Đề thi học kỳ 1 Toán 10 năm học 2017 – 2018 trường THPT Nông Cống 3 – Thanh Hóa

Đề thi học kỳ 1 Toán 10 năm học 2017 – 2018 trường THPT Nông Cống 3 – Thanh Hóa thời gian làm bài 90 phút, đề thi nhằm KSCL học tập môn Toán của học sinh khối 10 giai đoạn HK1, mời bạn đọc đón xem

Chủ đề:

Đề HK1 Toán 10 412 tài liệu

Môn:

Toán 10 2.8 K tài liệu

Thông tin:
5 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi học kỳ 1 Toán 10 năm học 2017 – 2018 trường THPT Nông Cống 3 – Thanh Hóa

Đề thi học kỳ 1 Toán 10 năm học 2017 – 2018 trường THPT Nông Cống 3 – Thanh Hóa thời gian làm bài 90 phút, đề thi nhằm KSCL học tập môn Toán của học sinh khối 10 giai đoạn HK1, mời bạn đọc đón xem

47 24 lượt tải Tải xuống
Trang 1/5 - Mã đề thi 701
TRƯỜNG THPT NÔNG CỐNG 3
TỔ: TOÁN - TIN
ĐỀ THI KSCL HỌC KÌ I – MÔN TOÁN 10
Năm học: 2017 - 2018
Thi gian làm bài:90 phút;
(50 câu trc nghim)
Mã đề thi
701
(Thí sinh không được s dng tài liu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Cho tam giác ABC có trọng tâm G. Biểu diễn vectơ
A
G

qua hai vectơ
BA

BC

.
A.
21
33
A
GBABC=+

. B.
21
33
A
GBABC=- +

.
C.
21
33
GBABC=- -

. D.
21
33
A
GBABC=-

.
Câu 2: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hai đường thẳng
1
(): 3 3 0dmx y+-=
và
2
():3 30dxmy+-=
cắt nhau tại điểm
A
. Tính khoảng cách OA theo m.
A.
23
3
OA
m
=
-
. B.
32
3
OA
m
=
+
. C.
23
3
OA
m
=
+
. D.
32
3
OA
m
=
-
.
Câu 3: Tìm tọa độ đỉnh của Parabol
2
241yx x=-+.
A.
(
)
1; 7-
. B.
(
)
2;1
. C.
()
1; 1-
. D.
(
)
2;17-
.
Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ
()
;,Oi j
, cho
(1;2)a =-
,
(3; 5)b =-
. Tìm số thực
m
sao cho ma b+
vuông góc với
ij+
.
A.
2m =- . B.
m =
2. C.
m =
3. D.
5
2
m = .
Câu 5: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “
2
,1nn + chia hết cho 3”
A.
2
,1nn +
không chia hết cho 3”. B.
2
,1nn +
chia hết cho 3”.
C.
2
,1nn + không chia hết cho 3”. D.
2
,1nn + không chia hết cho 3”.
Câu 6: Cho ba điểm A ( 1; 3) ; B ( –1; 2) C( –2; 1) . Toạ độ của vectơ

A
BAC
là :
A. ( –5; –3) B. ( 1; 1) C. ( –1;2) D. (4; 0)
Câu 7: Cho hệ phương trình
22
2
23
1
xy
xy xy
ì
ï
+=
ï
í
ï
++=
ï
î
. Cặp số (; )
x
y nào dưới đây là nghiệm của hệ phương trình?
A.
(1;1) . B. (1;1)- . C. (1; 1)- . D. (1;0)- .
Câu 8: Trong mặt phẳng tọa độ
(
)
;,Oi j
, cho
(1;2)a =-
,
(3; 5)b =-
. Tìm cặp số (,)mn sao cho
ijmanb+= +

.
A.
(;) (4;7)mn = . B. (;) (8;3)mn = . C. (;) (7;4)mn = . D. (;) (3;8)mn = .
Câu 9: Tìm tất cả các số thực m để hệ phương trình
22
23
1
xy
xym
ì
ï
+=
ï
í
ï
+= +
ï
î
có nghiệm duy nhất.
A.
0m <
hoặc
22
2
m
-+
=
. B.
32 32
;
22
m
ìü
ïï
-
ïï
Î
íý
ïï
ïï
îþ
.
C.
32 2 32 2
;
22
m
ìü
ïï
-- -
ïï
Î
íý
ïï
ïï
îþ
. D.
32 232 2
;
22
m
ìü
ïï
+-
ïï
Î
íý
ïï
ïï
îþ
.
Câu 10: Biết điểm G là trọng tâm tam giác ABC. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
A
GBGCG+=

. B. GA GB CG+=
 
. C. GA GB CG-=
 
. D. GA GB GC-=
 
.
Câu 11: Các điểm
M( 3;5)- , N(5; 6)- và P(1;0) lần lượt trung điểm của các cạnh BC, CA AB. Tìm
tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC.
Trang 2/5 - Mã đề thi 701
A.
21
;
33
G
æö
÷
ç
-
÷
ç
÷
ç
èø
. B.
21
;
33
G
æö
÷
ç
-
÷
ç
÷
ç
èø
. C.
1
1;
3
G
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
. D.
1
1;
3
G
æö
÷
ç
-
÷
ç
÷
ç
èø
.
Câu 12: Tìm tất cả các số thực m để phương trình
22
241 0xx m-++ =
hai nghiệm phân biệt.
A.
11m-< <
. B.
11m <
. C.
01m££
. D.
01m£<
.
Câu 13: Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A. Số 345 có chia hết cho 3 không? B. Số 625 là một số chính phương.
C. Kết quả của bài toán này rất đẹp! D. Bạn Hoa thật xinh.
Câu 14: Parabol y = ax
2
+ bx + c đi qua A(0; –1), B(1; –1), C(–1; 1) có phương trình là:
A. y = x
2
– x + 1 B. y = x
2
– x –1 C. y = x
2
+ x –1 D. y = x
2
+ x + 1
Câu 15: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
2121yx x=-++. B. 2121yx x=--+.
C.
(2 1) 2 1 2 1yx x x=+ -++
. D.
(2 1) 2 1 2 1yx x x=- -++
.
Câu 16: Cặp số
00
(; )
x
y
một nghiệm của hệ phương trình
22
2
319
xy
xy xy
ì
+=
ï
ï
í
ï
+- =
ï
î
. Gía trị của biểu thức
2
00
A
xy
A. 10 B. 11. C. 9. D. 12.
Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy , cho các điểm A(2017;12) và B(12;2017) . Tìm điểm C trên trục
tung sao cho A, B, C thẳng hàng.
A.
C(0;2018) . B. C(0;2029) . C. C(0;2017) . D. C(2019;0) .
Câu 18: Tìm tất cả các số thực m để phương trình
2
20xxm--=
có bốn nghiệm phân biệt
A.
1
0
2
m<<
. B.
01m<<
. C. 01m. D.
11m-< <
.
Câu 19: Cho hàm số
2
() 2 1yfx x x==-++ . Các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng 1.
B.
2017 2017
(2 ) (3 )ff-<-.
C. Đồ thị hàm số nhận đường thẳng
1x =-
làm trục đối xứng.
D.
2017 2017
(2 ) (3 )ff> .
Câu 20: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A.
2
,0xx < . B.
2
,10xx += . C.
2
,2 1 0xx -< . D.
2
,20xx - = .
Câu 21: Tìm tất cả các số thực m để phương trình
2
(1) 2 10mx mxm+-+-= có hai nghiệm phân biệt
A.
0m >
. B.
0
1
m
m
ì
<
ï
ï
í
ï
¹-
ï
î
C.
1
1
m
m
é
<-
ê
ê
>
ë
D.
1m ¹-
.
Câu 22: Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số
46yx=- + .
A.
()
1; 2N . B.
(
)
2;2M . C.
(
)
3; 6P - . D.
(
)
3;18Q - .
Câu 23: Tìm tập xác định của hàm số
()
3
41
x
x
y
x
x
--
=
-+
.
A.
(
]
1; 3- . B.
(
)
1; 4- . C.
[]
{
}
1; 3 \ 0- . D.
(
)
{}
1; 3 \ 0-- .
Câu 24: Cho mệnh đề P:
2
"x |x x1 0" mệnh đề phủ định của mệnh đề P là
A.
2
P:" x |x x 1 0"
. B.
2
P:" x |x x 1 0"
.
C.
2
P:" x |x x 1 0"
. D.
2
P:" x |x x 1 0"
Câu 25: Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
22
34
0
(2)
xx x
xx
--
=
+
A.
{}
2S = . B.
{}
2;3S = . C.
{}
3S = . D.
S
.
Câu 26: Giá trị nhỏ nhất
m
và giá trị lớn nhất
M
của hàm số
2
45yx x=++
trên đoạn
[
]
3;1- .
A.
2m =
10M =
. B.
1m =
17M =
. C.
1m =
10M =
. D.
2m =
17M =
.
Trang 3/5 - Mã đề thi 701
Câu 27: Cho hàm số
2
yax bxc=++ có đồ thị là parabol (P) như hình vẽ bên. Các mệnh đề sau, mệnh đề
nào đúng?
A. 0, 0ab>>
0c >
. B. 0, 0ab<<
0c >
.
C. 0, 0ab>> 0c < . D. 0, 0ab>< 0c > .
Câu 28:
Cho tập hợp
{}
12Ax x <£
, cách viết nào sau đây là đúng?
A.
[
]
1; 2A = . B.
(
]
1; 2A = . C.
{
}
1; 2A = . D.
{}
2A = .
Câu 29: Tìm tất cả các số thực m để phương trình
2
(2 1)0mx x m x+-+ = có hai nghiệm phân biệt.
A.
1
0
m
m
é
>
ê
ê
<
ë
. B. 10m££. C.
1
0
m
m
é
³
ê
ê
<
ë
. D.
1
0
m
m
é
³
ê
ê
£
ë
.
Câu 30: Cho tậphợp
Ax |3x2
. Tậphợp A là:
A.
A3;2
. B.
A3;2;1;0;1;2
C.
A2;1;0;1
. D.
A3;2
.
Câu 31: Cho hình bình hành ABCD. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
D
ADC DB+=
  
. B.
B
ABC BD+=
 
. C. CB CD CA+=
 
. D.
A
BACAD+=
 
.
Câu 32: Cho hai tập hợp
(]
3; 2A =-
(
)
1;B =- +¥. Các tập hợp
A
B
\
A
B
lần lượt là
A.
(
]
1; 2-
(
)
3; 1-- . B.
(
)
1; 2-
(
)
3; 1-- . C.
(
]
1; 2-
(
]
3; 1--. D.
(
)
1; 2-
(
]
3; 1--.
Câu 33: Cho tam giác ABC vuông cân tại
A
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
(
)
,45CA CB =

. B.
(
)
,45BA CA =

. C.
(
)
,45BA CB =

. D.
()
,45CA BC =

.
Câu 34: Cho hai lực
1
F

và
2
F

cùng điểm đặt tại O. Biết
1
F

,
2
F

đều cường độ 100N, góc hợp bởi
1
F

2
F

bằng 120
0
. Cường độ lực tổng hợp của chúng là :
A. 200N B. 50 3N
C.
100 3N D. 100N
Câu 35: Cho hệ phương trình sau:
2x 3y 4
4x + 5y = 10

. Kết quả của x + y là:
A.
27
11
. B.
4
5
. C.
5
4
D.
11
27
.
Câu 36: Tam giác ABC có A( 3; 2)-- , B(5;2) và trực tâm H(5;0) . Tìm tọa độ đỉnh C.
A. C(6; 2)- . B. C(4; 2)- . C. C(5; 2)- . D. C(4; 1)- .
Câu 37: Tìm tập xác định của hàm số
2
2x-1
x4x+3
y
A.
(1; 3)
B.
{1; 3}
C.
\{1}
D.
\{1;3}
Câu 38: Biết điểm M là trung điểm của đoạn thẳng AB. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
M
ABM=
 
. B.
M
ABM=-
 
. C.
M
AMB=- . D.
A
MBM=
 
.
Câu 39: Đồ thị của hàm số y =
2
2

x
là hình nào ?
A. B.
x
y
O
2
4
x
y
O
4
Trang 4/5 - Mã đề thi 701
C. D.
Câu 40: Chohàms
x1
y3x6
2x

tpxácđịnh
A.
D;2
. B.
D2;
. C.
D\2
. D.
D;2
Câu 41: Cho hai tập hợp
(]
3; 2A =-
(
)
;1Bmm=+
. Tìm tất cả các số thực m để
AB¹Æ
A.
(]()
;4 2;m Î-¥- È +¥. B.
[)
4;2m Î- .
C.
(
)
4;2m Î- . D.
(
]
4;2m Î- .
Câu 42: Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào ?
A. y = x – 2; B. y = –x – 2; C. y = –2x – 2; D. y = 2x – 2.
Câu 43: Tìm hai số thực ,abđể đồ thị hàm số yaxb=+ đi qua hai điểm (1; 2)A (2;4)B - .
A.
5
2
a =
3
4
b =-
. B.
4
3
a =-
10
3
b =
. C.
3
2
a =-
4b =
. D.
2
3
a =-
8
3
b =
.
Câu 44: Cho tam giác đều ABC cạnh bằng a . Tính
.
A
BBC

A.
2
3
2
a
B.
2
3
2
a
C.
2
2
a
D.
2
2
a
Câu 45: Cho A(2, 1), B(0, – 3), C(3, 1). Tìm điểm D để ABCD là hình bình hành.
A. (5, 5) B. (5, – 2) C. (5, – 4) D. (– 1, – 4)
Câu 46: Cho A(2;5); B(1;1); C(3;3). Toạ độ điểm E thoả
32
 
A
EABAC
là:
A. E(3;–3) B. E(–3;3) C. E(–3;–3) D. E(–2;–3)
Câu 47: Cho hình vuông ABCD. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.

0
D, 90AAB
 
B.
0
,45AB CA

C.
0
,0AD BC
 
D.
0
,D 180AB C
 
Câu 48: Tìm các số thực ,ab
c
để đồ thị của hàm số
2
yax bxc=++một parabol có đỉnh
15
;
44
I
æö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
và cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2.
A. 12, 6ab=- =
2c =
B.
20 10
,
49 49
ab=- =
60
40
c =
C. 12, 6ab==-
2c =
D. 2, 1ab=- =
2c =
Câu 49: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ
()
;,Oi j
, mệnh đề nào sau đây sai?
A.
(; )
M
xy OM xi yj=+

. B.
(2; 3) 2 3uuij=-=-

.
C.
0ij+=

. D. ij=
.
Câu 50: Phương trình
2
(1) 10mxmxm+-+-= một nghiệm
1
1x =-
. Tìm nghiệm
2
x
còn lại của
phương trình.
A.
2
x
=
2- . B.
2
x
=
0 . C.
2
x
=
1. D.
2
x
=
2 .
----------- HẾT ----------
x
y
O
1
2
x
y
O
2
4
x
y
O
4
2
Trang 5/5 - Mã đề thi 701
1 B 26 C
2 B 27 D
3 C 28 D
4 B 29 A
5 A 30 C
6 B 31 D
7 C 32 C
8 B 33 A
9 C 34 D
10B35A
11 D 36 A
12A37D
13B38A
14B39D
15A40B
16A41C
17B42D
18B43D
19 D 44 C
20C45A
21 D 46 C
22B47B
23A48C
24C49C
25 D 50 C
| 1/5

Preview text:

TRƯỜNG THPT NÔNG CỐNG 3
ĐỀ THI KSCL HỌC KÌ I – MÔN TOÁN 10 TỔ: TOÁN - TIN
Năm học: 2017 - 2018
Thời gian làm bài:90 phút;
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 701
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................   
Câu 1: Cho tam giác ABC có trọng tâm G. Biểu diễn vectơ AG qua hai vectơ BA BC .       A. 2 1
AG = BA + BC . B. 2 1
AG = - BA + BC . 3 3 3 3       C. 2 1
AG = - BA- BC . D. 2 1
AG = BA- BC . 3 3 3 3
Câu 2: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hai đường thẳng (d ) : mx + 3y -3 = 0 và 1
(d ) : 3x + my - 3 = 0 cắt nhau tại điểm A . Tính khoảng cách OA theo m. 2 A. 2 3 OA = . B. 3 2 OA = . C. 2 3 OA = . D. 3 2 OA = . m -3 m + 3 m + 3 m -3
Câu 3: Tìm tọa độ đỉnh của Parabol 2
y = 2x - 4x +1. A. ( 1; - 7). B. (2; ) 1 . C. (1; ) 1 - . D. (-2;17).      
Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ ( ;
O i, j), cho a = (-1;2) , b = (3;-5) . Tìm số thực m sao cho ma +b  
vuông góc với i + j . A. m = -2 . B. m = 2. C. m = 3. D. 5 m = . 2
Câu 5: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “ 2 n
$ Î ,n +1 chia hết cho 3” A. “ 2 n " Î ,
n +1 không chia hết cho 3”. B. “ 2 n
" Î ,n +1 chia hết cho 3”. C. “ 2 n $ Î ,
n +1 không chia hết cho 3”. D. “ 2
"n Ï ,n +1 không chia hết cho 3”.  
Câu 6: Cho ba điểm A ( 1; 3) ; B ( –1; 2) C( –2; 1) . Toạ độ của vectơ AB AC là : A. ( –5; –3) B. ( 1; 1) C. ( –1;2) D. (4; 0) 2 2 ìïx + 2y = 3
Câu 7: Cho hệ phương trình ïí . Cặp số ( ;
x y) nào dưới đây là nghiệm của hệ phương trình? 2
ïïx + y + xy =1 î A. (1;1) . B. ( 1 - ;1) . C. (1; 1 - ) . D. (-1;0) .    
Câu 8: Trong mặt phẳng tọa độ ( ;
O i, j), cho a = (-1;2) , b = (3;-5) . Tìm cặp số ( , m n) sao cho    
i + j = ma + nb . A. ( ; m n) = (4;7) . B. ( ; m n) = (8;3) . C. ( ; m n) = (7;4) . D. ( ; m n) = (3;8) . 2 2 ìïx + 2y = 3
Câu 9: Tìm tất cả các số thực m để hệ phương trình ïí có nghiệm duy nhất.
ïx + y = m + ï 1 î - + ìï ü - ï
A. m < 0 hoặc 2 2 m = . B. 3 2 3 2 m ï ; ï Î í ý . 2 ï 2 2 ï ïî ïþ ìï ü - - - ï ìï ü + - ï C. 3 2 2 3 2 2 m ï ; ï Î í ý . D. 3 2 2 3 2 2 m ïí ; ï Î . ï ý 2 2 ï ïî ïþ ï 2 2 ï ïî ïþ
Câu 10: Biết điểm G là trọng tâm tam giác ABC. Mệnh đề nào sau đây đúng?            
A. AG + BG = CG .
B. GA + GB = CG .
C. GA-GB = CG .
D. GA-GB = GC .
Câu 11: Các điểm M( 3 - ;5) , N(5; 6)
- và P(1;0) lần lượt là trung điểm của các cạnh BC, CA và AB. Tìm
tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC.
Trang 1/5 - Mã đề thi 701 æ ö æ ö æ ö æ ö A. 2 1 Gçç ; ÷ - ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç . B. 2 1 G - ç ; ÷ . C. 1 G 1; ç ÷. D. 1 G 1; ç - ÷ . è3 3÷ø çè 3 3÷ø çè 3÷ø çè 3÷ø
Câu 12: Tìm tất cả các số thực m để phương trình 2 2
2x - 4x +1+ m = 0 có hai nghiệm phân biệt. A. 1 - < m <1. B. 1 - £ m <1. C. 0 £ m £1.
D. 0 £ m <1.
Câu 13: Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A. Số 345 có chia hết cho 3 không?
B. Số 625 là một số chính phương.
C. Kết quả của bài toán này rất đẹp!
D. Bạn Hoa thật xinh.
Câu 14: Parabol y = ax2 + bx + c đi qua A(0; –1), B(1; –1), C(–1; 1) có phương trình là: A. y = x2 – x + 1 B. y = x2 – x –1 C. y = x2 + x –1 D. y = x2 + x + 1
Câu 15: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = 2x -1 + 2x +1 .
B. y = 2x -1 - 2x +1 .
C. y = (2x +1) 2x -1 + 2x +1 .
D. y = (2x -1) 2x -1 + 2x +1 . ìïx + y = 2
Câu 16: Cặp số (x ; y ) là một nghiệm của hệ phương trình ï
. Gía trị của biểu thức 0 0 í 2 2
ïx + y -3xy = ï 19 î 2
A x y là 0 0 A. 10 B. 11. C. 9. D. 12.
Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các điểm A(2017;12) và B(12;2017) . Tìm điểm C trên trục
tung sao cho A, B, C thẳng hàng. A. C(0;2018) . B. C(0;2029) . C. C(0;2017) . D. C(2019;0) .
Câu 18: Tìm tất cả các số thực m để phương trình 2
x - 2x - m = 0 có bốn nghiệm phân biệt A. 1 0 < m < .
B. 0 < m <1 .
C. 0 < m £1.
D. -1< m <1. 2 Câu 19: Cho hàm số 2
y = f (x) = -x + 2x +1 . Các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng 1. B. 2017 2017 f (-2 ) < f ( 3 - ) .
C. Đồ thị hàm số nhận đường thẳng x = -1 làm trục đối xứng. D. 2017 2017 f (2 ) > f (3 ) .
Câu 20: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là mệnh đề đúng? A. 2 $x Î ,  x < 0 . B. 2 x $ Î , x +1= 0 . C. 2
$x Î ,2x -1< 0 . D. 2
$x Î , x - 2 = 0 .
Câu 21: Tìm tất cả các số thực m để phương trình 2
(m +1)x - 2mx + m -1= 0 có hai nghiệm phân biệt ìïm < 0 ém <-1 A. m > 0 . B. ïí C. ê D. m ¹ -1. ïm ¹ -1 ïî êm >1 ë
Câu 22: Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số y = 4 - x + 6 . A. N (1;2). B. M (2;2). C. P(3;-6) . D. Q( 3; - 1 ) 8 . - -
Câu 23: Tìm tập xác định của hàm số 3 x x y = . (x- ) 4 1+ x A. ( 1; - ] 3 . B. ( 1; - 4). C. [ 1 - ; ] 3 \ { } 0 . D. ( 1; - - ) 3 \ { } 0 .
Câu 24: Cho mệnh đề P: 2 " x
   | x  x 1  0"mệnh đề phủ định của mệnh đề P là A. 2
P :"x   | x  x 1  0" . B. 2 P :" x
   | x  x 1  0" . C. 2
P :"x   | x  x 1  0" . D. 2 P :" x
   | x  x 1  0" 2 2 - -
Câu 25: Tìm tập nghiệm x 3x 4 x
S của phương trình = 0 x(x + 2) A. S = { } 2 . B. S = {2; } 3 . C. S = { } 3 . D. S = Æ .
Câu 26: Giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M của hàm số 2
y = x + 4x + 5 trên đoạn [-3; ] 1 .
A. m = 2 và M =10 .
B. m =1 và M =17 .
C. m =1 và M =10 .
D. m = 2 và M =17 .
Trang 2/5 - Mã đề thi 701 Câu 27: Cho hàm số 2
y = ax + bx + c có đồ thị là parabol (P) như hình vẽ bên. Các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. a > 0,b > 0 c > 0 .
B. a < 0,b < 0 c > 0 .
C. a > 0,b > 0 c < 0 .
D. a > 0,b < 0 c > 0 .
Câu 28:
Cho tập hợp A = {x Î  1< x £ }
2 , cách viết nào sau đây là đúng? A. A =[1;2]. B. A =(1;2] . C. A = {1; } 2 . D. A = { } 2 .
Câu 29: Tìm tất cả các số thực m để phương trình 2
(mx + 2x - m +1) x = 0 có hai nghiệm phân biệt. ém >1 ém ³1 ém ³1 A. ê . B. £ £ . C. ê . D. ê . ê 1 m 0 m < 0 ë êm < 0 ë êm £ 0 ë
A  x   | 3  x   Câu 30: 2 Cho tậphợp . Tậphợp A là:
A. A  3;2 .
B. A  3; 2;1;0;1;  2
C. A  2;1;0;  1 .
D. A  3;2 .
Câu 31: Cho hình bình hành ABCD. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?            
A. DA+ DC = DB .
B. BA+ BC = BD .
C. CB + CD = CA .
D. AB + AC = AD .
Câu 32: Cho hai tập hợp A =( 3; - 2]và B =( 1 - ;+ )
¥ . Các tập hợp A B A \ B lần lượt là A. ( 1; - 2] và ( 3; - - ) 1 . B. ( 1; - 2) và (-3;- )
1 . C. (-1;2] và (-3;- ] 1 . D. (-1;2) và ( 3; - - ] 1 .
Câu 33: Cho tam giác ABC vuông cân tại A . Mệnh đề nào sau đây đúng?         A. ( , CA CB)= 45. B. ( , BA ) CA = 45 . C. ( , BA CB)= 45. D. ( , CA BC)= 45.    
Câu 34: Cho hai lực F F có cùng điểm đặt tại O. Biết F , F đều có cường độ là 100N, góc hợp bởi 1 2 1 2  
F F bằng 1200 . Cường độ lực tổng hợp của chúng là : 1 2 A. 200N B. 50 3N C. 100 3N D. 100N 2x  3y  4
Câu 35: Cho hệ phương trình sau: 
. Kết quả của x + y là: 4x + 5y = 10 27 4 5 11 A. . B. . C. D. . 11 5 4 27
Câu 36: Tam giác ABC có A(-3; 2
- ) , B(5;2) và trực tâm H(5;0) . Tìm tọa độ đỉnh C. A. C(6;-2) . B. C(4; 2) - . C. C(5;-2) . D. C(4;-1) . 2x-1
Câu 37: Tìm tập xác định của hàm số y  2 x  4x+3 A. (1;3) B. {1;3} C.  \{1} D. \{1;3}
Câu 38: Biết điểm M là trung điểm của đoạn thẳng AB. Mệnh đề nào sau đây đúng?      
A. MA = BM .
B. MA = -BM . C. MA = M - B .
D. AM = BM . x
Câu 39: Đồ thị của hàm số y =   2 là hình nào ? 2 y y 2 –4 O x – –4 O x A. B.
Trang 3/5 - Mã đề thi 701 y y 4 2 O x –2 O 4 x C. D. x 1 y  3x  6  Câu 40: Cho hàm số
2  x có tập xác định là
A. D  ; 2 .
B. D  2;  . C. D   \   2 .
D. D  ; 2
Câu 41: Cho hai tập hợp A =( 3; - 2]và B =( ; m m + )
1 . Tìm tất cả các số thực m để A B ¹ Æ A. m Î(- ; ¥ 4 - ]È(2;+ ) ¥ . B. m Î[ 4; - ) 2 . C. m Î(-4;2) . D. m Î( 4; - 2] .
Câu 42: Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào ? y O 1 x –2 A. y = x – 2; B. y = –x – 2; C. y = –2x – 2; D. y = 2x – 2.
Câu 43: Tìm hai số thực a,b để đồ thị hàm số y = ax + b đi qua hai điểm (1
A ;2) và B(-2;4) . A. 5 a = 3 b = - . B. 4
a = - 10 b = . C. 3
a = - b = 4 . D. 2
a = - 8 b = . 2 4 3 3 2 3 3  
Câu 44: Cho tam giác đều ABC cạnh bằng a . Tính A . B BC 2 a 3 2 a 3 2 a 2 a A. B. C. D. 2 2 2 2
Câu 45: Cho A(2, 1), B(0, – 3), C(3, 1). Tìm điểm D để ABCD là hình bình hành. A. (5, 5) B. (5, – 2) C. (5, – 4) D. (– 1, – 4)   
Câu 46: Cho A(2;5); B(1;1); C(3;3). Toạ độ điểm E thoả AE  3AB  2AC là: A. E(3;–3) B. E(–3;3) C. E(–3;–3) D. E(–2;–3)
Câu 47: Cho hình vuông ABCD. Khẳng định nào sau đây là sai?         A. A AB 0 D,  90 B. AB CA 0 ,  45 C. AD BC 0 ,  0 D. AB C  0 , D 180 æ ö
Câu 48: Tìm các số thực a,b c để đồ thị của hàm số 2
y = ax + bx + c là một parabol có đỉnh 1 5 I çç ; ÷÷ ç è4 4÷ø
và cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2. A. a = 12
- ,b = 6 c = 2 B. 20 10 a = - ,b = 60 c = 49 49 40
C. a =12,b = 6
- c = 2 D. a = 2,
- b =1 c = 2  
Câu 49: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ ( ;
O i, j), mệnh đề nào sau đây sai?        A. M ( ;
x y)  OM = xi + y j .
B. u = (2;-3)  u = 2i -3 j .     
C. i + j = 0 .
D. i = j .
Câu 50: Phương trình 2
(m +1)x - mx + m -1= 0 có một nghiệm x = -1 . Tìm nghiệm x còn lại của 1 2 phương trình. A. x = -2 . B. x = 0 . C. x = 1. D. x = 2 . 2 2 2 2 ----------- HẾT ----------
Trang 4/5 - Mã đề thi 701 1 B 26 C 2 B 27 D 3 C 28 D 4 B 29 A 5 A 30 C 6 B 31 D 7 C 32 C 8 B 33 A 9 C 34 D 10 B 35 A 11 D 36 A 12 A 37 D 13 B 38 A 14 B 39 D 15 A 40 B 16 A 41 C 17 B 42 D 18 B 43 D 19 D 44 C 20 C 45 A 21 D 46 C 22 B 47 B 23 A 48 C 24 C 49 C 25 D 50 C
Trang 5/5 - Mã đề thi 701