Đề thi HK1 Toán 12 năm học 2018 – 2019 trường THPT Hồng Bàng – Hưng Yên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2018 – 2019 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/4 - Mã đề thi 234
SỞ GD VÀ ĐT HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
ĐỀ THI HỌC KỲ I . NĂM HỌC 2018-2019
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút , không kể thời gian giao đề
Mã đề thi 234
Họ, tên học sinh:..................................................................... Lớp: .............................
Câu 1. Rút gọn biểu thức
27
24
3
4
1
: P a a a
a
, với
0a
.
A.
1
3
.Pa
B.
.Pa
C.
1
5
.Pa
D.
Câu 2. Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình bên.
Giá trị nhỏ nhất của hàm số này trên đoạn
1;2
bằng: A.
2.
B.
5.
C.
1.
D.
1.
Câu 3. Tập xác định của hàm số
3
2
4yx

là:
A.
2;2 .
B.
\ 2;2
. C.
; 2 2; 
. D.
; 2 2;
.
Câu 4. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD tất cả các cạnh đều bằng a, O = AC BD. Tính độ dài SO của
hình chóp. A.
.a
B.
2
.
2
a
C.
3
.
2
a
D.
6
.
3
a
Câu 5. Hàm số
32
5 3 1y x x x
đạt cực trị khi:
A.
0
.
10
3
x
x

B.
3
.
1
3
x
x


C.
3
.
1
3
x
x
D.
0
.
10
3
x
x
Câu 6. bao nhiêu giá trị của m để đồ thị hàm số
3 2 3
33y x mx m
hai điểm cực trị
A
B
, sao cho
diện tích tam giác
OAB
bằng 48. A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 7. Cho khối lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
'BB a
, đáy ABC là tam giác vuông cân tại B
2AC a
.
Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. A.
3
3
a
V
. B.
3
6
a
V
. C.
3
Va
. D.
3
2
a
V
.
Câu 8. Tìm giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số
42
13y x x
trên đoạn .
A.
13.m
B.
85.m
C.
25.m
D.
51
.
4
m
Câu 9. Gọi M , N giao điểm của đường thẳng
1yx
đường cong
24
1
x
y
x
. Khi đó hoành độ trung
điểm I của đoạn thẳng MN bằng: A.
2.
B.
2.
C.
1.
D.
1.
2;3
Trang 2/4 - Mã đề thi 234
Câu 10. Một hình trụ có bán kính đáy r = 5cm và khoảng cách giữa hai đáy bằng 7cm. Cắt khối trụ bởi một mặt
phẳng song song với trục và cách trụ 3cm. Diện tích của thiết diện là
A.
2
56 .cm
B.
2
59 .cm
C.
2
26 .cm
D.
2
46 .cm
Câu 11. Số nghiệm của phương trình
2
2x 7x 5
21

A. 1. B. Vô số nghiệm. C. 0. D. 2.
Câu 12. Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh
a
và SA vuông góc với đáy,
2SA a
. Tính
theo
a
thể tích khối chóp SABCD. A.
3
4a .
B.
3
a.
C.
3
2a .
D.
3
2a
.
3
Câu 13. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
32
32y x x
tại điểm
1; 2A 
A.
24 2.yx
B.
9 7.yx
C.
24 7.yx
D.
9 2.yx
Câu 14. Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
a a a
log x y log x log y.
B.
a
a
a
log x
x
log .
y log y
C.
b b a
log x log a.log x.
D.
a
a
11
log .
x log x
Câu 15. Phương trình
2x 3 4 x
48

có nghiệm là: A.
2
.
3
B.
6
.
7
C.
4
.
5
D.
2.
Câu 16. Khi quay một tam giác vuông kể cả các điểm trong của tam giác vuông đó quanh đường thẳng chứa
một cạnh góc vuông ta được: A. hình nón. B. hình trụ. C. khối nón. D. khối trụ.
Câu 17. Cho hình nón (N) có chiều cao
h 8cm
, bán kính đáy là
r 6cm
. Độ dài đường sinh l của (N) là:
A.
10 .cm
B.
12 .cm
C.
100 .cm
D.
28 .cm
Câu 18. Cho hàm số
4 2 2
(m 4)x 2y mx m
. Tìm
m
để hàm số hai điểm cực đại một điểm cực
tiểu ? A.
2.m
B.
2 0.m
C.
2.m 
D.
0 2.m
Câu 19. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó?
A.
1
.
x
y
e



B.
.
x
y
C.
1
.
x
y



D.
1
.
3
x
y



Câu 20. Hàm s
3
35y x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
;1
1; .
B.
; 1 .
C.
1;1 .
D.
1; .
Câu 21. Thể tích khối lập phương có cạnh
3a
: A.
3
27 .a
B.
3
3.a
C.
3
9.a
D.
3
18 .a
Câu 22. Tìm tập xác định D của hàm số
2 2019
2018
log (9 ) (2 3)y x x
.
A.
33
3; ;3 .
22
D


B.
3
;3 .
2
D



C.
33
3; ;3 .
22
D
D.
3;3 .D 
Câu 23. Số tiệm cận của đồ thị hàm số
2
1
x
y
x
là: A.
1.
B.
4.
C.
3.
D.
2.
Câu 24. Đồ thị hình bên là của hàm số nào:
Trang 3/4 - Mã đề thi 234
A.
3
3.y x x
B.
3
3 2.y x x
C.
3
3 2.y x x
D.
3
3 2.y x x
Câu 25. Nghiệm của phương trình
2
log 5 5x 
A.
21.x
B.
5.x
C.
37.x
D.
2.x
Câu 26. Tìm m để hàm số
1mx
y
xm
đồng biến trên khoảng
( ;2)
?
A.
2.m 
B.
2.m 
C.
2.m
D.
1m 
hoặc
1.m
Câu 27. Hàm số
3
4
x
y
x
có bao nhiêu điểm cực trị ? A.
3.
B.
0.
C.
2.
D.
1.
Câu 28. Gọi
12
,xx
hai nghiệm của phương trình
2
log 3log 2 0xx
. Giá trị biểu thức
12
P x x
bằng
bao nhiêu? A.
110.
B.
3.
C.
100.
D.
10.
Câu 29. Cho hình chóp S.ABCD đáy hình thang vuông tại A B,
3,AB BC a
2,AD BC
đường
thẳng SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD), đường thẳng SC tạo với mặt phẳng (ABCD) một góc bằng
0
60
.
Gọi E là trung điểm của cạnh SC. Tính khoảng cách từ điểm E đến mặt phẳng (SAD).
A.
3
.
2
a
B.
2
.
2
a
C.
3
.
3
a
D.
2
.
3
a
Câu 30. Gọi
,,l h R
lần lượt độ dài đường sinh, chiều cao bán kính đáy của hình trụ (T). Diện tích xung
quanh
xq
S
của hình trụ (T) là: A.
.
xq
S Rh
B.
2.
xq
S Rl
C.
.
xq
S Rl
D.
2
.
xq
S R h
Câu 31. Đạo hàm của hàm số
3
x
y
A.
3
'.
ln3
x
y
B.
1
' .3 .
x
yx
C.
' 3 ln3.
x
y
D.
' 3 .
x
y
Câu 32. Cho
,0ab
và hai số thực
,

. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau ?
A.
.aa
B.
..ab a b

C.
.
aa
bb



D.
.
a
a
a

Câu 33. Đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
nhận đường thẳng nào sau đây làm tiệm cận ngang ?
A.
1.y
B.
2x
C.
2.y
D.
1.x
Câu 34. Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ bên.
Xác định tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
f x m
có đúng 2 nghiệm thực phân biệt ?
A.
0m
hoặc
4.m
B.
0.m
C.
0 4.m
. D.
4.m
.
Câu 35. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
11
33
log 2 3 log 1xx
.
A.
3
;4 .
4



B.
4; .
C.
;4 .
D.
3
;4 .
2



Trang 4/4 - Mã đề thi 234
Câu 36. Giải bất phương trình
2
24
xx
.
Câu 37. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
2 x
y x e
trên đoạn
0;1
.
Câu 38. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD
2,AB a AD a
. Gọi
,MN
lần lượt trung điểm
của
AD
BC
. Quay hình chnhật đó xung quanh trục
MN
, ta được một hình trụ. Tính diện tích xung
quanh, diện tích toàn phần và thể tích của khối trụ đó.
Bài làm
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………..
SỞ GD VÀ ĐT HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I. NĂM HỌC 2018 – 2019
MÔN: TOÁN 12
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng thấp
Vận dụng cao
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Sự đồng biến, nghịch
biến của hàm số
1
0,2đ
1
0,2đ
1
0,2đ
0,6đ
Cực trị của hàm số
1
0,2đ
1
0,2đ
1
0,2đ
0,6đ
Giá trị lớn nhất- Giá trị
nhỏ nhất của hàm số
1
0,2đ
1
0,2đ
1
1,0đ
1,4đ
Đường tiệm cận
1
0,2đ
1
0,2đ
0,4đ
Khảo sát sự biến thiên và
vẽ đồ thị hàm số
1
0,2đ
2
0,4đ
1
0,2đ
0,8đ
Hàm số lũy thừa – hàm
số mũ và hàm số logarit
2
0,4đ
3
0,6đ
2
0,4đ
1,4đ
Phương trình mũ -
Phương trình logarit
2
0,4đ
1
0,2đ
1
0,2đ
0,8đ
Bất phương trình mũ-
Bất phương trình logarit
1
0,2đ
1
1,0đ
1,2đ
Khối đa diện và thể tích
khối đa diện
1
0,2đ
2
0,4đ
1
0,2đ
1
0,2đ
1,0đ
Mặt nón. Mặt trụ. Mặt
cầu
1
0,2đ
2
0,4đ
1
0,2đ
1
1,0đ
1,8đ
Tổng
2,2đ
2,8đ
1,0đ
1,4đ
2,0đ
0,6đ
10 đ
ĐÁP ÁN ĐỀ 278
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Đ/A
D
A
D
D
C
C
B
D
C
C
B
B
Câu
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Đ/A
B
D
A
C
D
A
D
A
C
A
C
C
Câu
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Đ/A
A
B
C
C
D
B
B
B
C
A
A
B. PHẦN TỰ LUẬN
Câu
Điểm
36
2
22
2 4 2 2 0 1 2
xx
x x x x x
1,0đ
37
22
2
'2
0 1;0
' 0 2 0
2 1;0
1
1 ; 0 0
xx
y x e y x x e
x
y x x
x
yy
e
Vậy
1;0 1;0
1
0;Min y Max y
e


0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
38
2
2 2 2
23
,
2
22
2 2 2 4
xq
tp xq d
AD
r a h l AB a
S rl a
S S S a a a
V r h a




0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
Tổng
3,0đ
ĐÁP ÁN ĐỀ 289
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Đ/A
B
D
A
D
C
A
D
B
A
B
A
A
Câu
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Đ/A
D
C
A
B
C
D
D
D
C
C
A
B
Câu
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Đ/A
B
C
D
A
B
C
D
C
B
A
A
B. PHẦN TỰ LUẬN
Câu
Điểm
36
2
22
3 9 2 2 0 2 1
xx
x x x x x
1,0đ
37
22
2
'2
0 1;0
' 0 2 0
2 1;0
1
1 ; 0 0
xx
y x e y x x e
x
y x x
x
yy
e
Vậy
1;0 1;0
1
0;Min y Max y
e


0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
38
2
2 2 2
23
2 , 2
2
28
2 8 8 16
8
xq
tp xq d
AD
r a h l AB a
S rl a
S S S a a a
V r h a




0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
Tổng
3,0đ
ĐÁP ÁN ĐỀ 234
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Đ/A
D
D
B
B
C
B
D
D
D
A
D
D
Câu
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Đ/A
B
C
B
C
A
A
B
C
A
C
C
A
Câu
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Đ/A
A
B
B
A
A
B
C
A
C
A
D
B. PHẦN TỰ LUẬN
Câu
Điểm
36
2
22
2
2 4 2 2 0
1
xx
x
x x x x
x

1,0đ
37
22
2
'2
0 0;1
' 0 2 0
2 0;1
0 0 ; 1
xx
y x e y x x e
x
y x x
x
y y e


0,25đ
0,25đ
0,25đ
Vậy
1;0 1;0
0;Min y Max y e


0,25đ
38
2
22
2
3
2
,2
22
22
5
22
22
2
xq
tp xq d
AD a
r h l AB a
S rl a
aa
S S S a
a
V r h




0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
Tổng
3,0đ
ĐÁP ÁN ĐỀ 256
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Đ/A
D
D
B
B
C
A
D
C
C
D
B
B
Câu
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Đ/A
B
B
A
B
B
B
C
D
A
A
C
D
Câu
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Đ/A
D
B
A
A
C
A
C
C
D
C
A
B. PHẦN TỰ LUẬN
Câu
Điểm
36
2
22
2
3 9 2 2 0
1
xx
x
x x x x
x

1,0đ
37
22
2
'2
0 0;1
' 0 2 0
2 0;1
0 0 ; 1
xx
y x e y x x e
x
y x x
x
y y e


Vậy
1;0 1;0
0;Min y Max y e


0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
38
2
2 2 2
23
,4
2
28
2 8 2 10
4
xq
tp xq d
AD
r a h l AB a
S rl a
S S S a a a
V r h a




0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
Tổng
3,0đ
| 1/8

Preview text:

SỞ GD VÀ ĐT HƯNG YÊN
ĐỀ THI HỌC KỲ I . NĂM HỌC 2018-2019
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút , không kể thời gian giao đề Mã đề thi 234
Họ, tên học sinh:..................................................................... Lớp: ............................. 1
Câu 1. Rút gọn biểu thức 2 24 7 3 4 P a a
: a , với a  0 . a 1 1 A. 3 P a . B. P  . a C. 5 P a .
D. P a.
Câu 2. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên.
Giá trị nhỏ nhất của hàm số này trên đoạn  1
 ;2 bằng: A. 2. B. 5. C. 1. D. 1.  
Câu 3. Tập xác định của hàm số y   x   3 2 4 là: A. 2; 2. B. \  2  ;  2 . C.  ;  2
 2; . D.  ;  2  2;.
Câu 4. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a, O = AC  BD. Tính độ dài SO của a 2 a 3 a 6 hình chóp. A. . a B. . C. . D. . 2 2 3 Câu 5. Hàm số 3 2
y x  5x  3x 1 đạt cực trị khi: x  0 x  3 x  3 x  0   A.   10 .  B. 1 . C. 1 . D. 10 . x   x   x  x   3  3  3  3
Câu 6. Có bao nhiêu giá trị của m để đồ thị hàm số 3 2 3
y x  3mx  3m có hai điểm cực trị A B , sao cho
diện tích tam giác OAB bằng 48. A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 7. Cho khối lăng trụ đứng AB .
C A' B'C ' có BB'  a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại BAC a 2 . 3 3 3 Tính thể tích a a a
V của khối lăng trụ đã cho. A. V  . B. V  . C. 3 V a . D. V  . 3 6 2
Câu 8. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 4 2
y x x 13 trên đoạn 2;3 . 51 A. m  13. B. m  85. C. m  25. D. m  . 4 x
Câu 9. Gọi M , N là giao điểm của đường thẳng y x 1 và đường cong 2 4 y  . Khi đó hoành độ trung x 1
điểm I của đoạn thẳng MN bằng: A. 2. B. 2. C. 1. D. 1.
Trang 1/4 - Mã đề thi 234
Câu 10. Một hình trụ có bán kính đáy r = 5cm và khoảng cách giữa hai đáy bằng 7cm. Cắt khối trụ bởi một mặt
phẳng song song với trục và cách trụ 3cm. Diện tích của thiết diện là A. 2 56 cm . B. 2 59 cm . C. 2 26 cm . D. 2 46 cm . 2 2x 7x5
Câu 11. Số nghiệm của phương trình 2 1 là A. 1. B. Vô số nghiệm. C. 0. D. 2.
Câu 12. Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a và SA vuông góc với đáy, SA  2a . Tính 3 2a
theo a thể tích khối chóp SABCD. A. 3 4a . B. 3 a . C. 3 2a . D. . 3
Câu 13. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  2 tại điểm A 1  ; 2   là
A. y  24x  2.
B. y  9x  7.
C. y  24x  7.
D. y  9x  2.
Câu 14. Cho a > 0 và a  1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x log x
A. log x  y  log x  log y. B. log  a . a a a a y log y a 1 1
C. log x  log a. log x. D. log  . b b a a x log x a 2 6 4
Câu 15. Phương trình 2x3 4x 4  8
có nghiệm là: A. . B. . C. . D. 2. 3 7 5
Câu 16. Khi quay một tam giác vuông kể cả các điểm trong của tam giác vuông đó quanh đường thẳng chứa
một cạnh góc vuông ta được: A. hình nón.
B. hình trụ. C. khối nón. D. khối trụ.
Câu 17. Cho hình nón (N) có chiều cao h  8cm , bán kính đáy là r  6cm . Độ dài đường sinh l của (N) là: A. 10 . cm B. 12 . cm C. 100 . cm D. 28 . cm Câu 18. Cho hàm số 4 2 2
y mx  (m  4) x  m  2 . Tìm m để hàm số có hai điểm cực đại và một điểm cực
tiểu ? A. m  2. B. 2
  m  0. C. m  2.
D. 0  m  2.
Câu 19. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó? xx 1  x x  1   1  A. y  .  
B. y    . C. y  . D. y  .      e      3  Câu 20. Hàm số 3
y  x  3x  5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A.  ;   
1 và 1; . B.  ;    1 . C.  1   ;1 . D. 1; .
Câu 21. Thể tích khối lập phương có cạnh 3a là: A. 3 27a . B. 3 3a . C. 3 9a . D. 3 18a . 
Câu 22. Tìm tập xác định D của hàm số 2 2019 y  log
(9  x )  (2x  3) . 2018  3   3   3   3   3  A. D  3  ;  ;3 .     B. D  ;3 .   C. D  3  ;  ;3 .     D. D   3  ;3.  2   2   2   2   2  x
Câu 23. Số tiệm cận của đồ thị hàm số y  là: A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. 2 x 1
Câu 24. Đồ thị hình bên là của hàm số nào:
Trang 2/4 - Mã đề thi 234 A. 3 y x 3 . x B. 3 y x 3x 2. C. 3 y x 3x 2. D. 3 y x 3x 2.
Câu 25. Nghiệm của phương trình log x  5  5 là 2   A. x  21. B. x  5. C. x  37. D. x  2. mx
Câu 26. Tìm m để hàm số 1 y
đồng biến trên khoảng ( ;  2) ? x m A. m  2. B. m  2. C. m  2. D. m  1  hoặc m 1. x Câu 27. Hàm số 3
y x  có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 3. B. 0. C. 2. D. 1. 4
Câu 28. Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 2
log x  3log x  2  0 . Giá trị biểu thức P x x bằng 1 2 1 2
bao nhiêu? A. 110. B. 3. C. 100. D. 10.
Câu 29. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại AB, AB BC a 3, AD  2BC, đường
thẳng SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD), đường thẳng SC tạo với mặt phẳng (ABCD) một góc bằng 0 60 .
Gọi E là trung điểm của cạnh SC. Tính khoảng cách từ điểm E đến mặt phẳng (SAD). a 3 a 2 a 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 2 2 3 3
Câu 30. Gọi l, ,
h R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình trụ (T). Diện tích xung
quanh S của hình trụ (T) là: A. S   R . h B. S  2 Rl. C. S   Rl. D. 2 S   R . h xq xq xq xq xq
Câu 31. Đạo hàm của hàm số 3x y  là 3x A. y '  . B. x 1 y ' . x 3   . C. ' 3x y  ln 3. D. ' 3 . x y  ln 3 Câu 32. Cho ,
a b  0 và hai số thực ,  . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau ?         a a a   A.     a   a .
B. ab  a .b . C.  .     D. a .   b b a x
Câu 33. Đồ thị hàm số 2 1
y x  nhận đường thẳng nào sau đây làm tiệm cận ngang ? 1 A. y  1. B. x  2 C. y  2. D. x 1.
Câu 34. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên.
Xác định tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f x  m có đúng 2 nghiệm thực phân biệt ?
A. m  0 hoặc m  4. B. m  0.
C. 0  m  4.. D. m  4. .
Câu 35. Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 2x  3  log x 1 . 1   1   3 3  3   3  A.  ; 4 .   B. 4; . C.  ;  4. D. ; 4 .    4   2 
Trang 3/4 - Mã đề thi 234 2
Câu 36. Giải bất phương trình 2x x  4 .
Câu 37. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 x
y x e trên đoạn 0  ;1 .
Câu 38. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB  2 ,
a AD a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm
của AD BC . Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN , ta được một hình trụ. Tính diện tích xung
quanh, diện tích toàn phần và thể tích của khối trụ đó. Bài làm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………..
Trang 4/4 - Mã đề thi 234 SỞ GD VÀ ĐT HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I. NĂM HỌC 2018 – 2019 MÔN: TOÁN 12 Nhận biết Thông hiểu Vận dụng thấp Vận dụng cao Chủ đề Tổng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Sự đồng biến, nghịch 1 1 1 biến của hàm số 0,2đ 0,2đ 0,2đ 0,6đ Cực trị của hàm số 1 1 1 0,2đ 0,2đ 0,2đ 0,6đ
Giá trị lớn nhất- Giá trị 1 1 1 nhỏ nhất của hàm số 0,2đ 0,2đ 1,0đ 1,4đ Đường tiệm cận 1 1 0,2đ 0,2đ 0,4đ
Khảo sát sự biến thiên và 1 2 1 vẽ đồ thị hàm số 0,2đ 0,4đ 0,2đ 0,8đ
Hàm số lũy thừa – hàm 2 3 2
số mũ và hàm số logarit 0,4đ 0,6đ 0,4đ 1,4đ Phương trình mũ - 2 1 1 Phương trình logarit 0,4đ 0,2đ 0,2đ 0,8đ Bất phương trình mũ- 1 1 Bất phương trình logarit 0,2đ 1,0đ 1,2đ
Khối đa diện và thể tích 1 2 1 1 khối đa diện 0,2đ 0,4đ 0,2đ 0,2đ 1,0đ
Mặt nón. Mặt trụ. Mặt 1 2 1 1 cầu 0,2đ 0,4đ 0,2đ 1,0đ 1,8đ Tổng 2,2đ 2,8đ 1,0đ 1,4đ 2,0đ 0,6đ 10 đ ĐÁP ÁN ĐỀ 278
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đ/A D A D D C C B D C C B B Câu 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 Đ/A B D A C D A D A C A C C Câu 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 Đ/A A B C C D B B B C A A B. PHẦN TỰ LUẬN Câu Điểm 36 2 x x 2 2 2
 4  x x  2  x x  2  0  1   x  2 1,0đ 37 2 x   0,25đ '   2  2  x y x e y x x e x  0  1  ;0 2
y '  0  x  2x  0   0,25đ x  2     1  ;0 y   1 1  ; y 0  0 e 0,25đ 1
Vậy Min y  0 ; Max y   1  ;0  1  ;0 e 0,25đ 38 AD 0,25đ r
a , h l AB a 2 2 S
 2 rl  2 a xq 0,25đ 2 2 2
S S  2S  2 a  2 a  4 a tp xq d 0,25đ 2 3
V   r h   a 0,25đ Tổng 3,0đ ĐÁP ÁN ĐỀ 289
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đ/A B D A D C A D B A B A A Câu 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 Đ/A D C A B C D D D C C A B Câu 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 Đ/A B C D A B C D C B A A B. PHẦN TỰ LUẬN Câu Điểm 36 2 x x 2 2 3
 9  x x  2  x x  2  0  2   x 1 1,0đ 37 2 x   0,25đ '   2  2  x y x e y x x e x  0  1  ;0 2
y '  0  x  2x  0   0,25đ x  2     1  ;0 y   1 1  ; y 0  0 e 0,25đ 1
Vậy Min y  0 ; Max y   1  ;0  1  ;0 e 0,25đ 38 AD 0,25đ r
 2a , h l AB  2a 2 2 S
 2 rl  8 a xq 0,25đ 2 2 2
S S  2S  8 a  8 a  16 a tp xq d 0,25đ 2 3
V   r h  8 a 0,25đ Tổng 3,0đ ĐÁP ÁN ĐỀ 234
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đ/A D D B B C B D D D A D D Câu 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 Đ/A B C B C A A B C A C C A Câu 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 Đ/A A B B A A B C A C A D B. PHẦN TỰ LUẬN Câu Điểm 36    1,0đ 2 x 2 x x 2 2 2
 4  x x  2  x x  2  0   x 1 37 2 x   0,25đ '   2  2  x y x e y x x e x  0 0  ;1 2
y '  0  x  2x  0   0,25đ x  2    0  ;1 0,25đ
y 0  0 ; y   1  e
Vậy Min y  0 ; Max y e 1  ;0  1  ;0 0,25đ 38 AD a r
 , h l AB  2a 2 2 0,25đ 2 S
 2 rl  2 a xq 0,25đ 2 2  a 5 a 2 0,25đ
S S  2S  2 a   tp xq d 2 2 3  a 2
V   r h 0,25đ 2 Tổng 3,0đ ĐÁP ÁN ĐỀ 256
A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đ/A D D B B C A D C C D B B Câu 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 Đ/A B B A B B B C D A A C D Câu 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 Đ/A D B A A C A C C D C A B. PHẦN TỰ LUẬN Câu Điểm 36    1,0đ 2 x 2 x x 2 2 3
 9  x x  2  x x  2  0   x 1 37 2 x   0,25đ '   2  2  x y x e y x x e x  0 0  ;1 2
y '  0  x  2x  0   0,25đ x  2    0  ;1 0,25đ
y 0  0 ; y   1  e 0,25đ
Vậy Min y  0 ; Max y e  1  ;0  1  ;0 38 AD 0,25đ r
a , h l AB  4a 2 2 S
 2 rl  8 a xq 0,25đ 2 2 2
S S  2S  8 a  2 a  10 a tp xq d 0,25đ 2 3
V   r h  4 a 0,25đ Tổng 3,0đ
Document Outline

  • 234
  • ma trận và đáp án HKI toán 12