-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Đề thi học kì 1 tiếng Anh 4 Global success số 3
Đề thi học kì 1 tiếng Anh 4 Global success số 3. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp các bạn học tốt, ôn tập hiệu quả, đạt kết quả cao trong các bài thi, bài kiểm tra sắp tới. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây nhé.
Đề HK1 Tiếng Anh 4 30 tài liệu
Tiếng Anh 4 429 tài liệu
Đề thi học kì 1 tiếng Anh 4 Global success số 3
Đề thi học kì 1 tiếng Anh 4 Global success số 3. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp các bạn học tốt, ôn tập hiệu quả, đạt kết quả cao trong các bài thi, bài kiểm tra sắp tới. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây nhé.
Chủ đề: Đề HK1 Tiếng Anh 4 30 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 4 429 tài liệu
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 4
Preview text:
ĐỀ THI HỌC KÌ 1 TIẾNG ANH 4
GLOBAL SUCCESS CÓ ĐÁP ÁN
I. Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 4 Global success
Choose the correct answer to complete the sentence.
1. ....do you get up?- At 7 o'clock. A. How B. Why C. Who D. What time
2. When is your birthday, Nga? It's ..... February. A to B. in C. On D. at
3. How many ....... are there at your school? -There is one playground. A. Playgrounds B. playground C. Grounds D. garden
4. Why do you like English?-. .......I want to be an English teacher. A. So B. And C. But D. Because
5. I .......in Da Nang city last week. A. Is B. am C. Was D. were
Read and complete. There is one example.
has; school; playground; favorite; study; town;
Hi, I'm Rose. This is my (0) school with two buildings. It's in the (1)...... There
are two gardens and a (2)...... in my school. Here is our music room. We
(3).......... Music here on there on Fridays. My school (4)......an art room. We
study Art on Wednesdays. It's one of my (5).......... subjects. It's really fun.
Rearrange the words to make complete sentences.
1. have/ today/ do/ subjects/ you / What/ ?
____________________________________
2. want / because / I/ music / singer/ like/ to/ a/ I/ be/.
____________________________________
3. the / My/ village/ is/ school/ in/.
____________________________________
4. bike / roller / ride / a/ I/ skate / I/ can/ can't/ but/.
____________________________________
5. What / favorite /your/ is/ subject/?
____________________________________
II. Đáp án Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 4 Global success
Choose the correct answer to complete the sentence.
1 - D; 2 - B; 3 - A; 4 - D; 5 - C;
Read and complete. There is one example.
has; school; playground; favorite; study; town;
Hi, I'm Rose. This is my (0) school with two buildings. It's in the (1)...town...
There are two gardens and a (2)...playground... in my school. Here is our
music room. We (3).....study..... Music here on there on Fridays. My school
(4)...has...an art room. We study Art on Wednesdays. It's one of my
(5).....favorite..... subjects. It's really fun.
Rearrange the words to make complete sentences.
1. have/ today/ do/ subjects/ you / What/ ?
_____What subjects do you have today?________
2. want / because / I/ music / singer/ like/ to/ a/ I/ be/.
________I like music because I want to be a singer._________
3. the / My/ village/ is/ school/ in/.
______My school is in the village. ______
4. bike / roller / ride / a/ I/ skate / I/ can/ can't/ but/.
______I can ride a bike but I can't roller skate. ________ Hoặc:
______I can roller skate but I can't ride a bike. ________
5. What / favorite /your/ is/ subject/?
_____What is your favorite subject?__________