Đề thi HKI Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT Phan Văn Đạt – Long An

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2019 – 2020 .Mời bạn đọc đón xem.

1/8 - Mã đề 640 - https://toanmath.com/
SỞ GD&ĐT LONG AN
TRƯỜNG THPT PHAN VĂN ĐẠT
(Đề thi có 08 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN Khối lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho hàm s
( )
fx
. Biết hàm s
( )
y fx
=
có đ th như hình bên. Trên đoạn
[ ]
4;3
, hàm s
( ) ( ) ( )
2
21
gx fx x= +−
đạt giá tr nh nht ti đim
A.
0
4x =
. B.
0
1x =
. C.
. D.
0
3x =
.
Câu 2. Các đưng tim cận đứng và ngang của đồ th hàm s
21
1
x
y
x
+
=
là:
A.
1x =
;
2
y =
. B.
1x =
;
2y =
.
C.
1x =
;
2y =
. D.
2x =
;
1y =
.
Câu 3. Đồ th hàm s
2
2
9
28
x
y
xx
=
−−
có bao nhiêu đường tim cn?
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 4. Khối lăng trụ đứng có
B
là diện tích đáy, chiều cao
h
thch là:
A.
=
V Bh
. B.
1
2
=V Bh
. C.
1
6
=V Bh
. D.
1
3
=V Bh
.
Câu 5. 17TCho bng biến thiên như hình vẽ bên. Hỏi đây là bảng biến thiên ca hàm s nào trong các hàm s
sau?
A.
3
1
x
y
x
=
. B.
2
1
x
y
x
−+
=
. C.
2
1
x
y
x
+
=
+
. D.
2
1
x
y
x
+
=
.
Mã đề 640
2/8 - Mã đề 640 - https://toanmath.com/
Câu 6. Tính din tích xung quanh ca mt hình tr có chiu cao
20 m
, chu vi đáy bằng
5m
.
A.
2
100 m
. B.
. C.
2
50 m
π
. D.
2
100 m
π
.
Câu 7. Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm là
( )
( )
(
)
24
12f x xx x x
= + ∀∈
. S điểm cc tiu ca hàm s
( )
=y fx
là?
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 8. Hoành độ giao điểm của đồ th hàm s
( )
4 ln 3yx=−−
và trc hoành là
A.
4
3xe=
. B.
4
3xe
=
. C.
4
3
xe=
. D.
4
3
x
=
.
Câu 9. Cho hàm s
( )
y fx=
có đồ th như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?.
A. Hàm s có ba cc tr.
B. Hàm s đạt cực đại ti
0x =
đạt cc tiu ti
2x =
.
C. Hàm s có giá tr cc tiu bng
2
.
D. Hàm s có giá tr ln nht bng
2
giá tr nh nht bng
2
.
Câu 10. S giao điểm của hai đồ th hàm s
()y fx=
()y gx=
bng s nghim của phương trình.
A.
g( ) 0x =
. B.
() () 0fx gx+=
. C.
() () 0
fx gx−=
. D.
() 0fx=
.
Câu 11. Hàm s
3
31yx x=−+
nghch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
,1−∞
B.
( )
2,2
C.
( )
1,
+∞
D.
( )
1,1
Câu 12. Hàm s nào sau đây đồng biến trên tập xác định ca chúng
A.
e
x
y
=
. B.
1
5
logyx
=
. C.
1
3
x
y

=


. D.
lnyx
=
.
Câu 13. Cho hàm s
32
69y x x xm= ++
( )
C
, vi
m
là tham s. Gi s đồ th
( )
C
ct trc hoành ti 3
điểm phân biệt có hoành độ tha mãn
123
xxx<<
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
123
13 4xx x< << <<
. B.
12 3
013 4xx x< << << <
.
C.
12 3
1 34xx x< < << <
. D.
1 23
01 3 4x xx
< << << <
.
Câu 14. Cho phương trình
22
2 23
4 2 30
xx xx −+
+ −=
. Khi đặt
2
2
2
xx
t
=
, ta được phương trình nào dưới đây?
A.
2
8 30tt+ −=
. B.
2
2 30t −=
. C.
2
2 30tt+ −=
. D.
4 30t −=
.
Câu 15. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Chỉ có năm loại khối đa diện đều.
B. Hình chóp tam giác đều là hình chóp có bốn mặt là những tam giác đều.
3/8 - Mã đề 640 - https://toanmath.com/
C. Mỗi cạnh của hình đa diện là cạnh chung của đúng hai mặt.
D. Mỗi đỉnh của một khối đa diện là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.
Câu 16. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
, tam giác
SAB
đều và nm trong mt
phng vuông góc với đáy. Tính thể tích khi cu ngoi tiếp khi chóp
SABCD
.
A.
3
7 21
216
a
π
. B.
3
7 21
54
a
π
. C.
3
7 21
162
a
π
. D.
3
49 21
36
a
π
.
Câu 17. Tập xác định
D
ca hàm s
( )
21
π
yx
=
.
A.
D =
. B.
1
;
2
D

= +∞


. C.
1
\
2
D

=


. D.
1
;
2
D

= +∞

.
Câu 18. Phương trình
( )
4 2 1 .2 3 8 0
xx
mm + + −=
có hai nghim trái du khi
( )
;m ab
. Giá tr ca
Pba
=
A.
35
3
P
=
. B.
19
3
P =
. C.
8
3
P
=
. D.
15
3
P =
.
Câu 19. Cho các s dương
1a
và các s thc
α
,
β
. Đẳng thc nào sau đây là sai?
A.
a
a
a
α
αβ
β
=
. B.
.aa a
α β αβ
+
=
. C.
( )
aa
β
α αβ
=
. D.
.aa a
α β αβ
=
.
Câu 20. Đưng cong hình bên là đồ th hàm s
2
ax
y
cx b
+
=
+
vi
a
,
b
,
c
là các s thc.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1a =
;
2b
=
;
1c =
. B.
1a =
;
2b =
;
1c =
.
C.
2a =
;
2b =
;
1c =
. D.
1a
=
;
1b =
;
1c =
.
Câu 21. Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên
?
A.
2
y xx= +
. B.
1
3
y
x
x
+
=
+
C.
42
y xx= +
. D.
3
y xx= +
.
Câu 22. Cho hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm liên tc trên khong
K
và có đồ th là đường cong
( )
C
. Viết
phương trình tiếp tuyến ca
( )
C
tại điểm
(
)
( )
;Maf a
,
( )
aK
.
A.
( )( ) ( )
y fa xa f a
= −+
. B.
( )( ) ( )
y f a xa fa
= −−
.
4/8 - Mã đề 640 - https://toanmath.com/
C.
(
)(
)
( )
y f a x a fa
= ++
. D.
(
)(
)
( )
y f a xa fa
= −+
.
Câu 23. Tp nghim ca bất phương trình
22
x
<
A.
[
)
0; 1 .
B.
( )
;1 .−∞
C.
( )
R
D.
( )
1; .+∞
Câu 24. Giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
32
231yx x=+−
trên đoạn
[ ]
2;1
lần lượt là
A.
4
5
. B.
7
10
. C.
0
1
. D.
1
2
.
Câu 25. Mt cái tục lăn sơn nước có dng mt hình trụ. Đường kính ca đường tròn đáy là
5cm
, chiu dài
lăn là
23
cm
. Sau khi lăn trọn
15
vòng thì trục lăn tạo nên sân phng mt din din tích là
A.
3
1725 .cm
π
. B.
2
3450 .cm
π
. C.
2
862,5 .cm
π
D.
2
1725 .cm
π
.
Câu 26. Đưng cong bên là điểm biu din ca đ th hàm s nào sau đây
A.
42
23
yx x=−+
. B.
42
23yx x=−+ +
. C.
42
43yx x=−+ +
. D.
3
33yxx=−+ +
.
Câu 27. Cho hàm s
()y fx
=
có đồ th như hình vẽ. Hi hàm s
2
(2 )yf x=
đồng biến trên khong nào
sau đây?
A.
( )
1; 0
. B.
( )
1; +∞
. C.
( )
2;1
. D.
( )
0;1
.
5/8 - Mã đề 640 - https://toanmath.com/
Câu 28. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
32
1y x x mx=++ +
đồng biến trên
( )
; −∞ +
.
A.
4
3
m
. B.
1
3
m
. C.
. D.
1
3
m
.
Câu 29. Cho hàm s
( )
y fx=
có đồ th là đường cong
( )
C
và các gii hn
( )
2
lim 1
x
fx
+
=
;
( )
2
lim 1
x
fx
=
;
(
)
lim 2
x
fx
−∞
=
;
(
)
lim 2
x
fx
+∞
=
. Hi mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Đường thẳng
1y =
là tiệm cận ngang của
( )
C
.
B. Đường thẳng
2
x
=
là tiệm cận đứng của
( )
C
.
C. Đường thẳng
2y =
là tiệm cận ngang của
( )
C
.
D. Đường thẳng
2x
=
là tiệm cận ngang của
(
)
C
.
Câu 30. S các giá tr tham s
m
để hàm s
2
1xm
y
xm
−−
=
có giá tr ln nht trên
[ ]
0;4
bng
6
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 31. Hàm s
42
23
yx x
=+−
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 32. Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
A
. Biết
SAB
là tam giác đều và thuc
mt phng vuông góc vi mt phng
( )
ABC
. Tính theo
a
th tích khi chóp
.S ABC
biết
AB a=
,
3AC a=
.
A.
3
4
a
. B.
. C.
. D.
3
2
6
a
.
Câu 33.
Hàm s
()y fx
=
liên tc và có bng biến thiên trong đoạn
[ 1; 3]
cho trong hình bên. Gi
M
là giá tr ln
nht ca hàm s
( )
y fx=
trên đoạn
[ ]
1; 3
. Tìm mệnh đề đúng?
A.
( 1)Mf=
. B.
( )
3Mf=
. C.
(2)Mf=
. D.
(0)Mf=
.
Câu 34. Cho hàm s
3
32yxx=−+
có đồ th
( )
C
. Viết phương trình tiếp tuyến ca
( )
C
tại giao điểm ca
( )
C
vi trc tung.
A.
21yx= +
. B.
32
yx=−−
. C.
21yx=−+
. D.
32yx=
.
6/8 - Mã đề 640 - https://toanmath.com/
Câu 35. Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
322
1
43
3
y x mx m x= +−+
đạt cực đại ti
3.x
=
A.
1m =
. B.
7m =
. C.
5m =
. D.
1m =
.
Câu 36. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đường thng
4ym=
cắt đồ th hàm s
42
83yx x=−+
ti bốn điểm phân bit?
A.
13 3
44
m <<
. B.
13
4
m ≥−
. C.
. D.
13 3
44
m ≤≤
.
Câu 37. Cho
log 2a =
,
ln 2
b
=
, h thức nào sau đây là đúng?
A.
11 1
10eab
+=
. B.
10 e
ba
=
. C.
10 e
ab
=
. D.
e
10
a
b
=
.
Câu 38. Mt khi nón có din tích xung quanh bng
2
π
( )
2
cm
và bán kính đáy
1
2
( )
cm
. Khi đó độ dài
đường sinh là
A.
3
(
)
cm
. B.
1
( )
cm
. C.
4
( )
cm
. D.
2
(
)
cm
.
Câu 39. Mt hành lang gia hai nhà có hình dng ca một lăng trụ đứng như hình vẽ. Hai mt bên
ABB A
′′
ACC A
′′
là hai tm kính hình ch nht dài
( )
20 m
và rng
( )
5
m
. Gi
( )
x mét
là độ dài ca cnh
BC
.
Biết sin BAC ln nht thì khong không gian gia 2 hành lang là ln nht. Tìm
x
?
.
A.
( )
25xm=
. B.
( )
5xm=
. C.
( )
52xm=
. D.
( )
5 17
xm=
.
Câu 40. Cho hàm s
( )
2
ln
x
y em= +
. Vi giá tr nào ca
m
thì
( )
1
1
2
y
=
.
A.
.me
=
B.
.me= ±
C.
1
.m
e
=
D.
.me=
Câu 41. 47TCho hàm s 47T
( )
y fx=
47T có đồ th hình bên. Hàm s 47T
(
)
y fx=
47T có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
5
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
7/8 - Mã đề 640 - https://toanmath.com/
Câu 42. Cho một hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là nh vuông cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với
đáy,
2SA a=
, thể tích của khối chóp là
V
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
3
2
3
Va=
. B.
3
1
3
Va=
. C.
3
Va
=
. D.
3
2Va=
.
Câu 43. S nào trong các s sau lớn hơn
1
:
A.
0,5
1
log
2
. B.
0,5
1
log
8
. C.
0,2
log 125
. D.
1
6
log 36
.
Câu 44. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc với đáy,
2=SA a
.
Gi
B
là điểm trên SB sao cho 3SB’=2SB, C’ là trung đim ca SC., D’ là hình chiếu ca A lên SD. Th
tích khi chóp
′′
SAB C D
là:
A.
3
23
3
=
a
V
. B.
3
23
9
=
a
V
. C.
3
2
9
=
a
V
. D.
3
22
3
=
a
V
.
Câu 45. Phương trình
2
2 54
24
xx++
=
có tng tt c các nghim bng
A.
5
2
B.
5
2
C.
1
D.
1
Câu 46. S nghim của phương trình
( )
( )
5 25 4 2 0
xx
−=
là:
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D. vô nghim.
Câu 47. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
B
,
AB a=
, góc gia
đường thng
AC
và mt phng
( )
ABC
bng
o
30
. Th tích ca khối lăng trụ
.ABC A B C
′′
bng:
A.
3
26
3
a
. B.
. C.
. D.
3
6
2
a
.
Câu 48. Giá tr ca
m
để phương trình
93 0
xx
m++=
có nghim là:
A.
0m >
B.
0m <
C.
1m >
D.
01m<<
Câu 49. Cho hàm s
2
21
x
y
x
+
=
có đồ th như hình 1. Đồ th hình 2 là đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
2
.
21
x
y
x
+
=
B.
2
.
21
x
y
x
+
=
C.
2
.
21
x
y
x
+
=
D.
2
.
21
x
y
x
+
=
8/8 - Mã đề 640 - https://toanmath.com/
Câu 50. Thiết din qua trc ca mt hình nón là mt tam giác vuông cân có cnh huyn là
23
. Th tích
ca khi nón này bng
A.
33
π
. B.
3
π
. C.
3
π
. D.
32
π
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT LONG AN
TRƯỜNG THPT PHAN VĂN ĐẠT
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN
MÔN TOÁN Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
639 640 641 642
1 B B A A
2 D C C D
3 A D A C
4 A A C A
5 D D D C
6 B A A B
7 A C B C
8 C A A A
9 A B A B
10 C C D B
11 B D C D
12 A D C B
13 C B C B
14 D A D A
15 D B B D
16 C B C B
17 C B A A
18 D B A A
19 D D A C
20 B A C D
21 D D B D
22 C D B C
23 B B A B
2
24 C A C B
25 C D A D
26 B B D A
27 B D C D
28 C B A C
29 B C B A
30 D C B B
31 C B A D
32 A A D B
33 D D C B
34 B D A A
35 B C A D
36 B A A C
37 C C B D
38 D C B B
39 D C D B
40 A B B B
41 D C A C
42 C A B B
43 B B A B
44 C C A A
45 A A C C
46 D C C A
47 B C D C
48 A B C D
49 B B A D
50 B B C D
| 1/10

Preview text:

SỞ GD&ĐT LONG AN
KIỂM TRA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT PHAN VĂN ĐẠT NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 08 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 640 f ( x)
y = f ′( x) [ 4; − ]3 Câu 1. Cho hàm số . Biết hàm số
có đồ thị như hình bên. Trên đoạn , hàm số
g ( x) = f ( x) + ( − x)2 2 1
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm A. x = 4 − . B. x = 1 − .
C. x = 3 . D. x = 3 − . 0 0 0 0 2x +1
Câu 2. Các đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số y = là: x −1
A. x = 1 ; y = 2 − . B. x = 1 − ; y = 2 − .
C. x = 1 ; y = 2 .
D. x = 2 ; y = 1. 2 9 − x
Câu 3. Đồ thị hàm số y =
có bao nhiêu đường tiệm cận? 2 x − 2x − 8 A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 4. Khối lăng trụ đứng có B là diện tích đáy, chiều cao h có thể tích là: 1 1 1
A. V = Bh . B. V = Bh . C. V = Bh . D. V = Bh . 2 6 3
Câu 5. Cho bảng biến thiên như hình vẽ bên. Hỏi đây là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số 1 7 T sau? x − 3 −x + 2 x + 2 x + 2 y = y = y = y = A. x −1 . B. x −1 . C. x +1 . D. x −1 .
1/8 - Mã đề 640 - https://toanmath.com/
Câu 6. Tính diện tích xung quanh của một hình trụ có chiều cao 20 m , chu vi đáy bằng 5 m . A. 2 100 m . B. 2 50 m . C. 2 50π m . D. 2 100π m . 2 4 f ( x)
f ′( x) = x ( x + ) 1 ( x − 2) x ∀ ∈  Câu 7. Cho hàm số có đạo hàm là
. Số điểm cực tiểu của hàm số
y = f ( x) là? A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 .
Câu 8. Hoành độ giao điểm của đồ thị hàm số y = 4 − ln (3 − x) và trục hoành là 4 4 A. 4
x = 3 − e . B. 4
x = e − 3 . C. 3 x = e . D. x = . 3
Câu 9. Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?.
A. Hàm số có ba cực trị.
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 2 .
C. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2 .
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng 2 − .
Câu 10. Số giao điểm của hai đồ thị hàm số y = f (x) và y = g(x) bằng số nghiệm của phương trình.
A. g(x) = 0 .
B. f (x) + g(x) = 0 .
C. f (x) − g(x) = 0 .
D. f (x) = 0 . Câu 11. Hàm số 3
y = x − 3x + 1 nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. (−∞ ) ,1 B. ( 2, − 2) C. (1,+∞) D. ( 1 − , ) 1
Câu 12. Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của chúng x  1  A. e x y − = .
B. y = log x . C. y = .
D. y = ln x . 1    3  5 Câu 13. Cho hàm số 3 2
y = x − 6x + 9x + m (C ) , với m là tham số. Giả sử đồ thị (C ) cắt trục hoành tại 3
điểm phân biệt có hoành độ thỏa mãn x < x < x . Khẳng định nào sau đây đúng? 1 2 3
A. 1 < x < 3 < x < 4 < x .
B. 0 < x < 1 < x < 3 < x < 4 . 1 2 3 1 2 3
C. 1 < x < x < 3 < x < 4 .
D. x < 0 < 1 < x < 3 < x < 4 . 1 2 3 1 2 3 − − + 2
Câu 14. Cho phương trình 2 2 x 2 x x 2 x 3 4 + 2 − 3 = 0 . Khi đặt 2 2x x t − =
, ta được phương trình nào dưới đây? A. 2
t + 8t − 3 = 0 . B. 2 2t − 3 = 0 . C. 2
t + 2t − 3 = 0 .
D. 4t − 3 = 0 .
Câu 15. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Chỉ có năm loại khối đa diện đều.
B. Hình chóp tam giác đều là hình chóp có bốn mặt là những tam giác đều.
2/8 - Mã đề 640 - https://toanmath.com/
C. Mỗi cạnh của hình đa diện là cạnh chung của đúng hai mặt.
D. Mỗi đỉnh của một khối đa diện là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.
Câu 16. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , tam giác SAB đều và nằm trong mặt
phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp khối chóp SABCD . 7 21 7 21 7 21 49 21 A. 3 π a . B. 3 π a . C. 3 π a . D. 3 π a . 216 54 162 36 π
Câu 17. Tập xác định D của hàm số y = (2x − ) 1 .  1  1  1 
A. D =  . B. D = ; + ∞   .
C. D =  \   . D. D = ; +∞   .  2  2 2 
Câu 18. Phương trình 4x − 2( + ) 1 .2x m
+ 3m − 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu khi m∈( ;
a b) . Giá trị của
P = b a 35 19 8 15 A. P = . B. P = . C. P = . D. P = . 3 3 3 3
Câu 19. Cho các số dương a ≠ 1 và các số thực α , β . Đẳng thức nào sau đây là sai? α a α β α +β β α β αβ A. α −β = a = α αβ = = β . B. a .a a . C. (a ) a . D. a .a a . a ax + 2
Câu 20. Đường cong ở hình bên là đồ thị hàm số y = cx + với a , b , c là các số thực. b
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a = 1 ; b = 2 − ; c =1.
B. a = 1 ; b = 2 ; c = 1.
C. a = 2 ; b = 2 ; c = 1 − .
D. a = 1 ; b = 1; c = 1 − .
Câu 21. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên  ? x +1 A. 2
y = x + x . B. y = = + . D. 3
y = x + x . x + C. 4 2 y x x 3
Câu 22. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm liên tục trên khoảng K và có đồ thị là đường cong (C ) . Viết
phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm M (a; f (a)) , (aK ).
A. y = f (a)( x a) + f ′(a) .
B. y = f ′(a)( x a) − f (a) .
3/8 - Mã đề 640 - https://toanmath.com/
C. y = f ′(a)( x + a) + f (a) .
D. y = f ′(a)( x a) + f (a) .
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình 2x < 2 là A. [0; ) 1 . B. ( ; −∞ ) 1 . C. ( R) D. (1; + ∞).
Câu 24. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = 2x + 3x −1 trên đoạn [ 2; − ] 1 lần lượt là A. 4 và 5 − . B. 7 và 10 − . C. 0 và 1 − . D. 1và 2 − .
Câu 25. Một cái tục lăn sơn nước có dạng một hình trụ. Đường kính của đường tròn đáy là 5cm , chiều dài
lăn là 23cm . Sau khi lăn trọn 15 vòng thì trục lăn tạo nên sân phẳng một diện diện tích là A. 3 1725π cm . . B. 2 3450π cm . . C. 2 862, 5π cm . D. 2 1725π cm . .
Câu 26. Đường cong bên là điểm biểu diễn của đồ thị hàm số nào sau đây A. 4 2
y = x − 2x + 3 . B. 4 2
y = −x + 2x + 3 . C. 4 2
y = −x + 4x + 3 . D. 3
y = −x + 3x + 3 .
Câu 27. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Hỏi hàm số 2
y = f (2 − x ) đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ( 1 − ;0) . B. (1; +∞) . C. ( 2; − ) 1 . D. (0; ) 1 .
4/8 - Mã đề 640 - https://toanmath.com/
Câu 28. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y = x + x + mx +1 đồng biến trên ( ; −∞ + ∞) . 4 1 4 1 A. m ≥ . B. m ≥ . C. m ≤ . D. m ≤ . 3 3 3 3
lim f ( x) = 1 lim f ( x) = 1
Câu 29. Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị là đường cong (C ) và các giới hạn + − x→2 ; x→2 ;
lim f ( x) = 2 lim f ( x) = 2 x→−∞ ; x→+∞
. Hỏi mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Đường thẳng y = 1 là tiệm cận ngang của (C ) .
B. Đường thẳng x = 2 là tiệm cận đứng của (C ) .
C. Đường thẳng y = 2 là tiệm cận ngang của (C ) .
D. Đường thẳng x = 2 là tiệm cận ngang của (C ) . 2 x m −1
Câu 30. Số các giá trị tham số m để hàm số y =
có giá trị lớn nhất trên [0; 4] bằng 6 − là x m A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 . Câu 31. Hàm số 4 2
y = x + 2x − 3 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 .
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A. Biết S
AB là tam giác đều và thuộc
mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng ( ABC ) . Tính theo a thể tích khối chóp S.ABC biết AB = a , AC = a 3 . 3 a 3 a 6 3 a 6 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 4 4 12 6 Câu 33.
Hàm số y = f (x) liên tục và có bảng biến thiên trong đoạn [ 1
− ; 3] cho trong hình bên. Gọi M là giá trị lớn
nhất của hàm số y = f ( x) trên đoạn [ 1 − ; ] 3 . Tìm mệnh đề đúng?
A. M = f ( 1) − .
B. M = f (3) .
C. M = f (2) .
D. M = f (0) . Câu 34. Cho hàm số 3
y = −x + 3x − 2 có đồ thị (C ) . Viết phương trình tiếp tuyến của (C ) tại giao điểm của (C) với trục tung.
A. y = 2x +1. B. y = 3 − x − 2 . C. y = 2 − x +1.
D. y = 3x − 2 .
5/8 - Mã đề 640 - https://toanmath.com/ 1
Câu 35. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 y = x mx + ( 2
m − 4) x + 3 đạt cực đại tại x = 3. 3 A. m = 1 − . B. m = 7 − .
C. m = 5 . D. m = 1.
Câu 36. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y = 4m cắt đồ thị hàm số 4 2
y = x − 8x + 3 tại bốn điểm phân biệt? 13 3 13 3 13 3 A. − < m < . B. m ≥ − . C. m ≤ . D. − ≤ m ≤ . 4 4 4 4 4 4
Câu 37. Cho a = log 2 , b = ln 2 , hệ thức nào sau đây là đúng? 1 1 1 a e A. + = . B. 10b ea = . C. 10a eb = . D. = . a b 10e b 10
Câu 38. Một khối nón có diện tích xung quanh bằng 2π ( 2
cm ) và bán kính đáy 1 (cm) . Khi đó độ dài 2 đường sinh là A. 3 (cm) . B. 1 (cm) . C. 4 (cm) . D. 2 (cm) .
Câu 39. Một hành lang giữa hai nhà có hình dạng của một lăng trụ đứng như hình vẽ. Hai mặt bên ABB A ′ ′ và ACC A
′ ′ là hai tấm kính hình chữ nhật dài 20(m) và rộng 5(m) . Gọi x(mét) là độ dài của cạnh BC .
Biết sin BAC lớn nhất thì khoảng không gian giữa 2 hành lang là lớn nhất. Tìm x ? .
A. x = 25(m) .
B. x = 5(m) .
C. x = 5 2 (m) .
D. x = 5 17 (m) .
Câu 40. Cho hàm số = ( 2 ln x y
e + m ) . Với giá trị nào của m thì y′( ) 1 1 = . 2 1 A. m = . e
B. m = ± e.
C. m = . D. m = − . e e
Câu 41. Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị hình bên. Hàm số y = f ( x ) có bao nhiêu điểm cực trị? 4 7 T 4 7 T 4 7 T 4 7 T 4 7 T A. 5 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
6/8 - Mã đề 640 - https://toanmath.com/
Câu 42. Cho một hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với
đáy, SA = 2a , thể tích của khối chóp là V . Khẳng định nào sau đây đúng? 2 1 A. 3 V = a . B. 3 V = a . C. 3 V = a . D. 3 V = 2a . 3 3
Câu 43. Số nào trong các số sau lớn hơn 1: 1 1 A. log . B. log . C. log 125 . D. log 36 . 0,5 2 0,5 8 0,2 1 6
Câu 44. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy, SA = a 2 .
Gọi B′ là điểm trên SB sao cho 3SB’=2SB, C’ là trung điểm của SC., D’ là hình chiếu của A lên SD. Thể
tích khối chóp S ABCD′ là: 3 2 3 3 2 3 3 2 3 2 2 A. = a V . B. = a V . C. = a V . D. = a V . 3 9 9 3 + +
Câu 45. Phương trình 2 2 x 5 x 4 2
= 4 có tổng tất cả các nghiệm bằng 5 5 A. B. C. 1 − D. 1 2 2
Câu 46. Số nghiệm của phương trình (5x 25)(4 2x − − ) = 0 là: A. 2 . B. 3 . C. 1. D. vô nghiệm.
Câu 47. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , AB = a , góc giữa
đường thẳng AC và mặt phẳng ( ABC) bằng o
30 . Thể tích của khối lăng trụ ABC.AB C ′ ′bằng: 3 2a 6 3 a 6 3 a 6 3 a 6 A. . B. . C. . D. . 3 18 6 2 x x
Câu 48. Giá trị của m để phương trình 9 + 3 + m = 0 có nghiệm là:
A. m > 0
B. m < 0
C. m > 1
D. 0 < m < 1 x + 2
Câu 49. Cho hàm số y = 2x − có đồ thị như hình 1. Đồ thị hình 2 là đồ thị của hàm số nào sau đây? 1 x + 2 x + 2 x + 2 x + 2 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . 2x −1 2 x −1 2x −1 2x −1
7/8 - Mã đề 640 - https://toanmath.com/
Câu 50. Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác vuông cân có cạnh huyền là 2 3 . Thể tích của khối nón này bằng A. 3π 3 . B. π 3 . C. 3π . D. 3π 2 .
------ HẾT ------
8/8 - Mã đề 640 - https://toanmath.com/ SỞ GD&ĐT LONG AN ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT PHAN VĂN ĐẠT
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
639 640 641 642 1 B B A A 2 D C C D 3 A D A C 4 A A C A 5 D D D C 6 B A A B 7 A C B C 8 C A A A 9 A B A B 10 C C D B 11 B D C D 12 A D C B 13 C B C B 14 D A D A 15 D B B D 16 C B C B 17 C B A A 18 D B A A 19 D D A C 20 B A C D 21 D D B D 22 C D B C 23 B B A B 1 24 C A C B 25 C D A D 26 B B D A 27 B D C D 28 C B A C 29 B C B A 30 D C B B 31 C B A D 32 A A D B 33 D D C B 34 B D A A 35 B C A D 36 B A A C 37 C C B D 38 D C B B 39 D C D B 40 A B B B 41 D C A C 42 C A B B 43 B B A B 44 C C A A 45 A A C C 46 D C C A 47 B C D C 48 A B C D 49 B B A D 50 B B C D 2
Document Outline

  • de 640
  • Phieu soi dap an 639-642