Đề thi học kì 1 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Nguyễn Huệ – Thái Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh khối lớp 10 đề thi học kì 1 Toán 10 năm 2019 – 2020 trường THPT Nguyễn Huệ – Thái Bình, đề thi gồm có 03 trang với 30 câu trắc nghiệm và 04 câu tự luận, thời gian làm bài 90 phút, mời các bạn đón xem

Trang 1/2 - Mã đề 209
(Đề có 02 trang)
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
TRƯ
ỜNG THPT
NGUY
ỄN HU
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2019 – 2020
Môn: TOÁN - Khối: 10
Thời gian làm bài: 90 phút;
Mã đề 209
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (4.0 điểm)
Câu 1: Cho tam giác ABC có trọng tâm là G(–1; 1). Biết A(6; 1), B(–3; 5) .Tọa độ đỉnh C là
A.
. B.
C(6;3)
. C.
C(6; 3)
. D.
C( 6;3)
.
Câu 2: Cho tập hợp
A x | x 1
.Hãy viết lại tập hợp
A
dưới hiệu khoảng, nửa khoảng,
đoạn.
A.
; 1
A

. B.
1;A

. C.
1;A

. D.
1;A

.
Câu 3: Cho các vectơ
(2; 3), (1; 1)
a b
. Khẳng định nào sau đây là đúng? .
A.
(1; 2)
a b
. B.
(3; 4)
a b
. C.
( 1; 2)
a b
. D.
(3; 2)
a b
.
Câu 4: Đồ thị của hàm số
3
2 1
y x x
đi qua điểm nào sau đây:
A.
1;0
. B.
1;0
. C.
1;2
. D.
1; 2
.
Câu 5: Tập xác định của hàm số
2 1
y x
A.
1
;
2

. B.
1
;
2

. C.
1
;
2

. D.
1
;
2

.
Câu 6: Cho parabol
2
( ) :
P y ax bx c
. Biết
( )
P
đi qua các điểm
0; 1
A
,
1; 1
B
1;1
C
.
Khi đó
2
a b c
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
0
.
Câu 7: Cho tập hợp
3 2
9 2 0
E x x x x x
, E được viết theo kiểu liệt kê là
A.
0;2;3
E
. B.
2;3
E
. C.
3; 0;2;3
E
. D.
0;2; 3;9
E
.
Câu 8: Khẳng định nào sai khi nói về hàm số
1
y x
A. Đường thẳng có hệ số góc bằng -1. B. Hàm số đồng biến trên
.
C. Hàm số nghịch biến trên
. D. Đồ thị là đường thẳng luôn cắt trục Ox và Oy.
Câu 9: Tập nghiệm của phương trình:
2 1 1 0
x x
A.
2 2 .
B.
.
C.
2 2 .
D.
2 2;2 2 .
Câu 10: Khẳng định nào đúng khi biết I là trung điểm của đoạn thẳng MN?
A.
IM IN
. B.
MI IN
. C.
IM IN
. D.
IM IN MN

.
Câu 11: Hệ phương trình
x 2y z 5
2x 5y z 7
x y z 10
có nghiệm là
A. Vô nghiệm. B.
17 62
; 5;
3 3
. C.
17 62
;5;
3 3
. D.
17 62
; 5;
3 3
.
Câu 12: Cho
2
( ) : 2 3
P y x x
. Tìm câu khẳng định đúng.
A. Hàm số đồng biến trên
;1

và nghịch biến trên
1;

.
B. Hàm số đồng biến trên
1;

và nghịch biến trên
;1

.
C. Hàm số đồng biến trên
; 4

và nghịch biến trên
4;

.
Trang 2/2 - Mã đề 209
D. Hàm số đồng biến trên
4;

và nghịch biến trên
; 4

.
Câu 13: Cho hai điểm
1;0
A
0; 2
B
.Tọa độ điểm
D
sao cho
2
AD AB
A.
1; 4
D
. B.
3;4
. C.
3; 4
D
. D.
3;4
D
.
Câu 14: Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm
x 2 2 x
A.
2
. B. Vô số. C.
1
. D.
0
.
Câu 15: Số nghiệm của phương trình:
2
2 3 2
( 1) 1
x x
x x x x
A. 1. B. 0 . C. 2. D. 3.
Câu 16: Cho tập hợp số sau
3;2
M
;
1;5
N
. Tập hợp
M N
A.
3;1
. B.
3;5
. C.
1;2
. D.
1;2
.
Câu 17: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
A.
2 4
1
y x x
.
B.
2
y x
.
C.
2
2 2
y x x
.
D.
3
2
y x x
.
Câu 18: Cho
A(2; 3)
,
B(4;1)
. Tọa độ điểm
M
trên đường thẳng
3
x
để
, ,
A B M
thẳng hàng là
A.
3; 13
M . B.
3; 13
M . C.
3;13
M
. D.
3;13
M .
Câu 19: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho
10;8 , 4;2
A B . Tọa độ của vec tơ
AB
A.
6;6
. B.
14;10
. C.
6; 6
. D.
7;5
.
Câu 20: Cho
A(1; 1)
,
B(4;1)
,
C(1;3)
. Tìm tọa độ điểm D để tứ giác ABDC là hình bình hành
A.
(4;5)
D
. B.
(4; 5)
D
. C.
( 4; 5)
D
. D.
( 4;5)
D
.
B. PHẦN TỰ LUẬN (6.0 điểm)
Câu 21: (2.0 điểm) Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị hàm s
2
2 3
y x x
.
Câu 22: (1.5 điểm) Giải phương trình sau: a/
2
12 1
x x x
. b/
4x 3 12x 7
x 2 3x 1
.
Câu 23: (2.0 điểm) Trong mp Oxy cho
(1;3)
A
;
(4; 2)
B
;
(3; 5)
C
.
a) Tìm tọa độ điểm D sao cho
2
DA CB

.
b) Tìm tọa độ điểm K sao cho C là trọng tâm của tam giác ABK.
Câu 24: (0.5 điểm) Giải phương trình
2x 1 2 x 3
.
----------- HẾT -----------
| 1/2

Preview text:

SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2019 – 2020 TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ Môn: TOÁN - Khối: 10 (Đề có 02 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề 209
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (4.0 điểm)
Câu 1: Cho tam giác ABC có trọng tâm là G(–1; 1). Biết A(6; 1), B(–3; 5) .Tọa độ đỉnh C là A. C(6;3) . B. C(6;3) . C. C(6; 3) . D. C(6;3) .
Câu 2: Cho tập hợp A  x   | x   
1 .Hãy viết lại tập hợp A dưới kí hiệu khoảng, nửa khoảng, đoạn. A. A   ;    1 . B. A   1  ; . C. A  1; . D. A  1; .  
Câu 3: Cho các vectơ a  (2; 3), b  (1; 1) . Khẳng định nào sau đây là đúng? .         A. a  b  (1;2) . B. a  b  (3; 4) . C. a  b  (1; 2) . D. a  b  (3; 2) .
Câu 4: Đồ thị của hàm số 3
y  x  2x 1đi qua điểm nào sau đây: A. 1;0 . B.  1  ;0 . C. 1;2 . D.  1  ; 2  .
Câu 5: Tập xác định của hàm số y  2x 1 là 1   1   1   1  A. ;    . B.  ;    . C. ;    . D.  ;    .  2   2   2   2  Câu 6: Cho parabol 2
(P) : y  ax  bx  c . Biết (P) đi qua các điểm A0;  1 , B 1;  1 và C  1  ;  1 .
Khi đó 2a  b  c bằng A. 2 . B. 1. C. 1. D. 0 .
Câu 7: Cho tập hợp E  x  3 x  x 2 9 x  2x  
0 , E được viết theo kiểu liệt kê là A. E  0;2;  3 . B. E  2;  3 . C. E  3;0;2;  3 . D. E  0;2;3;  9 .
Câu 8: Khẳng định nào sai khi nói về hàm số y  x 1
A. Đường thẳng có hệ số góc bằng -1.
B. Hàm số đồng biến trên  .
C. Hàm số nghịch biến trên  .
D. Đồ thị là đường thẳng luôn cắt trục Ox và Oy.
Câu 9: Tập nghiệm của phương trình: 2x 1  x 1  0 là A. 2  2. B. . C. 2  2. D. 2  2;2  2.
Câu 10: Khẳng định nào đúng khi biết I là trung điểm của đoạn thẳng MN?      
   A. IM  IN . B. MI  IN . C. IM  IN . D. IM  IN  MN . x  2y  z  5 
Câu 11: Hệ phương trình 2x  5y  z  7  có nghiệm là x  y  z 10   17 62  17 62   17 62  A. Vô nghiệm. B.  ; 5;    . C. ;5;    . D.  ; 5;   .  3 3   3 3   3 3  Câu 12: Cho 2
(P) : y  x  2x  3 . Tìm câu khẳng định đúng.
A. Hàm số đồng biến trên  ;  
1 và nghịch biến trên 1; .
B. Hàm số đồng biến trên 1; và nghịch biến trên  ;   1 .
C. Hàm số đồng biến trên  ;  4
  và nghịch biến trên  4  ; . Trang 1/2 - Mã đề 209
D. Hàm số đồng biến trên  4
 ; và nghịch biến trên  ;  4
  .  
Câu 13: Cho hai điểm A1;0 và B0; 2
  .Tọa độ điểm D sao cho AD  2  AB là A. D 1  ; 4   . B. 3;4 . C. D 3;4 . D. D  3  ;4.
Câu 14: Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm x  2  2  x A. 2 . B. Vô số. C. 1. D. 0 . 2 x  2 3 2  x
Câu 15: Số nghiệm của phương trình:   là x(x 1) x x 1 A. 1. B. 0 . C. 2. D. 3.
Câu 16: Cho tập hợp số sau M   3  ;2 ; N  1;  5 . Tập hợp M  N là A.  3  ;  1 . B.  3  ;  5 . C.  1  ;2 . D. 1;2.
Câu 17: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn 2 4 2 3 A. y  x  x 1. B. y  x  2 . C. y  x  2x  2 . D. y  x  2x .
Câu 18: Cho A(2; 3) , B(4;1) . Tọa độ điểm M trên đường thẳng x  3  để , A B, M thẳng hàng là A. M  3  ; 1  3 . B. M 3;13. C. M  3  ;13. D. M 3;13. 
Câu 19: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho A10;8, B4;2 . Tọa độ của vec tơ AB là A. 6;6 . B. 14;10 . C.  6  ; 6  . D. 7;5 .
Câu 20: Cho A(1; 1) , B(4;1) , C(1;3) . Tìm tọa độ điểm D để tứ giác ABDC là hình bình hành A. D(4;5) . B. D(4; 5) . C. D(4;5) . D. D(4;5) .
B. PHẦN TỰ LUẬN (6.0 điểm)
Câu 21: (2.0 điểm) Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị hàm số 2 y  x  2x  3 .  
Câu 22: (1.5 điểm) Giải phương trình sau: a/ 2
x  x 12  x 1 . b/ 4x 3 12x 7  . x  2 3x 1
Câu 23: (2.0 điểm) Trong mp Oxy cho A(1;3) ; B(4;2) ; C(3; 5) .  
a) Tìm tọa độ điểm D sao cho DA  2CB .
b) Tìm tọa độ điểm K sao cho C là trọng tâm của tam giác ABK.
Câu 24: (0.5 điểm) Giải phương trình 2x 1  2  x  3 . ----------- HẾT ----------- Trang 2/2 - Mã đề 209