Đề thi HK1 Toán 12 năm học 2019 – 2020 sở GD&ĐT Quảng Nam

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2019-2020
Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề 101
Họ và tên học sinh:…………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..………………
Câu 1: Cho hàm số
()
y fx=
có đạo hàm trên
và có bảng xét dấu
()fx
như sau
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số
()y fx
=
đồng biến trên khoảng
B. Hàm số
()y fx=
đồng biến trên khoảng
( ;2).−∞
C. Hàm số
()y fx
=
nghịch biến trên khoảng
( 2;2).
D. Hàm số
()
y fx
=
nghịch biến trên khoảng
(2; ).+∞
Câu 2: Cho hàm số
()y fx
=
liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số
()
y fx=
đạt cực tiểu tại
2.
x =
B. Hàm số
()
y fx=
đạt cực tiểu tại
1.
x
=
C. Hàm số
()
y fx=
đạt cực đại tại
1.x =
D. Hàm số
()
y fx=
đúng một điểm cực trị.
Câu 3: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
32
12
x
y
x
=
là đường thẳng
A.
1
.
2
x =
B.
3
.
2
y
=
C.
2
.
3
x =
D.
1
.
2
x
=
Câu 4: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
42
33yx x=−+
.
B.
32
33yx x=−−
.
C.
32
33yx x=−+ +
.
D.
32
33yx x=−+
.
Câu 5: Với
a
là số thực dương tùy ý,
1
2
3
.aa
bằng
A.
2
3
.a
B.
7
3
.a
C.
5
3
.a
D.
4
3
.a
Câu 6: Nếu
,xy
là hai số thực dương tùy ý thỏa mãn
log logxy
thì
A.
.xy
B.
.xy>
C.
.xy<
D.
.xy
Câu 7: Tập xác định
D
của hàm số
5
log ( 3)yx=
A.
[3; ).D = +∞
B.
[
)
0; .D = +∞
C.
(3; ).D = +∞
D.
(0; ).D = +∞
Câu 8: Đạo hàm của hàm số
() 5
x
fx=
A.
( ) 5 .ln 5.
x
fx
=
B.
1
( ) .5 .
x
fx x
=
C.
5
()
ln5
x
fx
=
D.
( ) .ln 5.
fx x
=
Câu 9: Mệnh đềo sau đây sai?
A. Số cạnh của một hình lăng trụ luôn lớn hơn số đỉnh của nó.
B. Số đỉnh của một hình lăng trụ luôn lớn hơn 5.
C. Số cạnh của một hình chóp luôn lớn hơn số mặt của nó.
D. Số mặt của một hình chóp luôn lớn hơn 4.
Câu 10: Gọi
M
trung điểm cạnh
BC
′′
của khối lăng trụ
.ABC A B C
′′
. Mặt phẳng nào sau đây chia
khối lăng trụ
.ABC A B C
′′
thành hai khối lăng trụ?
A.
( ).MAB
B.
( ).MAA
C.
( ).MA B
D.
( ).MAB
Câu 11: Mặt cầu bán kính
R
có diện tích là
A.
2
.SR
π
=
B.
2
4.SR
π
=
C.
2
1
.
3
SR
π
=
D.
2
4
.
3
SR
π
=
Câu 12: Tính diện tích xung quanh
xq
S
của hình nón có bán kính đáy
3r =
và độ dài đường sinh
4.l
=
A.
24 .
xq
S
π
=
B.
36 .
xq
S
π
=
C.
12 .
xq
S
π
=
D.
16 .
xq
S
π
=
Câu 13: Tính thể tích
V
của khối trụ có bán kính đáy
4r =
và chiều cao
6
h
=
.
A.
24 .V
π
=
B.
32 .
V
π
=
C.
48 .V
π
=
D.
96 .V
π
=
Câu 14: Gọi
,
Mm
lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
32
31yx x=−+
trên đoạn
Giá trị của
Mm+
bằng
A.
2.
B.
0.
C.
4.
D.
3.
Câu 15: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
32
2yx x=
tại điểm có hoành độ bằng
1
A.
.yx=
B.
2.
yx
=
C.
2.yx
=−−
D.
.
yx=
Câu 16: Số giao điểm của đồ thị các hàm số
3
yx x=
2
22y xx=−−
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 17: Số nghiệm của phương trình
2
39
xx
=
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D.
3.
Câu 18: Biết tập nghiệm của bất phương trình
22
33
log (2 1) 1 logxx <+
khoảng
;
m
n

+∞


với
,mn
các số nguyên dương và
6m <
. Tổng
mn+
bằng
A.
4.
B.
12.
C.
3.
D.
7.
Câu 19: Tích các nghiệm của phương trình
2
77
log 2log 2 0xx −=
bằng
A.
49.
B.
7.
C.
2.
D.
1
.
49
Câu 20: Tính thể tích
V
của khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng 6 và chiều cao bằng 5.
A.
60.V =
B.
150.V
=
C.
50.V =
D.
180.V =
Câu 21: Cho khối lăng trụ đáy tam giác đều cạnh bằng
a
thể tích bằng
3
3.a
Chiều cao của khối
lăng trụ đã cho bằng
A.
B.
6 3.a
C.
4 3.a
D.
2 3.a
Câu 22: Hình đa diện nào sau đây không có mặt cầu ngoại tiếp?
A. Hình chóp với đáy là hình thoi có một góc
o
60 .
B. Hình chóp có đáy là ngũ giác đều.
C. Hình hộp chữ nhật. D. Hình lăng trụ đứng có đáy là hình thang cân.
Câu 23: Cho khối cầu
()S
có tâm
.O
Một mặt phẳng
()P
cách
O
một khoảng bằng 3 cắt khối cầu
()
S
theo thiết diện là hình tròn có bán kính bằng 5. Thể tích khối cầu
()S
bằng
A.
34 34
.
3
π
B.
136 34
.
3
π
C.
64
.
3
π
D.
256
.
3
π
Câu 24: bao nhiêu giá tr nguyên của tham số
m
thuộc khoảng
để hàm số
2
3
( 1) 2020
32
mx
y x mx= +−+
nghịch biến trên khoảng
(0; )+∞
?
A.
5.
B.
3.
C.
4.
D.
7.
Câu 25: Biết hàm số
322 2
( 1) (3 4) 2020
3
m
y xm x m x
= + + −+
(
m
tham số) đạt cực đại tại
1.
x
=
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1.m ≤−
B.
1 1.m
−<
C.
1 3.m<≤
D.
3.m >
Câu 26: bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số
m
để phương trình
33
2log ( 1) log (2 ) 0x xm−− + =
có đúng một nghiệm?
A.
1.
B. 4. C.
3.
D.
2.
Câu 27: Anh H mua một chiếc tivi có giá 18 triệu đồng tại một trung tâm điện máy và thanh toán tiền theo
phương thức trả góp. Sau đúng một tháng kể từ ngày mua anh H bắt đầu trả tiền cho trung tâm điện máy,
hai lần trả tiền liên tiếp cách nhau đúng một tháng, số tiền trả mỗi tháng là 1,5 triệu đồng và chịu lãi suất số
tiền chưa trả là 0,5% /tháng, tháng cuối thể trả số tiền ít hơn 1,5 triệu đồng. Số tiền anh H trả cho trung
tâm điện máy ở tháng cuối gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 890100 đồng. B. 609900 đồng. C. 606900 đồng. D. 893200 đồng.
Câu 28: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
cạnh
a
. Gọi
G
trọng tâm tam giác
ABC
O
là tâm
hình vuông
CC D D
′′
. Thch của khối tứ diện
GOC D
′′
bằng
A.
3
9
a
B.
3
6
a
C.
3
36
a
D.
3
18
a
Câu 29: Cho hình nón
()N
đỉnh
,S
chiều cao bằng
2a
đáy hình tròn tâm
O
, bán kính bằng
3.a
Một mặt phẳng
()
α
qua
S
cắt đường tròn đáy của hình nón
()N
tại hai điểm
,
AB
với
2.AB a=
Khoảng
cách từ
O
đến mặt phẳng
()
α
bằng
A.
B.
6 13
13
a
C.
D.
2 35
7
a
Câu 30: Cho hàm đa thức bậc bốn
( ),y fx=
đồ thị của hàm số
(1 )
yf x
=
đường cong hình vẽ bên. Hàm số
2
3
() ()
2
hx f x x
=
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( 3;0).
B.
(0;3).
C.
( ; 3).
−∞
D.
Câu 31: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để bất phương trình
1
2
3 log (3 ) 27 3
m xm
xm
+
−+ >
nghiệm đúng với mọi
x
thuộc khoảng
( )
3;+∞
?
A.
10.
B.
7.
C.
8.
D.
9.
Câu 32: Cho tứ diện
o
, 90 ;
AB AC AD BAC= = >
tam giác
BCD
vuông tại
,D
2BC a=
o
30 .CBD =
Biết bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
bằng
5
4
a
, nh thể tích
V
của khối tứ diện
.ABCD
A.
3
3
12
a
V =
B.
3
3
36
a
V =
C.
3
3.Va=
D.
3
3
3
a
V =
--------------- HẾT ---------------
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
101 102
103 104 105 106 107 108 109 110 111
112
1
C B D
C C
D
B B C D A B
2
B C A A D B A C D A B
D
3
A D B
C A
A
D A A B C D
4
D A
C B C C B D D D B B
5
B C D
A B
A D B B C D A
6
D A
B B C B C C C A A C
7
C D A D
D C A D D D C B
8
A B
C D A B D C B B A
C
9
D C B
B B
C B D A D D C
10
B D
C D A A C A C C B
D
11
B A C B
D C C B A B C A
12
C B D C C D D C
B C D A
13
D C A D
B D B A C B C C
14
A C B B
D D A A B A
C C
15
D C A A A A
C D A C D D
16
B D
D D D B A C D A
A B
17
A A
A A C C D B A B
C C
18
D D
B A B D B A B A
B A
19
A C
C C A B A D C D
A D
20
A B
D A D B D A D B
D A
21
C A B B A
C A C B A A B
22
A D B A C
B A C B D D B
23
B A C D C A
B D C A C B
24
C A D C A
A C A C C A D
25
B A C C
B B C D B B B B
26
C B B A B D C C A C A D
27
B A D C D C B A D C D A
28
D D A B A B
B B B A C D
29
C B D B D D D A A D D A
30
A B B D A A
A D B C B B
31
C D A C B D A B D A B C
32
A C B A C B C B D B A B
ĐÁP ÁN
KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2019-2020
Môn: TOÁN – Lớp 12
QUẢNG NAM
Câu
Mã đề
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
113 114
115 116 117 118 119 120 121 122 123
124
1
C B D
B A
B
C A D B C C
2
D B B C C C A B A A D
D
3
B A B
D A
D
D C D C A B
4
D C
C C D B C A A D D C
5
C A B
B B
C B D B C A D
6
A D
C A C C A B B A C B
7
D C C D
D C D C A D A A
8
B D
D B A D B D C B B
C
9
B A A
D B
A D A B D B A
10
C B
D C C D B B C B C
B
11
B C A A
B A B C C B C D
12
A D C D C B C C
C C D A
13
D C A B
D A D D D D B C
14
A C B B
C A D C B A
D C
15
D C C A D B
B B A B A D
16
B B
B D A C A A D A
C C
17
A A
A A D D D D A D
C B
18
D D
D A A B A A B B
D A
19
A A
A C D B A C C A
A D
20
A C
B A C C C C D D
D B
21
C D C B C
B A D B A C B
22
A A D A B
A B A B A B A
23
B D B D A D
A D C C A B
24
C D A C B
B A D B D B C
25
B D B B
B B B B D C A B
26
D A D B A D C A C A A D
27
C A C D A B B D A B B B
28
C C B C D C
D B A C C A
29
A B D A B D C B D B A A
30
B B A A D A
C C D C D B
31
A B D C A D A A B A B D
32
C A B C C A C A B C D D
Câu
Mã đề
ĐÁP ÁN
KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2019-2020
Môn: TOÁN – Lớp 12
QUẢNG NAM
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2019-2020 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề (Đề có 03 trang) Mã đề 101
Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
Số báo danh: ……………………………………..………………
Câu 1: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên  và có bảng xét dấu f ( ′ x) như sau
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng ( 2 − ;1).
B. Hàm số y = f (x) đồng biến trên khoảng (−∞ ; 2).
C. Hàm số y = f (x) nghịch biến trên khoảng ( 2 − ;2).
D. Hàm số y = f (x) nghịch biến trên khoảng (2; + ∞).
Câu 2: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số y = f (x) đạt cực tiểu tại x = 2. −
B. Hàm số y = f (x) đạt cực tiểu tại x = 1.
C. Hàm số y = f (x) đạt cực đại tại x = 1.
D. Hàm số y = f (x) có đúng một điểm cực trị. x
Câu 3: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 3 2 y = là đường thẳng 1− 2x 1 3 2 1 A. x = . B. y = − . C. x = . D. x = − . 2 2 3 2
Câu 4: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y = x − 3x + 3. B. 3 2
y = x − 3x − 3 . C. 3 2
y = −x + 3x + 3 . D. 3 2
y = x − 3x + 3 . 1
Câu 5: Với a là số thực dương tùy ý, 2 3 a .a bằng 2 7 5 4 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a .
Câu 6: Nếu x, y là hai số thực dương tùy ý thỏa mãn log x ≥ log y thì A. x ≤ . y B. x > . y C. x < . y D. x ≥ . y
Câu 7: Tập xác định D của hàm số y = log − 5 ( x 3) là
A. D = [3; + ∞).
B. D = [0; + ∞).
C. D = (3; + ∞).
D. D = (0; + ∞).
Câu 8: Đạo hàm của hàm số ( ) 5x f x = là x − 5 A. ( ′ ) = 5 .x f x ln 5. B. x 1 f ( ′ x) = .5 x . C. f ( ′ x) = ⋅ D. f ( ′ x) = . x ln 5. ln 5
Câu 9: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Số cạnh của một hình lăng trụ luôn lớn hơn số đỉnh của nó.
B. Số đỉnh của một hình lăng trụ luôn lớn hơn 5.
C. Số cạnh của một hình chóp luôn lớn hơn số mặt của nó.
D. Số mặt của một hình chóp luôn lớn hơn 4.
Câu 10: Gọi M là trung điểm cạnh B C
′ ′ của khối lăng trụ ABC.AB C
′ ′. Mặt phẳng nào sau đây chia
khối lăng trụ ABC.AB C
′ ′ thành hai khối lăng trụ? A. (MAB). B. (MAA ). ′
C. (MAB). D. (MAB ). ′
Câu 11: Mặt cầu bán kính R có diện tích là 1 4 A. 2 S = π R . B. 2 S = 4π R . C. 2 S = π R . D. 2 S = π R . 3 3
Câu 12: Tính diện tích xung quanh Sxq của hình nón có bán kính đáy r = 3 và độ dài đường sinh l = 4. A. S = 24π. = π = π = π xq B. S 36 . xq C. S 12 . xq D. S 16 . xq
Câu 13: Tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r = 4 và chiều cao h = 6 . A. V = 24π . B. V = 32π . C. V = 48π . D. V = 96π .
Câu 14: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = −x + 3x −1 trên đoạn [ 1; − ]
1 . Giá trị của M + m bằng A. 2. B. 0. C. 4. D. 3.
Câu 15: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y = x − 2x tại điểm có hoành độ bằng 1 là A. y = . x
B. y = x − 2.
C. y = −x − 2. D. y = − . x
Câu 16: Số giao điểm của đồ thị các hàm số 3
y = x x và 2 y = 2
x − 2x A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. −
Câu 17: Số nghiệm của phương trình 2 3x x = 9 là A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.  m
Câu 18: Biết tập nghiệm của bất phương trình log − < + + ∞ 2 (2x
1) 1 log 2 x là khoảng ;   với , m n là  n  3 3
các số nguyên dương và m < 6 . Tổng m + n bằng A. 4. B. 12. C. 3. D. 7.
Câu 19: Tích các nghiệm của phương trình 2 log − − = 7 x 2 log7 x 2 0 bằng 1 A. 49. B. 7. C. 2. D. . 49
Câu 20: Tính thể tích V của khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng 6 và chiều cao bằng 5. A. V = 60. B. V = 150. C. V = 50. D. V = 180.
Câu 21: Cho khối lăng trụ có đáy là tam giác đều cạnh bằng a và thể tích bằng 3
3a . Chiều cao của khối lăng trụ đã cho bằng A. 12 3 . a B. 6 3 . a C. 4 3 . a D. 2 3 . a
Câu 22: Hình đa diện nào sau đây không có mặt cầu ngoại tiếp?
A. Hình chóp với đáy là hình thoi có một góc o
60 . B. Hình chóp có đáy là ngũ giác đều.
C. Hình hộp chữ nhật.
D. Hình lăng trụ đứng có đáy là hình thang cân.
Câu 23: Cho khối cầu (S) có tâm .
O Một mặt phẳng (P) cách O một khoảng bằng 3 và cắt khối cầu (S)
theo thiết diện là hình tròn có bán kính bằng 5. Thể tích khối cầu (S) bằng 34 34π 136 34π 64π 256π A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 24: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng ( 4 − ;4) để hàm số 2 m 3 x y = x
+ (m −1)x + 2020 nghịch biến trên khoảng (0;+ ∞) ? 3 2 A. 5. B. 3. C. 4. D. 7. m
Câu 25: Biết hàm số 3 2 2 2 y =
x + (m −1)x + (3m − 4)x + 2020 ( m là tham số) đạt cực đại tại x = 1. − 3
Mệnh đề nào sau đây đúng? A. m ≤ 1. − B. 1 − < m ≤ 1.
C. 1 < m ≤ 3. D. m > 3.
Câu 26: Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để phương trình 2 log − − + = 3 ( x 1) log3(2x m) 0 có đúng một nghiệm? A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 27: Anh H mua một chiếc tivi có giá 18 triệu đồng tại một trung tâm điện máy và thanh toán tiền theo
phương thức trả góp. Sau đúng một tháng kể từ ngày mua anh H bắt đầu trả tiền cho trung tâm điện máy,
hai lần trả tiền liên tiếp cách nhau đúng một tháng, số tiền trả mỗi tháng là 1,5 triệu đồng và chịu lãi suất số
tiền chưa trả là 0,5% /tháng, tháng cuối có thể trả số tiền ít hơn 1,5 triệu đồng. Số tiền anh H trả cho trung
tâm điện máy ở tháng cuối gần nhất với số tiền nào dưới đây? A. 890100 đồng. B. 609900 đồng. C. 606900 đồng. D. 893200 đồng.
Câu 28: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ cạnh a . Gọi G là trọng tâm tam giác ABC O là tâm hình vuông CC DD
′ . Thể tích của khối tứ diện GOC D ′ ′ bằng 3 a 3 a 3 a 3 a A.B.C.D. ⋅ 9 6 36 18
Câu 29: Cho hình nón (N ) có đỉnh S, chiều cao bằng 2a và đáy là hình tròn tâm O , bán kính bằng 3 . a
Một mặt phẳng (α) qua S cắt đường tròn đáy của hình nón (N) tại hai điểm ,
A B với AB = 2 . a Khoảng
cách từ O đến mặt phẳng (α) bằng 2 5a 6 13a 2 6a 2 35a A.B.C.D. 3 13 3 7
Câu 30: Cho hàm đa thức bậc bốn y = f (x), đồ thị của hàm số 3 y = f (1
′ − x) là đường cong ở hình vẽ bên. Hàm số 2
h(x) = f (x) − x 2
đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 3 − ;0). B. (0;3). C. (−∞ ; − 3). D. ( 2 − ;1).
Câu 31: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình m x m 1 + 3 log − + > 2 (3x m) 27 3
nghiệm đúng với mọi x thuộc khoảng (3; +∞) ? A. 10. B. 7. C. 8. D. 9.
Câu 32: Cho tứ diện ABCD có = =  o AB AC
AD, BAC > 90 ; tam giác BCD vuông tại D, BC = 2a và  o a
CBD = 30 . Biết bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD bằng 5 , tính thể tích V của khối tứ diện 4 ABC . D 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. V = ⋅ B. V = ⋅ C. 3 V = a 3. D. V = ⋅ 12 36 3
--------------- HẾT ---------------
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2019-2020 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12 ĐÁP ÁN Mã đề Câu 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 1 C B D C C D B B C D A B 2 B C A A D B A C D A B D 3 A D B C A A D A A B C D 4 D A C B C C B D D D B B 5 B C D A B A D B B C D A 6 D A B B C B C C C A A C 7 C D A D D C A D D D C B 8 A B C D A B D C B B A C 9 D C B B B C B D A D D C 10 B D C D A A C A C C B D 11 B A C B D C C B A B C A 12 C B D C C D D C B C D A 13 D C A D B D B A C B C C 14 A C B B D D A A B A C C 15 D C A A A A C D A C D D 16 B D D D D B A C D A A B 17 A A A A C C D B A B C C 18 D D B A B D B A B A B A 19 A C C C A B A D C D A D 20 A B D A D B D A D B D A 21 C A B B A C A C B A A B 22 A D B A C B A C B D D B 23 B A C D C A B D C A C B 24 C A D C A A C A C C A D 25 B A C C B B C D B B B B 26 C B B A B D C C A C A D 27 B A D C D C B A D C D A 28 D D A B A B B B B A C D 29 C B D B D D D A A D D A 30 A B B D A A A D B C B B 31 C D A C B D A B D A B C 32 A C B A C B C B D B A B
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2019-2020 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 12 ĐÁP ÁN Mã đề Câu 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 1 C B D B A B C A D B C C 2 D B B C C C A B A A D D 3 B A B D A D D C D C A B 4 D C C C D B C A A D D C 5 C A B B B C B D B C A D 6 A D C A C C A B B A C B 7 D C C D D C D C A D A A 8 B D D B A D B D C B B C 9 B A A D B A D A B D B A 10 C B D C C D B B C B C B 11 B C A A B A B C C B C D 12 A D C D C B C C C C D A 13 D C A B D A D D D D B C 14 A C B B C A D C B A D C 15 D C C A D B B B A B A D 16 B B B D A C A A D A C C 17 A A A A D D D D A D C B 18 D D D A A B A A B B D A 19 A A A C D B A C C A A D 20 A C B A C C C C D D D B 21 C D C B C B A D B A C B 22 A A D A B A B A B A B A 23 B D B D A D A D C C A B 24 C D A C B B A D B D B C 25 B D B B B B B B D C A B 26 D A D B A D C A C A A D 27 C A C D A B B D A B B B 28 C C B C D C D B A C C A 29 A B D A B D C B D B A A 30 B B A A D A C C D C D B 31 A B D C A D A A B A B D 32 C A B C C A C A B C D D
Document Outline

  • 11798_101 De kiem tra Toan 12_HK1_1920
    • Họ và tên học sinh: ……………………………..……………….
  • Dap an De kiem tra Toan 12_HK1_1920
    • Sheet1