ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
MÔN: ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH
Lớp : K61CLC.
Thời gian: 120 phút
Bài 1:(2 điểm)
a, Giải hệ phương trình tuyến tính sau:
x
1
+ x x
2
5
= 1
x x x x
2
+ 2
3
+
4
+ 3
5
= 1
x x
1
x
3
+
4
+ x
5
= 0.
b, Tìm đa thức p dạng p(t) = at
3
+ bt
2
+ ct + d thỏa mãn điều kiện:
p p(1) = 1; p
0
(1) = 5; (1) = 9; p
0
(1) = 9. đây p
0
hiệu đạo hàm của .p
Bài 2:(2 điểm)
a, Tìm ma trận ngược của ma trận dưới đây:
1 3 5
0 1 4
0 2 7
b, Cho ma trận:
A
=
2 1 2
2 2 1
2 3 0
Tìm một sở của không gian con căng bởi các véctơ cột của nó.
Bài 3:(2 điểm)
a, Cho A và B các ma trận kích thước (n × n) với B khả nghịch c một vô
hướng. Chứng minh rằng det det(AB cE
n
) = (BA cE
n
), đây E
n
hiệu ma
trận đơn vị kích thước .(n × n)
b, Chứng minh rằng đẳng thức A
2
+ E
n
= 0 không thể xảy ra nếu n số lẻ và A
một ma trận thực.
Bài 4:(2 điểm) Tìm dạng chuẩn Jordan của ma trận sau đây:
3 1 0 0
1 1 0 0
3 0 5 3
4 1 3 1
Bài 5:(2 điểm) Tính định thức:
x + a a a a
1 2 3
· · ·
n
a a a
1
x +
2 3
· · · a
n
a a a a
1 2
x +
3
· · ·
n
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
a a a
1 2
a
3
· · · x +
n
1

Preview text:

ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
MÔN: ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH Lớp : K61CLC. Thời gian: 120 phút Bài 1:(2 điểm)
a, Giải hệ phương trình tuyến tính sau:  x1 + x2 − x5 = 1  x2 + 2x3 + x4 + 3x5 = 1  x1 − x3 + x4 + x5 = 0.
b, Tìm đa thức p có dạng p(t) = at3 + bt2 + ct + d và thỏa mãn điều kiện:
p(−1) = −1; p0(−1) = 5; p(1) = 9; p0(1) = 9. Ở đây p0 ký hiệu đạo hàm của p. Bài 2:(2 điểm)
a, Tìm ma trận ngược của ma trận dưới đây:  1 3 5  0 1 4   0 2 7 b, Cho ma trận:  2 1 2  A = 2 2 1   2 3 0
Tìm một cơ sở của không gian con căng bởi các véctơ cột của nó. Bài 3:(2 điểm)
a, Cho A và B là các ma trận kích thước (n × n) với B khả nghịch và c là một vô
hướng. Chứng minh rằng det(AB − cE ) = (BA ), ở đây E ký hiệu ma n det − cEn n
trận đơn vị kích thước (n × n).
b, Chứng minh rằng đẳng thức A2 + E = 0 không thể xảy ra nếu n là số lẻ và A n là một ma trận thực.
Bài 4:(2 điểm) Tìm dạng chuẩn Jordan của ma trận sau đây:  3  −1 0 0  1 1 0 0   3 0 5  −3   4 −1 3 −1
Bài 5:(2 điểm) Tính định thức:  x + a  1 a2 a3 · · · a  n   a  1 x + a2 a  3 · · · an   a  1 a2 x + a3 · · · a  n   .. .. ..   . . . ... ...     a1 a2 a3 · · · x + a  n 1