Đề thi thử THPTQG môn Toán năm 2023 – 2024 trường THPT Khoái Châu – Hưng Yên

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 121

Trang 1/6 - Mã đề 121
SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT KHOÁI CHÂU
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2 LỚP 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Vi
a
là s thc dương tùy ý, biu thc
83
55
:aa
bằng
A.
a
. B.
2
a
. C.
5
a
. D.
.
Câu 2: Cho s phc
z
tha mãn
54= +zi
. Đim nào i đây biu din s phc liên hp ca
z
trên mt phng ta đ Oxy?
A.
( )
5; 4 .
N
B.
( )
5; 4 .M
C.
( )
4; 5 .P
D.
( )
4;5 .
P
Câu 3: Trong không gian Oxyz, mt phng đi qua ba đim
( )
0;0; 2A
,
( )
1;0;0B
(
)
0; 3; 0C
phương trình là:
A.
1
132
xyz
++=
. B.
1
213
xyz
++=
. C.
1
213
xyz
++=
. D.
1
132
xyz
++=
.
Câu 4: Cho cp s cng
( )
n
u
1
2=u
,
2
6=
u
. Công sai ca cp s cng bng
A.
4.
B. 3. C.
8.
D. 4.
Câu 5: Cho khi chóp có th tích
3
9Va=
và chiu cao
3ha=
. Din tích đáy khi chóp đã cho bng:
A.
3
3a
. B.
2
27a
. C.
3
6
a
. D.
2
9a
.
Câu 6: S giao đim ca đ th hàm s
3
43yx x=−+
vi đ th hàm s
3yx= +
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 7: Th tích ca khi cu bán kính
2a
bằng
A.
3
8
3
a
π
. B.
3
32 a
π
. C.
3
32
3
a
π
. D.
3
4
3
a
π
.
u 8: Cho hàm s
()y fx
=
có bng biến thiên như sau
Tim cn ngang ca đ th hàm s đã cho có phương trình
A.
1y =
. B.
1
x =
. C.
3x
=
. D.
3y =
.
Câu 9: Đạo hàm ca hàm s
ln(2 1)yx= +
A.
1
(2 1) ln 2x +
.
B.
1
21x +
. C.
(2 1) ln 2x +
. D.
2
21x +
.
Câu 10: Nếu
( )
6
0
d2fx x=
thì
( )
6
0
4dfx x
bằng
A.
4
. B.
12
. C.
3
. D.
8
.
Mã đề 121
Trang 2/6 - Mã đề 121
Câu 11: Tp nghim ca bt phương trình
3 81
x
A.
( )
4; +∞
. B.
[
)
4; +∞
. C.
[
)
4; +∞
. D.
( )
4; +∞
.
Câu 12: Kết lun nào sau đây v tính đơn điu ca hàm s
3
32yx x=−+
là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
( 1;1)
.
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng
( ; 1)−∞
(1; )+∞
.
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
( ; 1)−∞
(1; )+∞
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
( ) ( )
; 1 1;−∞ +∞
.
Câu 13: Th tích ca khi lăng tr có din tích đáy B và chiu cao
h
bằng
A.
1
..
3
Bh
. B.
1
..
2
Bh
. C.
2
1
..
2
Bh
. D.
.
Bh
.
Câu 14: Có bao nhiêu cách chn ba hc sinh từ mt nhóm gm
34
học sinh.
A.
34
3
B.
3
34
C.
3
34
C
D.
3
34
A
Câu 15: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
. Biết hàm s
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca
( )
fx
trên
( ) (
)
1 3, 3 6FF=−=
. Tích phân
(
)
3
1
f x dx
bằng
A.
2
. B.
9
. C.
3
. D.
3
.
Câu 16: Cho s phc
1
12zi= +
2
22zi=−−
Môđun ca s phc
12
zz
bằng:
A.
12
17
zz−=
. B.
12
22zz−=
.
C.
12
1
zz
−=
. D.
12
5zz−=
.
Câu 17: Đưng cong trong hình bên là đ th ca hàm s o dưi đây?
x
y
-1
3
O
1
A.
42
45
yx x=+−
. B.
32
43yx x=++
. C.
42
43yx x=−+
. D.
42
43yx x=−+ +
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào i đây mt vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
Oyz
?
A.
( )
1
0;1;1n =
. B.
( )
2
2;0;0=
n
. C.
( )
4
1;0;1
=
n
. D.
( )
3
1;1;1n =
.
Câu 19: Vi
a
là s thc dương tùy ý,
( )
log 100a
là:
A.
1 log a
. B.
2a
. C.
2 log a+
. D.
1 log a+
.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, đim đi xng ca đim
( )
3; 2;1A
qua trc
Ox
có ta đ
A.
( )
0; 0;1
. B.
( )
3;2;1−−
. C.
( )
3;0;0
. D.
( )
3; 2;1
.
Câu 21: Họ nguyên hàm ca ca hàm s
( )
2
3fx x x=
A.
( )
3
2
d3
3
x
fx x x C=−+
. B.
( )
32
d3fx x x x C=−+
.
Trang 3/6 - Mã đề 121
C.
( )
d23fx x x C= −+
. D.
( )
32
3
d
32
xx
fx x C=−+
.
Câu 22: Đim
M
trong hình bên dưi biu din s phc nào sau đây?
2
3
O
x
y
M
A.
4
32zi=
. B.
1
32zi= +
. C.
2
23zi=
. D.
3
23zi=−+
.
Câu 23: Khng đnh nàoi đây đúng?
A.
8
7
2d
4
x
xx C
= +
. B.
76
2 d 14xx x C= +
. C.
78
2d 2xx x C= +
. D.
7
7
2
2d
ln 7
x
xx C= +
.
Câu 24: Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm
( )
3
' 2,fx x x= ∀∈
. Hàm s đã cho nghch biến trên
khong nào dưi đây?
A.
( )
;−∞ +∞
. B.
( )
0;
+∞
. C.
( )
;2−∞
. D.
( )
;0−∞
.
Câu 25: Tp nghim ca bt phương trình
2
log (2 1) 1x −<
A.
13
(;)
22
S =
. B.
1
;
2
S

= +∞


. C.
3
;
2
S

= −∞


. D.
1
;
2
S

= −∞


.
Câu 26: Cho hình tr bán kính đáy
2r
đ dài đưng sinh
l
. Din tích xung quanh ca hình
tr đã cho là
A.
3
xq
S rl
π
=
. B.
xq
S rl
π
=
. C.
4
xq
S rl
π
=
. D.
2
xq
S rl
π
=
.
Câu 27: Cho hàm s
( )
y fx=
bảng biến thiên như sau:
x
−∞
1
1
+∞
( )
fx
0
+
0
(
)
fx
+∞
3
5
−∞
Hàm s đã cho có giá tr cc đi là
A.
3= y
. B.
1=x
. C.
5=
y
. D.
5=x
.
Câu 28: Cho hàm s
3
32yx x=−+
đ th như hình v bên. Tìm tt c các g tr thc ca tham
s
m
để phương trình
3
3 22 0xx m +− =
có ba nghim thc phân bit.
A.
02m<<
. B.
04m≤≤
. C.
02m≤≤
. D.
04m<<
.
Câu 29: Cho hình hp ch nht
.' ' ' 'ABCD A B C D
1, ' 3AB AD AA
= = =
. Gi
,IJ
ln t là
trung đim ca
''CD
BC
. Góc gia hai đưng thng
IJ
BD
bằng
A.
0
45
. B.
0
30
. C.
0
60
. D.
0
90
.
Trang 4/6 - Mã đề 121
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1; 2; 3A
(
)
1; 0; 5B
. Phương trình mt cu
đưng kính
AB
là?
A.
( ) ( )
22
2
1 4 12xy z+ +− =
. B.
( ) ( )
22
2
1 43xy z+ +− =
.
C.
( )
(
)
22
2
1 4 12
xy z++ ++ =
. D.
( )
(
)
22
2
1 43
xy z
++ ++ =
.
Câu 31: Tp xác đnh ca hàm s
( )
2
2
log 4 5y xx= +−
cha bao nhiêu s nguyên dương không
quá 18?
A. 17. B.
10
. C.
11
. D. 18.
Câu 32: Cho hàm s
()y fx=
đo hàm
2
( ) (2 3)( 4)fx x x x
= −+
,
x∀∈
. S đim cc tr ca
hàm s đã cho là
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 33: Cho s phc
z
tha mãn
2 . 1 17z iz i+=+
. Khi đó
z
bằng
A.
6z =
. B.
146z =
. C.
58z =
. D.
10
z
=
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
(
)
1; 2; 3I
−−
đi qua đim
( )
2;0;0A
phương
trình là:
A.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 3 22xy z ++ +− =
. B.
( ) ( ) ( )
22
1 2 3 11xy z
2
+ + ++ =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 3 22xy z+ + ++ =
. D.
(
) (
) (
)
2 22
1 2 3 22xy z+−+−=
.
Câu 35: Mt hp cha 9 qu cu gm 4 qu màu xanh, 3 qu màu đ và 2 qu màu vàng. Ly ngu
nhiên 3 qu cu t hộp đó. Xác sut đ trong 3 qu cu ly đưc có ít nht mt qu màu đ bằng
A.
19
28
. B.
1
3
. C.
17
42
. D.
16
21
.
Câu 36: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
A
,
( ) ( )
SAC ABC
,
3 , 5AB a BC a
= =
. Biết rng
23SA a=
30SAC = °
. Khong cách t đim
A
đến mt phng
( )
SBC
bằng:
A.
12
5
a
. B.
37
14
a
. C.
67
7
a
. D.
3 17
4
a
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, khong cách gia hai mt phng
( )
:220Px y z++=
( )
: 2 2 12 0Qx y z+ +−=
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 38: Cho lăng tr đứng
.' ' 'ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
B
2AC a=
, biết
rng
( )
'A BC
hợp vi đáy
( )
ABC
mt góc
45
o
.Th tích lăng tr là:
A.
3
2
2
a
. B.
3
2a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3a
.
Câu 39: Có bao nhiêu s nguyên
x
tha mãn
( )
( )
2
9 10.3 729 2ln 30 ln 9 0
xx
x
+
−+
?
A.
99
. B.
97
. C.
100
. D.
98
.
Câu 40: Cho hàm s
( )
y fx
=
xác đnh liên tc trên đon
[ ]
3; 3
. Biết din tích các hình phng
12
,SS
gii hn bi đ th hàm s
( )
y fx=
đưng thng
1yx=−−
ln t
36
và 6. Tính tích
phân
( )
3
3
f x dx
bằng?
Trang 5/6 - Mã đề 121
A.
36
. B.
20
. C.
24
. D.
30
.
Câu 41: Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
3 2 12zz zz++ =
23 4
z iz i
+− = −+
?
A. 3. B. 2 C. 4. D. 1.
Câu 42: Cho hình nón đnh
S
, đưng cao SO,
A
B
hai đim thuc đưng tròn đáy sao cho
khong cách t
O
đến
( )
SAB
bằng
3
3
a
00
30 , 60SAO SAB= =
. Đ dài đưng sinh ca hình nón
bằng
A.
23a
B.
5a
C.
3a
D.
2a
Câu 43: Tt c gtr ca tham s m đ đồ th hàm s
3 23
23y x mx m=−+
hai đim cc tr
cùng vi gc ta đ O to thành tam giác có din tích bng 1 là
A.
2m = ±
B.
4
2m =
C.
4
2m =
D.
4
2
m = ±
Câu 44: Trong không gian
Oxyz
, cho hình lp phương
111 1
.ABCD A B C D
biết
( )
0;0;0A
,
( )
1;0;0B
,
( )
0;1;0D
,
( )
1
0;0;1A
.Gi
( )
: 60P ax by cz+ + −=
phương trình mt phng cha
1
CB
to vi mt
phng
( )
11
BB D D
mt góc có s đo nh nht. Giá tr ca
2T ab c
=++
bằng
A.
10
. B.
5
. C.
16
. D.
3
.
Câu 45: Cho hàm s bậc ba
(
)
y fx=
có đ th là đưng cong như hình v bên i.
1
1
y
x
1
3
O
S nghim ca phương trình
(
)
10f fx
+=


A.
3
. B.
4
. C.
8
. D.
6
.
Câu 46: bao nhiêu cp s nguyên
( )
;xy
tha mãn
( )
12
3
2.3 log 3 2 6 1
xx
y yx
−−
+ = −+
1
2022 2022y
≤≤
?
A. 15. B. 6. C. 7. D. 13.
Câu 47: Cho hai s phc
z
w
tha mãn
34zw i+=+
15zw
−=
. Tìm giá tr ln nht ca
biu thc
Azw= +
.
A.
max 176A =
. B.
max 106A =
. C.
max 5 10A =
. D.
max 14A =
.
Trang 6/6 - Mã đề 121
Câu 48: Mt chiếc cng dng là mt parabol
( )
P
kích thưc như hình v, biết chiu cao
cng bng
4, 4m AB m=
. Ni ta thiết kế ca đi là mt hình ch nht
CDEF
, phn còn li dùng đ
trang trí. Biết phn tô đm có din tích nh nht là
2
3aa
m
bc
. Tính b + c ?
A. 12. B. 9. C. 16. D. 20.
Câu 49: Cho hàm s
( )
y fx=
không âm tha mãn điu kin
( ) ( ) ( )
2
.2 1fxf x xf x
= +
( )
00f =
.
Th tích khi tròn xoay thu đưc khi quay hình phng gii hn bi các đưng
( )
, 0, 0, 2y fx y x x= = = =
quanh trc
Ox
bằng
A.
253
5
π
. B.
176
15
π
. C.
256
15
π
. D.
333
5
π
.
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
(
)
1; 4; 5
A
,
( )
3; 4; 0
B
,
( )
2; 1; 0C
và mt cu
(
) (
)
( )
222
1 1 3 25
xyz ++ +− =
, đim
P
thay đi trên mt cu
(
)
S
. Gi
,
m
ln t giá tr ln
nht và nh nht ca biu thc
22 2
3
Q PA PB PC
=++
. Giá tr
Mm
bằng
A.
300
. B.
125
. C.
120
. D.
240
.
------ HẾT ------
A
B
1
SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT KHOÁI CHÂU
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2 LỚP 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
12
1
12
2
12
3
12
4
12
5
12
6
12
7
12
8
12
9
13
0
13
1
13
2
13
3
13
4
13
5
13
6
13
7
13
8
13
9
14
0
14
1
14
2
14
3
14
4
1
A
A
D
C
A
C
B
D
D
D
D
B
B
D
C
A
D
B
D
C
B
B
D
C
2
A
A
C
B
D
D
B
B
D
A
B
C
B
D
D
A
C
B
B
D
A
B
B
C
3
A
A
C
C
D
B
D
A
D
C
A
A
D
D
B
C
A
D
D
A
C
C
B
C
4
D
A
C
C
C
B
C
B
B
C
A
A
D
D
D
D
A
D
B
A
C
D
C
C
5
D
C
A
B
D
D
B
A
B
C
C
D
B
A
B
C
D
B
B
D
B
D
A
A
6
B
A
C
D
B
C
D
C
D
C
B
D
A
A
A
D
B
C
C
A
D
B
A
D
7
C
A
C
A
A
A
C
B
C
C
C
D
D
B
A
C
D
D
B
D
D
A
A
B
8
D
C
A
D
A
D
A
D
B
D
B
B
C
C
A
A
C
D
D
A
B
A
B
D
9
D
B
A
C
C
A
B
A
B
A
B
D
A
B
C
B
C
D
C
D
D
C
A
B
10
D
D
C
A
D
B
A
D
D
D
C
B
A
B
A
B
A
C
D
B
C
B
D
A
11
C
B
C
B
B
B
D
A
D
D
D
D
D
C
B
A
A
C
D
C
B
C
A
D
12
B
C
D
A
D
A
C
B
C
B
C
B
A
B
D
B
D
D
D
B
C
D
D
D
13
D
D
B
B
B
B
A
D
B
D
A
C
C
D
A
C
C
B
B
B
B
C
B
C
14
C
A
C
B
D
C
A
D
B
A
C
C
C
A
A
B
D
A
A
A
C
A
A
C
15
B
A
D
B
C
A
D
A
A
B
D
D
C
A
D
C
C
D
C
B
D
B
A
D
16
D
D
D
A
C
C
C
A
C
D
C
D
D
C
D
D
C
A
C
C
B
C
B
D
17
C
D
B
B
A
B
C
D
C
C
B
C
C
C
B
D
B
A
A
C
A
D
D
A
18
B
C
D
C
A
D
D
B
A
D
D
C
A
D
C
D
A
D
A
C
D
D
B
A
19
C
B
A
A
C
A
C
C
A
B
B
B
A
B
C
B
A
A
B
D
C
D
D
B
20
B
C
A
C
C
C
B
B
A
D
B
B
A
C
B
D
D
D
C
D
D
B
D
C
21
D
B
B
C
B
D
D
C
B
D
A
A
C
A
C
D
C
C
D
A
B
A
D
B
22
D
D
B
C
B
C
D
B
C
C
D
C
B
B
D
A
B
B
A
B
A
C
B
C
23
A
A
B
B
A
B
D
C
A
B
A
D
A
A
D
A
B
C
C
D
D
A
C
A
24
B
D
B
D
B
A
A
B
B
D
B
A
B
B
B
B
B
C
A
A
A
D
B
D
25
A
A
A
A
B
A
A
C
C
B
A
D
C
D
C
B
D
B
C
B
C
B
D
B
26
C
D
D
D
D
C
A
A
D
A
A
D
B
B
C
D
A
A
D
B
C
A
A
B
27
C
D
A
D
B
D
D
B
B
A
D
A
D
D
B
D
A
A
C
B
D
C
A
D
28
A
B
D
D
C
A
C
B
C
B
A
D
D
A
A
B
A
A
A
D
B
A
C
A
29
C
B
C
A
D
A
A
A
B
A
A
B
A
C
D
C
D
D
B
A
A
D
D
D
30
B
B
B
D
D
C
B
A
C
A
C
C
C
B
B
C
C
C
A
B
A
C
B
B
31
A
B
D
D
B
D
A
D
A
A
C
A
B
A
B
D
B
A
A
C
D
B
A
A
32
D
C
A
D
A
D
C
D
D
A
C
B
C
D
C
B
C
A
D
B
A
B
C
C
33
B
D
D
B
D
C
B
C
C
D
D
C
A
B
B
D
B
C
D
D
C
C
C
D
34
C
A
A
B
D
A
D
C
A
B
D
A
D
D
C
A
D
A
A
C
A
D
C
D
35
D
B
B
A
C
C
B
D
D
B
D
D
D
C
B
C
D
C
B
C
B
B
C
A
36
C
D
D
D
C
D
A
A
A
D
B
C
C
C
A
C
B
A
A
B
D
C
B
B
37
D
D
B
D
D
C
C
B
B
B
B
B
B
A
D
A
C
C
D
C
D
A
C
D
38
B
A
C
D
A
A
C
D
A
B
B
A
C
A
A
C
C
A
B
A
A
D
D
D
39
A
C
D
B
B
C
C
C
D
A
D
C
B
D
B
B
D
B
C
A
B
C
C
C
40
A
D
D
A
B
D
B
C
D
C
D
A
C
D
D
B
C
B
B
D
C
A
B
B
41
B
D
B
C
D
A
A
D
B
D
A
C
B
D
D
A
A
D
D
B
B
A
A
C
2
42
D
C
C
C
C
B
B
C
C
B
D
D
D
C
C
A
A
B
D
D
B
C
D
B
43
D
C
A
A
D
D
D
D
A
B
D
D
A
B
A
D
D
C
B
D
D
D
C
D
44
A
B
A
C
C
B
B
A
C
C
C
B
D
A
A
C
B
B
A
D
A
D
D
B
45
B
D
A
A
A
B
A
B
A
A
C
A
A
C
C
C
D
D
B
A
A
B
A
A
46
C
C
B
B
A
D
C
D
C
A
B
B
B
B
A
D
B
D
A
D
C
A
D
B
47
C
B
D
A
A
D
D
C
D
C
C
C
D
D
C
B
B
B
C
C
D
D
C
A
48
A
C
C
C
B
B
B
D
A
D
D
A
D
C
D
A
D
D
C
A
A
A
C
A
49
B
B
D
D
C
B
D
C
D
C
A
B
B
A
D
A
A
B
D
C
C
D
B
C
50
A
C
B
D
A
D
D
A
D
C
A
A
D
C
D
D
B
C
C
C
D
B
D
A
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 12
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-12
| 1/8

Preview text:

SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2 LỚP 12 TRƯỜNG THPT KHOÁI CHÂU NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 121 8 3
Câu 1: Với a là số thực dương tùy ý, biểu thức 5 5 a :a bằng 11 A. a . B. 2 a . C. 5 a . D. 5 a .
Câu 2: Cho số phức z thỏa mãn z = 5+ 4i . Điểm nào dưới đây biểu diễn số phức liên hợp của z
trên mặt phẳng tọa độ Oxy? A. N (5; 4 − ). B. M (5;4). C. P(4; 5 − ). D. P(4;5).
Câu 3: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng đi qua ba điểm A(0;0;2) , B(1;0;0) và C(0;3;0) có phương trình là: A. x y z + + = 1. B. x y z + + = 1 − . C. x y z + + = 1. D. x y z + + = 1 − . 1 3 2 2 1 3 2 1 3 1 3 2
Câu 4: Cho cấp số cộng (u u = , u = . Công sai của cấp số cộng bằng n ) 2 6 1 2 A. 4. − B. 3. C. 8. D. 4.
Câu 5: Cho khối chóp có thể tích 3
V = 9a và chiều cao h = 3a . Diện tích đáy khối chóp đã cho bằng: A. 3 3a . B. 2 27a . C. 3 6a . D. 2 9a .
Câu 6: Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = x − 4x + 3 với đồ thị hàm số y = x + 3 A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 7: Thể tích của khối cầu bán kính 2a bằng A. 8 3 π a . B. 3 32π a . C. 32 3 π a . D. 4 3 π a . 3 3 3
Câu 8: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là A. y =1. B. x =1. C. x = 3. D. y = 3.
Câu 9: Đạo hàm của hàm số y = ln(2x +1) là 1 1 2 A. . C. (2x +1)ln 2. D. . (2x +1)ln 2 . B. 2x+1 2x +1 6 6 Câu 10: Nếu f
∫ (x)dx = 2 thì 4 f (x)dx ∫ bằng 0 0 A. 4 . B. 12. C. 3. D. 8 . Trang 1/6 - Mã đề 121
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 3x ≥ 81 là A. (4;+∞) . B. [ 4; − +∞). C. [4;+∞) . D. ( 4; − +∞) .
Câu 12: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số 3
y = x − 3x + 2 là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1; − 1) .
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ; −∞ 1) − và (1;+∞).
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( ; −∞ 1) − và (1;+∞).
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; −∞ − ) 1 ∪ (1;+∞) .
Câu 13: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h bằng A. 1 1 . . B h . B. 1 . . B h . C. 2 . . B h . D. . B h . 3 2 2
Câu 14: Có bao nhiêu cách chọn ba học sinh từ một nhóm gồm 34 học sinh. A. 34 3 B. 3 34 C. 3 C D. 3 A 34 34
Câu 15: Cho hàm số f (x) liên tục trên  . Biết hàm số F (x) là một nguyên hàm của f (x) trên  3 và F ( ) 1 = 3,
F (3) = 6. Tích phân f (x)dx ∫ bằng 1 A. 2 . B. 9. C. 3 − . D. 3.
Câu 16: Cho số phức z =1+ 2i z = 2
− − 2i Môđun của số phức z z bằng: 1 2 1 2
A. z z = 17 .
B. z z = 2 2 . 1 2 1 2
C. z z =1 .
D. z z = 5 . 1 2 1 2
Câu 17: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? y 3 -1 1 O x A. 4 2
y = x + 4x − 5. B. 3 2
y = x + 4x + 3 . C. 4 2
y = x − 4x + 3. D. 4 2
y = −x + 4x + 3.
Câu 18: Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (Oyz) ?
A. n = 0;1;1 .
B. n = 2;0;0 .
C. n = 1;0;1 .
D. n = 1;1;1 . 3 ( ) 4 ( ) 2 ( ) 1 ( )
Câu 19: Với a là số thực dương tùy ý, log(100a) là:
A. 1− log a . B. 2a. C. 2 + log a . D. 1+ log a .
Câu 20: Trong không gian Oxyz , điểm đối xứng của điểm A(3;2; )
1 qua trục Ox có tọa độ là A. (0;0; ) 1 . B. (3; 2 − ;− ) 1 . C. (3;0;0). D. ( 3 − ;2; ) 1 .
Câu 21: Họ nguyên hàm của của hàm số f (x) 2 = x − 3x là 3 A. f ∫ (x) x 2 dx = − 3x + C . B. f ∫ (x) 3 2
dx = x − 3x + C . 3 Trang 2/6 - Mã đề 121 3 2 C. x 3x f
∫ (x)dx = 2x−3+C . D. f ∫ (x)dx = − + C . 3 2
Câu 22: Điểm M trong hình bên dưới biểu diễn số phức nào sau đây? y M 3 x 2 O
A. z = 3− 2i .
B. z = 3+ 2i .
C. z = 2 −3i . D. z = 2 − + 3i . 4 1 2 3
Câu 23: Khẳng định nào dưới đây đúng? 8 7 A. 7 2 d x x x x = + C
. B. x x = x + C
x x = x + C 7 2 2x dx = + C 4 7 6 2 d 14 ∫ . C. 7 8 2 d 2 ∫ . D. ∫ . ln 7
Câu 24: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f (x) 3 ' = 2 − x , x
∀ ∈  . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ; −∞ +∞) . B. (0;+∞). C. ( ;2 −∞ ) . D. ( ;0 −∞ ).
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình log (2x −1) <1 2 là 1 3 1 3 1 A. S = ( ; ). B. S     ;  = +∞ . C. S  =  ; −∞ . D. S  =  ; −∞ . 2 2 2       2   2 
Câu 26: Cho hình trụ có bán kính đáy 2r và độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho là
A. S = πrl .
B. S = πrl .
C. S = πrl .
D. S = πrl . xq 2 xq 4 xq 3 xq
Câu 27: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau: x −∞ 1 − 1 +∞ f ′(x) − 0 + 0 − +∞ f (x) 5 3 − −∞
Hàm số đã cho có giá trị cực đại là A. y = 3 − . B. x =1. C. y = 5. D. x = 5.
Câu 28: Cho hàm số 3
y = x − 3x + 2 có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm tất cả các giá trị thực của tham
số m để phương trình 3
x − 3x + 2 − 2m = 0 có ba nghiệm thực phân biệt.
A. 0 < m < 2 .
B. 0 ≤ m ≤ 4 .
C. 0 ≤ m ≤ 2 .
D. 0 < m < 4 .
Câu 29: Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A' B 'C ' D ' có AB =1, AD = AA' = 3 . Gọi I, J lần lượt là
trung điểm của C 'D' và BC . Góc giữa hai đường thẳng IJ BD bằng A. 0 45 . B. 0 30 . C. 0 60 . D. 0 90 . Trang 3/6 - Mã đề 121
Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;2;3) và B( 1;
− 0;5) . Phương trình mặt cầu
đường kính AB là? A. 2 x + ( y − )2 1 + (z − 4)2 =12. B. 2 x + ( y − )2 1 + (z − 4)2 = 3 . C. 2 x + ( y + )2 1 + (z + 4)2 =12 . D. 2 x + ( y + )2 1 + (z + 4)2 = 3.
Câu 31: Tập xác định của hàm số y = log ( 2
x + 4x − 5 chứa bao nhiêu số nguyên dương không 2 ) quá 18? A. 17. B. 10. C. 11. D. 18.
Câu 32: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm 2
f (′x) = x (2x −3)(x + 4), x
∀ ∈  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 0 . C. 3. D. 2 .
Câu 33: Cho số phức z thỏa mãn z + 2 .iz =1+17i . Khi đó z bằng A. z = 6. B. z = 146 . C. z = 58 . D. z =10.
Câu 34: Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm I ( 1; − 2; 3
− ) và đi qua điểm A(2;0;0) có phương trình là:
A. (x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 1 2 3 = 22 . B. (x )2 +
+ ( y − )2 + (z + )2 1 2 3 =11.
C. (x + )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 2 3 = 22 .
D. (x − )2 +( y − )2 +(z − )2 1 2 3 = 22.
Câu 35: Một hộp chứa 9 quả cầu gồm 4 quả màu xanh, 3 quả màu đỏ và 2 quả màu vàng. Lấy ngẫu
nhiên 3 quả cầu từ hộp đó. Xác suất để trong 3 quả cầu lấy được có ít nhất một quả màu đỏ bằng A. 19 . B. 1 . C. 17 . D. 16 . 28 3 42 21
Câu 36: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , (SAC) ⊥ ( ABC) ,
AB = 3a, BC = 5a . Biết rằng SA = 2a 3 và 
SAC = 30°. Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC) bằng: A. 12a . B. 3a 7 . C. 6a 7 . D. 3a 17 . 5 14 7 4
Câu 37: Trong không gian Oxyz , khoảng cách giữa hai mặt phẳng (P): x + 2y + 2z = 0 và
(Q): x + 2y + 2z −12 = 0 bằng A. 2 . B. 1. C. 3. D. 4 .
Câu 38: Cho lăng trụ đứng ABC.A'B'C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B AC = 2a , biết
rằng ( A'BC) hợp với đáy ( ABC) một góc 45o .Thể tích lăng trụ là: 3 3 A. a 2 . B. 3 a 3 a 2 . C. . D. 3 a 3 . 2 3
Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn ( x x+2
9 −10.3 + 729) 2ln30 − ln(9x) ≥ 0? A. 99. B. 97 . C. 100. D. 98.
Câu 40: Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên đoạn [ 3 − ; ]
3 . Biết diện tích các hình phẳng
S , S giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f (x) và đường thẳng y = −x −1 lần lượt là 36 và 6. Tính tích 1 2 3 phân f
∫ (x)dx bằng? 3 − Trang 4/6 - Mã đề 121 A. 36 − . B. 20 − . C. 24 − . D. 30 − .
Câu 41: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 3 z + z + 2 z z =12 và z + 2 −3i = z − 4 + i ? A. 3. B. 2 C. 4. D. 1.
Câu 42: Cho hình nón đỉnh S , đường cao SO, A B là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho
khoảng cách từ O đến (SAB) bằng a 3 và  0 =  0
SAO 30 , SAB = 60 . Độ dài đường sinh của hình nón 3 bằng A. 2a 3 B. a 5 C. a 3 D. a 2
Câu 43: Tất cả giá trị của tham số m để đồ thị hàm số 3 2 3
y = 2x − 3mx + m có hai điểm cực trị
cùng với gốc tọa độ O tạo thành tam giác có diện tích bằng 1 là A. m = ± 2 B. 4 m = − 2 C. 4 m = 2 D. 4 m = ± 2
Câu 44: Trong không gian Oxyz , cho hình lập phương ABC .
D A B C D biết A(0;0;0) , B(1;0;0) , 1 1 1 1
D(0;1;0), A 0;0;1 .Gọi (P): ax + by + cz − 6 = 0 là phương trình mặt phẳng chứa CB và tạo với mặt 1 ( ) 1
phẳng (BB D D một góc có số đo nhỏ nhất. Giá trị của = + + bằng 1 1 ) T a b 2c A. 10. B. 5. C. 16. D. 3 − .
Câu 45: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên dưới. y 3 O 1 x 1 1
Số nghiệm của phương trình f f  ( x) +1 = 0  là A. 3. B. 4 . C. 8. D. 6 .
Câu 46: Có bao nhiêu cặp số nguyên (x; y) thỏa mãn x 1 2.3 − − log ( x−2
3 + 2y = 6y x +1 và 3 ) 1
2022− ≤ y ≤ 2022 ? A. 15. B. 6. C. 7. D. 13.
Câu 47: Cho hai số phức z w thỏa mãn z + w = 3+ 4i z w =15. Tìm giá trị lớn nhất của
biểu thức A = z + w .
A. max A = 176 .
B. max A = 106 .
C. max A = 5 10 . D. max A =14 . Trang 5/6 - Mã đề 121
Câu 48: Một chiếc cổng có dạng là một parabol (P) có kích thước như hình vẽ, biết chiều cao
cổng bằng 4m, AB=4m . Người ta thiết kế cửa đi là một hình chữ nhật CDEF , phần còn lại dùng để
trang trí. Biết phần tô đậm có diện tích nhỏ nhất là a a 3 2 − m . Tính b + c ? b c A B A. 12. B. 9. C. 16. D. 20.
Câu 49: Cho hàm số y = f (x) không âm thỏa mãn điều kiện f (x) f ′(x) 2 .
= 2x f (x) +1 và f (0) = 0.
Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường
y = f (x), y = 0, x = 0, x = 2 quanh trục Ox bằng A. 253 π π . B. 176π . C. 256 . D. 333π . 5 15 15 5
Câu 50: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(1;4;5), B(3;4;0), C (2; 1; − 0) và mặt cầu
(x − )2 +( y + )2 +(z − )2 1 1
3 = 25, điểm P thay đổi trên mặt cầu (S ) . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn
nhất và nhỏ nhất của biểu thức 2 2 2
Q = PA + PB + 3PC . Giá trị M m bằng A. 300. B. 125. C. 120. D. 240 .
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 121
SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2 LỚP 12 – TRƯỜNG THPT KHOÁI CHÂU NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
12 12 12 12 12 12 12 12 12 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 14 14 14 14 14
1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 1
A A D C A C B D D D D B B D C A D B D C B B D C 2
A A C B D D B B D A B C B D D A C B B D A B B C 3
A A C C D B D A D C A A D D B C A D D A C C B C 4
D A C C C B C B B C A A D D D D A D B A C D C C 5
D C A B D D B A B C C D B A B C D B B D B D A A 6
B A C D B C D C D C B D A A A D B C C A D B A D 7
C A C A A A C B C C C D D B A C D D B D D A A B 8
D C A D A D A D B D B B C C A A C D D A B A B D 9
D B A C C A B A B A B D A B C B C D C D D C A B 10
D D C A D B A D D D C B A B A B A C D B C B D A 11
C B C B B B D A D D D D D C B A A C D C B C A D 12
B C D A D A C B C B C B A B D B D D D B C D D D 13
D D B B B B A D B D A C C D A C C B B B B C B C 14
C A C B D C A D B A C C C A A B D A A A C A A C 15
B A D B C A D A A B D D C A D C C D C B D B A D 16
D D D A C C C A C D C D D C D D C A C C B C B D 17
C D B B A B C D C C B C C C B D B A A C A D D A 18
B C D C A D D B A D D C A D C D A D A C D D B A 19
C B A A C A C C A B B B A B C B A A B D C D D B 20
B C A C C C B B A D B B A C B D D D C D D B D C 21
D B B C B D D C B D A A C A C D C C D A B A D B 22
D D B C B C D B C C D C B B D A B B A B A C B C 23
A A B B A B D C A B A D A A D A B C C D D A C A 24
B D B D B A A B B D B A B B B B B C A A A D B D 25
A A A A B A A C C B A D C D C B D B C B C B D B 26
C D D D D C A A D A A D B B C D A A D B C A A B 27
C D A D B D D B B A D A D D B D A A C B D C A D 28
A B D D C A C B C B A D D A A B A A A D B A C A 29
C B C A D A A A B A A B A C D C D D B A A D D D 30
B B B D D C B A C A C C C B B C C C A B A C B B 31
A B D D B D A D A A C A B A B D B A A C D B A A 32
D C A D A D C D D A C B C D C B C A D B A B C C 33
B D D B D C B C C D D C A B B D B C D D C C C D 34
C A A B D A D C A B D A D D C A D A A C A D C D 35
D B B A C C B D D B D D D C B C D C B C B B C A 36
C D D D C D A A A D B C C C A C B A A B D C B B 37
D D B D D C C B B B B B B A D A C C D C D A C D 38
B A C D A A C D A B B A C A A C C A B A A D D D 39
A C D B B C C C D A D C B D B B D B C A B C C C 40
A D D A B D B C D C D A C D D B C B B D C A B B 41
B D B C D A A D B D A C B D D A A D D B B A A C 1 42
D C C C C B B C C B D D D C C A A B D D B C D B 43
D C A A D D D D A B D D A B A D D C B D D D C D 44
A B A C C B B A C C C B D A A C B B A D A D D B 45
B D A A A B A B A A C A A C C C D D B A A B A A 46
C C B B A D C D C A B B B B A D B D A D C A D B 47
C B D A A D D C D C C C D D C B B B C C D D C A 48
A C C C B B B D A D D A D C D A D D C A A A C A 49
B B D D C B D C D C A B B A D A A B D C C D B C 50
A C B D A D D A D C A A D C D D B C C C D B D A
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 12
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-12 2
Document Outline

  • de 121
  • Phieu soi dap an