Đề thi học kỳ 1 Toán 12 năm 2023 – 2024 sở GD&ĐT Nam Định

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra cuối học kỳ 1 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 202
SỞ GIÁO DỤC V ĐO TẠO
NAM ĐỊNH
MÃ ĐỀ: 202
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHT LƯNG HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn thi: Toán Lp 12 THPT
(Thời gian làm bài: 90 phút)
Đề thi khảo sát gồm 6 trang.
Họ và tên học sinh:………………………………………
Số báo danh:………….…………………….……………
Câu 1: Trong các hình dưi đây hình nào không phải đa diện lồi?
A. Hình (IV). B. Hình (II). C. Hình (III). D. Hình (I).
Câu 2: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưi đây?
A.
0;3
. B.
;0
. C.
0;1
. D.
1;2
.
Câu 3: Cho khi nón có th tích
, bán kính đáy
3Ra
. Tính chiu cao
h
ca khi nón.
A.
8
3
a
h
. B.
24ha
. C.
8ha
. D.
3
8
a
h
.
Câu 4: Đường thẳng nào dưi đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2023 2024
2024 2023
x
y
x
?
A.
2023
2024
x 
. B.
2023
2024
y
. C.
2023
2024
x
. D.
2023
2024
y 
.
Câu 5: Hình nào sau đây không phải là hình đa diện?
A. Hình hp. B. Hình t din. C. Hình lập phương. D. Hình bình hành.
Câu 6: Th tích ca khi chóp có diện tích đáy bằng
6
và chiu cao bng
3
A.
18
. B.
12
. C.
36
. D.
6
.
Câu 7: Vi
a
là số thực dương tùy ý,
9
a
bằng
A.
9
2
a
. B.
18
a
. C.
9
a
. D.
2
9
a
.
Câu 8: Cho hình nón có bán kính đáy
r
, chiều cao
h
, đường sinh
l
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
r h l
. B.
2 2 2
h r l
. C.
2 2 2
l r h
. D.
2 2 2
r h l
.
ĐỀ CHNH THC
Trang 2/6 - Mã đề 202
Câu 9: Cho khối chóp
.S ABC
(tham khảo hình vẽ), trên ba cạnh
, , SA SB SC
lần lượt lấy ba điểm
, ,
A B C
sao cho
1
2
SA SA
,
2
3
SB SB
,
3
4
SC SC
. Gọi
V
V
lần lượt thể tích của các khối chóp
.S ABC
.
S A BC
. Khi đó tỉ số
V
V
bằng
S
B
A
C
A.
2
3
. B.
1
6
. C.
5
9
. D.
1
4
.
Câu 10: Cho hàm số
y f x
liên tục trên đoạn
1;5
và có đồ thị như hình vẽ.
Giá tr ln nht ca hàm s trên đoạn
1;5
bng
A.
0
. B.
2
. C.
4
. D.
5
.
Câu 11: Số mặt phẳng đối xứng của một hình tứ diện đều là
A. 6. B. 8. C. 4. D. 9.
Câu 12: Cho
a
là số thực dương
,mn
là các số thực tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.
m n m n
a a a a
. B.
.
n
m n m
a a a
. C.
.
m n m n
a a a
. D.
.
m n mn
a a a
.
Câu 13: Đồ thị hàm số nào sau đây đi qua điểm
0;1M
?
A.
1
1
x
y
x
. B.
3
21y x x
. C.
32
y x x
. D.
42
51y x x
.
Câu 14: Cho
log 3
a
b
, giá tr ca biu thc
log
a
ab
bng
A.
6
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 15: Tính đạo hàm của hàm số
22x
ye
.
A.
21
2
x
ye
. B.
21
22
x
y x e

. C.
22
2.
x
ye
. D.
22
2
x
e
y
.
Câu 16: Cho hàm số
42
,,y ax bx c a b c
đồ thị như hình vẽ
bên. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
1
. B.
3
.
C.
0
. D.
2
.
Câu 17: Giá trị ln nhất của hàm số
trên đoạn
3;5
bằng
A.
5
. B.
2
. C.
7
. D.
3
.
Câu 18: Đồ thị hàm số
3
32y x x
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
2
.
Câu 19: Cho hình trụ có chiều cao
h
và bán kính đáy
r
. Diện tích xung quanh của hình trụ bằng
A.
rh
. B.
2
rh
. C.
1
3
rh
. D.
2 rh
.
Trang 3/6 - Mã đề 202
Câu 20: Hàm s nào dưi đây có dng đồ th như hình vẽ?
A.
3
22y x x
. B.
42
22y x x
.
C.
42
22y x x
. D.
3
22y x x
.
Câu 21: Cho phương trình
1
25 5 1 0
xx
. Đặt
5
x
t
,
0t
thì phương trình trở thành
A.
2
25 1 0tt
. B.
2
10tt
. C.
4
25 1 0tt
. D.
2
5 1 0tt
.
Câu 22: Tp nghim ca bất phương trình
11
28
x



A.
;3
. B.
3; 
. C.
;3
. D.
3; 
.
Câu 23: Thể tích
V
của một khối lăng trụ có diện tích đáy
B
và chiều cao
h
được tính bởi công thức
A.
V Bh
. B.
3V Bh
. C.
. D.
1
3
V Bh
.
Câu 24: Tập xác định ca hàm s
2
log (3 )yx
A.
\3
. B. . C.
;3
. D.
(3; )
.
Câu 25: Nghiệm của phương trình
ln ln 2 1xx
A.
0x
. B.
1x
. C.
2x
. D.
3x
.
Câu 26: Hàm số nào dưi đây đồng biến trên khoảng
;
?
A.
42
4y x x
. B.
3
3 3 2023y x x
.
C.
3
2 5 2024y x x
. D.
2023
2024
x
y
x
.
Câu 27: Giá tr ln nht ca hàm s
3
31y x x
trên đoạn
0;2
bng
A.
5
. B.
1
. C.
3
. D.
1
.
Câu 28: Cho hình ch nht
ABCD
3 , 2AB a AD a
. Tính th tích khi tr đưc sinh ra khi quay
hình ch nht
ABCD
quanh cnh
AD
.
A.
3
2 a
. B.
3
6 a
. C.
3
43a
. D.
3
23a
.
Câu 29: Cho hàm số bậc ba
y f x
có đồ thị như hình bên dưi.
Số nghiệm thực của phương trình
2024 2023 0fx
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 30: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
ln 2y x x
trên đoạn
1;3
bằng
A.
ln14
. B.
ln4
. C.
ln6
. D.
ln8
.
Trang 4/6 - Mã đề 202
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, cạnh
bên
SA
vuông góc vi mặt phẳng đáy và
3SA a
(tham khảo hình vẽ).
Tính thể tích
V
của khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
9
a
V
. B.
3
Va
.
C.
3
3Va
. D.
3
3
a
V
.
A
B
D
C
S
Câu 32: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình bên dưi.
Đồ thị hàm số
y f x
có tổng số bao nhiêu đường tiệm cận đứng và ngang?
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 33: Tích các nghiệm của phương trình
2
2 5 6
5 125
xx
bằng
A.
1
2
. B.
3
2
. C.
5
2
. D.
3
2
.
Câu 34: Cho hình bát diện đều cạnh
.a
Gọi
S
tổng diện tích tất cả các mặt của nh bát diện đó.
Mệnh đề nào dưi đây đúng?
A.
2
4 3 .Sa
B.
2
3.Sa
C.
2
2 3 .Sa
D.
2
8.Sa
Câu 35: Cho khối lăng trụ
.ABC A B C
thể tích
V
(tham khảo hình vẽ). Gọi
'V
là thể tích khối tứ diện
'.A ABC
, khẳng định nào dưi đây đúng?
A.
1
'
2
VV
. B.
1
'
3
VV
.
C.
1
'
6
VV
. D.
1
'
4
VV
.
A
B
C
A'
B'
C'
Câu 36: Cho hàm s bc ba
y f x
đồ th đường cong trong hình bên.
Giá tr cực đại ca hàm s đã cho bằng bao nhiêu?
A.
1
. B.
1
.
C.
2
. D.
2
.
Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình
3
log 2 1x 
A.
2; 1
. B.
;1
. C.
;1
. D.
2;1
.
Câu 38: Đặt
2
log 6 a
,
2
log 5 b
, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
3
log 5
1
a
b
. B.
3
1
log 5
a
b
. C.
3
log 5
1
b
a
. D.
3
log 5
1
b
a
.
Câu 39: Một người gửi số tiền
100
triệu đồng vào ngân hàng vi lãi suất
0
0
5,2
/ năm. Biết rằng nếu
không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tính lãi
cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó lĩnh được số tiền (cả tiền gửi ban
đầu lẫn tiền lãi) nhiều hơn
150
triệu đồng, nếu trong khoảng thời gian y người đó không rút
tiền ra và lãi suất không đổi?
A. 8 năm. B. 6 năm. C. 9 năm. D. 7 năm.
Trang 5/6 - Mã đề 202
Câu 40: Cho hàm số
2
ax b
y
cx
,,abc
có đồ thị như hình vẽ dưi đây.
Trong các số
, ab
c
có bao nhiêu số dương?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 41: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật tâm
O
(tham khảo hình vẽ). Biết
SO ABCD
,
,AB a
2AD a
,
góc giữa
SA
mặt phẳng đáy
60
. Tính thể tích của khối
nón có đỉnh
S
, đáy là đường tròn ngoại tiếp tứ giác
ABCD
.
A.
3
33
4
a
. B.
3
33
8
a
.
C.
3
3
2
a
. D.
3
3
8
a
.
A
D
C
B
S
Câu 42: Mt khi lăng trụ đáy là tam giác đều cnh bng 3, cnh bên bng
23
to vi mt
phẳng đáy một góc
60 .
Khi đó thể tích khối lăng trụ
A.
21 3
.
4
B.
27 3
.
4
C.
15 3
.
4
D.
93
.
4
Câu 43: Biết tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
1
4 .2 2 0
xx
mm
hai nghim phân bit
12
,xx
tha mãn
12
2xx
;ab
. Giá tr ca biu thc
T a b
A.
3
. B.
1
. C.
3
. D.
1
.
Câu 44: Cho hàm số
32
35y x x
đồ thị
C
. Tính độ dài đoạn thẳng nối hai điểm cực trị của đồ
thị
C
.
A.
2 10
. B.
10 2
. C.
52
. D.
25
.
Câu 45: Cho hàm số
y f x
. Hàm số
y f x
có đồ thị như hình bên dưi.
Hàm số
2y f x
đồng biến trên khoảng nào dưi đây?
A.
2;1
. B.
2;
. C.
;2
. D.
1;3
.
Câu 46: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
4 3 2
4 2 2023 2024y x mx m x
có cực tiểu mà không có cực đại?
A. 58. B. 61. C. 60. D. 59.
Trang 6/6 - Mã đề 202
Câu 47: Cho hàm số
y f x
đồ thị là đường cong trong hình bên.
Số giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
cosf f x m
có nghiệm là
A.
7
. B.
9
.
C.
8
. D.
6
.
Câu 48: Cho m số
'y f x
có đồ thị như hình bên. Hàm số
32
9
3 1 9 2023
2
g x f x x x
đồng biến trên khoảng nào
dưi đây?
A.
1;1
. B.
2;0
.
C.
;0
. D.
1; 
.
Câu 49: Cho
,xy
các số thực dương thoả mãn
2
5 5 5
log log logx y x y
. Biết giá trị nhỏ nhất
của biểu thức
2P x y
a b c
, trong đó
,,abc
các số tự nhiên
1a
. Giá trị biểu
thức
Q abc
A.
21
. B.
24
. C.
16
. D.
9
.
Câu 50: bao nhiêu cặp số
;xy
vi
,xy
các số nguyên dương nhỏ hơn
100
thỏa mãn
22
1
ln 25 10 2
51
x
y y x x
y
.
A. 19. B. 20. C. 21. D. 22.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GIÁO DỤC V ĐO TẠO
NAM ĐỊNH
KHẢO THI SÁT CHT LƯNG HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024
HƯỚNG DẪN CHM MÔN TOÁN LỚP 12
I. TRẮC NGHIỆM (50 câu, mỗi câu 0,2 điểm. Điểm toàn bài không làm tròn)
Mã đề
Câu
202
204
206
208
1
A
B
A
D
2
C
D
D
D
3
C
B
A
C
4
B
D
C
C
5
D
A
B
B
6
D
B
C
B
7
A
C
D
C
8
C
C
B
B
9
D
C
A
B
10
C
B
A
B
11
A
A
B
A
12
C
B
A
A
13
D
B
D
D
14
D
D
C
C
15
C
C
B
D
16
B
A
B
A
17
C
D
C
B
18
C
A
B
B
19
D
C
A
D
20
A
D
D
A
21
A
A
C
B
22
B
A
B
D
23
A
B
D
A
24
C
D
C
B
25
B
B
A
A
26
B
D
C
D
27
C
C
A
D
28
B
D
D
A
29
C
C
C
D
30
B
C
C
A
31
B
D
C
C
32
D
C
D
C
33
D
D
C
A
34
C
C
B
C
35
B
D
A
A
36
C
A
B
C
37
D
C
C
B
38
C
B
D
C
39
A
B
B
D
40
A
A
C
A
41
D
A
A
C
42
B
A
D
B
43
A
A
D
C
44
D
D
D
C
45
A
C
D
D
46
B
A
B
D
47
A
B
A
C
48
D
B
A
B
49
B
A
B
C
50
A
A
C
A
----------HẾT---------
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I NAM ĐỊNH NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn thi: Toán – Lớp 12 THPT ĐỀ CHÍNH THỨC
(Thời gian làm bài: 90 phút) MÃ ĐỀ: 202
Đề thi khảo sát gồm 6 trang.
Họ và tên học sinh:………………………………………
Số báo danh:………….…………………….…………… Câu 1:
Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa diện lồi? A. Hình (IV). B. Hình (II). C. Hình (III). D. Hình (I). Câu 2:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;3 . B. ;0 . C. 0;  1 . D. 1; 2 . Câu 3:
Cho khối nón có thể tích 3
V  8 a , bán kính đáy R  3a . Tính chiều cao h của khối nón. 8a 3a A. h  .
B. h  24a .
C. h  8a . D. h  . 3 8 2023x  2024 Câu 4:
Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  ? 2024x  2023 2023 2023 2023 2023 A. x   . B. y  . C. x  . D. y   . 2024 2024 2024 2024 Câu 5:
Hình nào sau đây không phải là hình đa diện? A. Hình hộp. B. Hình tứ diện.
C. Hình lập phương. D. Hình bình hành. Câu 6:
Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng 6 và chiều cao bằng 3 là A. 18 . B. 12 . C. 36 . D. 6 . Câu 7:
Với a là số thực dương tùy ý, 9 a bằng 9 2 A. 2 a . B. 18 a . C. 9 a . D. 9 a . Câu 8:
Cho hình nón có bán kính đáy r , chiều cao h , đường sinh l . Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 2 2
r h l . B. 2 2 2
h r l . C. 2 2 2
l r h . D. 2 2 2
r h l . Trang 1/6 - Mã đề 202 S Câu 9:
Cho khối chóp S.ABC (tham khảo hình vẽ), trên ba cạnh S , A S , B SC
lần lượt lấy ba điểm 1 2 A ,
B , C sao cho SA  SA, SB  SB , 2 3 3 SC 
SC . Gọi V V  lần lượt là thể tích của các khối chóp B C 4 V
S.ABC S.  A
B C . Khi đó tỉ số bằng V A 2 1 5 1 A. . B. . C. . D. . 3 6 9 4
Câu 10: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1;5 và có đồ thị như hình vẽ.
Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 1;5 bằng A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. 5 .
Câu 11: Số mặt phẳng đối xứng của một hình tứ diện đều là A. 6. B. 8. C. 4. D. 9.
Câu 12: Cho a là số thực dương và ,
m n là các số thực tùy ý. Khẳng định nào sau đây đúng? n A. m. n m n
a a a a . B. m. n m a a a . C. m. n m n a a a   . D. m. n mn a a a .
Câu 13: Đồ thị hàm số nào sau đây đi qua điểm M 0;  1 ? x 1 A. y  . B. 3
y x  2x 1. C. 3 2
y  x x . D. 4 2
y  x  5x 1. 1 x
Câu 14: Cho log b  3 , giá trị của biểu thức log ab a   bằng a A. 6 . B. 3 . C. 1. D. 4 .
Câu 15: Tính đạo hàm của hàm số 2 x 2 y e   . 2 x2 e A. 2 1 2 x y e    . B.   2 1 2 2 x y x e     . C. 2 2 2. x y e    . D. y  . 2 Câu 16: Cho hàm số 4 2
y ax bx c  , a , b c
 có đồ thị như hình vẽ
bên. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 3 . C. 0 . D. 2 . x
Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số 4 y
trên đoạn 3;5 bằng x  2 A. 5 . B. 2  . C. 7 . D. 3 .
Câu 18: Đồ thị hàm số 3
y x  3x  2 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. 1  . B. 0 . C. 2 . D. 2  .
Câu 19: Cho hình trụ có chiều cao h và bán kính đáy r . Diện tích xung quanh của hình trụ bằng 1 A. rh . B. 2  r h . C. rh . D. 2 rh . 3 Trang 2/6 - Mã đề 202
Câu 20: Hàm số nào dưới đây có dạng đồ thị như hình vẽ? A. 3
y  x  2x  2 . B. 4 2
y  x  2x  2 . C. 4 2
y x  2x  2 . D. 3
y x  2x  2 .
Câu 21: Cho phương trình x 1
25   5x 1  0 . Đặt 5x t
, t  0 thì phương trình trở thành A. 2
25t t 1  0 . B. 2
t t 1  0 . C. 4
25t t 1  0 . D. 2
5t t 1  0 . x  
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình 1 1    là  2  8 A.  ;3   . B. 3; . C.  ;  3   . D.  3;   .
Câu 23: Thể tích V của một khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h được tính bởi công thức 1 1
A. V Bh .
B. V  3Bh . C. V Bh . D. V Bh . 2 3
Câu 24: Tập xác định của hàm số y  log (3  x) là 2 A. \   3 . B. . C.  ;3   . D. (3; )  .
Câu 25: Nghiệm của phương trình ln x  ln 2x   1 là A. x  0 . B. x  1 . C. x  2 . D. x  3 .
Câu 26: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng ;  ? A. 4 2
y x  4x . B. 3
y  3x  3x  2023. x  2023 C. 3
y  2x  5x  2024 . D. y  . x  2024
Câu 27: Giá trị lớn nhất của hàm số 3
y  x  3x 1 trên đoạn 0;2 bằng A. 5 . B. 1  . C. 3 . D. 1.
Câu 28: Cho hình chữ nhật ABCD AB  3 ,
a AD  2a . Tính thể tích khối trụ được sinh ra khi quay
hình chữ nhật ABCD quanh cạnh AD . A. 3 2 a . B. 3 6 a . C. 3 4 3 a . D. 3 2 3 a .
Câu 29: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình bên dưới.
Số nghiệm thực của phương trình 2024 f x  2023  0 là A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 30: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y   2
ln x x  2 trên đoạn 1;  3 bằng A. ln14 . B. ln 4 . C. ln 6 . D. ln 8 . Trang 3/6 - Mã đề 202 S
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh
bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA  3a (tham khảo hình vẽ).
Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . A B 3 a A. V  . B. 3 V a . 9 3 D C a C. 3 V  3a . D. V  . 3
Câu 32: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên dưới.
Đồ thị hàm số y f x có tổng số bao nhiêu đường tiệm cận đứng và ngang? A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 33: Tích các nghiệm của phương trình 2 2 x 5x6 5 125 bằng 1 3 5 3 A. . B.  . C.  . D. . 2 2 2 2
Câu 34: Cho hình bát diện đều cạnh .
a Gọi S là tổng diện tích tất cả các mặt của hình bát diện đó.
Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2 S 4 3 a . B. 2 S 3 a . C. 2 S 2 3 a . D. 2 S 8a . A' C'
Câu 35: Cho khối lăng trụ AB . C A BC
  có thể tích V (tham khảo hình vẽ). Gọi
V ' là thể tích khối tứ diện A'.ABC , khẳng định nào dưới đây đúng? 1 1 B' A. V '  V .
B. V '  V . 2 3 A C 1 1 C. V '  V . D. V '  V . 6 4 B
Câu 36: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng bao nhiêu? A. 1  . B. 1. C. 2 . D. 2  .
Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình log x  2  1 là 3   A.  2  ;  1 . B.   ;1  . C.  ;    1 . D.  2   ;1 .
Câu 38: Đặt log 6  a , log 5  b , khẳng định nào sau đây đúng? 2 2 a a 1 b b A. log 5  . B. log 5  . C. log 5  . D. log 5  . 3 1 b 3 b 3 a 1 3 1 a
Câu 39: Một người gửi số tiền 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 0 5, 2 / năm. Biết rằng nếu 0
không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tính lãi
cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó lĩnh được số tiền (cả tiền gửi ban
đầu lẫn tiền lãi) nhiều hơn 150 triệu đồng, nếu trong khoảng thời gian này người đó không rút
tiền ra và lãi suất không đổi? A. 8 năm. B. 6 năm. C. 9 năm. D. 7 năm. Trang 4/6 - Mã đề 202 ax b
Câu 40: Cho hàm số y  , a , b c
có đồ thị như hình vẽ dưới đây. cx    2
Trong các số a, b c có bao nhiêu số dương? A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 . S
Câu 41: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm
O (tham khảo hình vẽ). Biết SO   ABCD , AB  , a AD  2a ,
góc giữa SA và mặt phẳng đáy là 60 . Tính thể tích của khối
nón có đỉnh S , đáy là đường tròn ngoại tiếp tứ giác ABCD . 3 3 3 a 3 3 3 a A A. . B. . B 4 8 3 3 a 3 3 a C. . D. . 2 8 D C
Câu 42: Một khối lăng trụ có đáy là tam giác đều cạnh bằng 3, cạnh bên bằng 2 3 và tạo với mặt phẳng đáy một góc 60 .
 Khi đó thể tích khối lăng trụ là 21 3 27 3 15 3 9 3 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4
Câu 43: Biết tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x x  1 4 . m 2  m 2  0 có
hai nghiệm phân biệt x , x thỏa mãn x x  2 là  ;
a b . Giá trị của biểu thức T a b là 1 2 1 2 A. 3 . B. 1 . C. 3 . D. 1 . Câu 44: Cho hàm số 3 2
y x  3x  5 có đồ thị C  . Tính độ dài đoạn thẳng nối hai điểm cực trị của đồ thị C . A. 2 10 . B. 10 2 . C. 5 2 . D. 2 5 .
Câu 45: Cho hàm số y f x . Hàm số y f  x có đồ thị như hình bên dưới.
Hàm số y f 2  x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  2   ;1 . B. 2;  . C.  ;  2   . D. 1;3 .
Câu 46: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 4 3
y x mx  m   2 4 2 2023 x  2024
có cực tiểu mà không có cực đại? A. 58. B. 61. C. 60. D. 59. Trang 5/6 - Mã đề 202
Câu 47: Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình
f f cos x  m có nghiệm là A. 7 . B. 9 . C. 8 . D. 6 .
Câu 48: Cho hàm số y f ' x có đồ thị như hình bên. Hàm số
g x  f 3x   9 3 2 1  9x
x  2023 đồng biến trên khoảng nào 2 dưới đây? A.  1  ;  1 . B.  2  ;0 . C.  ;0  . D. 1; .
Câu 49: Cho x, y là các số thực dương thoả mãn log x  log y  log  2
x y . Biết giá trị nhỏ nhất 5 5 5 
của biểu thức P  2x y a b c , trong đó a, b, c là các số tự nhiên và a 1. Giá trị biểu
thức Q abc A. 21. B. 24 . C. 16 . D. 9 .
Câu 50: Có bao nhiêu cặp số  ; x y với ,
x y là các số nguyên dương nhỏ hơn 100 thỏa mãn x 1 2 2 ln
 25y 10y x  2x . 5y 1 A. 19. B. 20. C. 21. D. 22.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 6/6 - Mã đề 202
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHẢO THI SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024 NAM ĐỊNH
HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN LỚP 12
I. TRẮC NGHIỆM (50 câu, mỗi câu 0,2 điểm. Điểm toàn bài không làm tròn) Mã đề 202 204 206 208 Câu 1 A B A D 2 C D D D 3 C B A C 4 B D C C 5 D A B B 6 D B C B 7 A C D C 8 C C B B 9 D C A B 10 C B A B 11 A A B A 12 C B A A 13 D B D D 14 D D C C 15 C C B D 16 B A B A 17 C D C B 18 C A B B 19 D C A D 20 A D D A 21 A A C B 22 B A B D 23 A B D A 24 C D C B 25 B B A A 26 B D C D 27 C C A D 28 B D D A 29 C C C D 30 B C C A 31 B D C C 32 D C D C 33 D D C A 34 C C B C 35 B D A A 36 C A B C 37 D C C B 38 C B D C 39 A B B D 40 A A C A 41 D A A C 42 B A D B 43 A A D C 44 D D D C 45 A C D D 46 B A B D 47 A B A C 48 D B A B 49 B A B C 50 A A C A
----------HẾT---------
Document Outline

  • Mã đề 202
  • HD chấm Toán 12