Đề thi HK1 Toán 12 năm học 2019 – 2020 sở GD&ĐT Kon Tum

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đ thi 121
-
-
0
-
+
1
-2
0
0
+
-
-1
f(x)
f '(x)
x
2
-
1
+
-1
-
-
0
-
+
1
-2
-1
0
+
+
3
f(x)
f '(x)
x
UBND TNH KON TUM
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
ĐỀ KIM TRA HC KÌ I
NĂM HC 2019
2020
Môn: TOÁN
Lp: 12
Thi gian: 90 phút ( không k thi gian phát đ)
có 50 câu, 05 trang)
MÃ Đ: 121
UĐề:
Câu 1. Cho hàm s
( )
fx
xác đnh trên tp hp
và có bng biến thiên như hình v. Giá
tr cc đi ca hàm s bng
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D.
1.
Câu 2. Hàm s
( )
y fx=
bng biến thiên như hình v. S đưng tim cn đng và tim
cn ngang ca đ th hàm s
A.
4.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 3. Cho hàm s
( )
fx
xác đnh trên tp hp
đ th như hình v bên. Phương
trình
( )
2 30
fx−=
có bao nhiêu nghim dương ?
A.
0.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Câu 4. Hàm s o sau đây đng biến trên khong
( )
0;+∞
?
A.
( )
2
log 1 .yx=
B.
( )
2
log 1 .yx=
C.
0,5
log .yx=
D.
( )
ln 1 .yx= +
Câu 5. Mt cu có bán kính bng
3
thì có din tích bng
A.
36 .
π
B.
36.
C.
4.
π
D.
9.
π
Câu 6. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABC
,
2SA a=
. Tam
giác
ABC
đều cnh bng
a
. Khi chóp
.S ABC
có th tích bng
A.
3
6
.
12
a
B.
3
2
.
4
a
C.
3
3
.
12
a
D.
3
6
.
6
a
Câu 7. Khi hp ch nht ba kích thưc ln t bng
3 ,4 ,7cm cm cm
thì có th tích
bng
A.
3
84 .cm
B.
3
21 .cm
C.
3
28 .cm
D.
3
12 .cm
ĐỀ CHÍNH THC
Trang 2/5 - Mã đ thi 121
Câu 8. Cho
a
là s thc dương và khác
1
. Giá tr ca
( )
2
3
log
a
a
bng
A.
6.
B.
3
.
2
C.
1
.
6
D.
2
.
3
Câu 9. Khi lp phương
.''' 'ABCD A B C D
'6AC a=
thì có th tích bng
A.
3
.
a
B.
3
6 6.a
C.
3
2 2.
a
D.
3
3 3.a
Câu 10. Cho s t nhiên
2n
và s thc
m
. Mnh đ nào sau đây là mnh đ đúng ?
A.
5 5.
n
m
n
m
=
B.
5 5.
m
m
n
n
=
C.
.
5 5.
m mn
n
=
D.
5 5.
m mn
n
+
=
Câu 11. Khi chóp có chiu cao bng
3cm
, din tích đáy bng
2
11cm
thì có th tích bng
A.
3
14 .cm
B.
3
11 .
cm
C.
3
33 .cm
D.
3
8.cm
Câu 12. Hình nón đưng kính đáy bng
2a
, chiu cao bng
3a
thì độ dài đưng
sinh bng
A.
2.
a
B.
7.a
C.
4.a
D.
19.a
Câu 13. Giá tr ln nht ca hàm s
42
23yx x=−+
trên đon
[ ]
0;5
bng
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
2.
Câu 14. Đưng tim cn ngang ca đ th hàm s
1
1
2
y
x
=
có phương trình là
A.
1.x =
B.
0.y
=
C.
1.
y =
D.
2.x =
Câu 15. Đồ th hàm s
42
23yx x
=−−
và đưng thng
3y =
có bao nhiêu đim chung ?
A.
2.
B.
0.
C.
3.
D.
4.
Câu 16. Cho hàm s
( )
fx
xác đnh trên tp hp
và có đo hàm là
( ) ( )( ) ( )
2
' 12 1 3fx x x x= −−
. Hàm s
( )
fx
đồng biến trên khong nào sau đây ?
A.
( )
3; .+∞
B.
( )
2;3 .
C.
( )
;1 .−∞
D.
( )
0;3 .
Câu 17. Phương trình
( ) ( )
log 5 3 log 7 5xx+= +
có bao nhiêu nghim ?
A.
0.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 18. Cho biết
23
log 3 ,log 5ab= =
thì
6
log 15
bng
A.
.
1
ab
a
+
+
B.
.
1
ab b
b
+
+
C.
.
1
a ab
b
+
+
D.
.
1
a ab
a
+
+
Câu 19. Khi tr bán kính đáy bng
a
th tích bng
3
3a
π
thì đ dài đưng sinh
bng
A.
2 2.a
B.
2.
a
C.
9.a
D.
3.a
Câu 20. Hàm s
42
25yx x=−+
có bao nhiêu đim cc đi ?
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 21. Đồ th hàm s
2
2
32
21
xx
y
xx
−+
=
−+
có bao nhiêu đưng tim cn đng ?
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 22. Hàm s nào sau đây không có cc tr ?
A.
1
.
2
x
y
x
=
+
B.
2
2.yx x=
C.
3
2.yx x=
D.
42
1.yx x=−−
Trang 3/5 - Mã đ thi 121
Câu 23. Đưng cong trong hình v bên là đ th hàm s nào sau đây ?
A.
.
1
x
y
x
=
+
B.
1
.
1
x
y
x
=
+
C.
21
.
1
x
y
x
=
+
D.
2
.
1
x
y
x
=
+
Câu 24. Hàm s
( )
y fx=
xác đnh trên tp hp
đ th như hình v. Hàm s đã
cho nghch biến trên khong nào sau đây ?
A.
( )
1; .+∞
B.
( )
; 1.−∞
C.
( )
0; .+∞
D.
( )
1;1 .
Câu 25. Tng tt c các nghim ca phương trình
4 6.2 8 0
xx
+=
bng
A.
6.
B.
3.
C.
8.
D.
4.
Câu 26. Hàm s
( )
5
3yx=
đồng biến trên khong
A.
( )
;.
−∞ +∞
B.
( )
;1 .−∞
C.
( )
0; .+∞
D.
( )
3; .+∞
Câu 27. Khi lăng tr có din tích đáy bng
2
a
th tích bng
3
3a
. Chiu cao ca khi
lăng tr đã cho bng
A.
3.
a
B.
3.
a
C.
2.a
D.
.a
Câu 28. Tp xác đnh ca hàm s
( )
ln 1yx=
A.
.
B.
( )
1; .+∞
C.
( )
;1 .−∞
D.
( )
0; .+∞
Câu 29. Tp xác đnh ca hàm s
( )
2
e
yx=
A.
( )
2; .+∞
B.
{ }
\2.
C.
( )
;2 .−∞
D.
(
)
;.−∞ +∞
Câu 30. Bt phương trình
2
5
3 81
x
<
có bao nhiêu nghim nguyên ?
A.
5.
B.
3.
C.
7.
D.
1.
Câu 31. Hình tr có chiu cao n nh đáy đu bng
a
thì có din tích xung quanh
bng
A.
2
.a
π
B.
2
2.a
π
C.
2
4.a
π
D.
2
.
2
a
π
Câu 32. Cho lăng tr đứng
.'''ABC A B C
'2AB a=
, tam giác
ABC
vuông ti
A
,3AB a BC a= =
. Th tích khi lăng tr
.'''ABC A B C
bng
A.
3
6
.
6
a
B.
3
6
.
2
a
C.
3
2 3.a
D.
3
3
.
2
a
Câu 33. Khi cu có th tích bng
3
43
a
π
thì có đưng kính bng
A.
3.a
B.
.a
C.
2 3.a
D.
2.a
Trang 4/5 - Mã đ thi 121
H
O
S
Câu 34. Hàm s
3
x
y =
có đo hàm bng
A.
3
.
ln3
x
B.
ln3
.
3
x
C.
1
.3 .
x
x
D.
3 ln3.
x
Câu 35. Tp hp nghim ca bt phương trình
( )
log 2 1x −<
A.
( )
;12 .−∞
B.
( )
12; .+∞
C.
( )
;3 .−∞
D.
( )
2;12 .
Câu 36. Cho hình nón đnh
S
bán kính đáy bng
a
và có din tích xung quanh bng
2
2 a
π
. Khi cu
( )
S
tâm
O
ngoi tiếp hình nón như hình v bên thì có th tích bng
A.
3
32 3
.
27
a
π
B.
3
6
.
27
a
π
C.
3
3
.
9
a
π
D.
3
22
.
3
a
π
Câu 37. Đồ th hàm s
23
1
x
y
x
=
+
ct đưng thng
4yx=−+
ti hai đim phân bit
,AB
.
Din tích tam giác
OAB
(vi
O
là gc ta đ) bng
A.
8 2.
B.
4 29.
C.
2 29.
D.
3
.
2
Câu 38. Cho hình chóp
.S ABC
ABC
vuông cân ti
B
,
AB a=
,
0
90
SAB SCB
= =
,
khong cách t đim
A
đến mt phng
(
)
SBC
bng
3
3
a
. Th tích khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
2
.
4
a
B.
3
2
.
12
a
C.
3
6
.
3
a
D.
3
32
.
4
a
Câu 39. Cho mt cu
( )
S
có bán kính bng
3
đi qua các đim
,,,ABCD
sao cho
,,AB AC AD
đôi mt vuông góc vi nhau. Th tích t din
ABCD
có giá tr ln nht bng
A.
83
.
54
B.
2 3.
C.
83
.
9
D.
4 3.
Câu 40. Có bao nhiêu giá tr ca tham s
m
đ đ th hàm s
( )
2
3
24
x
fx
x mx
+
=
−+
đúng mt đưng tim cn đng ?
A.
1.
B.
3.
C.
5.
D.
2.
Câu 41. Cho hàm s
( )
fx
xác đnh trên tp hp
đ th như hình v bên. Hàm s
( )
2fx
nghch biến trên khong nào sau đây ?
A.
( )
1; .+∞
B.
( )
1; 3 .
C.
( )
;3 .−∞
D.
( )
1; 0 .
Trang 5/5 - Mã đ thi 121
S
O
O'
Câu 42. Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
m
để hàm s
( ) (
)
42
53f x mx m x= −− +
có duy nht mt đim cc tr ?
A.
4.
B.
3.
C.
5.
D.
6.
Câu 43. Cho t din đu
ABCD
có khong cách gia hai cnh
AC
BD
bng
2a
.
Th tích khi t din bng
A.
3
3
.
4
a
B.
3
2
.
12
a
C.
3
2 2.a
D.
3
22
.
3
a
Câu 44. Đồ th hàm s
32
2 4 11yx x x
= −+
hai đim cc tr
A
B
. Khong cách
t trung đim
I
ca đon thng
AB
đến trc
Oy
bng
A.
11.
B.
2.
C.
4
.
3
D.
2
.
3
Câu 45. Cho hình hp ch nht
.''' 'ABCD A B C D
'3AB a=
,
'' 6BD a
=
'2 3AC a=
. Th tích khi t din
''A C BD
bng
A.
3
6
.
3
a
B.
3
6.a
C.
3
2 6.a
D.
3
6.
a
Câu 46. Hàm s
( )
2
3 2ln 1yx x x=−−
có bao nhiêu đim cc tr ?
A.
4.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 47. Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
m
để hàm s
( ) ( )
2
7 2lnfx x m x x=+−
nghch biến trên khong
( )
0;3
?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
5.
Câu 48. Gi
S
là tp hp các giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
4 .2 3 0
xx
mm +=
có hai nghim phân bit thuc khong
( )
1;1
. S tp hp con ca tp
hp
S
A.
1.
B.
0.
C.
2.
D.
3.
Câu 49. Cho hình nón đỉnh
S
, bán kính đáy bng
3
và chiu cao bng
63
. Hình tr
có hai đáy là hai đưng tròn tâm
O
và tâm
'O
như hình v bên. Giá tr ln nht ca th tích
khi tr bng
A.
8 3.
π
B.
3
.
8
π
C.
3
.
27
π
D.
12 2.
π
Câu 50. Cho hàm s
( )
fx
xác đnh trên tp hp
và hàm s
( )
'fx
đ th như hình
v bên. Hàm s
( )
fx
có bao nhiêu đim cc tiu ?
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
----------- HT ----------
| 1/6

Preview text:

UBND TỈNH KON TUM
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
NĂM HỌC 20192020 Môn: TOÁN Lớp: 12
Thời gian: 90
phút ( không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 50 câu, 05 trang) MÃ ĐỀ: 121 Đề: U
Câu 1. Cho hàm số f ( x) xác định trên tập hợp  và có bảng biến thiên như hình vẽ. Giá
trị cực đại của hàm số bằng x - ∞ 1 -1 + ∞ A. 2. − B. 0. 0 - C. 1. − D. 1. f '(x) - 0 + + ∞ 0 f(x) -2 - ∞
Câu 2.
Hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình vẽ. Số đường tiệm cận đứng và tiệm
cận ngang của đồ thị hàm số là x - ∞ -1 1 3 + ∞ A. 4. B. 1. f '(x) + - 0 - 0 + C. 3. D. 2. + ∞ 2 -1 f(x) -2 - ∞ 1
Câu 3.
Cho hàm số f ( x) xác định trên tập hợp  và có đồ thị như hình vẽ bên. Phương
trình 2 f ( x) − 3 = 0 có bao nhiêu nghiệm dương ? A. 0. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 4.
Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng (0;+∞) ? A. y = ( 2 log 1 − x ). B. y = log x −1 . C. y = log . x
D. y = ln ( x + ) 1 . 2 ( ) 0,5
Câu 5. Mặt cầu có bán kính bằng 3 thì có diện tích bằng A. 36π . B. 36. C. 4π . D. 9π .
Câu 6. Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng ( ABC ) , SA = a 2 . Tam
giác ABC đều có cạnh bằng a . Khối chóp S.ABC có thể tích bằng 3 a 6 3 a 2 3 a 3 3 a 6 A. . B. . C. . D. . 12 4 12 6
Câu 7. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt bằng 3c , m 4c ,
m 7cm thì có thể tích bằng A. 3 84cm . B. 3 21cm . C. 3 28cm . D. 3 12cm . Trang 1/5 - Mã đề thi 121
Câu 8. Cho a là số thực dương và khác 1. Giá trị của 3 log a bằng 2 a ( ) 3 1 2 A. 6. B. . C. . D. . 2 6 3
Câu 9. Khối lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' có AC ' = a 6 thì có thể tích bằng A. 3 a . B. 3 6a 6. C. 3 2a 2. D. 3 3a 3.
Câu 10. Cho số tự nhiên n ≥ 2 và số thực m . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? n m A. n 5m 5m = . B. n 5m 5 n = . C. n m m. 5 = 5 . n D. n 5m 5m+ = . n
Câu 11. Khối chóp có chiều cao bằng 3cm , diện tích đáy bằng 2
11cm thì có thể tích bằng A. 3 14cm . B. 3 11cm . C. 3 33cm . D. 3 8cm .
Câu 12. Hình nón có đường kính đáy bằng 2a , chiều cao bằng a 3 thì có độ dài đường sinh bằng A. 2 . a B. a 7. C. 4 . a D. a 19.
Câu 13. Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y = −x + 2x − 3 trên đoạn [0;5] bằng A. 1. B. 3. − C. 2. D. 2. − 1
Câu 14. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = 1− x − có phương trình là 2 A. x = 1. B. y = 0. C. y = 1. D. x = 2.
Câu 15. Đồ thị hàm số 4 2
y = x − 2x − 3 và đường thẳng y = 3
− có bao nhiêu điểm chung ? A. 2. B. 0. C. 3. D. 4.
Câu 16. Cho hàm số f ( x) xác định trên tập hợp  và có đạo hàm là
f ( x) = ( x − )( x − )2 ' 1 2
1 (3 − x) . Hàm số f ( x) đồng biến trên khoảng nào sau đây ? A. (3;+∞). B. (2;3). C. (−∞ ) ;1 . D. (0;3).
Câu 17. Phương trình log (5x + 3) = log (7x + 5) có bao nhiêu nghiệm ? A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 18. Cho biết log 3 = a,log 5 = b thì log 15 bằng 2 3 6 a + b ab + b a + ab a + ab A. . a + B. . 1 b + C. . 1 b + D. . 1 a + 1
Câu 19. Khối trụ có bán kính đáy bằng a và thể tích bằng 3
3a π thì có độ dài đường sinh bằng A. 2a 2. B. 2 . a C. 9 . a D. 3 . a Câu 20. Hàm số 4 2
y = −x + 2x − 5 có bao nhiêu điểm cực đại ? A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. 2 x − 3x + 2
Câu 21. Đồ thị hàm số y =
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng ? 2 x − 2x +1 A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 22. Hàm số nào sau đây không có cực trị ? x −1 A. y = .
y = x x x + B. 2 2 . 2 C. 3 y = x − 2 . x D. 4 2
y = x x −1. Trang 2/5 - Mã đề thi 121
Câu 23. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị hàm số nào sau đây ? x x −1 A. y = . y = . x + B. 1 x + 1 2x −1 x − 2 C. y = . y = . x + D. 1 x + 1
Câu 24.
Hàm số y = f ( x) xác định trên tập hợp  và có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã
cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây ? A. (1;+∞). B. ( ; −∞ − ) 1 . C. (0;+∞). D. ( 1 − ; ) 1 .
Câu 25.
Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 4x 6.2x − + 8 = 0 bằng A. 6. B. 3. C. 8. D. 4.
Câu 26. Hàm số y = ( x − ) 5 3
đồng biến trên khoảng A. ( ; −∞ +∞). B. (−∞ ) ;1 . C. (0;+∞). D. (3;+∞).
Câu 27. Khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
a và thể tích bằng 3
3a . Chiều cao của khối
lăng trụ đã cho bằng A. 3 . a B. a 3. C. 2 . a D. . a
Câu 28. Tập xác định của hàm số y = ln (1− x) là A. .  B. (1;+∞). C. (−∞ ) ;1 . D. (0;+∞). e
Câu 29. Tập xác định của hàm số y = ( x − 2) là A. (2;+∞). B.  \ { } 2 . C. ( ; −∞ 2). D. ( ; −∞ +∞).
Câu 30. Bất phương trình 2x−5 3
< 81 có bao nhiêu nghiệm nguyên ? A. 5. B. 3. C. 7. D. 1.
Câu 31. Hình trụ có chiều cao và bán kính đáy đều bằng a thì có diện tích xung quanh bằng 2 π a A. 2 π a . B. 2 2π a . C. 2 4π a . D. . 2
Câu 32. Cho lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có AB ' = 2a , tam giác ABC vuông tại A
AB = a, BC = a 3 . Thể tích khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' bằng 3 a 6 3 a 6 3 a 3 A. . B. . C. 3 2a 3. D. . 6 2 2
Câu 33. Khối cầu có thể tích bằng 3 4π a
3 thì có đường kính bằng A. a 3. B. . a C. 2a 3. D. 2 . a Trang 3/5 - Mã đề thi 121 Câu 34. Hàm số 3x y =
có đạo hàm bằng 3x ln 3 A. . B. . C. x 1 .3 x − . D. 3x ln 3. ln 3 3x
Câu 35. Tập hợp nghiệm của bất phương trình log ( x − 2) < 1 là A. ( ;1 −∞ 2). B. (12;+∞). C. ( ;3 −∞ ). D. (2;12).
Câu 36. Cho hình nón đỉnh S có bán kính đáy bằng a và có diện tích xung quanh bằng 2
a . Khối cầu (S ) tâm O ngoại tiếp hình nón như hình vẽ bên thì có thể tích bằng 3 3 S 32π a 3 π a 6 A. . B. . 27 27 3 π a 3 3 2π a 2 C. . D. . O 9 3 H 2x − 3
Câu 37. Đồ thị hàm số y =
y = −x + tại hai điểm phân biệt , A B . x + cắt đường thẳng 4 1
Diện tích tam giác OAB (với O là gốc tọa độ) bằng 3 A. 8 2. B. 4 29. C. 2 29. D. . 2
Câu 38. Cho hình chóp S.ABC ABC
vuông cân tại B , AB = a ,  =  0 SAB SCB = 90 , a 3
khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC ) bằng
. Thể tích khối chóp S.ABC bằng 3 3 a 2 3 a 2 3 a 6 3 3a 2 A. . B. . C. . D. . 4 12 3 4
Câu 39. Cho mặt cầu (S ) có bán kính bằng 3 và đi qua các điểm ,
A B,C, D sao cho
AB, AC, AD đôi một vuông góc với nhau. Thể tích tứ diện ABCD có giá trị lớn nhất bằng 8 3 8 3 A. . B. 2 3. C. . D. 4 3. 54 9 x + 3
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị của tham số m để đồ thị hàm số f ( x) = 2 x − 2mx + có 4
đúng một đường tiệm cận đứng ? A. 1. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 41. Cho hàm số f ( x) xác định trên tập hợp  và có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số
f (2 − x) nghịch biến trên khoảng nào sau đây ? A. (1;+∞). B. (1;3). C. ( ;3 −∞ ). D. ( 1 − ;0). Trang 4/5 - Mã đề thi 121
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số f ( x) 4
= mx − (m − ) 2
5 x + 3 có duy nhất một điểm cực trị ? A. 4. B. 3. C. 5. D. 6.
Câu 43. Cho tứ diện đều ABCD có khoảng cách giữa hai cạnh AC BD bằng a 2 .
Thể tích khối tứ diện bằng 3 a 3 3 a 2 3 2a 2 A. . B. . C. 3 2a 2. D. . 4 12 3
Câu 44. Đồ thị hàm số 3 2
y = x − 2x − 4x +11 có hai điểm cực trị là AB . Khoảng cách
từ trung điểm I của đoạn thẳng AB đến trục Oy bằng 4 2 A. 11. B. 2. C. . D. . 3 3
Câu 45. Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A' B 'C ' D ' có AB ' = 3a , B ' D ' = a 6 và
AC ' = 2a 3 . Thể tích khối tứ diện A'C ' BD bằng 3 a 6 A. . B. 3 6a . C. 3 2a 6. D. 3 a 6. 3 Câu 46. Hàm số 2
y = x − 3x − 2 ln ( x − )
1 có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 4. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 47. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số f ( x) 2
= x + (m − 7) x − 2ln x nghịch biến trên khoảng (0;3) ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 48. Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4x − .2x m
m + 3 = 0 có hai nghiệm phân biệt thuộc khoảng ( 1 − ; )
1 . Số tập hợp con của tập hợp S A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 49. Cho hình nón đỉnh S , có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 6 3 . Hình trụ
có hai đáy là hai đường tròn tâm O và tâm O'như hình vẽ bên. Giá trị lớn nhất của thể tích khối trụ bằng S π 3 A. 8π 3. B. . 8 O' π 3 C. . D. 12π 2. 27 O
Câu 50.
Cho hàm số f ( x) xác định trên tập hợp  và hàm số f '( x) có đồ thị như hình
vẽ bên. Hàm số f ( x) có bao nhiêu điểm cực tiểu ? A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. ----------- HẾT ---------- Trang 5/5 - Mã đề thi 121
Document Outline

  • UBND TỈNH KON TUM
    • MA 121
  • 898bf0f3c01f3941600e-converted