Đề thi học kì 1 môn Toán 6 năm 2023 - 2024 sách Kết nối tri thức với cuộc sống | Đề 8

Bộ đề thi học kì 1 môn Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống năm 2023 - 2024 gồm 9 đề thi, có đáp án, hướng dẫn chấm,bảng ma trận và đặc tả đề thi học kì 1 kèm theo. Qua đó, giúp các em học sinh nắm vững cấu trúc đề thi, luyện giải đề thật thành thạo.

Trang 1/2
PHÒNG GDĐT ………….
TRƯỜNG THCS ………………..
MA TRẬN ĐỀ KIM TRA CUI HỌC KÌ I NĂM
HC 2023-2024
Môn: TOÁN Lp 6
(Thi gian làm bài: 90 phút)
Chủ đề
Nội dung
Trắc nghiệm
Tự luận
NB
TH
TH
VD
VDC
Tổng
số bài
S t
nhiên
Tp hp
Câu 1
Câu 2
Th t trong
tp hp s t
nhiên
Câu 3
Các phép toán
trên tp hp s
t nhiên, lũy
tha vi s
t nhiên
Câu 4
Bài 1a
0,5đ
Bài 2a
0,5đ
1
Tính chia
hết trong
tp hp
các s t
nhiên
Quan hệ chia
hết và tính chất
Câu 8
Bài 6
1,0đ
1
Du hiu chia
hết
Câu 11
Câu 12
S nguyên t
Câu 10
Ước chung,
ƯCLN
Câu 9
Bi chung,
BCNN
Câu 14
Bài 3
1,0đ
1
S
nguyên
Tp hp các s
nguyên
Câu 5
Câu 6
Các phép tính
trên tp hp s
nguyên, quy
tc du ngoc
Câu 7
Bài 1b
0,5đ
Bài 2b
0,5đ
1
Mt s
hình
phng
trong
thc tin
Tam giác đu.
Hình vuông.
Lục giác đều
Câu 17
Câu 19
Bài 4
1,0đ
1
Chu vi din
tích ca mt s
t giác đã học
Câu 18
Câu 20
Bài 5a
0,5đ
Bài 5b
0,5đ
1
Tính đối
xng ca
hình
phng
trong t
nhiên
Hình trc
đối xng
Câu 16
Hình tâm
đối xng
Câu 15
Thc
hành tri
nghim
Tm thip
phòng hc ca
em
Câu 13
ĐỀ THAM KHO
Trang 2/2
T l %
26%
14%
30%
20%
10%
6
Đim
2,6
1,4
3,0
2,0
1,0
10,0
BNG MÔ T CHI TIT CÂU HI
Chủ đề
Nội dung
Câu/bài
Mô tả
S t nhiên
Tp hp
Câu 1
Câu 2
NB: Tp hp viết dưới dng lit c
phn t.
NB: Tp hp viết dưới dng nêu tính cht
đặc trưng cho các phần t.
Th t trong tp
hp s t nhiên
Câu 3
NB: Th t trong tp hp s t nhiên.
Các phép toán
trên tp hp s t
nhiên, lũy thừa
vi s tự
nhiên
Câu 4
TH: Tính toán trên tp hp s t nhiên,
lũy thừa vi s mũ tự nhiên.
Bài 1a
TH: Tính toán trên tp hp s t nhiên,
lũy thừa vi s mũ tự nhiên.
Bài 2a
TH: Tìm x da vào quan h phép tính.
Tính chia
hết trong
tp hp các
s t nhiên
Quan hệ chia hết
và tính chất
Câu 8
TH: S dng quan hệ chia hết vào bài
toán thực tế.
Bài 6
VDC: Vận dụng tính chất chia hết để tìm
các số tự nhiên ở mức độ cao.
Du hiu chia hết
Câu 11
Câu 12
NB: Du hiu chia hết cho 2;3 và 5
NB: Du hiu chia hết cho 3, cho 5
S nguyên t
Câu 10
NB: Nhn biết s nguyên t, hp s
Ước chung,
ƯCLN
Câu 9
TH: Tìm được ƯCLN của 2 hay nhiu s
t nhiên
Bi chung,
BCNN
Câu 14
Bài 3
TH: Tìm được BCNN ca 2 hay nhiu s
t nhiên
VD: Vn dng cách tìm Bi chung,
BCNN vào bài toán thc tế
S nguyên
Tp hp các s
nguyên
Câu 5
Câu 6
NB: Nhn biết v th t trong tp hp s
nguyên.
NB: S nguyên âm nh nht có 1 ch s.
Các phép tính trên
tp hp s
nguyên, quy tc
du ngoc
Câu 7
TH: Thc hiện được các phép toán trên
tp hp s nguyên và quy tc du ngoc.
Bài 1b
TH: Thc hiện được các phép toán trên
tp hp s nguyên.
Bài 2b
VD: S dng các phép toán lũy thừa
để tìm x.
Mt s
hình phng
trong thc
tin
Tam giác đu.
Hình vuông. Lc
giác đều.
Câu 17
Câu 19
Bài 4
NB: Biết được s đo mỗi góc ca tam
giác đều.
NB: Biết được s đường chéo chính ca
lục giác đều.
TH: Biết v hình ch nht, hình tam giác
đều khi biết độ dài cnh.
Chu vi din
tích ca mt s t
giác đã học
Câu 18
TH: Biết tính din tích hình bình hành.
Câu 20
TH: Tính được din tích hình vuông, hình
ch nht trong thc tế.
Bài 5a
TH: Biết tính chu vi hình vuông trong
Trang 3/2
thc tế.
Bài 5b
TH: Biết vn dng công thc tính din
tích hình vuông, hình ch nht vào bài
toán thc tế.
Tính đối
xng ca
hình phng
trong t
nhiên
Hình trục đối
xng
Câu 16
NB: Biết được s trục đi xng ca hình
vuông.
Hình tâm đối
xng
Câu 15
NB: Biết được hình tâm đối xng
trong 1 s hình đã học.
Thc hành
tri nghim
Tm thip
phòng hc ca em
Câu 13
NB: Biết tính ch s mc ánh sáng ca
phòng.
Trang 4/2
PHÒNG GDĐT …………..
TRƯỜNG THCS …………….
ĐỀ KIM TRA CUI HC KÌ I
NĂM HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN Lp 6
(Thi gian làm bài: 90 phút)
Đề kim tra gm 02 trang.
Phn I: Trc nghiệm (4,0 điểm)
Hãy chọn phương án trả lời đúng và viết ch cái đứng trước phương án đó vào bài làm.
Câu 1: Tập hợp A các số tự nhiên lớn hơn 5 và nhỏ hơn 10 là
A.
A 6;7;8;9
. B.
A 5;6;7;8;9
;.
C.
A 6;7;8;9;10
. D.
A 5;6;7;8;9;10
.
Câu 2: Tập hợp
A 16;17;18;19
được viết dưới dạng chỉ ra tính chất đặc trưng là
A.
A x x N;15 x 19
. B.
A x x N;15 x 20
.
C.
A x x N;15 x 20
. D.
A x x N;15 x 20
;.
Câu 3: Số tự nhiên liền sau số
a 2 a N
A.
a
. B.
a 1
. C.
a 3
. D.
a 4
.
Câu 4: Biểu thức
3 3 3
1 2 3
có giá trị là
A.
3
6
. B.
9
6
. C.
2
6
. D.
16
.
Câu 5: Số nguyên liền trước số
10
A.
9
. B.
11
. C.
9
. D.
11
.
Câu 6: Số nguyên âm nhỏ nhất có một chữ số là
A.
1
. B.
1
. C.
9
. D.
9
.
Câu 7: Kết quả của phép tính
21 35 35 20
A.
41
. B.
111
. C.
41
. D.
1
.
Câu 8: Một đoàn đi tham quan du lịch
495
người, cần bố trí bao nhiêu xe ô để chở hết số
khách trên, biết mỗi xe có
45
chỗ ngồi cho khách?
A.
10
. B.
11
. C.
12
. D.
13
.
Câu 9: ƯCLN(60,90)
A.
2
;
B.
3
;
C.
6
;
D.
30
.
Câu 10: Tập hợp các số nguyên tố có
1
chữ số là
A.
1;3;5;7
;
B.
3;5;7;11
;
C.
2;3;5;7
;
D.
1;2;3;5;7
.
Câu 11: Để số
21*
chia hết cho cả
2;3
5
thì * bằng
A. 1. B. 3. C. 5. D. 0.
Câu 12: Số nào sau đây chia hết cho cả 3 và 5?
ĐỀ THAM
KHO
Trang 5/2
A. 280. B. 285. C. 296. D. 297.
Câu 13: Một căn phòng diện tích nền
2
100m
, diện tích các cửa
2
25m
. Chỉ số mức ánh
sáng của căn phòng đó là
A.
125
. B.
75
. C.
40
. D.
25
;.
Câu 14:
BCNN 5,10,30
A.
150
. B.
1500
. C.
30
. D.
60
;.
Câu 15: Hình nào có tâm đối xứng trong các hình sau?
A. Hình tam giác đều. B. Hình vuông. C. Hình thang. D. Hình thang
cân.
Câu 16: Hình vuông có mấy trục đối xứng?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 17: Số đo mỗi góc của tam giác đều là
A. 40
0
. B. 50
0
. C. 60
0
. D. 70
0
.
Câu 18: Diện tích hình thoi ABCD có độ dài hai đường chéo
AC 10cm
,
BD 6cm
A. 60cm
2
. B. 60cm. C. 30cm
2
. D. 30cm.
Câu 19: Số đường chéo chính của hình lục gc đều là
A. 3. B. 6. C. 8. D. 9.
Câu 20: Cần bao nhiêu viên gạch hình vuông cạnh 40cm để lát nền cho một căn phòng hình
chữ nhật có chiều dài 8m, chiều rộng 6m?
A. 200 viên. B. 250 viên. C. 300 viên. D. 350 viên.
Phn II: T luận (6,0 điểm)
Bài 1. (1,0 điểm) Thc hin phép tính:
a)
2
60: 15 7 4



; b)
3 3
2 6
113 5. 2


.
Bài 2. (1,0 điểm) Tìm x, biết:
a)
17 3.x 2
; b)
x 1
5 31 2. 3
.
Bài 3. (1,0 điểm)
Hc sinh ca một trường hc khi xếp hàng 8, hàng 10, hàng 12 đều vừa đủ. Tính s hc sinh ca
trường đó, biết rng s hc sinh này trong khong t 300 đến 400 em.
Bài 4. (1,0 điểm)
a) V hình ch nht có mt cnh dài 4cm, mt cnh dài 3cm.
b) V tam giác đều có cnh 3cm.
Bài 5. (1,0 điểm)
Trang 6/2
Mt mảnh vườn hình vuông cạnh 20 m. Ngưi
ta làm mt lối đi xung quanh n rng 2m
thuộc đất của vườn. Phần đất còn lại dùng để
trng trt.
a) Tính chu vi mảnh vườn?
b) Tính din tích trng trt ca mảnh vườn?
Bài 6. (1,0 điểm)Tìm s t nhiên x, y biết:
x 3 y x 2
----------HT---------
2 m
2 m
20 m
20 m
Trang 7/2
PHÒNG GDĐT ………….
TRƯỜNG THCS ……………..
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DN CHM
ĐỀ KIM TRA CUI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN Lp 6
Phn I. Trc nghim (4,0 đim)
- Mi câu tr lời đúng được 0,2 điểm
- Đáp án:
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp án
A
B
C
C
B
D
A
B
D
C
Phn II. T luận (6,0 điểm)
Bài
Ni dung
Đim
1.a
(0,5đ)
2
60: 15 7 4



2
60: 15 3
60: 15 9
0,25
60:6
10
0,25
1.b
(0,5đ)
3 3
2 6
113 5. 2


113 5. 8 8 6
113 5. 8 8 6


0,25
113 5.6
113 30
83


0,25
Lưu ý:
- HS giải cách khác đúng vẫn cho điểm tối đa
- Điểm toàn bài làm tròn đến chữ số thập phân thứ nhất.
ĐỀ THAM KHO
| 1/7

Preview text:

PHÒNG GDĐT ………….
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM
TRƯỜNG THCS ……………….. HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN – Lớp 6 ĐỀ THAM KHẢO
(Thời gian làm bài: 90 phút) Trắc nghiệm Tự luận Chủ đề Nội dung Tổng số Tổng NB TH TH VD VDC câu số bài Câu 1 Tập hợp 2 Câu 2 Thứ tự trong tập hợp số tự Câu 3 1 Số tự nhiên nhiên Các phép toán Bài 1a trên tập hợp số 0,5đ tự nhiên, lũy Câu 4 1 1 Bài 2a thừa với số mũ 0,5đ tự nhiên Quan hệ chia Bài 6 hết và tính chất Câu 8 1 1 1,0đ
Tính chia Dấu hiệu chia Câu 11 2 hết trong hết Câu 12
tập hợp Số nguyên tố Câu 10 1 các số tự Ước chung, nhiên ƯCLN Câu 9 1 Bội chung, Bài 3 Câu 14 1 1 BCNN 1,0đ Tập hợp các số Câu 5 2 nguyên Câu 6 Số Các phép tính nguyên trên tập hợp số Câu 7 Bài 1b Bài 2b 1 1 nguyên, quy 0,5đ 0,5đ tắc dấu ngoặc Tam giác đều. Một số Câu 17 Bài 4 Hình vuông. 2 1 hình Câu 19 1,0đ Lục giác đều phẳng trong Chu vi và diện Câu 18 Bài 5a Bài 5b thực tiễn tích của một số 2 1 Câu 20 0,5đ 0,5đ tứ giác đã học
Tính đối Hình có trục Câu 16 1
xứng của đối xứng hình phẳng Hình có tâm trong tự đố Câu 15 1 i xứng nhiên Thực Tấm thiệp và
hành trải phòng học của Câu 13 1 nghiệm em Trang 1/2 Tỉ lệ % 26% 14% 20 30% 20% 10% 6 Điểm 2,6 1,4 4,0 3,0 2,0 1,0 10,0
BẢNG MÔ TẢ CHI TIẾT CÂU HỎI Chủ đề Nội dung Câu/bài Mô tả
NB: Tập hợp viết dưới dạng liệt kê các Câu 1 phần tử. Tập hợp Câu 2
NB: Tập hợp viết dưới dạng nêu tính chất
đặc trưng cho các phần tử. Thứ tự trong tập Câu 3
NB: Thứ tự trong tập hợp số tự nhiên.
Số tự nhiên hợp số tự nhiên Các phép toán
TH: Tính toán trên tập hợp số tự nhiên, Câu 4 trên tập hợp số tự
lũy thừa với số mũ tự nhiên. nhiên, lũy thừa
TH: Tính toán trên tập hợp số tự nhiên, Bài 1a với số mũ tự
lũy thừa với số mũ tự nhiên. nhiên Bài 2a
TH: Tìm x dựa vào quan hệ phép tính.
TH: Sử dụng quan hệ chia hết vào bài Quan hệ chia hết Câu 8 toán thực tế. và tính chất
VDC: Vận dụng tính chất chia hết để tìm Bài 6
các số tự nhiên ở mức độ cao. Câu 11
NB: Dấu hiệu chia hết cho 2;3 và 5 Tính chia
Dấu hiệu chia hết Câu 12
NB: Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 5 hết trong
tập hợp các Số nguyên tố Câu 10
NB: Nhận biết số nguyên tố, hợp số số tự nhiên Ướ TH: Tìm được ƯCLN củ c chung, a 2 hay nhiều số ƯCLN Câu 9 tự nhiên
TH: Tìm được BCNN của 2 hay nhiều số Bội chung, Câu 14 tự nhiên BCNN Bài 3
VD: Vận dụng cách tìm Bội chung,
BCNN vào bài toán thực tế
NB: Nhận biết về thứ tự trong tập hợp số Tập hợp các số Câu 5 nguyên. nguyên Câu 6
NB: Số nguyên âm nhỏ nhất có 1 chữ số. Câu 7
TH: Thực hiện được các phép toán trên
Số nguyên Các phép tính trên
tập hợp số nguyên và quy tắc dấu ngoặc. tập hợp số Bài 1b
TH: Thực hiện được các phép toán trên nguyên, quy tắc tập hợp số nguyên. dấu ngoặc
VD: Sử dụng các phép toán và lũy thừa Bài 2b để tìm x.
NB: Biết được số đo mỗi góc của tam Tam giác đề giác đều. u. Câu 17
NB: Biết được số đường chéo chính của Hình vuông. Lục Câu 19 lục giác đều. Một số giác đều. Bài 4
TH: Biết vẽ hình chữ nhật, hình tam giác hình phẳng
đều khi biết độ dài cạnh. trong thực Câu 18 tiễn
TH: Biết tính diện tích hình bình hành. Chu vi và diện
tích của một số tứ Câu 20
TH: Tính được diện tích hình vuông, hình giác đã học
chữ nhật trong thực tế. Bài 5a
TH: Biết tính chu vi hình vuông trong Trang 2/2 thực tế.
TH: Biết vận dụng công thức tính diện Bài 5b
tích hình vuông, hình chữ nhật vào bài toán thực tế.
Tính đối Hình có trục đối
NB: Biết được số trục đối xứng của hình Câu 16 xứng của xứng vuông.
hình phẳng Hình có tâm đố trong tự i
NB: Biết được hình có tâm đối xứng Câu 15 nhiên xứng
trong 1 số hình đã học.
Thực hành Tấm thiệp và
NB: Biết tính chỉ số mức ánh sáng của Câu 13
trải nghiệm phòng học của em phòng. Trang 3/2 PHÒNG GDĐT …………..
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
TRƯỜNG THCS ……………. NĂM HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN – Lớp 6 ĐỀ THAM KHẢO
(Thời gian làm bài: 90 phút)
Đề kiểm tra gồm 02 trang.
Phần I: Trắc nghiệm (4,0 điểm)
Hãy chọn phương án trả lời đúng và viết chữ cái đứng trước phương án đó vào bài làm.
Câu 1: Tập hợp A các số tự nhiên lớn hơn 5 và nhỏ hơn 10 là A. A  6;7;8;  9 .
B. A  5;6;7;8;  9 ;. C. A  6;7;8;9  ;10 .
D. A  5;6;7;8;9  ;10 .
Câu 2: Tập hợp A  16;17;18 
;19 được viết dưới dạng chỉ ra tính chất đặc trưng là
A. A  x x  N;15  x   19 .
B. A  x x  N;15  x   20 .
C. A  x x  N;15  x   20 .
D. A  x x  N;15  x   20 ;.
Câu 3: Số tự nhiên liền sau số a  2a  N là A. a . B. a 1. C. a  3. D. a  4 . Câu 4: Biểu thức 3 3 3
1  2  3 có giá trị là A. 3 6 . B. 9 6 . C. 2 6 . D. 16 .
Câu 5: Số nguyên liền trước số 1  0là A. 9  . B. 11. C. 9 . D. 11.
Câu 6: Số nguyên âm nhỏ nhất có một chữ số là A. 1. B. 1  . C. 9 . D. 9  .
Câu 7: Kết quả của phép tính 21 35   3  5  20 là A. 41. B. 111. C.  41. D. 1.
Câu 8: Một đoàn đi tham quan du lịch có 495 người, cần bố trí bao nhiêu xe ô tô để chở hết số
khách trên, biết mỗi xe có 45 chỗ ngồi cho khách? A. 10. B. 11. C. 12 . D. 13 .
Câu 9: ƯCLN(60,90) A. 2 ; B. 3 ; C. 6 ; D. 30 .
Câu 10: Tập hợp các số nguyên tố có 1chữ số là A. 1;3;5;  7 ; B. 3;5;7  ;11 ; C. 2;3;5;  7 ; D. 1;2;3;5;  7 .
Câu 11: Để số 21* chia hết cho cả 2;3và 5 thì * bằng A. 1. B. 3. C. 5. D. 0.
Câu 12: Số nào sau đây chia hết cho cả 3 và 5? Trang 4/2 A. 280. B. 285. C. 296. D. 297.
Câu 13: Một căn phòng có diện tích nền là 2
100 m , diện tích các cửa là 2 25m . Chỉ số mức ánh
sáng của căn phòng đó là A. 125. B. 75. C. 40 . D. 25 ;. BCNN 5,10,30 Câu 14: A. 150. B. 1500 . C. 30 . D. 60 ;.
Câu 15: Hình nào có tâm đối xứng trong các hình sau?
A. Hình tam giác đều. B. Hình vuông. C. Hình thang. D. Hình thang cân.
Câu 16: Hình vuông có mấy trục đối xứng? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 17: Số đo mỗi góc của tam giác đều là A. 400. B. 500. C. 600. D. 700.
Câu 18: Diện tích hình thoi ABCD có độ dài hai đường chéo AC 10cm , BD  6cm là A. 60cm2. B. 60cm. C. 30cm2. D. 30cm.
Câu 19: Số đường chéo chính của hình lục giác đều là A. 3. B. 6. C. 8. D. 9.
Câu 20: Cần bao nhiêu viên gạch hình vuông có cạnh 40cm để lát nền cho một căn phòng hình
chữ nhật có chiều dài 8m, chiều rộng 6m? A. 200 viên. B. 250 viên. C. 300 viên. D. 350 viên.
Phần II: Tự luận (6,0 điểm)

Bài 1. (1,0 điểm) Thực hiện phép tính: a)    2 60: 15 7 4  3 1135.2  3 2  6      ; b)   .
Bài 2. (1,0 điểm) Tìm x, biết: a) 17 3.x  2 ; b) x 1 5   31 2. 3   .
Bài 3. (1,0 điểm)
Học sinh của một trường học khi xếp hàng 8, hàng 10, hàng 12 đều vừa đủ. Tính số học sinh của
trường đó, biết rằng số học sinh này trong khoảng từ 300 đến 400 em.
Bài 4. (1,0 điểm)
a) Vẽ hình chữ nhật có một cạnh dài 4cm, một cạnh dài 3cm.
b) Vẽ tam giác đều có cạnh 3cm.
Bài 5. (1,0 điểm) Trang 5/2
Một mảnh vườn hình vuông cạnh 20 m. Người 20 m
ta làm một lối đi xung quanh vườn rộng 2m 2 m 2 m
thuộc đất của vườn. Phần đất còn lại dùng để trồng trọt.
a) Tính chu vi mảnh vườn?
b) Tính diện tích trồng trọt của mảnh vườn? 20 m
Bài 6. (1,0 điểm)Tìm số tự nhiên x, y biết: x  3  yx  2
----------HẾT--------- Trang 6/2 PHÒNG GDĐT ………….
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM
TRƯỜNG THCS ……………..
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023-2024
Môn: TOÁN – Lớp 6 ĐỀ THAM KHẢO
Phần I. Trắc nghiệm (4,0 điểm)
- Mỗi câu trả lời đúng được 0,2 điểm - Đáp án: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án A B C C B D A B D C
Phần II. Tự luận (6,0 điểm) Bài Nội dung Điểm    2 60: 15 7 4      2 60: 15 3  1.a (0,5đ)  60:159 0,25  60:6 10 0,25 3 1135.2   3 2   6   113 5. 8   8 6   1.b 113 5.88 6 (0,5đ) 0,25  113  5.6  113  30  83 0,25 Lưu ý:
- HS giải cách khác đúng vẫn cho điểm tối đa
- Điểm toàn bài làm tròn đến chữ số thập phân thứ nhất. Trang 7/2