Đề thi thử TN THPT 2024 môn Toán trường THPT Buôn Ma Thuột – Đắk Lắk

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm học 2023 – 2024 môn Toán trường THPT Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 301 302 303 304 305 306 307 308.

1/6 - Mã đề 301
SỞ GD&ĐT ĐK LK
TRNG THPT BUN MA THUT
(Đề thi có 06 trang)
THI THỬ TN THPT 2024
NĂM HỌC 2023 - 2024
MN TOÁN Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 8 2 1 0S x y z x y+ + + + =
. Tìm tọa độ
tâm và bán kính của mt cu
( )
S
.
A.
( )
4; 1;0 , 2.IR=
B.
( )
4;1;0 2.,IR=
C.
D.
( )
4;1;0 4.,IR=
Câu 2. Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, phương trình mặt phng qua
( )
1;1; 2A −−
và có vectơ pháp
tuyến
( )
1; 2; 2n =
A.
2 1 0x y z + =
. B.
2 1 0x y z + + =
. C.
2 2 1 0x y z =
. D.
2 2 7 0x y z + =
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
( )
1;3; 2u =−
( )
2;1; 1v =−
. Tọa độ của vectơ
uv
A.
( )
1;2; 3−−
. B.
( )
3;4; 3
. C.
( )
1; 2;1
. D.
( )
1;2; 1−−
.
Câu 4. Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau.
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A.
4
B.
2
C.
3
. D.
3
.
Câu 5. Cho hàm số
( )
4 cosf x x=+
. Khẳng định nào dưới
đây đúng?
A.
( )
sinf x dx x C= +
. B.
( )
4 cosf x dx x x C= + +
.
C.
( )
4 sinf x dx x x C= + +
. D.
( )
4 sinf x dx x x C= +
.
Câu 6. Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
2
8u =
công bội
3q =
. S hạng đầu tiên
1
u
ca cp s nhân đã cho
bng
A.
4
3
. B.
5
. C.
24
. D.
8
3
.
Câu 7. S phức liên hợp ca s phc
35zi= +
là:
A.
35zi= +
. B.
35zi=+
. C.
35zi=−
. D.
35zi=
.
Câu 8. Cho
( ) ( )
2 1 2 1
mn
. Khi đó
A.
mn
. B.
mn
. C.
mn
. D.
mn=
.
Câu 9. Tim cận đứng của đồ th hàm số
1
3
x
y
x
+
=
+
A.
1x =−
. B.
3x =−
. C.
1x =
. D.
3x =
.
Câu 10. Cho hai s phc
1
1zi=+
2
2zi=+
. Trên mặt phng tọa độ
Oxy
, điểm biu din s phc
12
2zz+
có tọa độ
A.
(5;3)
. B.
(3;5)
. C.
(2;5)
. D.
(5;2)
.
Mã đề 301
2/6 - Mã đề 301
Câu 11. Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, đường thẳng nào sau đây nhận
( )
2;1;1u =
là một vectơ chỉ
phương?
A.
11
2 1 1
x y z−+
==
B.
12
2 1 1
x y z−−
==
C.
2 1 1
2 1 1
x y z+ + +
==
D.
2 1 1
1 2 3
x y z
==
Câu 12. Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;1 .
B.
( )
1;0 .
C.
( )
1; . +
D.
( )
0;1 .
Câu 13. Cho khối chóp có diện tích đáy
2
6Ba=
và chiều cao
2ha=
. Th tích khối chóp đã cho bằng:
A.
3
6a
. B.
3
12a
. C.
3
4a
. D.
3
2a
.
Câu 14. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A.
( )
3
x
y =
B.
2
3
x
y

=


C.
1
π
x
y

=


D.
( )
0,5
x
y =
Câu 15. Tp nghim của phương trình
( )
2
2
log 2 1xx + =
là :
A.
1
B.
0;1
C.
0
D.
1;0
Câu 16. Tp nghim ca bất phương trình
( )
2
3
log 18 2x−
A.
(
;3−
. B.
(
)
; 3 3; +
. C.
3 ;3
. D.
(
0;3
.
Câu 17. Đồ th hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình bên
A.
32
3x 2yx=
B.
42
2x 2yx= +
C.
42
2x 2yx=
D.
32
2x 2yx= +
Câu 18. Mt phng cha trc ca một hình nón cắt hình nón theo thiết diện là:
A. một đường tròn. B. một tam giác cân.
C. một hình chữ nhật. D. một đường elip.
Câu 19. Nếu
( )
5
1
d3f x x
=−
thì
( )
1
5
df x x
bng
A.
5
. B.
6
. C.
4
. D.
3
.
Câu 20. Tìm đạo hàm của hàm số
logyx=
.
A.
1
ln10
y
x
=
B.
1
y
x
=
C.
ln10
y
x
=
D.
1
10ln
y
x
=
Câu 21. Cho
( )
2
1
d2f x x
=
( )
2
1
d1g x x
=−
. Tính
( ) ( )
2
1
2 3 dI x f x g x x
= +


.
A.
5
2
I =
B.
11
2
I =
C.
7
2
I =
D.
17
2
I =
3/6 - Mã đề 301
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
7; 2;2A
( )
1;2;4B
. Phương trình nào dưới đây
phương trình mặt cầu đường kính
AB
?
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
7 2 2 14x y z + + + =
. B.
( ) ( )
22
2
4 3 56x y z + + =
.
C.
( ) ( )
22
2
4 3 2 14x y z + + =
. D.
( ) ( )
22
2
4 3 14x y z + + =
.
Câu 23. Xét các số phc
z
thỏa mãn
( )( )
22z i z+−
số thun ảo. Trên mặt phng tọa độ, tp hp tt c
các điểm biu diễn các số phc
z
là một đường tròn có bán kính bằng
A.
2
B.
4
C.
2
D.
22
Câu 24. Nếu
( )
3
0
d6f x x =
thì
( )
3
0
1
2d
3
f x x

+


bng
A.
8
. B.
6
. C.
5
. D.
9
.
Câu 25. Tìm tất c các giá trị ca tham s
m
để hàm số
32
31y x x mx= + +
đạt cc tiu ti
2x =
.
A.
04m
. B.
0m =
. C.
04m
. D.
4m
.
Câu 26. T các chữ s
1;2;3;4;5
có thể lập được bao nhiêu số t nhiên có 4 chữ s khác nhau?
A.
24
. B.
120
. C.
5
. D.
625
.
Câu 27. Cho hàm
2
65y x x= +
. Mệnh đề nào sau đây là đng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
;1 .−
B. m số nghịch biến trên khoảng
( )
;3 .−
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
3; .+
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
5; .+
Câu 28. Lăng trụ tam giác đều có độ dài tất c các cạnh bng 3. Th tích khối lăng trụ đã cho bằng:
A.
93
.
4
B.
27 3
.
2
C.
27 3
.
4
D.
93
.
2
Câu 29. Cho s phc
( )( )
2 3 4
32
ii
z
i
−−
=
+
. Tìm tọa độ điểm biu din ca s phc
z
trên mặt phng
Oxy
.
A.
( )
1;4
. B.
( )
1;4
. C.
( )
1; 4−−
. D.
( )
1; 4
.
Câu 30. Tính đạo hàm của hàm số
( )
6
1 cos3yx=−
.
A.
( )
5
' 18sin3 1 cos3y x x=−
. B.
( )
5
' 18sin3 cos3 1y x x=−
.
C.
( )
5
' 6sin3 1 cos3y x x=−
. D.
( )
5
' 6sin3 cos3 1y x x=−
.
Câu 31. Tìm giá trị ln nht của hàm số
( )
sin cos2f x x x=+
trên
0;
A.
9
8
. B.
1
. C.
2
. D.
5
4
.
Câu 32. Đường cong trong hình là đồ th của hàm số nào dưới đây?
A.
42
3y x x=−
. B.
21
22
x
y
x
−+
=
+
.
C.
1
1
x
y
x
=
+
. D.
32
3y x x=−
.
4/6 - Mã đề 301
Câu 33. Trong không gian, cho hình ch nht
ABCD
có
1AB =
và
2AD =
. Gi
,MN
lần lượt là trung
điểm ca
AD
và
BC
. Quay hình ch nht
ABCD
xung quanh trc
MN
, ta được mt hình tr. Tính din
tích toàn phn
tp
S
ca hình tr đó.
A.
2
tp
S
=
B.
4
tp
S
=
C.
6
tp
S
=
D.
10
tp
S
=
.
Câu 34. Cho hàm số
( )
2
1e
x
fx= +
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
2
d 1 e
x
f x x C= + +
. B.
( )
1
de
2
x
f x x x C= + +
.
C.
( )
2
d 2e
x
f x x x C= + +
. D.
( )
2
1
de
2
x
f x x x C= + +
.
Câu 35. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông tại
C
,
AC a=
,
2BC a=
,
SA
vuông góc với
mt phẳng đáy và
SA a=
. Góc giữa đường thng
SB
và mặt phẳng đáy bằng
A.
60
B.
45
C.
30
D.
90
Câu 36. Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 2; 3A −−
;
( )
1;4;1B
và đường thng
2 2 3
:
1 1 2
x y z
d
+ +
==
. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm ca
đoạn
AB
và song song với
d
?
A.
22
1 1 2
x y z−+
==
B.
11
1 1 2
x y z−+
==
C.
1 1 1
1 1 2
x y z +
==
D.
11
1 1 2
x y z−+
==
Câu 37. Cho hình hộp ch nht
.'ABCD A B C D
,3AB a AD a==
( tham khảo hình vẽ bên dưới).
C'
B'
A'
D'
D
C
B
A
Khoảng cách từ điểm
A
đến mt phng
( )
BDD B

bng
A.
35a
. B.
10
5
a
. C.
3 10
10
a
. D.
25
5
a
.
Câu 38. Cho hai hàm số
4 3 2
( ) 2f x ax bx cx x= + + +
32
( ) ;g x mx nx x= +
vi
, , , ,a b c m n
. Biết hàm
s
( ) ( )y f x g x=−
có 3 điểm cc tr là – 1, 2, 3. Diện tích hình phẳng gii hn bởi hai đường
()y f x
=
()y g x
=
bng
A.
71
6
. B.
16
3
. C.
71
12
. D.
32
3
.
Câu 39. Trong không gian với h trc tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 2024S x y z+ + =
. Hỏi có bao nhiêu
điểm
( )
;;M a b c
,
0abc+ +
thuc mt cu
( )
S
sao cho tiếp din ca
( )
S
ti
M
cắt các trục
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt ti
A
,
B
,
C
có thể tích tứ din
OABC
là nhỏ nht.
A.
1
. B.
6
. C.
3
. D.
4
.
Câu 40. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
2AA a
=
, tam giác
ABC
vuông tại
C
60BAC =
, góc giữa
cạnh bên
BB
mặt đáy
( )
ABC
bng
60
. Hình chiếu vuông góc của
B
lên mặt phng
( )
ABC
trùng với
trọng tâm của tam giác
ABC
. Th tích của khi t din
.A ABC
theo
a
bng
5/6 - Mã đề 301
A.
3
9
26
a
. B.
3
27
208
a
. C.
3
3
26
a
. D.
3
9
208
a
.
Câu 41. Cho hai điểm A, B hai điểm biu diễn hình học s phc theo th t
1
z
,
2
z
khác 0 thỏa mãn
đẳng thc
22
1 2 1 2
z z z z+=
. Hỏi ba điểm O, A, B tạo thành tam giác gì? (O gốc tọa độ). Chọn phương án
đúng và đầy đủ nht.
A. Vuông tại O. B. Đều. C. Vuông cân tại O. D. Cân tại O.
Câu 42. Mt chiếc t tay có hình dng gm 3 khi trụ, trong đó hai khối tr hai đầu bằng nhau khối tr
làm tay cm gia Gi khi tr làm đầu t
( )
1
T
khối tr làm tay cầm
( )
2
T
lần lượt bán kính
chiều cao tương ứng là
1
r
,
1
h
,
2
r
,
2
h
thỏa mãn
12
4rr=
,
12
1
2
hh=
(tham khảo hình vẽ).
Biết rng th tích của khi tr tay cm
( )
2
T
bng 30
( )
3
cm
toàn bộ chiếc t làm bằng inox khi
ợng riêng là
3
7,7 /D g cm=
. Khối lượng ca chiếc t tay gn nht với giá trị nào?
A.
( )
3,00 kg
. B.
( )
3,50 kg
. C.
( )
4,50 kg
. D.
( )
4,00 kg
.
Câu 43. Tính tích tất c các nghiệm thc của phương trình
1
2
2
2
21
log 2 5
2
x
x
x
x

+



+
+=


.
A.
1
2
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 44. Một nhóm gồm 10 học sinh trong đó có 7 học sinh nam và 3 học sinh n. Chn ngẫu nhiên 3 học
sinh t nhóm 10 học sinh đó đi lao động. Tinh xác suất để trong 3 học sinh được chọn có ít nhất 1 hc sinh
n.
A.
4
9
. B.
17
24
. C.
17
48
. D.
2
3
.
Câu 45. Cho hàm số
( )
4mx
fx
xm
=
(
m
là tham số thực). bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để hàm số đã
cho đồng biến trên khoảng
( )
0; +
?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
5
.
Câu 46. Cho
a
,
b
,
c
là các số thực khác
0
thỏa mãn
4 9 6
a b c
==
. Khi đó
cc
ab
+
bng
A.
1
2
. B.
6
. C.
1
6
. D.
2
.
Câu 47. Cho hàm số
( ) ( )
32
2 3 1 6 2 1y x m x m x= + +
vi
m
tham số thực Tìm tất c các giá trị ca
m
để hàm số có điểm cực đại và điểm cc tiu nm trong khong
( )
2;3
.
A.
( ) ( )
1;3 3;4m
. B.
( )
1;4m−
. C.
( )
1;3m
. D.
( )
3;4m
.
Câu 48. Tp hợp các số phc
( )
11w i z= + +
vi
z
số phc thỏa mãn
11z −
hình tròn. Tính diện
tích hình tròn đó.
A.
3
. B.
2
. C.
. D.
4
.
6/6 - Mã đề 301
Câu 49. Mt bin quảng cáo có dạng hình vuông
ABCD
cnh
4AB m=
. Trên tấm biển đó có các đường
tròn tâm
A
và đường tròn tâm
B
cùng bán kính
4Rm=
, hai đường tròn cắt nhau như hình vẽ. Chi phí để
sơn phần gạch chéo là 150000 đồng
2
/m
, chi phí sơn màu đen là 100000 đồng
2
/m
, chi phí để sơn phần còn
lại là 250000 đồng
2
/m
Hi s tiền để sơn bảng quảng cáo theo cách trên gần nht vi s tiền nào dưới đây?
A. 2,9 triệu đồng. B. 2,2 triệu đồng. C. 1,7 triệu đồng. D. 2,0 triệu đồng.
Câu 50. Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, cho các điểm
( )
0; 1;3A
,
( )
2; 8; 4B
,
( )
2; 1;1C
mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 3 14S x y z + + =
. Gi
( )
;;
M M M
M x y z
là điểm trên
( )
S
sao cho biu thc
32MA MB MC−+
đạt giá trị nh nhất. Tính
MM
P x y=+
.
A.
6P =
. B.
14P =
. C.
0P =
. D.
3 14P =
.
------ HẾT ------
1/6 - Mã đề 302
SỞ GD&ĐT ĐK LK
TRNG THPT BUN MA THUT
(Đề thi có 06 trang)
THI THỬ TN THPT 2024
NĂM HỌC 2023 - 2024
MN TOÁN Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 8 2 1 0S x y z x y+ + + + =
. Tìm tọa độ
tâm và bán kính của mt cu
( )
S
.
A.
( )
4; 1;0 , 2.IR=
B.
( )
4;1;0 4.,IR=
C.
( )
4;1;0 2.,IR=
D.
( )
4; 1;0 , 4.IR=
Câu 2. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A.
1
π
x
y

=


B.
( )
3
x
y =
C.
2
3
x
y

=


D.
( )
0,5
x
y =
Câu 3. Cho
( ) ( )
2 1 2 1
mn
. Khi đó
A.
mn
. B.
mn=
. C.
mn
. D.
mn
.
Câu 4. Tp nghim ca bất phương trình
( )
2
3
log 18 2x−
A.
3 ;3
. B.
(
)
; 3 3; +
. C.
(
;3−
. D.
(
0;3
.
Câu 5. Tp nghim của phương trình
( )
2
2
log 2 1xx + =
là :
A.
0;1
B.
1
C.
0
D.
1;0
Câu 6. Mt phng cha trc ca một hình nón cắt hình nón theo thiết diện là:
A. một đường elip. B. một đường tròn.
C. một hình chữ nhật. D. một tam giác cân.
Câu 7. Tìm đạo hàm của hàm số
logyx=
.
A.
ln10
y
x
=
B.
1
ln10
y
x
=
C.
1
y
x
=
D.
1
10ln
y
x
=
Câu 8. S phức liên hợp ca s phc
35zi= +
là:
A.
35zi=−
. B.
35zi= +
. C.
35zi=
. D.
35zi=+
.
Câu 9. Nếu
( )
5
1
d3f x x
=−
thì
( )
1
5
df x x
bng
A.
5
. B.
4
. C.
6
. D.
3
.
Câu 10. Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, phương trình mặt phng qua
( )
1;1; 2A −−
và có vectơ pháp
tuyến
( )
1; 2; 2n =
A.
2 2 1 0x y z =
. B.
2 1 0x y z + =
. C.
. D.
2 2 7 0x y z + =
.
Câu 11. Tim cận đứng của đồ th hàm số
1
3
x
y
x
+
=
+
A.
3x =
. B.
1x =
. C.
1x =−
. D.
3x =−
.
Mã đề 302
2/6 - Mã đề 302
Câu 12. Cho hàm số
( )
4 cosf x x=+
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
4 cosf x dx x x C= + +
. B.
( )
sinf x dx x C= +
.
C.
( )
4 sinf x dx x x C= + +
. D.
( )
4 sinf x dx x x C= +
.
Câu 13. Cho hai s phc
1
1zi=+
2
2zi=+
. Trên mặt phng tọa độ
Oxy
, điểm biu din s phc
12
2zz+
có tọa độ
A.
(3;5)
. B.
(5;2)
. C.
(2;5)
. D.
(5;3)
.
Câu 14. Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
2
8u =
công bội
3q =
. S hạng đầu tiên
1
u
ca cp s nhân đã cho
bng
A.
5
. B.
24
. C.
8
3
. D.
4
3
.
Câu 15. Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;1 .
B.
( )
1;0 .
C.
( )
1; . +
D.
( )
0;1 .
Câu 16. Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, đường
thẳng nào sau đây nhận
( )
2;1;1u =
là một vectơ chỉ phương?
A.
2 1 1
2 1 1
x y z+ + +
==
B.
11
2 1 1
x y z−+
==
C.
12
2 1 1
x y z−−
==
D.
2 1 1
1 2 3
x y z
==
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
( )
1;3; 2u =−
( )
2;1; 1v =−
. Tọa độ của vectơ
uv
A.
( )
3;4; 3
. B.
( )
1;2; 1−−
. C.
( )
1;2; 3−−
. D.
( )
1; 2;1
.
Câu 18. Đồ th hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình bên
A.
32
2x 2yx= +
B.
32
3x 2yx=
C.
42
2x 2yx=
D.
42
2x 2yx= +
Câu 19. Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau.
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A.
3
. B.
3
.
C.
2
D.
4
Câu 20. Cho khối chóp có diện tích đáy
2
6Ba=
và chiều cao
2ha=
. Th tích khối chóp đã cho bng:
A.
3
12a
. B.
3
6a
. C.
3
2a
. D.
3
4a
.
Câu 21. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
7; 2;2A
( )
1;2;4B
. Phương trình nào dưới đây
phương trình mặt cầu đường kính
AB
?
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
7 2 2 14x y z + + + =
. B.
( ) ( )
22
2
4 3 14x y z + + =
.
C.
( ) ( )
22
2
4 3 2 14x y z + + =
. D.
( ) ( )
22
2
4 3 56x y z + + =
.
3/6 - Mã đề 302
Câu 22. Nếu
( )
3
0
d6f x x =
thì
( )
3
0
1
2d
3
f x x

+


bng
A.
9
. B.
5
. C.
6
. D.
8
.
Câu 23. Đường cong trong hình là đồ th của hàm số nào dưới đây?
A.
1
1
x
y
x
=
+
. B.
32
3y x x=−
.
C.
21
22
x
y
x
−+
=
+
. D.
42
3y x x=−
.
Câu 24. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông tại
C
,
AC a=
,
2BC a=
,
SA
vuông góc với mt phẳng đáy
SA a=
.
Góc giữa đường thng
SB
và mặt phẳng đáy bằng
A.
45
B.
60
C.
30
D.
90
Câu 25. Cho s phc
( )( )
2 3 4
32
ii
z
i
−−
=
+
. Tìm tọa độ điểm biu din ca s phc
z
trên mặt phng
Oxy
.
A.
( )
1; 4−−
. B.
( )
1;4
. C.
( )
1;4
. D.
( )
1; 4
.
Câu 26. Cho hàm
2
65y x x= +
. Mệnh đề nào sau đây là đng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
5; .+
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
3; .+
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
;1 .−
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
;3 .−
Câu 27. Trong không gian, cho hình ch nht
ABCD
có
1AB =
và
2AD =
. Gi
,MN
lần lượt là trung
điểm ca
AD
và
BC
. Quay hình ch nht
ABCD
xung quanh trc
MN
, ta được mt hình tr. Tính din
tích toàn phn
tp
S
ca hình tr đó.
A.
2
tp
S
=
B.
4
tp
S
=
C.
6
tp
S
=
D.
10
tp
S
=
.
Câu 28. Tìm giá trị ln nht của hàm số
( )
sin cos2f x x x=+
trên
0;
A.
2
. B.
1
. C.
9
8
. D.
5
4
.
Câu 29. Lăng trụ tam giác đều có độ dài tất c các cạnh bng 3. Th tích khối lăng trụ đã cho bằng:
A.
93
.
2
B.
27 3
.
4
C.
93
.
4
D.
27 3
.
2
Câu 30. Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 2; 3A −−
;
( )
1;4;1B
và đường thng
2 2 3
:
1 1 2
x y z
d
+ +
==
. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm ca
đoạn
AB
và song song vi
d
?
A.
11
1 1 2
x y z−+
==
B.
11
1 1 2
x y z−+
==
C.
22
1 1 2
x y z−+
==
D.
1 1 1
1 1 2
x y z +
==
Câu 31. Tìm tất c các giá trị ca tham s
m
để hàm số
32
31y x x mx= + +
đạt cc tiu ti
2x =
.
A.
04m
. B.
04m
. C.
0m =
. D.
4m
.
4/6 - Mã đề 302
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số
( )
6
1 cos3yx=−
.
A.
( )
5
' 18sin3 1 cos3y x x=−
. B.
( )
5
' 6sin3 cos3 1y x x=−
.
C.
( )
5
' 6sin3 1 cos3y x x=−
. D.
( )
5
' 18sin3 cos3 1y x x=−
.
Câu 33. Cho
( )
2
1
d2f x x
=
( )
2
1
d1g x x
=−
. Tính
( ) ( )
2
1
2 3 dI x f x g x x
= +


.
A.
7
2
I =
B.
11
2
I =
C.
17
2
I =
D.
5
2
I =
Câu 34. Xét các số phc
z
thỏa mãn
( )( )
22z i z+−
số thun ảo. Trên mặt phng tọa độ, tp hp tt c
các điểm biu diễn các số phc
z
là một đường tròn có bán kính bằng
A.
2
B.
4
C.
2
D.
22
Câu 35. T các chữ s
1;2;3;4;5
có thể lập được bao nhiêu số t nhiên có 4 chữ s khác nhau?
A.
625
. B.
24
. C.
5
. D.
120
.
Câu 36. Cho hàm số
( )
2
1e
x
fx= +
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
2
1
de
2
x
f x x x C= + +
. B.
( )
1
de
2
x
f x x x C= + +
.
C.
( )
2
d 2e
x
f x x x C= + +
. D.
( )
2
d 1 e
x
f x x C= + +
.
Câu 37. Trong không gian với h trc tọa độ
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
: 2024S x y z+ + =
. Hỏi có bao nhiêu
điểm
( )
;;M a b c
,
0abc+ +
thuc mt cu
( )
S
sao cho tiếp din ca
( )
S
ti
M
cắt các trục
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt ti
A
,
B
,
C
có thể tích tứ din
OABC
là nhỏ nht.
A.
1
. B.
6
. C.
3
. D.
4
.
Câu 38. Tính tích tất c các nghiệm thc của phương trình
1
2
2
2
21
log 2 5
2
x
x
x
x

+



+
+=


.
A.
1
. B.
1
2
. C.
2
. D.
0
.
Câu 39. Một nhóm gồm 10 học sinh trong đó có 7 học sinh nam và 3 học sinh n. Chn ngẫu nhiên 3 học
sinh t nhóm 10 học sinh đó đi lao động. Tinh xác suất để trong 3 học sinh được chọn có ít nhất 1 hc sinh
n.
A.
2
3
. B.
17
24
. C.
4
9
. D.
17
48
.
Câu 40. Cho hàm số
( )
4mx
fx
xm
=
(
m
là tham số thực). bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để hàm số đã
cho đồng biến trên khoảng
( )
0; +
?
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 41. Cho hai hàm số
4 3 2
( ) 2f x ax bx cx x= + + +
32
( ) ;g x mx nx x= +
vi
, , , ,a b c m n
. Biết hàm
s
( ) ( )y f x g x=−
có 3 điểm cc tr là – 1, 2, 3. Diện tích hình phẳng gii hn bởi hai đường
()y f x
=
()y g x
=
bng
A.
71
12
. B.
32
3
. C.
71
6
. D.
16
3
.
5/6 - Mã đề 302
Câu 42. : Cho hình hộp ch nht
.'ABCD A B C D
,3AB a AD a==
( tham khảo hình vẽ bên dưới).
C'
B'
A'
D'
D
C
B
A
Khoảng cách từ điểm
A
đến mt phng
( )
BDD B

bng
A.
35a
. B.
10
5
a
. C.
3 10
10
a
. D.
25
5
a
.
Câu 43. Mt chiếc t tay có hình dng gm 3 khi trụ, trong đó hai khối tr hai đầu bằng nhau khối tr
làm tay cm gia Gi khi tr làm đầu t
( )
1
T
khối tr làm tay cầm
( )
2
T
lần lượt bán kính
chiều cao tương ứng là
1
r
,
1
h
,
2
r
,
2
h
thỏa mãn
12
4rr=
,
12
1
2
hh=
(tham khảo hình vẽ).
Biết rng th tích của khi tr tay cm
( )
2
T
bng 30
( )
3
cm
toàn bộ chiếc t làm bằng inox khi
ợng riêng là
3
7,7 /D g cm=
. Khối lượng ca chiếc t tay gn nht với giá trị nào?
A.
( )
3,00 kg
. B.
( )
3,50 kg
. C.
( )
4,00 kg
. D.
( )
4,50 kg
.
Câu 44. Cho hai điểm A, B hai điểm biu diễn hình học s phc theo th t
1
z
,
2
z
khác 0 thỏa mãn
đẳng thc
22
1 2 1 2
z z z z+=
. Hỏi ba điểm O, A, B tạo thành tam giác gì? (O gốc tọa độ). Chọn phương án
đúng và đầy đủ nht.
A. Đều. B. Vuông cân tại O. C. Cân tại O. D. Vuông tại O.
Câu 45. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
2AA a
=
, tam giác
ABC
vuông tại
C
60BAC =
, góc giữa
cạnh bên
BB
mặt đáy
( )
ABC
bng
60
. Hình chiếu vuông góc của
B
lên mặt phng
( )
ABC
trùng với
trọng tâm của tam giác
ABC
. Th tích của khi t din
.A ABC
theo
a
bng
A.
3
9
26
a
. B.
3
27
208
a
. C.
3
9
208
a
. D.
3
3
26
a
.
Câu 46. Cho
a
,
b
,
c
là các số thực khác
0
thỏa mãn
4 9 6
a b c
==
. Khi đó
cc
ab
+
bng
A.
6
. B.
2
. C.
1
6
. D.
1
2
.
Câu 47. Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
, cho các điểm
( )
0; 1;3A
,
( )
2; 8; 4B
,
( )
2; 1;1C
mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 3 14S x y z + + =
. Gi
( )
;;
M M M
M x y z
là điểm trên
( )
S
sao cho biu thc
32MA MB MC−+
đạt giá trị nh nhất. Tính
MM
P x y=+
.
A.
14P =
. B.
6P =
. C.
3 14P =
. D.
0P =
.
6/6 - Mã đề 302
Câu 48. Tp hợp các số phc
( )
11w i z= + +
vi
z
số phc thỏa mãn
11z −
hình tròn. Tính diện
tích hình tròn đó.
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
.
Câu 49. Mt bin quảng cáo có dạng hình vuông
ABCD
cnh
4AB m=
. Trên tấm biển đó có các đường
tròn tâm
A
và đường tròn tâm
B
cùng bán kính
4Rm=
, hai đường tròn cắt nhau như hình vẽ. Chi phí để
sơn phần gạch chéo là 150000 đồng
2
/m
, chi phí sơn màu đen là 100000 đồng
2
/m
, chi phí để sơn phần còn
lại là 250000 đồng
2
/m
Hi s tiền để sơn bảng quảng cáo theo cách trên gần nht vi s tiền nào dưới đây?
A. 2,2 triệu đồng. B. 2,9 triệu đồng. C. 1,7 triệu đồng. D. 2,0 triệu đồng.
Câu 50. Cho hàm số
( ) ( )
32
2 3 1 6 2 1y x m x m x= + +
vi
m
tham số thực Tìm tất c các giá trị ca
m
để hàm số có điểm cực đại và điểm cc tiu nm trong khong
( )
2;3
.
A.
( ) ( )
1;3 3;4m
. B.
( )
3;4m
. C.
( )
1;4m−
. D.
( )
1;3m
.
------ HẾT ------
Câu Đim
301 302 303 304 305 306 307 308
10
CDBCBDAD
20
CBABBAAB
30
DCDCADCC
40
BABAACBD
50
CACBBDBD
6 0DDCDCCCB
7 0DBDDBCCC
8 0 BCABDBDD
9 0 BDABADBA
100AACACABC
110ADDACDCA
120DCDBBBCC
130CDACDADD
14 0 A C B D B C D D
150 BDCBDAAA
160 CBABAAAB
17 0 D B C A A B B D
18 0 B A C C D D B A
190DCDDDCCB
20 0 A D B C B D C C
210DBDBCBDA
220DDAABBBD
230AADDCCBB
240ACADAAAA
250 BADAADDC
26 0 B A B A C C D B
270DBCDCBCD
28 0 C C D C B C C A
290CBBBDBAB
300ABCAAAAA
31 0 A C B B C A B B
320CAACBBBC
33 0 B C B D D B D C
340DCBBDDDA
350CDACADAB
360DADDBCBB
370CDAADCDC
380CBCDDDCA
390DBBBBDAC
400ADACCAAA
410 BADABBCD
420DCBCACDB
430ACDDCCAB
44 0 B A B B C B D A
450CADDDDCC
460DBCCBAAA
470ABCBAADB
480 BCDACCDA
490 BAADABBD
500AAAADABC
Xem thêm: ĐỀ THI TH MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
| 1/14

Preview text:

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK THI THỬ TN THPT 2024
TRƯỜNG THPT BUÔN MA THUỘT NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 301
Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S) 2 2 2
: x + y + z −8x + 2y +1 = 0 . Tìm tọa độ
tâm và bán kính của mặt cầu (S ).
A. I (4; –1;0), R = 2. B. I (–4;1;0), R = 2.
C. I (4; –1;0), R = 4.
D. I (–4;1;0), R = 4.
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng qua A( 1 − ;1; 2 − ) và có vectơ pháp tuyến n = (1; 2 − ; 2 − ) là
A.x + y − 2z −1 = 0 . B.x + y − 2z + 1 = 0 .
C. x − 2 y − 2z −1 = 0 .
D. x − 2 y − 2z + 7 = 0 .
Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ u = (1;3;− 2) và v = (2;1;− )
1 . Tọa độ của vectơ u v A. ( 1 − ;2;− ) 3 . B. (3;4;− ) 3 . C. (1;− 2; ) 1 . D. ( 1 − ;2;− ) 1 .
Câu 4. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau.
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 4 B. 2 C. 3 . D. −3 .
Câu 5. Cho hàm số f (x) = 4+ cos x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f
 (x)dx = −sin x+C . B. f
 (x)dx = 4x+cosx+C . C. f
 (x)dx = 4x+sin x+C . D. f
 (x)dx = 4x−sin x+C .
Câu 6. Cho cấp số nhân (u với u = 8 và công bội q = 3. Số hạng đầu tiên u của cấp số nhân đã cho n ) 2 1 bằng 4 8 A. . B. 5 . C. 24 . D. . 3 3
Câu 7. Số phức liên hợp của số phức z = 3 − + 5i là: A. z = 3 − + 5i .
B. z = 3 + 5i .
C. z = 3 − 5i . D. z = 3 − −5i . m n Câu 8. Cho ( 2 − ) 1  ( 2 − ) 1 . Khi đó
A. m n .
B. m n .
C. m n .
D. m = n . + Câu 9. x 1
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là x + 3 A. x = 1 − . B. x = 3 − .
C. x = 1 . D. x = 3 .
Câu 10. Cho hai số phức z = 1+ i z = 2 + i . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức 1 2
z + 2z có tọa độ là 1 2 A. (5;3) . B. (3;5) . C. (2;5) . D. (5; 2) . 1/6 - Mã đề 301
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng nào sau đây nhận u = (2;1; ) 1 là một vectơ chỉ phương? x −1 y +1 z x y −1 z − 2 x + 2 y +1 z +1 x − 2 y −1 z −1 A. = = B. = = C. = = D. = = 2 − 1 − 1 − 2 1 1 − 2 1 − 1 1 2 3
Câu 12.
Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1 − ; ) 1 . B. ( 1 − ;0). C. ( 1 − ;+). D. (0; ) 1 .
Câu 13.
Cho khối chóp có diện tích đáy 2
B = 6a và chiều cao h = 2a . Thể tích khối chóp đã cho bằng: A. 3 6a . B. 3 12a . C. 3 4a . D. 3 2a .
Câu 14. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó? x x x  2   1  x
A. y = ( 3)
B. y =  
C. y =   D. y = (0,5)  3   π 
Câu 15. Tập nghiệm của phương trình log ( 2
x x + 2 = 1là : 2 ) A.   1 B. 0;  1 C.   0 D.  1 − ;  0
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình log ( 2 18 − x  2 là 3 ) A. (−  ;3 . B. (−;−  3 3;+ ) . C.  3 − ;  3 . D. (0;  3 .
Câu 17. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình bên A. 3 2
y = x − 3x − 2 B. 4 2
y = −x + 2x − 2 C. 4 2
y = x − 2x − 2 D. 3 2
y = −x + 2x − 2
Câu 18.
Mặt phẳng chứa trục của một hình nón cắt hình nón theo thiết diện là:
A. một đường tròn.
B. một tam giác cân.
C. một hình chữ nhật.
D. một đường elip. 5 −1
Câu 19. Nếu f ( x)dx = 3 −  thì f
 (x)dx bằng 1 − 5 A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 .
Câu 20. Tìm đạo hàm của hàm số y = log x . 1 1 ln10 1 A. y = B. y = C. y = D. y = x ln10 x x 10 ln x 2 2 2 Câu 21. Cho f
 (x)dx = 2 và g(x)dx = 1 −  . Tính I = x + 2 f  
(x)−3g (x)dx  . 1 − 1 − 1 − 5 11 7 17 A. I = B. I = C. I = D. I = 2 2 2 2 2/6 - Mã đề 301
Câu 22. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(7; 2
− ;2) và B(1;2;4). Phương trình nào dưới đây là
phương trình mặt cầu đường kính AB ? 2 2 2 2 2
A. ( x − 7) + ( y + 2) + ( z − 2) = 14 . B. ( x − ) 2 4
+ y + (z −3) = 56 . 2 2 2 2 C. ( x − ) 2 4
+ y + (z −3) = 2 14 . D. ( x − ) 2 4
+ y + (z −3) =14 .
Câu 23. Xét các số phức z thỏa mãn (z + 2i)(z −2) là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả
các điểm biểu diễn các số phức z là một đường tròn có bán kính bằng A. 2 B. 4 C. 2 D. 2 2 3 3   Câu 24. 1 Nếu f
 (x)dx = 6 thì f  (x) + 2 dx   bằng 3  0 0 A. 8 . B. 6 . C. 5 . D. 9 .
Câu 25. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y = x − 3x + mx +1 đạt cực tiểu tại x = 2 .
A. 0  m  4 .
B. m = 0 .
C. 0  m  4 . D. m  4 .
Câu 26. Từ các chữ số 1; 2;3; 4;5 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau? A. 24 . B. 120 . C. 5 . D. 625 . Câu 27. Cho hàm 2 y =
x − 6x + 5 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; − ) 1 .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; − ) 3 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (3;+).
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (5;+).
Câu 28. Lăng trụ tam giác đều có độ dài tất cả các cạnh bằng 3. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng: 9 3 27 3 27 3 9 3 A. . B. . C. . D. . 4 2 4 2
(2 −3i)(4 −i)
Câu 29. Cho số phức z =
. Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số phức z trên mặt phẳng Oxy . 3 + 2i A. ( 1 − ;4) . B. (1;4) . C. ( 1 − ;−4). D. (1;− 4) .
Câu 30. Tính đạo hàm của hàm số y = ( − x)6 1 cos 3 . A. y = x ( − x)5 ' 18sin 3 1 cos 3 . B. y = x ( x − )5 ' 18sin 3 cos 3 1 . C. y = x ( − x)5 ' 6sin 3 1 cos 3 . D. y = x ( x − )5 ' 6sin 3 cos 3 1 .
Câu 31. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f (x) = sin x + cos2x trên 0;  là 9 5 A. . B. 1. C. 2 . D. . 8 4
Câu 32. Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 2 − x +1 A. 4 2
y = x − 3x . B. y = . 2x + 2 x −1 C. y = . D. 3 2
y = x − 3x . x +1 3/6 - Mã đề 301
Câu 33. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD AB =1 và AD = 2 . Gọi M , N lần lượt là trung
điểm của AD BC . Quay hình chữ nhật ABCD xung quanh trục MN , ta được một hình trụ. Tính diện
tích toàn phần S của hình trụ đó. tp
A. S = 2
B. S = 4 C. S = 6
D. S = 10 . tp tp tp tp
Câu 34. Cho hàm số ( ) 2 1 e x f x = − +
. Khẳng định nào dưới đây đúng? A.  ( ) 2 d = 1 − + e x f x x + C . B.  ( ) 1 d = − + ex f x x x + C . 2 1 C.  ( ) 2 d = − + 2e x f x x x + C . D.  ( ) 2 d = − + e x f x x x + C . 2
Câu 35. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại C , AC = a , BC = 2a , SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và SA = a . Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng đáy bằng A. 60 B. 45 C. 30 D. 90
Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1; 2 − ;− ) 3 ; B( 1 − ;4; ) 1 và đường thẳng x + 2 y − 2 z + 3 d : = =
. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm của 1 1 − 2
đoạn AB và song song với d ? x y − 2 z + 2 x y −1 z +1 x −1 y −1 z +1 x y −1 z +1 A. = = B. = = C. = = D. = = 1 1 − 2 1 1 2 1 1 − 2 1 1 − 2
Câu 37. Cho hình hộp chữ nhật ABC . D A' B CD
  có AB = a, AD = 3a ( tham khảo hình vẽ bên dưới). A' D' C' B' D A B C
Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (BDD B  ) bằng a 10 3a 10 2a 5
A. 3a 5 . B. . C. . D. . 5 10 5
Câu 38. Cho hai hàm số 4 3 2
f (x) = ax + bx + cx + 2x và 3 2
g(x) = mx + nx x ; với a, b, c, m, n  . Biết hàm
số y = f (x) − g (x) có 3 điểm cực trị là – 1, 2, 3. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường y = f (  x) và y = g (  x) bằng 71 16 71 32 A. . B. . C. . D. . 6 3 12 3
Câu 39. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S) 2 2 2
: x + y + z = 2024 . Hỏi có bao nhiêu điểm M ( ; a ;
b c) , a + b + c  0 thuộc mặt cầu (S ) sao cho tiếp diện của (S ) tại M cắt các trục Ox , Oy ,
Oz lần lượt tại A , B , C có thể tích tứ diện OABC là nhỏ nhất. A. 1. B. 6 . C. 3 . D. 4 .
Câu 40. Cho hình lăng trụ AB . C A BC
  có AA = 2a , tam giác ABC vuông tại C BAC = 60 , góc giữa
cạnh bên BB và mặt đáy ( ABC) bằng 60 . Hình chiếu vuông góc của B lên mặt phẳng ( ABC) trùng với
trọng tâm của tam giác ABC . Thể tích của khối tứ diện A .ABC theo a bằng 4/6 - Mã đề 301 3 9a 3 27a 3 3a 3 9a A. . B. . C. . D. . 26 208 26 208
Câu 41. Cho hai điểm A, B là hai điểm biểu diễn hình học số phức theo thứ tự z , z khác 0 và thỏa mãn 1 2 đẳng thức 2 2
z + z = z z . Hỏi ba điểm O, A, B tạo thành tam giác gì? (O là gốc tọa độ). Chọn phương án 1 2 1 2
đúng và đầy đủ nhất.
A. Vuông tại O. B. Đều.
C. Vuông cân tại O.
D. Cân tại O.
Câu 42. Một chiếc tạ tay có hình dạng gồm 3 khối trụ, trong đó hai khối trụ ở hai đầu bằng nhau và khối trụ
làm tay cầm ở giữa Gọi khối trụ làm đầu tạ là (T và khối trụ làm tay cầm là (T lần lượt có bán kính và 2 ) 1 ) 1
chiều cao tương ứng là r , h , r , h thỏa mãn r = 4r , h =
h (tham khảo hình vẽ). 1 1 2 2 1 2 1 2 2
Biết rằng thể tích của khối trụ tay cầm (T bằng 30 ( 3
cm ) và toàn bộ chiếc tạ làm bằng inox có khối 2 ) lượng riêng là 3
D = 7, 7g / cm . Khối lượng của chiếc tạ tay gần nhất với giá trị nào?
A. 3, 00(kg) .
B. 3,50(kg) .
C. 4,50(kg) . D. 4, 00(kg) .  1 2  x+  +   
Câu 43. Tính tích tấ 2x 1
t cả các nghiệm thực của phương trình  2 log   + 2 x  = 5 . 2  2x  1 A. . B. 1. C. 0 . D. 2 . 2
Câu 44. Một nhóm gồm 10 học sinh trong đó có 7 học sinh nam và 3 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 học
sinh từ nhóm 10 học sinh đó đi lao động. Tinh xác suất để trong 3 học sinh được chọn có ít nhất 1 học sinh nữ. 4 17 17 2 A. . B. . C. . D. . 9 24 48 3 − Câu 45. Cho hàm số mx f ( x) 4 =
( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số đã x m
cho đồng biến trên khoảng (0;+ ) ? A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 5 .
Câu 46. Cho a , b , c là các số thực khác 0 thỏa mãn 4a 9b 6c = = . Khi đó c c + bằng a b 1 1 A. . B. 6 . C. . D. 2 . 2 6 Câu 47. Cho hàm số 3
y = x + (m − ) 2 2 3
1 x + 6(m − 2) x −1 với m là tham số thực Tìm tất cả các giá trị của
m để hàm số có điểm cực đại và điểm cực tiểu nằm trong khoảng ( 2 − ; ) 3 . A. m( 1 − ; )
3 (3;4) . B. m( 1 − ;4) . C. m(1; ) 3 . D. m(3;4) .
Câu 48. Tập hợp các số phức w = (1+i) z +1 với z là số phức thỏa mãn z −1 1 là hình tròn. Tính diện tích hình tròn đó. A. 3 . B. 2 . C.  . D. 4 . 5/6 - Mã đề 301
Câu 49. Một biển quảng cáo có dạng hình vuông ABCD cạnh AB = 4m . Trên tấm biển đó có các đường
tròn tâm A và đường tròn tâm B cùng bán kính R = 4m , hai đường tròn cắt nhau như hình vẽ. Chi phí để
sơn phần gạch chéo là 150000 đồng 2
/m , chi phí sơn màu đen là 100000 đồng 2
/m , chi phí để sơn phần còn lại là 250000 đồng 2 /m
Hỏi số tiền để sơn bảng quảng cáo theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 2,9 triệu đồng.
B. 2,2 triệu đồng.
C. 1,7 triệu đồng.
D. 2,0 triệu đồng.
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm A(0;−1; ) 3 , B( 2
− ;−8;− 4) , C(2;−1; ) 1 và 2 2 2
mặt cầu (S ) : ( x − )
1 + ( y − 2) + ( z − 3) = 14 . Gọi M ( x ; y ; z
là điểm trên (S ) sao cho biểu thức M M M )
3MA − 2MB + MC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính P = x + y . M M
A. P = 6 .
B. P = 14 .
C. P = 0 . D. P = 3 14 .
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 301
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK THI THỬ TN THPT 2024
TRƯỜNG THPT BUÔN MA THUỘT NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 302
Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S) 2 2 2
: x + y + z −8x + 2y +1 = 0 . Tìm tọa độ
tâm và bán kính của mặt cầu (S ).
A. I (4; –1;0), R = 2. B. I (–4;1;0), R = 4.
C. I (–4;1;0), R = 2.
D. I (4; –1;0), R = 4.
Câu 2. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó? xx 1  x  2  x
A. y =  
B. y = ( 3)
C. y =   D. y = (0,5)  π   3  m n Câu 3. Cho ( 2 − ) 1  ( 2 − ) 1 . Khi đó
A. m n .
B. m = n .
C. m n .
D. m n .
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình log ( 2 18 − x  2 là 3 ) A.  3 − ;  3 . B. (−;−  3 3;+ ) . C. (−  ;3 . D. (0;  3 .
Câu 5. Tập nghiệm của phương trình log ( 2
x x + 2 = 1là : 2 ) A. 0;  1 B.   1 C.   0 D.  1 − ;  0
Câu 6. Mặt phẳng chứa trục của một hình nón cắt hình nón theo thiết diện là:
A. một đường elip.
B. một đường tròn.
C. một hình chữ nhật.
D. một tam giác cân.
Câu 7. Tìm đạo hàm của hàm số y = log x . ln10 1 1 1 A. y = B. y = C. y = D. y = x x ln10 x 10 ln x
Câu 8. Số phức liên hợp của số phức z = 3 − + 5i là:
A. z = 3 − 5i . B. z = 3 − + 5i . C. z = 3 − −5i .
D. z = 3 + 5i . 5 −1
Câu 9. Nếu f ( x)dx = 3 −  thì f
 (x)dx bằng 1 − 5 A. 5 . B. 4 . C. 6 . D. 3 .
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng qua A( 1 − ;1; 2 − ) và có vectơ pháp tuyến n = (1; 2 − ; 2 − ) là
A. x − 2 y − 2z −1 = 0 . B.x + y − 2z −1 = 0 .
C.x + y − 2z + 1 = 0 .
D. x − 2 y − 2z + 7 = 0 . + Câu 11. x 1
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là x + 3
A. x = 3 .
B. x = 1 . C. x = 1 − . D. x = 3 − . 1/6 - Mã đề 302
Câu 12. Cho hàm số f (x) = 4+ cos x . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f
 (x)dx = 4x+cosx+C . B. f
 (x)dx = −sin x+C . C. f
 (x)dx = 4x+sin x+C . D. f
 (x)dx = 4x−sin x+C .
Câu 13. Cho hai số phức z = 1+ i z = 2 + i . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức 1 2
z + 2z có tọa độ là 1 2 A. (3;5) . B. (5; 2) . C. (2;5) . D. (5;3) .
Câu 14. Cho cấp số nhân (u với u = 8 và công bội q = 3. Số hạng đầu tiên u của cấp số nhân đã cho n ) 2 1 bằng 8 4 A. 5 . B. 24 . C. . D. . 3 3
Câu 15. Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1 − ; ) 1 . B. ( 1 − ;0). C. ( 1 − ;+). D. (0; ) 1 .
Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường
thẳng nào sau đây nhận u = (2;1; )
1 là một vectơ chỉ phương? x + 2 y +1 z +1 x −1 y +1 z x y −1 z − 2 x − 2 y −1 z −1 A. = = B. = = C. = = D. = = 2 1 − 1 2 − 1 − 1 − 2 1 1 − 1 2 3
Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ u = (1;3;− 2) và v = (2;1;− )
1 . Tọa độ của vectơ u v A. (3;4;− ) 3 . B. ( 1 − ;2;− ) 1 . C. ( 1 − ;2;− ) 3 . D. (1;− 2; ) 1 .
Câu 18. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình bên A. 3 2
y = −x + 2x − 2 B. 3 2
y = x − 3x − 2 C. 4 2
y = x − 2x − 2 D. 4 2
y = −x + 2x − 2
Câu 19.
Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau.
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 3 . B. −3 . C. 2 D. 4
Câu 20.
Cho khối chóp có diện tích đáy 2
B = 6a và chiều cao h = 2a . Thể tích khối chóp đã cho bằng: A. 3 12a . B. 3 6a . C. 3 2a . D. 3 4a .
Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(7; 2
− ;2) và B(1;2;4). Phương trình nào dưới đây là
phương trình mặt cầu đường kính AB ? 2 2 2 2 2
A. ( x − 7) + ( y + 2) + ( z − 2) = 14 . B. ( x − ) 2 4
+ y + (z −3) =14 . 2 2 2 2 C. ( x − ) 2 4
+ y + (z −3) = 2 14 . D. ( x − ) 2 4
+ y + (z −3) = 56 . 2/6 - Mã đề 302 3 3   Câu 22. 1 Nếu f
 (x)dx = 6 thì f  (x) + 2 dx   bằng 3  0 0 A. 9 . B. 5 . C. 6 . D. 8 .
Câu 23. Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào dưới đây? x −1 A. y = . B. 3 2
y = x − 3x . x +1 2 − x +1 C. y = . D. 4 2
y = x − 3x . 2x + 2
Câu 24.
Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại C ,
AC = a , BC = 2a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA = a .
Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng đáy bằng A. 45 B. 60 C. 30 D. 90
(2 −3i)(4 −i)
Câu 25. Cho số phức z =
. Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số phức z trên mặt phẳng Oxy . 3 + 2i A. ( 1 − ;−4). B. (1;4) . C. ( 1 − ;4) . D. (1;− 4) . Câu 26. Cho hàm 2 y =
x − 6x + 5 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (5;+).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (3;+).
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; − ) 1 .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; − ) 3 .
Câu 27. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD AB =1 và AD = 2 . Gọi M , N lần lượt là trung
điểm của AD BC . Quay hình chữ nhật ABCD xung quanh trục MN , ta được một hình trụ. Tính diện
tích toàn phần S của hình trụ đó. tp
A. S = 2
B. S = 4 C. S = 6
D. S = 10 . tp tp tp tp
Câu 28. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f (x) = sin x + cos2x trên 0;  là 9 5 A. 2 . B. 1. C. . D. . 8 4
Câu 29. Lăng trụ tam giác đều có độ dài tất cả các cạnh bằng 3. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng: 9 3 27 3 9 3 27 3 A. . B. . C. . D. . 2 4 4 2
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1; 2 − ;− ) 3 ; B( 1 − ;4; ) 1 và đường thẳng x + 2 y − 2 z + 3 d : = =
. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm của 1 1 − 2
đoạn AB và song song với d ? x y −1 z +1 x y −1 z +1 x y − 2 z + 2 x −1 y −1 z +1 A. = = B. = = C. = = D. = = 1 1 2 1 1 − 2 1 1 − 2 1 1 − 2
Câu 31. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y = x − 3x + mx +1 đạt cực tiểu tại x = 2 .
A. 0  m  4 .
B. 0  m  4 .
C. m = 0 . D. m  4 . 3/6 - Mã đề 302
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số y = ( − x)6 1 cos 3 . A. y = x ( − x)5 ' 18sin 3 1 cos 3 . B. y = x ( x − )5 ' 6sin 3 cos 3 1 . C. y = x ( − x)5 ' 6sin 3 1 cos 3 . D. y = x ( x − )5 ' 18sin 3 cos 3 1 . 2 2 2 Câu 33. Cho f
 (x)dx = 2 và g(x)dx = 1 − 
. Tính I = x + 2 f  
(x)−3g (x)dx  . 1 − 1 − 1 − 7 11 17 5 A. I = B. I = C. I = D. I = 2 2 2 2
Câu 34. Xét các số phức z thỏa mãn (z + 2i)(z − 2) là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả
các điểm biểu diễn các số phức z là một đường tròn có bán kính bằng A. 2 B. 4 C. 2 D. 2 2
Câu 35. Từ các chữ số 1; 2;3; 4;5 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau? A. 625 . B. 24 . C. 5 . D. 120 .
Câu 36. Cho hàm số ( ) 2 1 e x f x = − +
. Khẳng định nào dưới đây đúng? 1 A.  ( ) 2 d = − + e x f x x x + C . B.  ( ) 1 d = − + ex f x x x + C . 2 2 C.  ( ) 2 d = − + 2e x f x x x + C . D.  ( ) 2 d = 1 − + e x f x x + C .
Câu 37. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S) 2 2 2
: x + y + z = 2024 . Hỏi có bao nhiêu điểm M ( ; a ;
b c) , a + b + c  0 thuộc mặt cầu (S ) sao cho tiếp diện của (S ) tại M cắt các trục Ox , Oy ,
Oz lần lượt tại A , B , C có thể tích tứ diện OABC là nhỏ nhất. A. 1. B. 6 . C. 3 . D. 4 .  1 2  x+  +   
Câu 38. Tính tích tấ 2x 1
t cả các nghiệm thực của phương trình  2 log   + 2 x  = 5 . 2  2x  1 A. 1. B. . C. 2 . D. 0 . 2
Câu 39. Một nhóm gồm 10 học sinh trong đó có 7 học sinh nam và 3 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 học
sinh từ nhóm 10 học sinh đó đi lao động. Tinh xác suất để trong 3 học sinh được chọn có ít nhất 1 học sinh nữ. 2 17 4 17 A. . B. . C. . D. . 3 24 9 48 − Câu 40. Cho hàm số mx f ( x) 4 =
( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số đã x m
cho đồng biến trên khoảng (0;+ ) ? A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 41. Cho hai hàm số 4 3 2
f (x) = ax + bx + cx + 2x và 3 2
g(x) = mx + nx x ; với a, b, c, m, n  . Biết hàm
số y = f (x) − g (x) có 3 điểm cực trị là – 1, 2, 3. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường y = f (  x) và y = g (  x) bằng 71 32 71 16 A. . B. . C. . D. . 12 3 6 3 4/6 - Mã đề 302
Câu 42. : Cho hình hộp chữ nhật ABC . D A' B CD
  có AB = a, AD = 3a ( tham khảo hình vẽ bên dưới). A' D' C' B' D A B C
Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (BDD B  ) bằng a 10 3a 10 2a 5
A. 3a 5 . B. . C. . D. . 5 10 5
Câu 43. Một chiếc tạ tay có hình dạng gồm 3 khối trụ, trong đó hai khối trụ ở hai đầu bằng nhau và khối trụ
làm tay cầm ở giữa Gọi khối trụ làm đầu tạ là (T và khối trụ làm tay cầm là (T lần lượt có bán kính và 2 ) 1 ) 1
chiều cao tương ứng là r , h , r , h thỏa mãn r = 4r , h =
h (tham khảo hình vẽ). 1 1 2 2 1 2 1 2 2
Biết rằng thể tích của khối trụ tay cầm (T bằng 30 ( 3
cm ) và toàn bộ chiếc tạ làm bằng inox có khối 2 ) lượng riêng là 3
D = 7, 7g / cm . Khối lượng của chiếc tạ tay gần nhất với giá trị nào?
A. 3, 00(kg) .
B. 3,50(kg) .
C. 4, 00(kg) . D. 4,50(kg) .
Câu 44. Cho hai điểm A, B là hai điểm biểu diễn hình học số phức theo thứ tự z , z khác 0 và thỏa mãn 1 2 đẳng thức 2 2
z + z = z z . Hỏi ba điểm O, A, B tạo thành tam giác gì? (O là gốc tọa độ). Chọn phương án 1 2 1 2
đúng và đầy đủ nhất. A. Đều.
B. Vuông cân tại O.
C. Cân tại O.
D. Vuông tại O.
Câu 45. Cho hình lăng trụ AB . C A BC
  có AA = 2a , tam giác ABC vuông tại C BAC = 60 , góc giữa
cạnh bên BB và mặt đáy ( ABC) bằng 60 . Hình chiếu vuông góc của B lên mặt phẳng ( ABC) trùng với
trọng tâm của tam giác ABC . Thể tích của khối tứ diện A .ABC theo a bằng 3 9a 3 27a 3 9a 3 3a A. . B. . C. . D. . 26 208 208 26
Câu 46. Cho a , b , c là các số thực khác 0 thỏa mãn 4a 9b 6c = = . Khi đó c c + bằng a b 1 1 A. 6 . B. 2 . C. . D. . 6 2
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm A(0;−1; ) 3 , B( 2
− ;−8;− 4) , C(2;−1; ) 1 và 2 2 2
mặt cầu (S ) : ( x − )
1 + ( y − 2) + ( z − 3) = 14 . Gọi M ( x ; y ; z
là điểm trên (S ) sao cho biểu thức M M M )
3MA − 2MB + MC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính P = x + y . M M
A. P = 14 .
B. P = 6 .
C. P = 3 14 . D. P = 0 . 5/6 - Mã đề 302
Câu 48. Tập hợp các số phức w = (1+i) z +1 với z là số phức thỏa mãn z −1 1 là hình tròn. Tính diện tích hình tròn đó. A. 4 . B. 3 . C. 2 . D.  .
Câu 49. Một biển quảng cáo có dạng hình vuông ABCD cạnh AB = 4m . Trên tấm biển đó có các đường
tròn tâm A và đường tròn tâm B cùng bán kính R = 4m , hai đường tròn cắt nhau như hình vẽ. Chi phí để
sơn phần gạch chéo là 150000 đồng 2
/m , chi phí sơn màu đen là 100000 đồng 2
/m , chi phí để sơn phần còn lại là 250000 đồng 2 /m
Hỏi số tiền để sơn bảng quảng cáo theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 2,2 triệu đồng.
B. 2,9 triệu đồng.
C. 1,7 triệu đồng.
D. 2,0 triệu đồng. Câu 50. Cho hàm số 3
y = x + (m − ) 2 2 3
1 x + 6(m − 2) x −1 với m là tham số thực Tìm tất cả các giá trị của
m để hàm số có điểm cực đại và điểm cực tiểu nằm trong khoảng ( 2 − ; ) 3 . A. m( 1 − ; )
3 (3;4) . B. m(3;4) . C. m( 1 − ;4) . D. m(1; ) 3 .
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 302 Câu Điểm 301 302 303 304 305 306 307 308 1 0 C D B C B D A D 2 0 C B A B B A A B 3 0 D C D C A D C C 4 0 B A B A A C B D 5 0 C A C B B D B D 6 0 D D C D C C C B 7 0 D B D D B C C C 8 0 B C A B D B D D 9 0 B D A B A D B A 10 0 A A C A C A B C 11 0 A D D A C D C A 12 0 D C D B B B C C 13 0 C D A C D A D D 14 0 A C B D B C D D 15 0 B D C B D A A A 16 0 C B A B A A A B 17 0 D B C A A B B D 18 0 B A C C D D B A 19 0 D C D D D C C B 20 0 A D B C B D C C 21 0 D B D B C B D A 22 0 D D A A B B B D 23 0 A A D D C C B B 24 0 A C A D A A A A 25 0 B A D A A D D C 26 0 B A B A C C D B 27 0 D B C D C B C D 28 0 C C D C B C C A 29 0 C B B B D B A B 30 0 A B C A A A A A 31 0 A C B B C A B B 32 0 C A A C B B B C 33 0 B C B D D B D C 34 0 D C B B D D D A 35 0 C D A C A D A B 36 0 D A D D B C B B 37 0 C D A A D C D C 38 0 C B C D D D C A 39 0 D B B B B D A C 40 0 A D A C C A A A 41 0 B A D A B B C D 42 0 D C B C A C D B 43 0 A C D D C C A B 44 0 B A B B C B D A 45 0 C A D D D D C C 46 0 D B C C B A A A 47 0 A B C B A A D B 48 0 B C D A C C D A 49 0 B A A D A B B D 50 0 A A A A D A B C
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
Document Outline

  • de-301
  • de-302
  • Phieu-soi-dap-an-TN-Môn-TOÁN