Đề thi học kỳ 1 Toán 12 năm học 2017- 2018 trường THPT chuyên Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2017 – 2018 .Mời bạn đọc đón xem.

SỞ GD VÀ ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH
ĐỀ THI HỌC KÌ 1 – TOÁN 12
NĂM HỌC 2017-2018
Thời gian làm bài 90 phút
Họ và tên thí sinh:..............................................................SBD:.....................
đề thi 101
u 1. Cho hình nón có bán kính đáy
3
r
độ dài đường sinh
4
l
. Tính din tích xung quanh
S
ca hình nón đã cho.
A.
8 3
S
. B.
S
. C.
16 3
S
. D.
4 3
S
.
u 2. Lp
11
B
25
đoàn viên trong đó có
10
nam
15
n. Chn ngu nhiên
3
đoàn viên trong
lp đ tham d hi tri ngày
26
tháng
3
. Tính xác suất để
3
đoàn viên được chn
2
nam
1
n.
A.
7
920
. B.
27
92
. C.
3
115
. D.
9
92
.
u 3. Mi hình sau gm mt s hu hn đa giác phẳng, tìm hình không là hình đa diện?
A. Hình 2. B. Hình 4. C. Hình 1. D. Hình 3.
u 4. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
nh bình hành. Gi
d
giao tuyến của hai mặt
phẳng
SAD
SBC
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
d
đi qua S và song song với
BD
. B.
d
đi qua S và song song với
BC
.
C.
d
đi qua S và song song với
AB
. D.
d
đi qua S và song song với
DC
.
u 5. Tìm giá trị lớn nhất của hàm s
4 2
2 15
y x x
trên đoạn
2;3
?
A.
2;3
max 54
y =
. B.
2;3
max 7
y =
. C.
2;3
max 48
y =
. D.
2;3
max 16
y=
.
u 6. Tìm tập xác định ca hàm s
0.3
log 3
y x
.
A.
3;D

. B.
3; 2
D
. C.
3;D

. D.
3; 2
D
.
u 7. Cho hàm s
2
1
x
y
x
. Khẳng định nào dưới đây là khẳng đnh đúng?
A. Hàm s nghch biến trên
\ 1
R
.
B. Hàm s đồng biến trên
\ 1
R .
C. Hàm s đơn điệu trên
R
.
D. Hàm s đồng biến trên các khong
;1

1;
.
u 8. Hai x th cùng bn mi người một viên đn vào bia mt cách độc lp vi nhau. Xác sut
bntrúng bia ca hai x th lần t
1
2
1
3
. Tính xác sut ca biến c ít nht mt x th
không bn trúng bia.
A.
1
3
. B.
1
6
. C.
5
6
. D.
2
3
.
u 9. Đồ th hàm s
3 2
3 2 1
y x x x
cắt đ th hàm s
2
3 1
y x x
tại hai điểm phân biết
,
A B
. Tính đ dài đoạn
AB
.
A.
3
AB
. B.
2 2
AB . C.
1
AB
. D.
2
AB .
u 10. Trong bn hàm s
1
2
x
y
x
,
3
x
y
,
3
log
y x
,
2
1
y x x x
. my đ th hàm s
đồ th hàm s của nó có đường tim cn.
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
u 11. Cho hàm s
1
f x x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
1 0
f
. B.
f x
có đạo hàm tại
1
x
.
C.
f x
liên tc tại
1
x
. D.
f x
đạt giá trị nhỏ nhất tại
1
x
.
u 12. Trong không gian, cho hình ch nhật
ABCD
1
AB
2
AD
. Gọi
,
M N
lần lượt là
trung điểm của
AB
CD
. Quay nh chnhật đó xung quanh trục
, ta được mt hình
trụ. Tính thể tích
V
ca khối trụ tạo bi hình trụ đó.
A.
2
V
. B.
V
. C.
2
V
D.
4
V
.
u 13. Giải phương trình
2017 2017
log 13 3 log 16
x
.
A.
1
2
x
. B.
1
x
. C.
0
x
. D.
2
x
.
u 14. Tìm nghim ca phương trình lượng giác
2
cos cos 0
x x
tha mãn điu kin 0 x
.
A.
2
x
. B.
0
x
. C.
x
. D.
4
x
.
u 15. Tìm tp tt c các giá tr ca tham s
a
để biu thc
3
log 2
B a
có nghĩa.
A.
2
a
. B.
3
a
. C.
2
a
. D.
2
a
.
u 16. Tìm tp nghim
S
của phương trình
6
log 5 1
x x
A.
2;6
S
. B.
2;3;4
S
. C.
2;3
S
. D.
2;3; 1
S
.
u 17. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
tan 3 0
x
. B.
sin 3 0
x
.
C.
3sin 2 0
x
. D.
2
2cos cos 1 0
x x
.
u 18. Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình chnhật ,
AB a
,
2
AD a
, cạnh bên
SA
vuông góc với đáy và thể tích khối chóp
.
S ABCD
bằng
3
2
3
a
. Tính s đo góc giữa đường thẳng
SB
vi mặt phẳng
ABCD
.
A.
0
30
. B.
0
60
. C.
0
45
. D.
0
75
.
u 19. Cho đa thức :
8 9 10 11 12
1 1 1 1 1
P x x x x x x
. Khai trin và rút gn ta
được đa thức
2 12
0 1 2 12
...
P x a a x a x a x
. Tìm hệ số
8
a
A.
720
. B.
700
. C.
715
. D.
730
.
u 20. Hàm s
3 2
1
1
3
y x x x
mấy điểm cực trị ?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
u 21. Trong các dãy ssau, dãy snào là dãy sgiảm?
A.
2 1
1
n
n
u
n
. B.
3
1
n
u n
. C.
2
.
n
u n
D.
2 .
n
u n
u 22. Cho ba điểm
(1; 3); ( 2;6); (4; 9)
A B C
. Tìm tọa độ điểm
M
trên trc
Ox
sao cho vecto
u MA MB MC
có độ dài nh nhất.
A.
(2;0).
M B.
(4;0).
M C.
(3;0).
M D.
(1;0).
M
u 23. Tìm giá trị cực tiểu
CT
y
của hàm s
4 2
2 3
y x x
.
A.
4
CT
y
. B.
3
CT
y
. C.
3
CT
y
. D.
4
CT
y
.
u 24. Cho hình chóp .
S ABC
SA SB SC
tam giác
ABC
vuông tại
C
. Gọi
H
hình chiếu
vuông góc ca
S
lên
mp ABC
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
H
là trung điểm cnh
AB
. B.
H
là trng tâm tam giác
ABC
.
C.
H
là trc tâm tam giác
ABC
. D.
H
là trung điểm ca cnh
AC
.
u 25. Cho hình tr hai đáy là hai hình tròn
O
O
, chiu cao
3
R
, bán kính đáy
R
và hình
nón có đnh là
O
, đáy là hình tròn
;
O R
. Tính tỉ số giữa diện tích xung quanh của hình trvà
diện tích xung quanh của hình nón.
A.
2
. B.
3
. C.
2
. D.
3
.
u 26. Cho hình chóp .
S ABC
, ,
SA SB SC
đôi một vuông góc và
, 2, 3
SA a SB a SC a
.
Tính khoảng cách từ
S
đến mặt phẳng
ABC
.
A.
11
6
a
. B.
66
6
a
. C.
6
11
a
. D.
66
11
a
.
u 27. Đồ thị hàm số nào sau đây nằm phía dưới trục hoành?
A.
4 2
4 1
y x x
. B.
4 2
5 1
y x x
.
C.
4 2
2 2
y x x
. D.
3 2
7 1
y x x x
.
u 28. Tính đo hàm ca hàm s
2
5
log 2
y x
A.
2
1
2 ln5
y
x
. B.
2
2
2
x
y
x
.
C.
2
2 ln5
2
x
y
x
. D.
2
2
2 ln5
x
y
x
.
u 29. Trong các dãy s sau dãy s nào dãy b chn?
A.
2 1
1
n
n
u
n
. B.
2 sin
n
u n n
. C.
2
n
u n
. D.
3
1
n
u n
.
u 30. Hàm s nào trong bn hàm s dưới đây có bng biến thiên như sau:
A.
3
3 2
y x x
. B.
3 2
3 1
y x x
. C.
3 2
3 2
y x x
. D.
3 2
3 1
y x x
.
u 31. Cho hàm s
3 2
1
3 1
3
y x x x
đ th
C
. Trong các tiếp tuyến vi đồ th
C
, hãy tìm
phương trình tiếp tuyến có h s góc nh nht ?
A.
8 19
y x
. B.
19
y x
. C.
8 10
y x
. D.
19
y x
.
u 32. Cho khối lăng tr tam giác
.
ABC A B C
. Tính t s th tích gia khi đa diện
A B C BC
và
khối lăng trụ
.
ABC A B C
.
A.
2
3
. B.
1
2
. C.
5
6
. D.
1
3
.
u 33. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
1
2
x
y
.
A.
1;D
. B.
;D
 
. C.
0;D

. D.
0;1
D .
u 34. Cho đa thức
8 9 10 11 12
1 1 1 1 1
p x x x x x x
. Khai trin rút gọn đa
thức ta đưc
2 12
0 1 2 12
...
p x a a x a x a x
. Tính tng các h s
i
a
vi
0;1;2;3;...12
i
.
A.
5
. B.
7936
. C.
0
. D.
7920
.
u 35. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
4 2 .2 2 0
x x
m m
hai
nghim phân bit.
A.
2 2
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
u 36. Cho tm tôn hìnhn có bánnh đáy
2
,
3
r
độ dài đường sinh
2.
l
Người ta ct theo mt
đưng sinh tri phẳng ra được mt hình qut. Gi
,
M N
theo th t là trung điểm
, .
OA OB
Hi khi ct hình qut theo hình ch nht
MNPQ
(hình v) và to thành nh tr đưng sinh
PN
trùng
MQ
(2
đáy làm riêng) thì được khi tr có th tích bng bao nhiêu?
A.
3 13 1
8
. B.
3 13 1
4
. C.
5 13 1
12
. D.
13 1
9
.
u 37. Cho
,
x y
nhng s thực dương thỏa n
3
2 1
log 2
x y
x y
x y
. m giá tr nh nht ca
biu thc
1 2
T
x
y
.
A.
3 3
. B.
4
. C.
3 2 3
. D.
6
.
u 38. Giải phương trình
2
2sin 3sin 2 3
x x
A.
3
x k
. B.
3
x k
. C.
2
3
x k
. D.
5
3
x k
.
u 39. Cho hàm s
3 2
( ) 3 2
f x x x
đồ th như hình v. Hỏi phương trình
3 2 3 3 2 2
( 3 2) 3( 3 2) 2 0
x x x x
có bao nhiêu nghim ?
A.
3
. B.
5
. C.
7
. D.
1
.
u 40. Một người bán go mun đóng một thùng tôn đựng go có th tích không đổi bng
3
8
m
, thùng
n hình hp ch nht đáy là hình vuông, không np. Trên th trường, giá tôn làm đáy thùng
2
100.000 /
m
, giá tôn làm thành xung quanh thùng là
2
50.000 /
m
. Hi người bán gạo đó cần
đóng thùng đựng go vi cạnh đáy bng bao nhiêu đ chi phí mua nguyên liu là nh nht ?
A.
3
m
. B.
1,5
m
. C.
2
m
. D.
1
m
.
u 41. Mt màn nh hình ch nht cao
1,4m
được đặt độ cao
1,8m
so vi tm mắt (tính đu mép
i ca màn hình). Để nhìn rõ nht phi xác đnh v trí đng cách n nh bao nhiêu sao cho
góc nhìn ln nht. Hãy xác đnh khoảng cách đó.
1,4
1,8
A
O
C
B
A.
2,4m
B.
2,42m
C.
2,46m
. D.
2,21m
.
u 42. Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Điểm
M
di động trên cnh
SC
.
Đặt
MC
k
MS
. Mt phng qua
,
A M
song song vi
BD
ct
SB SD
th t ti
,
N P
. Th tích
khi chóp .
C APMN
ln nht khi
A.
3
k B.
1
k C.
2
k D.
2
k
u 43. Cho hàm s
f x
với đạo hàm
f x
có đồ th như hình v. Hàm s
3
2
2
3
x
g x f x x x
đạt cực đại tại điểm nào ?
4
2
2
4
5 5
A.
1
x
B.
1
x
C.
0
x
D.
2
x
u 44. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành và có th tích
.
V
Gi
E
là điểm trên
cnh
SC
sao cho
2 ,EC ES
mt phng cha
AE
và song song với đường thng
,BD
ct hai cnh
,
SB SD
lần t tại hai điểm
, .
M N
Tính th tích
V
ca khi chóp
. .
S AMEN
A.
6
V
B.
27
V
C.
9
V
D.
12
V
u 45. Cho hàm s
3 2
1 3 2.
f x x m x x
Tìm tp hp các giá tr thc ca tham s
m
đ
' 0, .
f x x
A.
; 2 4; .

B.
2; 4 .
C.
; 2 4; .

D.
2; 4 .
u 46. Cho m s
y f x
liên tc trên
và có đo hàm
2 2017
' 1 2 3f x x x x . Chn
khẳng định đúng?
A. Hàm s đồng biến trên các khong
1;2
3;

.
B. Hàm s ba điểm cc tr.
C. Hàm s nghch biến trên khong
1;3
.
D. Hàm s đạt cực đại ti
2
x
, đt cc tiu ti
1
x
3
x
.
u 47. Gi
;
M a b
là điểm trên đồ th
2 1
2
x
y
x
có khong cách đến đường thng
d
3 6
y x
nh nhất. Khi đó:
A.
2 1
a b
. B.
2
a b
. C.
2
a b
D.
2 3
a b
.
u 48. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
1
mx
y
x m
giá tr ln nhất trên đon
2;3
bng
5
6
.
A.
3
.
2
5
m
m
B.
2
.
2
5
m
m
C.
3
.
3
5
m
m
D.
3
m
.
u 49. Đặt
12 12
log 6, log 7
a b
. Hãy biu din
2
log 7
theo
a
b
.
A.
1
b
a
. B.
1
b
a
. C.
1
a
b
D.
1
a
b
.
u 50. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
,
BC a
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng
ABC
. Gi
,
H K
lần lượt hình chiếu vuông góc ca
A
lên
SB
SC
. Tính th tích ca khi cu to bi mt cu ngoi tiếp hình chóp .
A HKB
.
A.
3
2
a
. B.
3
6
a
. C.
3
2
a
. D.
3
2
3
a
.
−−−−− HẾT −−−−−
| 1/7

Preview text:

SỞ GD VÀ ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI HỌC KÌ 1 – TOÁN 12
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH NĂM HỌC 2017-2018
Thời gian làm bài 90 phút
Họ và tên thí sinh:..............................................................SBD:..................... Mã đề thi 101 Câu 1.
Cho hình nón có bán kính đáy r  3 và độ dài đường sinh l  4 . Tính diện tích xung quanh
S của hình nón đã cho.
A. S  8 3.
B. S  24.
C. S  16 3.
D. S  4 3. Câu 2.
Lớp 11B có 25 đoàn viên trong đó có 10 nam và 15 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 đoàn viên trong
lớp để tham dự hội trại ngày 26 tháng 3 . Tính xác suất để 3 đoàn viên được chọn có 2 nam và 1 nữ. 7 27 3 9 A. . B. . C. . D. . 920 92 115 92 Câu 3.
Mỗi hình sau gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, tìm hình không là hình đa diện? A. Hình 2. B. Hình 4. C. Hình 1. D. Hình 3. Câu 4.
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi d là giao tuyến của hai mặt
phẳng SAD và SBC  . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. d đi qua S và song song với BD .
B. d đi qua S và song song với BC .
C. d đi qua S và song song với AB .
D. d đi qua S và song song với DC . Câu 5.
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y x  2x 15 trên đoạn  2  ;  3 ? A. max y = 54 . B. max y = 7 . C. max y = 48 .
D. max y = 16 . 2;  3 2;  3 2;  3 2;3 Câu 6.
Tìm tập xác định của hàm số y  log x  3 . 0.3   A. D   3  ;  .
B. D  3;2 .
C. D  3;  .
D. D  3;2 . x  2 Câu 7. Cho hàm số y
. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? x 1
A. Hàm số nghịch biến trên R \   1 .
B. Hàm số đồng biến trên R \   1 .
C. Hàm số đơn điệu trên R .
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ;   1 và 1;  . Câu 8.
Hai xạ thủ cùng bắn mỗi người một viên đạn vào bia một cách độc lập với nhau. Xác suất 1 1
bắntrúng bia của hai xạ thủ lần lượt là và
. Tính xác suất của biến cố có ít nhất một xạ thủ 2 3 không bắn trúng bia. 1 1 5 2 A. . B. . C. . D. . 3 6 6 3 Câu 9. Đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  2x 1 cắt đồ thị hàm số 2
y x  3x 1 tại hai điểm phân biết ,
A B . Tính độ dài đoạn AB . A. AB  3 . B. AB  2 2 . C. AB  1. D. AB  2 . x  1
Câu 10. Trong bốn hàm số y  , 3x y  , y  log x , 2 y
x x 1  x . Có mấy đồ thị hàm số mà x  2 3
đồ thị hàm số của nó có đường tiệm cận. A. 4 . B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 11. Cho hàm số f x  x 1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. f   1  0 .
B. f x có đạo hàm tại x  1.
C. f x liên tục tại x  1.
D. f x đạt giá trị nhỏ nhất tại x  1.
Câu 12. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD AB  1 và AD  2 . Gọi M , N lần lượt là
trung điểm của AB CD . Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN , ta được một hình
trụ. Tính thể tích V của khối trụ tạo bởi hình trụ đó. A. V  .
B. V .
C. V  2
D. V  4. 2
Câu 13. Giải phương trình log 13x  3  log 16 . 2017   2017 1 A. x  .
B. x 1. C. x  0 . D. x  2 . 2
Câu 14. Tìm nghiệm của phương trình lượng giác 2
cos x  cos x  0 thỏa mãn điều kiện 0  x . A. x  . B. x  0 .
C. x . D. x  . 2 4
Câu 15. Tìm tập tất cả các giá trị của tham số a để biểu thức B  log 2  a có nghĩa. 3   A. a  2 . B. a  3. C. a  2 . D. a  2 .
Câu 16. Tìm tập nghiệm S của phương trình log  x 5  x   1 6    
A. S  2;  6 .
B. S  2;3;  4 .
C. S  2;  3 .
D. S  2;3;   1 .
Câu 17. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. tan x  3  0 .
B. sin x  3  0 .
C. 3sin x  2  0 . D. 2
2 cos x  cos x 1  0 .
Câu 18. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật , AB a , AD  2a , cạnh bên SA 3 2a
vuông góc với đáy và thể tích khối chóp S.ABCD bằng
. Tính số đo góc giữa đường thẳng 3
SB với mặt phẳng  ABCD. A. 0 30 . B. 0 60 . C. 0 45 . D. 0 75 . 8 9 10 11 12
Câu 19. Cho đa thức : P x  1 x  1 x  1 x  1 x  1 x . Khai triển và rút gọn ta
được đa thức P x 2 12
a a x a x  ...  a x . Tìm hệ số a 0 1 2 12 8 A. 720 . B. 700 . C. 715 . D. 730 . 1 Câu 20. Hàm số 3 2 y
x x x 1 có mấy điểm cực trị ? 3 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 21. Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số giảm? 2n  1 A. u  . B. 3 u n 1 . C. 2
u n . D. u  2 . n n n 1 n n n
Câu 22. Cho ba điểm (
A 1; 3); B(2;6);C(4; 9) . Tìm tọa độ điểm M trên trục Ox sao cho vecto
   
u MA MB MC có độ dài nhỏ nhất.
A. M (2;0).
B. M (4;0).
C. M (3; 0).
D. M (1; 0).
Câu 23. Tìm giá trị cực tiểu y của hàm số 4 2
y x  2x  3 . CT A. y  4 . B. y  3 . C. y  3 . D. y  4  . CT CT CT CT
Câu 24. Cho hình chóp S.ABC SA SB SC và tam giác ABC vuông tại C . Gọi H là hình chiếu
vuông góc của S lên mp ABC  . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. H là trung điểm cạnh AB .
B. H là trọng tâm tam giác ABC .
C. H là trực tâm tam giác ABC .
D. H là trung điểm của cạnh AC .
Câu 25. Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn O và O , chiều cao R 3 , bán kính đáy R và hình
nón có đỉnh là O , đáy là hình tròn  ;
O R  . Tính tỉ số giữa diện tích xung quanh của hình trụ và
diện tích xung quanh của hình nón. A. 2 . B. 3 . C. 2 . D. 3 .
Câu 26. Cho hình chóp S.ABC S ,
A SB, SC đôi một vuông góc và SA a, SB a 2, SC a 3 .
Tính khoảng cách từ S đến mặt phẳng  ABC  . 11a a 66 6a a 66 A. . B. . C. . D. . 6 6 11 11
Câu 27. Đồ thị hàm số nào sau đây nằm phía dưới trục hoành? A. 4 2
y   x  4x  1. B. 4 2
y x  5x 1. C. 4 2
y  x  2x  2 . D. 3 2
y  x  7 x x 1.
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số y  log  2 x  2 5  1 2x A. y  . B. y  .  2 x  2ln 5 2 x  2 2x ln 5 2x C. y  . D. y  . 2 x  2  2 x  2 ln 5
Câu 29. Trong các dãy số sau dãy số nào là dãy bị chặn? 2n 1 A. u  .
B. u  2n  sin n . C. 2 u n . D. 3 u n 1 . n   n n 1 n n
Câu 30. Hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây có bảng biến thiên như sau: A. 3
y x  3x  2 . B. 3 2
y  x  3x 1. C. 3 2
y x  3x  2 . D. 3 2
y x  3x 1. 1 Câu 31. Cho hàm số 3 2 y
x  3x x 1 có đồ thị C  . Trong các tiếp tuyến với đồ thị C  , hãy tìm 3
phương trình tiếp tuyến có hệ số góc nhỏ nhất ?
A. y  8x 19 .
B. y x 19 .
C. y  8x  10 .
D. y x  19 .
Câu 32. Cho khối lăng trụ tam giác ABC.A BC
  . Tính tỉ số thể tích giữa khối đa diện AB CBC
khối lăng trụ ABC.AB C  . 2 1 5 1 A. . B. . C. . D. . 3 2 6 3 x  1 
Câu 33. Tìm tập xác định D của hàm số y    .  2 
A. D  1;  .
B. D  ;  .
C. D  0;  .
D. D  0;1 . 8 9 10 11 12
Câu 34. Cho đa thức p x  1 x  1 x  1 x  1 x  1 x . Khai triển và rút gọn đa
thức ta được p x 2 12
a a x a x  ...  a x . Tính tổng các hệ số a với i  0;1; 2;3;...12 . 0 1 2 12 i A. 5 . B. 7936 . C. 0 . D. 7920 .
Câu 35. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 4x  2 .2x m
m  2  0 có hai nghiệm phân biệt.
A. 2  m  2 . B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 . 2
Câu 36. Cho tấm tôn hình nón có bán kính đáy là r
, độ dài đường sinh l  2. Người ta cắt theo một 3
đường sinh và trải phẳng ra được một hình quạt. Gọi M , N theo thứ tự là trung điểm O , A OB.
Hỏi khi cắt hình quạt theo hình chữ nhật MNPQ (hình vẽ) và tạo thành hình trụ đường sinh
PN trùng MQ (2 đáy làm riêng) thì được khối trụ có thể tích bằng bao nhiêu? 3 13   1 3 13   1 5 13   1  13   1 A. . B. . C. . D. . 8 4 12 9 2x y 1
Câu 37. Cho x, y là những số thực dương thỏa mãn log
x  2y . Tìm giá trị nhỏ nhất của 3 x y 1 2 biểu thức T   . x y A. 3  3 . B. 4 . C. 3  2 3 . D. 6 .
Câu 38. Giải phương trình 2
2 sin x  3 sin 2x  3 2 5 A. x    k . B. x   k . C. x   k . D. x   k . 3 3 3 3 Câu 39. Cho hàm số 3 2
f (x)  x  3x  2 có đồ thị như hình vẽ. Hỏi phương trình 3 2 3 3 2 2
( x  3x  2)  3(x 3x  2)  2  0 có bao nhiêu nghiệm ? A. 3 . B. 5. C. 7 . D. 1.
Câu 40. Một người bán gạo muốn đóng một thùng tôn đựng gạo có thể tích không đổi bằng 3 8m , thùng
tôn hình hộp chữ nhật có đáy là hình vuông, không nắp. Trên thị trường, giá tôn làm đáy thùng là 2
100.000 / m , giá tôn làm thành xung quanh thùng là 2
50.000 / m . Hỏi người bán gạo đó cần
đóng thùng đựng gạo với cạnh đáy bằng bao nhiêu để chi phí mua nguyên liệu là nhỏ nhất ? A. 3m . B. 1,5m . C. 2m . D. 1m .
Câu 41. Một màn ảnh hình chữ nhật cao 1, 4m được đặt ở độ cao 1,8m so với tầm mắt (tính đầu mép
dưới của màn hình). Để nhìn rõ nhất phải xác định vị trí đứng cách màn ảnh bao nhiêu sao cho
góc nhìn lớn nhất. Hãy xác định khoảng cách đó. C 1,4 B 1,8 A O A. 2, 4m B. 2, 42m C. 2, 46m . D. 2, 21m .
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Điểm M di động trên cạnh SC . MC Đặt
k . Mặt phẳng qua ,
A M song song với BD cắt S ,
B SD thứ tự tại N, P . Thể tích MS
khối chóp C.APMN lớn nhất khi A. k  3 B. k  1 C. k  2 D. k  2 Câu 43. Cho hàm số
f x với đạo hàm f  x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số 3 x
g x  f x 2 
x x  2 đạt cực đại tại điểm nào ? 3 4 2 5 5 2 4 A. x  1  B. x  1 C. x  0 D. x  2
Câu 44. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành và có thể tích V. Gọi E là điểm trên
cạnh SC sao cho EC  2ES ,  là mặt phẳng chứa AE và song song với đường thẳng
BD,  cắt hai cạnh SB, SD lần lượt tại hai điểm M , N. Tính thể tích V của khối chóp S.AMEN. V V V V A. B. C. D.  6 27 9 12
Câu 45. Cho hàm số f x 3
x  m   2
1 x  3x  2. Tìm tập hợp các giá trị thực của tham số m để
f ' x  0, x   . A.  ;
  2  4;  . B.  2  ; 4. C.  ;
  2 4;  . D. 2; 4. 2 2017
Câu 46. Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đạo hàm f ' x   x  
1  x  2  x  3 . Chọn khẳng định đúng?
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng 1; 2 và 3;  .
B. Hàm số có ba điểm cực trị.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;3 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x  2 , đạt cực tiểu tại x  1 và x  3 . 2x 1
Câu 47. Gọi M  ;
a b là điểm trên đồ thị y
mà có khoảng cách đến đường thẳng d y  3x  6 x  2 nhỏ nhất. Khi đó:
A. a  2b  1 .
B. a b  2 .
C. a b  2
D. a  2b  3 . mx 1
Câu 48. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y
có giá trị lớn nhất trên đoạn 2 x m  5 2;3 bằng . 6 m  3 m  2 m  3 A.    2 . B. 2 . C. 3 . D. m  3 . m  m  m   5  5  5
Câu 49. Đặt a  lo 1 g 2 6,b  lo 1
g 2 7 . Hãy biểu diễn log2 7 theo a b . b b a a A. . B. . C. D. . a 1 1 a b 1 b 1
Câu 50. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , BC a , cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng  ABC  . Gọi H , K lần lượt là hình chiếu vuông góc của A lên SB
SC . Tính thể tích của khối cầu tạo bởi mặt cầu ngoại tiếp hình chóp . A HKB . 3  a 3  a 3 2 a A. 3 2 a . B. . C. . D. . 6 2 3
−−−−− HẾT −−−−−