Đề thi HK1 Toán 12 năm học 2017 – 2018 sở GD và ĐT Thái Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2017 – 2018 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/4 - Mã đề thi 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÁI BÌNH
ĐKHO SÁT CHT LƯỢNG LỚP 12 HỌC KÌ I NĂM HC 2017-2018
Môn: TOÁN
Thời gian: 90 pt; Đ gồm 4 trang; HS làm i vào Phiếu trli trắc nghim
Mã đề: 101
Câu 1: Hàm số
2
6
y log (2x x )
có tập xác định là:
A.
( ;0) (2; ) 
B. (0; +) C.
0;2
D.
(0;2)
Câu 2: Hàm số
3 2
3 4
y x x
đồng biến trên khoảng nào sau đây
A.
;1
2;

B.

2;

C.
0;2
D.
0;1
Câu 3: Cho hàm số
4 2
y ax bx c
dạng đồ thị
như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0
a b c
B.
0, 0, 0
a b c
C.
0, 0, 0
a b c
D.
0, 0, 0
a b c
Câu 4: Gọi F(x) là một nguyên hàm của hàm số
1 2 ln 2
x
f x
. Biết F(1) = 10, tính F(0)
A. F(0) = 8 B. F(0) = 7 C. F(0) = 6 D. F(0) = 9
Câu 5: Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau đây:
A. Đồ thị hàm số
1
2 7
y
x
không có tiệm cận ngang.
B. Hàm số
2
1
y x có tập xác định
\{ 1;1}
D R
.
C. Đồ thị hàm số
4 2
y x x
không có giao điểm với đường thẳng y = 1.
D. Đồ thị hàm số
3 2
2y x x x
luôn cắt trục tung tại 2 điểm phân biệt.
Câu 6: Cho hình nón có bán kính đáy là 3a, độ dài đường sinh là 5a. Tính thể tích của khối nón đó
A.
3
15
a
B.
3
36
a
C.
3
12
a
D.
3
18
a
Câu 7: Cho hàm số
2
3 1
4
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây đúng
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
3
y
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y = 0
C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
3
4
y
Câu 8: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
3 1y x x
trên khoảng
0;2
là:
A. 3 B. 1 C.
1
D. 0
Câu 9: Cho
0 b a 1
mệnh đề nào sau đây đúng
A.
b a
log a log b
B.
b
log a 0
C.
b a
log a log b
D.
a
log b 1
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình
2
log 9 0
x
là:
A.
9;

B.
10;

C.
10;

D.
9;

Câu 11: Bất phương trình:
x 2
3 1 1
có tập nghiệm là:
A.
2;

B.
2;

C.
;2

D.
;2

Câu 12: Tập nghiệm S của phương trình
2
2017 1008
1 2 3 2 2
x x
A.
1
1;
2
S
B.
1, 2
S
C.
1008;2017
S
D.
1
; 1
2
S
Câu 13: Hàm số
3 2 2
2 2y x mx m x
đạt cực tiểu tại
1x
khi
A. m =
1 B. m =
3 C. m = 3 D. m = 1
x
y
O
Trang 2/4 - Mã đề thi 101
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A B, AB = BC = a, AD = 3a; các cạnh
bên SA = SB = SC = a. Tính thể tích khối chóp S.ABCD.
A.
3
2
3
a
B.
3
2
6
a
C.
3
2 2
3
a
D.
3
3
3
a
Câu 15: Cho c số thực
,x y
dương thỏa n
2 2
2 2
2
2
log 2 1 3
3
x y
x y xy
xy x
. m giá trnhỏ nhất của
biểu thức
2 2
2
2 2
2
x xy y
P
xy y
A.
3
2
B.
1
2
C.
5
2
D.
1 5
2
Câu 16: Tìm m để phương trình
3 2
3 1 0
x x m
có 3 nghiệm phân biệt.
A.
1
3
m
m
B.
3 1
m
C.
1
3
m
m
D.
3 1
m
Câu 17: Cho
0, 1
a a
;
,x y
là hai số thực dương. Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A.
log log log
a a a
x y x y
B.
log log .log
a a a
x y x y
C.
log log log
a a a
xy x y
D.
log log .log
a a a
xy x y
Câu 18: Cho hàm số
2
1 1
y x x mx
đồ thị (C). Tìm giá trị nguyên dương nhỏ nhất của m để
đồ thị (C) cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt.
A. m = 1 B. m = 2 C. m = 4 D. m = 3
Câu 19: Cho hàm số
y f x
liên tục trên R, hàm
số
'y f x
đồ thị như hình vẽ. Hàm số
2017 2018
2017
x
y f x
có số điểm cực trị là:
A. 1 B. 3
C. 4 D. 2
Câu 20: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng
biến trên tập xác định của nó?
A.
ln 1
f x x
B.
2 1
log 1
f x x
C.
3
log
f x x
D.
2
log 1
f x x
Câu 21: Cho khối chóp có diện tích đáy bằng 6cm
2
và có chiều cao bằng 2cm. Thể tích khối chóp đó là:
A. 6cm
3
B. 3cm
3
C. 12cm
3
D. 4cm
3
Câu 22: Gọi
1 2
,x x
là các nghiệm của phương trình:
2
2 2
log log 1
x x x
. Tính
2 2
1 2
P x x
A. P = 4 B. P = 6 C. P = 2 D. P = 8
Câu 23: Tìm họ nguyên hàm
2
cos x.sinx.dx
ta được kết quả là:
A.
3
1
sin
3
x C
B.
3
cos
x C
C.
3
1
cos
3
x C
D.
3
1
cos
3
x C
Câu 24: Cho hàm số
y f x
liên tục trên R đạo hàm
2 3
' 1 2
f x x x x
. Số điểm cực trị
của hàm số
y f x
là:
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
Câu 25: Phương trình
2
2 1
2
log 3log 2 0
x x
có tổng tất cả các nghiệm là:
A. 5 B. 9 C. 6 D. 8
O
5
2
1
x
3
x
2
x
1
y
x
Trang 3/4 - Mã đề thi 101
Câu 26: Cho hàm số
2
.
a x
y x e
(a là tham số). Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn [0;3] bằng:
A.
3
9.
a
e
B.
2
4.
a
e
C.
0
D.
1a
e
Câu 27: Cho a là số thực dương, khi đó
3
3
a a a
viết dưới dạng lũy thừa là:
A.
1
2
a
B.
1
6
a
C.
5
18
a
D.
1
12
a
Câu 28: Xác định số nghiệm của phương trình
2
1 2
1
3 2
x x
x
A. 1 B. 2
C. 3 D. Vô nghiệm
Câu 29: Đồ thị hình bên là của hàm số nào trong các hàm số sau:
A. 13
23
xxy B. 13
3
xxy
C. 13
3
xxy D. 13
23
xxy
Câu 30: Tìmc giá trị của tham sm để hàm số
2
x
y
x m
nghịch biến trên các khoảngc định của nó.
A.
2
m
B.
2
m
C.
2
m
D.
2
m
Câu 31: Tính giá trị của biểu thức
2
log
2 log 0, 1
a
b
a
P a a a
A.
P a b
B.
P a b
C.
2
P a b
D.
2
a
P b
Câu 32: Hàm số
1
2
3
y (9 x )
có tập xác định là
A.
D
B.
D \{ 3;3}
C.
D ( 3;3)
D.
D [ 3;3]
Câu 33: Hàm số
2
3 4
x
F x e x
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây:
A.
2
2 3
x
f x xe
B.
2
2 3
x
f x e
C.
1
3
x
f x xe
D.
2
2 1
3
x
f x x e
Câu 34: Tính thể tích khối chóp tứ giác đều cạnh đáy bằng 2a và cạnh bên bằng
3a
A.
3
2
a
B.
3
4
3
a
C.
3
2a
6
D.
3
2a
Câu 35: Hàm số nào sau đây có ba điểm cực trị?
A.
4 2
2 1
y x x
B.
3 2
1
3 7 2
3
y x x x
C.
4 2
2
y x x
D.
4 2
2y x x
Câu 36: Số cạnh của một hình lăng trụ có thể là số nào dưới đây
A. 2019 B. 2020 C. 2017 D. 2018
Câu 37: Cho hình trụ có bánnh đáy bằng a. Cắt nh trụ bởi một mặt phẳng (P) song song với trục của nh
tr cách trục của hình trmột khoảng bằng
2
a
ta được thiết diện là một hình vuông. Tính thể tích khối trụ.
A.
3
3
a
B.
3
a
C.
3
3
4
a
D.
3
3
a
Câu 38: Tính theo
a
thể tích khối lăng trụ đứng
. ABC A B C
có đáy ABC tam giác vuông cân tại A,
mặt bên
BCC B
là hình vuông cạnh
2a
.
A.
3
a
B.
3
2
a
C.
3
2
3
a
D.
3
2a
Câu 39: Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ đáy ABC tam giác vuông tại B, AB = a, BC =
2a
, mặt
phẳng (A’BC) hợp với mặt đáy (ABC) một góc 30
0
. Tính thể tích khối lăng trụ.
A.
3
6
3
a
B.
3
6
6
a
C.
3
3
3
a
D.
3
3
6
a
Trang 4/4 - Mã đề thi 101
Câu 40: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
. Cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng
đáy,
SA a
. Gọi M là điểm nằm trên cạnh
CD
. Tính thể tích khối chóp S.ABM.
A.
3
2
a
B.
3
2
3
a
C.
3
6
a
D.
3
3
4
a
Câu 41: Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
3 1
1
x
y
x
lần lượt là:
A.
1; 3
y x
B.
1; 3
x y
C.
1
; 3
3
x y
D.
2; 1
y x
Câu 42: Cho hình chóp S.ABC mặt đáy ABC là tam giác vuông tại B và
, 3AB a BC a
; cạnh bên
SA vuông góc với mặt đáy,
2SA a
. Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC.
A.
2
8
a
B.
2
32
a
C.
2
16
a
D.
2
12
a
Câu 43: Gọi a, b (a < b) là các nghiệm của phương trình
1 1
6 6 2 3
x x x
. Tính giá trị của
3 2
a b
P
A.
7
P
B.
31
P
C.
17
P
D.
5
P
Câu 44: Cho khối cầu có thể tích bằng
3
8 6
27
a
, khi đó đường kính của mặt cầu là:
A.
2 2
3
a
B.
6
3
a
C.
2 6
3
a
D.
3
3
a
Câu 45: Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 6cm, AC = 3cm. Gọi M là điểm di động trên cạnh BC, kẻ
MH vuông góc với AB tại H. Cho tam giác AHM quay quanh cạnh AH tạo nên một hình nón, tính th
tích lớn nhất của khối nón được tạo thành.
A.
3
B.
4
3
C.
8
3
D.
4
Câu 46: Một hình nón thiết diện cắt bởi mặt phẳng chứa trục của hình nón tam giác đều cạnh
bằng 2a. Thể tích của khối nón đó là:
A.
2
3
3
a
B.
3
4 3
3
a
C.
3
8 3
3
a
D.
3
3
3
a
Câu 47: Cho hình trụ có chiều cao h, bán kính đáy là R. Diện tích toàn phần của hình trụ đó là:
A.
2
tp
S R R h
B.
tp
S R R h
C.
2
tp
S R R h
D.
2
tp
S R R h
Câu 48: Cho log2 = a. Tính log
125
4
theo a được kết quả là:
A. 3 5a B. 4(1 + a) C. 6 + 7a D. 2(a + 5)
Câu 49: Cho hàm số
2 1
1
x
y
x
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (–; –1) và (–1; +).
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng (–; –1) và (–1; +).
C. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên
.
D. Hàm số luôn luôn đồng biến trên
.
Câu 50: Tìm m để phương trình
2 1 2
3 10 .3 3 0
x x
m m
có 2 nghiệm
1 2
,x x
sao cho
1 2
0
x x
A.
1
m
B.
1
m
C.
1
m
D.
1
3
HẾT
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 HỌC KÌ I NĂM HỌC 2017-2018 THÁI BÌNH Môn: TOÁN
Thời gian: 90 phút; Đề gồm 4 trang; HS làm bài vào Phiếu trả lời trắc nghiệm Mã đề: 101 Câu 1: Hàm số 2
y  log (2x  x ) có tập xác định là: 6
A. (; 0)  (2; ) B. (0; +) C. 0;2 D. (0; 2) Câu 2: Hàm số 3 2
y x  3x  4 đồng biến trên khoảng nào sau đây y A.  ;   1 và 2;  B.  ;  0 và 2;  C. 0; 2 D. 0  ;1 Câu 3: Cho hàm số 4 2
y ax bx c có dạng đồ thị
như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? O x
A. a  0, b  0, c  0
B. a  0, b  0, c  0
C. a  0, b  0, c  0
D. a  0, b  0, c  0
Câu 4: Gọi F(x) là một nguyên hàm của hàm số   1 2x f x  
ln 2 . Biết F(1) = 10, tính F(0) A. F(0) = 8 B. F(0) = 7 C. F(0) = 6 D. F(0) = 9
Câu 5: Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau đây: 1
A. Đồ thị hàm số y
không có tiệm cận ngang. 2x  7 B. Hàm số 2 y
x 1 có tập xác định D R \ { 1;1} . C. Đồ thị hàm số 4 2
y x x không có giao điểm với đường thẳng y = 1. D. Đồ thị hàm số 3 2
y x x  2x luôn cắt trục tung tại 2 điểm phân biệt.
Câu 6: Cho hình nón có bán kính đáy là 3a, độ dài đường sinh là 5a. Tính thể tích của khối nón đó 3 A. 15 a B. 3 36 a C. 3 12 a D. 3 18 a 3x 1
Câu 7: Cho hàm số y
. Khẳng định nào sau đây đúng 2 4  x
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y  3
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y = 0 3
C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y  4
Câu 8: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y x  3x 1 trên khoảng 0; 2 là: A. 3 B. 1 C. 1 D. 0
Câu 9: Cho 0  b  a  1 mệnh đề nào sau đây đúng A. log a  log b B. log a  0 C. log a  log b D. log b  1 b a b b a a
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình log x  9  0 là: 2   A. 9;  B. 10;  C. 10;  D. 9;  
Câu 11: Bất phương trình:   x 2 3 1  1 có tập nghiệm là: A. 2;  B. 2;  C.  ;  2 D.  ;  2 2 x 2017 x 100  8
Câu 12: Tập nghiệm S của phương trình 1 2   3  2 2  là  1    1  A. S  1  ;  B. S  1,  2
C. S  1008; 201  7 D. S   ; 1  2   2  Câu 13: Hàm số 3 2 2
y x  2mx m x  2 đạt cực tiểu tại x  1 khi A. m = 1 B. m = 3 C. m = 3 D. m = 1
Trang 1/4 - Mã đề thi 101
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại AB, AB = BC = a, AD = 3a; các cạnh
bên SA = SB = SC = a. Tính thể tích khối chóp S.ABCD. 3 a 2 3 a 2 3 2a 2 3 a 3 A. B. C. D. 3 6 3 3 2 2 x y
Câu 15: Cho các số thực x, y dương thỏa mãn 2 2 log
x  2 y 1  3xy . Tìm giá trị nhỏ nhất của 2 2 3xy x 2 2
2x xy  2 y biểu thức P  2 2xy y 3 1 5 1 5 A. B. C. D. 2 2 2 2
Câu 16: Tìm m để phương trình 3 2
x  3x 1 m  0 có 3 nghiệm phân biệt. m  1 m  1 A.  B. 3   m  1 C.  D. 3   m  1 m  3  m  3 
Câu 17: Cho a  0, a  1 ; x, y là hai số thực dương. Đẳng thức nào sau đây là đúng? A. log x y x y B. log x y x y a     log .log a     log  log a a a a C. log xy x y D. log xy x y a    log .log a    log  log a a a a
Câu 18: Cho hàm số y   x   2 1 x mx  
1 có đồ thị (C). Tìm giá trị nguyên dương nhỏ nhất của m để
đồ thị (C) cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt. A. m = 1 B. m = 2 C. m = 4 D. m = 3
Câu 19: Cho hàm số y f x liên tục trên R, hàm y
số y f ' x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số 5 2017  2018x
y f x 
có số điểm cực trị là: 2017 A. 1 B. 3 C. 4 D. 2 2
Câu 20: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng 1
biến trên tập xác định của nó?
A. f x  ln 1 x
B. f x  log  x   1 x1 x2 x3 x 2 1  O
C. f x   log x
D. f x  log  x   1 3 2
Câu 21: Cho khối chóp có diện tích đáy bằng 6cm2 và có chiều cao bằng 2cm. Thể tích khối chóp đó là: A. 6cm3 B. 3cm3 C. 12cm3 D. 4cm3
Câu 22: Gọi x , x là các nghiệm của phương trình: log  2 x x  log x 1 . Tính 2 2
P x x 2  2   1 2 1 2 A. P = 4 B. P = 6 C. P = 2 D. P = 8
Câu 23: Tìm họ nguyên hàm 2 cos x.s inx.dx  ta được kết quả là: 1 1 1 A. 3 sin x C B. 3
 cos x C C. 3
 cos x C D. 3 cos x C 3 3 3 2 3
Câu 24: Cho hàm số y f x liên tục trên R và có đạo hàm f ' x  x x  
1  x  2 . Số điểm cực trị
của hàm số y f x là: A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 Câu 25: Phương trình 2
log x  3log x  2  0 có tổng tất cả các nghiệm là: 2 1 2 A. 5 B. 9 C. 6 D. 8
Trang 2/4 - Mã đề thi 101 Câu 26: Cho hàm số 2 . a x y x e  
(a là tham số). Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn [0;3] bằng: A. 3 9. a e  B. 2 4. a e  C. 0 D. a 1 e  3 3
Câu 27: Cho a là số thực dương, khi đó
a a a viết dưới dạng lũy thừa là: 1 1 A.  2 a B. 6 a 5 1 C.  18 a D.  12 a  x  2 1 x 2
Câu 28: Xác định số nghiệm của phương trình x 1 3 2   A. 1 B. 2 C. 3 D. Vô nghiệm
Câu 29: Đồ thị hình bên là của hàm số nào trong các hàm số sau: A. 3
y  x  3 2 x  1 B. 3
y x  3x  1 C. 3
y x  3x  1 D. 3
y  x  3 2 x  1 x  2
Câu 30: Tìm các giá trị của tham số m để hàm số y
nghịch biến trên các khoảng xác định của nó. x m A. m  2 B. m  2 C. m  2 D. m  2
Câu 31: Tính giá trị của biểu thức log2 P  2 a  log  b a a a a    0,   1
A. P a b
B. P a b
C. P  2a b D.  2a Pb 1 Câu 32: Hàm số 2 3
y  (9  x ) có tập xác định là A. D   B. D   \ {  3;3} C. D  (3;3) D. D  [  3;3] Câu 33: Hàm số   2  x F x
e  3x  4 là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây: A.   2  2 x f x xe  3 B.   2  2 x f x e  3 C. f xx 1   xe  3 D. f x 2 2 x 1   x e  3
Câu 34: Tính thể tích khối chóp tứ giác đều cạnh đáy bằng 2a và cạnh bên bằng a 3 3 4a 3 2a A. 3 a 2 B. C. D. 3 2a 3 6
Câu 35: Hàm số nào sau đây có ba điểm cực trị? 1 A. 4 2
y  x  2x 1 B. 3 2 y
x  3x  7x  2 3 C. 4 2 y x  2x D. 4 2
y   x  2x
Câu 36: Số cạnh của một hình lăng trụ có thể là số nào dưới đây A. 2019 B. 2020 C. 2017 D. 2018
Câu 37: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng a. Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng (P) song song với trục của hình a
trụ và cách trục của hình trụ một khoảng bằng
ta được thiết diện là một hình vuông. Tính thể tích khối trụ. 2 3  a 3 A. 3  a 3 B. 3  a C. D. 3 3 a 4
Câu 38: Tính theo a thể tích khối lăng trụ đứng ABC. ’ A B
C có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, mặt bên BCC’ ’
B là hình vuông cạnh 2a . 3 2a A. 3 a B. 3 a 2 C. D. 3 2a 3
Câu 39: Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB = a, BC = a 2 , mặt
phẳng (A’BC) hợp với mặt đáy (ABC) một góc 300. Tính thể tích khối lăng trụ. 3 a 6 3 a 6 3 a 3 3 3a A. B. C. D. 3 6 3 6
Trang 3/4 - Mã đề thi 101
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . Cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng
đáy, SA a . Gọi M là điểm nằm trên cạnh CD . Tính thể tích khối chóp S.ABM. 3 a 3 2a 3 a 3 3a A. B. C. D. 2 3 6 4 3x 1
Câu 41: Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  lần lượt là: x 1 1
A. y  1; x  3
B. x  1; y  3 C. x  ; y  3
D. y  2; x  1 3
Câu 42: Cho hình chóp S.ABC có mặt đáy ABC là tam giác vuông tại BAB a, BC a 3 ; cạnh bên
SA vuông góc với mặt đáy, SA  2a . Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC. A. 2 8 a B. 2 32 a C. 2 16 a D. 2 12 a
Câu 43: Gọi a, b (a < b) là các nghiệm của phương trình x x 1  x 1 6 6 2 3     . Tính giá trị của 3a 2b P   A. P  7 B. P  31 C. P  17 D. P  5 3 8 a 6
Câu 44: Cho khối cầu có thể tích bằng
, khi đó đường kính của mặt cầu là: 27 2 2a a 6 2 6 a a 3 A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 45: Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 6cm, AC = 3cm. Gọi M là điểm di động trên cạnh BC, kẻ
MH vuông góc với AB tại H. Cho tam giác AHM quay quanh cạnh AH tạo nên một hình nón, tính thể
tích lớn nhất của khối nón được tạo thành.  4 8 A. B. C. D. 4 3 3 3
Câu 46: Một hình nón có thiết diện cắt bởi mặt phẳng chứa trục của hình nón là tam giác đều có cạnh
bằng 2a. Thể tích của khối nón đó là: 2 3a 3 43a 3 83a 3 3a A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 47: Cho hình trụ có chiều cao h, bán kính đáy là R. Diện tích toàn phần của hình trụ đó là:
A. S  2 R R h
B. S   R R h C. S   R R h
D. S   R 2R h tptp   2  tptp  125
Câu 48: Cho log2 = a. Tính log
theo a được kết quả là: 4 A. 3  5a B. 4(1 + a) C. 6 + 7a D. 2(a + 5) 2x 1
Câu 49: Cho hàm số y
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? x 1
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (–; –1) và (–1; +).
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng (–; –1) và (–1; +).
C. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên  .
D. Hàm số luôn luôn đồng biến trên  .
Câu 50: Tìm m để phương trình 2x 1  x 2 3 10 .3 m
 3m  0 có 2 nghiệm x , x sao cho x x  0 1 2 1 2 1 A. m  1 B. m  1 C. m  1  D. 3  HẾT 
Trang 4/4 - Mã đề thi 101
Document Outline

  • Đề thi HKI tỉnh Thái Bình năm học 2017 - 2018 mã đề 101.pdf
  • [toanmath.com] - Đề thi HK1 Toán 12 năm học 2017 – 2018 sở GD và ĐT Thái Bình.pdf