Đề thi học kỳ 1 môn Toán lớp 12 năm học 2017 - 2018 trường THPT Lê Hồng Phong, Nam Định (có đáp án)

Trọn bộ Đề thi học kỳ 1 môn TOÁN 12 năm học 2017 - 2018 trường THPT Lê Hồng Phong, Nam Định có đáp án. Đề thi gồm 6 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/6 - Mã đề thi 132
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
LÊ HỒNG PHONG
ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2017- 2018
n: Toán - Lớp: 12 ABD
Thi gian làm bài: 90 phút
Đáp án gồm 6 trang
đề thi 132
H, tên thí sinh:..................................................................... SBD : .............................
Câu 1: Cho hàm s
4 2
2
y x mx m C
với
m
tham s thực. Gọi A điểm thuộc đthị (C)
hoành độ bằng 1. Tìm tham s
m
đ tiếp tuyến
?
với đ thị (C) tại A cắt đường tròn
2
2
: 1 4
T x y
tạo thành một dây cung có độ dài nh nhất.
A.
13
m
B.
13
16
m
C.
13
m
D.
16
13
m
Câu 2: bao nhiêu loại khối đa điện đều mà mi mặt của nó là mt tam giác đều?
A. 3. B. 1. C. 5. D. 2.
Câu 3: Cho hàm s
( )
y f x
có đồ thị
( )
y f x
cắt trục Ox
tại ba điểm có hoành độ
a b c
như hình v.
Xét 4 mệnh đề sau:
1 : ( ) ( ) ( ).
f c f a f b
2 : ( ) ( ) ( ).
f c f b f a
3 : ( ) ( ) ( ).
f a f b f c
4 : ( ) ( ).
f a f b
Trong các mnh đề trên có bao nhiêu mệnh đề đúng ?
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 4: Cho một đa giác đều
2
n
đỉnh
( 2, )
n n
. Tìm n biết số hình chnhật được tạo ra từ bốn đỉnh
trong s
2
n
đỉnh của đa giác đó là 45.
A.
12
n
?
. B.
10
n
?
. C.
9
n
?
. D.
45
n
?
.
Câu 5: Cho
5
1
4
f x dx
. Tính
2
1
2 1
I f x dx
.
A.
2.
I
B.
5
.
2
I
C.
4.
I
D.
3
.
2
I
Câu 6: Trong không gian vi hệ tọa đ
Oxyz
, cho hai mặt phẳng
: 1 2 0
P x m y z m
: 2 3 0
Q x y
, vi
m
là tham s thực. Để
P
Q
vuông góc thì giá trcủa
m
bằng bao nhiêu?
A.
5
m
. B.
1
m
. C.
3
m
. D.
1
m
.
Câu 7: Cho bn mệnh đsau:
3
2
cos
( ): dco
3
s
x
I x x C
2
2
2 1
( ): d ln 2018
2018
x
II x x x C
x x
6
( ): 3 2 3 d
ln6
x
x x x
III x x C
( ) : 3 d 3 .ln3
x x
IV x C
Trong các mnh đề trên có bao nhiêu mệnh đsai?
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 8: Cho hình chóp
.
S ABC
SA
vuông góc mặt phẳng
( )
ABC
, tam giác
ABC
vuông tại
B
. Biết
2 , , 3
SA a AB a BC a
. Tính bán kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho.
A.
a
. B.
2
a
. C.
2
a
. D.
2 2
a .
Câu 9: Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
đồ th (C). Tìm tất cảc c giá trị thc của tham sm để đường thẳng
:
d y x m
và cắt (C) tại hai điểm phân bit A, B sao cho
4
AB
.
A.
1
m
B.
0
3
m
m
C.
1
3
m
m
D.
4
m
?
Câu 10: Tìm tp xác định
D
của hàm s
tan 1
cos .
sin 3
x
y x
x
A.
\ ,D k k
B. \ ,
2
k
D k
C. \ ,
2
D k k
D.
.
D
Câu 11: Khẳng định nào sau đâykhẳng đnh sai?
A.
cos 1 2 .
x x k
B.
cos 0 .
2
x x k
C.
cos 1 2 .
x x k
D.
cos 0 2 .
2
x x k
Câu 12: Tp nghim của phương trình
9 4.3 3 0
x x
A.
0;1
B.
1;3
C.
0; 1
D.
1; 3
Câu 13: Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy ABCDhình bình hành tha mãn
, 3, 2
AB a AC a BC a
.
Biết tam giác SBC cân ti S, tam giác SCD vuông tại C và khoảng cách từ D đến mặt phẳng
SBC
bằng
3
3
a
. Tính thể tích V của khi chóp đã cho.
A.
3
2
3 5
a
V
. B.
3
3 5
a
. C.
3
3 3
a
V
. D.
3
5
a
.
Câu 14: Trong không gian vi hệ tọa đ
Oxyz
, mặt cầu
2 2 2
: 4 2 6 4 0
S x y z x y z
bán
kính
R
A.
53
R . B.
4 2
R . C.
10
R . D.
3 7
R .
Câu 15:
Một người dùng mt cái ca hình bán cầu (Một
nửa hình cầu) bán kính
3cm
để c nước
đổ vào một cái thùng hình tr chiều cao
10cm
và n kính đáy bằng
6cm
. Hỏi người y sau
bao nhiêu lần đổ thì nước đy thùng? (Biết mỗi
ln đổ, nước trong ca luôn đầy.)
A. 10 lần. B. 24 lần. C. 12 lần. D. 20 lần.
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 16: Cho hàm s
f x
đạo hàm liên tc trên
và đồ thị của hàm
y f x
như hình vẽ. t hàm số
2
( ) 2
g x f x
. Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. Hàm số
( )
f x
đạt cực trị tại
2
x
B. Hàm số
( )
f x
nghịch biến trên
;2 .

C. Hàm số
( )
g x
đồng biến trên
2; .

D. Hàm số
( )
g x
đồng biến trên
1;0 .
Câu 17: Tìm tham s m để hàm s
3 2
1
( 2) 2018
3
y x mx m x
không có cực trị.
A. m
- 1 hoặc m
2 B. m
- 1
C. m
2 D. -1
m
2
Câu 18: Hàm số nào sau đây đng biến trên
?
A.
2 1
y x
B.
3
3 1
y x x
. C.
2
1
y x
. D.
3
3 1
y x x
.
Câu 19: Cắt một hình trbởi một mặt phẳng qua trc của nó, ta được thiết diện là mt hình vuông có
cạnh bằng
3
a
. Tính din tích toàn phần của hình tr đã cho.
A.
2
9
a
B.
2
9
2
a
C.
2
13
6
a
D.
2
27
2
a
Câu 20: Tìm tp xác định của hàm s
5
1 1
f x x
.
A.
D
B.
1;D

C.
0;D

D.
\ 1
D
Câu 21: Cho hai s phức
1
2 3
z i
2
3 5
z i
. Tính tng phần thực và phần ảo của số phức
1 2
w z z
.
A.
3
. B. 0. C.
1 2
i
. D.
3
.
Câu 22: Cho hàm s
ln
y x x
. Chọn khẳng định sai trong số các khẳng định sau:
A. Hàm s đồng biến trên khoảng
0;

. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
1
;
e

.
C. Hàm s có đạo hàm
' 1 ln
y x
. D. Hàm số có tập xác định là
0;D

.
Câu 23:bao nhiêu s tự nhiên ba chữ số dạng
abc
vi
, , 0,1,2,3,4,5,6
a b c
sao cho
a b c
.
A. 120. B. 30. C. 40. D. 20.
Câu 24: Cho lăng trụ đứng
. ' ' '
ABC A B C
'
AA a
, đáy ABC tam giác vuông cân ti A
AB a
.
Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho.
A.
3
.
2
a
V
B.
3
.
V a
C.
3
.
3
a
V
D.
3
.
6
a
V
Câu 25: Tính đạo hàm của hàm số
2
log ( )
x
y x e
.
A.
1
ln 2
x
e
B.
1
ln2
x
x
e
x e
C.
1
x
x
e
x e
D.
1
ln2
x
x e
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 26: Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
,
6cm
AB
,
8cm
AC
. Gọi
1
V
là thtích khối nón tạo thành
khi quay tam giác
ABC
quanh cnh
AB
2
V
thtích khối nón tạo thành khi quay tam giác
ABC
quanh cnh
AC
. Khi đó, tỷ số
1
2
V
V
bằng
A.
16
9
. B.
4
3
. C.
3
4
. D.
9
16
.
Câu 27: Cho hàm s
f x
có đạo hàm là
2
2
' 1 3
f x x x
. Số điểm cực trị của hàm số này
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 28: Xét c s thực
,
a b
thỏa mãn điều kiện
1
1
3
b a
. Tìm giá tr nhỏ nhất của biểu thức
2
3 1
log 12log 3
4
a b
a
b
P a
.
A.
13.
Min P
B.
3
1
.
2
MinP
C.
9
MinP
D.
3
2
P
Câu 29: Cho nh phẳng D giới hạn bởi đường cong
2 cos
y x
, trc hoành và c đường thẳng
0,
2
x x
. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trc hoành th tích V bằng bao nhiêu ?
A.
1
V
. B.
1
V
C.
1
V
D.
1
V
Câu 30: Mi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt.
A. Năm mặt. B. Ba mặt. C. Bốn mặt. D. Hai mặt.
Câu 31: Giải phương trình
cos2 5sin 4 0.
x x
A.
.
2
x k
B.
.
2
x k
C.
2 .
x k
D.
2 .
2
x k
Câu 32: Tìm giá trị lớn nhất của hàm s
3 2
3 9 10
f x x x x
trên
2;2
.
A.
[ 2;2]
max ( ) 17
f x
B.
[ 2;2]
max ( ) 15
f x
C.
[ 2;2]
max ( ) 15
f x
D.
[ 2;2]
max ( ) 5
f x
Câu 33: Mt tổ
6
hc sinh nam và
9
học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chn
6
hc sinh đi lao động,
trong đó
2
học sinh nam?
A.
2 4
6 9
C C
?
. B.
2 4
6 9
.
C C
. C.
2 4
6 9
.
A A
. D.
2 4
9 6
.
C C
.
Câu 34: Cho số phức
z
thỏa mãn
4 7 7
z z i z
. Khi đó, môđun của
z
bằng bao nhiêu?
A.
5
z
. B.
3
z
. C.
5
z
. D.
3
z
.
Câu 35: Cho khối lăng trụ đứng
. ' ' '
ABC A B C
đáy tam giác đều. Mặt phẳng
'
A BC
tạo với đáy
góc
0
30
và tam giác
'
A BC
có diện tích bằng
2
8
a
. Tính thể tích V của khi lăng trụ đã cho.
A.
3
8 3 .
V a
B.
3
2 3 .
V a
C.
3
64 3 .
V a
D.
3
16 3 .
V a
Câu 36: Cho các chsố 0, 1, 2, 3, 4, 5 . Từ các chữ số đã cho lập được bao nhiêu stự nhiên chẵn 4
chữ số và các chữ số đôi mt bất kỳ khác nhau.
A. 160 . B. 156 . C. 752 . D. 240 .
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
(0; 1;2)
M
( 1;1;3)
N
. Một mặt phẳng
P
đi qua M, N sao cho khoảng cách từ điểm
0;0;2
K . đến mặt phẳng
P
đạt gtrị lớn nhất. Tìm
tọa độ véctơ pháp tuyến
n
của mặt phẳng (P).
A.
1; 1;1
n
. B.
1;1; 1
n
C.
2; 1;1
n
D.
2;1; 1
n
Câu 38: Cho số phức
z
thỏa mãn
1 3 5 7
i z i
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
A.
13 4
5 5
z i
. B.
13 4
5 5
z i
. C.
13 4
5 5
z i
. D.
13 4
5 5
z i
.
Câu 39: Cho sphc
z
w
thỏa mãn
3 4
z w i
9
z w
. Tìm giá trlớn nhất của biểu thức
T z w
.
A.
176
MaxT
B.
14
MaxT
C.
4
MaxT
D.
106
MaxT
Câu 40: Trong mặt phẳng phc, gi A, B, C, D lần lượt các điểm biểu diễn c số phức
1
1 ,
z i
2 3 4
1 2 , 2 , 3
z i z i z i
. Gi S din tích tứ giác ABCD. Tính S.
A.
2
S
B.
2
S
C.
23
2
S
D.
21
2
S
Câu 41:
Ban đầu ta một tam giác đều cạnh bằng 3 (hình 1).
Tiếp đó ta chia mỗi cạnh của tam giác thành 3 đoạn
bằng nhau và thay mi đoạn giữa bởi hai đoạn bằng
nó sao cho chúng tạo với đoạn bỏ đi một tam giác đều
v phía ngoài ta được hình 2. Khi quay hình 2 xung
quanh trc
d
ta được một khối tròn xoay. nh thtích
khối tròn xoay đó.
A.
5 3
3
B.
9 3
8
C.
5 3
6
. D.
5 3
2
Câu 42: Trong không gian vi hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
2; 3;5
M ,
6; 4; 1
N
và đặt
L MN
.
Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A.
4; 1; 6
L
. B.
53
L
. C.
3 11
L
. D.
4;1;6
L .
Câu 43: Tìm tham s m để phương trình
2018
2018
log 2 log
x mx
có nghiệm thực duy nhất.
A. 1 < m < 2. B. m > 1. C. m > 0. D. m
2.
Câu 44: Trong không gian vi hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
( ): 2 2 2 0
P x y z
điểm
( 1;2; 1)
I
. Viết phương trình mặt cầu
( )
S
tâm
I
cắt mặt phẳng
( )
P
theo giao tuyến đường
tròn có bán kính bằng 5.
A.
2 2 2
( ):( 1) ( 2) ( 1) 25
S x y z
. B.
2 2 2
( ):( 1) ( 2) ( 1) 16
S x y z
.
C.
2 2 2
( ):( 1) ( 2) ( 1) 34
S x y z
. D.
2 2 2
( ):( 1) ( 2) ( 1) 34
S x y z
.
Câu 45: Trong không gian vi hệ tọa độ
Oxyz
, mặt phẳng chứa hai điểm
1;0;1
A , 1;
( )
2;2
B
và song
song với trục
Ox
có phương trình là:
A.
2 2 0
y z
. B.
2 3 0
x z
. C.
2 1 0
y z
. D.
0
x y z
.
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thng
d
vuông góc với mặt phẳng
( ):4 3 0
P x z
. Véc-tơ nào dưới đây là mt véctơ chỉ phương của đường thẳng d ?
A.
1
(4;1; 1)
u
B.
2
(4; 1;3)
u
. C.
3
(4;0; 1)
u
. D.
4
(4;1;3)
u
.
Câu 47: Trong không gian vi hệ tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
( ;0;0)
A a ,
(0; ;0)
B b
,
(0;0; )
C c
với
a,b,c là các s thực dương thay đổi tùy ý sao cho
2 2 2
3
a b c
. Khoảng cách từ
O
đến mặt
phẳng
( )
ABC
lớn nhất bằng:
A.
1
3
B. 3
C.
1
3
D. 1
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
Câu 48: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm s
2 1
1
2
x
y
x
có phương trình là:
A.
2
x
B.
3
y
C.
1
x
D.
2
y
Câu 49: Tìm nguyên hàm ca hàm s
sin3 .
f x x
A.
cos3
sin3 d .
3
x
x x C
B.
cos3
sin3 d .
3
x
x x C
C.
sin3
sin3 d .
3
x
x x C
D.
sin3 d cos3 .
x x x C
Câu 50: Giải phương trình
cos5 .cos cos4 .
x x x
A.
.
5
k
x k
B.
.
3
k
x k
C.
.
x k k
D.
.
7
k
x k
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
made cauhoi dapan made cauhoi dapan
132 1 C 209 1 D
132 2 A 209 2 A
132 3 C 209 3 B
132 4 B 209 4 A
132 5 A 209 5 A
132 6 B 209 6 C
132 7 C 209 7 A
132 8 C 209 8 A
132 9 C 209 9 B
132 10 B 209 10 D
132 11 D 209 11 C
132 12 A 209 12 B
132 13 A 209 13 B
132 14 C 209 14 D
132 15 D 209 15 B
132 16 D 209 16 C
132 17 D 209 17 B
132 18 D 209 18 A
132 19 D 209 19 C
132 20 B 209 20 C
132 21 D 209 21 C
132 22 A 209 22 C
132 23 D 209 23 A
132 24 A 209 24 C
132 25 B 209 25 C
132 26 B 209 26 A
132 27 B 209 27 B
132 28 C 209 28 B
132 29 D 209 29 D
132 30 B 209 30 D
132 31 D 209 31 D
132 32 C 209 32 A
132 33 B 209 33 D
132 34 C 209 34 B
132 35 A 209 35 B
132 36 B 209 36 C
132 37 B 209 37 B
132 38 D 209 38 D
132 39 D 209 39 D
132 40 A 209 40 D
132 41 A 209 41 D
132 42 B 209 42 B
132 43 C 209 43 D
132 44 D 209 44 A
132 45 A 209 45 C
132 46 C 209 46 A
132 47 C 209 47 B
132 48 B 209 48 A
132 49 A 209 49 B
132 50 A 209 50 C
357 1 B 485 1 D
357 2 D 485 2 B
357 3 B 485 3 A
357 4 C 485 4 B
357 5 C 485 5 B
357 6 A 485 6 A
357 7 D 485 7 C
357 8 C 485 8 A
357 9 C 485 9 D
357 10 B 485 10 A
357 11 A 485 11 D
357 12 D 485 12 A
357 13 A 485 13 C
357 14 B 485 14 A
357 15 A 485 15 C
357 16 A 485 16 C
357 17 A 485 17 C
357 18 C 485 18 B
357 19 B 485 19 D
357 20 C 485 20 B
357 21 B 485 21 A
357 22 D 485 22 D
357 23 C 485 23 D
357 24 A 485 24 D
357 25 D 485 25 D
357 26 A 485 26 C
357 27 C 485 27 D
357 28 D 485 28 B
357 29 D 485 29 B
357 30 D 485 30 C
357 31 B 485 31 A
357 32 A 485 32 A
357 33 A 485 33 C
357 34 B 485 34 D
357 35 C 485 35 B
357 36 D 485 36 C
357 37 C 485 37 C
357 38 D 485 38 A
357 39 C 485 39 B
357 40 A 485 40 B
357 41 B 485 41 B
357 42 D 485 42 D
357 43 D 485 43 A
357 44 A 485 44 B
357 45 A 485 45 B
357 46 B 485 46 B
357 47 B 485 47 C
357 48 B 485 48 C
357 49 D 485 49 A
357 50 C 485 50 D
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2017- 2018
Môn: Toán - Lớp: 12 ABD ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút
Đáp án gồm 6 trang Mã đề thi 132
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD : ............................. Câu 1: Cho hàm số 4 2
y x 2mx m C với m là tham số thực. Gọi A là điểm thuộc đồ thị (C) có
hoành độ bằng 1. Tìm tham số m để tiếp tuyến ? với đồ thị (C) tại A cắt đường tròn
T x   y  2 2 : 1
4 tạo thành một dây cung có độ dài nhỏ nhất. 16 13 13 16 A. m
B. m   C. m
D. m   13 16 16 13
Câu 2: Có bao nhiêu loại khối đa điện đều mà mỗi mặt của nó là một tam giác đều? A. 3. B. 1. C. 5. D. 2.
Câu 3: Cho hàm số y f (x) có đồ thị y f (
x) cắt trục Ox
tại ba điểm có hoành độ a b c như hình vẽ. Xét 4 mệnh đề sau:  
1 : f (c)  f (a)  f (b).
2 : f (c)  f (b)  f (a).
3 : f (a)  f (b)  f (c).
4 : f (a)  f (b).
Trong các mệnh đề trên có bao nhiêu mệnh đề đúng ? A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 4: Cho một đa giác đều 2n đỉnh (n  2, n  ) . Tìm n biết số hình chữ nhật được tạo ra từ bốn đỉnh
trong số 2n đỉnh của đa giác đó là 45.
A. n ? 12 .
B. n ? 10 .
C. n ? 9 .
D. n ? 45 . 5 2 Câu 5: Cho
f xdx  4  . Tính I f 2x   1 dx  . 1  1 5 3 A. I  2. B. I  . C. I  4. D. I  . 2 2
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai mặt phẳng P : x  m  
1 y  2z m  0 và
Q : 2x y  3  0, với m là tham số thực. Để  P và Q  vuông góc thì giá trị của m bằng bao nhiêu? A. m  5  . B. m  1. C. m  3 . D. m  1 .
Câu 7: Cho bốn mệnh đề sau: 3 cos x 2x 1 2
(I ) : cos x dx   C  (II ) : dx  ln   2
x x  2018  C 2  3 x x  2018 x x   xx III   6 ( ) : 3 2 3 dx   x C x x ln 6
(IV ) : 3 dx  3 .ln 3  C
Trong các mệnh đề trên có bao nhiêu mệnh đề sai? A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
Trang 1/6 - Mã đề thi 132
Câu 8: Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc mặt phẳng ( ABC) , tam giác ABC vuông tại B . Biết
SA  2a, AB a, BC a 3 . Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho. A. a . B. 2a . C. a 2 . D. 2a 2 . 2x 1
Câu 9: Cho hàm số y
có đồ thị (C). Tìm tất cảc các giá trị thực của tham số m để đường thẳng x 1
d : y x m và cắt (C) tại hai điểm phân biệt A, B sao cho AB  4 . m  0 m  1 A. m  1 B. C. D. m ? 4 m  3  m  3  tan x 1 
Câu 10: Tìm tập xác định D của hàm số y   cos x  .   sin x  3   k
A. D   \ k ,k    B. D   \ , k     2  C. D   \  k , k    D. D  .  2 
Câu 11: Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. cos x  1  x k 2.
B. cos x  0  x   k . 2
C. cos x  1  x k 2.
D. cos x  0  x   k 2. 2
Câu 12: Tập nghiệm của phương trình 9x 4.3x   3  0 là A. 0;  1 B. 1;  3 C. 0;   1 D. 1;  3 
Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành thỏa mãn AB a, AC a 3, BC  2a .
Biết tam giác SBC cân tại S, tam giác SCD vuông tại C và khoảng cách từ D đến mặt phẳng SBC  bằng
a 3 . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. 3 3 2a 3 a 3 a 3 a A. V  . B. . C. V  . D. . 3 5 3 5 3 3 5
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu S  2 2 2
: x y z  4 x  2 y  6z  4  0 có bán kính R A. R  53 . B. R  4 2 . C. R  10 . D. R  3 7 . Câu 15:
Một người dùng một cái ca hình bán cầu (Một
nửa hình cầu) có bán kính là 3cm để múc nước
đổ vào một cái thùng hình trụ chiều cao 10cm
và bán kính đáy bằng 6cm . Hỏi người ấy sau
bao nhiêu lần đổ thì nước đầy thùng? (Biết mỗi
lần đổ, nước trong ca luôn đầy.) A. 10 lần. B. 24 lần. C. 12 lần. D. 20 lần.
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 16: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 
và có đồ thị của hàm y f   x như hình vẽ. Xét hàm số g x f  2 ( )
2  x  . Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. Hàm số f (x) đạt cực trị tại x  2
B. Hàm số f (x) nghịch biến trên  ;  2.
C. Hàm số g (x) đồng biến trên 2;.
D. Hàm số g (x) đồng biến trên 1;0. 1
Câu 17: Tìm tham số m để hàm số 3 2 y
x mx  (m  2)x  2018 không có cực trị. 3
A. m  - 1 hoặc m  2 B. m  - 1 C. m  2
D. -1  m  2
Câu 18: Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ?
A. y  x 2  1 B. 3
y x  3x  1. C. 2 y x 1 . D. 3
y x  3x 1 .
Câu 19: Cắt một hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông có
cạnh bằng 3a . Tính diện tích toàn phần của hình trụ đã cho. 2 9 a 2 13 a 2 27 a A. 2 9a  B. C. D. 2 6 2
Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số f x    x   5 1 1 . A. D  
B. D  1;
C. D  0; 
D. D   \   1
Câu 21: Cho hai số phức z  2  3i z  3
  5i . Tính tổng phần thực và phần ảo của số phức 1 2
w z z . 1 2 A. 3 . B. 0. C. 1   2i . D. 3  .
Câu 22: Cho hàm số y x ln x . Chọn khẳng định sai trong số các khẳng định sau:  1 
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;  .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;    .  e
C. Hàm số có đạo hàm y '  1 ln x .
D. Hàm số có tập xác định là D  0;  .
Câu 23: Có bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số dạng abc với a, ,
b c 0,1, 2,3, 4,5, 
6 sao cho a b c . A. 120. B. 30. C. 40. D. 20.
Câu 24: Cho lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có AA'  a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại AAB a .
Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 a 3 a 3 a A. V  . B. 3 V a . C. V  . D. V  . 2 3 6
Câu 25: Tính đạo hàm của hàm số  log ( x y x e ) . 2 1 xe 1 xe 1 xe 1 A. B. C. D. ln 2  x x e  ln 2 x x ex x e  ln 2
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 26: Cho tam giác ABC vuông tại A , AB  6cm , AC  8cm . Gọi V là thể tích khối nón tạo thành 1
khi quay tam giác ABC quanh cạnh AB V là thể tích khối nón tạo thành khi quay tam giác ABC 2 V
quanh cạnh AC . Khi đó, tỷ số 1 bằng V2 16 4 3 9 A. . B. . C. . D. . 9 3 4 16
Câu 27: Cho hàm số f x có đạo hàm là f x   x   x  2 2 ' 1
3 . Số điểm cực trị của hàm số này là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. 1
Câu 28: Xét các số thực a,b thỏa mãn điều kiện
b a  1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 3  3b 1  2 P  log  12 log a  3 a   .  4 ba 1
A. Min P  13. B. MinP  . C. MinP  9 D. 3 P  2 3 2
Câu 29: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y  2  cos x , trục hoành và các đường thẳng x  0, x
. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu ? 2
A. V 1.
B. V 1
C. V   1
D. V   1
Câu 30: Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt. A. Năm mặt. B. Ba mặt. C. Bốn mặt. D. Hai mặt.
Câu 31: Giải phương trình cos 2x  5 sin x  4  0. A. x   k . B. x    k .
C. x k  2 . D. x   k  2 . 2 2 2
Câu 32: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f x 3 2
x  3x  9 x 10 trên 2; 2.
A. max f (x)  17
B. max f (x)  1  5
C. max f (x)  15
D. max f (x)  5 [ 2  ;2] [ 2  ;2] [ 2  ;2] [ 2  ;2]
Câu 33: Một tổ có 6 học sinh nam và 9 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn 6 học sinh đi lao động, trong đó 2 học sinh nam? A. 2 4 C ? C . B. 2 4 C .C . C. 2 4 A .A . D. 2 4 C .C . 6 9 6 9 6 9 9 6
Câu 34: Cho số phức z thỏa mãn z  4z  7  i z  7 . Khi đó, môđun của z bằng bao nhiêu? A. z  5 . B. z  3 . C. z  5 . D. z  3 .
Câu 35: Cho khối lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy là tam giác đều. Mặt phẳng  A' BC  tạo với đáy góc 0
30 và tam giác A ' BC có diện tích bằng 2
8a . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. A. 3 V  8 3a . B. 3 V  2 3a . C. 3 V  64 3a . D. 3 V  16 3a .
Câu 36: Cho các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 . Từ các chữ số đã cho lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 4
chữ số và các chữ số đôi một bất kỳ khác nhau. A. 160 . B. 156 . C. 752 . D. 240 .
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M (0; 1  ;2) và N ( 1
 ;1;3) . Một mặt phẳng
P đi qua M, N sao cho khoảng cách từ điểm K 0;0;2 . đến mặt phẳng  P đạt giá trị lớn nhất. Tìm 
tọa độ véctơ pháp tuyến n của mặt phẳng (P).    
A. n 1;1;  1 .
B. n 1;1;  1
C. n 2;1;  1
D. n 2;1;  1
Câu 38: Cho số phức z thỏa mãn 1 3iz  5  7i . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
Trang 4/6 - Mã đề thi 132 13 4 13 4 13 4 13 4 A. z    i . B. z   i . C. z    i . D. z   i . 5 5 5 5 5 5 5 5
Câu 39: Cho số phức z w thỏa mãn z w  3  4i z w  9 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
T z w .
A. Max T  176 B. Max T  14 C. MaxT  4
D. Max T  106
Câu 40: Trong mặt phẳng phức, gọi A, B, C, D lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức z  1 i, 1
z  1 2i, z  2  i, z  3i . Gọi S diện tích tứ giác ABCD. Tính S. 2 3 4 17 19 23 21 A. S B. S C. S D. S  2 2 2 2 Câu 41:
Ban đầu ta có một tam giác đều cạnh bằng 3 (hình 1).
Tiếp đó ta chia mỗi cạnh của tam giác thành 3 đoạn
bằng nhau và thay mỗi đoạn ở giữa bởi hai đoạn bằng
nó sao cho chúng tạo với đoạn bỏ đi một tam giác đều
về phía ngoài ta được hình 2. Khi quay hình 2 xung
quanh trục d ta được một khối tròn xoay. Tính thể tích khối tròn xoay đó. 53 93 53 53 A. B. C. . D. 3 8 6 2 
Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M 2; 3;5 , N 6; 4;  
1 và đặt L MN .
Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. L  4;1; 6   . B. L  53 . C. L  3 11 .
D. L  4;1;6 .
Câu 43: Tìm tham số m để phương trình log  x  2  log
mx có nghiệm thực duy nhất. 2018   2018
A. 1 < m < 2. B. m > 1. C. m > 0. D. m  2.
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x  2y  2z  2  0 và điểm I ( 1  ; 2; 1
 ) . Viết phương trình mặt cầu (S) có tâm I và cắt mặt phẳng (P) theo giao tuyến là đường
tròn có bán kính bằng 5. A. 2 2 2
(S ) : ( x 1)  ( y  2)  (z  1)  25 . B. 2 2 2
(S ) : ( x 1)  ( y  2)  (z  1)  16 . C. 2 2 2
(S ) : ( x 1)  ( y  2)  (z 1)  34 . D. 2 2 2
(S ) : ( x 1)  ( y  2)  (z 1)  34 .
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng chứa hai điểm A1;0;1 , B( 1  ; 2; ) 2 và song
song với trục Ox có phương trình là:
A. y – 2z  2  0 .
B. x  2 z – 3  0 .
C. 2 y z  1  0 .
D. x y z  0 .
Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng
(P) : 4x z  3  0 . Véc-tơ nào dưới đây là một véctơ chỉ phương của đường thẳng d ?     A. u (4;1; 1  ) B. u (4; 1  ;3) .
C. u (4; 0; 1) . D. u (4;1;3) . 1 2 3 4
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm ( A ; a 0;0) , B(0; ;
b 0) , C(0; 0;c) với
a,b,c là các số thực dương thay đổi tùy ý sao cho 2 2 2
a b c  3. Khoảng cách từ O đến mặt
phẳng ( ABC) lớn nhất bằng: 1 1 A. 3 B. 3 C. 3 D. 1
Trang 5/6 - Mã đề thi 132 2x 1
Câu 48: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  1  có phương trình là: x  2 A. x  2 B. y  3 C. x  1 D. y  2
Câu 49: Tìm nguyên hàm của hàm số f x  sin3 .x cos3x cos 3x sin 3 d x x    C. sin 3 d x x   C. A.   3 B. 3 sin 3x sin 3 d x x    C. C. x x   x C 3 D. sin 3 d cos3 . 
Câu 50: Giải phương trình cos 5 .
x cos x  cos 4 . x k k k A. x  k . B. x  k .
C. x k k  . D. x  k . 5 3 7
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 132 made cauhoi dapan made cauhoi dapan 132 1 C 209 1 D 132 2 A 209 2 A 132 3 C 209 3 B 132 4 B 209 4 A 132 5 A 209 5 A 132 6 B 209 6 C 132 7 C 209 7 A 132 8 C 209 8 A 132 9 C 209 9 B 132 10 B 209 10 D 132 11 D 209 11 C 132 12 A 209 12 B 132 13 A 209 13 B 132 14 C 209 14 D 132 15 D 209 15 B 132 16 D 209 16 C 132 17 D 209 17 B 132 18 D 209 18 A 132 19 D 209 19 C 132 20 B 209 20 C 132 21 D 209 21 C 132 22 A 209 22 C 132 23 D 209 23 A 132 24 A 209 24 C 132 25 B 209 25 C 132 26 B 209 26 A 132 27 B 209 27 B 132 28 C 209 28 B 132 29 D 209 29 D 132 30 B 209 30 D 132 31 D 209 31 D 132 32 C 209 32 A 132 33 B 209 33 D 132 34 C 209 34 B 132 35 A 209 35 B 132 36 B 209 36 C 132 37 B 209 37 B 132 38 D 209 38 D 132 39 D 209 39 D 132 40 A 209 40 D 132 41 A 209 41 D 132 42 B 209 42 B 132 43 C 209 43 D 132 44 D 209 44 A 132 45 A 209 45 C 132 46 C 209 46 A 132 47 C 209 47 B 132 48 B 209 48 A 132 49 A 209 49 B 132 50 A 209 50 C 357 1 B 485 1 D 357 2 D 485 2 B 357 3 B 485 3 A 357 4 C 485 4 B 357 5 C 485 5 B 357 6 A 485 6 A 357 7 D 485 7 C 357 8 C 485 8 A 357 9 C 485 9 D 357 10 B 485 10 A 357 11 A 485 11 D 357 12 D 485 12 A 357 13 A 485 13 C 357 14 B 485 14 A 357 15 A 485 15 C 357 16 A 485 16 C 357 17 A 485 17 C 357 18 C 485 18 B 357 19 B 485 19 D 357 20 C 485 20 B 357 21 B 485 21 A 357 22 D 485 22 D 357 23 C 485 23 D 357 24 A 485 24 D 357 25 D 485 25 D 357 26 A 485 26 C 357 27 C 485 27 D 357 28 D 485 28 B 357 29 D 485 29 B 357 30 D 485 30 C 357 31 B 485 31 A 357 32 A 485 32 A 357 33 A 485 33 C 357 34 B 485 34 D 357 35 C 485 35 B 357 36 D 485 36 C 357 37 C 485 37 C 357 38 D 485 38 A 357 39 C 485 39 B 357 40 A 485 40 B 357 41 B 485 41 B 357 42 D 485 42 D 357 43 D 485 43 A 357 44 A 485 44 B 357 45 A 485 45 B 357 46 B 485 46 B 357 47 B 485 47 C 357 48 B 485 48 C 357 49 D 485 49 A 357 50 C 485 50 D
Document Outline

  • 12 KI1_121_132.pdf
  • 12 KI1_121_dapancacmade.pdf