Đề thi học kỳ 1 Toán 12 năm học 2018 – 2019 sở GD và ĐT Gia Lai

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2018 – 2019 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang
1
/
8
S
GIÁO DC V
À ĐÀO T
O
GIA LAI
ĐỀ CHÍNH THC
KIM TRA CHT LƯỢNG HC K I LP 12
NĂM HC 2018- 2019
MÔN: Tn
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thi gian phát đề);
(60 câu trc nghim)
Mã đề kim tra 136
H, tên thí sinh:..........................................................................
S báo danh:...............................................................................
A. PHN CHUNG CHO TT C CÁC THÍ SINH: (40 câu, t câu 1 đến câu 40)
Câu 1: Tp nghim
S
ca phương trình
3
log50
x
=
là
A.
50
.
3
S
ìü
=
íý
îþ
B.
50
{3}.
S = C.
3
50.
S = D.
50.
S =
Câu 2: S nghim ca phương trình
2
275
21
xx-+
=
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 3: Hàm s
2
1
()
x
fxe
+
= có đạo hàm
A.
2
1
2
'().
21
x
x
fxe
x
+
=
+
B.
2
1
2
'().
1
x
x
fxe
x
+
=
+
C.
2
1
2
2
'().
1
x
x
fxe
x
+
=
+
D.
2
1
2
'()ln2.
1
x
x
fxe
x
+
=
+
Câu 4: Mi cnh ca hình đa din là cnh chung ca đúng
A. năm mt. B. ba mt. C. bn mt. D. hai mt.
Câu 5:
Đư
ng cong trong h
ình v
b
ên là đ
th
ca hàm s nào dưới đây ?
x
y
O
A.
3
31.
yxx

B.
42
1.
yxx

C.
2
1.
yxx

D.
3
31.
yxx

Câu 6: Th tích
V
ca mt khi tr có bán kính đáy bng
,
R
độ dài đường sinh bng
l
được xác định
bi công thc nào dưới đây ?
A.
2
VRl
B.
3
.
VRl
C.
2
1
.
3
VRl
D.
3
1
.
3
VRl
Câu 7: Cho hình cp t giác đều
.
SABCD
có cnh đáy bng
,
a
cnh
bên hp vi mt đáy mt c
0
60
(tham kho hình v). Tính din tích
ca mt cu ngoi tiếp hình cp
..
SABCD
B
C
A
D
S
Trang
2
/
8
A.
2
8
.
3
a
B.
2
5
.
3
a
C.
2
6
.
3
a
D.
2
7
.
3
a
Câu 8: Giá tr ln nht ca hàm s
32
()8169
fxxxx
=-+-
trên đon
[
]
1;3
là
A.
13
.
27
B.
5.
C.
6.
-
D.
0.
Câu 9: S nghim ca phương trình
22
22
log8log40
xx
++=
là
A.
2.
B.
3.
C.
0.
D.
1.
Câu 10: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
m
để đường thng
3
yxm

ct đồ th
hàm s
21
1
x
y
x
ti hai đim phân bit
A
và
B
sao cho trng tâm ca tam giác
OAB
(vi
O
là gc
ta độ) thuc đường thng
220
xy

?
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 11: Trong không gian, cho hình ch nht
ABCD
có
1
AB
và
2.
AD
Gi
,
MN
ln lượt là
trung đim ca
AD
và
BC
. Quay hình ch nht đó xung quanh
MN
thì đường gp kc
ABCD
to thành mt hình tr (tham kho hình v). Tính din ch toàn phn
tp
S
ca hình tr.
N
M
A D
C
B
A.
2.
tp
S
B.
4.
tp
S
C.
3.
tp
S
D.
8.
tp
S
Câu 12: Đặt
2
log6,
a
=
khi đó
3
log18
bng
A.
23
+
a
. B.
a
. C.
1
a
a
+
. D.
21
1
a
a
-
-
.
Câu 13:
Đư
ng cong trong h
ình v
b
ên là đ
th ca
hàm s nào dưới đây ?
x
y
O
1
2
1
2
A.
.
21
x
y
x
B.
1
.
21
x
y
x
C.
3
.
21
x
y
x
D.
1
.
21
x
y
x
Câu 14: Cho
,
ab
là hai s thc dương. Viết biu thc
2
3
aa
dưới dng
m
a
và biu thc
2
3
:
bb
dưới dng
n
b
. Ta có
mn
+
bng
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
4
3
. D.
1
-
.
Trang
3
/
8
Câu 15: Tng s đường tim cn đứng và tim cn ngang ca đồ th hàm s
2
2
32
4
xx
y
x
-+
=
-
là
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 16:
Cho hình l
ăng tr
đứng
.''''
ABCDABCD
có đáy
ABCD
là hình ch
nht,
,
ABa
2,
ADa=
'5
ABa
= (tham
kho hình v). Tính theo
a
th tích
V
ca
khi lăng tr đã cho.
A
B
D
C
C'
D'
B'
A'
A.
3
2.
Va=
B.
3
22.
Va=
C.
3
10.
Va= D.
3
22
.
3
a
V =
Câu 17: Th ch
V
ca mt khi cu có bán kính
R
là
A.
3
1
.
3
VR
B.
2
4.
VR
C.
3
.
VR
D.
3
4
3
VR
Câu 18: Hàm s
32
15
61
32
yxxx
=-++
đạt giá tr ln nht và giá tr nh nht trên đon
[
]
1;3
ln lượt
ti hai đim
1
x
và
2
.
x
Khi đó
12
xx
+
bng
A. 2. B. 4. C. 5. D.
3
.
Câu 19: Hình t din đều có bao nhiêu mt phng đối xng ?
A.
4.
B.
6.
C.
8.
D.
10.
Câu 20: Cho hai s thc dương
,
xy
tha mãn
22
22
log()1log.
xyxy
+=+
Mnh đề nào dưới đây
đúng ?
A.
.
xy
=
B.
.
xy
>
C.
xy
<
D.
2
xy
=
Câu 21: Mt người gi 120 triu đồng vào mt ngân hàng theo kì hn 3 tháng vi lãi sut 1,75% mt
quý. Biết rng nếu kng rút tin ra khi ngân hàng thì c sau mi quý s tin lãi s được nhp vào
gc để tính lãi cho quý tiếp theo. Hi sau ít nht bao nhiêu quý người đó nhn được s tin nhiu hơn
150 triu đồng bao gm gc và lãi ? Gi định trong sut thi gian gi, lãi sut kng đổi và người đó
không rút tin ra.
A. 11 quý. B. 12 quý. C. 13 quý. D. 14 quý.
Câu 22: Tìm tp xác định
D
ca hàm s
3
log(3).
yx
=-
A.
\3.
D =
¡
B.
(;3].
D
=
C.
(;3).
D
=
D.
(3;).
D
=
Câu
23: Hàm s
42
yaxbxc

có đồ th như
hình v bên. Mnh đề nào dưới đây đúng?
x
y
O
A.
0, 0, 0.
abc

B.
0, 0, 0.
abc

C.
0, 0, 0.
abc

D.
0, 0, 0.
abc

Câu 24: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
4
mx
y
mx
nghch biến trên
khong
(3;1)
-
?
Trang
4
/
8
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 25: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuc đon
[20;2]
-
để hàm s
32
31
yxxmx
=-+-
đồng biến trên
¡
?
A. 20. B.
2.
C.
3.
D. 23.
Câu 26: Hàm s
42
22
yxx
=++
nghch biến trên khong nào dưới đây ?
A.
(0;).
B.
(;1).
C.
(;0).
D.
(1;).
Câu 27: Cho khi chóp .
SABC
có th tích bng
3
5.
a
Trên c cnh
,
SBSC
ln lượt ly các đim
M
và
N
sao cho
3,
SMMB
4
SNNC
(tham kho hình v).
Tính th tích
V
ca khi cp
..
AMNCB
A.
3
3
.
5
Va
B.
3
3
.
4
Va
C.
3
.
Va
D.
3
2.
Va
Câu 28: Cho hàm s
()
yfx
=
có bng biến thiên như sau
12
7
3
+ ++
0 0
0
2
1
1
+
+
y
y'
x
Mnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm s đạt cc tiu ti đim
1.
x
=
B. Hàm s có ba đim cc tr.
C. Hàm s đạt cc đại ti đim
2.
x
=
D. Hàm s có hai đim cc tr.
Câu 29: Th ch ca khi cp có din tích đáy bng
B
và chiu cao bng
h
là
A.
1
.
2
VBh
= B.
1
6
VBh
= C.
VBh
=
D.
1
.
3
VBh
=
Câu 30: Chiu cao
h
ca khi lăng tr th tích bng
V
và din tích đáy bng
B
là
A.
.
V
h
B
B.
1
.
3
hBV
C.
3
.
V
h
B
D.
.
3
V
h
B
Câu 31:
Cho hàm s
().
yfx
=
Hàm s
'()
yfx
=
có
đồ th như hình bên. Mnh đề nào dưới đây đúng ?
x
y
O
A. Đồ th hàm s
()
yfx
=
có hai đim cc đại.
N
M
S
C
B
A
Trang
5
/
8
B. Đồ th hàm s
()
yfx
=
có ba đim cc tr.
C. Đồ th hàm s
()
yfx
=
có hai đim cc tr.
D. Đồ th hàm s
()
yfx
=
có mt đim cc tr.
Câu 32:
Cho hình lăng tr
.'''
ABCABC
có đáy là tam
giác đều cnh bng
2.
Hình chiếu vuông c ca
'
A
lên mt phng
()
ABC
trùng vi trung đim
H
ca
cnh
.
BC
Góc to bi cnh bên
'
AA
vi mt đáy
bng
0
45
(tham kho hình v). Tính th ch
V
ca
khi lăng tr
.'''.
ABCABC
A.
6
24
V
B.
1.
V
C.
6
8
V
D.
3.
V
Câu 33: Gi
M
và
m
ln lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
cos22sin
yxx
=+
trên đon
0;.
2
p
éù
êú
ëû
Giá tr ca
.
Mm
bng
A.
5
2
B.
1.
C.
7
2
D.
3
2
Câu 34: Khi cp có đáy là hình bình hành, mt cnh đáy bng
4
a
và các cnh bên đều bng
6.
a
Th tích ca khi cp đó có giá tr ln nht là
A.
3
8
.
3
a
B.
3
26
.
3
a
C.
3
8.
a
D.
3
26.
a
Câu 35: Cho ba s thc dương
,,
abc
vi
1
a
¹
và
.
a
Î
¡
Mnh đề nào dưới đây sai ?
A. log
c
a
ac
=
. B.
log()loglog
aaa
bcbc
-=-.
C.
loglog
aa
bb
a
a
= . D.
log1
a
a
=
.
Câu 36: Tìm tích tt c c giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
323
34
yxmxm
=-+
có các
đim cc đại và cc tiu đối xng nhau qua đường thng
yx
=
.
A.
1.
B.
1.
-
C.
1
.
2
-
D.
2.
Câu 37:
Cho hình cp .
SABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông n ti
,
BSA
vuông góc vi mt đáy,
SAABa

(tham kho hình v). Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình cp đã cho.
A
B
C
S
A.
2
.
3
a
R
B.
3
2
a
R C.
3
2
a
R
D.
2
.
2
a
R
A
B
C
A'
B'
C'
H
Trang
6
/
8
Câu 38: Tìm tp xác định
D
ca hàm s
2
2
(69).
yxx
p
=-+
A.
\0.
D =
¡
B.
(3;).
D
=
C.
{
}
\3.
D =
¡
D.
.
D
=
¡
Câu 39:
Cho tam giác đều
ABC
D
có cnh bng
a
Dng hình ch nht
MNPQ
có đỉnh
,
MN
nm trên cnh
,
BC
hai đỉnh
P
và
Q
theo th t nm trên hai cnh
AC
và
AB
ca
tam giác (tham kho hình v). Hình ch nht
MNPQ
có din ch ln nht là
M N
P
A
C
B
Q
A.
2
.
4
a
B.
2
3
2
a
C.
2
3
4
a
D.
2
3
8
a
Câu 40: Tìm điu kin ca
a
để biu thc
(2)
a
p
+ có nghĩa.
A.
2.
a
>-
B.
.
a
¡
C.
2.
a
¹-
D.
2.
a
³-
B. PHN RIÊNG: Thí sinh thuc h nào thì ch làm phn tương ng dưới đây
I. PHN DÀNH CHO H GDPT:(10 câu, t câu 41 đến câu 50)
Câu 41: Cho hàm s
2
2.
yxx
=- Mnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm s đạt cc đại
2.
x
=
B. Hàm s không có cc tr.
C. Hàm s đạt cc tiu ti
0.
x
=
D. Hàm s có hai đim cc tr.
Câu 42: Giá tr cc đại ca hàm s
42
25
yxx
=-+-
là
A.
6
-
. B.
4
-
. C.
5
-
. D.
2
-
.
Câu 43: Cho hàm s
()
yfx
=
xác định vi mi
1
x
¹±
, có
1
lim(),
x
fx
+
®
=
1
lim(),
x
fx
-
®-
=
lim()
x
fx
®
=
và
lim().
x
fx
®
=
Mnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Đồ th hàm s có kng có tim cn. B. Đồ th hàm s có hai đường tim cn ngang.
C. Đồ th hàm s có hai đường tim cn đứng. D. Đồ th hàm s có mt đường tim cn đứng.
Câu 44: Cho hàm s
()
yfx
=
có đồ th hình bên.
Mnh đề nào dưới đây đúng ?
x
y
2
O
-2
2
1
A. Hàm s nghch biến trên khong
(0;2).
B. Hàm s đồng biến trên khong
(;2).
C. Hàm s nghch biến trên khong
(2;2).
-
D. Hàm s đồng biến trên khong
(0;).
Câu 45: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca tham s
m
để đường thng
(1)1
ymx
=-+
ct đồ th
hàm s
3
31
yxx
=-+-
ti ba đim phân bit ?
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 46: Khi bát din đều thuc loi khi đa din đều nào dưới đây ?
A.
{
}
5;3.
B.
4;3.
C.
3;4.
D.
{
}
3;3.
Trang
7
/
8
Câu 47: Ct mt hình n bng mt mt phng qua trc ca nó ta được thiết din là mt tam giác
vuông n có cnh c vuông bng
.
a
Tính th ch
V
ca khi n được to nên bi hình n đã cho.
A.
3
2
.
12
a
V
B.
3
2
.
12
a
V
C.
3
2
.
4
a
V
D.
3
2
.
4
a
V
Câu 48:
Cho hình cp .
SABCD
có đáy
ABCD
là hình
thang vng ti
A
và
,
B
1,
ABBC

2.
AD
Cnh
bên
2
SA
và vng góc vi mt đáy (tham kho hình
v). Th tích
V
ca khi cp .
SABCD
bng
A.
3
.
2
V =
B.
1.
V
=
C.
1
.
3
V
=
D.
2.
V
=
Câu 49: Hàm s
2
()log(22)
fxxx
=++
có đạo hàm
A.
2
ln10
'().
22
fx
xx
=
++
B.
2
(22)ln10
'().
22
x
fx
xx
+
=
++
C.
2
22
'().
(22)ln10
x
fx
xx
+
=
++
D.
2
22
'().
22
x
fx
xx
+
=
++
Câu 50: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
22
55
loglog1210
xxm
++--=
có nghim thuc đon
22
[1;5]
?
A.
6.
B.
5.
C.
7.
D.
8.
II. PHN DÀNH CHO H GDTX (10 câu, t câu 51 đến câu 60):
Câu 51: Ct mt hình n bng mt mt phng qua trc ca ta được thiết din là mt tam giác đều
có cnh bng
a
Tính th ch
V
ca khi n được to nên bi hình n đã cho.
A.
3
3
.
24
a
V
B.
3
3
.
2
a
V
C.
3
3
.
12
a
V
D.
3
3
.
6
a
V
Câu 52: Cho hàm s
2
1.
yx
=+
Mnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đạt cc đại
0.
x
=
B. Hàm s không có cc tr.
C. Hàm s đạt cc tiu ti
0.
x
=
D. Hàm s có hai đim cc tr.
Câu 53: Cho hàm s
()
yfx
=
có bng
biến thiên hình bên. Mnh đề nào dưới
đây đúng ?
3
+
+
x
y'
y
+
1
2
0
0
+
3
A. Hàm s đồng biến trên khong
(;3).
B. Hàm s nghch biến trên khong
(3;3).
-
C. Hàm s đồng biến trên khong
(3;).
-
D. Hàm s nghch biến trên khong
(1;2).
Câu 54: Hàm s
2
2
()log(2)
fxx
=+
có đạo hàm
A.
2
2
'().
(2)ln2
x
fx
x
=
+
B.
2
'().
2
x
fx
x
=
+
C.
2
ln2
'().
2
fx
x
=
+
D.
2
2
'().
(2)ln2
fx
x
=
+
D
C
A
S
B
Trang
8
/
8
Câu 55: Cho hàm s
()
yfx
=
liên tc trên
,
¡
lim()2
x
fx
®
=
và
lim()2
x
fx
®
=-
. Mnh đề nào dưới đây
đúng ?
A. Đồ th hàm s đã cho có hai tim cn ngang là c đường thng
2
x
=
và
2.
x
=-
B. Đồ th hàm s đã cho kng có tim cn ngang.
C. Đồ th hàm s đã cho có đúng mt tim cn ngang.
D. Đồ th hàm s đã cho có hai tim cn ngang là c đường thng
2
y
=
và
2.
y
=-
Câu 56: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
253.510
xx
m
-+-=
có hai
nghim phân bit ?
A.
2.
B.
1.
C.
4.
D.
5.
Câu 57: Giá tr nh nht ca hàm s
3
35
yxx
=-+
trên đon
[
]
0;2
bng
A.
0.
B.
3.
C.
7.
D.
5.
Câu 58:
Cho hình chóp .
SABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht có cnh
2,4.
ABAD
==
Cnh
bên
2
SA
và vng góc vi đáy (tham kho
hình v). Th tích
V
ca khi cp .
SABCD
bng
B
C
A
D
S
A.
16.
V
=
B.
16
.
3
V =
C.
8
.
3
V
=
D.
8.
V
=
Câu 59: Tìm tt c c giá tr thc ca tham s
m
để đường thng
2
yxm
=+
ct đồ th ca hàm s
3
1
x
y
x
+
=
+
ti hai đim phân bit.
A.
Î-¥
(;).
m
B.
Î-
(1;).
m
C.
Î-
(2;4).
m
D.
Î-¥-
(;2).
m
Câu 60: Khi t din đều thuc loi khi đa din đều nào dưới đây ?
A.
3;4.
B.
4;3.
C.
{
}
5;3.
D.
{
}
3;3.
-----------------------------------------------
----------- HT ----------
| 1/9

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I LỚP 12 GIA LAI NĂM HỌC 2018- 2019 MÔN: Toán ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề);
(60 câu trắc nghiệm)
Mã đề kiểm tra 136
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
A. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH: (40 câu, từ câu 1 đến câu 40)
Câu 1: Tập nghiệm S của phương trình log x = 50 là 3 ì50 ü A. S = í ý. B. 50 S = {3 }. C. S = { 3 50 }. D. S = {5 } 0 . î 3 þ
Câu 2: Số nghiệm của phương trình 2 2 x -7 x+5 2 = 1 là A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. Câu 3: Hàm số 2 1 ( ) x f x e + = có đạo hàm x x A. 2 x 1 f '(x) e + = . B. 2 x 1 f '(x) e + = . 2 2 x +1 2 x +1 2x x C. 2 x 1 f '(x) e + = . D. 2 x 1 f '(x) e + = ln 2. 2 x +1 2 x +1
Câu 4: Mỗi cạnh của hình đa diện là cạnh chung của đúng A. năm mặt. B. ba mặt. C. bốn mặt. D. hai mặt.
Câu 5: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị y
của hàm số nào dưới đây ? x O A. 3
y x 3x 1. B. 4 2
y x x 1. C. 2
y  x x1. D. 3
y x 3x 1.
Câu 6: Thể tích V của một khối trụ có bán kính đáy bằng R, độ dài đường sinh bằng l được xác định
bởi công thức nào dưới đây ? 1 1 A. 2 V R l. B. 3 V R l. C. 2 V R l. D. 3 V R l. 3 3
Câu 7: Cho hình chóp tứ giác đều S
S.ABCD có cạnh đáy bằng a, cạnh
bên hợp với mặt đáy một góc 0 60
(tham khảo hình vẽ). Tính diện tích A D
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.AB . CD B C Trang 1/8 2 8a 2 5 a 2 6a 2 7a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
f (x) = x -8x +16x - 9 trên đoạn [1; ] 3 là 13 A. . B. 5. C. 6. - D. 0. 27
Câu 9: Số nghiệm của phương trình 2 2
log x + 8log x + 4 = 0 là 2 2 A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 10: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để đường thẳng y3xm cắt đồ thị 2x 1  hàm số y
tại hai điểm phân biệt A B sao cho trọng tâm của tam giác OAB (với O là gốc x 1 
tọa độ) thuộc đường thẳng x2y20 ? A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 11: Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD AB 1 và AD  2. Gọi M , N lần lượt là
trung điểm của AD BC . Quay hình chữ nhật đó xung quanh MN thì đường gấp khúc
ABCD tạo thành một hình trụ (tham khảo hình vẽ). Tính diện tích toàn phần S của hình trụ. tp M A D B N C
A. S  2.
B. S  4.
C. S  3.
D. S  8. tp tp tp tp
Câu 12: Đặt log 6 = a, khi đó log 18 bằng 2 3 a 2a -1 A. 2a + 3. B. a . C. . D. . a +1 a -1
Câu 13: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của y
hàm số nào dưới đây ? 1 2 1 O x 2 x x 1 x  3 x 1  A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2x 1 2x 1 2x 1 2x 1 2 2
Câu 14: Cho a, b là hai số thực dương. Viết biểu thức 3 a
a dưới dạng m a và biểu thức 3 b : b dưới dạng n
b . Ta có m + n bằng 1 1 4 A. . B. . C. . D. 1 - . 3 2 3 Trang 2/8 2 x - 3x + 2
Câu 15: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là 2 4 - x A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 16: Cho hình lăng trụ đứng D' C' ABC .
D A' B 'C ' D ' có đáy ABCD là hình chữ A' B'
nhật, AB a, AD = a 2, AB' = a 5 (tham
khảo hình vẽ). Tính theo a thể tích V của khối lăng trụ đã cho. D C A B 3 2a 2 A. 3 V = a 2. B. 3 V = 2a 2. C. 3 V = a 10. D. V = . 3
Câu 17: Thể tích V của một khối cầu có bán kính R là 1 4 A. 3 V R . B. 2 V  4R . C. 3 V R . D. 3 V R . 3 3 1 5 Câu 18: Hàm số 3 2
y = x - x + 6x +1 đạt giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn [1; 3] lần lượt 3 2
tại hai điểm x x . Khi đó x + x bằng 1 2 1 2 A. 2. B. 4. C. 5. D. 3 .
Câu 19: Hình tứ diện đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A. 4. B. 6. C. 8. D. 10.
Câu 20: Cho hai số thực dương x, y thỏa mãn 2 2
log (x + y ) = 1+ log xy. Mệnh đề nào dưới đây 2 2 đúng ? A. x = . y
B. x > y.
C. x < y. D. 2 x = y .
Câu 21: Một người gửi 120 triệu đồng vào một ngân hàng theo kì hạn 3 tháng với lãi suất 1,75% một
quý. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi quý số tiền lãi sẽ được nhập vào
gốc để tính lãi cho quý tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu quý người đó nhận được số tiền nhiều hơn
150 triệu đồng bao gồm gốc và lãi ? Giả định trong suốt thời gian gửi, lãi suất không đổi và người đó không rút tiền ra. A. 11 quý. B. 12 quý. C. 13 quý. D. 14 quý.
Câu 22: Tìm tập xác định D của hàm số y = log (3 - x). 3 A. D = ¡ \{ } 3 .
B. D = (-¥ ; 3].
C. D = (-¥ ; 3).
D. D = (3 ; + ¥). Câu 23: Hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị như y
hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x O
A. a  0, b  0, c  0.
B. a  0, b  0, c  0.
C. a  0, b  0, c  0.
D. a  0, b  0, c  0. mx4
Câu 24: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  nghịch biến trên mx khoảng (-3 ;1) ? Trang 3/8 A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 25: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ - 20 ; 2] để hàm số 3 2
y = x - x + 3mx -1 đồng biến trên ¡ ? A. 20. B. 2. C. 3. D. 23. Câu 26: Hàm số 4 2
y = x + 2x + 2 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? A. (0 ; + ¥). B. (-¥ ;1). C. (-¥ ; 0). D. (1; + ¥).
Câu 27: Cho khối chóp S.ABC có thể tích bằng 3 5a . S
Trên các cạnh SB, SC lần lượt lấy các điểm M N
sao cho SM  3MB, SN  4NC (tham khảo hình vẽ). N
Tính thể tích V của khối chóp . A MN . CB C A M B 3 3 A. 3 V a . B. 3 V a . C. 3 V a . D. 3 V  2a . 5 4
Câu 28: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau x 1 1 2 ∞ + ∞ y' + 0 + 0 0 + 3 + ∞ y 12 ∞ 7
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x =1.
B. Hàm số có ba điểm cực trị.
C. Hàm số đạt cực đại tại điểm x = 2.
D. Hàm số có hai điểm cực trị.
Câu 29: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h là 1 1 1 A. V = . Bh B. V = . Bh C. V = . Bh D. V = . Bh 2 6 3
Câu 30: Chiều cao h của khối lăng trụ có thể tích bằng V và diện tích đáy bằng B V 1 3V V A. h  .
B. h BV. C. h  . D. h  . B 3 B 3B
Câu 31: Cho hàm số y = f (x). Hàm số y = f '(x) có y
đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? O x
A. Đồ thị hàm số y = f (x) có hai điểm cực đại. Trang 4/8
B. Đồ thị hàm số y = f (x) có ba điểm cực trị.
C. Đồ thị hàm số y = f (x) có hai điểm cực trị.
D. Đồ thị hàm số y = f (x) có một điểm cực trị.
Câu 32: Cho hình lăng trụ AB .
C A' B 'C ' có đáy là tam A' B'
giác đều cạnh bằng 2. Hình chiếu vuông góc của A' C'
lên mặt phẳng ( ABC) trùng với trung điểm H của cạnh .
BC Góc tạo bởi cạnh bên AA' với mặt đáy A C bằng 0
45 (tham khảo hình vẽ). Tính thể tích V của H B
khối lăng trụ ABC.A' B'C '. 6 6 A. V  . B. V 1. C. V  . D. V  3. 24 8
Câu 33: Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = cos 2x + 2sin x é p ù trên đoạn 0 ; . ê
Giá trị của M.m bằng 2 ú ë û 5 7 3 A. . B. 1. C. . D. . 2 2 2
Câu 34: Khối chóp có đáy là hình bình hành, một cạnh đáy bằng 4a và các cạnh bên đều bằng a 6.
Thể tích của khối chóp đó có giá trị lớn nhất là 8 2 6 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 8a . D. 3 2 6 a . 3 3
Câu 35: Cho ba số thực dương a, ,
b c với a ¹1 và a Î .
¡ Mệnh đề nào dưới đây sai ? A. log c a = c .
B. log (b - c) = log b - log c . a a a a
C. log ba = a log b . D. log a =1. a a a
Câu 36: Tìm tích tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số 3 2 3
y = x - 3mx + 4m có các
điểm cực đại và cực tiểu đối xứng nhau qua đường thẳng y = x . 1 A. 1. B. 1. - C. - . D. 2. 2
Câu 37: Cho hình chóp S.ABC có đáy S
ABC là tam giác vuông cân tại B, SA
vuông góc với mặt đáy, SA AB a
(tham khảo hình vẽ). Tính bán kính R
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho. A C B a 2 3a a 3 a 2 A. R  . B. R  . C. R  . D. R  . 3 2 2 2 Trang 5/8 p
Câu 38: Tìm tập xác định D của hàm số 2 2
y = (x - 6x + 9) . A. D = ¡ \{ } 0 .
B. D = (3 ; + ¥). C. D = ¡ \{ } 3 . D. D = ¡.
Câu 39: Cho tam giác đều ABC D có cạnh bằng A .
a Dựng hình chữ nhật MNPQ có đỉnh
M , N nằm trên cạnh BC, hai đỉnh P Q
theo thứ tự nằm trên hai cạnh AC AB của Q P
tam giác (tham khảo hình vẽ). Hình chữ nhật
MNPQ có diện tích lớn nhất là B M N C 2 a 2 a 3 2 a 3 2 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 2 4 8
Câu 40: Tìm điều kiện của a để biểu thức (a 2)p + có nghĩa. A. a > -2. B. a " Î . ¡ C. a ¹ 2. - D. a ³ 2. -
B. PHẦN RIÊNG: Thí sinh thuộc hệ nào thì chỉ làm phần tương ứng dưới đây
I. PHẦN DÀNH CHO HỆ GDPT:(10 câu, từ câu 41 đến câu 50
) Câu 41: Cho hàm số 2
y = x - 2x. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số đạt cực đại x = 2.
B. Hàm số không có cực trị.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0.
D. Hàm số có hai điểm cực trị.
Câu 42: Giá trị cực đại của hàm số 4 2
y = -x + 2x - 5 là A. 6 - . B. 4 - . C. 5 - . D. 2 - .
Câu 43: Cho hàm số y = f (x) xác định với mọi x ¹ ±1, có lim f (x) = +¥, lim f (x) = -¥, x 1+ ® x 1- ®-
lim f (x) = +¥ và lim f (x) = .
-¥ Mệnh đề nào dưới đây đúng ? x®+¥ x®-¥
A. Đồ thị hàm số có không có tiệm cận.
B. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận đứng. D. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận đứng.
Câu 44: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị ở hình bên. y
Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 2 2 O 1 x -2
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; 2).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-¥ ; 2).
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-2 ; 2).
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; + ¥).
Câu 45: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để đường thẳng y = m(x -1) +1 cắt đồ thị hàm số 3
y = -x + 3x -1 tại ba điểm phân biệt ? A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 46: Khối bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào dưới đây ? A. {5 ; } 3 . B. {4 ; } 3 . C. {3 ; } 4 . D. {3 ; } 3 . Trang 6/8
Câu 47: Cắt một hình nón bằng một mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là một tam giác
vuông cân có cạnh góc vuông bằng .
a Tính thể tích V của khối nón được tạo nên bởi hình nón đã cho. 3 2a 3 2a 3 2a 3 2a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 12 12 4 4
Câu 48: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình S
thang vuông tại A B, AB BC 1, AD  2. Cạnh
bên SA  2 và vuông góc với mặt đáy (tham khảo hình A D
vẽ). Thể tích V của khối chóp S.ABCD bằng B C 3 1 A. V = . B. V =1. C. V = . D. V = 2. 2 3 Câu 49: Hàm số 2
f (x) = log(x + 2x + 2) có đạo hàm ln10 (2x + 2)ln10
A. f '(x) = .
B. f '(x) = . 2 x + 2x + 2 2 x + 2x + 2 2x + 2 2x + 2
C. f '(x) = .
D. f '(x) = . 2 (x + 2x + 2)ln10 2 x + 2x + 2
Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2 2
log x + log x +1 - 2m -1 = 0 5 5 có nghiệm thuộc đoạn 2 2 [1; 5 ] ? A. 6. B. 5. C. 7. D. 8.
II. PHẦN DÀNH CHO HỆ GDTX (10 câu, từ câu 51 đến câu 60):
Câu 51: Cắt một hình nón bằng một mặt phẳng qua trục của nó ta được thiết diện là một tam giác đều có cạnh bằng .
a Tính thể tích V của khối nón được tạo nên bởi hình nón đã cho. 3 3a 3 3a 3 3a 3 3a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 24 2 12 6 Câu 52: Cho hàm số 2
y = x +1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại x = 0.
B. Hàm số không có cực trị.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0.
D. Hàm số có hai điểm cực trị.
Câu 53: Cho hàm số y = f (x) có bảng x ∞ 1 2 + ∞
biến thiên ở hình bên. Mệnh đề nào dưới y' + 0 0 + đây đúng ? + ∞ 3 y 3 ∞
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-¥ ; 3).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-3 ; 3).
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (-3 ; + ¥).
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1; 2). Câu 54: Hàm số 2
f (x) = log (x + 2) có đạo hàm 2 2x x
A. f '(x) = .
B. f '(x) = . 2 (x + 2)ln 2 2 x + 2 ln 2 2
C. f '(x) = .
D. f '(x) = . 2 x + 2 2 (x + 2)ln 2 Trang 7/8
Câu 55: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên ¡, lim f (x) = 2 và lim f (x) = -2. Mệnh đề nào dưới đây x®+¥ x®-¥ đúng ?
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x = 2 và x = 2. -
B. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 2 và y = -2.
Câu 56: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 25x - 3.5x + m -1 = 0 có hai nghiệm phân biệt ? A. 2. B. 1. C. 4. D. 5.
Câu 57: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y = x - 3x + 5 trên đoạn [0 ; 2] bằng A. 0. B. 3. C. 7. D. 5.
Câu 58: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD S
là hình chữ nhật có cạnh AB = 2, AD = 4. Cạnh
bên SA  2 và vuông góc với đáy (tham khảo
hình vẽ). Thể tích V của khối chóp S.ABCD D bằng A B C 16 8 A. V =16. B. V = . C. V = . D. V = 8. 3 3
Câu 59: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y = 2x + m cắt đồ thị của hàm số x + 3 y =
tại hai điểm phân biệt. x +1
A. m Î(-¥ ; + ¥).
B. m Î (-1 ; + ¥).
C. m Î (-2 ; 4).
D. m Î (-¥ ; - 2).
Câu 60: Khối tứ diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào dưới đây ? A. {3 ; } 4 . B. {4 ; } 3 . C. {5 ; } 3 . D. {3 ; } 3 .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 8/8
Document Outline

  • SGD Gia Lai L12
  • 48921897_10212736566947318_5737825365401796608_n-converted