Đề thi ôn tập giải tích phần 2 | Đại học Bách khoa Hà Nội

Đề thi ôn tập giải tích phần 2 của Đại học Bách Khoa Hà Nội với những kiến thức và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học vào thực tiễn cuộc sống. Mời bạn đọc đón xem!

ĐỀ THI CUI KÌ MÔN GII TÍCH I Hc kì 20201
Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Thi gian: 90 phút
Chú ý: Thí sinh không đưc s dng tài liu và giám th phi kí xác nhn s
đề vào bài thi
Câu 1. (1đ) Xét tính chẵn, l ca hàm s
.1ln
2
xxy
Câu 2. (1đ) Tính gii hn
.
cos
arcsin21ln
lim
0
xe
x
x
x
Câu 3. (1đ) Cho đường cong cho bi
tty
ttx
4
3
2
. Tính h s góc ca tiếp
tuyến của đường cong tại điểm có hoành độ bng 3.
Câu 4. (1đ) Tính tích phân
.
23
2
xx
xdx
Câu 5. (1đ) Tính thể tích ca vt th tròn xoay to ra khi quay hình gii hn
bởi các đường
,
2
xy
1y
quanh đường thng
2y
mt vòng.
Câu 6. (1đ) Xét sự hi t ca tích phân suy rng
.
43
arctan
0
43

xx
xdx
Câu 7. (1đ) Cho hàm số
khi
khi
)0,0(),(
)0,0(),(
yx
yx
Tính
,0,0
x
f
.0,0
y
f
Câu 8. (1đ) Tìm cực tr ca hàm s
.2
2
yyxez
x
Câu 9. (1đ) Cho
.lim ax
n
n
Tính gii hn
.
...
lim
321
n
xxxx
n
n
Câu 10. (1đ) Xét tính liên tục đều ca hàm s
2
sin xy
trên .
ĐỀ THI CUI KÌ MÔN GII TÍCH I Hc kì 20201
Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Thi gian: 90 phút
Chú ý: Thí sinh không đưc s dng tài liu và giám th phi kí xác nhn s
đề vào bài thi
Câu 1. (1đ) t tính tuần hoàn tìm chu (nếu có) ca hàm s
.2coscos
3
xxy
Câu 2. (1đ) Tính gii hn
.
sin
1tan1
lim
2
0
xx
x
x
Câu 3. (1d) Hàm s
)(xy
cho bởi phương trình tham số:
.
243
arctan41
24
ttty
tx
Tính
).1('y
Câu 4. (1đ) Tính tích phân
.
1)2( xx
dx
Câu 5. (1đ) Tính diện tích mt tròn xoay sinh ra khi quay cung
,
3
xy
10 x
quanh
Ox
mt vòng.
Câu 6. (1đ) Xét sự hi t ca tích phân suy rng
.
)21ln(
)1(cos
0
2

xx
dxx
Câu 7. (1đ) Dùng vi phân toàn phần để tính gần đúng giá trị ca biu thc
.3)97,1()04,1(
3
23
A
Câu 8. (1đ) Tìm cực tr ca hàm s
)368(
2232
yxyxez
yx
trên min
.
4
1
:),(
222
yxRyxD
Câu 9. (1đ) Cho
0
n
x
vi mi
.lim ax
n
n

Tính gii hn
....lim
21
n
n
n
xxx

Câu 10. (1đ) Cho hàm số
0
)(
2
1
x
e
xy
nếu
nếu
. Tính
).0(
)(n
y
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com)
lOMoARcPSD|36442750
ĐỀ THI TH CUI KÌ MÔN GII TÍCH I Hc kì 20201
Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Thi gian: 90 phút
Chú ý: Thí sinh không đưc s dng tài liu và giám th phi kí xác nhn s
đề vào bài thi
Câu 1. (2đ) Tính gii hn:
a)
0),(lim
1
2
xxxn
nn
n
b)
.
84
lim
3
)0,0(),(
xyxy
xy
yx
Câu 2. (1đ) Tính gii hn ca tng sau
)21(2
1
...
)4)(2(
1
)2)(1(
11
lim
22
mnmnnmnnn
nI
n
vi
m
là tham s.
Câu 3. (2đ) Tính
.
cossin1
2
0
xx
dx
Câu 4. (1đ) Tính thể tích vt th khi quay hình gii hn bởi đồ th
1)2(
22
yx
quanh trc
.Oy
Câu 5. (1đ) Xét tính hội t, phân kì ca tích phân
.
5.4.3.2
1
5
4
4
3
3
2

xxxx
xdx
Câu 6. (1đ) Tính vi phân cấp 1 và cp 2 ca hàm s
.10ln
y
z
z
x
Câu 7. (1đ) Tính gần đúng:
.
99,0
05,1
arctan
Câu 8. (1đ) Tìm giá trị nh nht và giá tr ln nht ca hàm s sau:
zyxu
vi
.1
22
zyx
Câu 9. (1đ) Tính tích phân:
2
0
.
cossin
sin
dx
xx
x
ĐỀ THI CUI KÌ MÔN GII TÍCH I Hc kì 20193
Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Thi gian: 90 phút
Chú ý: Thí sinh không đưc s dng tài liu và giám th phi kí xác nhn s
đề vào bài thi
Câu 1. (1đ) Tìm chu kì ca hàm s
.5sin45cos3 xxy
Câu 2. (2đ) Tính
a)
.
sin
1cos
lim
2
3
0
x
x
x
b)
.2ln
2
dxxx
Câu 3. (1đ) Xét sự hi t, phân kì ca tích phân
.
2
cos1
1
0
dx
x
xx
Câu 4. (1đ) Tính
.lim
42
4
)0,0(),(
yx
x
yx
Câu 5. (1đ) Tìm cực tr ca hàm s
.22
2244
yxyxz
Câu 6. (1đ) Tìm và phân loại điểm gián đoạn ca hàm s
.
1
arctan
1
x
x
y
Câu 7. (1đ) Phương trình
0)(
xyz
ezyx
xác định hàm n
).,( yxzz
Tính
).1,0(dz
Câu 8. (1đ) Cho hàm số
)(xf
kh tích trên
,1,0
,1)( xf
1,0x
.
Chng minh rng
.)(1)(1
2
1
0
1
0
2
dxxfdxxf
Câu 9. (1đ) Cho hàm số
)(xf
liên tc trên
1,1
thỏa mãn điều kin:
.2)(
32
xfxxxf
Tính
.)(
1
1
dxxfI
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com)
lOMoARcPSD|36442750
ĐỀ THI CUI KÌ MÔN GII TÍCH I Hc kì 20193
Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Thi gian: 90 phút
Chú ý: Thí sinh không đưc s dng tài liu và giám th phi kí xác nhn s
đề vào bài thi
Câu 1. (1đ) Tìm chu kì ca hàm s
.5sin35cos4 xxy
Câu 2. (2đ) Tính
a)
.
tan
1cos
lim
2
3
0
x
x
x
b)
.2ln
2
dxxx
Câu 3. (1đ) Xét sự hi t, phân kì ca tích phân
.
3
cos1
1
0
dx
x
xx
Câu 4. (1đ) Tính
.
2
lim
4
4
)0,0(),(
yx
y
yx
Câu 5. (1đ) Tìm cực tr ca hàm s
.22
2244
yxyxz
Câu 6. (1đ) Tìm và phân loại điểm gián đoạn ca hàm s
.
1
arctan
1
x
x
y
Câu 7. (1đ) Phương trình
0)(
xyz
ezyx
xác định hàm n
).,( yxzz
Tính
).1,0(dz
Câu 8. (1đ) Cho hàm số
)(xf
kh tích trên
,1,0
,1)( xf
1,0x
.
Chng minh rng
.)(1)(1
2
1
0
1
0
2
dxxfdxxf
Câu 9. (1đ) Cho hàm số
)(xf
liên tc trên
1,1
thỏa mãn điều kin:
.4)(
322
xfxxxf
Tính
.)(
1
1
dxxfI
ĐỀ THI CUI KÌ MÔN ĐẠI S Hc kì 20201
Mã HP: MI1141. Nhóm ngành 1. Thi gian: 90 phút
Chú ý: Thí sinh không đưc s dng tài liu và giám th phi kí xác nhn s
đề vào bài thi
Câu 1. Cho ánh x xác định bi
󰇛
󰇜

 , 
Tìm điều kin cho để ánh x là đơn ánh.
Câu 2. Giải phương trình phức
󰇛
󰇜

Câu 3. Trong không gian
󰇟󰇠, cho các vectơ
 
,

,


Đặt 
󰇝
󰇞
a) Tìm s chiu và một cơ sở ca
b) Xác định để vectơ

thuc
Câu 4. Cho ánh x
xác định bi
󰇛

󰇜
󰇛
 
󰇜
a) Tìm để  là phép biến đổi tuyến tính.
b) Tìm các giá tr riêng và vectơ riêng của khi 
c) Cho tích hướng trong
tích hướng chính tc. Khi , tìm
một sở trc chun ca
để ma trn ca theo sở đó ma trận
đưng chéo. Ch ra ma trn ca theo cơ sở đó.
Câu 5. Trong không gian Euclide
với tích vô hướng được cho bi:

󰇛
󰇜
󰇛
󰇜
cho các vectơ
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
a) Tìm một cơ sở ca không gian
󰇝
󰇞
b) Tìm vectơ 
󰇝
󰇞
sao cho trc giao vi
Câu 6. Cho ma trn vuông cp 4:

, vi


mt giá tr riêng ca  Chng minh rng nếu s hu t thì s
nguyên.
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com)
lOMoARcPSD|36442750
ĐỀ THI CUI KÌ MÔN ĐẠI S Hc kì 20201
Mã HP: MI1141. Nhóm ngành 1. Thi gian: 90 phút
Chú ý: Thí sinh không đưc s dng tài liu và giám th phi kí xác nhn s
đề vào bài thi
Câu 1. Cho ánh x  xác định bi
󰇛
󰇜

Xác định tp
nghch nh

󰇛
󰇝

󰇞
󰇜
Câu 2. Cho các tp con ca tp
󰇛

󰇜
 Chng minh rng
󰇛

󰇜

Câu 3. Trong
cho các vectơ
󰇛󰇜,
󰇛󰇜,
󰇛󰇜,
󰇛

󰇜
a) Vectơ
có thuc 
󰇝
󰇞
không? Ti sao?
b) Đặt 
󰇝
󰇞

󰇝
󰇞
Tìm s chiu một sở ca
không gian con , vi
󰇝

󰇞
Câu 4. Cho toán t tuyến tính
󰇟
󰇠
󰇟
󰇠
tha mãn:
󰇛
󰇜

,
󰇛
󰇜

,
󰇛
󰇜

.
a) Tìm ma trn ca đối với cơ sở chính tc ca
󰇟󰇠
b) Tìm các giá tr riêng của vectơ riêng của 
Câu 5. Cho không gian Euclide
󰇟󰇠 với tích vô hướng xác định bi:

󰇛
󰇜
󰇛
󰇜



󰇟
󰇠
Tìm hình chiếu trc giao của vectơ
lên không gian

󰇝

󰇞
Câu 6. Cho ma trn vuông cp 2021 tha mãn
󰇛
󰇜

 Chng
minh rng là ma trận phân đối xng, tc là

ĐỀ THI CUI KÌ MÔN ĐẠI S Hc kì 20201
Mã HP: MI1141. Nhóm ngành 1. Thi gian: 90 phút
Chú ý: Thí sinh không đưc s dng tài liu và giám th phi kí xác nhn s
đề vào bài thi
Câu 1. Cho các tp hp  tha mãn  Chng minh rng
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜

Câu 2. Giải phương trình phức:
󰇛
󰇜

Câu 3. Trong
cho các vectơ
󰇛󰇜,
󰇛󰇜,
󰇛󰇜,
󰇛

󰇜
Đặt 
󰇝
󰇞

󰇝
󰇞
a) Tìm hng ca h vectơ
󰇝
󰇞
b) Tìm s chiu và một cơ sở ca không gian con
Câu 4. . Cho toán t tuyến tính
󰇟
󰇠
󰇟
󰇠
ma trn
theo cơ sở
󰇝

󰇛
󰇜
󰇞
a) Tìm một cơ sở ca
󰇟
󰇠
để ma trn ca theo cơ sở đó là ma trận đường
chéo. Ch rõ ma trn ca theo cơ sở đó.
b) Tìm ma trn ca
theo cơ sở chính tc
󰇝

󰇞
Câu 5. Cho không gian Euclide
󰇟󰇠 với tích vô hướng xác định bi:



󰇛
󰇜
󰇛
󰇜
cho các vectơ
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
a) Tìm một cơ sở trc chun ca 
󰇝
󰇞
b) Tìm vectơ sao cho 󰇛 󰇜 vi mi
Câu 6. Cho hai ma trn trc giao cp tha mãn  
Chng minh rng 
󰇛
󰇜

Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com)
lOMoARcPSD|36442750
ĐỀ THI TH CUI KÌ MÔN ĐẠI S Hc kì 20201
Mã HP: MI1141. Nhóm ngành 1. Thi gian: 90 phút
Chú ý: Thí sinh không đưc s dng tài liu và giám th phi kí xác nhn s
đề vào bài thi
Câu 1. (1đ) Chứng minh hai mệnh đề sau tương đương
󰇛 󰇜 󰇛
󰇜 󰇛 󰇜 
Câu 2. (1đ) Tìm số phc tha mãn:

󰇛 󰇜

Câu 3. (1đ) Cho ánh xạ tuyến tính 
󰇟
󰇠

đưc cho bi:
󰇛

 
󰇜
  

󰇛

󰇜

a) Tìm để là đơn cấu.
b) Cho  Tìm cơ sở ca 󰇛󰇜
Câu 4. (1đ) Gii h phương trình sau tìm s chiu ca không gian
nghim:
   
   
    
Câu 5. (1,5đ) Chéo hóa trực giao ma trn
 
 
 
Câu 6. (1,5đ) Cho ma trận
vi 
Ma trn có kh nghch không? Nếu kh nghch, tìm

Câu 7. (1đ) Tính 󰇛󰇜 biết
󰇛
󰇜










Câu 8. (1đ) Cho các ma trn vuông cùng cp tha mãn:

,

 Chng minh 󰇛 󰇜 kh nghch.
Câu 9. (1đ) Chứng minh rng nếu ma trn vuông cp trong mt
trường bt kì tha mãn
thì:
󰇛
󰇜
󰇛
󰇜

ĐỀ THI CUI KÌ MÔN ĐẠI S Hc kì 20193
Mã HP: MI1141. Nhóm ngành 1. Thi gian: 90 phút
Chú ý: Thí sinh không đưc s dng tài liu và giám th phi kí xác nhn s
đề vào bài thi
Câu 1. (1đ) Cho ánh x ,
󰇛
󰇜
tp
󰇝

󰇞
Xác
định 󰇛󰇜

󰇛
󰇜
Câu 2. (2đ) Cho h phương trình









󰇛
󰇜
a) Gii h phương trình bằng phương pháp khử Gauss vi 
b) Tìm để h phương trình có vô số nghim.
Câu 3. (3đ) Cho ánh x tuyến tính
xác định bi
󰇛
󰇜
󰇛





󰇜
a) Tìm ma trn ca trong cơ sở chính tc ca
b) Tìm 
c) Véctơ 󰇛󰇜 có thuc  không? Ti sao?
Câu 4. (2đ) Chéo hóa ma trn
 


biết rng các giá tr riêng
ca nó.
Câu 5. (1,5đ) Cho không gian Euclide
với ng chính tc. Cho

󰇝
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇛

󰇜
󰇞
a) Tìm một cơ sở trc chun ca .
b) Tìm hình chiếu trc giao ca 󰇛󰇜 lên
Câu 6. (0,5đ) Cho mt ma trn thc vuông. Chng minh rng
󰇛
󰇜 đó ma trận đơn v cùng cp vi .
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com)
lOMoARcPSD|36442750
| 1/5

Preview text:

lOMoARcPSD|36442750
ĐỀ THI CUỐI KÌ MÔN GIẢI TÍCH I – Học kì 20201
ĐỀ THI CUỐI KÌ MÔN GIẢI TÍCH I – Học kì 20201
Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Thời gian: 90 phút
Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Thời gian: 90 phút
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải kí xác nhận số
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải kí xác nhận số
đề vào bài thi
đề vào bài thi
Câu 1. (1đ) Xét tính chẵ y  ln 2 x 1  x
Câu 1. (1đ) Xét tính tuầ n, lẻ của hàm số .
n hoàn và tìm chu kì (nếu có) của hàm số 3
y  cos x  cos 2x. ln1  2arcsin x
Câu 2. (1đ) Tính giới hạn lim .  2 0 ex x  cos x 1 tan x 1
Câu 2. (1đ) Tính giới hạn lim .
x t3  t 2 x 0  x sin x
Câu 3. (1đ) Cho đường cong cho bởi 
. Tính hệ số góc của tiếp
y t4  t
Câu 3. (1d) Hàm số y(x) cho bởi phương trình tham số:
tuyến của đường cong tại điểm có hoành độ bằng 3.
x 1 4arctan t  . xdx y  4 t  3 2 t  4t  2
Câu 4. (1đ) Tính tích phân   . 3  2x  2 x Tính y' ). 1 (
Câu 5. (1đ) Tính thể tích của vật thể tròn xoay tạo ra khi quay hình giới hạn dx
Câu 4. (1đ) Tính tích phân  . bởi các đường 2
y x , y  1 quanh đường thẳng y  2 một vòng. (2  x) 1 x  arctan xdx 3 Câu 6.
Câu 5. (1đ) Tính diện tích mặt tròn xoay sinh ra khi quay cung y x ,
(1đ) Xét sự hội tụ của tích phân suy rộng .  3 4 x  0  x  1 0 3 4x
quanh Ox một vòng.
Câu 7. (1đ) Cho hàm số  (cos x  ) 1 dx
Câu 6. (1đ) Xét sự hội tụ của tích phân suy rộng .   2 2 x   x arctan x ln 1 ( 2x)
k hi (x, y)  ( ) 0 , 0 0
f (x, y)   2 x  3 2 y
Câu 7. (1đ) Dùng vi phân toàn phần để 
tính gần đúng giá trị của biểu thức  0
k hi (x, y)  ( ) 0 , 0 3 A  ) 04 , 1 ( 3  ) 97 , 1 ( 2  . 3 ff  Tính  0, 0 ,  0, 0 . Câu 8. (1đ) Tìm cự  c trị của hàm số 2 x 3 z e y 8 ( 2
x  6xy  3 2 y ) trên miền xy   1  2 2 2 Câu 8. (1đ) Tìm cự  D x y R x y
c trị của hàm số z e x x  2 2 y y . (  , ) : .   4 
x x x  ...  x
Câu 9. (1đ) Cho lim x  .
a Tính giới hạn lim 1 2 3 n .
Câu 9. (1đ) Cho x  0 với mọi và lim x  . a Tính giới hạn n n n n n n n n
Câu 10. (1đ) Xét tính liên tục đề lim x x ...x . u của hàm số 2
y  sin x trên ℝ. 1 2 n n 1   nếu 2 x (n)
Câu 10. (1đ) Cho hàm số y( )  e x . Tính y ( ). 0  nếu  0
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com) lOMoARcPSD|36442750
ĐỀ THI THỬ CUỐI KÌ MÔN GIẢI TÍCH I – Học kì 20201
ĐỀ THI CUỐI KÌ MÔN GIẢI TÍCH I – Học kì 20193
Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Thời gian: 90 phút
Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Thời gian: 90 phút
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải kí xác nhận số
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải kí xác nhận số
đề vào bài thi
đề vào bài thi
Câu 1. (2đ) Tính giới hạn:
Câu 1. (1đ) Tìm chu kì của hàm số y  3cos5x  4sin5 . x xy Câu 2. (2đ) Tính lim 2 n (n n 1
x   x ), x  0 lim . a) b) n ( x, y)(0,0) xy  4 3  xy  8 3 cos x 1 a) lim . b) ln 2
x x  2 . dx
Câu 2. (1đ) Tính giới hạn của tổng sau x0 sin2 x  1 1 1 1  1 x x I  lim n    ... 
Câu 3. (1đ) Xét sự hội tụ, phân kì của tích phân .  dx 2 2  n n (n  )( 1 n  2 ) m (n  )( 2 n  4 ) m 2n 1 (  2 ) m x 0 1  cos
với m là tham số. 2  4 x Câu 4. (1đ) Tính 2 lim . 2 4 Câu 3. dx ( x, y)(0,0)  (2đ) Tính .  x y
1  sin x  cos x 0
Câu 5. (1đ) Tìm cực trị của hàm số 4 4
z x y  2 2 x  2 2 y .
Câu 4. (1đ) Tính thể tích vật thể khi quay hình giới hạn bởi đồ thị
Câu 6. (1đ) Tìm và phân loại điểm gián đoạn của hàm số (x  ) 2 2 2
y 1 quanh trục . Oy 1   x  1
Câu 5. (1đ) Xét tính hội tụ, phân kì của tích phân y  arctan  .  x   xdx . 
Câu 7. (1đ) Phương trình (x y)z xyz e
 0 xác định hàm ẩn z z( , x y). 3 2 4 3 5 4  xxx  1 2 . 3 . 4 . 5 x Tính dz ). 1 , 0 ( x z
Câu 6. (1đ) Tính vi phân cấp 1 và cấp 2 của hàm số  ln  . 10
Câu 8. (1đ) Cho hàm số f (x) khả tích trên   1 , 0 , f (x)  , 1 x   1 , 0 . z y 2 1 1 05 , 1   Câu 7. 2
(1đ) Tính gần đúng: arctan . Chứng minh rằng
1  f (x)dx  1  f (x)dx .     99 , 0 0  0 
Câu 8. (1đ) Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số sau:
Câu 9. (1đ) Cho hàm số f (x) liên tục trên   1 , 1
và thỏa mãn điều kiện:
u x y z với 2 2
x y z  . 1 1 f (x)  x  2 2  x f  3
x . Tính I f (x) .  dx   2 1 sin Câu 9. x (1đ) Tính tích phân:  . dx sin x  cos x 0
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com) lOMoARcPSD|36442750
ĐỀ THI CUỐI KÌ MÔN GIẢI TÍCH I – Học kì 20193
ĐỀ THI CUỐI KÌ MÔN ĐẠI SỐ – Học kì 20201
Mã HP: MI1111. Nhóm ngành 1. Thời gian: 90 phút
Mã HP: MI1141. Nhóm ngành 1. Thời gian: 90 phút
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải kí xác nhận số
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải kí xác nhận số
đề vào bài thi
đề vào bài thi
Câu 1. (1đ) Tìm chu kì của hàm số y  4cos5x  3sin5 . x
Câu 1. Cho ánh xạ ℝ ℝ xác định bởi ( ) , ℝ Câu 2. (2đ) Tính Tìm điề
u kiện cho để ánh xạ là đơn ánh. Câu 2. 3
Giải phương trình phức ( ) cos x 1 a) lim . b) ln 2
x x  2 . dx Câu 3. x0 tan2 x
Trong không gian , -, cho các vectơ , , 1 Đặt * + Câu 3. (1đ) Xét sự x x
hội tụ, phân kì của tích phân .  dx x
a) Tìm số chiều và một cơ sở của 0 1  cos 3
b) Xác định để vectơ thuộc 4 y
Câu 4. Cho ánh xạ ℝ ℝ xác định bởi Câu 4. (1đ) Tính lim . 4
( x, y)(0,0) x y2 ( ) ( )
Câu 5. (1đ) Tìm cực trị của hàm số 4 4
z x y  2 2 x  2 2 y .
a) Tìm để là phép biến đổi tuyến tính.
Câu 6. (1đ) Tìm và phân loại điểm gián đoạn của hàm số
b) Tìm các giá trị riêng và vectơ riêng của khi 1  
c) Cho tích vô hướng trong ℝ là tích vô hướng chính tắc. Khi , tìm x  1 y  arctan  . 
một cơ sở trực chuẩn của ℝ để ma trận của theo cơ sở đó là ma trận x
đường chéo. Chỉ ra ma trận của theo cơ sở đó.
Câu 7. (1đ) Phương trình (x y)z xyz e
 0 xác định hàm ẩn z z( , x y).
Câu 5. Trong không gian Euclide ℝ với tích vô hướng được cho bởi: Tính dz ). 1 , 0 (
〈 〉 ( ) ( ) cho các vectơ
Câu 8. (1đ) Cho hàm số f (x) khả tích trên   1 , 0 , f (x)  , 1 x   1 , 0 . ( ) ( ) ( ) 2 1 1  
a) Tìm một cơ sở của không gian * ℝ + Chứng minh rằng 1 2
f (x)dx  1 f (x)dx .    
b) Tìm vectơ * + sao cho trực giao với và ‖ ‖ √ 0  0 
Câu 6. Cho ma trận vuông cấp 4: [
Câu 9. (1đ) Cho hàm số ], với và là
f (x) liên tục trên  1 , 1
và thỏa mãn điều kiện:
một giá trị riêng của Chứng minh rằng nếu là số hữu tỉ thì là số 1 f (x)  4 2 2
x x f  3
x . Tính I f (x) .  dx nguyên. 1 
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com) lOMoARcPSD|36442750
ĐỀ THI CUỐI KÌ MÔN ĐẠI SỐ – Học kì 20201
ĐỀ THI CUỐI KÌ MÔN ĐẠI SỐ – Học kì 20201
Mã HP: MI1141. Nhóm ngành 1. Thời gian: 90 phút
Mã HP: MI1141. Nhóm ngành 1. Thời gian: 90 phút
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải kí xác nhận số
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải kí xác nhận số
đề vào bài thi
đề vào bài thi
Câu 1. Cho ánh xạ xác định bởi ( ) (√ ) Xác định tập
Câu 1. Cho các tập hợp thỏa mãn Chứng minh rằng nghịch ảnh (* +) ( ) ( ) Câu 2. Câu 2.
Cho các tập con của tập và ( ) Chứng minh rằng
Giải phương trình phức: ( ) ( )
Câu 3. Trong ℝ cho các vectơ ( ), ( ),
Câu 3. Trong ℝ cho các vectơ ( ), ( ), ( ), ( ) Đặt * + * + ( ), ( )
a) Tìm hạng của hệ vectơ * +
a) Vectơ có thuộc * + không? Tại sao?
b) Tìm số chiều và một cơ sở của không gian con
b) Đặt * + * + Tìm số chiều và một cơ sở của không gian con , với * +
Câu 4. . Cho toán tử tuyến tính , - , - có ma trận [ ]
Câu 4. Cho toán tử tuyến tính , - , - thỏa mãn: theo cơ sở * ( ) + ( ) ,
a) Tìm một cơ sở của , - để ma trận của theo cơ sở đó là ma trận đường ( ) ,
chéo. Chỉ rõ ma trận của theo cơ sở đó. ( ) .
b) Tìm ma trận của theo cơ sở chính tắc * +
a) Tìm ma trận của đối với cơ sở chính tắc của Câu 5. , -
Cho không gian Euclide , - với tích vô hướng xác định bởi:
b) Tìm các giá trị riêng của vectơ riêng của
〈 〉 ( ) ( ) cho các vectơ Câu 5. ( ) ( ) ( )
Cho không gian Euclide , - với tích vô hướng xác định bởi:
a) Tìm một cơ sở trực chuẩn của * + 〈 〉 ∫ ( ) ( ) b) Tìm vectơ , - sao cho ( ) với mọi
Câu 6. Cho là hai ma trận trực giao cấp thỏa mãn
Tìm hình chiếu trực giao của vectơ lên không gian Chứng minh rằng ( ) * +
Câu 6. Cho là ma trận vuông cấp 2021 thỏa mãn ( ) Chứng
minh rằng là ma trận phân đối xứng, tức là
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com) lOMoARcPSD|36442750
ĐỀ THI THỬ CUỐI KÌ MÔN ĐẠI SỐ – Học kì 20201
ĐỀ THI CUỐI KÌ MÔN ĐẠI SỐ – Học kì 20193
Mã HP: MI1141. Nhóm ngành 1. Thời gian: 90 phút
Mã HP: MI1141. Nhóm ngành 1. Thời gian: 90 phút
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải kí xác nhận số
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải kí xác nhận số
đề vào bài thi
đề vào bài thi
Câu 1. (1đ) Chứng minh hai mệnh đề sau tương đương
Câu 1. (1đ) Cho ánh xạ ℝ ℝ, ( ) và tập * + Xác ( ) ( ) ( ) và định ( ) và ( )
Câu 2. (1đ) Tìm số phức thỏa mãn: | | ( )
Câu 2. (2đ) Cho hệ phương trình { ( )
Câu 3. (1đ) Cho ánh xạ tuyến tính , - được cho bởi:
a) Giải hệ phương trình bằng phương pháp khử Gauss với ( ) [ ( ) ]
b) Tìm để hệ phương trình có vô số nghiệm.
a) Tìm để là đơn cấu.
Câu 3. (3đ) Cho ánh xạ tuyến tính ℝ ℝ xác định bởi
b) Cho Tìm cơ sở của ( ) ( ) ( )
Câu 4. (1đ) Giải hệ phương trình sau và tìm số chiều của không gian
a) Tìm ma trận của trong cơ sở chính tắc của ℝ nghiệm: b) Tìm {
c) Véctơ ( ) có thuộc không? Tại sao?
Câu 4. (2đ) Chéo hóa ma trận [ ] biết rằng là các giá trị riêng
Câu 5. (1,5đ) Chéo hóa trực giao ma trận [ ] của nó. Câu 5. (1,5đ)
Câu 6. (1,5đ) Cho ma trậ
Cho không gian Euclide ℝ với vô hướng chính tắc. Cho n [ ] với ℝ *( ) ( ) ( )+
Ma trận có khả nghịch không? Nếu khả nghịch, tìm
a) Tìm một cơ sở trực chuẩn của .
Câu 7. (1đ) Tính ( ) biết
b) Tìm hình chiếu trực giao của ( ) lên ( )
Câu 6. (0,5đ) Cho là một ma trận thực vuông. Chứng minh rằng {
( ) ở đó là ma trận đơn vị cùng cấp với . [ ]
Câu 8. (1đ) Cho và là các ma trận vuông cùng cấp thỏa mãn: ,
và Chứng minh ( ) khả nghịch.
Câu 9. (1đ) Chứng minh rằng nếu là ma trận vuông cấp trong một trườ
ng bất kì thỏa mãn thì: ( ) ( )
Downloaded by v?n ti?n Lê (vantienle525@gmail.com)