Đề thi HKI Toán 12 năm 2018 – 2019 trường THPT Cù Huy Cận – Hà Tĩnh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2018 – 2019 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đề thi 001
SỞ GD-ĐT HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT CÙ HUY CẬN
BÀI KIỂM TRA HỌC KỲ I-MÔN TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút; ( 50 câu trắc nghiệm)
Họ tên, chữ ký của giám thị:................................................................................
:001
1. Phần thông tin thí sinh (Do thí sinh ghi)
Họ, tên học sinh:............................................................................................
SBD:...............................Ngày sinh......................Lớp: .........
PHIẾU TRẢ LỜI
Câu
1
2
3
4
5
7
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Trả lời
Câu
21
22
23
24
25
27
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
Trả lời
Câu
41
42
43
44
45
47
49
50
Trả lời
2. Điểm bài thi (Do giám khảo ghi): Số câu đúng.................Điểm: Bằng số......Bằng chữ:.............
ĐỀ RA:
Câu 1: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
32
35yx x=+−
trên đoạn
[ ]
1; 3
là:
A.
[ ]
1;3
min 49y
=
. B.
[ ]
1;3
min 3y
=
. C.
[ ]
1;3
min 7y
=
. D.
[ ]
1;3
min 5y
=
.
Câu 2: Hàm số
3
35yx x=−+
nghịch biến trên khoảng nào?
A.
( ; 1)−∞
(1; )+∞
B.
(1; )+∞
. C.
( ; 1)
−∞
. D.
( 1;1)
.
Câu 3: Thể tích khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng a là :
A.
3
2
6
a
B.
3
3
4
a
C.
3
3
2
a
D.
3
3
a
Câu 4: Đồ thị hàm số nào sau đây có đường tiệm cận ngang.
A.
42
y xx=−+
B.
2
1
2
x
y
x
=
+
C.
3
41yx x=−+
D.
2
5
1
xx
y
x
+
=
+
.
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông . Hình chiếu vuông góc của S lên mặt
phẳng đáy là trung điểm I của AB. Khi đó chiều cao của khối chóp là :
A.
SI
B.
SD
. C.
SC
D.
SA
Câu 6: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên
đồ thị như hình vẽ. Tập hợp tất cả các gtrị thực
của tham số
m
để phương trình
( )
cosf xm=
có nghiệm thuộc khoảng
,
22
ππ



:
A.
( )
1; 3
. B.
[
)
1; 3
. C.
( )
1;1
. D.
[
)
1;1
.
Trang 2/5 - Mã đề thi 001
Câu 7: Có bao nhiêu giá trị nguyên của
[
]
14; 8m
∈−
để hàm số
2
99y x mx
=++
có cực đại?
A.
4
. B.
6
. C.
5
. D.
3
.
Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm số
4
2
x
y
x
+
=
+
trên đoạn
[
]
0; 4
là:
A.
[ ]
0;4
4
max
3
y =
. B.
[ ]
0;4
max 2y =
. C.
[ ]
0;4
max 4y =
. D.
[ ]
0;4
max 8y =
.
Câu 9: Nguyên hàm của hàm số
() 2 1fx x= +
bằng:
A.
2
() (21)21
3
f x dx x x C
= + ++
. B.
1
() (21)21
3
f x dx x x C= + ++
.
A.
1
() 2 1
3
f x dx x C= ++
D.
3
() (21)21
4
f x dx x x C= + ++
.
Câu 10: Số nghiệm của phương trình
2
33
log ( 6) log ( 2) 1xx= −+
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 11: Cho hai số thực
,
αβ
và số thực dương a. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
a aa
αβ α β
+
= +
B.
a
a
a
α
αβ
β
=
C.
( )
.
aa
β
α αβ
=
D.
( )
.
aa
α
αβ β
=
Câu 12: Kim Tự Tháp ở Ai Cập có hình dáng của khối đa diện nào sau đây
A. Khối chóp tứ giác B. Khối chóp tam giác đều
C. Khối chóp tứ giác đều D. Khối chóp tam giác
Câu 13: Số giao điểm của đường thẳng
: 23dy x=−+
và đồ thị hàm số
3
3yx x= −+
là:
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 14: Tập xác định của hàm số
(
)
3
log 4
yx
=
A.
( )
;4D = −∞
B.
( )
4;D = +∞
C.
[
)
4;D = +∞
D.
(
)
4;D = +∞
Câu 15: Gọi
,,lhR
lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của khối nón (N). Thể tích V
của khối nón (N) bằng
A.
2
V Rl
π
=
B.
2
1
3
V Rh
π
=
C.
2
V Rh
π
=
D.
2
1
3
V Rl
π
=
Câu 16: Tìm tất cả các giá trị của
m
để đồ thị hàm số
2
2
1
x
y
x mx
=
−+
có đúng ba đường tiệm cận.
A.
5
2
m
B.
( 2; 2)
m∈−
.
C.
( ; 2) (2; )m −∞ +∞
. D.
( ; 2) (2; )m −∞ +∞
5
2
m
Câu 17: Phương trình
3
log ( 2) 4x −=
có nghiệm là:
A.
66x =
. B.
79x =
. C.
83x =
. D.
14x =
.
Câu 18: Tập xác định của hàm số
( )
2
2
43yx x
= −+
A.
B.
{ }
\ 1; 3
C.
( )
1; 3
D.
( )
1; +∞
Câu 19: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
3
4
x
y
x
=
+
là:
A.
4
. B.
3
C.
2
. D.
1
.
Câu 20: Cho a là một số dương, biểu thức
2
3
aa
viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A.
11
6
a
B.
7
6
a
C.
5
6
a
D.
6
5
a
Trang 3/5 - Mã đề thi 001
Câu 21: Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất:
A. Bốn mặt. B. Hai mặt. C. Năm mặt. D. Ba mặt.
Câu 22: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ?
A.
32
y x 3x 4
B.
32
y x 3x 4
C.
32
y x 3x 4
D.
32
y x 3x 4
Câu 23: Cho
2
log 5 a=
3
log 5 b=
. Khi đó,
6
log 5
tính theo a b
A.
22
ab+
B.
ab
ab+
C.
1
ab+
D.
ab+
Câu 24: Hàm số
42
43yx x
=++
đồng biến trên khoảng nào?
A.
( ;0)−∞
B.
(0; )+∞
C.
(; )−∞ +∞
. D.
( 2; ) +∞
Câu 25: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân
AB BC a= =
. Cạnh bên
SA
vuông góc với mặt đáy, góc
0
60SBA =
. Gọi
M
điểm nằm trên đường thẳng
AC
sao cho
2AC CM=
 
. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
SM
AB
A.
37
7
a
B.
7
21
a
C.
7
7
a
D.
67
7
a
Câu 26: bao nhiêu giá trị nguyên của
m
thuộc khoảng
(
)
9;9
để bất phương trình
2
3log 2log (1 ) 1
x mx x x x

−−

có nghiệm thực?
A.
6
B.
7
C.
10
D.
11
Câu 27: Các giá trị của m để hàm số
y x x mx
32
34=+ −−
đồng biến trên khoảng
( ;0)−∞
là:
A.
m
3
B.
m 3
C.
≥−m 2
D.
m 3≤−
Câu 28: Nghiệm của bất phương trình
2
12
2
log log (2 ) 0x

−>

A.
( )
1; 3
B.
( )
1;1
C.
( ) (
)
1; 0 0; 1−∪
D.
( )
( )
1;1 2;
+∞
Câu 29: Họ nguyên hàm của hàm số
() e
x
fx x=
là:
A.
2
e
x
xC−+
. B.
2
1
e
2
x
xC−+
.
1
C.
2
11
e
12
x
xC
x
−+
+
. D.
e1
x
C−+
.
Câu 30: Khối mười hai mặt đều là khối đa diện đều loại
A.
{ }
3; 4 .
B.
{ }
3; 5 .
C.
{ }
4;3 .
D.
{ }
5; 3
.
Câu 31: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là :
A.
1
V Bh
3
=
B.
1
V Bh
2
=
C.
V Bh=
D.
V 2Bh=
Câu 32: Nguyên hàm của hàm số
2
( ) lnfx x x=
bằng
(x)F
(1) 0F
=
. Tính
()Fe
A.
3
21
()
3
e
Fe
+
=
. B.
3
21
()
9
e
Fe
=
. C.
3
21
()
9
e
Fe
+
=
. D.
3
1
()
3
e
Fe
+
=
.
Câu 33: Thể tích khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a là :
A.
3
3
4
a
B.
3
3
3
a
C.
3
3
2
a
D.
3
3
a
Câu 34: Cho hình nón có bán kính đáy là 4a, chiều cao là 3a. Diện tích xung quanh hình nón bằng
A.
2
20 a
π
B.
2
40 a
π
C.
2
24 a
π
D.
2
12 a
π
Câu 35: Giá trị cực tiểu
CT
y
của hàm số
32
34yx x=−+
là:
-2
-4
1
O
3
-1
2
Trang 4/5 - Mã đề thi 001
A.
2
CT
y =
B.
4
CT
y =
. C.
3
CT
y =
D.
0
CT
y =
.
Câu 36: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD hình vuông cạnh a, biết
( )
SA ABCD
SA a 3
=
. Thể tích của khối chóp S.ABCD có giá trị là:
A.
3
a3
B.
3
a
4
C.
3
a3
3
D.
3
a3
12
Câu 37: Số mặt của một khối lập phương là:
A. 4 B. 8 C. 10 D. 6
Câu 38: Gọi
, , lhR
lần lượt độ dài đường sinh, chiều cao bán kính đáy của hình trụ (T). Diện tích
toàn phần
tp
S
của hình trụ (T) là
A.
2
22
tp
S Rl R
ππ
= +
B.
2
tp
S Rl R
ππ
= +
C.
2
2
tp
S Rl R
ππ
= +
D.
2
tp
S Rh R
ππ
= +
Câu 39: Số điểm cực trị của đồ thị hàm số
42
2 2018yx x=−+ +
là:
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 40: Cho hình nón đỉnh O, chiều cao là h. Một khối nón khác
đỉnh tâm của đáy và đáy một thiết diện song song với đáy của
hình nón đã cho. Để thể tích của lớn nhất thì chiều cao của khối
nón này bằng bao nhiêu?
A.
2
3
h
B.
3
h
C.
2
h
D.
3
3
h
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho các điểm
(1;0;3), (2;3; 4), ( 3,1;2)AB C−−
. m tọa độ điểm
D
sao cho tứ giác
ABCD
là hình bình hành.
A.
( 4; 2;9)
D
−−
. B.
(4; 2;9)
D
. C.
( 4; 2;9)
D
. D.
(4; 2; 9)D
.
Câu 42: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD cạnh đáy bằng a cạnh bên bằng
a
. Diện ch của mặt
cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD bằng:
A.
2
2
a
π
B.
2
4 a
π
C.
2
a
π
D.
2
6
a
π
Câu 43: Cho hàm số
( )
y fx=
. Hàm số
( )
y fx
=
có bảng biến thiên như sau
Bất phương trình
( )
e
x
fx m<−
đúng với mọi
( )
2;1x ∈−
khi và chỉ khi
A.
( )
1 e.mf≤−
B.
( )
2
1
2.
e
mf≤− +
C.
( )
1 e.mf<−
D.
( )
2
1
2.
e
mf<− +
Câu 44: Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C cạnh bên AA’ = 2a. Tam giác ABC vuông tại A
23BC a=
. Thề tích của hình trụ ngoại tiếp khối lăng trụ này là
A.
3
6 a
π
B.
3
4 a
π
C.
3
2 a
π
D.
3
8 a
π
Câu 45: Cho hình trụ nội tiếp trong hình lập phương có cạnh bằng
x
. Tỷ số thể tích của khối trụ và khối
lập phương trên bằng
A.
12
π
B.
2
π
C.
4
π
D.
2
3
Câu 46: Cho hình cầu có bán kính R. Khi đó thể tích khối cầu bằng
h
x
O
Trang 5/5 - Mã đề thi 001
A.
3
4
3
R
π
B.
3
3
4
R
π
C.
3
2
3
R
π
D.
3
3
2
R
π
Câu 47: Nghiệm của phương trình:
9 10.3 9 0
xx
+=
A.
9; 1xx= =
B.
3; 0xx
= =
C.
2; 1xx= =
D.
2; 0xx= =
Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho vectơ
(1; 3; 2)a
,
( ; 2; 1)bx
. Khi đó
ab

khi
x
bằng:
A.
3
. B.
4
. C.
4
. D.
8
.
Câu 49: Tập nghiệm của bất phương trình
9 26.3 27 0
xx
−≥
là:
A.
(
]
;3−∞
B.
(
] [
)
; 1 27;−∞ +∞
C.
[
)
3; +∞
D.
( )
3; +∞
Câu 50: Hàm số y =
12
4
1
24
+
x
x
có:
A. Một cực đại và hai cực tiểu C. Một cực đại và không có cực tiểu
B. Một cực tiểu và hai cực đại D. Một cực tiểu và một cực đại
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Data
made 001 cautron dapan made 003 cautron
dapan made 005 cautron dapan made 007 cautron
129 1 D 218 1 A 364 1 C 486 1
129 2 D 218 2 D 364 2 D 486 2
129 3 A 218 3 B 364 3 C 486 3
129 4 B 218 4 A 364 4 C 486 4
129 5 A 218 5 C 364 5 C 486 5
129 6 D 218 6 C 364 6 A 486 6
129 7 C 218 7 A 364 7 C 486 7
129 8 B 218 8 A 364 8 D 486 8
129 9 B 218 9 A 364 9 D 486 9
129 10 C 218 10 B 364 10 D 486 10
129 11 A 218 11 C 364 11 B 486 11
129 12 C 218 12 B 364 12 D 486 12
129 13
A 218 13 B 364 13 C 486 13
129 14 D 218 14 B 364 14 A 486 14
129 15 D 218 15 C 364 15 A 486 15
129 16 D 218 16 D 364 16 D 486 16
129 17 C 218 17 D 364 17 B 486 17
129 18 B 218 18 A 364 18 D 486 18
129 19 C 218 19 C 364 19 B 486 19
129 20 B 218 20 D 364 20 C 486 20
129 21 D 218 21 D 364 21 C 486 21
129 22 C 218 22 C 364 22 C 486 22
129 23 B 218 23 D 364 23 B 486 23
129 24 B 218 24 C 364 24 A 486 24
129 25 A 218
25 A 364 25 B 486 25
129 26 B 218 26 A 364 26 D 486 26
129 27 D 218 27 C 364 27 B 486 27
129 28 C 218 28 D 364 28 B 486 28
129 29 B 218 29 B 364 29 B 486 29
129 30 D 218 30 C 364 30 B 486 30
129 31 C 218 31 B 364 31 C 486 31
129 32 C 218 32 B 364 32 A 486 32
129 33 A 218 33 B 364 33 B 486 33
129 34 A 218 34 B 364 34 C 486 34
129 35 D 218 35 C 364 35 D 486 35
129 36 C 218 36 B 364 36 A 486 36
129 37 D 218 37 A
364 37 C 486 37
129 38 A 218 38 D 364 38 B 486 38
129 39 A 218 39 B 364 39 A 486 39
129 40 B 218 40 D 364 40 D 486 40
129 41 A 218 41 A 364 41 D 486 41
129 42 A 218 42 D 364 42 A 486 42
129 43 B 218 43 A 364 43 B 486 43
129 44 A 218 44 C 364 44 C 486 44
129 45 C 218 45 C 364 45 A 486 45
129 46 A 218 46 D 364 46 D 486 46
129 47 D 218 47 B 364 47 A 486 47
129 48 B 218 48 D 364 48 A 486 48
129 49 C 218 49 A 364 49
A 486 49
129 50 A 218 50 B 364 50
C 486 50
Page 1
Data
dapan
A
B
D
D
C
D
B
D
B
D
C
C
A
C
D
C
C
B
A
C
A
B
B
C
D
B
A
B
D
A
C
B
B
D
A
D
D
A
B
D
A
B
A
A
C
C
A
C
D
B
Page 2
| 1/7

Preview text:

SỞ GD-ĐT HÀ TĨNH
BÀI KIỂM TRA HỌC KỲ I-MÔN TOÁN LỚP 12
TRƯỜNG THPT CÙ HUY CẬN
Thời gian làm bài: 90 phút; ( 50 câu trắc nghiệm)
Họ tên, chữ ký của giám thị:................................................................................ MĐ:001
1. Phần thông tin thí sinh (Do thí sinh ghi)
Họ, tên học sinh:............................................................................................
SBD:...............................Ngày sinh......................Lớp: ......... PHIẾU TRẢ LỜI
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Trả lời
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 Trả lời
Câu 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Trả lời
2. Điểm bài thi
(Do giám khảo ghi): Số câu đúng.................Điểm: Bằng số......Bằng chữ:............. ĐỀ RA:
Câu 1:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = x + 3x − 5 trên đoạn [ 1; − ]3 là: A. min y = 49 . B. min y = 3 − . C. min y = 7 − . D. min y = 5 − . [ 1 − ; ] 3 [ 1 − ; ] 3 [ 1 − ; ] 3 [ 1 − ; ] 3 Câu 2: Hàm số 3
y = x − 3x + 5 nghịch biến trên khoảng nào? A. ( ; −∞ 1)
− và (1;+∞) B. (1;+∞) . C. ( ; −∞ 1) − . D. ( 1; − 1) .
Câu 3: Thể tích khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng a là : 3 2a 3 3a 3 3a 3 a A. B. C. D. 6 4 2 3
Câu 4: Đồ thị hàm số nào sau đây có đường tiệm cận ngang. 2 A. 4 2 y − + = −x + x B. 1 x y x 5 = C. 3
y = x − 4x +1 D. x y = . 2 x + 2 x +1
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông . Hình chiếu vuông góc của S lên mặt
phẳng đáy là trung điểm I của AB. Khi đó chiều cao của khối chóp là : A. SI B. SD . C. SC D. SA
Câu 6: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ. Tập hợp tất cả các giá trị thực  π π 
của tham số m để phương trình f (cos x) = m có nghiệm thuộc khoảng −  , 2 2   : A. ( 1; − 3) . B. [ 1; − 3). C. ( 1; − ) 1 . D. [ 1; − ) 1 .
Trang 1/5 - Mã đề thi 001
Câu 7: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m∈[ 1 − 4; 8 − ] để hàm số 2
y = 9x + m x + 9 có cực đại? A. 4 . B. 6 . C. 5 . D. 3 .
Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm số x + 4 y = trên đoạn [0;4] là: x + 2 A. 4 max y = . B. max y = 2 . C. max y = 4 . D. max y = 8 . [0;4] 3 [0;4] [0;4] [0;4]
Câu 9: Nguyên hàm của hàm số f (x) = 2x +1 bằng: A. 2
f (x)dx = (2x +1) 2x +1 + C ∫ . B. 1
f (x)dx = (2x +1) 2x +1 + C 3 ∫ . 3 A. 1
f (x)dx = − 2x +1 + CD. 3
f (x)dx = (2x +1) 2x +1 + C 3 ∫ . 4
Câu 10: Số nghiệm của phương trình 2
log (x − 6) = log (x − 2) +1 là 3 3 A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 11: Cho hai số thực α, β và số thực dương a. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? α
A. aα+β = aα + aβ B. α−β a a = aβ C. ( )β α α . a a β = D. . a (a )α α β β =
Câu 12: Kim Tự Tháp ở Ai Cập có hình dáng của khối đa diện nào sau đây
A. Khối chóp tứ giác
B. Khối chóp tam giác đều
C. Khối chóp tứ giác đều
D. Khối chóp tam giác
Câu 13: Số giao điểm của đường thẳng d : y = 2
x + 3 và đồ thị hàm số 3
y = x x + 3 là: A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 14: Tập xác định của hàm số y = log x − 4 là 3 ( ) A. D = ( ; −∞ 4 − ) B. D = ( 4; − +∞) C. D = [4;+∞) D. D = (4;+∞)
Câu 15: Gọi l,h, R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của khối nón (N). Thể tích V của khối nón (N) bằng A. 2 V = π R l B. 1 2 V = π R h C. 2 V = π R h D. 1 2 V = π R l 3 3
Câu 16: Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số x − 2 y =
có đúng ba đường tiệm cận. 2 x mx +1 A. 5 m B. m∈( 2; − 2) . 2 C. m∈( ; −∞ 2 − ) ∪ (2;+∞) . D. m∈( ; −∞ 2 − ) ∪ (2;+∞) và 5 m ≠ 2
Câu 17: Phương trình log (x − 2) = 4 có nghiệm là: 3 A. x = 66 . B. x = 79 . C. x = 83 . D. x =14 .
Câu 18: Tập xác định của hàm số y (x x ) 2 2 4 3 − = − + là A. B.  \{1; } 3 C. (1;3) D. (1;+∞)
Câu 19: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số x − 3 y = là: x + 4 A. 4 . B. 3 C. 2 . D. 1 . 2
Câu 20: Cho a là một số dương, biểu thức 3 a
a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 11 7 5 6 A. 6 a B. 6 a C. 6 a D. 5 a
Trang 2/5 - Mã đề thi 001
Câu 21: Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất: A. Bốn mặt. B. Hai mặt. C. Năm mặt. D. Ba mặt.
Câu 22: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? -1 O 1 2 3 A. 3 2
y  x  3x  4 B. 3 2 y  x  3x  4 C. 3 2 y  x   3x  4 D. 3 2 y  x   3x  4 -2 -4
Câu 23: Cho log 5 = a và log 5 = b . Khi đó, log 5 tính theo ab là 2 3 6 A. 2 2 a + b B. ab C. 1
D. a + b a + b a + b Câu 24: Hàm số 4 2
y = x + 4x + 3 đồng biến trên khoảng nào? A. ( ; −∞ 0) B. (0;+∞) C. ( ; −∞ +∞) . D. (− 2;+∞)
Câu 25: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân có AB = BC = a . Cạnh bên
SA vuông góc với mặt đáy, góc  0
SBA = 60 . Gọi M là điểm nằm trên đường thẳng AC sao cho  
AC = 2CM . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SM AB 3a 7 a 7 a 7 6a 7 A. B. C. D. 7 21 7 7
Câu 26: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc khoảng ( 9;
− 9) để bất phương trình  2
3log x 2log m x x (1 x) 1 x  ≤ − − − − có nghiệm thực?   A. 6 B. 7 C. 10 D. 11
Câu 27: Các giá trị của m để hàm số y = x3 + x2
3 − mx − 4 đồng biến trên khoảng ( ; −∞ 0) là: A. m ≤ 3 B. m ≥ 3 C. m ≥ −2 D. m ≤ 3 −
Câu 28: Nghiệm của bất phương trình 2
log log (2 − x ) > 0 1  2  là 2 A. ( 1; − 3) B. ( 1; − ) 1 C. ( 1; − 0) ∪(0; ) 1 D. ( 1; − ) 1 ∪(2;+∞)
Câu 29: Họ nguyên hàm của hàm số ( ) = ex f xx là: A. 2
ex x + C . B. x 1 2 e − x + C .1 C. 1 x 1 2
e − x + C . D. ex −1+ C . 2 x +1 2
Câu 30: Khối mười hai mặt đều là khối đa diện đều loại A. {3; } 4 . B. {3; } 5 . C. {4; } 3 . D. {5; } 3 .
Câu 31: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là : 1 1 A. V = Bh B. V = Bh C. V = Bh D. V = 2Bh 3 2
Câu 32: Nguyên hàm của hàm số 2
f (x) = x ln x bằng F(x) và F(1) = 0 . Tính F(e) 3 3 3 3 A. 2e +1 F(e) − + + = . B. 2e 1 F(e) = . C. 2e 1 F(e) = . D. e 1 F(e) = . 3 9 9 3
Câu 33: Thể tích khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a là : 3 3a 3 3a 3 3a 3 a A. B. C. D. 4 3 2 3
Câu 34: Cho hình nón có bán kính đáy là 4a, chiều cao là 3a. Diện tích xung quanh hình nón bằng A. 2 20π a B. 2 40π a C. 2 24π a D. 2 12π a
Câu 35: Giá trị cực tiểu y của hàm số 3 2
y = x − 3x + 4 là: CT
Trang 3/5 - Mã đề thi 001 A. y = B. y = . C. y = D. y = . CT 0 CT 3 CT 4 CT 2
Câu 36: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, biết SA ⊥ (ABCD) và
SA = a 3 . Thể tích của khối chóp S.ABCD có giá trị là: 3 a 3 a 3 3 a 3 A. 3 a 3 B. C. D. 4 3 12
Câu 37: Số mặt của một khối lập phương là: A. 4 B. 8 C. 10 D. 6
Câu 38: Gọil, h, R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình trụ (T). Diện tích
toàn phần S của hình trụ (T) là tp A. 2
S = π Rl + π R B. 2
S = π Rl R C. 2
S = π Rl + π R D. 2
S = π Rh R tp 2 tp 2 2 tp tp
Câu 39: Số điểm cực trị của đồ thị hàm số 4 2
y = −x + 2x + 2018 là: A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .
Câu 40: Cho hình nón đỉnh O, chiều cao là h. Một khối nón khác có O
đỉnh là tâm của đáy và đáy là một thiết diện song song với đáy của
hình nón đã cho. Để thể tích của nó lớn nhất thì chiều cao của khối nón này bằng bao nhiêu? A. 2h B. h C. h D. h 3 h 3 3 2 3 x
Câu 41:
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm (
A 1;0;3), B(2;3; 4 − ),C( 3
− ,1;2) . Tìm tọa độ điểm D sao cho tứ giác
ABCD là hình bình hành. A. D( 4; − 2; − 9) . B. D(4; 2; − 9) . C. D( 4; − 2;9) . D. D(4;2; 9 − ) .
Câu 42: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng a . Diện tích của mặt
cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD bằng: A. 2 2π a B. 2 4π a C. 2 π a D. 2 6π a
Câu 43: Cho hàm số y = f (x) . Hàm số y = f ′(x) có bảng biến thiên như sau
Bất phương trình ( ) < ex f x
m đúng với mọi x ∈( 2; − ) 1 khi và chỉ khi
A. m ≤ − f ( ) 1 − e.
B. m ≤ − f (− ) 1 2 + .
C. m < − f ( ) 1 − e.
D. m < − f (− ) 1 2 + . 2 e 2 e
Câu 44: Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có cạnh bên AA’ = 2a. Tam giác ABC vuông tại A
BC = 2a 3 . Thề tích của hình trụ ngoại tiếp khối lăng trụ này là A. 3 6π a B. 3 4π a C. 3 2π a D. 3 8π a
Câu 45: Cho hình trụ nội tiếp trong hình lập phương có cạnh bằng x . Tỷ số thể tích của khối trụ và khối lập phương trên bằng A. π B. π C. π D. 2 12 2 4 3
Câu 46:
Cho hình cầu có bán kính R. Khi đó thể tích khối cầu bằng
Trang 4/5 - Mã đề thi 001 3 3 3 3 A. R B. R C. R D. R 3 4 3 2
Câu 47: Nghiệm của phương trình: 9x 10.3x − + 9 = 0 là
A. x = 9; x =1 B. x = 3; 0 x = C. x = 2; 1 x = D. x = 2; 0 x =    
Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho vectơ a(1;3;2) , b( ; x 2; 1)
− . Khi đó a b khi x bằng: A. 3 − . B. 4 − . C. 4 . D. 8 − .
Câu 49: Tập nghiệm của bất phương trình 9x 26.3x − − 27 ≥ 0 là: A. ( ; −∞ ] 3 B. ( ; −∞ − ]
1 ∪[27;+∞) C. [3;+∞) D. (3;+∞)
Câu 50: Hàm số y = 1 4 x − 2 2 x +1 có: 4
A. Một cực đại và hai cực tiểu
C. Một cực đại và không có cực tiểu
B. Một cực tiểu và hai cực đại
D. Một cực tiểu và một cực đại
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 001 Data
made 001 cautron dapan made 003 cautron dapan made 005 cautron dapan made 007 cautron 129 1 D 218 1 A 364 1 C 486 1 129 2 D 218 2 D 364 2 D 486 2 129 3 A 218 3 B 364 3 C 486 3 129 4 B 218 4 A 364 4 C 486 4 129 5 A 218 5 C 364 5 C 486 5 129 6 D 218 6 C 364 6 A 486 6 129 7 C 218 7 A 364 7 C 486 7 129 8 B 218 8 A 364 8 D 486 8 129 9 B 218 9 A 364 9 D 486 9 129 10 C 218 10 B 364 10 D 486 10 129 11 A 218 11 C 364 11 B 486 11 129 12 C 218 12 B 364 12 D 486 12 129 13 A 218 13 B 364 13 C 486 13 129 14 D 218 14 B 364 14 A 486 14 129 15 D 218 15 C 364 15 A 486 15 129 16 D 218 16 D 364 16 D 486 16 129 17 C 218 17 D 364 17 B 486 17 129 18 B 218 18 A 364 18 D 486 18 129 19 C 218 19 C 364 19 B 486 19 129 20 B 218 20 D 364 20 C 486 20 129 21 D 218 21 D 364 21 C 486 21 129 22 C 218 22 C 364 22 C 486 22 129 23 B 218 23 D 364 23 B 486 23 129 24 B 218 24 C 364 24 A 486 24 129 25 A 218 25 A 364 25 B 486 25 129 26 B 218 26 A 364 26 D 486 26 129 27 D 218 27 C 364 27 B 486 27 129 28 C 218 28 D 364 28 B 486 28 129 29 B 218 29 B 364 29 B 486 29 129 30 D 218 30 C 364 30 B 486 30 129 31 C 218 31 B 364 31 C 486 31 129 32 C 218 32 B 364 32 A 486 32 129 33 A 218 33 B 364 33 B 486 33 129 34 A 218 34 B 364 34 C 486 34 129 35 D 218 35 C 364 35 D 486 35 129 36 C 218 36 B 364 36 A 486 36 129 37 D 218 37 A 364 37 C 486 37 129 38 A 218 38 D 364 38 B 486 38 129 39 A 218 39 B 364 39 A 486 39 129 40 B 218 40 D 364 40 D 486 40 129 41 A 218 41 A 364 41 D 486 41 129 42 A 218 42 D 364 42 A 486 42 129 43 B 218 43 A 364 43 B 486 43 129 44 A 218 44 C 364 44 C 486 44 129 45 C 218 45 C 364 45 A 486 45 129 46 A 218 46 D 364 46 D 486 46 129 47 D 218 47 B 364 47 A 486 47 129 48 B 218 48 D 364 48 A 486 48 129 49 C 218 49 A 364 49 A 486 49 129 50 A 218 50 B 364 50 C 486 50 Page 1 Data dapan A B D D C D B D B D C C A C D C C B A C A B B C D B A B D A C B B D A D D A B D A B A A C C A C D B Page 2
Document Outline

  • mà 129(001) md1
  • SAMPLE_273_dapancacmade
    • Data