Đề thi HK1 Toán 12 năm học 2017 – 2018 trường THPT Phan Ngọc Hiển – Cà Mau

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2017 – 2018 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/4 - Mã đề thi 132
SỞ GD & ĐT CÀ MAU
TRƯỜNG THPT Phan Ngọc Hiển
ĐỀ THI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2017 – 2018
Môn Toán – Khối 12
Thời gian làm bài: 90 phút; (Không k thời gian giao đề)
Mã đề thi 132
Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm, có 4 trang. Mỗi câu có 4 phương án trả lời A, B, C, D. Hãy chọn phương
án đúng nhất trong các phương án của mỗi câu.
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2
11
24
x +



:
A.
[ ]
2;2S
=
. B.
S =
. C.
{ }
0S =
. D.
S =
.
Câu 2: Hàm số
đồng biến trên khoảng nào?
A.
(
)
1;1
. B.
( )
1; +∞
. C.
( )
3;8
. D.
( )
;1−∞
.
Câu 3: Giá trị m để phương trình
3
x 12x m 2 0 + −=
có 3 nghiệm phân biệt:
A.
4m4
−< <
. B.
14 m 18−<<
. C.
18 m 14−<<
. D.
16 m 16−<<
.
Câu 4: Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 3(cm), AC = 4(cm). Tính thể tích khối nón tròn xoay sinh
ra khi quay tam giác ABC quanh AB:
A.
( )
3
48
3
cm
π
. B.
( )
3
80
3
cm
π
. C.
( )
3
16 cm
. D.
( )
3
80 cm
π
.
Câu 5: Tìm giá trị lớn nhất là M và giá trị nhỏ nhất là m của hàm số
42
23yx x=−+
trên đoạn
[ ]
0;2
:
A. M =3, m= 2. B. M = 5, m = 2. C. M =11, m = 2. D. M = 11, m = 3.
Câu 6: Tính thể tích của khối trụ (T) biết bán kính đáy r = 3, chiều cao h = 4 bằng:
A.
2
12
π
. B.
3
12
π
. C.
48
π
. D.
36
π
.
Câu 7: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
+
=
:
A. x = 2. B.
2y =
. C.
1.y =
D. x = 1.
Câu 8: Nếu
2
3 9 8.3
xx
−=
thì
2
1x +
bằng:
A. 82 . B. 80. C. 5. D. 4.
Câu 9: Số nghiệm nguyên của bất phương trình
( )
2
1
2
log 1 3x >−
:
A. 4. B. 3. C. 0. D. 5.
Câu 10: Tập xác định của hàm số
1
3
yx
=
:
A.
.
B.
(0; ).+∞
C.
1
;.
3

+∞


D.
\{0}.
Câu 11: Số nghiệm của phương trình
16 3.4 2 0
xx
+ +=
:
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 12: Gọi
( )
121 2
,xxx x<
là nghiệm của phương trình
2.4 5.2 2 0
xx
+=
. Khi đó hiệu
21
xx
bằng:
A. 0. B. 2. C. -2. D.
3
2
.
Câu 13: Cho hàm số
42
2 2017yx x=+−
có đồ thị ( C). Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A. Đồ thị ( C) có ba điểm cực trị. B. Đồ thị ( C) nhận trục tung làm trục đối xứng.
C. Đồ thị ( C) đi qua điểm A(0;-2017). D. Đồ thị ( C) có một điểm cực tiểu.
Câu 14: Cho hình nón bán kính đáy
3r =
độ dài đường sinh
4l =
. Tính diện tích xung quanh
xq
S
của hình nón đã cho.
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
A.
43
xq
S
π
=
. B.
12
xq
S
π
=
. C.
39
xq
S
π
=
. D.
83
xq
S
π
=
.
Câu 15: Tìm m để hàm số
32
y x mx m
=−+
đồng biến trên khoảng
( )
0;2
:
A. m < 3. B.
3m
. C.
[ ]
1; 3m
. D.
3m
.
Câu 16: Chọn đáp án đúng. Cho hàm số
21
2
x
y
x
+
=
−+
khi đó hàm số
A. nghịch biến trên
( )
2;+∞
. B. đồng biến trên
( )
2;+∞
.
C. nghịch biến trên
{ }
\2
. D. đồng biến trên
{
}
\2
.
Câu 17: Cho a > 0,
1a
.Viết
3
4
.
aa
thành dạng lũy thừa:
A.
5
6
a
. B.
5
4
a
. C.
11
6
a
. D.
11
4
a
.
Câu 18: Cho hàm số
.
x
y xe
=
. Nghiệm của bất phương trình
0y
>
:
A.
0
x
>
. B.
1
x
<
. C.
1x
>
. D.
0x <
.
Câu 19: Giá trị cực đại của hàm số
3
39
yx x=
:
A. 6. B. -6. C. 1. D. -1.
Câu 20: Đồ thị của hàm số
2
2
32
x
y
xx
=
−+
có bao nhiêu đường tiệm cận ?
A.
0
. B.
3
C.
1
. D.
2
Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông biết SA
(ABCD), SC = a và SC hợp với
đáy một góc 60P
o
P . Thể tích khối chóp SABCD bằng:
A.
3
a6
48
. B.
3
a3
24
. C.
3
a2
16
. D.
3
a3
48
.
Câu 22: Tập xác định của hàm số
( )
2
2
log 4 4
y xx
= −+
:
A.
( )
2;+∞
. B.
[
)
2;+∞
. C.
{ }
\2
. D.
.
Câu 23: Nghiệm của phương trình
23
x
=
:
A.
3
log 2x =
. B.
3
log 2x =
. C.
3
2
x =
. D.
2
log 3x =
.
Câu 24: Hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
A.
13
23
++= xxy
.
B.
13
3
=
xx
y
.
C.
13
3
+= xx
y
.
D.
13
23
= xxy
.
Câu 25: Đạo hàm của hàm số
27
10
x
y
=
:
A.
27
10
x
y
=
. B.
27
10 .ln10
x
y
=
. C.
27
2.10 ln10
x
y
=
. D.
27
2.10
x
y
=
.
u 26: Giá trị lớn nhất của hàm số
32
3 9 35yx x x= −+
trên đoạn
[ ]
4;4
bằng:
A. 41. B. 40. C. 8. D. 15.
Câu 27: Tìm số điểm cực trị của hàm số
42
21yx x=++
:
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 28: Rút gọn biểu thức
2
log
3
2 log 3
a
a
P = +
ta được kết quả:
A.
2Pa=
. B.
2
Pa=
. C.
3Pa= +
. D.
1Pa= +
.
Câu 29: Hàm số
32
4
23
3
y x xx= −−
. Khẳng định nào sau đây là sai?
2
1
O
3
-1
1
-1
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1
;
2

+∞

. B. Hàm số có hai điểm cực trị.
C. Hàm số không có cực trị. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1
;
2

−∞


.
Câu 30: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập xác định của nó?
A.
2
1
x
y
x
=
. B.
2
1
x
y
x
=
+
. C.
42
y xx=−+
. D.
3
1yx=−+
.
Câu 31: Đạo hàm của hàm số
log (2 2)
x
y
π
=
:
A.
2
'
(2 2)ln
x
x
y
π
=
. B.
2 ln 2
'
(2 2)ln
x
x
y
π
=
. C.
2 ln 2
'
22
x
x
y =
. D.
2
'
22
x
x
y =
.
Câu 32: Tìm giá trị m để hàm số
32
1
3 23
x mx
y =−+
đạt cực tiểu tại x = 2:
A. m = 0. B. m = 3. C. m = 2. D. m = 1.
Câu 33: Tìm x thoả mãn
2 22
log 2log 5 log 3x
= +
.
A.
75
x
=
. B.
13x =
. C.
2
75x =
. D.
28x =
.
Câu 34: Một khối trụ có chiều cao bằng 3cm, bán kính đáy bằng 1cm có thể tích bằng:
A.
( )
3
1
cm
. B.
( )
3
3
cm
π
. C.
( )
3
cm
π
. D.
(
)
3
3
cm
.
Câu 35: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?
x
0
+
y’ - 0 +
y
+
+
1
A.
42
3 1.
yx x=−+
B.
42
3 1.yx x=−+ +
C.
42
3 1.yx x=−− +
D.
42
3 1.
yx x=++
Câu 36: Thể tích V của khối lập phương ABCD.A’B’C’D’, biết AC = 2a bằng:
A.
3
8
27
a
. B.
3
8
33
a
. C.
3
33a
. D.
3
23
a
.
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt
đáy và
2SA a=
. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD:
A.
3
2
3
a
V =
. B.
3
2
6
a
V =
. C.
3
2Va=
. D.
3
2
4
a
V =
.
Câu 38: Thể tích V của khối chóp S.ABC có đáy ABC tam giác vuông tại B, cạnh bên SA vuông góc
với đáy ; biết AB = a, AC = 2a và SB = 3a :
A.
3
6
3
a
V =
. B.
3
22
3
a
V =
. C.
3
2
3
a
V =
. D.
3
6
2
a
V =
.
Câu 39: nh chóp S.ABC có SB = SC = BC = CA = a . Hai mt (ABC) và (ASC) cùng vuông góc vi
(SBC). Thể tích khối chóp S.ABC bằng:
A.
3
a 3.
B.
3
.
a3
4
C.
3
.
a3
3
D.
3
.
a3
12
Câu 40: Một nh nón góc đỉnh bằng
0
60
, bán kính đường tròn đáy bằng a, diện tích xung quanh
của hình nón bằng:
A.
2
2
xq
Sa
π
=
. B.
2
4
xq
Sa
π
=
. C.
2
xq
Sa
π
=
. D.
2
3
xq
Sa
π
=
.
Câu 41: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào?
A.
1
2
+
+
=
x
x
y
.
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
B.
x
x
y
+
=
1
3
.
C.
1
1
2
+
+
=
x
x
y
.
D.
1
1
+
=
x
x
y
.
Câu 42: Cho hình nón thiết diện qua trục tam giác đều diện
tích xung quanh bằng
8
π
. Tính chiều cao của hình nón này:
A.
32
B.
23
C.
3
D.
6
Câu 43: Phương trình
(
)
7
log 2 1 2x
−=
có nghiệm:
A.
15
2
x =
. B. x = 4 . C.
129
2
x =
. D. x = 25.
Câu 44: Cho hình nón thiết diện qua trục là một tam giác đều. Khai triển hình nón theo một đường
sinh, ta được một hình quạt tròn có góc ở tâm là
α
. Trong các kết luận sau, kết luận nào là đúng?
A.
2
3
π
α
=
. B.
2
π
α
=
. C.
απ
=
. D.
3
4
π
α
=
.
Câu 45: Cho khối chóp S.ABCD đáy ABCD hình chử nhật, AB = a, AD = 2a. Đường cao SA bằng
2a. Khoảng cách từ trung điểm M của SB đến mặt phẳng (SCD) bằng:
A.
2
2
a
d =
. B.
2da=
. C.
32
2
a
d =
. D.
3
2
a
d =
.
Câu 46: Cho hình hộp chử nhật ABCD.A’B’C’D’ AB = a,
2
AD a
=
,
'5AB a
=
. Tính theo a thể
tích khối hợp đã cho:
A.
3
22Va=
. B.
3
10
Va=
. C.
3
2Va=
. D.
3
22
3
a
V =
.
Câu 47: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ có cạnh bằng a. Một hình nón có đỉnh là tâm của hình
vuông ABCD đường tròn đáy ngoại tiếp hình vuông A’B’C’D’. Diện tích xung quanh của hình nón
đó bằng:
A.
2
2
2
a
π
. B.
2
6
2
a
π
. C.
3
2
2
a
π
. D.
2
3
2
a
π
.
Câu 48: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
tại điểm có hoành độ
0
1
x =
có phương trình:
A.
21yx=−+
. B.
21
yx=−−
. C.
1y =
. D.
2y =
.
Câu 49: Tập xác định của hàm số
( )
5
1yx
=
:
A.
( )
;1−∞
. B.
{ }
\1
. C.
( )
1;
+∞
. D.
.
Câu 50: Cho hàm số
( )
y fx
=
liên tục trên đoạn
[ ]
2;2
có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Tìm số nghiệm
của phương trình
( )
1fx=
trên đoạn
[ ]
2;2
:
A. 6
B. 4
C. 5
D. 3
----------- HẾT ----------
x
y
O
2
2
x
2
1
x
-2
-2
4
-
4
2
-1
2
O
1
Trang 1/2
ĐÁP ÁN- KIỂM TRA HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: TOÁN LỚP 12
Mỗi câu đúng 0.2 điểm
Câu
132
209
357
485
1
C
D
A
A
2
C
D
D
D
3
B
A
A
B
4
A
C
D
C
5
C
D
C
C
6
D
A
D
B
7
B
D
B
C
8
C
B
B
A
9
A
B
A
D
10
B
D
C
D
11
D
D
D
C
12
B
B
A
B
13
A
A
A
B
14
A
A
D
A
15
B
D
A
D
16
B
D
C
B
17
C
D
B
B
18
B
D
A
D
19
A
D
D
C
20
D
C
C
A
21
D
B
C
B
22
C
C
B
A
23
D
C
C
D
24
C
C
C
D
25
C
C
D
A
26
B
A
B
A
27
C
D
D
D
28
A
A
D
D
29
B
B
A
B
30
D
C
C
C
31
A
C
C
B
32
C
B
B
B
33
A
A
B
C
34
B
B
D
B
35
D
D
C
B
36
D
C
D
B
37
A
A
B
C
38
A
D
B
D
39
D
B
C
A
Trang 2/2
40
A
C
A
C
41
C
A
C
C
42
B
C
B
A
43
D
B
A
B
44
C
B
B
C
45
A
A
B
A
46
A
C
A
A
47
D
A
C
D
48
D
B
C
A
49
B
A
D
C
50
A
B
A
D
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT CÀ MAU
ĐỀ THI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2017 – 2018
TRƯỜNG THPT Phan Ngọc Hiển
Môn Toán – Khối 12
Thời gian làm bài: 90 phút; (Không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 132
Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm, có 4 trang. Mỗi câu có 4 phương án trả lời A, B, C, D. Hãy chọn phương
án đúng nhất trong các phương án của mỗi câu. 2 x +2  1  1
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình ≥   :  2  4 A. S = [ 2; − 2] . B. S =  . C. S = { } 0 . D. S = ∅ . Câu 2: Hàm số 4 2
y = x − 2x +1 đồng biến trên khoảng nào? A. ( 1 − ; ) 1 . B. ( 1 − ;+∞) . C. (3;8) . D. ( ; −∞ − ) 1 .
Câu 3: Giá trị m để phương trình 3
x −12x + m − 2 = 0 có 3 nghiệm phân biệt: A. 4 − < m < 4 . B. 14 − < m < 18 . C. 18 − < m < 14 . D. 16 − < m < 16 .
Câu 4: Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 3(cm), AC = 4(cm). Tính thể tích khối nón tròn xoay sinh
ra khi quay tam giác ABC quanh AB: 48π 80π A. ( 3 cm ) . B. ( 3 cm ) . C. ( 3 16 cm ) . D. π ( 3 80 cm ) . 3 3
Câu 5: Tìm giá trị lớn nhất là M và giá trị nhỏ nhất là m của hàm số 4 2
y = x − 2x + 3 trên đoạn [0; 2] : A. M =3, m= 2. B. M = 5, m = 2. C. M =11, m = 2. D. M = 11, m = 3.
Câu 6: Tính thể tích của khối trụ (T) biết bán kính đáy r = 3, chiều cao h = 4 bằng: A. 2 12π . B. 3 12π . C. 48π . D. 36π . x +
Câu 7: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 1 y = : x −1 A. x = 2. B. y = 2 . C. y = 1. D. x = 1. Câu 8: Nếu 2 3 x 9 8.3x − = thì 2 x +1 bằng: A. 82 . B. 80. C. 5. D. 4.
Câu 9: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log ( 2 x −1 > 3 − : 1 ) 2 A. 4. B. 3. C. 0. D. 5. 1 −
Câu 10: Tập xác định của hàm số 3 y = x :  1  A. .  B. (0; +∞). C. − ; +∞ .   D.  \{0}.  3 
Câu 11: Số nghiệm của phương trình 16x 3.4x + + 2 = 0 : A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 12: Gọi x , x x < x là nghiệm của phương trình 2.4x 5.2x
+ 2 = 0 . Khi đó hiệu x x bằng: 1 2 ( 1 2 ) 2 1 3 A. 0. B. 2. C. -2. D. . 2 Câu 13: Cho hàm số 4 2
y = x + 2x − 2017 có đồ thị ( C). Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A. Đồ thị ( C) có ba điểm cực trị.
B. Đồ thị ( C) nhận trục tung làm trục đối xứng.
C. Đồ thị ( C) đi qua điểm A(0;-2017).
D. Đồ thị ( C) có một điểm cực tiểu.
Câu 14: Cho hình nón có bán kính đáy r = 3 và độ dài đường sinh l = 4 . Tính diện tích xung quanh
S của hình nón đã cho. xq
Trang 1/4 - Mã đề thi 132 A. S = 4 3π . B. S = 12π . C. S = 39π . D. S = 8 3π . xq xq xq xq
Câu 15: Tìm m để hàm số 3 2
y = −x + mx m đồng biến trên khoảng (0; 2) : A. m < 3. B. m ≥ 3 . C. m ∈[1; ] 3 . D. m ≤ 3 . x +
Câu 16: Chọn đáp án đúng. Cho hàm số 2 1 y = khi đó hàm số −x + 2
A. nghịch biến trên (2; +∞) .
B. đồng biến trên (2; +∞) .
C. nghịch biến trên  \ { } 2 .
D. đồng biến trên  \ { } 2 .
Câu 17: Cho a > 0, a ≠ 1.Viết 3 4
a. a thành dạng lũy thừa: 5 5 11 11 A. 6 a . B. 4 a . C. 6 a . D. 4 a . Câu 18: Cho hàm số . x y x e− =
. Nghiệm của bất phương trình y′ > 0 : A. x > 0 . B. x < 1. C. x > 1 . D. x < 0 .
Câu 19: Giá trị cực đại của hàm số 3
y = 3x − 9x : A. 6. B. -6. C. 1. D. -1. x − 2
Câu 20: Đồ thị của hàm số y =
có bao nhiêu đường tiệm cận ? 2 x − 3x + 2 A. 0 . B. 3 C. 1. D. 2
Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông biết SA ⊥ (ABCD), SC = a và SC hợp với
đáy một góc 60o . Thể tích khối chóp SABCD bằng: P P 3 a 6 3 a 3 3 a 2 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 48 24 16 48
Câu 22: Tập xác định của hàm số y = log ( 2 x − 4x + 4 : 2 ) A. (2; +∞) . B. [2; +∞) . C.  \ { } 2 . D.  .
Câu 23: Nghiệm của phương trình 2x = 3 : 3 A. x = log 2 . B. 3 x = log 2 . C. x = . D. x = log 3 . 3 2 2
Câu 24: Hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào? 3 A. 3 y = −x + 3 2 x + 1. 2 B. 3
y = x − 3x − 1. 1 C. 3
y = x − 3x + 1. -1 1 D. 3 y = −x − 3 2 x − 1. O
Câu 25: Đạo hàm của hàm số 2 7 10 x y − = : -1 A. 2 7 10 x y − ′ = . B. 2 x−7 y′ = 10 .ln10 . C. 2 x−7 y′ = 2.10 ln10 . D. 2 7 2.10 x y − ′ = .
Câu 26: Giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
y = x − 3x − 9x + 35 trên đoạn [ 4; − 4] bằng: A. 41. B. 40. C. 8. D. 15.
Câu 27: Tìm số điểm cực trị của hàm số 4 2
y = x + 2x +1 : A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 28: Rút gọn biểu thức log2 2 a log 3a P = + ta được kết quả: 3
A. P = 2a . B. 2 P = a .
C. P = a + 3 .
D. P = a +1 . 4 Câu 29: Hàm số 3 2 y = −
x − 2x x − 3 . Khẳng định nào sau đây là sai? 3
Trang 2/4 - Mã đề thi 132  
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1 − ;+∞ 
 . B. Hàm số có hai điểm cực trị.  2   
C. Hàm số không có cực trị.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1 ; −∞ −   .  2 
Câu 30: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập xác định của nó? x − 2 x − 2 A. y = . B. y = . C. 4 2
y = −x + x . D. 3 y = −x +1. x −1 x +1
Câu 31: Đạo hàm của hàm số = log (2x y − 2) π : 2x 2x ln 2 2x ln 2 2x A. y ' = y ' = y ' = . D. y ' = . (2x − . B. 2) ln π (2x − . C. 2) ln π 2x − 2 2x − 2 3 2 x mx 1
Câu 32: Tìm giá trị m để hàm số y = −
+ đạt cực tiểu tại x = 2: 3 2 3 A. m = 0. B. m = 3. C. m = 2. D. m = 1.
Câu 33: Tìm x thoả mãn log x = 2 log 5 + log 3 . 2 2 2 A. x = 75 . B. x = 13 . C. 2 x = 75 . D. x = 28 .
Câu 34: Một khối trụ có chiều cao bằng 3cm, bán kính đáy bằng 1cm có thể tích bằng: A. ( 3 1 cm ) . B. π ( 3 3 cm ) . C. π ( 3 cm ) . D. ( 3 3 cm ) .
Câu 35: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? x − ∞ 0 + ∞ y’ - 0 + y + ∞ + ∞ 1 A. 4 2
y = x − 3x +1. B. 4 2
y = −x + 3x +1. C. 4 2
y = −x − 3x +1. D. 4 2
y = x + 3x +1.
Câu 36: Thể tích V của khối lập phương ABCD.A’B’C’D’, biết AC = 2a bằng: 3 8a 3 8a A. . B. . C. 3 3a 3 . D. 3 2a 3 . 27 3 3
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt
đáy và SA = a 2 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD: 3 a 2 3 a 2 3 a 2 A. V = . B. V = . C. 3 V = a 2 . D. V = . 3 6 4
Câu 38: Thể tích V của khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, cạnh bên SA vuông góc
với đáy ; biết AB = a, AC = 2a và SB = 3a : 3 a 6 3 2a 2 3 2a 3 a 6 A. V = . B. V = . C. V = . D. V = . 3 3 3 2
Câu 39: Hình chóp S.ABC có SB = SC = BC = CA = a . Hai mặt (ABC) và (ASC) cùng vuông góc với
(SBC). Thể tích khối chóp S.ABC bằng: 3 3 3 A. 3 a 3. B. a 3 a 3 a 3 . C. . D. . 4 3 12
Câu 40: Một hình nón có góc ở đỉnh bằng 0
60 , bán kính đường tròn đáy bằng a, diện tích xung quanh của hình nón bằng: A. 2 S = 2π a . B. 2 S = 4π a . C. 2 S = π a . D. 2 S = 3π a . xq xq xq xq
Câu 41: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào? x + 2 A. y = . x + 1
Trang 3/4 - Mã đề thi 132 x + 3 B. y = . 4 1 − x 2x + 1 C. y = . x + 1 2 x − 1 D. y = . 1 x + 1 -1 O
Câu 42: Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác đều và có diện 2
tích xung quanh bằng 8π . Tính chiều cao của hình nón này: A. 3 2 B. 2 3 C. 3 D. 6
Câu 43: Phương trình log 2x −1 = 2 có nghiệm: 7 ( ) 15 129 A. x = . B. x = 4 . C. x = . D. x = 25. 2 2
Câu 44: Cho hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác đều. Khai triển hình nón theo một đường
sinh, ta được một hình quạt tròn có góc ở tâm là α . Trong các kết luận sau, kết luận nào là đúng? 2π π 3π A. α = . B. α = . C. α = π . D. α = . 3 2 4
Câu 45: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chử nhật, AB = a, AD = 2a. Đường cao SA bằng
2a. Khoảng cách từ trung điểm M của SB đến mặt phẳng (SCD) bằng: a 2 3a 2 3a A. d = .
B. d = a 2 . C. d = . D. d = . 2 2 2
Câu 46: Cho hình hộp chử nhật ABCD.A’B’C’D’ có AB = a, AD = a 2 , AB ' = a 5 . Tính theo a thể tích khối hợp đã cho: 3 2a 2 A. 3 V = 2a 2 . B. 3 V = a 10 . C. 3 V = a 2 . D. V = . 3
Câu 47: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ có cạnh bằng a. Một hình nón có đỉnh là tâm của hình
vuông ABCD và có đường tròn đáy ngoại tiếp hình vuông A’B’C’D’. Diện tích xung quanh của hình nón đó bằng: 2 2π a 2 6π a 3 2π a 2 3π a A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 48: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4 2
y = x − 2x −1 tại điểm có hoành độ x = 1 có phương trình: 0 A. y = 2 − x +1. B. y = 2 − x −1. C. y = 1 − . D. y = 2 − . −
Câu 49: Tập xác định của hàm số y = ( − x) 5 1 : A. ( ) ;1 −∞ . B.  \ { } 1 . C. (1; +∞) . D.  .
Câu 50: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên đoạn [ 2; − 2] và y
có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Tìm số nghiệm 4
của phương trình f ( x) = 1 trên đoạn [ 2; − 2]: 2 A. 6 -2 x2 x B. 4 x1 O 2 C. 5 D. 3 -2 - ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
ĐÁP ÁN- KIỂM TRA HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: TOÁN – LỚP 12
Mỗi câu đúng 0.2 điểm Câu 132 209 357 485 1 C D A A 2 C D D D 3 B A A B 4 A C D C 5 C D C C 6 D A D B 7 B D B C 8 C B B A 9 A B A D 10 B D C D 11 D D D C 12 B B A B 13 A A A B 14 A A D A 15 B D A D 16 B D C B 17 C D B B 18 B D A D 19 A D D C 20 D C C A 21 D B C B 22 C C B A 23 D C C D 24 C C C D 25 C C D A 26 B A B A 27 C D D D 28 A A D D 29 B B A B 30 D C C C 31 A C C B 32 C B B B 33 A A B C 34 B B D B 35 D D C B 36 D C D B 37 A A B C 38 A D B D 39 D B C A Trang 1/2 40 A C A C 41 C A C C 42 B C B A 43 D B A B 44 C B B C 45 A A B A 46 A C A A 47 D A C D 48 D B C A 49 B A D C 50 A B A D Trang 2/2
Document Outline

  • T12_T12_132
  • DAP AN- THI HKI-TOÁN 12