Đề thi học kì 1 lớp 3 môn Tiếng Việt sách Cánh diều - Đề 3
Trên đây là Đề thi học kì 1 lớp 3 môn Tiếng Việt sách Cánh diều hy vọng rằng tài liệu Đề thi học kì 1 lớp 3 môn Tiếng Việt sách Cánh diều có đáp án này sẽ giúp các em luyện tập tại nhà và đạt hiệu quả ở bài kiểm tra học kì 1 sắp tới.
Chủ đề: Đề HK1 Tiếng việt 3
Môn: Tiếng Việt 3
Sách: Cánh diều
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Họ và tên: …………………………………………………………… L p ớ : ………. ĐỀ ÔN T P H Ậ C Ọ KÌ I L P Ớ 3 - Đ 3 Ề MÔN TIẾNG VI T Ệ (Cánh di u ề ) A. KI M Ể TRA Đ C Ọ (10 đi m ể ) I. Ki m ể tra đ c ọ thành ti n ế g (4 đi m ể ) a) Đ c ọ văn b n ả (3 đi m ể ) H c ọ sinh đ c ọ bài “B y ả s c ắ c u ầ v n ồ g” trang 68 sách Ti n ế g Vi t ệ 3 t p ậ 1 Cánh di u ề b) Tr l ả i c ờ âu h i ( ỏ 1 đi m ể ) Câu h i: ỏ
- Các màu tranh cãi nhau v đ ề i u ề gì? (0,5 đi m ể ) - Trong b c ứ tranh c u ầ v n ồ g, các màu hi n ệ lên nh t ư h ế nào? (0,5 đi m ể ) II Ki m ể tra đ c ọ hi u ể ( 4 đi m ể ) 1. Đ c ọ văn b n ả : Cua Càng thổi xôi Cua Càng đi h i ộ Tép chuyên nhóm l a ử Hong xôi v a ừ chín Cõng n i t ồ rên l n ư g Bà Sam d n ự g nhà Nhà đổ mái b n ằ g V a ừ đi v a ừ th i ổ Tôm đi ch c ợ á Trà pha th m ơ ngát Mùi xôi th m ơ l n ừ g. C u ậ Ốc pha trà. M i ô ờ ng Dã Tràng. Cái Tép đ m ỏ t ắ Hai tay d i m ụ t ắ Dã Tràng móm mém C u ậ c Ố v n ặ mình Tép chép mi n ệ g: Xong! R n ụ g hai chi c ế răng Chú Tôm l t ậ đ t ậ Chú Tôm v c ề h m ậ Khen xôi n u ấ d o ẻ Bà Sam c n ồ g k n ề h D t ắ tay bà Còng. Có công Cua Càng Nguy n ễ Ng c ọ Phú 2. Đ c ọ hi u ể văn b n ả : Khoanh vào ch c ữ ái đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng: 1) Bài th t ơ rên k v ể ề đi u ề gì? ( 0,5 đi m ể ) A. Cua Càng đi chợ B. Cua Càng đi ch i ơ C. Cua Càng th i x ổ ôi 2) Cua Càng n u ấ xôi nh t ư h n ế ào? (0,5 đi m ể ) A. V a ừ đi v a ừ th i ổ B. Ng i t ồ h i x ổ ôi C. Đ n ứ g th i x ổ ôi 3) Bài th t ơ rên có nh n ữ g con v t ậ nào đư c
ợ nhân hóa?(0. 5 đi m ể ) A. Cua Càng, Tép, c Ố , Tôm, Dã Tràng. B. Cua Càng, Tép. c Ố , Tôm, Sam, Dã Tràng. C. Cua Càng, Tép, c
Ố , Tôm, Sam, Còng, Dã Tràng 4) Bài th t ơ rên đã s ử d n ụ g bi n ệ pháp ngh t ệ hu t ậ nào? (0,5 đi m ể ) A. So sánh B. Nhân hóa C. C ả hai phư n ơ g án trên 5) Vi t ế nh n ữ g câu th t ơ hu c ộ m u ẫ câu “Ai th n ế ào?” trong kh ổ th 1 v ơ à 2 (1 đi m ể ) ….
………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………. 6) Vi t ế nh n ữ g câu th t ơ hu c ộ m u
ẫ câu “Ai làm gì?” trong kh t ổ h ơ 3 và 4 (1 đi m ể ) ….
………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………. III. Ki m ể tra luy n ệ t v ừ à câu (2 đi m ể ) 1. Đ t ặ câu h i c ỏ ho b p ộ h n ậ in đ m ậ : (1 đi m ể ) - Cô bé y ấ là m t ộ ngư i ờ con hi u ế th o ả .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . - Mặt tr i ờ là ngu n ồ năng lư n ợ g vô h n ạ .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
- Mẹ đã cho tôi m t ộ b u ầ tr i t ờ rong xanh đ y ầ ư c ớ m . ơ
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . - Ngoài vư n ờ , chim chóc chuy n ề cành hót líu lo.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . … 2. Thêm t n ừ g t ữ hích h p ợ đ đ ể ư c ợ hình n
ả h so sánh: (1 đi m ể ) -Toàn thân con mèo ph m ủ t ộ b lô ộ ng tr n ắ g mu t ố nh … ư …………………. - M t ặ tr i ờ đ ỏ nh .
ư . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .………. . - Nh n ữ g vì sao đêm chi chít nh .
ư . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . B. KI M Ể TRA VI T Ế (10 đi m ể ) I. Ki m ể tra chính t ( ả 3 đi m ể ) Nhìn - vi t ế : Chi c ế áo len N m ằ cu n ộ tròn trong chi c ế chăn bông m ấ áp, Lan ân h n ậ quá. Em muốn ng i d ồ y ậ xin l i m ỗ v ẹ à anh, nh n ư g vì x u ấ h v ổ ì mình đã v ờ ng . ủ Áp m t ặ xu n ố g g i ố , em mong tr i m ờ au sáng đ n ể ói v i m ớ : "C ẹ on không thích chi c ế áo len đó n a ữ . M h ẹ ãy đ t ể i n ề mua áo m ấ cho c ả hai anh em." II. Ki m ể tra bài t p ậ chính t ( ả 1 đi m ể ) Đi n ề vào ch t ỗ r n ố g: a. Ti n ế g ch a
ứ ch hay tr: (0,5 đi m ể ) Cây ……. có nhi u ề đ t ố nh . ỏ M i ọ ngư i ờ không x p h ế àng mà đ n ứ g ………. l n ấ . M t ặ ………. t a ỏ ánh n n ắ g gay g t ắ . b. Ti n ế g ch a ứ v n
ầ ưc hay ưt: (0,5 đi m ể ) Hôm nay t e ổ m (tr t ự /tr c ự ) ………. nh t ậ , chúng em sẽ g n ắ g (s t ứ /s c ứ ) ………. giúp đ l ỡ n ẫ nhau. T t ế đ n ế , m d ẹ n ẫ em mua bánh, k o ẹ và c ( ả m t ứ /m c ứ ) ………. d a ừ n a ữ . III. Ki m ể tra t p ậ làm văn (6 đi m ể ) Vi t ế đo n ạ văn cho bi t ế em thích nhân v t ậ nào trong m t ộ câu chuy n ệ (b p ộ him) em đã đ c
ọ , đã nghe (đã xem) G i ý ợ : - Câu chuy n ệ em đã đư c ợ nghe k ể là gì? - Em thích nh t ấ nhân v t ậ nào trong câu chuy n ệ đó? - Em thích nh t ấ đi u ề gì n ở hân v t ậ đó? - Em có suy nghĩ, c m ả xúc gì v n ề hân v t ậ đó?
….……………………………………………………………………………………………………
….……………………………………………………………………………………………………
….……………………………………………………………………………………………………
….……………………………………………………………………………………………………
….……………………………………………………………………………………………………
….……………………………………………………………………………………………………
….……………………………………………………………………………………………………
….……………………………………………………………………………………………………
….……………………………………………………………………………………………………
….……………………………………………………………………………………………………
….……………………………………………………………………………………………………
….……………………………………………………………………………………………………
….……………………………………………………………………………………………………
….…………………………………………………………………………………………………… ĐỀ ÔN T P H Ậ C Ọ KÌ I L P Ớ 3 - Đ 3 ( Ề đáp án) MÔN TIẾNG VI T Ệ (Cánh di u ề ) A. KI M Ể TRA Đ C Ọ (10 đi m ể ) I. Ki m ể tra đ c ọ thành ti n ế g (4 đi m ể ) a) Đ c ọ văn b n ả (3 đi m ể ) H c ọ sinh đ c ọ bài “B y ả s c ắ c u ầ v n ồ g” trang 68 sách Ti n ế g Vi t ệ 3 t p ậ 1 Cánh di u ề – Đ c ọ v a ừ đ n ủ ghe, rõ ràng; t c ố đ đ ộ c ọ đ t ạ yêu c u ầ : 1 đi m ể . – Đ c ọ đúng ti n ế g, t ( ừ không đ c ọ sai quá 5 ti n ế g): 1 đi m ể . – Ng t ắ nghỉ h i đ ơ úng c ở ác d u ấ câu, các c m ụ t rõ ừ nghĩa: 1 đi m ể . b) Tr l ả i c ờ âu h i ( ỏ 1 đi m ể ) Câu h i: ỏ
- Các màu tranh cãi nhau v đ ề i u ề gì? (0,5 đi m ể ) - Trong b c ứ tranh c u ầ v n ồ g, các màu hi n ệ lên nh t ư h ế nào? (0,5 đi m ể ) Trả l i: ờ
- Các màu tranh cãi nhau xem màu nào là đ p n ẹ h t ấ . - Các màu cùng b n ừ g sáng. Chúng n m
ắ tay nhau. Và trong vòng tay ấy, các màu càng r c ự r h ỡ n ơ c n ả gàn l n ầ khi đ n ứ g m t ộ mình. II Ki m ể tra đ c ọ hi u ể ( 4 đi m ể ) 1. Đ c ọ văn b n ả : Cua Càng th i x ổ ôi 2. Đ c ọ hi u ể văn b n ả : Khoanh vào ch c ữ ái đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng: 1) Bài th t ơ rên k v ể ề đi u ề gì? ( 0,5 đi m ể ) C. Cua Càng th i x ổ ôi 2) Cua Càng n u ấ xôi nh t ư h n ế ào? (0,5 đi m ể ) A. V a ừ đi v a ừ th i ổ 3) Bài th t ơ rên có nh n ữ g con v t ậ nào đư c
ợ nhân hóa?(0. 5 đi m ể ) C. Cua Càng, Tép, c
Ố , Tôm, Sam, Còng, Dã Tràng 4) Bài th t ơ rên đã s ử d n ụ g bi n ệ pháp ngh t ệ hu t ậ nào? (0,5 đi m ể ) B. Nhân hóa 5) Vi t ế nh n ữ g câu th t ơ hu c ộ m u ẫ câu “Ai th n ế ào?” trong kh ổ th 1 v ơ à 2 (1 đi m ể ) Mùi xôi th m ơ l n ừ g Cái Tép đ m ỏ t ắ Chú Tôm l t ậ đ t ậ Bà Sam c n ồ g k n ề h 6) Vi t ế nh n ữ g câu th t ơ hu c ộ m u
ẫ câu “Ai làm gì?” trong kh t ổ h ơ 3 và 4 (1 đi m ể ) Tép chuyên nhóm l a ử Bà Sam d n ự g nhà Tôm đi ch ợ cá C u ậ c Ố pha trà Tép chép mi n ệ g III. Ki m ể tra luy n ệ t v ừ à câu (2 đi m ể ) 1. Đ t ặ câu h i c ỏ ho b p ộ h n ậ in đ m ậ : (1 đi m ể ) - Cô bé y ấ là m t ộ ngư i ờ con hi u ế th o ả . Cô bé y ấ là m t ộ ngư i ờ con nh t ư h ế nào? - Mặt tr i ờ là ngu n ồ năng lư n ợ g vô h n ạ . Cái gì là ngu n ồ năng lư n ợ g vô h n ạ ?
- Mẹ đã cho tôi m t ộ b u ầ tr i t ờ rong xanh đ y ầ ư c ớ m . ơ Ai đã cho tôi m t ộ b u ầ tr i ờ trong xanh đ y ầ ư c ớ m ? ơ - Ngoài vư n ờ , chim chóc chuy n ề cành hót líu lo. Ngoài vư n ờ , chim chóc làm gì? 2. Thêm t n ừ g t ữ hích h p ợ đ đ ể ư c ợ hình n
ả h so sánh: (1 đi m ể ) -Toàn thân con mèo ph m ủ t ộ b lô ộ ng tr n ắ g mu t ố nh t ư uy t ế / bông,… - M t ặ tr i ờ đ ỏ nh n ư g n ọ l a ử / son,… - Nh n
ữ g vì sao đêm chi chít nh n ư h n ữ g con đom đóm/ ng n ọ đèn sáng ,… B. KI M Ể TRA VI T Ế (10 đi m ể ) I. Ki m ể tra chính t ( ả 3 đi m ể ) Nhìn - vi t ế : Chi c ế áo len – Tốc đ đ ộ t ạ yêu c u ầ : 1 đi m ể – Ch v ữ i t ế rõ ràng, vi t ế đúng ch , ữ c c ỡ h : 0 ữ ,5 đi m ể – Vi t ế đúng chính t ( ả không m c ắ quá 5 l i) ỗ : 1 đi m ể
– Trình bày đúng quy đ n ị h,vi t ế s c ạ h, đ p: 0 ẹ ,5 đi m ể II. Ki m ể tra bài t p ậ chính t ( ả 1 đi m ể ) Đi n ề vào ch t ỗ r n ố g: a. Ti n ế g ch a
ứ ch hay tr: (0,5 đi m ể ) Cây tre có nhi u ề đ t ố nh . ỏ M i ọ ngư i ờ không x p h ế àng mà đ n ứ g chen lấn. M t ặ tr i ờ t a ỏ ánh n n ắ g gay g t ắ . b. Ti n ế g ch a ứ v n
ầ ưc hay ưt: (0,5 đi m ể ) Hôm nay t e ổ m (tr t ự /tr c ự ) trực nh t ậ , chúng em sẽ g n ắ g (s t ứ /s c ứ ) sức giúp đ l ỡ n ẫ nhau. T t ế đ n ế , m d ẹ n ẫ em mua bánh, k o ẹ và c ( ả m t ứ /m c ứ ) mứt d a ừ n a ữ . III. Ki m ể tra t p ậ làm văn (6 đi m ể ) Vi t ế đo n ạ văn cho bi t ế em thích nhân v t ậ nào trong m t ộ câu chuy n ệ (b p ộ him) em đã đ c
ọ , đã nghe (đã xem) + N i d ộ ung (ý): 3 đi m ể + Kĩ năng: 3 đi m ể Đi m
ể tối đa cho kĩ năng vi t ế ch , ữ vi t ế đúng chính t : 1 ả đi m ể Đi m
ể tối đa cho kĩ năng dùng t , ừ đ t ặ câu: 1 đi m ể Đi m ể tối đa cho ph n ầ sáng t o ạ : 1 đi m ể Tham kh o ả : Hôm qua, em đư c ợ bà k c ể ho em câu chuy n ệ T m ấ Cám. Câu chuy n ệ rất hay làm em nh m ớ ãi. Cô T m ấ d u ị dàng, hi n ề h u ậ còn m c ẹ on c a ủ Cám thì vô cùng đ c ộ ác. Trong câu chuy n ệ T m ấ Cám thì em thích nhất là nhân v t ậ T m ấ . Cô T m ấ vô cùng xinh đ p, ẹ d u ị dàng, n t ế na l i ạ còn chăm ch là ỉ m vi c ệ . Cô T m ấ cũng là m t ộ ngư i c ờ on hi u ế th o ả , m c ặ dù cha m t ấ nh n ư g v n ẫ l ở i đ ạ c ể hăm lo cho m c ẹ on Cám. Em thấy nhân v t
ậ cô Tâm vô cùng đáng thư n ơ g khi ph i ả c ở ùng v i m ớ ẹ con nhà Cám. Th t ậ may cu i ố câu chuy n ệ , nàng T m ấ l y ấ đư c ợ hoàng tử và sống vui v đ ẻ n ế tr n ọ đ i. ờ MA TRẬN Đ K Ề I M Ể TRA MÔN TI NG Ế VI T Ệ L P 3 Ớ SÁCH CÁNH DIỀU Kĩ Số M C Ứ 1 M C Ứ 2 M C Ứ 3 T n ổ g N I D Ộ UNG năng điêm đi m ể TN TL TN TL TN TL Đ c ọ - Đ c ọ văn b n ả 150-180 ti n ế g 3 ti n ế Đ c ọ thành ti n ế g - Sau khi HS đ c ọ thành ti n ế g xong, GV đ t ặ 01 g & k t ế h p ợ ki m ể tra câu h i ỏ đ ể HS tr ả l i ờ (Ki m
ể tra kĩ năng nghe, 1 Đ c ọ nghe, nói. nói) hi u ể Câu 6 Đ c ọ hi u ể văn b n ả 3đ Câu4 Câu 8 1,2,3 V n ậ d n ụ g hi u ể bi t ế 1đ Câu 9 vào th c ự ti n ễ Câu Ai làm gì? Ai 1đ Câu 5 thế nào? Ai là gì? T n ừ g : t ữ hu c ộ các ch đ ủ i m ể trong 1đ Câu 6 Câu 7 CHKI Vi t ế Nghe – vi t ế m t ộ bài th k ơ ho n ả g 50- 60 3 bài ch . ữ Vi t ế Chính tả Bài (CT- Đi n ề đúng d u ấ h i, ỏ d u ấ ngã. 1 t p ậ TLV) Vi t ế đo n ạ văn ng n ắ 7-8 câu theo ch đ ủ ề Vi t ế đo n ạ văn 6 đã h c ọ .