Trang 1/5 - Mã đề thi 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC GIANG
(Đề thi có 05 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
LẦN 2 NĂM 2024
BÀI THI: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề.
Mã đề: 101
Câu 1: Từ các chữ số
0
,
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
lập được tất cả bao nhiêu số tự nhiên, mỗi số có hai chữ số
khác nhau?
A.
49.
B.
42.
C.
36.
D.
30.
Câu 2: Cho hình trụ có bán kính đáy
r
, chiều cao
h
và độ dài đường sinh
l
. Khẳng định nào dưới đây
luôn đúng?
A.
22
.l rh= +
B.
.lh=
C.
2.lr=
D.
2
.l rh
π
=
Câu 3: Điểm nào sau đây là điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
3
31yx x=−+
?
A.
( )
1;1M
. B.
( )
1; 1Q
. C.
( )
1; 3N
. D.
( )
1; 3P
.
Câu 4: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
?
A.
1
2
x
y

=


. B.
3
x
y
=
. C.
e
x
y =
. D.
1
π
x
y

=


.
Câu 5: Cho hàm số bậc bốn
( )
y fx=
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ sau :
Số nghiệm thực của phương trình
( )
21fx=
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 6: Cho
a
,
b
là hai số thực dương tùy ý,
( )
3
log ab
bằng
A.
3ab+
. B.
3(log log )
ab+
. C.
log 3log
ab+
. D.
3
ab+
.
Câu 7: Cho đa giác đều có
20
cạnh. Nối ngẫu nhiên hai đỉnh bất kì của đa giác đã cho. Tính xác suất để
đoạn thẳng tạo thành là một cạnh của đa giác đó.
A.
17
19
. B.
2
19
. C.
1
19
. D.
1
10
.
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình
3 27
x
>
A.
( )
3; +∞
. B.
1
;
3

+∞


. C.
[
)
3; +∞
. D.
( )
9; +∞
.
Câu 9: m s
42
31yx x
=−+ +
bao nhiêu điểm cực trị?
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
125
:
234
xy z
d
−+
= =
đi qua điểm nào sau đây?
A.
( )
1; 2; 5N
. B.
( )
2; 3; 4P
. C.
( )
1; 2; 5Q −−
. D.
( )
1; 2; 5M
.
Câu 11: Cho cấp số cộng
(
)
n
u
thoả mãn
2023
2024
5
3
u
u
=
=
. Công sai của cấp số cộng đã cho là
A.
3.
B.
8.
C.
2
. D.
2.
Câu 12: Cho hai hàm số
( )
y fx=
,
( )
y gx=
có đạo hàm liên tục trên đoạn
[ ]
0; 2
, thỏa mãn
( )
2
0
d5fxx
=
( ) ( )
2 01gg−=
. Giá trị của
( ) ( )
2
0
df x gx x
′′
+


bằng
A.
6
. B.
0
. C.
4
. D.
2
.
Câu 13: Tập xác định của hàm số
( )
3
log 2 4yx=
Trang 2/5 - Mã đề thi 101
A.
[
)
0; +∞
. B.
(
)
2;
+∞
. C.
(
)
;2−∞
. D.
[
)
2; +∞
.
Câu 14: Đồ thị hàm số nào dưới đây nhận đường thẳng
3x =
làm tiệm cận đứng?
A.
31
1
x
y
x
+
=
. B.
21
3
x
y
x
=
. C.
3
1
x
y
x
=
. D.
23
3
x
y
x
=
+
.
Câu 15: Đường cong trong hình vẽ sau là đồ thị hàm số nào dưới đây?
A.
42
32
yx x=−+
. B.
32
32
yx x
=−−
. C.
42
32yx x=−−
. D.
32
32yx x=+−
.
Câu 16: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng
S
và độ dài đường sinh bằng
.l
Bán kính đáy của
hình nón đã cho bằng
A.
.
S
l
π
B.
2
.
S
l
π
C.
.
2
S
l
π
D.
.
S
l
Câu 17: Cho hàm số bậc ba
( )
y fx=
có đồ thị như hình vẽ sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;1
. B.
( )
2;0
. C.
( )
2; 1−−
. D.
( )
0;2
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
( )
123
:
2 12
xy z
d
−−
= =
. Mặt phẳng
( )
P
vuông
góc với đường thẳng
( )
d
có một vectơ pháp tuyến là
A.
( )
2
2; 1;2n =

. B.
( )
3
1; 2; 3
n =−−

. C.
( )
1
1;2;3n =

. D.
(
)
4
2;1; 2n =

.
Câu 19: Cho hàm số
(
)
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
1; 3
. Nếu
( )
3
1
d7fx x
=
( )
1
1
d3
fx x
=
thì
( )
3
1
dfx x
bằng
A.
4
. B.
10
. C.
8
. D.
20
.
Câu 20: Cho khối lăng trụ có thể tích bằng
3
6a
và diện tích đáy bằng
2
3.a
Chiều cao của khối lăng trụ
đã cho bằng
A.
9.a
B.
2.a
C.
18 .a
D.
6.a
Câu 21: Môđun của số phc
25zi= +
bằng
A.
21
. B.
7
. C.
29
. D.
7
.
Câu 22: Điểm
M
trong hình bên là điểm biểu diễn của số phức nào sau đây?
A.
35i−−
. B.
35i+
. C.
35i
. D.
35i−+
.
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
( ) ( ) ( ) ( )
22 2
:5 1 29Sx y z
+ ++ =
có đường kính bằng
Trang 3/5 - Mã đề thi 101
A.
6
. B.
3
. C.
9
. D.
18
.
Câu 24: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
( )
e sin
x
fx x= +
trên khoảng
( )
;−∞ +
A.
1
e cos
x
x xC
++
. B.
1
e cos
x
x xC
−+
.
C.
e cos
x
xC++
. D.
e cos
x
xC
−+
.
Câu 25: Cho hàm số
( )
fx
xác định trên
và có đạo hàm
( ) ( )( )
( )
25
2 11
fx xx x
=−+
. Hàm số đã
cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; 2
. B.
( )
1; +∞
. C.
( )
;2−∞
. D.
( )
2; +∞
.
Câu 26: Biết
( )
de2
x
fx x xC=++
(với
C
là hằng số) trên khoảng
(
)
;
−∞ +
. Khi đó hàm số
( )
fx
hàm số nào dưới đây?
A.
( )
2
e
x
fx x= +
. B.
( )
e2
x
fx= +
.
C.
( )
e
x
fx=
. D.
( )
e
x
fx x= +
.
Câu 27: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
(
)
( )
2
22
log 1 log 2 3 0x xx
−− + =
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 3;1A
( )
3; 0; 2B
. Tính độ dài đoạn thẳng
AB
.
A.
22
. B.
26
. C.
26
. D.
22
.
Câu 29: Với cách đổi biến
4 5 lnux
= +
thì tích phân
e
1
ln
d
4 5ln
x
x
xx+
trở thành
A.
( )
3
2
2
2
4d
5
uu
. B.
( )
e
2
1
2
4d
25
uu
.
C.
(
)
3
2
2
2
4d
25
uu
. D.
( )
e
2
1
2
4d
5
uu
.
Câu 30: Trong không gian
O,
xyz
mặt cầu có tâm
(1; 2; 1)I
và diện tích bằng
16
π
có phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 12xy z + ++ =
. B.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 14xy z + ++ =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 12xy z+ ++ +− =
. D.
( ) (
) ( )
2 22
1 2 14xy z+ ++ +− =
.
Câu 31: Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
. Tam giác
SAB
cân tại
S
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy,
2SA a=
. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
SA
BC
.
A.
a
. B.
2
a
. C.
15
4
a
. D.
15
.
8
a
Câu 32: Tính cosin góc giữa hai mặt phẳng chứa hai mặt bất kì của một tứ diện đều.
A.
3
2
. B.
2
3
. C.
1
2
. D.
1
3
.
Câu 33: Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng
3a
chiều cao bằng
4.a
Thể tích của khối chóp
đã cho bằng
A.
3
4.a
B.
3
12 .a
C.
3
36 .a
D.
3
33 .a
Câu 34: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
( )
1; 2; 0A
,
( )
2;1;1B
( )
1; 2; 3C
. Mặt phẳng đi qua điểm
A
và vuông góc với đường thẳng
BC
có phương trình là
A.
2z 3 0xy −=
. B.
2z 1 0xy+ +=
.
C.
2z 1 0xy +=
. D.
2z 3 0xy+ −=
.
Câu 35: Gi
M
,
m
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
32
3 94fx x x x=+ −+
trên đoạn
[ ]
3; 4
. Giá tr của biểu thức
Mm
bằng
A.
79
. B.
80
. C.
81
. D.
30
.
Câu 36: Cho
là số thực dương tùy ý. Biểu thức rút gọn của
2
3
P xx x=
Trang 4/5 - Mã đề thi 101
A.
7
4
x
. B.
11
6
x
. C.
5
6
x
. D.
11
12
x
.
Câu 37: Cho số phức
54zi= +
. Phần ảo của số phức
(2 3 )zi
A.
2
. B.
23
i
. C.
23
. D.
7
.
Câu 38: Cho hai số phức
1
23zi= +
2
3zi=−+
. Số phức
12
zz
bằng
A.
52i+
. B.
14
i−+
. C.
12i−+
. D.
52i−−
.
Câu 39: Một ngôi chùa nhỏ có thiết kế độc đáo, kết cấu được mô phỏng gồm hai phần chính là gian gỗ có
dạng hình lập phương (không kể mái) đặt trên một cột đá có dạng một khối trụ với đường kính đáy
1,2m
(tham khảo hình vẽ dưới đây).
Biết tổng chiều cao của khối trụ và hình lập phương là
7m
, tỉ số giữa diện tích một mặt đáy của khối trụ
và diện tích một mặt của hình lập phương bằng
.
25
π
Thể tích của cột đá bằng
A.
3
1, 26 m .
π
B.
3
1, 8 m .
π
C.
3
1, 08 m .
π
D.
3
1, 44 m .
π
Câu 40: Cho hàm số
( )
( )
3 22
1
1 25
3
y x m x m mx= −+ + +
với
m
là tham số. Có tất cả bao nhiêu giá trị
nguyên của
m
thuộc đoạn
[ ]
2024; 2024
để hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
(
)
1;5
?
A. 4040. B. 4042. C. 4020. D. 4044.
Câu 41: Trong không gian
,Oxyz
cho các đim
( 2; 0;0), (0; 2;0), (0;0; 2)
MNP−−
Q
là đim khác
gốc tọa độ sao cho
,,QM QN QP
đôi một vuông góc. Gọi
(;;)Iabc
là tâm mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
MNPQ
. Giá trị của biểu thức
abc++
bằng
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 42: Cho các số thực dương
,xy
thỏa mãn
( )
2 22
2 2 2 22
4 5 4 25 .7
xy xy yx
−+ +
+=+
. Giá trị nhỏ nhất của
biểu thức
2 10xy
P
x
++
=
A.
10
. B.
7
. C.
8
. D.
9
.
Câu 43: Cho khối lăng trụ
.
ABC A B C
′′
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
.a
Hình chiếu vuông góc của
điểm
A
trên mặt phẳng
(
)
ABC
trùng với trung điểm của cạnh
AC
. Biết góc giữa hai mặt phẳng
( )
ABB A
′′
( )
ABC
bằng
45 ,°
thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3
.
16
a
B.
3
21
.
16
a
C.
3
.
16
a
D.
3
3
.
16
a
Câu 44: Cho hai số phức
,wz
thỏa mãn
2z =
63wi−=
. Khi đó giá trị nhỏ nhất của biu thc
6 4 4 9 6 12P z w i zw= + −− +
bằng
A.
48
. B.
24
. C.
72
. D.
36
.
Trang 5/5 - Mã đề thi 101
Câu 45: Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác nhọn
ABC
có đường phân giác trong của góc
A
song
song với đường thẳng
( )
2
:1
4
x
dy t
zt
=
=−+
=
. Đường thẳng
AC
có một vectơ chỉ phương
( )
1
1; 2; 1u =

. Biết
đường thẳng
AB
có một vectơ ch phương
( )
2
;;u abc=

vi
a
,
b
,
c
222
0.abc++
. Biểu thức
222
Pabc
=++
có giá trị nhỏ nhất bằng
A.
6
. B.
10
. C.
0
. D.
2
.
Câu 46: Biết
2
2
1
23
ln d ln 7 ln 5 ln 3 ln 2
1
x
I x xa b c d e
x
+

=+ = +++ +

+

với
a
,
,
c
,
d
,
e
.
Tính
.S bcd=++
A.
7
.
2
S
=
B.
14
.
3
S
=
C.
3.S =
D.
7
.
2
S =
Câu 47: Điều kiện của tham số
m
để phương trình
2
22
1
2.9 5.6 3. 0
4
xx m
x xm x xm
−−
−+ −+

−+ =


4
nghiệm
phân biệt, trong đó có đúng
3
nghiệm dương là
A.
1
0
4
m
≤<
. B.
5
0
4
m<<
.
C.
0m <
. D.
1
0
4
m<<
.
Câu 48: Cho hàm số
( ) ( )
32
0f x ax bx cx d a= + ++
nhận giá trị không âm trên đoạn
[ ]
2;3
( )
fx
đồ th như hình vẽ bên dưới. Biết diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị của các hàm số
( ) ( )
2
,g x xf x
=
( ) ( ) ( )
2
hx xf x f x
=
và các đường thẳng
2; 3
xx= =
bằng
72
.
Khi đó số nghiệm của phương trình
( )
(
)
2
2024 3 2024 0
xx
ff

−=

A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 49: Xét hai số phức
,wz
thỏa mãn
33z i iz−= +
3w =
. Khi
6zw−=
, giá tr của
23zw
bằng
A.
61
. B.
109
.
C.
61
2
. D.
33 12 6
.
Câu 50: Cho hàm số
( )
fx
xác định trên
và có đạo hàm
( )
32
6 11 6fx x x x
=−+ +
,
x∀∈
. Hỏi có
bao nhiêu giá trị của tham số
m
(với
[ ]
1012;2024m∈−
;
m
) để hàm số
(
)
(
)
2
2 12gx f x x x m
= −− +
có đúng
9
điểm cực trị?
A.
2024
. B.
1015
. C.
1016
. D.
1014
.
-------------------- HẾT ----------------------
Trang 1/5 - Mã đề thi 102
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BẮC GIANG
(Đề thi có 05 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
LẦN 2 NĂM 2024
BÀI THI: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề.
Mã đề: 102
Câu 1: Điểm nào sau đây là điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
3
31yx x=−+
?
A.
( )
1; 1Q
. B.
( )
1;1
M
. C.
( )
1; 3N
. D.
( )
1; 3
P
.
Câu 2: Cho cấp số cộng
( )
n
u
thoả mãn
2023
2024
5
3
u
u
=
=
. Công sai của cấp số cộng đã cho là
A.
2
. B.
8.
C.
2.
D.
3.
Câu 3: Điểm
M
trong hình bên là điểm biểu diễn của số phức nào sau đây?
A.
35i
. B.
35i+
. C.
35i−+
. D.
35i
−−
.
Câu 4: Cho khối lăng trụ có thể tích bằng
3
6a
và diện tích đáy bằng
2
3.a
Chiều cao của khối lăng trụ đã
cho bằng
A.
6.a
B.
18 .a
C.
9.a
D.
2.a
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình
3 27
x
>
A.
[
)
3;
+∞
. B.
( )
3; +∞
. C.
( )
9; +∞
. D.
1
;
3

+∞


.
Câu 6: Cho hàm số bậc bốn
( )
y fx=
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ sau :
Số nghiệm thực của phương trình
( )
21fx=
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 7: Đồ thị hàm số nào dưới đây nhận đường thẳng
3x =
làm tiệm cận đứng?
A.
31
1
x
y
x
+
=
. B.
23
3
x
y
x
=
+
. C.
3
1
x
y
x
=
. D.
21
3
x
y
x
=
.
Câu 8: Cho đa giác đều có
20
cạnh. Nối ngẫu nhiên hai đỉnh bất kì của đa giác đã cho. Tính xác suất để
đoạn thẳng tạo thành là một cạnh của đa giác đó.
A.
1
19
. B.
17
19
. C.
2
19
. D.
1
10
.
Câu 9: Đường cong trong hình vẽ sau là đồ thị hàm số nào dưới đây?
A.
42
32yx x=−+
. B.
32
32yx x=+−
. C.
42
32yx x=−−
. D.
32
32yx x=−−
.
Câu 10: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
?
Trang 2/5 - Mã đề thi 102
A.
3
x
y
=
. B.
1
2
x
y

=


. C.
1
π
x
y

=


. D.
e
x
y
=
.
Câu 11: Cho hàm số bậc ba
( )
y fx
=
có đồ thị như hình vẽ sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
2;0
. B.
( )
1;1
. C.
( )
0;2
. D.
( )
2; 1−−
.
Câu 12: Cho hai hàm số
( )
y fx=
,
( )
y gx=
có đạo hàm liên tục trên đoạn
[ ]
0; 2
, thỏa mãn
( )
2
0
d5fxx
=
( ) ( )
2 01gg−=
. Giá trị của
( ) ( )
2
0
df x gx x
′′
+


bằng
A.
4
. B.
0
. C.
6
. D.
2
.
Câu 13: Từ các chữ số
0
,
1
,
2
,
3
,
,
5
,
6
lập được tất cả bao nhiêu số tự nhiên, mỗi số có hai chữ số
khác nhau?
A.
49.
B.
36.
C.
30.
D.
42.
Câu 14: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
1; 3
. Nếu
( )
3
1
d7fx x
=
( )
1
1
d3fx x
=
thì
( )
3
1
dfx x
bằng
A.
4
. B.
10
. C.
20
. D.
8
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
(
) ( )
( ) (
)
22 2
:5 1 29Sx y z
+ ++ =
có đường kính bằng
A.
9
. B.
6
. C.
18
. D.
3
.
Câu 16: Tập xác định của hàm số
( )
3
log 2 4yx=
A.
[
)
0; +∞
. B.
( )
;2−∞
. C.
( )
2; +∞
. D.
[
)
2; +∞
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
(
)
123
:
2 12
xy z
d
−−
= =
. Mặt phẳng
(
)
P
vuông
góc với đường thẳng
( )
d
có một vectơ pháp tuyến là
A.
( )
4
2;1; 2
n =

. B.
( )
3
1; 2; 3n =−−

.
C.
( )
2
2; 1;2
n =

. D.
( )
1
1;2;3n =

.
Câu 18: Cho hình trụ có bán kính đáy
r
, chiều cao
h
và độ dài đường sinh
l
. Khẳng định nào dưới đây
luôn đúng?
A.
.lh=
B.
2.lr=
C.
22
.l rh= +
D.
2
.l rh
π
=
Câu 19: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng
S
và độ dài đường sinh bằng
.l
Bán kính đáy của
hình nón đã cho bằng
A.
.
S
l
π
B.
2
.
S
l
π
C.
.
2
S
l
π
D.
.
S
l
Câu 20: Hàm s
42
31yx x=−+ +
bao nhiêu điểm cực trị?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 21: Môđun của số phc
25zi= +
bằng
A.
21
. B.
7
. C.
7
. D.
29
.
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
125
:
234
xy z
d
−+
= =
đi qua điểm nào sau đây?
Trang 3/5 - Mã đề thi 102
A.
( )
1; 2; 5M
. B.
( )
2; 3; 4P
.
C.
( )
1; 2; 5N
. D.
( )
1; 2; 5Q −−
.
Câu 23: Cho
,
b
là hai số thực dương tùy ý,
( )
3
log ab
bằng
A.
3
ab
+
. B.
3ab+
.
C.
log 3log
ab
+
. D.
3(log log )
ab+
.
Câu 24: Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng
3a
chiều cao bằng
4.
a
Thể tích của khối chóp
đã cho bằng
A.
3
33 .a
B.
3
36 .a
C.
3
4.
a
D.
3
12 .a
Câu 25: Cho
là số thực dương tùy ý. Biểu thức rút gọn của
2
3
P xx x=
A.
11
12
x
. B.
5
6
x
. C.
11
6
x
. D.
7
4
x
.
Câu 26: Biết
( )
de2
x
fx x xC=++
(với
C
là hằng số) trên khoảng
( )
;
−∞ +
. Khi đó hàm số
( )
fx
hàm số nào dưới đây?
A.
( )
e
x
fx=
. B.
( )
e2
x
fx= +
.
C.
( )
e
x
fx x= +
. D.
( )
2
e
x
fx x= +
.
Câu 27: Gi
M
,
m
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
32
3 94fx x x x=+ −+
trên đoạn
[ ]
3; 4
. Giá tr của biểu thức
Mm
bằng
A.
30
. B.
80
. C.
79
. D.
81
.
Câu 28: Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
. Tam giác
SAB
cân tại
S
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy,
2SA a=
. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
SA
BC
.
A.
15
4
a
. B.
a
. C.
2a
. D.
15
.
8
a
Câu 29: Cho hàm số
( )
fx
xác định trên
và có đạo hàm
( ) ( )( ) ( )
25
2 11fx xx x
=−+
. Hàm số đã
cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; +∞
. B.
(
)
2; +∞
. C.
( )
;2−∞
. D.
( )
1; 2
.
Câu 30: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
( )
1; 2; 0A
,
( )
2;1;1B
( )
1; 2; 3C
. Mặt phẳng đi qua điểm
A
và vuông góc với đường thẳng
BC
có phương trình là
A.
2z 1 0xy+ +=
. B.
2z 3 0xy+ −=
.
C.
2z 1 0xy +=
. D.
2z 3 0xy −=
.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 3;1A
( )
3; 0; 2B
. Tính độ dài đoạn thẳng
AB
.
A.
26
. B.
26
. C.
22
. D.
22
.
Câu 32: Với cách đổi biến
4 5lnux= +
thì tích phân
e
1
ln
d
4 5ln
x
x
xx+
trở thành
A.
( )
3
2
2
2
4d
5
uu
. B.
( )
e
2
1
2
4d
25
uu
. C.
( )
e
2
1
2
4d
5
uu
. D.
( )
3
2
2
2
4d
25
uu
.
Câu 33: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
(
)
e sin
x
fx x= +
trên khoảng
( )
;−∞ +
A.
e cos
x
xC++
. B.
1
e cos
x
x xC
++
.
C.
1
e cos
x
x xC
−+
. D.
e cos
x
xC
−+
.
Câu 34: Cho số phức
54zi= +
. Phần ảo của số phức
(2 3 )zi
A.
23i
. B.
23
. C.
7
. D.
2
.
Câu 35: Cho hai số phức
1
23zi= +
2
3zi=−+
. Số phức
12
zz
bằng
A.
52i+
. B.
12i−+
. C.
14i−+
. D.
52i−−
.
Câu 36: Trong không gian
O,xyz
mặt cầu có tâm
(1; 2; 1)I
và diện tích bằng
16
π
có phương trình là
Trang 4/5 - Mã đề thi 102
A.
(
)
( )
( )
2 22
1 2 12
xy z
+ ++ =
. B.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 14xy z + ++ =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 14xy z+ ++ +− =
. D.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 12xy z
+ ++ +− =
.
Câu 37: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
(
)
(
)
2
22
log 1 log 2 3 0
x xx−− + =
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 38: Tính cosin góc giữa hai mặt phẳng chứa hai mặt bất kì của một tứ diện đều.
A.
1
2
. B.
2
3
. C.
3
2
. D.
1
3
.
Câu 39: Cho khối lăng trụ
.ABC A B C
′′
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
.a
Hình chiếu vuông góc của
điểm
A
trên mặt phẳng
( )
ABC
trùng với trung điểm của cạnh
AC
. Biết góc giữa hai mặt phẳng
( )
ABB A
′′
( )
ABC
bằng
45 ,°
thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
21
.
16
a
B.
3
3
.
16
a
C.
3
3
.
16
a
D.
3
.
16
a
Câu 40: Cho hàm số
( ) ( )
32
0f x ax bx cx d a= + ++
nhận giá trị không âm trên đoạn
[
]
2;3
( )
fx
đồ th như hình vẽ bên dưới. Biết diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị của các hàm số
( ) ( )
2
,g x xf x=
( )
( ) ( )
2
hx xf x f x
=
và các đường thẳng
2; 3
xx= =
bằng
72
.
Khi đó số nghiệm của phương trình
( ) ( )
2
2024 3 2024 0
xx
ff

−=

A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 41: Cho hàm số
( )
fx
xác định trên
và có đạo hàm
( )
32
6 11 6fx x x x
=−+ +
,
x∀∈
. Hỏi có
bao nhiêu giá trị của tham số
m
(với
[ ]
1012;2024m∈−
;
m
) để hàm số
( )
( )
2
2 12gx f x x x m= −− +
có đúng
9
điểm cực trị?
A.
2024
. B.
1016
. C.
1015
. D.
1014
.
Câu 42: Cho các số thực dương
,xy
thỏa mãn
( )
2 22
2 2 2 22
4 5 4 25 .7
xy xy yx
−+ +
+=+
. Giá trị nhỏ nhất của
biểu thức
2 10xy
P
x
++
=
A.
7
. B.
8
. C.
10
. D.
9
.
Câu 43: Cho hàm số
( )
( )
3 22
1
1 25
3
y x m x m mx= −+ + +
với
m
là tham số. Có tất cả bao nhiêu giá trị
nguyên của
m
thuộc đoạn
[ ]
2024; 2024
để hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
( )
1;5
?
A. 4040. B. 4020. C. 4042. D. 4044.
Câu 44: Điều kiện của tham số
m
để phương trình
2
22
1
2.9 5.6 3. 0
4
xx m
x xm x xm
−−
−+ −+

−+ =


4
nghiệm
phân biệt, trong đó có đúng
3
nghiệm dương là
A.
1
0
4
m<<
. B.
1
0
4
m≤<
. C.
0m <
. D.
5
0
4
m<<
.
Câu 45: Cho hai số phức
,wz
thỏa mãn
2z =
63wi−=
. Khi đó giá trị nhỏ nhất của biu thc
6 4 4 9 6 12P z w i zw= + −− +
bằng
A.
72
. B.
24
. C.
48
. D.
36
.
Trang 5/5 - Mã đề thi 102
Câu 46: Biết
2
2
1
23
ln d ln 7 ln 5 ln 3 ln 2
1
x
I x xa b c d e
x
+

=+ = +++ +

+

với
a
,
,
c
,
d
,
e
.
Tính
.
S bcd
=++
A.
3.S =
B.
14
.
3
S
=
C.
7
.
2
S
=
D.
7
.
2
S =
Câu 47: Trong không gian
,
Oxyz
cho các đim
( 2; 0;0), (0; 2;0), (0;0; 2)MNP−−
Q
là đim khác
gốc tọa độ sao cho
,,QM QN QP
đôi một vuông góc. Gọi
(;;)Iabc
tâm mặt cầu ngoại tiếp t diện
MNPQ
. Giá trị của biểu thức
abc++
bằng
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 48: Xét hai số phức
,wz
thỏa mãn
33z i iz−= +
3
w =
. Khi
6zw−=
, giá tr của
23zw
bằng
A.
61
. B.
33 12 6
.
C.
109
. D.
61
2
.
Câu 49: Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác nhọn
ABC
có đường phân giác trong của góc
A
song
song với đường thẳng
( )
2
:1
4
x
dy t
zt
=
=−+
=
. Đường thẳng
AC
có một vectơ chỉ phương
( )
1
1; 2; 1u
=

. Biết
đường thẳng
AB
có một vectơ ch phương
( )
2
;;u abc=

vi
a
,
b
,
c
222
0.
abc++
. Biểu thức
222
Pabc
=++
có giá tr nhỏ nhất bằng
A.
2
. B.
0
. C.
6
. D.
10
.
Câu 50: Một ngôi chùa nhỏ có thiết kế độc đáo, kết cấu được mô phỏng gồm hai phần chính là gian gỗ có
dạng hình lập phương (không kể mái) đặt trên một cột đá có dạng một khối trụ với đường kính đáy
1,2m
(tham khảo hình vẽ dưới đây).
Biết tổng chiều cao của khối trụ và hình lập phương là
7m
, tỉ số giữa diện tích một mặt đáy của khối trụ
và diện tích một mặt của hình lập phương bằng
.
25
π
Thể tích của cột đá bằng
A.
3
1, 08 m .
π
B.
3
1, 44 m .
π
C.
3
1, 8 m .
π
D.
3
1, 26 m .
π
-------------------- HẾT ----------------------
U
101
102
103 104
105
106
107 108
109
110
111 112
113
114
115 116
117
118
119 120
121
122
123
124
1.
C
A
B
B
C
A
C
C
D
A
B
B A D
B
D
C
A A A A C A D
2.
B
A
D
C
B
C
C
B
D
B
C
A
D
D A D A B
D
C A D A A
3.
B
C
D
C
B
D
B
D
C
A A D
B
C A B A C
B
B
B
B
B
D
4.
C
D
B
C A D A C A A A C
B
C A C A D A D
B
D
D
A
5.
A B
C
A
B
B
D
C A B A C A A
D
D
B
D A C
B
A
D
A
6.
C
B A B
D
D A A
C
D
D
A
D
C
B
A
C
C A D
C
B
C
B
7.
B
D A B
C
C
C
C
C
C
D
C
B
C
B
B
B
A
C
D
B
B
D
D
8.
A C
B
A
B
D
D
B
B
C
D
D A B
C
C
B
D A D
B
D A B
9.
B
B
D
B
D
B
B
B
B
B A A
C
A
D
C A C
C
B A C A B
10.
A D
C
C
C
D
D
A A C
C
B A D
C
D
C
B
B
C
C
A
B
C
11.
C
D
B
D
D
C
D
C
D
D
D
B
B
D
B
A
C
A
D
B
C
C A B
12.
A C A A
B
D
D
B A D
D
B
C
B A C
D
D
D
A
D
A
C
C
13.
B
B
B
B
D
C
C
D
C
B
C
A
C
B
D
B A D
C
A
D
A
D
C
14.
B
A
C
C
B
B
D
B A B A D
B
D
D
A
B
C
B
D
C
A
B
C
15.
D
B
D
A
C
C A B
C
D A A
B
D
C
B
D
A
C
C A C
B
B
16.
A C
C
B
C
A
C
D
D
C
D
A
D
A
D
C
B
B A C
C
C
D
D
17.
C
C
D
D
C
A A B A A
C
C
C
D A A
C
B
C
C A B A C
18.
A A A B
C
C
C
D
B
D
C
B A B
B
C
C
B A B
C
A A C
19.
A A
B
B
D
D
C
B
B
B A C
C
B
B
B
D
A
C
A
B
B A A
20.
B
D
C
B A A
B
D
B
A
C
D
C
B
D
C A C
B
B
C
A A B
21.
C
D A B
C
C
D
B
C
D
C
B
D
A
D
A
D
A
D
B
D
B
B
D
22.
D
C
C
A A A
C
D
B
C
B
D
D
D A A
B
D
D
B
B
D A A
23.
A C
C
B
D
D A B A A
D
A A A A D
B
D
B
C
B
D
C
B
24.
D
D A A A D
B
D
D
D
B
A A A
C
C A A
D
C
B
A
B
B
25.
D
A
D
D A B
B
C
B
B
C
C
B
D
B
B
C
D A A
D
D
C
C
26.
B
B A D A B
B
A
B
C
C
B
B
B
D
C
B
D
D
D
B
D
D
D
27.
D
D
B
D
B
C A C
C
B A D
C
B
C
C A D
B
B
D
B
C
A
28.
A A A C
D
B
D
C
D
C
B
D A A A B A B
C
C
B
A
B
B
29.
C
B
C
A
D
A
B
A
C
D
B
D
B
A
D
A
D
B
B
B A C
B
C
30.
B
C
B
D
B
B
D
B
D
A
B
D
C
C A A A C
C
C A C
C
D
31.
C
C
D
C A D A A
D
C A B
C
C
C
D
C
A
D
D
C
C
B
D
32.
D
D
D
A
D
A
B
D
B
A
B
D
C
B
C
D
D
C A D
D
C
B
C
33.
B
D
D
C
B
C
D
D A B A D
D
D
C
D
C
C
C
A
D
B
D
C
34.
C
B A D A A A C A A
D
C
D
C
B
D
D
C
C
D A C A D
35.
C
A
D
C
B
D A D
D
B
D
A
D
C A B
D
D
C
B
D
B
C
A
36.
D
B
D
A
C
A
B
B A A
D
B
B
A A B
B
B
D
D A D
C
A
37.
C
C
C
B
D
D
B
B
D
C
B
D
D
A
B
A
D
B
B
B
B
C
C
B
38.
A D A D
B
A
D
A
B
D
C
C
B
C
C
B
B
A
B
D A C
D
A
39.
D
B
C
A A C
B
A
C
D
B
A
D
B
D
A A D
C
D
D
A
C
B
40.
D
A
C
C
C
C A A
C
B
D
B
B
C
D
A
D
C
D
A A A
D
D
41.
D
C
D
A
C
A
D
C A B
B
C
D
B
C
D
D
C
B
B A A
D
D
42.
A C
B
D
D
B
C
A A D
C
A
D
D
B
D
D
B A A
D
B A A
43.
D
D A C A C
C
D A A
B
C A A
B
A
B
D
B
A
C
B
C
B
44.
C
A
B
D A B
B
A A A A C A C
B
A
D
B
B
A
C
B
D
D
45.
A A
B
A
D
B A A
C
C
B
A
C
A
B
B A C
D
C
D
D
C
B
46.
A C
C
D
C
B
C
C
C
C
B
D
D
D
D
C A B A A
C
C
B
A
47.
D
B
B
D A B
C
B
B
D A B A D
B
B
C
A A C A A
D
C
48.
B
A A C
B
A
B
A
B
A
D
D
C
B
C
D
C
A
D
D A D A C
49.
A C
C
C
B
B A D
D
C
C
B A C
C
C
C
A A A
C
D A A
50.
B
B
D
C
C
D
B
C
D
D
D
C
D
C A D
B
D
B
D
D
D
B
C
ĐÁP ÁN THI TH TN THPT NĂM 2024 MÔN TOÁN LN 2

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG BẮC GIANG LẦN 2 NĂM 2024 BÀI THI: TOÁN
(Đề thi có 05 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề. Mã đề: 101
Câu 1: Từ các chữ số 0 , 1, 2 , 3, 4 , 5, 6 lập được tất cả bao nhiêu số tự nhiên, mỗi số có hai chữ số khác nhau? A. 49. B. 42. C. 36. D. 30.
Câu 2: Cho hình trụ có bán kính đáy r , chiều cao h và độ dài đường sinh l . Khẳng định nào dưới đây luôn đúng? A. 2 2
l = r + h . B. l = . h
C. l = 2r. D. 2 l = π r . h
Câu 3: Điểm nào sau đây là điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3
y = x − 3x +1? A. M ( 1; − ) 1 . B. Q(1;− ) 1 . C. N ( 1; − 3) . D. P(1;3) .
Câu 4: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên  ? x x A. 1 y   =  . B. 3 x y − = . C. ex y = . D. 1 y   = . 2       π 
Câu 5: Cho hàm số bậc bốn y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình vẽ sau :
Số nghiệm thực của phương trình 2 f (x) =1 là A. 4 . B. 3. C. 1. D. 2 .
Câu 6: Cho a , b là hai số thực dương tùy ý, ( 3 log ab ) bằng
A. a + 3b . B. 3(log a + logb) .
C. log a + 3logb . D. 3 a + b .
Câu 7: Cho đa giác đều có 20 cạnh. Nối ngẫu nhiên hai đỉnh bất kì của đa giác đã cho. Tính xác suất để
đoạn thẳng tạo thành là một cạnh của đa giác đó. A. 17 . B. 2 . C. 1 . D. 1 . 19 19 19 10
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình 3x > 27 là A. (3;+∞) . B.  1 ;  +∞  . C. [3;+∞) . D. (9;+∞) . 3    Câu 9: Hàm số 4 2
y = −x + 3x +1 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 . B. 3. C. 1. D. 2 .
Câu 10: Trong không gian Oxyz , đường thẳng
x −1 y + 2 z − 5 d : = =
đi qua điểm nào sau đây? 2 3 4 A. N (1; 2
− ;5) . B. P(2;3;4). C. Q( 1; − 2; 5 − ) . D. M (1;2;5). u  = 5
Câu 11: Cho cấp số cộng (u thoả mãn 2023
. Công sai của cấp số cộng đã cho là n ) u  =  3 2024 A. 3. B. 8. C. 2 − . D. 2.
Câu 12: Cho hai hàm số y = f (x) , y = g (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;2] , thỏa mãn 2 2 f
∫ (x)dx = 5 và g(2)− g(0) =1. Giá trị của  f
∫ (x)+ g′(x)dx  bằng 0 0 A. 6 . B. 0 . C. 4 . D. 2 .
Câu 13: Tập xác định của hàm số y = log 2x − 4 là 3 ( )
Trang 1/5 - Mã đề thi 101 A. [0;+∞) . B. (2;+∞) . C. ( ;2 −∞ ) . D. [2;+∞) .
Câu 14: Đồ thị hàm số nào dưới đây nhận đường thẳng x = 3 làm tiệm cận đứng? A. 3x +1 y − − − = . B. 2x 1 y = . C. x 3 y = . D. 2x 3 y = . x −1 x − 3 x −1 x + 3
Câu 15: Đường cong trong hình vẽ sau là đồ thị hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y = −x + 3x − 2 . B. 3 2
y = −x − 3x − 2 . C. 4 2
y = x − 3x − 2 . D. 3 2
y = x + 3x − 2.
Câu 16: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng S và độ dài đường sinh bằng l. Bán kính đáy của hình nón đã cho bằng A. S . B. 2S . C. S . D. S . π l π ll l
Câu 17: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình vẽ sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − )1 . B. ( 2; − 0) . C. ( 2; − − ) 1 . D. (0;2).
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng (d ) x −1 y − 2 z −3 : = =
. Mặt phẳng (P) vuông 2 1 − 2
góc với đường thẳng (d ) có một vectơ pháp tuyến là    
A. n = 2;−1;2 . B. n = 1; − − 2;− 3 . C. n = 1;2;3 . D. n = 2;1;2 . 4 ( ) 1 ( ) 3 ( ) 2 ( ) 3 1
Câu 19: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [ 1; − ]3. Nếu f
∫ (x)dx = 7 và f
∫ (x)dx = 3 thì 1 − 1 − 3 f (x)dx ∫ bằng 1 A. 4 . B. 10. C. 8 . D. 20 .
Câu 20: Cho khối lăng trụ có thể tích bằng 3
6a và diện tích đáy bằng 2
3a . Chiều cao của khối lăng trụ đã cho bằng A. 9 . a B. 2 . a C. 18 . a D. 6 . a
Câu 21: Môđun của số phức z = 2 + 5i bằng A. 21 . B. 7 . C. 29 . D. 7 .
Câu 22: Điểm M trong hình bên là điểm biểu diễn của số phức nào sau đây? A. 3 − − 5i . B. 3+ 5i . C. 3− 5i . D. 3 − + 5i .
Câu 23: Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S ) (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 : 5 1
2 = 9 có đường kính bằng
Trang 2/5 - Mã đề thi 101 A. 6 . B. 3. C. 9. D. 18.
Câu 24: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số ( ) = ex f x
+ sin x trên khoảng ( ; −∞ + ∞) là A. x 1 e
x − + cos x + C . B. x 1 e
x − − cos x + C .
C. ex + cos x + C .
D. ex − cos x + C .
Câu 25: Cho hàm số f (x) xác định trên  và có đạo hàm f ′(x) = ( − x)(x + )2 (x − )5 2 1 1 . Hàm số đã
cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1; − 2) . B. (1;+∞). C. ( ;2 −∞ ) . D. (2;+∞) .
Câu 26: Biết ∫ ( )d = ex f x x
+ 2x + C (với C là hằng số) trên khoảng (−∞;+ ∞). Khi đó hàm số f (x) là hàm số nào dưới đây? A. ( ) 2 = ex f x + x . B. ( ) ex f x = + 2 . C. ( ) ex f x = . D. ( ) = ex f x + x .
Câu 27: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log (x − ) 1 − log ( 2
2 − 3x + x = 0 là 2 2 ) A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1; 3 − ; ) 1 và B(3;0; 2
− ) . Tính độ dài đoạn thẳng AB . A. 22 . B. 26 . C. 26 . D. 22 . e
Câu 29: Với cách đổi biến u = 4 + 5ln x thì tích phân ln x dx ∫ trở thành + 1 x 4 5ln x 3 e
A. 2 ∫( 2u −4)du .
B. 2 ∫( 2u −4)du . 5 25 2 1 3 e
C. 2 ∫( 2u −4)du .
D. 2 ∫( 2u −4)du . 25 5 2 1
Câu 30: Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm I(1;2; 1
− ) và diện tích bằng 16π có phương trình là
A. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 2 1 = 2 .
B. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 2 1 = 4 .
C. (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 1 2 1 = 2.
D. (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 1 2 1 = 4 .
Câu 31: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Tam giác SAB cân tại S
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy, SA = 2a . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SA BC . A. a . B. 2a . C. 15a . D. 15a . 4 8
Câu 32: Tính cosin góc giữa hai mặt phẳng chứa hai mặt bất kì của một tứ diện đều. A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 1 . 2 3 2 3
Câu 33: Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng 3a và chiều cao bằng 4 .
a Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3 4a . B. 3 12a . C. 3 36a . D. 3 3 3a .
Câu 34: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A(1;2;0) , B(2;1 )
;1 và C (1;2;3). Mặt phẳng đi qua điểm
A và vuông góc với đường thẳng BC có phương trình là
A. x y − 2z − 3 = 0.
B. x + y − 2z +1 = 0 .
C. x y − 2z +1 = 0 .
D. x + y − 2z − 3 = 0.
Câu 35: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) 3 2
= x + 3x − 9x + 4 trên đoạn [ 3
− ;4]. Giá trị của biểu thức M m bằng A. 79 . B. 80 . C. 81. D. 30.
Câu 36: Cho x là số thực dương tùy ý. Biểu thức rút gọn của 3 2 P = x x x
Trang 3/5 - Mã đề thi 101 7 11 5 11 A. 4 x . B. 6 x . C. 6 x . D. 12 x .
Câu 37: Cho số phức z = 5 + 4i . Phần ảo của số phức z (2 −3i) là A. − 2 . B. − 23i . C. − 23 . D. −7 .
Câu 38: Cho hai số phức z = 2 + 3i z = 3
− + i . Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 5 + 2i . B. 1 − + 4i . C. 1 − + 2i . D. 5 − − 2i .
Câu 39: Một ngôi chùa nhỏ có thiết kế độc đáo, kết cấu được mô phỏng gồm hai phần chính là gian gỗ có
dạng hình lập phương (không kể mái) đặt trên một cột đá có dạng một khối trụ với đường kính đáy 1,2m
(tham khảo hình vẽ dưới đây).
Biết tổng chiều cao của khối trụ và hình lập phương là 7 m , tỉ số giữa diện tích một mặt đáy của khối trụ
và diện tích một mặt của hình lập phương bằng π . Thể tích của cột đá bằng 25 A. 3 1,26π m . B. 3 1,8π m . C. 3 1,08π m . D. 3 1,44π m . Câu 40: Cho hàm số 1 3
y = x − (m + ) 2 1 x + ( 2
m + 2m) x −5 với m là tham số. Có tất cả bao nhiêu giá trị 3
nguyên của m thuộc đoạn [ 2024 −
;2024] để hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (1;5) ? A. 4040. B. 4042. C. 4020. D. 4044.
Câu 41: Trong không gian Oxyz, cho các điểm M ( 2; − 0;0), N(0; 2; − 0), P(0;0; 2
− ) và Q là điểm khác
gốc tọa độ sao cho QM , QN, QP đôi một vuông góc. Gọi I(a; ;
b c) là tâm mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
MNPQ . Giá trị của biểu thức a + b + c bằng A. 3 − . B. 2 − . C. 4 − . D. 1 − .
Câu 42: Cho các số thực dương x, y thỏa mãn 2 x y+ + = ( 2 x y + ) 2 2 2 2 y−2x +2 4 5 4 25 .7
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2x + y +10 P = là x A. 10. B. 7 . C. 8 . D. 9.
Câu 43: Cho khối lăng trụ ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác đều cạnh .
a Hình chiếu vuông góc của
điểm A′ trên mặt phẳng ( ABC) trùng với trung điểm của cạnh AC . Biết góc giữa hai mặt phẳng ( ABB A
′ ′) và ( ABC) bằng 45 ,°thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 3 3 3 3 A. 3a . B. 21a . C. a . D. 3a . 16 16 16 16
Câu 44: Cho hai số phức z, w thỏa mãn z = 2 và w − 6i = 3 . Khi đó giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P = 6 z − 4 + 4 w − 9 − 6i +12 z w bằng A. 48 . B. 24 . C. 72 . D. 36.
Trang 4/5 - Mã đề thi 101
Câu 45: Trong không gian Oxyz , cho tam giác nhọn ABC có đường phân giác trong của góc A song x = 2 
song với đường thẳng (d ) : y = 1
− + t . Đường thẳng AC có một vectơ chỉ phương u = 1;2;−1 . Biết 1 ( ) z = 4−  t 
đường thẳng AB có một vectơ chỉ phương u = a; ;
b c với a , b , c
a + b + c ≠ . Biểu thức 2 ( )  và 2 2 2 0. 2 2 2
P = a + b + c có giá trị nhỏ nhất bằng A. 6 . B. 10. C. 0 . D. 2 . 2 Câu 46: Biết  2 2x + 3 I x ln  = +
dx = a ln 7 + bln 5 + c ln 3+ d ln 2 + ∫ 
e với a , b , c , d , e ∈ . Tính  x +1 1 
S = b + c + d. A. 7 S − = . B. 14 S − = . C. S = 3. − D. 7 S = . 2 3 2 2
xx m
Câu 47: Điều kiện của tham số m để phương trình 2 2 x x+m x x+m  1 2.9 5.6 3.  − + =   0 có 4 nghiệm  4 
phân biệt, trong đó có đúng 3 nghiệm dương là A. 1 0 ≤ m < . B. 5 0 < m < . 4 4 C. m < 0 . D. 1 0 < m < . 4
Câu 48: Cho hàm số f (x) 3 2
= ax + bx + cx + d (a ≠ 0) nhận giá trị không âm trên đoạn [2; ] 3 và f ′(x)
có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Biết diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị của các hàm số g (x) 2 = xf (x), ( ) 2
h x = −x f (x) f ′(x) và các đường thẳng x = 2; x = 3 bằng 72 . 2
Khi đó số nghiệm của phương trình  (2024 x ) −3  (2024 x f f )=0 là A. 3. B. 2 . C. 1. D. 4 .
Câu 49: Xét hai số phức z, w thỏa mãn 3z i = 3+ iz w = 3 . Khi z w = 6 , giá trị của 2z − 3w bằng A. 61 . B. 109 . C. 61 . D. 33−12 6 . 2
Câu 50: Cho hàm số f (x) xác định trên  và có đạo hàm f ′(x) 3 2
= −x + 6x −11x + 6 , x
∀ ∈ . Hỏi có
bao nhiêu giá trị của tham số m (với m∈[ 1012 −
;2024] ; m∈ ) để hàm số
g (x) = f ( 2
x − 2 x −1 − 2x + m) có đúng 9 điểm cực trị? A. 2024 . B. 1015. C. 1016. D. 1014.
-------------------- HẾT ----------------------
Trang 5/5 - Mã đề thi 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG BẮC GIANG LẦN 2 NĂM 2024 BÀI THI: TOÁN
(Đề thi có 05 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề. Mã đề: 102
Câu 1: Điểm nào sau đây là điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 3
y = x − 3x +1? A. Q(1;− ) 1 . B. M ( 1; − ) 1 . C. N ( 1; − 3) . D. P(1;3) . u  = 5
Câu 2: Cho cấp số cộng (u thoả mãn 2023
. Công sai của cấp số cộng đã cho là n ) u  =  3 2024 A. 2 − . B. 8. C. 2. D. 3.
Câu 3: Điểm M trong hình bên là điểm biểu diễn của số phức nào sau đây? A. 3− 5i . B. 3+ 5i . C. 3 − + 5i . D. 3 − − 5i .
Câu 4: Cho khối lăng trụ có thể tích bằng 3
6a và diện tích đáy bằng 2
3a . Chiều cao của khối lăng trụ đã cho bằng A. 6 . a B. 18 . a C. 9 . a D. 2 . a
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 3x > 27 là A. [3;+∞) . B. (3;+∞) . C. (9;+∞). D.  1 ;  +∞  . 3   
Câu 6: Cho hàm số bậc bốn y = f (x) có đồ thị là đường cong trong hình vẽ sau :
Số nghiệm thực của phương trình 2 f (x) =1 là A. 2 . B. 4 . C. 3. D. 1.
Câu 7: Đồ thị hàm số nào dưới đây nhận đường thẳng x = 3 làm tiệm cận đứng? A. 3x +1 y − − − = . B. 2x 3 y = . C. x 3 y = . D. 2x 1 y = . x −1 x + 3 x −1 x − 3
Câu 8: Cho đa giác đều có 20 cạnh. Nối ngẫu nhiên hai đỉnh bất kì của đa giác đã cho. Tính xác suất để
đoạn thẳng tạo thành là một cạnh của đa giác đó. A. 1 . B. 17 . C. 2 . D. 1 . 19 19 19 10
Câu 9: Đường cong trong hình vẽ sau là đồ thị hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y = −x + 3x − 2 . B. 3 2
y = x + 3x − 2. C. 4 2
y = x − 3x − 2 . D. 3 2
y = −x − 3x − 2 .
Câu 10: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên  ?
Trang 1/5 - Mã đề thi 102 x x A. 3 x y − = . B. 1 y   =  . C. 1 y   = . D. ex y = . 2       π 
Câu 11: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình vẽ sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 2; − 0) . B. ( 1; − )1 . C. (0;2). D. ( 2; − − ) 1 .
Câu 12: Cho hai hàm số y = f (x) , y = g (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;2] , thỏa mãn 2 2 f
∫ (x)dx = 5 và g(2)− g(0) =1. Giá trị của  f
∫ (x)+ g′(x)dx  bằng 0 0 A. 4 . B. 0 . C. 6 . D. 2 .
Câu 13: Từ các chữ số 0 , 1, 2 , 3, 4 , 5, 6 lập được tất cả bao nhiêu số tự nhiên, mỗi số có hai chữ số khác nhau? A. 49. B. 36. C. 30. D. 42. 3 1
Câu 14: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [ 1; − ]3. Nếu f
∫ (x)dx = 7 và f
∫ (x)dx = 3 thì 1 − 1 − 3 f (x)dx ∫ bằng 1 A. 4 . B. 10. C. 20 . D. 8 .
Câu 15: Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S ) (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 : 5 1
2 = 9 có đường kính bằng A. 9. B. 6 . C. 18. D. 3.
Câu 16: Tập xác định của hàm số y = log 2x − 4 là 3 ( ) A. [0;+∞) . B. ( ;2 −∞ ) . C. (2;+∞) . D. [2;+∞) .
Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng (d ) x −1 y − 2 z −3 : = =
. Mặt phẳng (P) vuông 2 1 − 2
góc với đường thẳng (d ) có một vectơ pháp tuyến là   A. n = 2;1;2 . B. n = 1; − − 2;− 3 . 3 ( ) 4 ( )  
C. n = 2;−1;2 . D. n = 1;2;3 . 1 ( ) 2 ( )
Câu 18: Cho hình trụ có bán kính đáy r , chiều cao h và độ dài đường sinh l . Khẳng định nào dưới đây luôn đúng? A. l = . h
B. l = 2r. C. 2 2
l = r + h . D. 2 l = π r . h
Câu 19: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng S và độ dài đường sinh bằng l. Bán kính đáy của hình nón đã cho bằng A. S . B. 2S . C. S . D. S . π l π ll l Câu 20: Hàm số 4 2
y = −x + 3x +1 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3.
Câu 21: Môđun của số phức z = 2 + 5i bằng A. 21 . B. 7 . C. 7 . D. 29 .
Câu 22: Trong không gian Oxyz , đường thẳng
x −1 y + 2 z − 5 d : = =
đi qua điểm nào sau đây? 2 3 4
Trang 2/5 - Mã đề thi 102 A. M (1;2;5). B. P(2;3;4). C. N (1; 2 − ;5) . D. Q( 1; − 2; 5 − ) .
Câu 23: Cho a , b là hai số thực dương tùy ý, ( 3 log ab ) bằng A. 3 a + b .
B. a + 3b .
C. log a + 3logb .
D. 3(log a + logb) .
Câu 24: Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng 3a và chiều cao bằng 4 .
a Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3 3 3a . B. 3 36a . C. 3 4a . D. 3 12a .
Câu 25: Cho x là số thực dương tùy ý. Biểu thức rút gọn của 3 2 P = x x x là 11 5 11 7 A. 12 x . B. 6 x . C. 6 x . D. 4 x .
Câu 26: Biết ∫ ( )d = ex f x x
+ 2x + C (với C là hằng số) trên khoảng (−∞;+ ∞). Khi đó hàm số f (x) là hàm số nào dưới đây? A. ( ) ex f x = . B. ( ) ex f x = + 2 . C. ( ) = ex f x + x . D. ( ) 2 = ex f x + x .
Câu 27: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) 3 2
= x + 3x − 9x + 4 trên đoạn [ 3
− ;4]. Giá trị của biểu thức M m bằng A. 30. B. 80 . C. 79 . D. 81.
Câu 28: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Tam giác SAB cân tại S
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy, SA = 2a . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SA BC . A. 15a . B. a . C. 2a . D. 15a . 4 8
Câu 29: Cho hàm số f (x) xác định trên  và có đạo hàm f ′(x) = ( − x)(x + )2 (x − )5 2 1 1 . Hàm số đã
cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1;+∞). B. (2;+∞) . C. ( ;2 −∞ ) . D. ( 1; − 2) .
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A(1;2;0) , B(2;1 )
;1 và C (1;2;3). Mặt phẳng đi qua điểm
A và vuông góc với đường thẳng BC có phương trình là
A. x + y − 2z +1 = 0 .
B. x + y − 2z − 3 = 0.
C. x y − 2z +1 = 0 .
D. x y − 2z − 3 = 0.
Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1; 3 − ; ) 1 và B(3;0; 2
− ) . Tính độ dài đoạn thẳng AB . A. 26 . B. 26 . C. 22 . D. 22 . e
Câu 32: Với cách đổi biến u = 4 + 5ln x thì tích phân ln x dx ∫ trở thành + 1 x 4 5ln x 3 e e 3
A. 2 ∫( 2u −4)du . B. 2 ∫( 2u −4)du .
C. 2 ∫( 2u −4)du . D. 2 ∫( 2u −4)du . 5 25 5 25 2 1 1 2
Câu 33: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số ( ) = ex f x
+ sin x trên khoảng ( ; −∞ + ∞) là
A. ex + cos x + C . B. x 1 e
x − + cos x + C . C. x 1 e
x − − cos x + C .
D. ex − cos x + C .
Câu 34: Cho số phức z = 5 + 4i . Phần ảo của số phức z (2 −3i) là A. − 23i . B. −23 . C. −7 . D. − 2 .
Câu 35: Cho hai số phức z = 2 + 3i z = 3
− + i . Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 5 + 2i . B. 1 − + 2i . C. 1 − + 4i . D. 5 − − 2i .
Câu 36: Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm I(1;2; 1
− ) và diện tích bằng 16π có phương trình là
Trang 3/5 - Mã đề thi 102
A. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 2 1 = 2 .
B. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 2 1 = 4 .
C. (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 1 2 1 = 4.
D. (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 1 2 1 = 2 .
Câu 37: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log (x − ) 1 − log ( 2
2 − 3x + x = 0 là 2 2 ) A. 1. B. 4 . C. 3. D. 2 .
Câu 38: Tính cosin góc giữa hai mặt phẳng chứa hai mặt bất kì của một tứ diện đều. A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 1 . 2 3 2 3
Câu 39: Cho khối lăng trụ ABC.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác đều cạnh .
a Hình chiếu vuông góc của
điểm A′ trên mặt phẳng ( ABC) trùng với trung điểm của cạnh AC . Biết góc giữa hai mặt phẳng ( ABB A
′ ′) và ( ABC) bằng 45 ,°thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 3 3 3 3 A. 21a . B. 3a . C. 3a . D. a . 16 16 16 16
Câu 40: Cho hàm số f (x) 3 2
= ax + bx + cx + d (a ≠ 0) nhận giá trị không âm trên đoạn [2; ] 3 và f ′(x)
có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Biết diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị của các hàm số g (x) 2 = xf (x), ( ) 2
h x = −x f (x) f ′(x) và các đường thẳng x = 2; x = 3 bằng 72 . 2
Khi đó số nghiệm của phương trình  (2024 x ) −3  (2024 x f f )=0 là A. 2 . B. 3. C. 1. D. 4 .
Câu 41: Cho hàm số f (x) xác định trên  và có đạo hàm f ′(x) 3 2
= −x + 6x −11x + 6 , x
∀ ∈ . Hỏi có
bao nhiêu giá trị của tham số m (với m∈[ 1012 −
;2024] ; m∈ ) để hàm số
g (x) = f ( 2
x − 2 x −1 − 2x + m) có đúng 9 điểm cực trị? A. 2024 . B. 1016. C. 1015. D. 1014.
Câu 42: Cho các số thực dương x, y thỏa mãn 2 x y+ + = ( 2 x y + ) 2 2 2 2 y−2x +2 4 5 4 25 .7
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2x + y +10 P = là x A. 7 . B. 8 . C. 10. D. 9. Câu 43: Cho hàm số 1 3
y = x − (m + ) 2 1 x + ( 2
m + 2m) x −5 với m là tham số. Có tất cả bao nhiêu giá trị 3
nguyên của m thuộc đoạn [ 2024 −
;2024] để hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (1;5) ? A. 4040. B. 4020. C. 4042. D. 4044. 2
xx m
Câu 44: Điều kiện của tham số m để phương trình 2 2 x x+m x x+m  1 2.9 5.6 3.  − + =   0 có 4 nghiệm  4 
phân biệt, trong đó có đúng 3 nghiệm dương là A. 1
0 < m < . B. 1 0 ≤ m < .
C. m < 0 . D. 5 0 < m < . 4 4 4
Câu 45: Cho hai số phức z, w thỏa mãn z = 2 và w − 6i = 3 . Khi đó giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P = 6 z − 4 + 4 w − 9 − 6i +12 z w bằng A. 72 . B. 24 . C. 48 . D. 36.
Trang 4/5 - Mã đề thi 102 2 Câu 46: Biết  2 2x + 3 I x ln  = +
dx = a ln 7 + bln 5 + c ln 3+ d ln 2 + ∫ 
e với a , b , c , d , e ∈ . Tính  x +1 1 
S = b + c + d. A. S = 3. − B. 14 S − = . C. 7 S − = . D. 7 S = . 3 2 2
Câu 47: Trong không gian Oxyz, cho các điểm M ( 2; − 0;0), N(0; 2; − 0), P(0;0; 2
− ) và Q là điểm khác
gốc tọa độ sao cho QM , QN, QP đôi một vuông góc. Gọi I( ; a ;
b c) là tâm mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
MNPQ . Giá trị của biểu thức a + b + c bằng A. 3 − . B. 1 − . C. 4 − . D. 2 − .
Câu 48: Xét hai số phức z, w thỏa mãn 3z i = 3+ iz w = 3 . Khi z w = 6 , giá trị của 2z − 3w bằng A. 61 . B. 33−12 6 . C. 109 . D. 61 . 2
Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho tam giác nhọn ABC có đường phân giác trong của góc A song x = 2 
song với đường thẳng (d ) : y = 1
− + t . Đường thẳng AC có một vectơ chỉ phương u = 1;2;−1 . Biết 1 ( ) z = 4−  t 
đường thẳng AB có một vectơ chỉ phương u = a; ;
b c với a , b , c
a + b + c ≠ . Biểu thức 2 ( )  và 2 2 2 0. 2 2 2
P = a + b + c có giá trị nhỏ nhất bằng A. 2 . B. 0 . C. 6 . D. 10.
Câu 50: Một ngôi chùa nhỏ có thiết kế độc đáo, kết cấu được mô phỏng gồm hai phần chính là gian gỗ có
dạng hình lập phương (không kể mái) đặt trên một cột đá có dạng một khối trụ với đường kính đáy 1,2m
(tham khảo hình vẽ dưới đây).
Biết tổng chiều cao của khối trụ và hình lập phương là 7 m , tỉ số giữa diện tích một mặt đáy của khối trụ
và diện tích một mặt của hình lập phương bằng π . Thể tích của cột đá bằng 25 A. 3 1,08π m . B. 3 1,44π m . C. 3 1,8π m . D. 3 1,26π m .
-------------------- HẾT ----------------------
Trang 5/5 - Mã đề thi 102
ĐÁP ÁN THI THỬ TN THPT NĂM 2024 MÔN TOÁN LẦN 2
CÂU 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 1. C A B B C A C C D A B B A D B D C A A A A C A D 2. B A D C B C C B D B C A D D A D A B D C A D A A 3. B C D C B D B D C A A D B C A B A C B B B B B D 4. C D B C A D A C A A A C B C A C A D A D B D D A 5. A B C A B B D C A B A C A A D D B D A C B A D A 6. C B A B D D A A C D D A D C B A C C A D C B C B 7. B D A B C C C C C C D C B C B B B A C D B B D D 8. A C B A B D D B B C D D A B C C B D A D B D A B 9. B B D B D B B B B B A A C A D C A C C B A C A B 10. A D C C C D D A A C C B A D C D C B B C C A B C 11. C D B D D C D C D D D B B D B A C A D B C C A B 12. A C A A B D D B A D D B C B A C D D D A D A C C 13. B B B B D C C D C B C A C B D B A D C A D A D C 14. B A C C B B D B A B A D B D D A B C B D C A B C 15. D B D A C C A B C D A A B D C B D A C C A C B B 16. A C C B C A C D D C D A D A D C B B A C C C D D 17. C C D D C A A B A A C C C D A A C B C C A B A C 18. A A A B C C C D B D C B A B B C C B A B C A A C 19. A A B B D D C B B B A C C B B B D A C A B B A A 20. B D C B A A B D B A C D C B D C A C B B C A A B 21. C D A B C C D B C D C B D A D A D A D B D B B D 22. D C C A A A C D B C B D D D A A B D D B B D A A 23. A C C B D D A B A A D A A A A D B D B C B D C B 24. D D A A A D B D D D B A A A C C A A D C B A B B 25. D A D D A B B C B B C C B D B B C D A A D D C C 26. B B A D A B B A B C C B B B D C B D D D B D D D 27. D D B D B C A C C B A D C B C C A D B B D B C A 28. A A A C D B D C D C B D A A A B A B C C B A B B 29. C B C A D A B A C D B D B A D A D B B B A C B C 30. B C B D B B D B D A B D C C A A A C C C A C C D 31. C C D C A D A A D C A B C C C D C A D D C C B D 32. D D D A D A B D B A B D C B C D D C A D D C B C 33. B D D C B C D D A B A D D D C D C C C A D B D C 34. C B A D A A A C A A D C D C B D D C C D A C A D 35. C A D C B D A D D B D A D C A B D D C B D B C A 36. D B D A C A B B A A D B B A A B B B D D A D C A 37. C C C B D D B B D C B D D A B A D B B B B C C B 38. A D A D B A D A B D C C B C C B B A B D A C D A 39. D B C A A C B A C D B A D B D A A D C D D A C B 40. D A C C C C A A C B D B B C D A D C D A A A D D 41. D C D A C A D C A B B C D B C D D C B B A A D D 42. A C B D D B C A A D C A D D B D D B A A D B A A 43. D D A C A C C D A A B C A A B A B D B A C B C B 44. C A B D A B B A A A A C A C B A D B B A C B D D 45. A A B A D B A A C C B A C A B B A C D C D D C B 46. A C C D C B C C C C B D D D D C A B A A C C B A 47. D B B D A B C B B D A B A D B B C A A C A A D C 48. B A A C B A B A B A D D C B C D C A D D A D A C 49. A C C C B B A D D C C B A C C C C A A A C D A A 50. B B D C C D B C D D D C D C A D B D B D D D B C
Document Outline

  • THITHU_L2_THITHU_101
  • THITHU_L2_THITHU_102
  • DA mon Toan thi thu lan 2 nam 2024