộp theo một thiết diện hình: A. Lục giác. B. Ngũ giác. C. Tam giác. D. Tứ giác.
Toán-THPT 2017-2018 / Trang 3/5 - Mã đề thi 112 y Câu 39: Cho hàm số 3 2
y ax bx  0,5 có đồ thị như hình bên. Xác định 3,5 các hệ số a và . b
A. a 1; b  3.
B. a  1; b  3.
C. a  1; b  3. D. a  1  ; b  3  . x O -2 -0,5 Câu 40: Cho hàm số 2 y x
xác định trên khoảng (0;). Đạo hàm của hàm số đã cho là: A. 2 1 y ' 2.x   .ln 2. B. 2 y '  x . C. 2
y '  x .ln 2. D. 2 1 y ' 2.x   .
Câu 41: Cho khối tứ diện đều cạnh .
a Thể tích V của khối cầu ngoại tiếp khối tứ diện đó là: 3 a 6 3 a 6 3  a 3 3  a 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 4 8 4 8
Câu 42: Trong các hình dưới đây, hình nào không phải là khối đa diện? Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 2.
B. Hình 2 và Hình 4. C. Hình 4. D. Hình 3.
Câu 43: Cho hình hộp A .
BCD A'B 'C ' D '. Gọi E, F theo thứ tự là trung điểm BB', DD'. Mặt phẳng (CEF)
chia hình hộp thành hai khối đa diện, đặt 1
V là thể tích khối đa diện có chứa điểm B và đặt 2 V là thể tích
khối đa diện có chứa điểm B '. Thế thì ta có: V 3 V V 1 V 2 A. 1  . B. 1 1. C. 1  . D. 1  . 2 V 2 2 V 2 V 2 2 V 3
Câu 44: Cho khối lăng trụ và khối chóp có diện tích đáy bằng nhau, chiều cao của khối lăng trụ bằng nửa
chiều cao khối chóp. Tỉ số thể tích giữa khối lăng trụ và khối chóp đó là: 3 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 3 6 4 3   Câu 45: Cho a b
log b  5, log c  3. a a
Giá trị của biểu thức loga    là: 2 c    1 35 A.  . B. 40. C. 40. D. . 3 3 Câu 46: Cho hàm số 2
y  ln(x  2x  3). Tập nghiệm S của bất phương trình y '  0 là: A. S  ( 1  ;1] (3;). B. S  ( ;  1  ) [1;3).
C. S  (3;). D. S  ( ;  1  ] [3;).
Câu 47: Cho   log3189. Biểu thức lo 18
g 9 7 được biểu diễn theo  là:   3   2   3   2 A. . B. . C. . D. .    
Câu 48: Tập nghiệm S của phương trình x 1
49   7.7x  56  0 là: A. S  .  B. S  {1}. C. S  {0;1}. D. S  {0}.
Câu 49: Cho khối tứ diện đều. Tỉ số thể tích khối cầu nội tiếp và ngoại tiếp khối tứ diện đó là: 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 27 9 3 81
Câu 50: Cho lăng trụ ABCDE.A'B 'C 'D 'E '. Trên cạnh bên AA' lấy điểm S sao cho 2SA'  5S . A Gọi 1 V V
thể tích khối lăng trụ ABCDE.A'B 'C 'D 'E ' và gọi k  . 2
V thể tích khối chóp S.A' B 'C ' D ' E '. Tính 1 2 V 21 21 21 15 A. k  . B. k  . C. k  . D. k  . 5 7 2 2 --- HẾT ---
Toán-THPT 2017-2018 / Trang 4/5 - Mã đề thi 112
Document Outline

  • ki1 da nang 2017.pdf
  • da-nang.pdf
    • Binder1.pdf
      • DN1
      • DN2