Đề thi học kì 1 Toán 12 năm 2019 – 2020 trường THPT Phạm Văn Sáng – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2019 – 2021 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/18 - Mã đề 1
TRƯỜNG THPT PHẠM VĂN SÁNG
NĂM H
ỌC 2019
-
2020
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – NGÀY 19/12/2019
MÔN: TOÁN – LỚP: 12 – Thời gian: 50 phút
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề
1 Họ và tên:
…………………………………:
Lớp:
………...
:
SBD
:……………..
I. TRẮC NGHIỆM
(6 đi
ểm)
Câu 1. Đường cong hình bên đồ thị hàm số
ax b
y
cx d
với
a
,
b
,
c
,
d
các số thực. Mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A.
0y
,
1x
. B.
0y
,
2x
. C.
0y
,
1x
. D.
0y
,
2x
.
Câu 2. Số nghiệm của phương trình
9 2.3 3 0
x x
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 3. m
m
để hàm s
2
1
x m
y
x
đồng biến trên từng khoảng xác định của nó?
A.
2m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
m R
.
Câu 4.
Một người gởi tiết kiệm vào một ngân hàng với lãi suất 6,1% / năm. Biết rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi m số tiền lãi sẽ được nhập o vốn để tính lãi cho năm tiếp
theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó thu được (cả số tiền gởi ban đầu lãi) gấp đôi số tiền
gởi ban đầu, giả định trong khoảng thời gian y i suất không thay đổi người đó không t tiền
ra?
A. 11 năm. B. 10 năm. C. 13 năm. D. 12 năm.
Câu 5. Cho
2
log 5 a
;
5
log 3 b
. Tính
24
log 15
theo
a
b
.
A.
1
a
ab
. B.
1 2
1
a b
ab
. C.
1 2
3
b a
ab
. D.
1
3
a b
ab
.
Câu 6. nh trn kính đáy bằng a, chu vi của thiết diện qua trục bằng 10a. Thể tích của khối
trụ đã cho bằng
A.
3
5 a
. B.
3
4 a
. C.
3
3 a
. D.
3
a
.
Câu 7. Cho hình lăng trụ đứng ABC. A’B’C
có đáy ABC là tam giác vuông tại B,
2AB a
, BC = a,
' 2 3AA a
.Tính thể tích khối lăng trụ ABC. A’B’C
.
A.
3
2
3
3a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
4 3a
. D.
3
2 3a
.
Câu 8. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng?
A.
2
1y x
. B.
2
5 6
2
x x
y
x
. C.
2
1
x
y
x
. D.
3
2
2
x
y
x
.
Câu 9. Hàm số nào được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây
Trang 2/18 - Mã đề 1
có thể có đồ thị ở hình bên ?
A.
3
3 2
y x x
. B.
4 2
1
y x x
.
C.
4 2
1
y x x
. D.
3
3 2
y x x
.
Câu 10. Cho hai hàm số
log
a
y x
,
log
b
y x
với
a
,
b
hai số thực dương, khác
1
đồ thị lần
lượt là
1
C
,
2
C
như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây sai ?
A. 0 1
b a
. B.
0 1
b a
. C.
1
a
. D.
0 1
b
.
Câu 11. Hàm số
4 2
2
y x x
nghịch biến trên khoảng nào sau đây ?
A.
1;0
. B.
1;1
. C.
0;1
. D.
1;
.
Câu 12. Đồ thị của hàm số
2 3
1
x
y
x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 13. Cho hàm số
y f x
xác định và liên tục trên khoảng
; ,
 
bảng biến thiên như
hình vẽ sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
; 2

. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;1

.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;

. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;

.
Câu 14. Cho hình nón độ i đường sinh bằng 2𝑎, góc đỉnh của hình nón bằng 60
. Tính thể
tích V của khối nón đã cho.
A.
3
V a
. B.
3
3
3
a
V
. C.
3
2
a
V
. D.
3
3
V a
.
Câu 15. Khối chóp tam giác có thể tích
3
2
3
a
và chiều cao
3
a
thì diện tích đáy của khối chóp bằng
A.
2
2 3
a
B.
2
2 3
3
a
C.
2
3
a
D.
2
2 3
9
a
Câu 16. Tìm
m
để đường thẳng
: 4
d y x m
cắt đồ thị hàm số
1
x
y
x
tại 2 điểm phân biệt
x
y
C
1
( )
C
2
O
1
Trang 3/18 - Mã đề 1
A.
1
0
m
m
. B.
1 0m
. C.
0
1
m
m
. D.
0 1m
.
Câu 17. Cho hàm số
y f x
đạo m
2 3
2 2 3f x x x x
. Số điểm cực tiểu của hàm
số là
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 18. nh tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
2
2
y x
x
trên đoạn
1
;2
2
.
A.
8
. B.
6
. C.
37
4
. D.
29
4
.
Câu 19. Giải bất phương trình
2
2 4
x x
. Ta có nghiệm
A.
1x
. B.
2x
. C.
1 2x
. D.
2 1x
.
Câu 20. Phương trình tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
1
2
x
y
x
A.
1x
. B.
1y
. C.
2y
. D.
2x
.
Câu 21. Hàm số
( )y f x
liên tục bảng biến thiên trong đoạn
[ 1; 3]
cho trong hình bên. Gọi
M
là giá trị lớn nhất của hàm số
y f x
trên đoạn
1;3
. Tìm mệnh đề đúng?
A.
3M f
. B.
(2)M f
. C.
(0)M f
. D.
( 1)M f
.
Câu 22. Cho hình chóp đều 𝑆. 𝐴𝐵𝐶𝐷 cạnh đáy cạnh n đều bằng a. nh thể ch V của khối
cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho.
A.
3
2
3
a
V
. B.
3
2
4
a
V
. C.
3
4 2
3
a
V
. D.
2
2
3
a
V
.
Câu 23. Giá trị cực tiểu của hàm số
4 2
2 3y x x
bằng
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
4
.
Câu 24. Bất phương trình:
2 2
log 3 2 log 6 5x x
có tập nghiệm
A.
1
;3
2
. B.
3;1
. C.
0;
. D.
6
1;
5
.
Câu 25. Đồ thị hình bên là của hàm số nào?
A.
1
2
x
y
. B.
2
x
y
. C.
1
3
x
y
. D.
3
x
y
.
Trang 4/18 - Mã đề 1
Câu 26. Tìm tập xác định của hàm số
e
2
1
y x x
.
A.
0;

. B.
; 1 1;
 
.
C.
\ 1;1
. D.
1;

.
Câu 27. Tập xác định của hàm số
2
2
log 3 2
y x x
là:
A.
3;1
D
. B.
0;1
D
. C.
1;1
D
. D.
1;3
D
.
Câu 28. Cho hàm số
2 2
( ) .e
x
f x x
. Tính đạo hàm của hàm số
2
( )
f x
y
x x
.
A.
2
2 e 1
x
y x
. B.
2
4e
x
y
. C.
2
4 e 1
x
y x
. D.
2
2e
x
y
.
Câu 29. Hàm số nào trong các hàm số sau đây nghịch biến trên
?
A.
0,9 .
x
y
B.
9 .
x
y
C.
9
log .
y x
D.
0,9
log .
y x
Câu 30. Tổng các nghiệm của phương trình
1 1
4 6.2 8 0
x x
A. 6. B. 1. C. 3. D. 5.
II. TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu 31. Giải phương trình sau:
9 8.3 9 0
x x
.
Câu 32. Giải bất phương trình
2
log 1 2
x
.
Câu 33. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy ABCD hình chữ nhật
AB a
,
3
AD a
,
SA ABCD
, góc giữa SD
ABCD
bằng
60
o
. Tính thể tích khối chóp
.
S ABCD
.
Câu 34. Cho mặt cầu
( )
S
có tâm
I
và bán kính
5
R
. Một mặt phẳng
( )
P
cắt mặt cầu
( )
S
theo
giao tuyến là đường tròn
( )
C
có tâm
H
và bán kính
4
r
. Tính độ dài IH.
------------------ HẾT ------------------
Trang 5/18 - Mã đề 1
TRƯỜNG THPT PHẠM VĂN SÁNG
NĂM H
ỌC 2019
-
2020
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – NGÀY 19/12/2019
MÔN: TOÁN – LỚP: 12 – Thời gian: 50 phút
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề
2 Họ và tên:
…………………………………:
Lớp:
………...
:
SBD
:……………..
II.
TRẮC NGHIỆM
(6 đi
ểm)
Câu 1. Đồ thị của hàm số
2 3
1
x
y
x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
3
. B.
0
. C.
2
.
D.
1
.
Câu 2. Cho hàm số
y f x
có đạo hàm
2 3
2 2 3f x x x x
. Số điểm cực tiểu của hàm số
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 3. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng?
A.
2
5 6
2
x x
y
x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
3
2
2
x
y
x
. D.
2
1y x
.
Câu 4. Tập xác định của hàm số
2
2
log 3 2y x x
A.
1;1
D
. B.
3;1
D
. C.
1;3
D
. D.
0;1
D
.
Câu 5. Đồ thị hình bên là của hàm số nào?
A.
3
x
y
. B.
1
2
x
y
. C.
2
x
y
. D.
1
3
x
y
.
Câu 6. Số nghiệm của phương trình
9 2.3 3 0
x x
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 7. Cho hình chóp đều 𝑆. 𝐴𝐵𝐶𝐷 cạnh đáy cạnh n đều bằng a. Tính thể tích V của khối
cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho.
A.
3
2
4
a
V
. B.
3
4 2
3
a
V
. C.
2
2
3
a
V
. D.
3
2
3
a
V
.
Câu 8. Đường cong hình bên là đồ thị hàm số
ax b
y
cx d
với
a
,
b
,
c
,
d
là các số thực. Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
Trang 6/18 - Mã đề 1
A.
0y
,
2x
. B.
0y
,
1x
. C.
0y
,
2x
. D.
0y
,
1x
.
Câu 9. m tập xác định của hàm số
e
2
1y x x
.
A.
1;

. B.
0;

.
C.
; 1 1; 
. D.
\ 1;1
.
Câu 10. m
m
để hàm số
2
1
x m
y
x
đồng biến trên từng khoảng xác định của nó?
A.
m R
. B.
2m
. C.
2m
. D.
2m
.
Câu 11. nh tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
2
2
y x
x
trên đoạn
1
;2
2
.
A.
8
. B.
6
. C.
37
4
. D.
29
4
.
Câu 12. Cho hàm số
2 2
( ) .e
x
f x x
. Tính đạo hàm của hàm số
2
( )f x
y
x x
.
A.
2
2e
x
y
. B.
2
2 e 1
x
y x
. C.
2
4e
x
y
. D.
2
4 e 1
x
y x
.
Câu 13. m
m
để đường thẳng
: 4d y x m
cắt đồ thị hàm số
1
x
y
x
tại 2 điểm phân biệt
A.
1 0m
. B.
0
1
m
m
. C.
0 1m
. D.
1
0
m
m
.
Câu 14. Hàm số
( )y f x
liên tục bảng biến thiên trong đoạn
[ 1; 3]
cho trong hình bên. Gọi
M
là giá trị lớn nhất của hàm số
y f x
trên đoạn
1;3
. Tìm mệnh đề đúng?
A.
(0)M f
. B.
3M f
. C.
(2)M f
. D.
( 1)M f
.
Câu 15. Tổng các nghiệm của phương trình
1 1
4 6.2 8 0
x x
A. 6. B. 1. C. 3. D. 5.
Câu 16. Bất phương trình:
2 2
log 3 2 log 6 5x x
có tập nghiệm
A.
0;
. B.
6
1;
5
. C.
1
;3
2
. D.
3;1
.
Câu 17. Hàm số
4 2
2 y x x
nghịch biến trên khoảng nào sau đây ?
A.
1;0
. B.
1;1
. C.
0;1
. D.
1;
.
Trang 7/18 - Mã đề 1
Câu 18. Khối chóp tam giác có thể tích
3
2
3
a
và chiều cao
3
a
thì diện tích đáy của khối chóp bằng
A.
2
2 3
3
a
B.
2
3
a
C.
2
2 3
9
a
D.
2
2 3
a
Câu 19. Cho hình nón độ i đường sinh bằng 2𝑎, góc đỉnh của hình nón bằng 60
. Tính thể
tích V của khối nón đã cho.
A.
3
3
3
a
V
. B.
3
2
a
V
. C.
3
3
V a
. D.
3
V a
.
Câu 20. Giải bất phương trình
2
2 4
x x
. Ta có nghiệm
A.
1 2
x
. B.
1
x
. C.
2
x
. D.
2 1
x
.
Câu 21. Cho
2
log 5
a
;
5
log 3
b
. Tính
24
log 15
theo
a
b
.
A.
1 2
3
b a
ab
. B.
1
a
ab
. C.
1
3
a b
ab
. D.
1 2
1
a b
ab
.
Câu 22. Hình trụ bán kính đáy bằng a, chu vi của thiết diện qua trục bằng 10a. Thtích của khối
trụ đã cho bằng
A.
3
4
a
. B.
3
3
a
. C.
3
a
. D.
3
5
a
.
Câu 23. Hàm số nào trong các hàm số sau đây nghịch biến trên
?
A.
9 .
x
y
B.
9
log .
y x
C.
0,9 .
x
y
D.
0,9
log .
y x
Câu 24. Một người gởi tiết kiệm vào một ngân hàng với lãi suất 6,1% / năm. Biết rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân ng thì cứ sau mỗi năm stiền lãi sẽ được nhập vào vốn để nh lãi cho năm tiếp
theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu m người đó thu được (cả số tiền gởi ban đầu lãi) gấp đôi số tiền
gởi ban đầu, giả định trong khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi người đó không rút tiền
ra?
A. 11 năm. B. 10 năm. C. 13 năm. D. 12 năm.
Câu 25. Cho hình ng trụ đứng ABC. A’B’C
đáy ABC tam giác vuông tại B,
2
AB a
, BC =
a,
' 2 3
AA a
.Tính thể tích khối lăng trụ ABC. A’B’C
.
A.
3
2 3
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
4 3
a
. D.
3
2
3
3
a
.
Câu 26. Giá trị cực tiểu của hàm số
4 2
2 3
y x x
bằng
A.
4
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 27. Cho hàm số
y f x
xác định liên tục trên khoảng
; ,
 
bảng biến thiên như
hình vẽ sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;

. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
; 2

.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;1

. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;

.
Câu 28. Cho hai hàm số
log
a
y x
,
log
b
y x
với
a
,
b
hai số thực dương, khác
1
đồ thị lần
lượt là
1
C
,
2
C
như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây sai?
Trang 8/18 - Mã đề 1
A.
1a
. B.
0 1b
. C.
0 1b a
. D.
0 1b a
.
Câu 29. Phương trình tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
1
2
x
y
x
A.
1y
. B.
2y
. C.
2x
. D.
1x
.
Câu 30. Hàm số nào được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây
có thể có đồ thị ở hình bên ?
A.
3
3 2y x x
. B.
3
3 2y x x
.
C.
4 2
1y x x
. D.
4 2
1y x x
.
II. TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu 31. Giải bất phương trình
2
log 1 2x
.
Câu 32. Giải phương trình sau:
9 8.3 9 0
x x
.
Câu 33. Cho mặt cầu
( )S
có tâm
I
và bán kính
5R
. Một mặt phẳng
( )P
cắt mặt cầu
( )S
theo
giao tuyến là đường tròn
( )C
có tâm
H
và bán kính
4r
. Tính độ dài
IH
.
Câu 34. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy ABCD hình chữ nhật
AB a
,
3AD a
,
SA ABCD
, góc giữa SD và
ABCD
bằng
60
o
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
------------------ HẾT ------------------
x
y
C
1
( )
C
2
O
1
O
x
y
Trang 9/18 - Mã đề 1
TRƯỜNG THPT PHẠM VĂN SÁNG
NĂM H
ỌC 2019
-
2020
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – NGÀY 19/12/2019
MÔN
: T
OÁN
L
ỚP
: 12
Th
ời gian: 50
phút
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề
3 Họ và tên:
…………………………………:
Lớp:
………...
:
SBD
:……………..
III. TRẮC NGHIỆM
(6 đi
ểm)
Câu 1. Bất phương trình:
2 2
log 3 2 log 6 5
x x
có tập nghiệm
A.
0;

. B.
6
1;
5
. C.
1
;3
2
. D.
3;1
.
Câu 2. Cho hàm số
y f x
xác định và liên tục trên khoảng
; ,
 
có bảng biến thiên như hình
vẽ sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;1

. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;

.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;

. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
; 2

.
Câu 3. Tìm
m
để hàm s
2
1
x m
y
x
đồng biến trên từng khoảng xác định của nó?
A.
2
m
. B.
m R
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 4. Cho hàm số
2 2
( ) .e
x
f x x
. Tính đạo hàm của hàm số
2
( )
f x
y
x x
.
A.
2
2 e 1
x
y x
. B.
2
4e
x
y
. C.
2
4 e 1
x
y x
. D.
2
2e
x
y
.
Câu 5. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng?
A.
2
1
y x
. B.
2
5 6
2
x x
y
x
. C.
2
1
x
y
x
. D.
3
2
2
x
y
x
.
Câu 6. Phương trình tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
1
2
x
y
x
A.
2
y
. B.
2
x
. C.
1
x
. D.
1
y
.
Câu 7. Tổng các nghiệm của phương trình
1 1
4 6.2 8 0
x x
A. 6. B. 1. C. 3. D. 5.
Câu 8. Giá trị cực tiểu của hàm số
4 2
2 3
y x x
bằng
A.
0
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 9. Đường cong hình bên là đồ thị hàm số
ax b
y
cx d
với
a
,
b
,
c
,
d
là các số thực. Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
Trang 10/18 - Mã đề 1
A.
0
y
,
2
x
. B.
0
y
,
1
x
. C.
0
y
,
2
x
. D.
0
y
,
1
x
.
Câu 10. Hình trụ bán kính đáy bằng a, chu vi của thiết diện qua trục bằng 10a. Thtích của khối
trụ đã cho bằng
A.
3
5
a
. B.
3
4
a
. C.
3
3
a
. D.
3
a
.
Câu 11. Cho
2
log 5
a
;
5
log 3
b
. Tính
24
log 15
theo
a
b
.
A.
1
3
a b
ab
. B.
1 2
1
a b
ab
. C.
1 2
3
b a
ab
. D.
1
a
ab
.
Câu 12. Tìm tập xác định của hàm số
e
2
1
y x x
.
A.
; 1 1;
 
. B.
\ 1;1
.
C.
1;

. D.
0;
.
Câu 13. Tập xác định của hàm số
2
2
log 3 2
y x x
A.
3;1
D
. B.
0;1
D
. C.
1;1
D
. D.
1;3
D
.
Câu 14. Giải bất phương trình
2
2 4
x x
. Ta có nghiệm
A.
1 2
x
. B.
1
x
. C.
2
x
. D.
2 1
x
.
Câu 15. Hàm số nào trong các hàm số sau đây nghịch biến trên
?
A.
9 .
x
y
B.
9
log .
y x
C.
0,9 .
x
y
D.
0,9
log .
y x
Câu 16. Hàm số
4 2
2
y x x
nghịch biến trên khoảng nào sau đây ?
A.
1;

. B.
1;0
. C.
1;1
. D.
0;1
.
Câu 17. Cho hình nón độ i đường sinh bằng 2𝑎, góc đỉnh của hình nón bằng 60
. Tính thể
tích V của khối nón đã cho.
A.
3
V a
. B.
3
3
3
a
V
. C.
3
2
a
V
. D.
3
3
V a
.
Câu 18. Khối chóp tam giác có thể tích
3
2
3
a
và chiều cao
3
a
thì diện tích đáy của khối chóp bằng
A.
2
2 3
9
a
B.
2
2 3
a
C.
2
2 3
3
a
D.
2
3
a
Câu 19. Cho hình chóp đều 𝑆. 𝐴𝐵𝐶𝐷 cạnh đáy cạnh bên đều bằng a. Tính thể tích V của khối
cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho.
A.
3
2
4
a
V
. B.
3
4 2
3
a
V
. C.
2
2
3
a
V
. D.
3
2
3
a
V
.
Câu 20. Tìm
m
để đường thẳng
: 4
d y x m
cắt đồ thị hàm số
1
x
y
x
tại 2 điểm phân biệt
A.
1 0
m
. B.
0
1
m
m
. C.
0 1
m
. D.
1
0
m
m
.
Trang 11/18 - Mã đề 1
Câu 21. Số nghiệm của phương trình
9 2.3 3 0
x x
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 22. Hàm số nào được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây
có thể có đồ thị ở hình bên ?
A.
3
3 2y x x
. B.
4 2
1y x x
.
C.
4 2
1y x x
. D.
3
3 2y x x
.
Câu 23. Cho hình ng trụ đứng ABC. A’B’C
đáy ABC tam giác vuông tại B,
2AB a
, BC =
a,
' 2 3AA a
.Tính thể tích khối lăng trụ ABC. A’B’C
.
A.
3
2 3a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
4 3a
. D.
3
2
3
3a
.
Câu 24.
Một người gởi tiết kiệm vào một ngân hàng với lãi suất 6,1% / năm. Biết rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi m số tiền lãi sẽ được nhập o vốn để tính lãi cho năm tiếp
theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó thu được (cả số tiền gởi ban đầu lãi) gấp đôi số tiền
gởi ban đầu, giả định trong khoảng thời gian y i suất không thay đổi người đó không t tiền
ra?
A. 13 năm. B. 12 năm. C. 11 năm. D. 10 năm.
Câu 25. Cho hàm số
y f x
đạo m
2 3
2 2 3f x x x x
. Số điểm cực tiểu của hàm
số là
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 26. Đồ thị hình bên là của hàm số nào?
A.
1
3
x
y
. B.
1
2
x
y
. C.
2
x
y
. D.
3
x
y
.
Câu 27. nh tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
2
2
y x
x
trên đoạn
1
;2
2
.
A.
8
. B.
6
. C.
37
4
. D.
29
4
.
Câu 28. Hàm số
( )y f x
liên tục bảng biến thiên trong đoạn
[ 1; 3]
cho trong hình bên. Gọi
M
là giá trị lớn nhất của hàm số
y f x
trên đoạn
1;3
. Tìm mệnh đề đúng?
O
x
y
Trang 12/18 - Mã đề 1
A.
3M f
. B.
(2)M f
. C.
(0)M f
. D.
( 1)M f
.
Câu 29. Cho hai hàm số
log
a
y x
,
log
b
y x
với
a
,
b
hai sthực dương, khác
1
đồ thị lần
lượt là
1
C
,
2
C
như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
0 1b
. B.
0 1b a
. C.
0 1b a
. D.
1a
.
Câu 30. Đồ thị của hàm s
2 3
1
x
y
x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
2
.
B.
1
.
C.
3
. D.
0
.
II. TỰ LUẬN (4điểm)
Câu 31. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy ABCD hình chữ nhật
AB a
,
3AD a
,
SA ABCD
, góc giữa SD và
ABCD
bằng
60
o
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
Câu 32. Cho mặt cầu
( )S
có tâm
I
và bán kính
5R
. Một mặt phẳng
( )P
cắt mặt cầu
( )S
theo
giao tuyến là đường tròn
( )C
có tâm
H
và bán kính
4r
. Tính độ dài
IH
.
Câu 33. Giải phương trình sau:
9 8.3 9 0
x x
.
Câu 34. Giải bất phương trình
2
log 1 2x
.
------------------ HẾT ------------------
x
y
C
1
( )
C
2
O
1
Trang 13/18 - Mã đề 1
TRƯỜNG THPT PHẠM VĂN SÁNG
NĂM H
ỌC 2019
-
2020
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – NGÀY 19/12/2019
MÔN
: T
OÁN
L
ỚP
: 12
Th
ời gian: 50
phút
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề
4 Họ và tên:
…………………………………:
Lớp:
………...
:
SBD
:……………..
IV. TRẮC NGHIỆM
(6 đi
ểm)
Câu 1. Giá trị cực tiểu của hàm số
4 2
2 3
y x x
bằng
A.
4
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 2. Tìm
m
để đường thẳng
: 4
d y x m
cắt đồ thị hàm s
1
x
y
x
tại 2 điểm phân biệt
A.
0 1
m
. B.
1
0
m
m
. C.
1 0
m
. D.
0
1
m
m
.
Câu 3. Cho hàm số
2 2
( ) .e
x
f x x
. Tính đạo hàm của hàm số
2
( )
f x
y
x x
.
A.
2
2e
x
y
. B.
2
2 e 1
x
y x
. C.
2
4e
x
y
. D.
2
4 e 1
x
y x
.
Câu 4. Tổng các nghiệm của phương trình
1 1
4 6.2 8 0
x x
A. 6. B. 3. C. 5. D. 1.
Câu 5. Cho hai hàm số
log
a
y x
,
log
b
y x
với
a
,
b
là hai số thực dương, khác
1
có đồ thị lần lượt
1
C
,
2
C
như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
0 1
b a
. B.
1
a
. C.
0 1
b
. D. 0 1
b a
.
Câu 6. Hàm số nào trong các hàm số sau đây nghịch biến trên
?
A.
9 .
x
y
B.
9
log .
y x
C.
0,9 .
x
y
D.
0,9
log .
y x
Câu 7. Cho
2
log 5
a
;
5
log 3
b
. Tính
24
log 15
theo
a
b
.
A.
1 2
3
b a
ab
. B.
1
a
ab
. C.
1
3
a b
ab
. D.
1 2
1
a b
ab
.
Câu 8. Cho hàm số
y f x
có đạo hàm
2 3
2 2 3
f x x x x
. Số điểm cực tiểu của hàm số
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 9. Hàm số
( )
y f x
liên tục và có bảng biến thiên trong đoạn
[ 1; 3]
cho trong hình bên. Gọi
M
là giá trị lớn nhất của hàm số
y f x
trên đoạn
1;3
. Tìm mệnh đề đúng?
x
y
C
1
( )
C
2
O
1
Trang 14/18 - Mã đề 1
A.
(2)M f
. B.
(0)M f
. C.
( 1)M f
. D.
3M f
.
Câu 10. Phương trình tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
1
2
x
y
x
A.
1y
. B.
2y
. C.
2x
. D.
1x
.
Câu 11. m
m
để hàm số
2
1
x m
y
x
đồng biến trên từng khoảng xác định của nó?
A.
2m
. B.
2m
. C.
m R
. D.
2m
.
Câu 12. Bất phương trình:
2 2
log 3 2 log 6 5x x
có tập nghiệm
A.
0;
. B.
6
1;
5
. C.
1
;3
2
. D.
3;1
.
Câu 13. Hình trụ bán kính đáy bằng a, chu vi của thiết diện qua trục bằng 10a. Thtích của khối
trụ đã cho bằng
A.
3
4 a
. B.
3
3 a
. C.
3
a
. D.
3
5 a
.
Câu 14. Cho hàm số
y f x
xác định và liên tục trên khoảng
; , 
bảng biến thiên n
hình vẽ sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
; 2
. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;1
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
1; 
. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;
.
Câu 15. Cho hình ng trụ đứng ABC. A’B’C
đáy ABC tam giác vuông tại B,
2AB a
, BC =
a,
' 2 3AA a
.Tính thể tích khối lăng trụ ABC. A’B’C
.
A.
3
2 3a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
4 3a
. D.
3
2
3
3a
.
Câu 16.
Một người gởi tiết kiệm vào một ngân hàng với lãi suất 6,1% / năm. Biết rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi m số tiền lãi sẽ được nhập o vốn để tính lãi cho năm tiếp
theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó thu được (cả số tiền gởi ban đầu lãi) gấp đôi số tiền
gởi ban đầu, giả định trong khoảng thời gian y i suất không thay đổi người đó không t tiền
ra?
A. 10 năm. B. 13 năm. C. 12 năm. D. 11 năm.
Câu 17. Giải bất phương trình
2
2 4
x x
. Ta có nghiệm
A.
1x
. B.
2x
. C.
1 2x
. D.
2 1x
.
Câu 18. Cho hình nón đdài đường sinh bằng 2𝑎, góc đỉnh của hình nón bằng 60
. Tính thể
tích V của khối nón đã cho.
A.
3
V a
. B.
3
3
3
a
V
. C.
3
2
a
V
. D.
3
3V a
.
Trang 15/18 - Mã đề 1
Câu 19. Cho hình chóp đều 𝑆. 𝐴𝐵𝐶𝐷 cạnh đáy cạnh n đều bằng a. nh thể ch V của khối
cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho.
A.
3
2
4
a
V
. B.
3
4 2
3
a
V
. C.
2
2
3
a
V
. D.
3
2
3
a
V
.
Câu 20. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng?
A.
2
5 6
2
x x
y
x
. B.
3
2
2
x
y
x
. C.
2
1y x
. D.
2
1
x
y
x
.
Câu 21. nh tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
2
2
y x
x
trên đoạn
1
;2
2
.
A.
29
4
. B.
8
. C.
6
. D.
37
4
.
Câu 22. Đường cong nh n đồ thị hàm số
ax b
y
cx d
với
a
,
b
,
c
,
d
các số thực. Mệnh đề
nào dưới đây đúng?
A.
0y
,
1x
. B.
0y
,
1x
. C.
0y
,
2x
. D.
0y
,
2x
.
Câu 23. Hàm số
4 2
2 y x x
nghịch biến trên khoảng nào sau đây ?
A.
1;0
. B.
1;1
. C.
0;1
. D.
1;
.
Câu 24. Đồ thị hình bên là của hàm số nào?
A.
2
x
y
. B.
1
3
x
y
. C.
3
x
y
. D.
1
2
x
y
.
Câu 25. Số nghiệm của phương trình
9 2.3 3 0
x x
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 26. Đồ thị của hàm s
2 3
1
x
y
x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
3
. B.
0
. C.
2
.
D.
1
.
Câu 27. Hàm số nào được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây
có thể có đồ thị ở hình bên ?
A.
3
3 2y x x
. B.
4 2
1y x x
.
C.
4 2
1y x x
. D.
3
3 2y x x
.
O
x
y
Trang 16/18 - Mã đề 1
Câu 28. Tìm tập xác định của hàm số
e
2
1
y x x
.
A.
1;

. B.
0;
.
C.
; 1 1;
 
. D.
\ 1;1
.
Câu 29. Tập xác định của hàm số
2
2
log 3 2
y x x
A.
3;1
D
. B.
0;1
D
. C.
1;1
D
. D.
1;3
D
.
Câu 30. Khối chóp tam giác có thể tích
3
2
3
a
và chiều cao
3
a
thì diện tích đáy của khối chóp bằng
A.
2
2 3
3
a
B.
2
3
a
C.
2
2 3
9
a
D.
2
2 3
a
II. TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu 31. Cho mặt cầu
( )
S
có tâm
I
và bán kính
5
R
. Một mặt phẳng
( )
P
cắt mặt cầu
( )
S
theo
giao tuyến là đường tròn
( )
C
có tâm
H
và bán kính
4
r
. Tính độ dài IH.
Câu 32. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy ABCD hình chữ nhật có
AB a
,
3
AD a
,
SA ABCD
, góc giữa SD
ABCD
bằng
60
o
. Tính thể tích khối chóp
.
S ABCD
.
Câu 33. Giải bất phương trình
2
log 1 2
x
.
Câu 34. Giải phương trình sau:
9 8.3 9 0
x x
.
------------------ HẾT ------------------
Trang 17/18 - Mã đề 1
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ toán 12
------------------------
Mã đề [1]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
B B B D D C D C A A C D A B B
16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
A B A C D C A C D C D A B A B
Mã đề [2]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
B D B B D D D A A C A C D A B
16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
B C A A A C B C D A D B C C B
Mã đề [3]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
B D D B C B B B C C A C A A C
16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
D B C D D A D A B A A A C B D
Mã đề [4]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
D B C D D C C A B C A B B A A
16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
C C B D D B D C B A B D A A A
Câu 31:
9 8.3 9 0
x x
3 1
3 9
x
x
(0,5đ)
2
x
là nghiệm pt. (
0,5đ)
Câu 32:
Đk:
1
x
(0,25đ)
bpt
1 4
x
(0,25đ)
3
x
(0,25đ)
So với đk:
3 1
x
là nghiệm bpt.
(0,25đ)
Câu 33. Xác định góc đúng
60 0.25
o
SDA
2
3 0.25
ABCD
S a ,
3 0.25
SA a
,
3
.
3 0.25
S ABCD
V a
Câu 34. Áp dụng định lý Pi-ta-go, ta được IH = 3.
Câu Đề 1 Đề 2 Đề 3 Đề 4
Câu 31 31 32 33 34
Câu 32 32 31 34 33
Trang 18/18 - Mã đề 1
Câu 33 33 34 31 32
Câu 34 34 33 32 31
| 1/18

Preview text:

TRƯỜNG THPT PHẠM VĂN SÁNG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – NGÀY 19/12/2019 NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN – LỚP: 12 – Thờ i gian: 50 phút ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề
Họ và tên:…………………………………:Lớp:……………...:SBD:…………….. 1
I. TRẮC NGHIỆM (6 điểm) 
Câu 1. Đường cong hình bên là đồ thị hàm số ax b y 
với a , b , c , d là các số thực. Mệnh đề cx  d nào dưới đây đúng? A. y  0 , x   1. B. y  0 , x   2 . C. y  0 , x  1. D. y  0 , x   2 .
Câu 2. Số nghiệm của phương trình 9x 2.3x  3  0 là A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. 2xm
Câu 3. Tìm m để hàm số y 
đồng biến trên từng khoảng xác định của nó? x1 A. m  2. B. m  2 . C. m  2. D. m   R .
Câu 4. Một người gởi tiết kiệm vào một ngân hàng với lãi suất 6,1% / năm. Biết rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tính lãi cho năm tiếp
theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó thu được (cả số tiền gởi ban đầu và lãi) gấp đôi số tiền
gởi ban đầu, giả định trong khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra? A. 11 năm. B. 10 năm. C. 13 năm. D. 12 năm.
Câu 5. Cho log 5  a ; log 3  b . Tính log 15 theo a và b . 2 5 24 a 1 2b b1 2a a 1 b A. a . B. . C. . D. . ab 1 ab 1 ab  3 ab  3
Câu 6. Hình trụ có bán kính đáy bằng a, chu vi của thiết diện qua trục bằng 10a. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 3 5 a . B. 3 4 a . C. 3 3 a . D. 3  a .
Câu 7. Cho hình lăng trụ đứng ABC. A’B’C’ có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB  2a , BC = a,
AA'  2a 3 .Tính thể tích khối lăng trụ ABC. A’B’C’. 3 2a 3 3 a 3 A. . B. . C. 3 4a 3 . D. 3 2a 3 . 3 3
Câu 8. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng? 2 x  5x  6 x  2 3 x A. 2 y  x 1 . B. y  . C. y  . D. y  . x  2 x 1 2 x  2
Câu 9. Hàm số nào được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây Trang 1/18 - Mã đề 1
có thể có đồ thị ở hình bên ? A. 3 y  x  3x  2 . B. 4 2 y  x  x 1. C. 4 2 y  x  x 1. D. 3 y  x  3x  2 .
Câu 10. Cho hai hàm số y  log x , y  log x với a , b là hai số thực dương, khác 1 có đồ thị lần a b
lượt là C , C như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây sai ? 2  1  y (C ) 1 1 O x C  2 A. 0  b 1 a . B. 0  b  a 1. C. a 1. D. 0  b 1. Câu 11. Hàm số 4 2
y  x  2x nghịch biến trên khoảng nào sau đây ? A. 1;0 . B. 1;  1 . C. 0;  1 . D. 1;. 
Câu 12. Đồ thị của hàm số 2x 3 y 
có bao nhiêu điểm cực trị? x 1 A. 2 . B. 1. C. 3. D. 0 .
Câu 13. Cho hàm số y  f  x xác định và liên tục trên khoảng  ;
 , có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;
 2 . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;   1 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;.
Câu 14. Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 2𝑎, góc ở đỉnh của hình nón bằng 60 . Tính thể
tích V của khối nón đã cho. 3  a 3 3  a A. 3 V   a . B. V  . C. V  . D. 3 V   a 3 . 3 2 3 2a
Câu 15. Khối chóp tam giác có thể tích
và chiều cao a 3 thì diện tích đáy của khối chóp bằng 3 2 2 3a 2 2 3a A. 2 2 3a B. C. 2 3a D. 3 9 x
Câu 16. Tìm m để đường thẳng d : y  x  4m cắt đồ thị hàm số y  tại 2 điểm phân biệt x 1 Trang 2/18 - Mã đề 1 m  1 m  0 A.  . B. 1   m  0 . C. . D. 0  m 1. m    0 m   1
Câu 17. Cho hàm số y  f  x có đạo hàm f x  x  2 x  3 2
2 3  x. Số điểm cực tiểu của hàm số là A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 18. Tính tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 2 2  
y  x  trên đoạn 1 ; 2 . x  2    A. 8 . B. 6 . C. 37 . D. 29 . 4 4 2
Câu 19. Giải bất phương trình 2x x  4 . Ta có nghiệm A. x  1. B. x  2 . C.  1  x  2 . D.  2  x  1. 
Câu 20. Phương trình tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x 1 y  là x  2 A. x 1. B. y  1. C. y  2 . D. x  2 .
Câu 21. Hàm số y  f (x) liên tục và có bảng biến thiên trong đoạn [1; 3] cho trong hình bên. Gọi
M là giá trị lớn nhất của hàm số y  f  x trên đoạn 1;  3 . Tìm mệnh đề đúng? A. M  f 3 . B. M  f (2) . C. M  f (0) . D. M  f (1) .
Câu 22. Cho hình chóp đều 𝑆. 𝐴𝐵𝐶𝐷 có cạnh đáy và cạnh bên đều bằng a. Tính thể tích V của khối
cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho. 3  a 2 3  a 2 3 4 a 2 2  a 2 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 3 4 3 3
Câu 23. Giá trị cực tiểu của hàm số 4 2
y  x  2x  3 bằng A. 1  . B. 0 . C. 3 . D. 4 .
Câu 24. Bất phương trình: log 3x  2  log 6  5x có tập nghiệm là 2   2    1   6  A. ;3   . B.  3  ;  1 . C. 0; . D. 1;   .  2   5 
Câu 25. Đồ thị hình bên là của hàm số nào?  1 x x x  1 x A.   y    . B. y   2 . C. y    . D. y   3 .  2   3  Trang 3/18 - Mã đề 1
Câu 26. Tìm tập xác định của hàm số y x   x  e 2 1 . A. 0;. B. ;  1  1; . C.  \ 1  ;  1 . D. 1;.
Câu 27. Tập xác định của hàm số y  log  2 3  2x  x là: 2  A. D  3;  1 . B. D  0;  1 . C. D   1  ;  1 . D. D  1;3. f (  x) Câu 28. Cho hàm số 2 2 ( )  .e x f x x
. Tính đạo hàm của hàm số y  . 2 x  x A. 2   2 e x y x 1. B. 2 4e x y  . C. 2   4 e x y x 1. D. 2 2e x y  .
Câu 29. Hàm số nào trong các hàm số sau đây nghịch biến trên  ? A.  0,9x y . B.  9x y . C. y  log . x D. y  log . x 9 0,9
Câu 30. Tổng các nghiệm của phương trình x 1  x 1 4 6.2    8  0 là A. 6. B. 1. C. 3. D. 5. II. TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu 31. Giải phương trình sau: 9x 8.3x   9  0 .
Câu 32. Giải bất phương trình log 1 x  2 . 2   Câu 33. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB  a , AD  a 3 ,
SA  ABCD, góc giữa SD và ABCD bằng 60o. Tính thể tích khối chóp .SABCD.
Câu 34. Cho mặt cầu (S ) có tâm I và bán kính R  5. Một mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S ) theo
giao tuyến là đường tròn (C) có tâm H và bán kính r  4 . Tính độ dài IH.
------------------ HẾT ------------------ Trang 4/18 - Mã đề 1
TRƯỜNG THPT PHẠM VĂN SÁNG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – NGÀY 19/12/2019 NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN – LỚP: 12 – Thờ i gian: 50 phút ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề
Họ và tên:…………………………………:Lớp:……………...:SBD:…………….. 2
II. TRẮC NGHIỆM (6 điểm) 
Câu 1. Đồ thị của hàm số 2x 3 y 
có bao nhiêu điểm cực trị? x 1 A. 3. B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 2. Cho hàm số y  f  x có đạo hàm f x  x  2 x  3 2
2 3 x. Số điểm cực tiểu của hàm số là A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 3. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng? 2 x  5x  6 x  2 3 x A. y  . B. y  . C. y  . D. 2 y  x 1 . x  2 x 1 2 x  2
Câu 4. Tập xác định của hàm số y  log  2 3  2x  x là 2  A. D   1  ;  1 . B. D   3  ;  1 . C. D   1  ;3. D. D  0;  1 .
Câu 5. Đồ thị hình bên là của hàm số nào? x x x x A.     y   3 . B. 1 y    . C. y   2 . D. 1 y    .  2   3 
Câu 6. Số nghiệm của phương trình 9x 2.3x  3  0 là A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 7. Cho hình chóp đều 𝑆. 𝐴𝐵𝐶𝐷 có cạnh đáy và cạnh bên đều bằng a. Tính thể tích V của khối
cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho. 3 a 2 3 4 a 2 2 a 2 3 a 2 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 4 3 3 3 
Câu 8. Đường cong hình bên là đồ thị hàm số ax b y 
với a , b , c , d là các số thực. Mệnh đề nào cx  d dưới đây đúng? Trang 5/18 - Mã đề 1 A. y  0 , x   2 . B. y  0 , x   1. C. y  0 , x   2 . D. y  0 , x   1.
Câu 9. Tìm tập xác định của hàm số y x   x  e 2 1 . A. 1; . B. 0;. C.  ;    1 1; . D.  \ 1  ;  1 . 2xm
Câu 10. Tìm m để hàm số y 
đồng biến trên từng khoảng xác định của nó? x1 A. m   R . B. m  2. C. m  2 . D. m  2.
Câu 11. Tính tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 2 2  
y  x  trên đoạn 1 ; 2 . x  2    A. 8 . B. 6 . C. 37 . D. 29 . 4 4 f (  x) Câu 12. Cho hàm số 2 2 ( )  .e x f x x
. Tính đạo hàm của hàm số y  . 2 x  x A. 2 2e x y  . B. 2   2 e x y x 1. C. 2 4e x y  . D. 2   4 e x y x 1. x
Câu 13. Tìm m để đường thẳng d : y  x4m cắt đồ thị hàm số y  tại 2 điểm phân biệt x 1 m  0 m  1 A. 1   m  0 . B.  . C. 0  m 1. D. . m    1 m   0
Câu 14. Hàm số y  f (x) liên tục và có bảng biến thiên trong đoạn [1; 3] cho trong hình bên. Gọi
M là giá trị lớn nhất của hàm số y  f  x trên đoạn  1  ;  3 . Tìm mệnh đề đúng? A. M  f (0) . B. M  f   3 . C. M  f (2) . D. M  f (1) .
Câu 15. Tổng các nghiệm của phương trình x 1  x 1 4 6.2   8  0 là A. 6. B. 1. C. 3. D. 5.
Câu 16. Bất phương trình: log 3x  2  log 6  5x có tập nghiệm là 2   2    6   1  A. 0; . B. 1;   . C. ;3   . D.  3  ;  1 .  5   2  Câu 17. Hàm số 4 2
y  x  2x nghịch biến trên khoảng nào sau đây ? A. 1;0 . B. 1;  1 . C. 0;1 . D. 1; . Trang 6/18 - Mã đề 1 3 2a
Câu 18. Khối chóp tam giác có thể tích
và chiều cao a 3 thì diện tích đáy của khối chóp bằng 3 2 2 3a 2 2 3a A. B. 2 3a C. D. 2 2 3a 3 9
Câu 19. Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 2𝑎, góc ở đỉnh của hình nón bằng 60 . Tính thể
tích V của khối nón đã cho. 3  a 3 3 a A. V  . B. V  . C. 3 V   a 3 . D. 3 V   a . 3 2 2
Câu 20. Giải bất phương trình 2x x  4 . Ta có nghiệm A.  1  x  2 . B. x  1. C. x  2 . D.  2  x  1.
Câu 21. Cho log 5  a ; log 3  b . Tính log 15 theo a và b . 2 5 24 b1 2a a 1 b a 1 2b A. . B. a . C. . D. . ab  3 ab 1 ab  3 ab 1
Câu 22. Hình trụ có bán kính đáy bằng a, chu vi của thiết diện qua trục bằng 10a. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 3 4 a . B. 3 3 a . C. 3  a . D. 3 5 a .
Câu 23. Hàm số nào trong các hàm số sau đây nghịch biến trên  ? A.  9 .x y B. y  log . x C.  0,9x y . D. y  log . x 9 0,9
Câu 24. Một người gởi tiết kiệm vào một ngân hàng với lãi suất 6,1% / năm. Biết rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tính lãi cho năm tiếp
theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó thu được (cả số tiền gởi ban đầu và lãi) gấp đôi số tiền
gởi ban đầu, giả định trong khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra? A. 11 năm. B. 10 năm. C. 13 năm. D. 12 năm.
Câu 25. Cho hình lăng trụ đứng ABC. A’B’C’ có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB  2a , BC =
a, AA'  2a 3 .Tính thể tích khối lăng trụ ABC. A’B’C’. 3 a 3 3 2a 3 A. 3 2a 3 . B. . C. 3 4a 3 . D. . 3 3
Câu 26. Giá trị cực tiểu của hàm số 4 2
y  x  2x  3 bằng A. 4 . B. 1. C. 0 . D. 3.
Câu 27. Cho hàm số y  f  x xác định và liên tục trên khoảng  ;
 , có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;. B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2   .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;   1 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ; .
Câu 28. Cho hai hàm số y  log x , y  log x với a, b là hai số thực dương, khác 1 có đồ thị lần a b
lượt là C , C như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây sai? 2  1  Trang 7/18 - Mã đề 1 y (C ) 1 1 O x C  2 A. a 1. B. 0  b 1. C. 0  b 1 a . D. 0  b  a 1. 
Câu 29. Phương trình tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x 1 y  là x  2 A. y  1. B. y  2 . C. x  2 . D. x 1.
Câu 30. Hàm số nào được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây
có thể có đồ thị ở hình bên ? y A. 3 y  x  3x  2 . B. 3 y  x  3x  2 . C. 4 2 y  x  x 1. D. 4 2 y  x  x 1. O x II. TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu 31. Giải bất phương trình log 1 x  2 . 2  
Câu 32. Giải phương trình sau: 9x 8.3x   9  0 .
Câu 33. Cho mặt cầu (S) có tâm I và bán kính R  5 . Một mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo
giao tuyến là đường tròn (C) có tâm H và bán kính r  4 . Tính độ dài IH. Câu 34. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB  a , AD  a 3 ,
SA ABCD, góc giữa SD và ABCD bằng 60o. Tính thể tích khối chóp .SABCD.
------------------ HẾT ------------------ Trang 8/18 - Mã đề 1
TRƯỜNG THPT PHẠM VĂN SÁNG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – NGÀY 19/12/2019 NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN – LỚP: 12 – Thờ i gian: 50 phút ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề
Họ và tên:…………………………………:Lớp:……………...:SBD:…………….. 3 III. TRẮC NGHIỆM (6 điểm)
Câu 1. Bất phương trình: log 3x  2  log 6  5x có tập nghiệm là 2   2    6   1  A. 0;. B. 1;   . C. ;3   . D.  3  ;  1 .  5   2 
Câu 2. Cho hàm số y  f  x xác định và liên tục trên khoảng  ;
 , có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;   1 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;. D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2   . 2xm
Câu 3. Tìm m để hàm số y 
đồng biến trên từng khoảng xác định của nó? x1 A. m  2. B. m   R . C. m  2. D. m  2 . f (  x) Câu 4. Cho hàm số 2 2 ( )  .e x f x x
. Tính đạo hàm của hàm số y  . 2 x  x A. 2   2 e x y x 1. B. 2 4e x y  . C. 2   4 e x y x 1. D. 2 2e x y  .
Câu 5. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng? 2 x  5x  6 x  2 3 x A. 2 y  x 1 . B. y  . C. y  . D. y  . x  2 x 1 2 x  2 
Câu 6. Phương trình tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x 1 y  là x  2 A. y  2 . B. x  2 . C. x 1. D. y  1.
Câu 7. Tổng các nghiệm của phương trình x 1  x 1 4 6.2    8  0 là A. 6. B. 1. C. 3. D. 5.
Câu 8. Giá trị cực tiểu của hàm số 4 2
y  x  2x  3 bằng A. 0 . B. 3. C. 4 . D. 1. 
Câu 9. Đường cong hình bên là đồ thị hàm số ax b y 
với a , b , c , d là các số thực. Mệnh đề nào cx  d dưới đây đúng? Trang 9/18 - Mã đề 1 A. y  0 , x   2 . B. y  0 , x  1. C. y  0 , x   2 . D. y  0 , x  1.
Câu 10. Hình trụ có bán kính đáy bằng a, chu vi của thiết diện qua trục bằng 10a. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 3 5 a . B. 3 4 a . C. 3 3 a . D. 3  a .
Câu 11. Cho log 5  a ; log 3  b . Tính log 15 theo a và b . 2 5 24 a 1 b a 1 2b b1 2a A. . B. . C. . D. a . ab  3 ab 1 ab  3 ab 1
Câu 12. Tìm tập xác định của hàm số y x   x  e 2 1 . A.  ;    1 1; . B.  \ 1  ;  1 . C. 1;. D. 0;.
Câu 13. Tập xác định của hàm số y  log  2 3  2x  x là 2  A. D   3  ;  1 . B. D  0;  1 . C. D   1  ;  1 . D. D   1  ;3. 2
Câu 14. Giải bất phương trình 2x x  4 . Ta có nghiệm A.  1  x  2 . B. x  1. C. x  2 . D.  2  x  1.
Câu 15. Hàm số nào trong các hàm số sau đây nghịch biến trên  ? A.  9 .x y B. y  log . x C.  0,9x y . D. y  log . x 9 0,9 Câu 16. Hàm số 4 2
y  x  2x nghịch biến trên khoảng nào sau đây ? A. 1;. B. 1;0 . C. 1;  1 . D. 0;  1 .
Câu 17. Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 2𝑎, góc ở đỉnh của hình nón bằng 60 . Tính thể
tích V của khối nón đã cho. 3 a 3 3  a A. 3 V   a . B. V  . C. V  . D. 3 V   a 3 . 3 2 3 2a
Câu 18. Khối chóp tam giác có thể tích
và chiều cao a 3 thì diện tích đáy của khối chóp bằng 3 2 2 3a 2 2 3a A. B. 2 2 3a C. D. 2 3a 9 3
Câu 19. Cho hình chóp đều 𝑆. 𝐴𝐵𝐶𝐷 có cạnh đáy và cạnh bên đều bằng a. Tính thể tích V của khối
cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho. 3  a 2 3 4 a 2 2 a 2 3 a 2 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 4 3 3 3 x
Câu 20. Tìm m để đường thẳng d : y  x4m cắt đồ thị hàm số y  tại 2 điểm phân biệt x 1 m  0 m  1 A. 1   m  0 . B.  . C. 0  m 1. D.  . m  1 m  0 Trang 10/18 - Mã đề 1
Câu 21. Số nghiệm của phương trình 9x 2.3x  3  0 là A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 22. Hàm số nào được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây
có thể có đồ thị ở hình bên ? y A. 3 y  x  3x  2 . B. 4 2 y  x  x 1. C. 4 2 y  x  x 1. D. 3 y  x  3x  2 . O x
Câu 23. Cho hình lăng trụ đứng ABC. A’B’C’ có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB  2a , BC =
a, AA'  2a 3 .Tính thể tích khối lăng trụ ABC. A’B’C’. 3 a 3 3 2a 3 A. 3 2a 3 . B. . C. 3 4a 3 . D. . 3 3
Câu 24. Một người gởi tiết kiệm vào một ngân hàng với lãi suất 6,1% / năm. Biết rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tính lãi cho năm tiếp
theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó thu được (cả số tiền gởi ban đầu và lãi) gấp đôi số tiền
gởi ban đầu, giả định trong khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra? A. 13 năm. B. 12 năm. C. 11 năm. D. 10 năm.
Câu 25. Cho hàm số y  f  x có đạo hàm f x  x  2 x  3 2
2 3  x. Số điểm cực tiểu của hàm số là A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 26. Đồ thị hình bên là của hàm số nào? x x x x A.  1    y    . B. 1 y    . C. y   2 . D. y   3 .  3   2 
Câu 27. Tính tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 2 2  
y  x  trên đoạn 1 ; 2 . x  2    A. 8 . B. 6 . C. 37 . D. 29 . 4 4
Câu 28. Hàm số y  f (x) liên tục và có bảng biến thiên trong đoạn [1; 3] cho trong hình bên. Gọi
M là giá trị lớn nhất của hàm số y  f  x trên đoạn  1  ;  3 . Tìm mệnh đề đúng? Trang 11/18 - Mã đề 1 A. M  f   3 . B. M  f (2) . C. M  f (0) . D. M  f (1) .
Câu 29. Cho hai hàm số y  log x , y  log x với a , b là hai số thực dương, khác 1 có đồ thị lần a b
lượt là C , C như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây sai? 2  1  y (C ) 1 1 O x C  2 A. 0  b 1. B. 0  b 1 a . C. 0  b  a 1. D. a 1. 
Câu 30. Đồ thị của hàm số 2x 3 y 
có bao nhiêu điểm cực trị? x 1 A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 . II. TỰ LUẬN (4điểm) Câu 31. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB  a , AD  a 3 ,
SA ABCD, góc giữa SD và ABCD bằng 60o. Tính thể tích khối chóp .SABCD.
Câu 32. Cho mặt cầu (S) có tâm I và bán kính R  5 . Một mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo
giao tuyến là đường tròn (C) có tâm H và bán kính r  4 . Tính độ dài IH.
Câu 33. Giải phương trình sau: 9x 8.3x   9  0 .
Câu 34. Giải bất phương trình log 1 x  2 . 2  
------------------ HẾT ------------------ Trang 12/18 - Mã đề 1
TRƯỜNG THPT PHẠM VĂN SÁNG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – NGÀY 19/12/2019 NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN – LỚP: 12 – Thờ i gian: 50 phút ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề
Họ và tên:…………………………………:Lớp:……………...:SBD:…………….. 4 IV. TRẮC NGHIỆM (6 điểm)
Câu 1. Giá trị cực tiểu của hàm số 4 2
y  x  2x  3 bằng A. 4 . B. 1. C. 0 . D. 3. x
Câu 2. Tìm m để đường thẳng d : y  x4m cắt đồ thị hàm số y  tại 2 điểm phân biệt x 1 m  1 m  0 A. 0  m 1. B.  . C. 1   m  0 . D.  . m  0 m  1 f (  x) Câu 3. Cho hàm số 2 2 ( )  .e x f x x
. Tính đạo hàm của hàm số y  . 2 x  x A. 2 2e x y  . B. 2   2 e x y x 1. C. 2 4e x y  . D. 2   4 e x y x 1.
Câu 4. Tổng các nghiệm của phương trình x 1  x 1 4 6.2    8  0 là A. 6. B. 3. C. 5. D. 1.
Câu 5. Cho hai hàm số y  log x , y  log x với a , b là hai số thực dương, khác 1 có đồ thị lần lượt a b
là C , C như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây sai? 2  1  y (C ) 1 1 O x C  2 A. 0  b  a 1. B. a 1. C. 0  b 1. D. 0  b 1 a .
Câu 6. Hàm số nào trong các hàm số sau đây nghịch biến trên  ? A.  9 .x y B. y  log . x C.  0,9x y . D. y  log . x 9 0,9
Câu 7. Cho log 5  a ; log 3  b. Tính log 15 theo a và b . 2 5 24 b1 2a a 1 b a 1 2b A. . B. a . C. . D. . ab  3 ab 1 ab  3 ab 1
Câu 8. Cho hàm số y  f  x có đạo hàm f  x   x  2  x  3 2
2 3  x. Số điểm cực tiểu của hàm số là A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 9. Hàm số y  f (x) liên tục và có bảng biến thiên trong đoạn [1; 3] cho trong hình bên. Gọi M
là giá trị lớn nhất của hàm số y  f  x trên đoạn  1  ;  3 . Tìm mệnh đề đúng? Trang 13/18 - Mã đề 1 A. M  f (2) . B. M  f (0) . C. M  f (1) . D. M  f   3 . 
Câu 10. Phương trình tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x 1 y  là x  2 A. y  1. B. y  2 . C. x  2 . D. x 1. 2xm
Câu 11. Tìm m để hàm số y 
đồng biến trên từng khoảng xác định của nó? x1 A. m  2 . B. m  2. C. m   R . D. m  2.
Câu 12. Bất phương trình: log 3x  2  log 6  5x có tập nghiệm là 2   2    6   1  A. 0; . B. 1;   . C. ;3   . D.  3  ;  1 .  5   2 
Câu 13. Hình trụ có bán kính đáy bằng a, chu vi của thiết diện qua trục bằng 10a. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 3 4 a . B. 3 3 a . C. 3  a . D. 3 5 a .
Câu 14. Cho hàm số y  f  x xác định và liên tục trên khoảng  ;
 , có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2
  . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;   1 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng  1
 ; . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;.
Câu 15. Cho hình lăng trụ đứng ABC. A’B’C’ có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB  2a , BC =
a, AA'  2a 3 .Tính thể tích khối lăng trụ ABC. A’B’C’. 3 a 3 3 2a 3 A. 3 2a 3 . B. . C. 3 4a 3 . D. . 3 3
Câu 16. Một người gởi tiết kiệm vào một ngân hàng với lãi suất 6,1% / năm. Biết rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tính lãi cho năm tiếp
theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó thu được (cả số tiền gởi ban đầu và lãi) gấp đôi số tiền
gởi ban đầu, giả định trong khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra? A. 10 năm. B. 13 năm. C. 12 năm. D. 11 năm. 2
Câu 17. Giải bất phương trình 2x x  4 . Ta có nghiệm A. x  1. B. x  2 . C.  1  x  2 . D.  2  x  1.
Câu 18. Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 2𝑎, góc ở đỉnh của hình nón bằng 60 . Tính thể
tích V của khối nón đã cho. 3 a 3 3 a A. 3 V   a . B. V  . C. V  . D. 3 V   a 3 . 3 2 Trang 14/18 - Mã đề 1
Câu 19. Cho hình chóp đều 𝑆. 𝐴𝐵𝐶𝐷 có cạnh đáy và cạnh bên đều bằng a. Tính thể tích V của khối
cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho. 3 a 2 3 4 a 2 2 a 2 3 a 2 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 4 3 3 3
Câu 20. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng? 2 x  5x  6 3 x x  2 A. y  . B. y  . C. 2 y  x 1 . D. y  . x  2 2 x  2 x 1
Câu 21. Tính tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 2 2  
y  x  trên đoạn 1 ; 2 . x  2    A. 29 . B. 8 . C. 6 . D. 37 . 4 4 
Câu 22. Đường cong hình bên là đồ thị hàm số ax b y 
với a , b , c , d là các số thực. Mệnh đề cx  d nào dưới đây đúng? A. y  0 , x   1. B. y  0 , x   1. C. y  0 , x   2 . D. y  0 , x   2 . Câu 23. Hàm số 4 2
y  x  2x nghịch biến trên khoảng nào sau đây ? A. 1;0 . B. 1;  1 . C. 0;1 . D. 1; .
Câu 24. Đồ thị hình bên là của hàm số nào? x x x x A.     y   2 . B. 1 y    . C. y   3 . D. 1 y    .  3   2 
Câu 25. Số nghiệm của phương trình 9x 2.3x  3  0 là A. 1. B. 3. C. 0. D. 2. 
Câu 26. Đồ thị của hàm số 2x 3 y 
có bao nhiêu điểm cực trị? x 1 A. 3. B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 27. Hàm số nào được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây y
có thể có đồ thị ở hình bên ? A. 3 y  x  3x  2 . B. 4 2 y  x  x 1. C. 4 2 y  x  x 1. D. 3 y  x  3x  2 . Trang 15/18 - Mã đề 1 O x
Câu 28. Tìm tập xác định của hàm số y x   x  e 2 1 . A. 1;. B. 0;. C.  ;    1 1; . D.  \ 1  ;  1 .
Câu 29. Tập xác định của hàm số y  log  2 3  2x  x là 2  A. D   3  ;  1 . B. D  0;  1 . C. D   1  ;  1 . D. D   1  ;3. 3 2a
Câu 30. Khối chóp tam giác có thể tích
và chiều cao a 3 thì diện tích đáy của khối chóp bằng 3 2 2 3a 2 2 3a A. B. 2 3a C. D. 2 2 3a 3 9 II. TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu 31. Cho mặt cầu (S ) có tâm I và bán kính R  5 . Một mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S ) theo
giao tuyến là đường tròn (C) có tâm H và bán kính r  4 . Tính độ dài IH. Câu 32. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB  a , AD  a 3 ,
SA  ABCD, góc giữa SD và ABCD bằng 60o. Tính thể tích khối chóp .SABCD.
Câu 33. Giải bất phương trình log 1 x  2 . 2  
Câu 34. Giải phương trình sau: 9x 8.3x   9  0 .
------------------ HẾT ------------------ Trang 16/18 - Mã đề 1
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ toán 12 ------------------------ Mã đề [1] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 B B B D D C D C A A C D A B B 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A B A C D C A C D C D A B A B Mã đề [2] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 B D B B D D D A A C A C D A B 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 B C A A A C B C D A D B C C B Mã đề [3] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 B D D B C B B B C C A C A A C 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 D B C D D A D A B A A A C B D Mã đề [4] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 D B C D D C C A B C A B B A A 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 C C B D D B D C B A B D A A A Câu 31: 9x 8.3x   9  0 3x  1   (0,5đ) 3x  9  x  2 là nghiệm pt. (0,5đ) Câu 32: Đk: x 1 (0,25đ) bpt  1 x  4 (0,25đ)  x  3 (0,25đ)
So với đk: 3  x 1 là nghiệm bpt. (0,25đ)
Câu 33. Xác định góc đúng  60o SDA  0.2 5 2 S  a 30.2  5 , SA  3a0.2  5 , 3 V  a 3 0.25 S.ABCD   ABCD
Câu 34. Áp dụng định lý Pi-ta-go, ta được IH = 3. Câu Đề 1 Đề 2 Đề 3 Đề 4 Câu 31 31 32 33 34 Câu 32 32 31 34 33 Trang 17/18 - Mã đề 1 Câu 33 33 34 31 32 Câu 34 34 33 32 31 Trang 18/18 - Mã đề 1