Đề thi HK1 Toán 12 năm học 2019 – 2020 sở GD&ĐT Hậu Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 701
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNH HẬU GIANG
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi gồm có 06 trang)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I LỚP 12
NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: Toán - Giáo dục Trung học Phổ thông
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề )
Họ và tên thí sinh: ...................................................................... Số báo danh: .....................
Câu 1. Cho hàm s
()y f x
đồ th như hình v bên dưới. Hàm số
()y f x
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Câu 2. Giải phương trình
2019 2020.
x
A.
2020
.
2019
x
B.
2019
2020.x
C.
2020
log 2019.x
D.
2019
log 2020.x
Câu 3. Cho mt khi tr độ dài đường sinh là
bán kính của đường tròn đáy là
.r
Diện tích xung quanh
S
ca khi tr
A.
2
.Sr
B.
2.S rl
C.
.S rl
D.
2.S rl
Câu 4. Tìm nghiệm của phương trình
2
log ( 5) 4.x 
A.
7.x
B.
11.x
C.
21.x
D.
13.x
Câu 5. Đường cong trong hình bên dưới đồ th ca mt hàm số trong bốn hàm số được liệt bốn phương
án A. , B. , C. D. dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
42
41y x x
. B.
42
21y x x
. C.
42
21y x x
. D.
42
41y x x
.
Câu 6. S giao điểm của đồ th hàm số
42
5y x x
và đường thng
2y
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
0.
Câu 7. Tìm giá trị cực đại của hàm số
32
3 1.y x x
A.
2.
B.
5.
C.
1.
D.
0.
Câu 8. Hình đa diện đều nào sau đây có mặt bên không phải là tam giác đều?
A. Hình bát diện đều. B. Hình tứ diện đều.
C. Hình mười hai mặt đều. D. Hình hai mươi mặt đều.
Câu 9. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng
( ; )?
A.
3
x
e
y



B.
2
log .yx
C.
2
5
y log .x
D.
2.
x
y
Câu 10. Cho khối lăng trụ đứng cạnh bên bằng 3 đáy là hình vuông cạnh bằng 4. Khi đó, thể tích của
Mã đề thi 701
Trang 2/6 - Mã đề 701
khối lăng trụ
A.
36.
B.
12.
C.
48.
D.
16.
Câu 11. Cho biu thc
2 .2
xy
P
(
vi
; ).
xy
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2.
xy
P
B.
2.
xy
P
C.
4.
xy
P
D.
2.
xy
P
Câu 12. Cho hàm số
()y f x
có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây là sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( 2;3).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
( ;2).
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(2;4).
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
(4; ).
Câu 13. Tính thể tích
V
ca khối nón có độ dài đường sinh
5la
và bán kính của đường tròn đáy là
3.ra
A.
3
36 .Va
B.
3
12 .Va
C.
3
15 .Va
D.
3
45 .Va
Câu 14. Tìm phương trình đường tim cận đứng của đồ th hàm số
25
.
4
x
y
x
A.
4.x 
B.
2.y
C.
4.x
D.
4.y
Câu 15. Cho hàm số
()y f x
xác định và liên tục trên
[ 1;3),
có đồ th như hình vẽ sau:
x
y
2
7
-9
3
16
-1
0
Gi M m lần lượt là giá trị ln nhất và giá trị nh nht của hàm số
()fx
trên
[ 1;3).
Mệnh đề nào sau đây là
đúng?
A.
9.m 
B.
7.M
C.
16.M
D.
0.m
Câu 16. Hàm số
2
22
1
xx
y
x

giá trị cực đại và giá trị cc tiu lần lượt a b. Khi đó, giá trị biu thc
2S b a
bng
A.
6.
B.
4.
C.
0.
D.
6.
Câu 17. Cho hàm số bc ba
()y f x
có đồ th như hình vẽ bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Hàm số
()y f x
đồng biến trên
(1; ).
B. Hàm số
()y f x
nghịch biến trên
( 1;1).
C. Hàm số
()y f x
nghịch biến trên
( ;0).
D. Hàm số
()y f x
đồng biến trên
14
;.
25



O
x
y
1
1
2
2
x

2
4

y
0
0
y

3
2

Trang 3/6 - Mã đề 701
Câu 18. Cho hàm số
()y f x
xác định trên
\1
, liên tục trên mi khoảng xác định bảng biến thiên
như hình bên dưới. Khi đó, đồ th hàm số đã cho có bao nhiêu đường tim cn?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 19. Tính thể tích
V
ca khi cu ngoi tiếp hình lập phương có cạnh bng
.a
A.
3
.Va
B.
3
3
.
8
Va
C.
3
3.Va
D.
3
3
.
2
Va
Câu 20. Cho 3 s thc
,,abc
tha mãn
2 3 4 3 4 2 4 2 3
log (log (log )) log (log (log )) log (log (log )) 0.abc
Tính giá
tr ca biu thc
.S a b c
A.
S 111.
B.
S 1296.
C.
S 281.
D.
S 89.
Câu 21. Tính thể tích
V
ca khi t diện đều có cạnh bng
2.a
A.
3
2
.
12
Va
B.
3
2 2 .Va
C.
3
22
.
3
Va
D.
3
26
.
3
Va
Câu 22. Ch Tâm gửi
340
triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất
8,7%/
năm. Biết rng nếu không rút tiền ra
khỏi ngân hàng thì c sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tính lãi cho năm tiếp theo. Gi s lãi
suất không thay đổi chị Tâm không rút tiền trong thi gian gi tin. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm thì chị y
có được s tin nhiều hơn
680
triu đồng (k c tin vn ln tiền lãi)?
A.
10
năm. B.
7
năm. C.
8
năm. D.
9
năm.
Câu 23. Bng biến thiên bên dưới là của hàm số nào sau đây?
A.
1
.
2
x
y
x
B.
21
.
2
x
y
x
C.
1
.
2
x
y
x
D.
5
.
2
x
y
x
Câu 24. Mt mt phẳng đi qua tâm của mt khi cu, ct khi cầu đó theo thiết diện một hình tròn din
tích bằng
9.
Tính thể tích của khi cầu đó.
A.
9.
B.
36 .
C.
27 .
D.
18 .
Câu 25. Cho hàm số
()fx
có bảng biến thiên như sau:
S nghim thc của phương trình
( ) 2 0fx
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
x

1
2

y
0
y
3


2
5
Trang 4/6 - Mã đề 701
Câu 26. Cho s thc
x
thỏa mãn
2
log 5.x
Tính giá trị biu thc
22
4
log 8 log
4
.
1 log
x
x
S
x
A.
2
.
7
S
B.
5
.
11
S
C.
10
.
7
S
D.
1
.
11
S
Câu 27. Tìm đạo hàm của hàm số
2
log .yx
A.
/
2log .yx
B.
/
2log
.
ln2
x
y
x
C.
/
2
.
ln10
y
x
D.
/
2log
.
ln10
x
y
x
Câu 28. Tìm tập xác định
D
của hàm số
2
log(4 ).yx
A.
( ; 2) (2; ).D
B.
( 2;2).D 
C.
( ; 2] [2; ).D
D.
[ 2;2].D 
Câu 29. Thiết din qua trc ca một hình trụ
()T
là hình vuông có cạnh
2.a
Tính thể tích
V
ca khi tr
()T
.
A.
3
2
.
2
a
V
B.
3
2.Va
C.
3
2
.
6
a
V
D.
3
2 2 .Va
Câu 30. Tìm số đường tim cn của đồ th hàm số
2
3
.
9
x
y
x
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D.
3.
Câu 31. Tìm số thc
x
thỏa mãn
2
2
5 125.
xx
A.
1.x 
B.
1x 
hoặc
3.x
C.
1 3.x
D.
3x
.
Câu 32. Hàm số
32
5 45
30 22
44
y x x x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( ;2).
B.
(2;4).
C.
(2; ).
D.
( ; ).
Câu 33. Gi s
,ab
là hai nghiệm của phương trình
9 6.3 2 0.
xx
Tính
.S a b
A.
2.S
B.
3
log 6.S
C.
3
log 2.S
D.
6.S
Câu 34. Tìm giá trị nh nht
m
của hàm số
42
13y x x
trên đoạn
2;3 .
A.
13.m
B.
51
.
2
m
C.
51
.
4
m
D.
49
.
4
m
Câu 35. Tính giá trị biu thc
2020 2019
2021
(4 2 3) .(1 3)
.
(1 3)
P

A.
2018
2.P 
B.
2019
2.P 
C.
2019
2.P
D.
2020
2.P
Câu 36. Cho hàm số
32
y ax bx cx d
đồ th như nh v. Trong s các giá trị
, , ,a b c d
bao nhiêu
giá trị âm?
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
4.
Câu 37. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m
để hàm số
9mx
y
xm
nghch biến trên khoảng
( 2;0)?
A.
4.
B.
6.
C.
7.
D.
5.
Trang 5/6 - Mã đề 701
Câu 38. Cho hàm số
2025
()
45 2025
x
x
fx
,
x
. Nếu
3ab
thì
( ) ( 2)f a f b
có giá trị bng
A.
3
.
4
B.
2.
C.
1
.
4
D.
1
.
Câu 39. Cho hình ng tr
. ' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều cnh bng
.a
Hình chiếu ca đim
'A
trên mặt phng
()ABC
trung điểm ca đoạn thng
.AB
Mặt bên
( ' ' )AA C C
to với đáy một góc bằng
0
45
.
Th tích của khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
bng
A.
3
3
.
2
a
V
B.
3
3
.
4
a
V
C.
3
.
2
a
V
D.
3
3
.
16
a
V
Câu 40. Gi s phương trình
2
22
log ( 2)log 2 0x m x m
hai nghim thực phân bit
12
,xx
thỏa mãn
12
6.xx
Giá tr ca biu thc
12
xx
là
A.
8.
B.
4.
C.
12.
D.
2.
Câu 41. Cho hàm số
2
2
1
( ) ln .
x
fx
x



Gi s
/ / /
1
(2) (3) ... (2019)
m
f f f
n
phân số tối giản, vi
,mn
là các số t nhiên. Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
2019
.
2019
m
n
B.
2039190
.
2039190
m
n
C.
2039190
.
4078380
n
m
D.
2039190
.
4078380
m
n
Câu 42. Cho hàm số
32
()y f x ax bx cx d
có bảng biến thiên như sau:
Tìm số nghim của phương trình
( ) 2.fx
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông tại
,A
,AB a
2.AC a
Đỉnh
S
cách đều các đỉnh
,,A B C
và mặt bên
()SAB
hp vi mặt đáy một góc
60 .
Tính theo a th tích khối chóp
..S ABC
A.
3
.Va
B.
3
1
.
3
Va
C.
3
3
.
3
Va
D.
3
3.Va
Câu 44. bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m
để đồ th của hàm số
3 2 2 2
( 2) ( 3)y x m x m m x m
ct trục hoành tại ba điểm phân biệt?
A.
1.
B.
4.
C.
2.
D.
3.
Câu 45. Cho hàm s
()fx
có đạo hàm
/ 2 3
( ) ( 2)( 1) ( 3) .f x x x x
S điểm cc tr của hàm số
fx
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
5.
Câu 46. Cho hàm số
32
()f x ax bx cx d
có đồ th như hình vẽ bên dưới.
Trang 6/6 - Mã đề 701
Tìm số điểm cc tr của hàm số
3
( ) ( 3 ).h x f x x
A.
6.
B.
5.
C.
3.
D.
4.
Câu 47. Cho các s thực dương
,x
y
thỏa mãn
3
1
log 3 2 4.
2
xy
xy x y
xy
Tìm giá trị nh nht
min
P
ca
.P x y
A.
min
2 11 3
3
P

B.
min
18 11 29
9
P

C.
min
9 11 19
9
P

D.
min
9 11 19
9
P

Câu 48. Cho hàm số
()y f x
đồ thị hàm số
/
()y f x
như hình bên dưới. Khi đó, hàm số
(2 )y f x
đồng biến trên khoảng nào?
A.
( ;2).
B.
( 2;3).
C.
(1;3).
D.
(3; ).
Câu 49. Cho hàm số bc ba
()y f x
có đồ th như hình vẽ bên dưới.
S nghim thc của phương trình
3
2
( 3 )
3
f x x
A. 3. B. 10. C. 9. D. 6.
Câu 50. Anh Hậu một tấm bìa hình tròn như hình v. Anh Hu mun biến hình tròn đó thành một cái phễu
hình nón. Khi đó, anh y phi ct b hình quạt tròn
AOB
rồi dán hai bán kính
OA
OB
li vi nhau (din
tích chỗ dán nhỏ không đáng k). Gi
x
là góc ở tâm hình quạt tròn dùng làm phễu. Tìm
x
để th tích cái phễu
là lớn nht?
A.
26
.
3
B.
36
.
4
C.
3
. D.
6
.
3
O
x
y
1
1
4
y f x
---------- HẾT ----------
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I LỚP 12 TỈNH HẬU GIANG NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: Toán - Giáo dục Trung học Phổ thông ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề )
(Đề thi gồm có 06 trang) Mã đề thi 701
Họ và tên thí sinh: ...................................................................... Số báo danh: .....................
Câu 1. Cho hàm số y f (x) có đồ  có bao nhiêu điể
thị như hình vẽ bên dưới. Hàm số y f (x) m cực trị? A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 2. Giải phương trình 2019x  2020. 2020 A. x  . B. 2019 x  2020. C. x  log 2019. D. x  log 2020. 2020 2019 2019
Câu 3. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là l và bán kính của đường tròn đáy là r. Diện tích xung quanh
S của khối trụ là A. 2
S   r .
B. S  2rl.
C. S   rl.
D. S  2 rl.
Câu 4. Tìm nghiệm của phương trình log (x  5)  4. 2 A. x  7. B. x  11. C. x  21. D. x  13.
Câu 5. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương
án A. , B. , C. D. dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 4 2
y  x  4x 1. B. 4 2
y  x  2x 1. C. 4 2
y x  2x 1 . D. 4 2
y x  4x 1.
Câu 6. Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y x  5x và đường thẳng y  2 là A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 7. Tìm giá trị cực đại của hàm số 3 2
y  x  3x 1. A. 2. B. 5. C. 1. D. 0.
Câu 8. Hình đa diện đều nào sau đây có mặt bên không phải là tam giác đều?
A. Hình bát diện đều.
B. Hình tứ diện đều.
C. Hình mười hai mặt đều.
D. Hình hai mươi mặt đều.
Câu 9. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng ( ;   )  ? xe A. y    B. y  log . x C. y  log . x D. 2x y  .  3  2 2 5
Câu 10. Cho khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng 3 và đáy là hình vuông có cạnh bằng 4. Khi đó, thể tích của Trang 1/6 - Mã đề 701 khối lăng trụ là A. 36. B. 12. C. 48. D. 16.
Câu 11. Cho biểu thức  2x.2y P ( với ;
x y ). Khẳng định nào sau đây đúng? x x A.  2 . y P B.  2 . xy P C.  4 . xy P D.  2 . y P
Câu 12. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau x  2 4  y  0  0  3  y  2
Mệnh đề nào dưới đây là sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( 2  ;3).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;  2).
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2; 4).
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (4; )  .
Câu 13. Tính thể tích V của khối nón có độ dài đường sinh l  5a và bán kính của đường tròn đáy là r  3 . a A. 3
V  36 a . B. 3
V  12 a . C. 3
V  15 a . D. 3 V  45 a .  Câu 14 2x 5
. Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  . x  4 A. x  4.  B. y  2. C. x  4. D. y  4.
Câu 15. Cho hàm số y f (x) xác định và liên tục trên [ 1;3), có đồ thị như hình vẽ sau: y 16 7 3 x -1 0 2 -9
Gọi Mm lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( )
x trên [ 1;3). Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. m  9.  B. M  7. C. M  16. D. m  0. 2   Câu 16 x 2x 2
. Hàm số y x
có giá trị cực đại và giá trị cực tiểu lần lượt là a b. Khi đó, giá trị biểu thức 1
S b  2a bằng A. 6.  B. 4. C. 0. D. 6.
Câu 17. Cho hàm số bậc ba y f (x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? y 2 1 O 1 x 2
A. Hàm số y f (x) đồng biến trên   nghịch biến trên  (1; ). B. Hàm số y f (x) ( 1;1).  
C. Hàm số y f (x) nghịch biến trên   đồng biến trên 1 4  ( ;0). D. Hàm số y f (x) ; .    2 5  Trang 2/6 - Mã đề 701
Câu 18. Cho hàm số y f (x) xác định trên \ 
1 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên
như hình bên dưới. Khi đó, đồ thị hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận? x  1 2  y   0  3  5 y  2 A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 19. Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng . a 3 3 A. 3 V   a . B. 3 V   a . C. 3 V  3 a . D. 3 V   a . 8 2
Câu 20. Cho 3 số thực a, ,
b c thỏa mãn log (log (log a))  log (log (log ) b )  log (log (log ) c )  0. Tính giá 2 3 4 3 4 2 4 2 3
trị của biểu thức S a b  . c A. S  111. B. S  1296. C. S  281. D. S  89.
Câu 21. Tính thể tích V của khối tứ diện đều có cạnh bằng 2 . a 2 2 2 2 6 A. 3 V a . B. 3 V  2 2a . C. 3 V a . D. 3 V a . 12 3 3
Câu 22. Chị Tâm gửi 340 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 8,7% / năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra
khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tính lãi cho năm tiếp theo. Giả sử lãi
suất không thay đổi và chị Tâm không rút tiền trong thời gian gởi tiền. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm thì chị ấy
có được số tiền nhiều hơn 680 triệu đồng (kể cả tiền vốn lẫn tiền lãi)? A. 10 năm. B. 7 năm. C. 8 năm. D. 9 năm.
Câu 23. Bảng biến thiên bên dưới là của hàm số nào sau đây? x 1 2x 1 x 1 x  5 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  2 x  2 x  2 x  2
Câu 24. Một mặt phẳng đi qua tâm của một khối cầu, cắt khối cầu đó theo thiết diện là một hình tròn có diện tích bằng 9 .
 Tính thể tích của khối cầu đó. A. 9 .  B. 36 .  C. 27 .  D. 18 . 
Câu 25. Cho hàm số f ( )
x có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình f (x)  2  0 là A. 4. B. 1. C. 3. D. 2. Trang 3/6 - Mã đề 701 x log 8x  log 2 2
Câu 26. Cho số thực x 4
thỏa mãn log x  5.  2
Tính giá trị biểu thức S . 1 log x 4 2 5 10 1 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 7 11 7 11
Câu 27. Tìm đạo hàm của hàm số 2 y  log . x 2 log x 2 2 log x A. / y  2 log . x B. / y  . C. / y  . D. / y  . x ln 2 x ln10 x ln10
Câu 28. Tìm tập xác định D của hàm số 2
y  log(4  x ). A. D  ( ;  2  ) (2; )
 . B. D  ( 2  ;2). C. D  ( ;  2  ][2; )  .
D. D  [  2; 2].
Câu 29. Thiết diện qua trục của một hình trụ (T) là hình vuông có cạnh a 2. Tính thể tích V của khối trụ (T) . 3 2 a 3 2 a A. V  . B. 3 V  2 a . C. V  . D. 3 V  2 2 a . 2 6  Câu 30 x 3
. Tìm số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  . 2 x  9 A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 31. Tìm số thực x thỏa mãn 2x2 5 x  125. A. x  1.  B. x  1  hoặc x  3. C. 1   x  3. D. x  3 . 5 45 Câu 32. Hàm số 3 2 y x
x  30x  22 đồng biến trên khoảng nào sau đây? 4 4 A. ( ;  2). B. (2; 4). C. (2; )  . D. ( ;   )  .
Câu 33. Giả sử a,b là hai nghiệm của phương trình 9x 6.3x
 2  0. Tính S a  . b
A. S  2. B. S  log 6. C. S  log 2. D. S  6. 3 3
Câu 34. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 4 2
y x x 13 trên đoạn  2  ;  3 . 51 51 49 A. m  13. B. m  . C. m  . D. m  . 2 4 4 2020 2019 (4  2 3) .(1  3)
Câu 35. Tính giá trị biểu thức P  . 2021 (1  3) A. 2018 P  2  . B. 2019 P  2  . C. 2019 P  2 . D. 2020 P  2 . Câu 36. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ. Trong số các giá trị , a , b , c d có bao nhiêu giá trị âm? A. 2. B. 3. C. 1. D. 4. mx  9
Câu 37. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y   x
nghịch biến trên khoảng ( 2; 0) ? m A. 4. B. 6. C. 7. D. 5. Trang 4/6 - Mã đề 701 x Câu 38 2025
. Cho hàm số f (x)  , x
. Nếu a b  3 thì f (a)  f (b  2) có giá trị bằng 45  2025x 3 1 A. . B. 2. C. . D. 1 . 4 4
Câu 39. Cho hình lăng trụ AB .
C A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng .
a Hình chiếu của điểm A '
trên mặt phẳng ( ABC) là trung điểm của đoạn thẳng .
AB Mặt bên (AA'C 'C) tạo với đáy một góc bằng 0 45 .
Thể tích của khối lăng trụ AB .
C A' B 'C ' bằng 3 3a 3 3a 3 a 3 3a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 4 2 16
Câu 40. Giả sử phương trình 2
log x  (m  2) log x  2m  0 có hai nghiệm thực phân biệt x , x thỏa mãn 2 2 1 2
x x  6. Giá trị của biểu thức x x là 1 2 1 2 A. 8. B. 4. C. 12. D. 2. 2     Câu 41 x 1 m 1
. Cho hàm số f (x)  ln  . Giả sử / / /
f (2)  f (3)  ...  f (2019) 
là phân số tối giản, với 2  xn
m, n là các số tự nhiên. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: m  2019 m  2039190 n  2039190 m  2039190 A.  . B.  . C.  . D.  . n  2019 n  2039190 m  4078380 n  4078380 Câu 42. Cho hàm số 3 2
y f (x)  ax bx cx d có bảng biến thiên như sau:
Tìm số nghiệm của phương trình f (x)  2. A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 43. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại , A AB  , a AC  2 .
a Đỉnh S cách đều các đỉnh , A ,
B C và mặt bên (SA )
B hợp với mặt đáy một góc 60 .
 Tính theo a thể tích khối chóp S.AB . C 1 3 A. 3 V a . B. 3 V a . C. 3 V a . D. 3 V  3a . 3 3
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị của hàm số 3 2 2 2
y x  (m  2)x  (m m  3)x m cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt? A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 45. Cho hàm số f ( ) x có đạo hàm / 2 3
f (x)  (x  2)(x 1) (x  3) . Số điểm cực trị của hàm số f x  là A. 2. B. 1. C. 3. D. 5. Câu 46. Cho hàm số 3 2
f (x)  ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Trang 5/6 - Mã đề 701
Tìm số điểm cực trị của hàm số 3
h(x)  f (x  3x). A. 6. B. 5. C. 3. D. 4.  Câu 47 1 xy
. Cho các số thực dương x, y thỏa mãn log
 3xy x  2y  4. Tìm giá trị nhỏ nhất P của 3 x  2y min P x  . y 2 11  3 18 11  29 9 11 19 9 11 19 A. P   B. P   C. P   D. P   min 3 min 9 min 9 min 9
Câu 48. Cho hàm số y f (x) có đồ thị hàm số /
y f (x) như hình bên dưới. Khi đó, hàm số y f (2  ) x
đồng biến trên khoảng nào? y
y f  x 1  O x 1 4 A. ( ;  2). B. ( 2  ;3). C. (1;3). D. (3; )  .
Câu 49. Cho hàm số bậc ba y f (x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. 2
Số nghiệm thực của phương trình 3
f (x  3x)  là 3 A. 3. B. 10. C. 9. D. 6.
Câu 50. Anh Hậu có một tấm bìa hình tròn như hình vẽ. Anh Hậu muốn biến hình tròn đó thành một cái phễu
hình nón. Khi đó, anh ấy phải cắt bỏ hình quạt tròn AOB rồi dán hai bán kính OA OB lại với nhau (diện
tích chỗ dán nhỏ không đáng kể). Gọi x là góc ở tâm hình quạt tròn dùng làm phễu. Tìm x để thể tích cái phễu là lớn nhất? 2 6 3 6  6 A. . B. . C. . D. . 3 4 3 3
---------- HẾT ---------- Trang 6/6 - Mã đề 701