Đề thi học kì 1 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường Đoàn Thượng – Hải Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh khối 10 đề thi học kì 1 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường Đoàn Thượng – Hải Dương. Đề thi gồm có 07 trang với 50 câu trắc nghiệm khách quan, thời gian học sinh làm bài thi là 90 phút, mời các bạn đón xem

Mã đề 999 - Trang 01 - https://toanmath.com/
SỞ GIÁO DỤCĐÀO TẠO
THPT ĐOÀN THƯỢNG
(Đề gồm 08 trang - 50 câu hỏi)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 1
Môn: TOÁN 10
Năm học 2019 – 2020
Thời gian làm bài: 90 phút;
Mã đề thi 999
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ và tên thí sinh: ................................................................. Số báo danh: ...............
Câu 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. Tổng của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ.
B. Tích của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ.
C. Tổng của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
D. Tích của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
Câu 2. Cho mệnh đề
2
:" , 1 0"Px x x x 
. Mệnh đề ph định ca mệnh đề
Px
là:
A.
2
" , 1 0"
x xx

. B.
2
" , 1 0"x xx 
.
C.
. D.
2
" , 1 0"
x xx

.
Câu 3. Hình vẽ sau đây (phần không bị gạch) là biểu diễn của tập hợp nào?
A.
( ; 2] (5; )−∞ +∞
B.
(
)
; 2 (5; )−∞ +∞
C.
( ; 2] [5; )−∞ +∞
D.
(
)
; 2 [5; )−∞ +∞
Câu 4. Cho tập hợp A. Khẳng định nào sau đây Sai?
A. . B. . C.
AA =
φ
. D. .
Câu 5. Cho A={0; 1; 2; 3}, B={
}0)1)(2)(1(| =++ xxxNx
ABE
\=
. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. . B. . C.
φ
=E
. D. .
Câu 6. Cho
( )
( ;5], 0; .AB= −∞ = +∞
Tìm
AB
AAA =
AAA =
AA =
φ
}3;2;0{=E
}
1{=E
}1;2{ =E
5
[
2
)
Mã đề 999 - Trang 02 - https://toanmath.com/
A.
[
)
0;5AB
∩=
B.
(
)
0;5
AB∩=
C.
( )
;AB = −∞ +∞
D.
(0;5]AB∩=
Câu 7. Cho hai tập A, B thỏa
}6;5{\},3;2;1{\ == ABBA
}4
;0
{= BA
. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. . B.
}6
;5
;
4;
0{
},
4;
3
;2
;1;0{ == BA
.
C. . D. .
Câu 8. Cho
{ }
1; 2;3, 4,5A =
, số tập con khác rỗng của
A
là:
A. 29 B. 31 C.
3
0 D. 32
Câu 9.
Cho tập hợp
{ }
1;2;3;4A =
;
{
}
2
/ ; 8 15 0B x x Rx x
= +=
;
{ }
/ ;6 0
C xx N x= −≥
. Tổng các
phần tử của tập hợp
( )
\\
C AB
bằng:
A.
2
. B. 14. C.
6
. D.
3
.
Câu 10. Hàm số nào sau đây là hàm chẵn
A.
2
1y xx= +
B.
3
1yx= +
C.
yxx= +
D.
1yx= +
Câu 11. Trong các hàm s
3 5 84 4
2
1
5 1; 6 ; ;yx x yx xyx xyx
x
=++ = =+ =+
tn ti a hàm s chn
b hàm s l. Tính 10a+3b:
A. 16 B. 23 C. 32 D. 15
Câu 12. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
21
6.
11
x
yx
x


A.
D.
B.
D ;6. 
C.
D 1; . 
D.
D 1; 6 .
Câu 13. Cho hàm s
2
2 23
2
1
+2
.
1
x
x
fx
x
xx

Tính giá tr biu thc
2 2.Pf f 
A.
4.P
B.
5
.
3
P
C.
8
.
3
P
D.
6.P
Câu 14. Tổng các nghiệm của phương trình
2
4 17 0xx−=
là:
A.
4
. B.
17
. C.
17
. UD.U
4
.
}6;5{},3;2;1{ == BA
}
4
;3
;2
;1;0{},6;5;4;0{ == BA
}6;5;0{},4;3;2;1{ == BA
Mã đề 999 - Trang 03 - https://toanmath.com/
Câu 15. Xác định
a
để hàm s
( )
12 1y ax=−−
đồng biến trên
A.
1a <
B.
1a
C.
1
2
a <
D.
1
2
a >
Câu 16. Tìm điều kin ca tham s
m
để hàm s
2 21y mx x m 
đồng biến trên
.
A.
1
.
2
m
B.
1
.
2
m
C.
2.m
D.
1.
m
Câu 17. Tìm phương trình của đường thẳng
:d y ax b= +
, biết
d
đi qua điểm
(
)
1;1A
, cắt hai tia
,Ox Oy
và cách gốc tọa độ
O
một khoảng bằng
35
.
5
A.
21yx
=−+
. B.
21yx=
. C.
23yx=−+
. D.
23yx=−−
.
Câu 18. Parabol (P):
2
1y ax bx= ++
qua
(1; 3)A
, trục đối xng:
5
2
x =
có phương trình là:
A.
2
2 53yx x= −+
B.
2
51
yx x=−−
C.
2
51
yx x
=−+
D.
2
4 10 1yx x=−+
Câu 19. Cho hàm số
2
42yx x=−+
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
2;+∞
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
;2−∞
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
;2
−∞
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
2; +∞
.
Câu 20. Cho Parabol
( )
2
:P y ax bx c= ++
có đồ thị bên dưới. Tìm trục đối xứng của
( )
.P
A.
3.y =
B.
3.
x =
C.
1.x =
D.
1.y =
Câu 21. Parabol
( ) ( )
2
:P y ax m= +
có ta đ đỉnh là
( )
2;0
và ct trc tung tại điểm có tung độ bng
Mã đề 999 - Trang 04 - https://toanmath.com/
6 thì:
A.
2
1;
3
am
= =
B.
2
;2
3
am
= =
C.
3
;2
2
am
= =
D.
3
;2
2
am
= =
Câu 22. Cho hàm s
2
y ax bx c 
đồ th như hình vẽ dưới đây. Chọn khẳng định đúng trong
các khẳng định sau:
x
y
O
A.
0, 0, 0.abc
B.
0, 0, 0.
abc
C.
0, 0, 0.abc

D.
0, 0, 0.
abc
Câu 23.
Điều kiện xác định của phương trình
23xx+=
:
A.
3x
. B.
2
x >−
. C.
2x
≥−
. D.
23
x
−≤
.
Câu 24. Phương trình
23
2
=+
x
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
)32(232)32( =+ xxx
B.
12321
++=+
++ xx
x
C.
12321 +=++ xxx
D.
xxx 232 =+
Câu 25. Phương trình
2
10
2
1
2
+
=
+
+
xx
x
có bao nhiêu nghim?
A. Vô nghiệm B. 3 C. 2 D. 1
Câu 26. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
xx=
. B.
2xx
=
. C.
12
x xx −=
. D.
4
20x −=
.
Câu 27. Giải phương trình
22 3
24
xx
xx
++
=
.
A.
3
8
x =
. B. Vô nghiệm. C.
8
3
x =
. D.
8
3
x =
.
Mã đề 999 - Trang 05 - https://toanmath.com/
Câu 28. Điều kiện xác định của phương trình
1x
+
2x
=
3 x
là:
A.
23x
. B.
2x
. C.
23x
. D.
2
x
.
Câu 29. Cho
0; 0; 0.abc>><
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Phương trình
2
0
ax bx c+ +=
có một nghiệm duy nhất.
B. Phương trình
2
0ax bx c
+ +=
có hai nghiệm dương phân biệt.
C. Phương trình
2
0ax bx c
+ +=
có hai nghiệm âm phân biệt.
D. Phương trình
2
0ax bx c
+ +=
có hai nghiệm trái dấu.
Câu 30. Với điều kin nào ca tham s m thì phương trình
2
(3 4) 1m x mx 
có nghim thc
duy nht?
A.
0m
. B.
1m 
. C.
1
m

. D.
1m
.
Câu 31.
Hệ phương trình
235
21
xy
xy
+=
−=
có nghiệm là:
A. vô nghiệm. B.
(
)
1; 1−−
. C. có vô số nghiệm. D.
( )
1;1
.
Câu 32. Hệ phương trình nào sau đây là hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn:
A.
2
1
0
xyz
xy
+−=
−=
. B.
31
22
xy
xy
−=
+=
.
C.
2
2
51
0
xy
xy
−=
−=
. D.
2
10
10
xx
x
−=
−=
.
Câu 33. Nghim ca h phương trình
27
25
4 3 11
xyz
xy z
x yz
+−=
−− =
+ +=
là:
A.
( )
1; 3; 0
. B.
( )
1; 0; 3
. C.
( )
3; 1; 0−−
. D.
( )
3;0; 1 .
Câu 34. H phương trình
1
2
mx y m
x my
+=+
+=
có nghim duy nht khi:
A.
2m ≠−
. B.
2m
. C.
1
1
m
m
≠−
. D.
2
2
m
m
≠−
.
Mã đề 999 - Trang 06 - https://toanmath.com/
Câu 35. Cp s nào sau đây là nghiệm ca h phương trình
=+
=
+
35
30
3
3
22
yx
xyyx
?
A.
( )
3; 2
. B.
( )
−−3; 2
. C.
( )
3; 2
. D.
( )
3; 2
.
Câu 36. Với
;m ab


thì hệ phương trình
76xy xy
xyyxm
++ +=
+−+=
nghiệm . nh giá trị của biểu
thức
4.Ta b= +
A.
=16.
T
B.
= 6.T
C.
= 8.T
D.
=18.
T
Câu 37. Cho hình vuông ABCD tâm O. Véctơ bằng là:
A.
OC

B.
OA

C.
BO

D.
OB

Câu 38. Phát biểu nào sau đây là sai?
A. Độ dài của vectơ là khoảng cách giữa điểm đầu và điểm cuối của vectơ đó.
B. Vectơ là đoạn thẳng có hướng.
C. Hai vectơ cùng hướng thì cùng phương.
D. Hai vectơ cùng phương thì cùng hướng.
Câu 39. Cho tam đều ABC cạnh a. Độ dài của
+
 
AB AC
là:
A. a
3
3
B. a
6
C. a
3
D. 2a
3
Câu 40. Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hiệu của hai vectơ là một điểm. B. Tổng của hai vectơ là một số thực.
C. Tổng của hai vectơ là một vectơ. D. Hiệu của hai vectơ là một số thực.
Câu 41. Cho hình bình hành ABCD. Trong các đẳng thc sau, đẳng thc nào đúng?
A.
0.DA DB CD−+=
  
B.
0.DA DB AD−+=
  
C.
0.DA DB DC−+ =
  
D.
0.DA DB BA++=
  
Câu 42. Cho tam giác ABC. M là một điểm trên cạnh AB sao cho MB=3MA. Khi đó biểu diễn
AM

theo
AB

AC

là:
A.
11
A
26
AM AB C= +
  
B.
11
A
46
AM AB C= +
  
C.
13
A
44
AM AB C= +
  
D.
1
3A
4
AM AB C= +
  
DO

Mã đề 999 - Trang 07 - https://toanmath.com/
Câu 43. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho M thoả
2OM i j=

. Toạ độ điểm M
A.
(2; 1)
B.
(1; 2)
C.
( 1; 2)
D.
(2;1)
Câu 44. Trong mặt phẳng Oxy, cho
( 2;1); (1; 7)AB
. Tọa độ điểm E trên trục
Oy
mà A, B, E thẳng
hàng là:
A.
(0; 3)
E
B.
(0;3)E
C.
(0;5)E
D.
5
( ;0)
2
E
Câu 45. Cho
, 0.ab

Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
(
)
0 , 90 .
ab
°°
≤≤

B.
,a b AOB

với
,.a OA b OB

 
C.
( ) ( )
, ,.ab ba=
 
D.
( )
0 , 180 .ab
°°
≤≤

Câu 46. Trong các ng thức sau, công thức nào xác định tích hướng của hai vectơ
,ab

cùng
khác
0
?
A.
( )
. . .sin ,ab a b a b=

B.
( )
. . .cos ,ab a b a b=

C.
..ab a b=

D.
( )
. . .cos ,ab ab a b
=
 
Câu 47. Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho
(2; 1)u =
(4;3)
v =
. Tính
.
uv

A.
. ( 2;7)uv
=

B.
. (2; 7)uv
=

C.
.5uv=

D.
.5uv=

Câu 48. Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A(-2;1), B(0;2) và C(-1;4). Tính số đo của
góc
BAC
A.
0
30BAC =
B.
0
45BAC =
C.
0
60=BAC
D.
0
90=BAC
Câu 49: Cho 2 vectơ
(4;5)u =
(3; )va=
. Tính
a
để góc giữa hai véc tơ bằng
0
90
?
A.
12
5
a =
. B.
12
5
a =
. C.
5
12
a =
. D.
5
12
a =
.
Câu 50:
Trong mặt phẳng Oxy cho 2 điểm
( )
4;0A
;
( )
0; 2B
. Tìm tọa độ tâm đường tròn ngoại tiếp tam
giác OAB.
A.
( )
2; 1I
. B.
( )
2;1I
. C.
( )
2;1I
. D.
( )
1; 2I
.
----------- HẾT -----------
CÂU
914
134
149
431
555
953
999
1
C
B
D
D
D
C
B
2
C
B
B
D
C
D
B
3
D
D
B
C
B
C
D
4
B
C
A
C
B
C
C
5
B
C
D
C
B
A
C
6
D
D
B
B
B
D
7
C
B
D
A
B
B
B
8
B
B
D
C
D
D
B
9
B
A
B
A
C
C
B
10
B
D
C
B
C
C
D
11
B
B
D
C
D
D
B
12
B
D
B
B
B
B
D
13
D
D
B
B
B
B
D
14
A
B
B
B
A
A
D
15
D
C
B
B
D
D
C
16
B
D
B
B
B
B
D
17
D
C
D
D
D
D
C
18
D
C
C
C
D
D
C
19
B
A
C
C
B
B
A
20
B
B
C
D
B
B
B
21
D
D
C
B
D
D
D
22
C
C
A
B
C
C
C
23
A
A
B
A
A
A
C
24
B
B
D
D
B
B
B
25
D
D
C
B
D
D
D
26
C
C
A
D
C
C
C
27
C
C
B
D
C
C
C
28
A
A
D
B
A
A
A
29
D
D
C
C
D
D
D
30
B
B
C
D
B
B
B
31
D
D
A
C
D
D
D
32
B
B
D
C
B
B
B
33
C
D
B
A
C
C
D
34
C
C
D
B
C
C
C
35
A
A
B
D
A
36
A
B
D
C
A
A
B
37
C
D
C
A
C
C
D
38
A
D
A
B
A
A
D
39
B
C
B
D
B
B
C
40
C
C
D
C
C
C
C
41
D
C
D
C
D
D
C
42
C
C
A
C
C
43
A
A
C
D
A
A
A
44
B
C
C
B
B
B
C
45
D
A
D
D
D
A
46
C
B
A
B
C
D
B
47
D
C
C
D
D
C
C
48
C
B
A
C
C
B
B
49
C
B
B
A
C
B
B
50
B
C
B
A
B
B
| 1/9

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 1 THPT ĐOÀN THƯỢNG Môn: TOÁN 10
(Đề gồm 08 trang - 50 câu hỏi)
Năm học 2019 – 2020
Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi 999
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ và tên thí sinh: ................................................................. Số báo danh: ...............
Câu 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. Tổng của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ.
B. Tích của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ.
C. Tổng của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
D. Tích của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
Câu 2. Cho mệnh đề Px 2 : " x  ,  1
x x   0" . Mệnh đề phủ định của mệnh đề Px là: A. 2 " x  ,  1
x x   0" . B. 2 " x  ,  1
x x   0" . C. 2 " x  ,  1
x x   0" . D. 2 " x  ,  1
x x   0" .
Câu 3. Hình vẽ sau đây (phần không bị gạch) là biểu diễn của tập hợp nào? ) [ 2 − 5 A. ( ; −∞ 2 − ]∪ (5;+∞) B. ( ; −∞ 2
− ) ∪(5;+∞) C. ( ; −∞ 2 − ]∪[5;+∞) D. ( ; −∞ 2 − ) ∪[5;+∞)
Câu 4. Cho tập hợp A. Khẳng định nào sau đây Sai? ∪φ
A. A A = A .
B. A A = A . C. A = A
A ∩ φ = A . D. .
Câu 5. Cho A={0; 1; 2; 3}, B={ x N | (x + ) 1 ( x + ) 2 ( x − ) 1 = }
0 và E = B \ A . Khẳng định nào sau đây đúng? E = E = E = − − A. ; 0 { } 3 ; 2 . B. } 1 { . C. { ; 2 } 1 E = φ . D. .
Câu 6. Cho A = ( ;
−∞ 5], B = (0;+∞). Tìm AB
Mã đề 999 - Trang 01 - https://toanmath.com/
A. A B = [0;5)
B. A B = (0;5)
C. A B = ( ; −∞ +∞) A B = (0;5] D.
Câu 7. Cho hai tập A, B thỏa A \ B = ; 1 { }, 3 ; 2 B \ A = } 6 ; 5 { và A B = ; 0 { }
4 . Khẳng định nào sau đây đúng? A = B = A. ; 1 { }, 3 ; 2 } 6 ; 5 { . B. A = ; 1 ; 0 { ; 3 ; 2 }, 4 B = ; 0 { } 6 ; 5 ; 4 . A = B = A = B = C. ; 0 { }, 6 ; 5 ; 4 ; 1 ; 0 { ; 3 ; 2 } 4 . D. ; 1 { ; 3 ; 2 }, 4 } 6 ; 5 ; 0 { .
Câu 8. Cho A = {1; 2;3, 4, }
5 , số tập con khác rỗng của A là: A. 29 B. 31 C. 3 0 D. 32
Câu 9. Cho tập hợp A = {1; 2;3; } 4 ; B = { 2 x / x ∈ ;
R x − 8x + 15 = }
0 ; C = {x / x N;6 − x ≥ } 0 . Tổng các
phần tử của tập hợp C \ ( A \ B) bằng: A. 2 . B. 14. C. 6 . D. 3 .
Câu 10. Hàm số nào sau đây là hàm chẵn A. 2
y = x x +1 B. 3 y = x +1
C. y = x + x
D. y = x +1 1
Câu 11. Trong các hàm số 3 5 8 4 4
y = x + 5x +1; y = x − 6 ;
x y = x + x ; y = x +
tồn tại a hàm số chẵn 2 x
b hàm số lẻ. Tính 10a+3b: A. 16 B. 23 C. 32 D. 15 2x 1
Câu 12. Tìm tập xác định D của hàm số y  6 x  . 1 x 1 A. D  .  B. D   ;   6 .
C. D  1;. D. D  1;  6 . 2 x 23  x   2
Câu 13. Cho hàm số f x   x 1 .    
Tính giá trị biểu thức P f   2 f   2 .  2 x +1 x  2  5 8
A. P  4.
B. P  .
C. P  . D. P  6. 3 3
Câu 14. Tổng các nghiệm của phương trình 2
x − 4x − 17 = 0 là: A. . B. 17 . C. . D. . U U 4 − 17 − 4
Mã đề 999 - Trang 02 - https://toanmath.com/
Câu 15. Xác định a để hàm số y = (1− 2a) x −1 đồng biến trên  1 1
A. a < 1
B. a ≥ 1 C. a < D. a > 2 2
Câu 16. Tìm điều kiện của tham số m để hàm số y mx  
2  x2m  1 đồng biến trên .  1 1
A. m   .
B. m  .
C. m  2.
D. m 1. 2 2
Câu 17. Tìm phương trình của đường thẳng d : y = ax + b , biết d đi qua điểm A(1; ) 1 , cắt hai tia
Ox, Oy và cách gốc tọa độ O một khoảng bằng 3 5 . 5 A. y = 2 − x +1.
B. y = 2x −1. C. y = 2 − x + 3 . D. y = 2 − x − 3 . 5 Câu 18. Parabol (P): 2
y = ax + bx +1 qua ( A 1; 3
− ) , trục đối xứng: x = có phương trình là: 2 A. 2
y = 2x − 5x + 3 B. 2
y = x − 5x −1 C. 2
y = x − 5x +1 D. 2
y = 4x −10x +1 Câu 19. Cho hàm số 2
y = x − 4x + 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (2;+∞) .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;2 −∞ ).
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; −∞ 2 − ).
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 2; − +∞).
Câu 20. Cho Parabol ( P) 2
: y = ax + bx + c có đồ thị bên dưới. Tìm trục đối xứng của ( P).
A. y = 3.
B. x = 3.
C. x = 1.
D. y = 1.
Câu 21. Parabol ( P) y = a ( x + m)2 :
có tọa độ đỉnh là (2;0) và cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
Mã đề 999 - Trang 03 - https://toanmath.com/ 6 thì: 2 − 2 − 3 3
A. a = 1; m = B. a = ; m = 2 C. a =
; m = 2 D. a = ; m = 2 − 3 3 2 2 Câu 22. Cho hàm số 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: y x O A. a  0, b  0, 0 c  . B. a  0, b  0, 0 c  . C. a  0, b  0, 0 c  . D. a  0, b 0, 0 c  .
Câu 23. Điều kiện xác định của phương trình x + 2 = x − 3 là : A. x ≥ 3 . B. x > 2 − . C. x ≥ 2 − . D. 2 − ≤ x ≤ 3 .
Câu 24. Phương trình 2x + 3 = 2 tương đương với phương trình nào sau đây? A. (2x − ) 3 2x + 3 = ( 2 2x − ) 3
B. x +1 + 2x + 3 = 2 + x +1
C. x − 1 + 2x + 3 = 2 + x − 1
D. x 2x + 3 = 2x 2 x +1 10
Câu 25. Phương trình = có bao nhiêu nghiệm? x + 2 x + 2
A. Vô nghiệm B. 3 C. 2 D. 1
Câu 26. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. x = x . B. x = 2x .
C. x − 1− x = x − 2 . D. 4 x − 2 = 0 . x + x +
Câu 27. Giải phương trình 2 2 3 = . x 2x − 4 3 8 8
A. x = .
B. Vô nghiệm.
C. x = − . D. x = . 8 3 3
Mã đề 999 - Trang 04 - https://toanmath.com/
Câu 28. Điều kiện xác định của phương trình x 1 + x  2 = 3 x là:
A. 2  x  3 .
B. x  2 .
C. 2  x  3 . D. x  2 .
Câu 29. Cho a > 0; b > 0;c < 0. Khẳng định nào sau đây đúng? A. Phương trình 2
ax + bx + c = 0 có một nghiệm duy nhất. B. Phương trình 2
ax + bx + c = 0 có hai nghiệm dương phân biệt. C. Phương trình 2
ax + bx + c = 0 có hai nghiệm âm phân biệt. D. Phương trình 2
ax + bx + c = 0 có hai nghiệm trái dấu.
Câu 30. Với điều kiện nào của tham số m thì phương trình 2
(3m 4)x1 mx có nghiệm thực duy nhất?
A. m  0 .
B. m  1.
C. m  1 . D. m  1 .  x + y =
Câu 31. Hệ phương trình 2 3 5  có nghiệm là: x − 2y = 1 − A. vô nghiệm. B. ( 1 − ;− ) 1 .
C. có vô số nghiệm. D. (1; ) 1 .
Câu 32. Hệ phương trình nào sau đây là hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn:
x + y z = 1 x − 3y =1 A.  . B.  . 2 x y = 0 2x + y = 2 2 x −5y =1 2
x x −1 = 0 C.  . D.  . 2
x y = 0 x −1 = 0
2x + y z = 7 
Câu 33. Nghiệm của hệ phương trình x y − 2z = 5 là:
4x +3y + z =11  A. ( 1 − ;3;0). B. ( 1 − ;0;3). C. ( 3 − ; 1 − ;0) . D. (3;0; − ) 1 .
mx + y = m +
Câu 34. Hệ phương trình 1  có nghiệm duy nhất khi: x + my = 2 m ≠ 1 m ≠ 2 A. m ≠ 2 − .
B. m ≠ 2 . C.  . D.  . m ≠ 1 − m ≠ 2 −
Mã đề 999 - Trang 05 - https://toanmath.com/  2 x y + 2 xy = 30
Câu 35. Cặp số nào sau đây là nghiệm của hệ phương trình  ?  3 x + 3 y = 35 A. (3;2) .
B. (−3;−2) . C. (−3;2) . D. (3;−2) .
 x + y + x + y =
Câu 36. Với m ∈  ; a b   thì hệ phương trình 7 6 
có nghiệm . Tính giá trị của biểu
x + y y + x = m
thức T = a + 4 . b
A. T = 16.
B. T = 6.
C. T = 8.
D. T = 18. 
Câu 37. Cho hình vuông ABCD tâm O. Véctơ bằng DO là:     A. OC B. OA C. BO D. OB
Câu 38. Phát biểu nào sau đây là sai?
A. Độ dài của vectơ là khoảng cách giữa điểm đầu và điểm cuối của vectơ đó.
B. Vectơ là đoạn thẳng có hướng.
C. Hai vectơ cùng hướng thì cùng phương.
D. Hai vectơ cùng phương thì cùng hướng.  
Câu 39. Cho tam đều ABC cạnh a. Độ dài của AB + AC là: 3 A. a B. a 6 C. a 3 D. 2a 3 3
Câu 40. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hiệu của hai vectơ là một điểm.
B. Tổng của hai vectơ là một số thực.
C. Tổng của hai vectơ là một vectơ.
D. Hiệu của hai vectơ là một số thực.
Câu 41. Cho hình bình hành ABCD. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
   
   
   
   
A. DA DB + CD = 0.
B. DA DB + AD = 0.
C. DA DB + DC = 0.
D. DA + DB + BA = 0. 
Câu 42. Cho tam giác ABC. M là một điểm trên cạnh AB sao cho MB=3MA. Khi đó biểu diễn AM  
theo AB AC là:
 1  1 
 1  1 
 1  3 
 1   A. AM = AB + AC B. AM = AB + AC C. AM = AB + AC D. AM = AB + 3AC 2 6 4 6 4 4 4
Mã đề 999 - Trang 06 - https://toanmath.com/ 
Câu 43. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho M thoả OM = 2i j . Toạ độ điểm M A. (2; 1) − B. (1; 2) C. ( 1 − ;2) D. (2;1)
Câu 44. Trong mặt phẳng Oxy, cho ( A 2
− ;1); B(1;7) . Tọa độ điểm E trên trục Oy mà A, B, E thẳng hàng là: 5 A. E(0; 3) −
B. E(0;3)
C. E(0;5) D. E(− ;0) 2   
Câu 45. Cho a,b ≠ 0. Khẳng định nào sau đây là sai?         A. 0° (a,b) 90 .° ≤ ≤
B. a b  ,
AOB với a  ,
OA b OB.      
C. (a,b) = (b,a). D. 0° (a,b) 180 .° ≤ ≤  
Câu 46. Trong các công thức sau, công thức nào xác định tích vô hướng của hai vectơ a,b cùng  khác 0 ?             A. .
a b = a . b .sin (a,b) B. .
a b = a . b .cos (a,b)           C. .
a b = a . b D. . a b = . a .
b cos (a,b)    
Câu 47. Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho u = (2; 1)
− và v = (4;3) . Tính . u v         A. . u v = ( 2; − 7) B. . u v = (2; 7 − )
C. u.v = 5 D. . u v = 5 −
Câu 48. Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A(-2;1), B(0;2) và C(-1;4). Tính số đo của góc  BAC A.  0 BAC = 30 B.  0 BAC = 45 C.  0 BAC = 60 D.  0 BAC = 90  
Câu 49: Cho 2 vectơ u = (4;5) và v = (3; a) . Tính a để góc giữa hai véc tơ bằng 0 90 ? 12 12 5 5 A. a = . B. a = − . C. a = . D. a = − . 5 5 12 12
Câu 50: Trong mặt phẳng Oxy cho 2 điểm A(4;0) ; B (0; 2
− ) . Tìm tọa độ tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác OAB. I (2; − ) A. 1 . B. I ( 2; − ) 1 . C. I (2; ) 1 . D. I (1;2).
----------- HẾT -----------
Mã đề 999 - Trang 07 - https://toanmath.com/ CÂU 914 134 149 431 555 953 999 1 C B D D D C B 2 C B B D C D B 3 D D B C B C D 4 B C A C B C C 5 B C D C B A C 6 D D B B B D 7 C B D A B B B 8 B B D C D D B 9 B A B A C C B 10 B D C B C C D 11 B B D C D D B 12 B D B B B B D 13 D D B B B B D 14 A B B B A A D 15 D C B B D D C 16 B D B B B B D 17 D C D D D D C 18 D C C C D D C 19 B A C C B B A 20 B B C D B B B 21 D D C B D D D 22 C C A B C C C 23 A A B A A A C 24 B B D D B B B 25 D D C B D D D 26 C C A D C C C 27 C C B D C C C 28 A A D B A A A 29 D D C C D D D 30 B B C D B B B 31 D D A C D D D 32 B B D C B B B 33 C D B A C C D 34 C C D B C C C 35 A A B D A 36 A B D C A A B 37 C D C A C C D 38 A D A B A A D 39 B C B D B B C 40 C C D C C C C 41 D C D C D D C 42 C C A C C 43 A A C D A A A 44 B C C B B B C 45 D A D D D A 46 C B A B C D B 47 D C C D D C C 48 C B A C C B B 49 C B B A C B B 50 B C B A B B
Document Outline

  • de_toan_10_ma_134_11202011
  • dap_anbieu_diem_cham_chuan_2_11202011