Đề thi học kỳ 1 Toán 12 năm học 2018 – 2019 trường THPT An Phước – Ninh Thuận

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2018 – 2019 .Mời bạn đọc đón xem.

104:ADADDAAD BACAABCDA CAAAAD BCCDDDACBCCB DBDCC
Mã đề: 104 Trang 1 / 5
SỞ GD & ĐT NINH THUẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC: 2018 - 2019
TRƯỜNG THPT AN PHƯỚC MÔN : TOÁN 12. Thời gian làm bài 45 phút, Ngày :21/12/2018
Họ Tên :.......................................................................................Số báo danh :.....................Lớp:12………….
Mã Đề : 104 - D
I). PHẦN TRẮC NGHIỆM: (8,0 điểm)
Câu 01:
Cho hàm số
( )y f x
2
3 6y x x
.Tìm khoảng đồng biến của hàm số.
A.
2;

.
B.
;2

.
C.
0;

.
D.
.
Câu 02:
Trong các hàm số được cho dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên mỗi khoảng xác định của nó?
A.
2
3
y x
.
B.
4 2
4 3
y x x
.
C.
3
3 1y x x
.
D.
2 5
1
x
y
x
.
Câu 03:
Hàm số
3 2
( 1) ( 1) 1y x m x m x
đồng biến trên tập xác định của nó khi:
A.
1 2
m
B.
1
m
hoặc
2
m
C.
1 2
m
D.
1
m
hoặc
2
m
Câu 04:
Số điểm cực trị của đồ thị hàm số
1
2
x
y
x
là:
A.
1
.
B.
2
.
C.
3
.
D.
0
.
Câu 05:
Hàm số
3 2
4 3 7y x x x
đạt cực tiểu tại
CT
x
. Kết luận nào sau đây đúng?
A.
1
3
CT
x
.
B.
1
CT
x
.
C.
3
CT
x
.
D.
1
3
CT
x
.
Câu 06:
Tìm các giá trị của m để hàm số
3 2 2
3 2 2y x m x m m x
đạt cực đại tại
2
x
A.
0
2
m
m
B.
1
2
m
m
C.
0
3
m
m
D.
5
2
m
m
Câu 07:
Tìm giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số
4 2
13
y x x
trên đoạn
2; 3
.
A.
51
4
m
.
B.
51
2
m
.
C.
13
m
.
D.
49
4
m
.
Câu 08:
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
3
1
x
y
x
trên đoạn
2;4
A.
19
3
.
B.
2
.
C.
3
.
D.
6
.
Câu 09: Gọi M và m là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
4 2
( ) 2 1
f x x x
trên
2;0
. Khi đó M – m bằng
A.
7
B.
9
C.
5
D.
8
Câu 10:
Đường cong
C
:
2
2
9
x
y
x
có bao nhiêu đường tiệm cận?
A.
3
.
B.
2
.
C.
1
.
D.
4
.
Câu 11:
Số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị của hàm số
2
x 1
y
x 4
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 12:
Đồ thị ở hình bên là của hàm số nào dưới đây?
1
4
2
2
3
x
y
-1
-1
O
104:ADADDAAD BACAABCDA CAAAAD BCCDDDACBCCB DBDCC
Mã đề: 104 Trang 2 / 5
A.
13
3
xxy
B.
3
3 1y x x
C.
4 2
3 1y x x
D.
4 2
3 1y x x
Câu 13:
Đồ thị sau đây là của hàm số
3
3 2y x x
. Với giá trị nào của m thì phương trình
03
3
mxx
có ba nghiệm phân biệt.
1
2
2
4
x
y
-1
-1
O
A.
22
m
B.
4 0m
C.
4 0m
D.
2 2m
Câu 14:
Cho hàm số
3 2
y f x ax bx cx d
đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
d
.
B.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
d
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
d
.
D.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
d
.
Câu 15:
Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
4 1y x x
tại điểm có hoành độ x = 1 là:
A.
1y x
.
B.
3y x
.
C.
1y x
.
D.
1y x
.
Câu 16:
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
2 2y x x
. Biết tiếp tuyến đó song song với
đường thẳng y = x + 6
A.
1;y x
4y x
.
B.
;y x
4y x
.
C.
1;y x
4y x
.
D.
;y x
4y x
.
Câu 17:
Số giao điểm của đường cong
3 2
2 1y x x
và đường thẳng
2 1y x
là:
A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 18:
Tọa độ giao điểm của đường thẳng
2
y x
và đồ thị hàm số
2
1
x
y
x
là:
A.
(2; 4)
B.
( 2;0); ( 2;0)
C.
( 2;0); (2;4)
D.
( 2;0)
Câu 19:
Tìm m để phương trình
3 2
3 2
x x m
có 3 nghiệm phân biệt.
A.
2 2m
.
B.
2m
.
C.
2m
.
D.
2m
.
Câu 20:
Biểu thức
2
5
3
P x . x
(x > 0) viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ là:
A.
13
15
P x
.
B.
2
15
P x
.
C.
17
3
P x
.
D.
15
13
P x
.
Câu 21:
Cho
log 2,log 3
a c
b b
với a, b, c là số thực dương khác 1. Tính
32
log
.
b
aP
c
A.
10
9
P
B.
37
9
P
C.
5P
D.
9
10
P
104:ADADDAAD BACAABCDA CAAAAD BCCDDDACBCCB DBDCC
Mã đề: 104 Trang 3 / 5
Câu 22:
Hàm số
3
2
5
y 4 x
có tập xác định D là:
A.
D ( 2;2)
B.
D ( ; 2) (2; ) 
C.
D R \ { 2;2}
D.
D [ 2;2]
Câu 23:
Cho hàm số
y x. ln x
với x > 0. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
A.
1
y ' x.y '' ln x
x
B.
y ' x.y '' ln x 1
C.
y ' x.y '' ln x
D.
y ' x.y'' ln x 2
Câu 24:
Phương trình
3 2
4 16
x
có nghiệm là:
A.
3
x
.
B.
4
3
x
.
C.
5
x
.
D.
3
4
x
.
Câu 25:
Biết phương trình
2
2
log (x 2x 3) 3
hai nghiệm phân biệt dạng
a b
với a, b các số
nguyên dương. Giá trị của biểu thức
P 2a 3b
là:
A.
P 7
B.
P 8
C.
P 20
D.
P 16
Câu 26:
Phương trình
2 3 2 3 4
x x
có bao nhiêu nghiệm ?
A. 0. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 27:
Số mặt phẳng đối xứng của hình đa diện đều loại
A.
6
.
B.
8
.
C.
3
.
D.
9
.
Câu 28:
Cho hình chóp có thể tích
V
, diện tích mặt đáy là
S
. Chiều cao
h
tương ứng của hình chóp là
A.
2
3V
h
S
.
B.
V
h
S
.
C.
3S
h
V
.
D.
3V
h
S
.
Câu 29:
Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
a
,
SA ABC
3.
SA a Thể tích
khối chóp
.
S ABC
là:
A.
3
3
.
4
a
B.
3
.
2
a
C.
3
3
.
8
a
D.
3
.
4
a
Câu 30:
Cho hình chóp tứ giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
2a
cạnh bên bằng
3a
. Tính thể tích
V
của
khối chóp đã cho.
A.
3
4 7
3
a
V
.
B.
3
4 7
9
a
V
.
C.
3
4 7V a
.
D.
3
4
3
a
V .
Câu 31:
Cho khối lăng trụ diện tích đáy bằng
;S
chiều cao bằng
h
thể tích bằng
.V
Trong các đẳng
thức dưới đây, hãy tìm đẳng thức đúng ?
A.
.S V h
.
B.
3V
S
h
.
C.
V
S
h
.
D.
1
.
3
S V h
.
Câu 32:
Cho lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên
2AA a
. Tính thể tích
V
khối lăng trụ
.
ABC A B C
.
A.
3
6
2
a
V
.
B.
3
6
4
a
V
.
C.
3
6
12
a
V
.
D.
3
6
V a .
Câu 33:
Cho mặt cầu có bán kính
R 3 2 cm
. Diện tích S của mặt cầu là
A.
2
S 36 cm
B.
2
S 12 2 cm
C.
2
S 72 cm
D.
2
S 18 cm
Câu 34: Cho mặt cầu
S
bán kính
R
ngoại tiếp một hình lập phương cạnh
2a
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2 3a R
.
B.
2a R
.
C.
3
3
R
a
.
D.
3a R
.
Câu 35:
Một hình nón có bán kính đáy
2r a
, độ dài đường sinh
5l a
. Tính độ dài đường cao
h
của hình
nón đó.
A.
29h a
B.
21h a
C.
21h a
D.
3h a
Câu 36:
Cho hình nón có bán kính đáy
r 3cm
và đường cao
h 5cm
. Thể tích V của khối nón là
A.
3
V 75 cm
B.
3
V 5 cm
C.
3
V 45 cm
D.
3
V 15 cm
104:ADADDAAD BACAABCDA CAAAAD BCCDDDACBCCB DBDCC
Mã đề: 104 Trang 4 / 5
Câu 37:
Cho hình chóp tứ giác đều
.
S ABCD
tất cả các cạnh đều bằng a, Tính diện tích xung quanh của
hình nón có đỉnh S và đường tròn đáy là đường tròn ngoại tiếp tứ giác
ABCD
.
A.
2
xq
2 a
S
6
B.
2
xq
2 a
S
2
C.
2
xq
S 2 a
D.
2
xq
a
S
2
Câu 38:
Tính thể tích bên trong của chiếc ca đựng nước dạng hình trụ có chiều cao 10cm và bán kính đáy 4cm.
A.
40
3
V
.
B.
40
V
.
C.
160
3
V
.
D.
160
V
.
Câu 39: Cho hình trụ có bán kính đáy 3 cm, đường cao 4cm. Tính diện tích xung quanh
xq
S
của hình trụ đã cho.
A.
2
20 ( )
xq
S cm
.
B.
2
26 ( )
xq
S cm
.
C.
2
24 ( )
xq
S cm
.
D.
2
22 ( )
xq
S cm
.
Câu 40:
Thể tích của khối trụ có chiều cao bằng 2a và đường kính đáy bằng 6a là
A.
3
V 6 a
B.
3
V 6a
C.
3
V 18 a
D.
3
V 18a
II). PHẦN TỰ LUẬN (2,0 điểm): Bài 1 (2điểm). Giải phương trình
x
2
log (3 2 ) 2 x
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
-----------------------HẾT----------------------
104:ADADDAAD BACAABCDA CAAAAD BCCDDDACBCCB DBDCC
Mã đề: 104 Trang 5 / 5
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ : 104
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A D A D D A A D B A C A A B C D A C A A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A A D B C C D D D A C B C C B D B D C C
| 1/5

Preview text:

104:ADADDAAD BACAA BCDA CAAAAD BCCDDDAC BCCBDBD CC
SỞ GD & ĐT NINH THUẬN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC: 2018 - 2019 TRƯỜNG THPT AN PHƯỚC
MÔN : TOÁN 12. Thời gian làm bài 45 phút, Ngày :21/12/2018
Họ Tên :.......................................................................................Số báo danh :.....................Lớp:12…………. Mã Đề : 104 - D
I). PHẦN TRẮC NGHIỆM: (8,0 điểm)
Câu 01: Cho hàm số y f (x) có 2
y  3x  6x .Tìm khoảng đồng biến của hàm số. 2; .  ;  2 . 0; . 0;2 . A. B. C. D.
Câu 02: Trong các hàm số được cho dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên mỗi khoảng xác định của nó? 2x  5 2 4 2 3 A. y x  3 .
B. y  x  4x  3 .
C. y  x  3x 1. y  . D. x 1 Câu 03: Hàm số 3 2
y x  (m 1)x  (m  1)x 1 đồng biến trên tập xác định của nó khi: 1   m  2 m  1  hoặc m  2 1   m  2 m  1  hoặc m  2 A. B. C. D. x 1
Câu 04: Số điểm cực trị của đồ thị hàm số y  là: A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . 2  x Câu 05: Hàm số 3 2
y x  4x  3x  7 đạt cực tiểu tại x
. Kết luận nào sau đây đúng? CT 1 1 x   . x  1 . x  3 . x  . CT B. CT C. CT CT A. 3 D. 3
Câu 06: Tìm các giá trị của m để hàm số 3
y  x  m   2 x   2 3
m  2mx  2 đạt cực đại tại x  2 m  0 m  1 m  0 m  5     m  2 m  2 m  3 m  2 A.  B.  C.  D. 
Câu 07: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 4 2
y x x 13 trên đoạn  2  ;  3 . 51 51 49 m  . m  . C. m  13 . m  . A. 4 B. 2 D. 4 2 x  3
Câu 08: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn 2; 4 x 1 19 . B. 2 . C. 3  . D. 6 . A. 3 4 2
Câu 09: Gọi M và m là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số f ( ) x x 2  x 1
 trên 2;0. Khi đó M – m bằng A. 7 B. 9 C. 5 D. 8 x  2
Câu 10: Đường cong C  : y
có bao nhiêu đường tiệm cận? 2 A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 . x  9 x 1
Câu 11: Số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị của hàm số y  là 2 x  4 A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 12: Đồ thị ở hình bên là của hàm số nào dưới đây? y 4 3 2 1 O x -1 -1 2 Mã đề: 104 Trang 1 / 5
104:ADADDAAD BACAA BCDA CAAAAD BCCDDDAC BCCBDBD CC 3 3 y x   3x  1 4 2
y x  3x  1 4 2 y x   3x  1
A. y x  3x  1 B. C. D.
Câu 13: Đồ thị sau đây là của hàm số 3
y x  3x  2 . Với giá trị nào của m thì phương trình 3
x  3x m  0 có ba nghiệm phân biệt. y 2 -1 1 O x -1 2 4 A.  2  m  2 B. 4   m  0 4  m  0 2  m  2 C. D. Câu 14: Cho hàm số    3 2 y
f x ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ ở bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
B. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
C. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
D. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
Câu 15: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y x  4x  1tại điểm có hoành độ x = 1 là: y x  1 y x   3 y x   1 y x   1 A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y x  2x  2 . Biết tiếp tuyến đó song song với đường thẳng y = x + 6
y x  1; y x y x
 ; y x  A. 4 . B. 4 .
y x  1; y x y x; y x  C. 4 . D. 4 .
Câu 17: Số giao điểm của đường cong 3 2
y x  2x  1 và đường thẳng y  2x  1 là: A. 3. B. 0. C. 1. D. 2. x  2
Câu 18: Tọa độ giao điểm của đường thẳng y x  2 và đồ thị hàm số y  là: x 1 (2; 4) ( 2  ;0); ( 2  ;0) ( 2  ;0); (2;4) (2; 0) A. B. C. D.
Câu 19: Tìm m để phương trình 3 2
x  3x  2  m có 3 nghiệm phân biệt. A. 2   m  2 . B. m  2  . C. m  2 . D. m  2 . 2 Câu 20: Biểu thức  5 3 P
x . x (x > 0) viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ là: 13 2 17 15 15 15 3 13 A. P  x . B. P  x . C. P  x . D. P  x . 2 3
Câu 21: Cho lo g b  2, lo g b  3 với a, b, c là số thực dương khác 1. Tính P  log a . c ba c 10 37 9 P P  C. P  5 P  A. 9 B. 9 D. 10 Mã đề: 104 Trang 2 / 5
104:ADADDAAD BACAA BCDA CAAAAD BCCDDDAC BCCBDBD CC 3 Câu 22: Hàm số   2  5 y 4 x
có tập xác định D là: A. D  (2;2) B. D  ( ;
 2)  (2;) C. D  R \ {2;2} D. D  [ 2  ;2]
Câu 23: Cho hàm số y  x. ln x với x > 0. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng? 1 y ' x.y ''  ln x 
B. y ' x.y ''  ln x  1 C. y ' x.y ''  ln x
D. y ' x.y ''  ln x  2 A. x x 4 3 Câu 24: Phương trình 3 2 4
 16 có nghiệm là: A. x  3. x  . C. x  5. x  . B. 3 D. 4
Câu 25: Biết phương trình 2
log (x  2x  3)  3 có hai nghiệm phân biệt dạng a  b với a, b là các số 2
nguyên dương. Giá trị của biểu thức P  2a  3b là: A. P  7 B. P  8 C. P  20 D. P  16 x x
Câu 26: Phương trình  2  3    2  3   4 có bao nhiêu nghiệm ? A. 0. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 27: Số mặt phẳng đối xứng của hình đa diện đều loại 4;  3 là A. 6 . B. 8 . C. 3 . D. 9 .
Câu 28: Cho hình chóp có thể tích V , diện tích mặt đáy là S . Chiều cao h tương ứng của hình chóp là 3V V 3S 3V h  . h  . h  . h  . 2 A. S B. S C. V D. S
Câu 29: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA   ABC  và SA a 3. Thể tích 3 3a 3 a 3 3a 3 a
khối chóp S.ABC là: . . . . A. 4 B. 2 C. 8 D. 4
Câu 30: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a cạnh bên bằng 3a . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. 3 4 7a 3 4 7a 3 4a V  . V  . 3 C. V  4 7a . V  . A. 3 B. 9 D. 3
Câu 31: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng S; chiều cao bằng h và thể tích bằng V . Trong các đẳng
thức dưới đây, hãy tìm đẳng thức đúng ? 3V V 1
A. S V .h . S  . S  .
S V .h . B. h C. h D. 3
Câu 32: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có cạnh đáy bằng a , cạnh bên AA  a 2 . Tính thể tích V
khối lăng trụ ABC.AB C   . 3 a 6 3 a 6 3 a 6 V  . V  . V  . 3 D. V a 6 . A. 2 B. 4 C. 12
Câu 33: Cho mặt cầu có bán kính R  3 2 cm . Diện tích S của mặt cầu là    2 S 36 cm     2 S 12 2 cm    2 S 72 cm     2 S 18 cm  A. B. C. D.
Câu 34: Cho mặt cầu  S  bán kính R ngoại tiếp một hình lập phương cạnh 2a . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3R
A. a  2 3R . B. a  2R . a  . D. a  3R . C. 3
Câu 35: Một hình nón có bán kính đáy r  2a , độ dài đường sinh l  5a . Tính độ dài đường cao h của hình nón đó. A. h a 29 B. h a 21 C. h  21a D. h a 3
Câu 36: Cho hình nón có bán kính đáy r  3cm và đường cao h  5cm . Thể tích V của khối nón là    3 V 75 cm     3 V 5 cm    3 V 45 cm     3 V 15 cm  A. B. C. D. Mã đề: 104 Trang 3 / 5
104:ADADDAAD BACAA BCDA CAAAAD BCCDDDAC BCCBDBD CC
Câu 37: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a, Tính diện tích xung quanh của
hình nón có đỉnh S và đường tròn đáy là đường tròn ngoại tiếp tứ giác ABCD . 2  2 a 2  2 a 2  a S  S  2 S   2 a S  xq xq xq xq A. 6 B. 2 C. D. 2
Câu 38: Tính thể tích bên trong của chiếc ca đựng nước dạng hình trụ có chiều cao 10cm và bán kính đáy 4cm. 40 160 V  . B. V  40 . V  . D. V  160 . A. 3 C. 3
Câu 39: Cho hình trụ có bán kính đáy 3 cm, đường cao 4cm. Tính diện tích xung quanh S của hình trụ đã cho. xq 2 S  20 (cm ) . 2 S  26 (cm ) . 2 S  24 (cm ) . 2 S  22 (cm ) . A. xq B. xq C. xq D. xq
Câu 40: Thể tích của khối trụ có chiều cao bằng 2a và đường kính đáy bằng 6a là 3 3 3 3 A. V  6 a  B. V  6a C. V  18 a  D. V  18a
II). PHẦN TỰ LUẬN (2,0 điểm): Bài 1 (2điểm). Giải phương trình x log (3  2 )  2  x 2
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………………………………..
-----------------------HẾT---------------------- Mã đề: 104 Trang 4 / 5
104:ADADDAAD BACAA BCDA CAAAAD BCCDDDAC BCCBDBD CC ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ : 104 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A D A D D A A D B A C A A B C D A C A A 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A A D B C C D D D A C B C C B D B D C C Mã đề: 104 Trang 5 / 5