Đề thi học kỳ 1 Toán 12 năm học 2017 – 2018 trường THPT Yên Lạc 2 – Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2017 – 2018 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề thi 132
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2
-----------
KỲ THI HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2017 - 2018
ĐỀ THI MÔN: TOÁN LỚP 12
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian giao đề.
Đề thi gồm 06 trang.
——————
(Thí sinh không được s dng tài liu)
Mã đề thi
132
Câu 1:
Tìm m lớn nhất để hàm số
32
1
(4 3) 2017
3
yxmx mx
đồng biến trên
?
A. m = 1. B. m = 2. C. m = 0. D. m = 3.
Câu 2:
Biết đ th hàm s

32
2yx x axb
điểm cực trị

1; 3A
. Khi đó giá trị của
4 ab
bằng:
A. 2. B. 3. C. 4.
D.
1.
Câu 3:
Giá trị của m để phương trình
32
39 0xxxm
có 3 nghiệm phân biệt là:
A.
0m
B.
27 5m
C.
527 m
D.
527 m
Câu 4:
Tổng bình phương các nghiệm của phương trình
2
32
1
5
5



x
x
bằng:
A. 0 B. 5 C. 2 D. 3
Câu 5:
Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm s
42
221 yx mx m
đi qua điểm

2;0N
A.
3
2
B.
17
6
C.
17
6
D.
5
2
Câu 6:
Người ta gọt một khối lập phương gỗ để lấy khối tám mặt
đều nội tiếp (tức khối các đỉnh các tâm của các mặt khối
lập phương). Biết các cạnh của khối lập phương bằng
a
. Hãy tính
thể tích của khối tám mặt đều đó:
A.
3
4
a
B.
3
6
a
C.
3
12
a
D.
3
8
a
Câu 7:
Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây
A.
42
81 yx x
B.
42
81 yx x
C.
32
31 yx x
D.
3
2
31yx x
Câu 8:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số

2
1
x
yex x
trên đoạn
0;2


là:
A.
e
B.
1
C.
2 e
D.
2
e
Câu 9:
Cho hàm số
2
1yx
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
A. Hàm số đã cho đồng biến trên

0;1
B. Hàm số đã cho đồng biến trên
0;1
C.
Hàm số đã cho nghịch biến trên
0;1 D. Hàm số đã cho nghịch biến trên

1; 0
Câu 10:
Cho
12
log 27 a
. Hãy biểu diễn
6
log 24
theo a .
A.
6
9
log 24
3
a
a
B.
6
9
log 24
3
a
a
C.
6
9
log 24
3
a
a
D.
6
9
log 24
3
a
a
Câu 11:
Tính đạo hàm của hàm số

2
log 2 1yx .
A.
2
'
21
y
x
B.
1
'
21
y
x
C.

2
'
21ln2
y
x
D.

1
'
21ln2
y
x
Câu 12:
Giá tr ca ca tham s m đ đ th ca hàm
422
2
y
xmxmm
có ba đim cc tr
là:
A. 0m B. 0m C. 0m D. 0m
Câu 13:
Một chất điểm chuyển động theo quy luật
23
6Stt vn tc v (m/s) của chuyển động
đạt giá trị lớn nhất tại thời điểm
t (s) bằng:
A. 2 (s) B. 6 (s) C. 12 (s) D. 4 (s)
Câu 14:
Cho hình chóp t giác S.ABCD đáy hình chữ nhật cạnh
,2
A
BaADa
,

SA ABCD góc giữa SC và đáy bằng 60
0
. Thể tích hình chóp S.ABCD bằng:
A.
3
2a
B.
3
32a
C.
3
3a
D.
3
6a
Câu 15:
Đồ thị hàm số nào sau đây có đúng hai tiệm cận ngang:
A.
2
4
1
x
y
x
B.
2
2
x
y
x
C.
2
1
x
y
x
D.
2
2
x
y
x
Câu 16:
Cho
m 0
. Biểu thức
.



m
m
32
3
1
bằng:
A. m
233
B.
m
232
C.
m
2
D.
m
2
Câu 17:
Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A.
42
2yxx
B.
3
2yx
C. tan
y
x D.
3
31yx x
Câu 18:
Đồ thị hàm số
32
321
y
xx x
cắt đồ thị hàm số
2
31
y
xx
tại hai điểm phân
biệt A, B. Khi đó độ dài AB là bao nhiêu ?
A. 1AB B.
3
A
B
C.
22AB
D. 2AB
Câu 19:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số
ln
x
y
x
trên đoạn
1;


e
là:
A.
0
B.
1
e
C.
e
D. 1
Câu 20:
Hàm số
32
334 yx x x
có bao nhiêu cực trị ?
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 21:
Sự tăng trưởng của một loài vi khuẩn được tính theo công thức

rx
f
xAe
, trong đó.
A
số lượng vi khuẩn ban đầu, r là t l tăng trưng

0r
,
x
(tính theo giờ) thời gian
tăng trưởng. Biết số vi khuẩn ban đầu có 1000 con sau 10 giờ 5000 con. Hỏi sao bao lâu thì
số lượng vi khuẩn tăng gấp 10 lần
A.
5
10log 20 (giờ) B. 5ln10 (giờ) C.
5
10log 10 (giờ) D. 5ln20 (giờ)
Câu 22:
Cho hàm số

yfx
. Hàm số

'yfx
có đồ thị như hình vẽ:
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Khẳng định nào sau đây là khẳng định
đúng?
A. Đồ thị hàm số

yfx có ba điểm cực trị.
B.
Đồ thị hàm số

yfx có hai điểm cực trị.
C.
Đồ thị hàm số

yfx không có cực trị.
D.
Đồ thị hàm số

yfx có một điểm cực trị.
Câu 23:
Số nghiệm của phương trình
33
log log ( 2) 1xx
là:
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
Câu 24:
Giá trị lớn nhất của hàm số
32
1
234
3
yxxx
trên đoạn
1; 5


là:
A.
10
3
B. 4 C.
8
3
D.
10
3
Câu 25:
Giá trị của tham số
m
để hàm số

32
23 3 yx mx m x
đạt cực đại tại
1x
là:
A. 3m . B. 3m C. 3m D. 3m
Câu 26:
Đồ thị hàm số
2
2
21
2
x
y
x
x
có mấy tiệm cận ?
A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
Câu 27:
Cho a, b 2 số thự dương khác 1 thỏa mãn:
24
35
aa và
74
log log
53
bb
. Khi đó khẳng
định nào sau đây là đúng ?
A. 01;01 ab B. 1; 0 1ab C. 01;1 ab D. 1; 1ab
Câu 28:
Cho a, b là các số thực dương thỏa
2
5
b
a
. Tính
6
2a 4
b
K
A.
226
K
B.
246
K
C. 242K D.
202
K
Câu 29:
Gọi A, B, C là các điểm cực trị của đồ thị hàm số
42
23 yx x
. Diện tích của tam giác
ABC bằng:
A. 2 B.
22
C. 1 D.
2
Câu 30:
Cho hàm số
32
32 yx x
. Gi ,ab ln lưt là giá tr cc đi và giá tr cc tiu ca
hàm số đó. Giá trị của
2
2 ab bằng:
A. 2 . B. 4. C. 2. D.
8
.
Câu 31:
Giá trị của a để hàm số

2
33
x
ya a đồng biến trên là:
A.
a4
B.
1a4
C.
a1
D.
4
1
a
a

Câu 32:
Cho hàm số
()yfx
có bảng biến thiên như sau. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
(;0)
B. m số đồng biến trên khoảng
(2;0)
C.
Hàm số nghịch biến trên khoảng
(;2)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
(0;2)
Câu 33:
Tìm a để hàm số
log
a
yx

01a có đồ thị là hình bên dưới:
x
y
1
2
2
O
A.
2a
B. 2a C.
1
2
a
D.
1
2
a
Câu 34:
Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xứng?
A. t diện đều B. Tứ diện đều
C. Hình lập phương D. Lăng trụ lục giác đều
Câu 35:
Gi M giá trị lớn nhất m giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
1yx x. Khi đó
Mm
bằng:
A. 0 . B. 1
.
C.
1
. D. 2.
Câu 36:
Tổng các nghiệm của phương trình

2
log 3.2 2 2
x
x
là:
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 37:
Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cnh đáy bng 2a, khoảng cách từ tâm O ca
đường tròn ngoại tiếp của đáy
ABC đến mt mt bên là
2
a
. Thể tích của khối nón đỉnh S đáy
đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC bằng:
A.
3
4
9
a
B.
3
4
3
a
C.
3
4
27
a
D.
3
2
3
a
Câu 38:
Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD. Nhận định nào sau đây không đúng?
A. Hình chóp S.ABCD có các cạnh bên bằng nhau.
B. Hình chiếu vuông góc của S xuống mặt phẳng đáy là tâm của đáy.
C. Đáy ABCD là hình thoi.
D. Hình chóp có các cạnh bên hợp với mặt phẳng đáy một góc.
Câu 39:
Thể tích (cm
3
) của khối tứ diện đều cạnh bằng
2
3
cm là:
A.
32
81
B.
22
81
C.
23
81
D.
2
81
Câu 40:
Trong mt khi đa din li vi các mt là các tam giác, nếu gi C số cạnh M là s
mặt thì hệ thức nào sau đây đúng?
A.
23
M
C
B.
32
M
C
C.
35
M
C
D.
2
M
C
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 41: Cho hàm s
2
23
x
xm
y
xm
đồ thị

C
. Các giá tr ca m đ
C
không tiệm
cận đứng là:
A.
2m
B.
0m
C.
0
1
m
m
D.
1m
Câu 42:
Cho nh chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a, tất cả các cạnh bên tạo với mặt
phẳng đáy một góc 60
0
. Thể tích của khối chóp S.ABCD là:
A.
3
6
3
a
B.
3
3
2
a
C.
3
3
a
D.
3
3
6
a
Câu 43:
Cho hàm s:

6
35
e
yx x
gi D là tập xác định của hàm số, khẳng định nào sau
đây đúng?
A.

3; D
B.
3;5



D
C.

3;5D
D.

3; \ 5 D
Câu 44:
Với một miếng tôn hình tròn bán kính bằng R = 9cm. Người ta muốn làm một cái
phễu bằng cách cắt đi một hình quạt của hình tròn này gấp phần còn lại thành hình nón ( Như
hình vẽ). Hình nón thể tích lớn nhất khi độ dài cung tròn của hình quạt tạo thành hình nón
bằng:
A. 86 cm B. 26 cm C. 6 cm D. 66 cm
Câu 45:
Cho lăng tr đng ABC.A’B’C’ đáy tam giác vuông tại A, AC=a,
0
60ACB .
Đường chéo
BC’ ca mt bên (BCC’B’) tạo với mặt phẳng (AA’C’C) một góc
0
30
. Tính thể tích
của khối lăng trụ theo
a
A.
3
6a
B.
3
6
3
a
C.
3
26
3
a
D.
3
46
3
a
Câu 46:
Cho lăng tr '''
A
BCA B C đáy
A
BC tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc
của
'
A
xuống mặt

A
BC trung điểm của
A
B
. Mặt bên

''
A
CC A to vi đáy góc
0
45 . Thể
tích khối lăng trụ này theo
a
là:
A.
3
3
16
a
B.
3
3
3
a
C.
3
23
3
a
D.
3
16
a
Câu 47:
Hình nón đường sinh 2la hợp với đáy góc
0
60
. Diện tích toàn phần của
hình nón bằng:
A.
2
4a
B.
2
3a
C.
2
2a
D.
2
a
Câu 48:
Cho hàm số
32
4
yx2xx3
3

. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đã cho đồng biến trên
1
;
2




B.
Hàm số đã cho nghịch biến trên
11
;;
22

 


C.
Hàm số đã cho nghịch biến trên
D.
Hàm số đã cho đồng biến trên
1
;
2




Trang 6/6 - Mã đề thi 132
Câu 49: Bảng biến thiên sau là bảng biến thiên của hàm số nào sau đây?
A.
32
31 yx x B.
32
31 yx x C.
3
32 yx x D.
32
32 yx x
Câu 50:
Tập xác định D của hàm số:

2
2
log 2 3yxx là:
A.

1; 3D
B.

;1 3; D
C.
1; 3D D.

;1 3; D
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
x

0
2

y
0
0
y

2
2
MÃ ĐỀ
CÂU HỎI ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN
132 1 D 209 1 A
132 2 D 209 2 D
132 3 B 209 3 B
132 4 B 209 4 C
132 5 C 209 5 C
132 6 B 209 6 C
132 7 D 209 7 A
132 8 A 209 8 D
132 9 C 209 9 B
132 10 B 209 10 C
132 11 C 209 11 D
132 12 C 209 12 A
132 13 A 209 13 B
132 14 A 209 14 B
132 15 C 209 15 C
132 16 D 209 16 A
132 17 B 209 17 D
132 18 A 209 18 A
132 19 A 209 19 D
132 20 D 209 20 D
132 21 C 209 21 B
132 22 A 209 22 D
132 23 B 209 23 C
132 24 C 209 24 B
132 25 C 209 25 C
132 26 D 209 26 C
132 27 D 209 27 C
132 28 B 209 28 D
132 29 C 209 29 B
132 30 C 209 30 B
132 31 D 209 31 D
132 32 D 209 32 D
132 33 A 209 33 A
132 34 B 209 34 A
132 35 A 209 35 B
132 36 B 209 36 B
132 37 A 209 37 D
132 38 C 209 38 B
132 39 B 209 39 A
132 40 B 209 40 C
132 41 C 209 41 A
132 42 D 209 42 B
132 43 B 209 43 D
132 44 D 209 44 C
132 45 A 209 45 A
132 46 A 209 46 A
132 47 B 209 47 D
132 48 C 209 48 D
132 49 D 209 49 B
132 50 B 209 50 B
MÃ ĐỀ C
ÂU HỎI ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN
357 1 A 485 1 C
357 2 B 485 2 B
357 3 B 485 3 B
357 4 A 485 4 B
357 5 D 485 5 D
357 6 D 485 6 B
357 7 B 485 7 D
357 8 B 485 8 B
357 9 C 485 9 B
357 10 C 485 10 A
357 11 A 485 11 C
357 12 A 485 12 B
357 13 D 485 13 D
357 14 C 485 14 B
357 15 B 485 15 D
357 16 D 485 16 C
357 17 A 485 17 A
357 18 A 485 18 C
357 19 C 485 19 D
357 20 A 485 20 D
357 21 A 485 21 A
357 22 A 485 22 C
357 23 B 485 23 D
357 24 C 485 24 C
357 25 C 485 25 A
357 26 B 485 26 A
357 27 C 485 27 C
357 28 C 485 28 B
357 29 B 485 29 C
357 30 D 485 30 B
357 31 D 485 31 C
357 32 C 485 32 D
357 33 D 485 33 C
357 34 B 485 34 B
357 35 B 485 35 B
357 36 D 485 36 B
357 37 D 485 37 A
357 38 A 485 38 A
357 39 C 485 39 C
357 40 D 485 40 A
357 41 B 485 41 C
357 42 D 485 42 A
357 43 A 485 43 A
357 44 A 485 44 C
357 45 B 485 45 D
357 46 D 485 46 D
357 47 B 485 47 D
357 48 C 485 48 A
357 49 C 485 49 D
357 50 A 485 50 A
MÃ ĐỀ C
ÂU HỎI ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN
570 1 D 628 1 A
570 2 D 628 2 B
570 3 C 628 3 C
570 4 A 628 4 C
570 5 D 628 5 D
570 6 A 628 6 A
570 7 B 628 7 D
570 8 B 628 8 C
570 9 C 628 9 B
570 10 A 628 10 B
570 11 A 628 11 B
570 12 C 628 12 C
570 13 A 628 13 D
570 14 C 628 14 D
570 15 C 628 15 B
570 16 A 628 16 B
570 17 C 628 17 A
570 18 D 628 18 D
570 19 A 628 19 B
570 20 D 628 20 A
570 21 D 628 21 D
570 22 B 628 22 C
570 23 C 628 23 C
570 24 D 628 24 B
570 25 B 628 25 B
570 26 C 628 26 B
570 27 D 628 27 C
570 28 C 628 28 D
570 29 D 628 29 C
570 30 C 628 30 A
570 31 A 628 31 A
570 32 A 628 32 A
570 33 B 628 33 B
570 34 B 628 34 C
570 35 C 628 35 A
570 36 B 628 36 B
570 37 A 628 37 D
570 38 A 628 38 D
570 39 D 628 39 A
570 40 A 628 40 C
570 41 C 628 41 B
570 42 D 628 42 D
570 43 B 628 43 B
570 44 B 628 44 D
570 45 D 628 45 A
570 46 C 628 46 D
570 47 B 628 47 D
570 48 D 628 48 C
570 49 D 628 49 C
570 50 C 628 50 A
MÃ ĐỀ
CÂU HỎI ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN
743 1 D 896 1 C
743 2 A 896 2 B
743 3 D 896 3 D
743 4 C 896 4 D
743 5 D 896 5 A
743 6 D 896 6 C
743 7 B 896 7 B
743 8 B 896 8 A
743 9 B 896 9 C
743 10 D 896 10 D
743 11 B 896 11 B
743 12 D 896 12 A
743 13 D 896 13 C
743 14 D 896 14 C
743 15 C 896 15 B
743 16 B 896 16 B
743 17 A 896 17 A
743 18 D 896 18 C
743 19 A 896 19 C
743 20 D 896 20 B
743 21 B 896 21 C
743 22 C 896 22 C
743 23 B 896 23 D
743 24 A 896 24 D
743 25 A 896 25 B
743 26 A 896 26 B
743 27 A 896 27 B
743 28 B 896 28 C
743 29 C 896 29 A
743 30 A 896 30 D
743 31 C 896 31 B
743 32 B 896 32 D
743 33 C 896 33 A
743 34 A 896 34 D
743 35 D 896 35 C
743 36 C 896 36 B
743 37 B 896 37 B
743 38 A 896 38 D
743 39 C 896 39 B
743 40 B 896 40 C
743 41 C 896 41 A
743 42 B 896 42 A
743 43 D 896 43 D
743 44 A 896 44 D
743 45 D 896 45 C
743 46 C 896 46 D
743 47 C 896 47 D
743 48 D 896 48 A
743 49 C 896 49 A
743 50 B 896 50 C
| 1/10

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
KỲ THI HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2017 - 2018
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2
ĐỀ THI MÔN: TOÁN LỚP 12 -----------
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề. Đề thi gồm 06 trang. ———————
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Mã đề thi 132 1
Câu 1: Tìm m lớn nhất để hàm số 3 2
y x mx  (4m  3)x  2017 đồng biến trên  ? 3 A. m = 1. B. m = 2. C. m = 0. D. m = 3.
Câu 2: Biết đồ thị hàm số y  3 x  2
2x ax b có điểm cực trị là A1;3. Khi đó giá trị của
4a b bằng: A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 3: Giá trị của m để phương trình 3 2
x  3x  9x m  0 có 3 nghiệm phân biệt là: A. m  0 B. 27   m  5 C. 5   m  27 D. 5   m  27 2  x   x
Câu 4: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 3 2 1 5    bằng:  5  A. 0 B. 5 C. 2 D. 3
Câu 5: Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số 4 2
y x  2mx  2m 1 đi qua điểm N  2;  0 3 17 17 5 A. B. C. D. 2 6 6 2
Câu 6: Người ta gọt một khối lập phương gỗ để lấy khối tám mặt
đều nội tiếp nó (tức là khối có các đỉnh là các tâm của các mặt khối
lập phương). Biết các cạnh của khối lập phương bằng a . Hãy tính
thể tích của khối tám mặt đều đó: 3 a 3 a A. B. 4 6 3 a 3 a C. D. 12 8
Câu 7: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây A. 4 2
y x  8x 1 B. 4 2
y  x  8x 1 C. 3 2
y  x  3x 1 D. 3 2
y x  3x 1
Câu 8: Giá trị nhỏ nhất của hàm số  x y e  2 x x   1 trên đoạn 0;2   là: A. e B. 1 C. 2  e D. 2 e Câu 9: Cho hàm số 2
y  1 x . Khẳng định nào sau đây là đúng?
Trang 1/6 - Mã đề thi 132
A. Hàm số đã cho đồng biến trên 0;  1
B. Hàm số đã cho đồng biến trên 0;  1
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên 0;  1
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên  1  ;0
Câu 10: Cho log 27  a . Hãy biểu diễn log 24 theo a . 12 6 a  9 9  a a  9 9  a A. log 24  B. log 24  C. log 24  D. log 24  6 a  3 6 a  3 6 a  3 6 a  3
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số y  log 2x 1 . 2   2 1 2 1 A. y '  B. y '  C. y '  D. y '  2x 1 2x 1 2x  1ln2 2x  1ln2
Câu 12: Giá trị của của tham số m để đồ thị của hàm 4 2 2
y x  2mx m m có ba điểm cực trị là: A. m  0 B. m  0 C. m  0 D. m  0
Câu 13: Một chất điểm chuyển động theo quy luật 2 3
S  6t t vận tốc v (m/s) của chuyển động
đạt giá trị lớn nhất tại thời điểm t (s) bằng: A. 2 (s) B. 6 (s) C. 12 (s) D. 4 (s)
Câu 14: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh AB a, AD a 2 ,
SA   ABCD góc giữa SC và đáy bằng 600. Thể tích hình chóp S.ABCD bằng: A. 3 2a B. 3 3 2a C. 3 3a D. 3 6a
Câu 15: Đồ thị hàm số nào sau đây có đúng hai tiệm cận ngang: 2 4  x x  2 x  2 2 x x A. y B. y C. y D. y x 1 x  2 x 1 x  2 3  1 3   2
Câu 16: Cho m  0 . Biểu thức m .  bằng:  m A. m2 33 B. m2 3 2 C. m 2 D. m2
Câu 17: Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? A. 4 2
y  2x x B. 3 y x  2
C. y  tan x D. 3
y x  3x 1
Câu 18: Đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  2x 1 cắt đồ thị hàm số 2
y x  3x 1 tại hai điểm phân
biệt A, B. Khi đó độ dài AB là bao nhiêu ? A. AB  1 B. AB  3 C. AB  2 2 D. AB  2 ln x
Câu 19: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn 1;  e là: x   1 A. 0 B. C. e D. 1 e Câu 20: Hàm số 3 2
y x  3x  3x  4 có bao nhiêu cực trị ? A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 21: Sự tăng trưởng của một loài vi khuẩn được tính theo công thức   rx
f x Ae , trong đó.
A là số lượng vi khuẩn ban đầu, r là tỷ lệ tăng trưởng r  0 , x (tính theo giờ) là thời gian
tăng trưởng. Biết số vi khuẩn ban đầu có 1000 con và sau 10 giờ là 5000 con. Hỏi sao bao lâu thì
số lượng vi khuẩn tăng gấp 10 lần
A. 10log 20 (giờ)
B. 5ln10 (giờ)
C. 10log 10 (giờ)
D. 5ln 20 (giờ) 5 5
Câu 22: Cho hàm số y f x . Hàm số y f ' x có đồ thị như hình vẽ:
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Đồ thị hàm số y f x có ba điểm cực trị.
B. Đồ thị hàm số y f x có hai điểm cực trị.
C. Đồ thị hàm số y f x không có cực trị.
D. Đồ thị hàm số y f x có một điểm cực trị.
Câu 23: Số nghiệm của phương trình log x  log (x  2)  1 là: 3 3 A. 2 B. 1 C. 3 D. 0 1
Câu 24: Giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
y x  2x  3x  4 trên đoạn 1;  5 3   là: 10 8 10 A. B. 4 C. D.  3 3 3
Câu 25: Giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y x mx  2m 3 x 3 đạt cực đại tại x 1là: A. m  3 . B. m  3 C. m  3 D. m  3 2 2x 1
Câu 26: Đồ thị hàm số y  có mấy tiệm cận ? 2 x  2x A. 2 B. 1 C. 0 D. 3 2 4 7 4
Câu 27: Cho a, b là 2 số thự dương khác 1 thỏa mãn: 3 5 a a và log  log . Khi đó khẳng b 5 b 3
định nào sau đây là đúng ?
A. 0  a  1;0  b  1 B. a  1;0  b  1
C. 0  a  1;b  1
D. a  1;b  1
Câu 28: Cho a, b là các số thực dương thỏa 2b a  5. Tính 6  2a b K  4 A. K  226 B. K  246 C. K  242 D. K  202
Câu 29: Gọi A, B, C là các điểm cực trị của đồ thị hàm số 4 2
y x  2x  3 . Diện tích của tam giác ABC bằng: A. 2 B. 2 2 C. 1 D. 2 Câu 30: Cho hàm số 3 2
y x  3x  2 . Gọi a,b lần lượt là giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của
hàm số đó. Giá trị của 2
2a b bằng: A. 2 . B. 4 . C. 2 . D. 8  .
Câu 31: Giá trị của a để hàm số   2  3  x y a
a 3 đồng biến trên  là: a  4 A. a  4 B. 1   a  4 C. a  1  D.  a  1 
Câu 32: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (;0)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (2;0)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (; 2) D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 2)
Câu 33: Tìm a để hàm số y  log x 0  a  
1 có đồ thị là hình bên dưới: a y 2 O x 1 2 1 1 A. a  2 B. a  2 C. a D. a   2 2
Câu 34: Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xứng? A. Bát diện đều B. Tứ diện đều
C. Hình lập phương
D. Lăng trụ lục giác đều
Câu 35: Gọi M là giá trị lớn nhất và m là giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y x 1 x . Khi đó
M m bằng: A. 0 . B. 1 . C. 1. D. 2.
Câu 36: Tổng các nghiệm của phương trình log 3.2x  2  2x là: 2   A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 37: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng 2a, khoảng cách từ tâm O của a
đường tròn ngoại tiếp của đáy ABC đến một mặt bên là . Thể tích của khối nón đỉnh S đáy là 2
đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng: 3 4a 3 4a 3 4a 3 2a A. B. C. D. 9 3 27 3
Câu 38: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD. Nhận định nào sau đây không đúng?
A. Hình chóp S.ABCD có các cạnh bên bằng nhau.
B. Hình chiếu vuông góc của S xuống mặt phẳng đáy là tâm của đáy.
C. Đáy ABCD là hình thoi.
D. Hình chóp có các cạnh bên hợp với mặt phẳng đáy một góc. 2
Câu 39: Thể tích (cm3) của khối tứ diện đều cạnh bằng cm là: 3 3 2 2 2 2 3 2 A. B. C. D. 81 81 81 81
Câu 40: Trong một khối đa diện lồi với các mặt là các tam giác, nếu gọi C là số cạnh và M là số
mặt thì hệ thức nào sau đây đúng?
A. 2M  3C
B. 3M  2C
C. 3M  5C
D. 2M C
Trang 4/6 - Mã đề thi 132 2
2x  3x m
Câu 41: Cho hàm số y
có đồ thị C . Các giá trị của m để C không có tiệm x m cận đứng là: m  0 A. m  2 B. m  0 C. D. m  1 m  1
Câu 42: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a, tất cả các cạnh bên tạo với mặt
phẳng đáy một góc 600. Thể tích của khối chóp S.ABCD là: 3 a 6 3 a 3 3 a 3 a 3 A. B. C. D. 3 2 3 6 e
Câu 43: Cho hàm số: y  x   6
3  5  x gọi D là tập xác định của hàm số, khẳng định nào sau đây đúng? A. D   3;   B. D   3;  5   C. D   3;  5 D. D   3;   \  5
Câu 44: Với một miếng tôn hình tròn có bán kính bằng R = 9cm. Người ta muốn làm một cái
phễu bằng cách cắt đi một hình quạt của hình tròn này và gấp phần còn lại thành hình nón ( Như
hình vẽ). Hình nón có thể tích lớn nhất khi độ dài cung tròn của hình quạt tạo thành hình nón bằng: A. 8 6 cm B. 2 6 cm C.  6 cm D. 6 6 cm
Câu 45: Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác vuông tại A, AC=a,  0 ACB  60 .
Đường chéo BC’ của mặt bên (BCC’B’) tạo với mặt phẳng (AA’C’C) một góc 0 30 . Tính thể tích
của khối lăng trụ theo a 3 a 6 3 2a 6 3 4a 6 A. 3 a 6 B. C. D. 3 3 3
Câu 46: Cho lăng trụ ABCA' B 'C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc
của A' xuống mặt  ABC là trung điểm của AB . Mặt bên  ACC ' A' tạo với đáy góc 0 45 . Thể
tích khối lăng trụ này theo a là: 3 3a 3 a 3 3 2a 3 3 a A. B. C. D. 16 3 3 16
Câu 47: Hình nón có đường sinh l  2a và hợp với đáy góc 0
  60 . Diện tích toàn phần của hình nón bằng: A. 2 4a B. 2 3a C. 2 2a D. 2 a 4 Câu 48: Cho hàm số 3 2
y   x  2x  x  3 . Khẳng định nào sau đây là đúng? 3  1 
A. Hàm số đã cho đồng biến trên ;      2   1   1 
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên ;     ;      2   2 
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên   1 
D. Hàm số đã cho đồng biến trên  ;     2 
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 49: Bảng biến thiên sau là bảng biến thiên của hàm số nào sau đây? x  0 2  y  0  0   2 y 2  A. 3 2
y  x  3x 1 B. 3 2
y x  3x 1 C. 3
y  x  3x  2 D. 3 2
y  x  3x  2
Câu 50: Tập xác định D của hàm số: y  log  2
x  2x  3 là: 2  A. D   1  ;3
B. D   ;    1  3; C. D   1  ;  3
D. D   ;    1 3;
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 132 MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN 132 1 D 209 1 A 132 2 D 209 2 D 132 3 B 209 3 B 132 4 B 209 4 C 132 5 C 209 5 C 132 6 B 209 6 C 132 7 D 209 7 A 132 8 A 209 8 D 132 9 C 209 9 B 132 10 B 209 10 C 132 11 C 209 11 D 132 12 C 209 12 A 132 13 A 209 13 B 132 14 A 209 14 B 132 15 C 209 15 C 132 16 D 209 16 A 132 17 B 209 17 D 132 18 A 209 18 A 132 19 A 209 19 D 132 20 D 209 20 D 132 21 C 209 21 B 132 22 A 209 22 D 132 23 B 209 23 C 132 24 C 209 24 B 132 25 C 209 25 C 132 26 D 209 26 C 132 27 D 209 27 C 132 28 B 209 28 D 132 29 C 209 29 B 132 30 C 209 30 B 132 31 D 209 31 D 132 32 D 209 32 D 132 33 A 209 33 A 132 34 B 209 34 A 132 35 A 209 35 B 132 36 B 209 36 B 132 37 A 209 37 D 132 38 C 209 38 B 132 39 B 209 39 A 132 40 B 209 40 C 132 41 C 209 41 A 132 42 D 209 42 B 132 43 B 209 43 D 132 44 D 209 44 C 132 45 A 209 45 A 132 46 A 209 46 A 132 47 B 209 47 D 132 48 C 209 48 D 132 49 D 209 49 B 132 50 B 209 50 B MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN 357 1 A 485 1 C 357 2 B 485 2 B 357 3 B 485 3 B 357 4 A 485 4 B 357 5 D 485 5 D 357 6 D 485 6 B 357 7 B 485 7 D 357 8 B 485 8 B 357 9 C 485 9 B 357 10 C 485 10 A 357 11 A 485 11 C 357 12 A 485 12 B 357 13 D 485 13 D 357 14 C 485 14 B 357 15 B 485 15 D 357 16 D 485 16 C 357 17 A 485 17 A 357 18 A 485 18 C 357 19 C 485 19 D 357 20 A 485 20 D 357 21 A 485 21 A 357 22 A 485 22 C 357 23 B 485 23 D 357 24 C 485 24 C 357 25 C 485 25 A 357 26 B 485 26 A 357 27 C 485 27 C 357 28 C 485 28 B 357 29 B 485 29 C 357 30 D 485 30 B 357 31 D 485 31 C 357 32 C 485 32 D 357 33 D 485 33 C 357 34 B 485 34 B 357 35 B 485 35 B 357 36 D 485 36 B 357 37 D 485 37 A 357 38 A 485 38 A 357 39 C 485 39 C 357 40 D 485 40 A 357 41 B 485 41 C 357 42 D 485 42 A 357 43 A 485 43 A 357 44 A 485 44 C 357 45 B 485 45 D 357 46 D 485 46 D 357 47 B 485 47 D 357 48 C 485 48 A 357 49 C 485 49 D 357 50 A 485 50 A MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN 570 1 D 628 1 A 570 2 D 628 2 B 570 3 C 628 3 C 570 4 A 628 4 C 570 5 D 628 5 D 570 6 A 628 6 A 570 7 B 628 7 D 570 8 B 628 8 C 570 9 C 628 9 B 570 10 A 628 10 B 570 11 A 628 11 B 570 12 C 628 12 C 570 13 A 628 13 D 570 14 C 628 14 D 570 15 C 628 15 B 570 16 A 628 16 B 570 17 C 628 17 A 570 18 D 628 18 D 570 19 A 628 19 B 570 20 D 628 20 A 570 21 D 628 21 D 570 22 B 628 22 C 570 23 C 628 23 C 570 24 D 628 24 B 570 25 B 628 25 B 570 26 C 628 26 B 570 27 D 628 27 C 570 28 C 628 28 D 570 29 D 628 29 C 570 30 C 628 30 A 570 31 A 628 31 A 570 32 A 628 32 A 570 33 B 628 33 B 570 34 B 628 34 C 570 35 C 628 35 A 570 36 B 628 36 B 570 37 A 628 37 D 570 38 A 628 38 D 570 39 D 628 39 A 570 40 A 628 40 C 570 41 C 628 41 B 570 42 D 628 42 D 570 43 B 628 43 B 570 44 B 628 44 D 570 45 D 628 45 A 570 46 C 628 46 D 570 47 B 628 47 D 570 48 D 628 48 C 570 49 D 628 49 C 570 50 C 628 50 A MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN 743 1 D 896 1 C 743 2 A 896 2 B 743 3 D 896 3 D 743 4 C 896 4 D 743 5 D 896 5 A 743 6 D 896 6 C 743 7 B 896 7 B 743 8 B 896 8 A 743 9 B 896 9 C 743 10 D 896 10 D 743 11 B 896 11 B 743 12 D 896 12 A 743 13 D 896 13 C 743 14 D 896 14 C 743 15 C 896 15 B 743 16 B 896 16 B 743 17 A 896 17 A 743 18 D 896 18 C 743 19 A 896 19 C 743 20 D 896 20 B 743 21 B 896 21 C 743 22 C 896 22 C 743 23 B 896 23 D 743 24 A 896 24 D 743 25 A 896 25 B 743 26 A 896 26 B 743 27 A 896 27 B 743 28 B 896 28 C 743 29 C 896 29 A 743 30 A 896 30 D 743 31 C 896 31 B 743 32 B 896 32 D 743 33 C 896 33 A 743 34 A 896 34 D 743 35 D 896 35 C 743 36 C 896 36 B 743 37 B 896 37 B 743 38 A 896 38 D 743 39 C 896 39 B 743 40 B 896 40 C 743 41 C 896 41 A 743 42 B 896 42 A 743 43 D 896 43 D 743 44 A 896 44 D 743 45 D 896 45 C 743 46 C 896 46 D 743 47 C 896 47 D 743 48 D 896 48 A 743 49 C 896 49 A 743 50 B 896 50 C
Document Outline

  • mã đề 132.pdf
  • đáp án các mã đề.pdf