


Preview text:
Đề thi học kì 1 lớp 2 môn Toán ĐỀ Trườ
THI CUỐI HỌC KÌ I NĂM 2022 - 2023 ng Tiểu học Môn: Toán
Họ và tên:………………………… Khối: 2 Lớp: 2…. Thời gian: 35 phút
Câu 1. Khoanh tròn chữ cái trước ý trả lời đúng:
Số liền trước số 90 là: A. 80 B. 89 C. 99
Câu 2. Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 89; 34; 58; 67.
………………………………………………………………………………… ……
Câu 3. Khoanh tròn chữ cái trước ý trả lời đúng:
Trong phép tính: 65 – 27 = 38, số 65 được gọi là: A. Số bị trừ B. Số trừ C. Hiệu Câu 4. Số?
Câu 5 . Khoanh tròn chữ cái trước ý trả lời đúng:
Chủ nhật tuần này là ngày 20 tháng 12. Vậy Chủ nhật tuần sau là ngày mấy? A. Ngày 25 tháng 12 B. Ngày 26 tháng 12 C. Ngày 27 tháng 12
Câu 6 . Điền số thích hợp vào chỗ chấm. a) 70 cm = ………… dm b) 8 dm = ………… cm
Câu 7 . Đúng ghi Đ, sai ghi S.
a) A, B, C là ba điểm thẳng hàng. ☐
b) A, D, C là ba điểm thẳng hàng. ☐
Câu 8: Viết tiếp vào chỗ chấm:
Câu 9: Đặt tính rồi tính. 83 – 36 45 + 39 67 – 19 57 + 33 ............................ ............................ ............................ ............................ ............................ ............................ ............................ ............................ ............................ ............................ ............................ ............................
Câu 10: Lớp 2A có 26 học sinh, lớp 2B có nhiều hơn lớp 2A 8 học sinh. Hỏi
lớp 2B có bao nhiêu học sinh?
Đáp án Đề thi học kì 1 lớp 2 môn Toán
Câu 1, 2, 3, 4, 5: mỗi câu đúng ghi 1 điểm.
Câu 6, 7, 8: mỗi câu đúng ghi 1 điểm.
Câu 9: Đặt tính rồi tính
Đặt tính và tính đúng mỗi phép tính ghi 0,25 điểm.
Câu 10: Bài toán (1 điểm) •
Lời giải hay và đáp số đúng ghi 0,5 điểm. •
Phép tính đúng ghi 0.5 điểm.
Ma trận Đề thi học kì 1 lớp 2 môn Toán TT Chủ đề Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng Số câu 03 02 01 06 1 Số và phép tính Câu số 1, 2, 3 4, 9 10 Số điểm 3 2 1 06 Số câu 01 02 01 04 2
Hình học và đo lường Câu số 7 5, 6 8 Số điểm 1 2 1 04 Số câu 04 04 02 10 Tổng Số điểm 04 04 02 10