TRƯỜNG THCS NGUYỄN ĐÌNH
ĐỀ THI CHN HC SINH GII CP TRƯỜNG
NĂM HC 2023 2024
Môn thi: TOÁN 9
Thi gian: 120 pht (không k thời gian giao đề)
Bài 1
1) Rút gn biu thc:
2 3 5 2 3 5
2 2 3 5 2 2 3 5
A


.
2) Cho biu thc:
26 19 2 3
2 3 1 3
x x x x x
P
x x x x
vi x ; x 1
a) Rút gn P.
b) Tìm x để P đạt giá tr nh nht.
Bài 2 Cho hàm s
2 1.y m x m
a) Tìm điều kin của m để hàm s nghch biến trên tp s thc.
b) Tìm m để đồ th ca các hàm s
2, 2 1y x y x
21y m x m
đồng quy.
c) Tìm m để đồ thm s to vi trc tung và trc hoành mt tam giác có din tích bng 2.
Bài 3
1) Cho phương trình
2
2 4 0x mx m
a) Giải phương trình với m = 1
b) Tìm
để phương trình có hai nghim phân bit
12
;xx
tha mãn
33
12
26x x m
2) Cho hàm s
󰇛
󰇜
󰇛
 
󰇜

Tính
f(a)
ti
33
a 16 8 5 16 8 5
Bài 4 Cho tam giác ABC vuông tại A, đưng cao AH
a) Biết AB = 15cm, HC = 16cm. Tính AC, BC, AH và 
.
b) Trên Ax tia đối tia AB lấy điểm K bt kì, k AI CK. Chng minh tích CI.CK
không đổi khi K thay đổi trên Ax.
c) Tính giá tr biu thc



Bài 5
1/ Chng minh rng vi mi s nguyên n thì: n
3
2023n chia hết cho 6
2. Tính P = sinα + cosα biết rng: tanα + cotα = 3 và 0
0
< α < 90
0
------------Hết------------

Preview text:


ĐỀ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG
TRƯỜNG THCS NGUYỄN ĐÌNH XÔ NĂM HỌC 2023 – 2024 Môn thi: TOÁN 9
Thời gian: 120 phút (không kể thời gian giao đề) Bài 1 2 3 5 2 3 5
1) Rút gọn biểu thức: A   . 2 2  3  5 2 2  3  5
x x  26 x 19 2 x x  3
2) Cho biểu thức: P    với x ≥ 0; x ≠1 x  2 x  3 x 1 x  3 a) Rút gọn P.
b) Tìm x để P đạt giá trị nhỏ nhất.
Bài 2 Cho hàm số y  m  2 x m 1.
a) Tìm điều kiện của m để hàm số nghịch biến trên tập số thực.
b) Tìm m để đồ thị của các hàm số y  x  2, y  2x 1 và y  m  2 x m 1 đồng quy.
c) Tìm m để đồ thị hàm số tạo với trục tung và trục hoành một tam giác có diện tích bằng 2. Bài 3 1) Cho phương trình 2
x  2mx m  4  0
a) Giải phương trình với m = 1
b) Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt x ; x thỏa mãn 3 3
x x  26m 1 2 1 2
2) Cho hàm số 𝑓(x) = (𝑥3 + 12𝑥 − 31)2024 Tính f (a) tại 3 3
a  16  8 5  16  8 5
Bài 4 Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH
a) Biết AB = 15cm, HC = 16cm. Tính AC, BC, AH và 𝐵𝐴𝐻 ̂ .
b) Trên Ax là tia đối tia AB lấy điểm K bất kì, kẻ AI  CK. Chứng minh tích CI.CK
không đổi khi K thay đổi trên Ax. 2023
c) Tính giá trị biểu thức (𝑐𝑜𝑡𝐶𝐾𝐴 ̂. 𝑡𝑎𝑛𝐶𝐻𝐼 ̂ ) Bài 5
1/ Chứng minh rằng với mọi số nguyên n thì: n3 – 2023n chia hết cho 6
2. Tính P = sinα + cosα biết rằng: tanα + cotα = 3 và 00 < α < 900 ------------Hết------------