Đề thi học kỳ 1 Toán 12 năm học 2020 – 2021 sở GD&ĐT Nam Định

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi học kỳ 1 môn Giới Toán 12 năm học 2020 – 2021 .Mời bạn đọc đón xem.

Mã đề 111 - trang 1/6
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
NAM ĐỊNH
MÃ ĐỀ: 111
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2020 – 2021
Môn: Toán – lớp 12 THPT
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
(Đề khảo sát gồm 06 trang)
Họ và tên thí sinh:………………………………………
Số báo danh:………….……………………..………….
Câu 1.
Cho hình chóp S.ABC đáy tam giác vuông tại B,
SA vuông góc với mặt phẳng đáy (tham
khảo hình vẽ bên). Góc giữa SB và mặt phẳng đáy bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 2. Nghiệm của phương trình
1
2 4
x
A.
B.
C.
D.
Câu 3. Tìm tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
3 1
.
2
x
y
x
A.
B.
C.
D.
Câu 4.
Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 5. Nghiệm của phương trình
3
log 2 1 2
x
A.
B.
C.
D.
Câu 6.
Đồ thị của m số nào dưới đây dạng như đường cong
trong hình bên ?
A.
B.
C.
D.
Câu 7.
Cho hàm s bậc ba
đồ thị
đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm nào
dưới đây ?
A.
B.
C.
D.
, 3AB a SA a
0
90 .
0
60 .
0
30 .
0
45 .
C
B
A
S
1.x
2.x
1.x
2.x
2.x
2.y
f x
2
+ 0
1
x
f
(
x
)
-1 0 +∞
0 0
-∞
-∞
-∞
1
2
_
_
+
f '
(
x
)
1.
0.
1.
2.
10.x
4.x
11
.
2
x
3
1.
y x
4 2
2 1.
y x x
3 2
.
2
x
y
x
4 2
2 1.
y x x
x
y
O
3 2
y ax bx cx d
2.x
3.x
6.x
1.x
x
y
O
-6
3
-1
2
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề 111 - trang 2/6
Câu 8.
Cho a là số thực dương và m, n là các số thực tuỳ ý. Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A.
.
m n m n
a a a
B.
. .
m n mn
a a a
C.
.
m n mn
a a a
D.
. .
m n m n
a a a
Câu 9.
Tập xác định của hàm số
A.
B.
\ 0 .
C.
.
D.
Câu 10.
Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
0.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 11.
Cho khối nón n kính đáy
chiều cao Thể tích của khối nón đã cho
bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 12.
Tập xác định của hàm số
A.
B.
C.
\ 0 .
D.
.
Câu 13.
Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
B.
C.
D.
Câu 14.
Cho khối chóp diện tích đáy
chiều cao Thể tích của khối chóp đã
cho bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 15.
Cho hình nón bán kính đáy
độ dài đường sinh Diện tích xung quanh
của hình nón đã cho bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 16.
Cho khối lập phương có cạnh bằng 5. Thể tích của khối lập phương đã cho bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 17.
Cho hình trụ có bán kính đáy
và độ dài đường sinh Diện tích xung quanh
của hình trụ đã cho bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 18.
Cho khối lăng trụ ABCD.A’B’C’D’ có chiều cao Đáy ABCD là hình vuông có
cạnh bằng 2. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 19.
Tập nghiệm của bất phương trình
A.
B.
C.
D.
2
log
y x
0; .
0; .
y f x
y
'
+
-3
5
-∞ +∞
y
x
y f x
1r
3 .
2 2
.
3
2 2 .
.
2
y x
0; .
0; .
f x
f
'(
x
)
+
_
_
1
-3
-∞
+∞
-∞
00
+∞
2
-1
f
(
x
)
x
;2 .
1;2 .
1; .
2; .
12B
6.h
72.
24.
6.
36.
2r
4.l
9 .
16 .
3 .
8 .
125.
25.
15.
50.
3r
1.l
24 .
3 .
6 .
9 .
36.
12.
18.
6.
1
5
25
x
1; .
2; .
5; .
2; .
Mã đề 111 - trang 3/6
Câu 20.
Cho khối trụ có bán kính đáy
và chiều cao Thể tích của khối trụ đã cho
bằng
A. B. C. D.
Câu 21.
Cắt hình nón đỉnh S bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện là một tam giác
vuông cân có cạnh huyền bằng Thể tích của khối nón tạo nên bởi hình nón đã cho bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 22.
Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 23.
Cho khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy
bằng a cạnh bên bằng 4a (tham khảo nh vẽ bên). Thể tích
của khối lăng trụ đã cho bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 24.
Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục hoành là
A.
B.
C.
D.
Câu 25.
Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA
vuông góc với mặt phẳng đáy tam giác
tam giác cân
(tham khảo hình vẽ bên). Tính thể tích V của khối chóp đã cho.
A.
B.
C.
D.
Câu 26. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
2
3 3
2 8
x x x
bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 27.
Tính đạo hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
Câu 28.
Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện một hình vuông có diện
tích bằng 4. Thể tích của khối trụ tạo nên bởi hình trụ đã cho bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 29.
Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
Câu 30.
Cho a là số thực dương,
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
B.
C.
D.
Câu 31.
Cho hàm số bậc ba
đồ thị đường cong
trong hình bên. Số nghiệm thực của phương trình
A.
B.
C.
D.
6r
2.h
36 .
24 .
72 .
18 .
2.
.
2
.
3
.
3
4
.
3
3
3 1f x x x
0;2
2.
3.
1.
1.
. ' ' 'ABC A B C
3
2 3 .a
3
3
.
3
a
3
.a
3
3 .a
C'
B'
A'
C
B
A
3
y x x
0.
2.
1.
3.
SAC
3
.
3
a
V
3
.V a
3
2
.
3
a
V
3
2 .V a
D
C
B
A
S
0.
3.
3.
2 3.
1
3 .
x
y
1
' 3 .
x
y
1
' 3 .ln 3.
x
y
1
' 3 .ln 3.
x
y
1
' 3 .
x
y
2 2 .
2
.
3
2 .
8 .
; ?
2
.
3
x
y
x
5
.
2
x
y
x
3
.y x x
3
3 .y x x
1a
4
log .
a
P a
8.P
6.P
2.P
4.P
y f x
2
f x
0.
3.
2.
1.
x
y
1
O
-3
-1
-1
1
Mã đề 111 - trang 4/6
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
B.
C.
D.
Câu 33.
Cho hàm số liên tục trên và có bảng xét dấu của như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 34.
Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có đáy ABC tam
giác vuông tại B, (tham khảo
hình bên). Khoảng cách từ C' đến mặt phẳng bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 35.
Cho a, b là những số thực dương và a khác 1. Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A.
B.
C.
D.
Câu 36.
Cho a, b, c ba số thực dương khác 1. Đồ thị các
hàm số được cho trong hình bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
B.
C.
D.
Câu 37.
Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong
hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
B.
C.
D.
1
5
log 1 1
x
0;6 .
1;6 .
6; .
;6 .
f x
'f x
_
f
'(
x
)
+
_
-∞
00
+∞0-2
x
1
0
+
5 , 2 , ' 3AC a BC a AA a
'
A BC
3
.
2
a
3
.
4
a
3 .a
3
.
2
a
C'
B'
A'
C
B
A
6
1 1
log log .
6 6
a
a
ab b
6
1
log log .
6
a
a
ab b
6
1 1
log log .
5 6
a
a
ab b
6
log 6 6log .
a
a
ab b
, log , log
x
b c
y a y x y x
.a b c
.c b a
.b c a
.b a c
x
y
1
1
O
y =
a
x
y =
log
c
x
y =
log
b
x
4
ax b
y
cx b
0, 4, 0.
a b c
0, 0 4, 0.
a b c
0, 0, 0
a b c
0, 0 4, 0.
a b c
x
y
O
Mã đề 111 - trang 5/6
Câu 38.
Cho khối chóp S.ABCD đáy hình vuông cạnh
bằng 2. Tam giác SAB tam giác đều, tam giác SCD vuông
tại S (tham khảo hình vẽ bên). Tính thể tích V của khối chóp
đã cho.
A.
B.
C.
D.
Câu 39.
Cho hình nón có chiều cao bằng 4. Một mặt phẳng đi qua đỉnh hình nón và cắt hình nón
theo một thiết diện tam giác vuông diện tích bằng 32. Thể tích của khối nón được giới hạn
bởi hình nón đã cho bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy nh vuông cạnh bằng 2.
Các điểm M, N lần lượt trung điểm của các cạnh BC CD.
5
SA
SA vuông góc với mặt phẳng đáy (tham khảo hình vẽ
bên). Khoảng cách giữa hai đường thẳng SNDM bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 41.
Cho hàm số đạo hàm trên Đồ thị của hàm s
trên đoạn đường cong trong hình bên. Mệnh đề
nào dưới đây đúng ?
A.
B.
C.
D.
Câu 42.
Biết rằng tập nghiệm của bất phương trình khoảng
hãy tính
A.
B.
C.
D.
Câu 43. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số
21
3
7
9
x
x m
y
đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
Câu 44.
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số đồng
biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
4 3
.
3
V
2 3.
V
8 3
.
3
V
2 3
.
3
V
D
C
B
A
S
32 .
64
.
3
64 .
192 .
10
.
10
5
.
10
10
.
5
10
.
2
N
M
D
C
B
A
S
f x
.
'y f x
2;2
2;2
max 2 .
f x f
2;2
min 1 .
f x f
2;2
max 1 .
f x f
2;2
max 2 .
f x f
x
y
O
2
-2
1
3 5 3 5 3.2
x x
x
; ,a b
.S b a
2.S
3.S
4.S
2020;2020
m
3; ?
2014.
9.
8.
2015.
3 2
1
16 10
3
y x mx x
; ?
7.
9.
8.
10.
Mã đề 111 - trang 6/6
Câu 45.
Cho khối chóp S.ABCD đáy hình bình hành. M
trung điểm của SC. Mặt phẳng qua AM song song với BD chia
khối chóp thành hai phần, trong đó phần chứa đỉnh S thể tích
phần còn lại có thể tích (tham khảo hình vẽ bên). Tính tỉ số
A.
B.
C.
D.
Câu 46.
Cho khối hộp
0 0
' 2 2 , 90 , ' 60
AA AB AD BAD BAA
,
0
' 120 , ' 6
DAA AC
.
Tính thể tích V của khối hộp đã cho.
A.
B.
C.
D.
Câu 47. Cho hàm số
đồ thị đường
cong trong hình bên. Phương trình
bao nhiêu nghiệm ?
A.
B.
C.
D.
Câu 48.
bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số
có năm điểm cực trị ?
A.
B.
Vô số.
C.
D.
Câu 49. Cho hàm số bậc năm
.f x
Hàm số
'y f x
đồ thị đường cong trong hình bên. Hàm số
2
7 2 1
g x f x x
đồng biến trên khoảng nào
dưới đây ?
A.
B.
C.
D.
Câu 50. Cho bất phương trình
với m tham số thực. bao
nhiêu giá trị nguyên của m để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mọi
A. B. C. D.
---------------- HẾT ----------------
1
,V
2
V
1
2
.
V
V
1
2
1
.
3
V
V
1
2
1.
V
V
1
2
1
.
2
V
V
1
2
2
.
7
V
V
M
D
C
B
A
S
. ' ' ' 'ABCD A B C D
2
.
2
V
2 2.V
2.V
2 3.
V
3 2
3y f x x x
2
4
4
2 1
f f x
f x f x
7.
6.
9.
3.
x
y
-4
2
O
3 2
9 8
y x x m x m
14.
15.
13.
3; 1 .
3; .
2;3 .
2;0 .
x
y
O
4
3
2
1
3
1
-1
-3
2
2
2
2 2
2 2
2
10
3 3 ,
3
x x m
x x m
0;2 ?
x
9.
11.
10.
15.
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I NAM ĐỊNH
NĂM HỌC 2020 – 2021 Môn: Toán – lớp 12 THPT ĐỀ CHÍNH THỨC
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề) MÃ ĐỀ: 111
(Đề khảo sát gồm 06 trang)
Họ và tên thí sinh:………………………………………
Số báo danh:………….……………………..………….
Câu 1. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B, S
AB a, SA
3a SA vuông góc với mặt phẳng đáy (tham
khảo hình vẽ bên). Góc giữa SB và mặt phẳng đáy bằng 0 0 A. 90 . B. 60 . A C C. 0 30 . D. 0 45 . B
Câu 2. Nghiệm của phương trình x 1 2   4 là A. x  1  . B. x  0. C. x  2. D. x  1. 3x 1
Câu 3. Tìm tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  . x  2 A. x  2  . B. x  2. C. y  2. D. x  3.
Câu 4. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: x -∞ -1 0 1 +∞ f '(x) + _ _ 0 0 + 0 2 2 f (x) -∞ 1 -∞
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 1  . B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 5. Nghiệm của phương trình log 2x 1  2 là 3   11 A. x  10. B. x  4. C. x  . D. x  5. 2
Câu 6. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong y trong hình bên ? A. 3 y x 1. B. 4 2
y x  2x 1. 3x  2 C. y  . D. 4 2
y x  2x 1. x  2 O x
Câu 7. Cho hàm số bậc ba 3 2
y ax bx cx d có đồ thị là y 3
đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm nào dưới đây ? 2 A. x  2. B. x  3. -1 O x C. x  6  . D. x  1  . -6 Mã đề 111 - trang 1/6
Câu 8. Cho a là số thực dương và m, n là các số thực tuỳ ý. Khẳng định nào dưới đây đúng ? A. m n m n a a a    . B. m. n mn a a a . C. m n mn
a a a . m n m n D. a .a a   .
Câu 9. Tập xác định của hàm số y  log x là 2 A. 0;  . B.  \   0 . C. .  D. 0;  .
Câu 10. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: x -∞ +∞ y ' + 5 y -3
Số đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y f x là A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 11. Cho khối nón có bán kính đáy r  1 và chiều cao h  3. Thể tích của khối nón đã cho bằng 2 2 A. 3 . B. . C. 2 2 . D.  . 3
Câu 12. Tập xác định của hàm số 2 y x  là A. 0;  . B. 0;  . C.  \   0 . D. . 
Câu 13. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: x -∞ -1 2 +∞ _ _ f '(x) 0 + 0 +∞ 1 f (x) -3 -∞
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? A.  ;  2. B.  1  ; 2. C.  1  ;  . D. 2;  .
Câu 14. Cho khối chóp có diện tích đáy B  12 và chiều cao h  6. Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 72. B. 24. C. 6. D. 36.
Câu 15. Cho hình nón có bán kính đáy r  2 và độ dài đường sinh l  4. Diện tích xung quanh
của hình nón đã cho bằng A. 9 . B. 16 . C. 3 . D. 8 .
Câu 16. Cho khối lập phương có cạnh bằng 5. Thể tích của khối lập phương đã cho bằng A. 125. B. 25. C. 15. D. 50.
Câu 17. Cho hình trụ có bán kính đáy r  3 và độ dài đường sinh l  1. Diện tích xung quanh
của hình trụ đã cho bằng A. 24 . B. 3 . C. 6 . D. 9 .
Câu 18. Cho khối lăng trụ ABCD.A’B’C’D’ có chiều cao h  9. Đáy ABCD là hình vuông có
cạnh bằng 2. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A. 36. B. 12. C. 18. D. 6. x 1
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình 5  là 25 A.  1  ;  . B.  2  ;  . C. 5;  . D. 2;  . Mã đề 111 - trang 2/6
Câu 20. Cho khối trụ có bán kính đáy r  6 và chiều cao h  2. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 36 . B. 24 . C. 72 . D. 18 .
Câu 21. Cắt hình nón đỉnh S bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện là một tam giác
vuông cân có cạnh huyền bằng 2. Thể tích của khối nón tạo nên bởi hình nón đã cho bằng 2  4 A.  . B. . C. . D. . 3 3 3
Câu 22. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3
x  3x 1 trên đoạn 0; 2 bằng A. 2  . B. 3. C. 1. D. 1  .
Câu 23. Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC.A' B 'C ' có cạnh đáy A' C'
bằng a và cạnh bên bằng 4a (tham khảo hình vẽ bên). Thể tích B'
của khối lăng trụ đã cho bằng 3 3a A. 3 2 3a . B. . A C 3 C. 3 a . D. 3 3a . B
Câu 24. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x x và trục hoành là A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 25. Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA S
vuông góc với mặt phẳng đáy và tam giác SAC là tam giác cân
(tham khảo hình vẽ bên). Tính thể tích V của khối chóp đã cho. 3 a 3 A. V  .
B. V a . A D 3 3 2a C. V  . D. 3 V  2a . B C 3 2
Câu 26. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình x 3x3  x 2  8 bằng A. 0. B. 3. C. 3.  D. 2 3.
Câu 27. Tính đạo hàm của hàm số 1 3 . x y   A. 1 ' 3 . x y    B. 1 ' 3 x y    .ln 3. C. 1 ' 3 x y   .ln 3. D. 1 ' 3 x y   .
Câu 28. Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện là một hình vuông có diện
tích bằng 4. Thể tích của khối trụ tạo nên bởi hình trụ đã cho bằng 2 A. 2 2 . B. . C. 2 . D. 8 . 3
Câu 29. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng  ;    ? x  2 x  5 A. y  . B. y  . C. 3 y  x  . x D. 3 y x  3 . x x  3 x  2 4
Câu 30. Cho a là số thực dương, a  1 và P  log a . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? a A. P  8. B. P  6. C. P  2. D. P  4. y
Câu 31. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong 1
trong hình bên. Số nghiệm thực của phương trình f x  2  là 1 -1 O x A. 0. B. 3. -1 C. 2. D. 1. -3 Mã đề 111 - trang 3/6
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình log x 1  1 1   là 5 A. 0;6. B. 1;6. C. 6;  . D.  ;  6.
Câu 33. Cho hàm số f x liên tục trên
và có bảng xét dấu của f ' x như sau: x -∞ -2 0 1 +∞ _ _ f '(x) 0 + 0 + 0
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 34. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có đáy ABC là tam A' C'
giác vuông tại B, AC  5a, BC  2a, AA'  3a (tham khảo B'
hình bên). Khoảng cách từ C' đến mặt phẳng  A' BC  bằng 3a 3a A. . B. . 2 4 A C 3a C. 3 . a D. . 2 B
Câu 35. Cho a, b là những số thực dương và a khác 1. Khẳng định nào dưới đây đúng ? 1 1 1 A. log ab   log . b log ab  log . b 6   6   B. 6 6 a a 6 a a 1 1 C. log ab   log . b log ab  6  6 log . b 6   6   D. a 5 6 a a a
Câu 36. Cho a, b, c là ba số thực dương và khác 1. Đồ thị các y hàm số x
y a , y  log ,
x y  log x được cho trong hình bên. y = ax b c
Mệnh đề nào dưới đây đúng ? y = logb x
A. a b  . c
B. c b  . a 1
C. b c  . a y = logc x
D. b a  . c O x 1 ax  4  b y
Câu 37. Cho hàm số y
có đồ thị là đường cong trong cx b
hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? O x
A. a  0, b  4, c  0.
B. a  0, 0  b  4, c  0.
C. a  0, b  0, c  0
D. a  0, 0  b  4, c  0. Mã đề 111 - trang 4/6
Câu 38. Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh S
bằng 2. Tam giác SAB là tam giác đều, tam giác SCD vuông
tại S (tham khảo hình vẽ bên). Tính thể tích V của khối chóp đã cho. 4 3 A D A. V  . B. V  2 3. 3 8 3 2 3 C. V  . D. V  . B C 3 3
Câu 39.
Cho hình nón có chiều cao bằng 4. Một mặt phẳng đi qua đỉnh hình nón và cắt hình nón
theo một thiết diện là tam giác vuông có diện tích bằng 32. Thể tích của khối nón được giới hạn
bởi hình nón đã cho bằng 64 A. 32 . B. . C. 64 . D. 192. 3
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 2. S
Các điểm M, N lần lượt là trung điểm của các cạnh BCCD.
SA  5 và SA vuông góc với mặt phẳng đáy (tham khảo hình vẽ
bên). Khoảng cách giữa hai đường thẳng SNDM bằng 10 5 A D A. . B. . 10 10 N 10 10 C. . D. . B C 5 2 M
Câu 41. Cho hàm số f x có đạo hàm trên . Đồ thị của hàm số
y f ' x trên đoạn  2  ; 
2 là đường cong trong hình bên. Mệnh đề y nào dưới đây đúng ?
A. max f x  f 2. B. min f x  f   1 .  2  ;2 2;2
C. max f x  f  
1 . D. max f x  f  2  . 1 2 x  2  ;2  2  ;2 -2 O x x
Câu 42. Biết rằng tập nghiệm của bất phương trình 3 5 3 5 3.2x     là khoảng      ;
a b, hãy tính S b  . a A. S  2. B. S  3. C. S  1. D. S  4. x21 x3  7 m
Câu 43. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 2020; 2020 để hàm số y     9 
đồng biến trên khoảng 3;  ? A. 2014. B. 9. C. 8. D. 2015. 1
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 2 y
x mx 16x 10 đồng 3 biến trên khoảng  ;    ? A. 7. B. 9. C. 8. D. 10. Mã đề 111 - trang 5/6
Câu 45. Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. MS
trung điểm của SC. Mặt phẳng qua AM và song song với BD chia
khối chóp thành hai phần, trong đó phần chứa đỉnh S có thể tích V , 1 V
phần còn lại có thể tích V 1 .
2 (tham khảo hình vẽ bên). Tính tỉ số V M 2 A D V 1 V A. 1  . B. 1  1. V 3 V 2 2 V 1 V 2 C B C. 1  . D. 1  . V 2 V 7 2 2
Câu 46. Cho khối hộp ABC .
D A' B 'C ' D' có  0  0
AA'  2AB  2 AD, BAD  90 , BAA'  60 ,  0
DAA'  120 , AC '  6 . Tính thể tích V của khối hộp đã cho. 2 A. V  . B. V  2 2. C. V  2. D. V  2 3. 2
Câu 47. Cho hàm số y f x 3 2
x  3x có đồ thị là đường y
f f x  4 O 2 x
cong trong hình bên. Phương trình  4  có 2
2 f x  f x 1 bao nhiêu nghiệm ? A. 7. B. 6. C. 9. D. 3. -4 3 2
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y x  9x  m  8 x m
có năm điểm cực trị ? A. 14. B. Vô số. C. 15. D. 13.
Câu 49. Cho hàm số bậc năm f x. y
Hàm số y f ' x
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số 4
g x  f   x   x  2 7 2 1
đồng biến trên khoảng nào 3 dưới đây ? 2 A.  3  ;  1 . B. 3;. 1 C. 2;3. D.  2  ;0. -3 -1 O 1 3 x 2 2
2 x 2 xm 2 10
Câu 50. Cho bất phương trình 2
x 2 xm 2 3  3 
, với m là tham số thực. Có bao 3
nhiêu giá trị nguyên của m để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mọi x 0;2 ? A. 9. B. 11. C. 10. D. 15.
---------------- HẾT ---------------- Mã đề 111 - trang 6/6
Document Outline

  • Đề kscl học kỳ I sở Nam Định
  • 131987829_1054091878336292_4148141912618291515_o-converted