Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2024 môn Toán sở GD&ĐT Cà Mau

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2024 môn Toán sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Cà Mau; kỳ thi được diễn ra vào ngày 11 tháng 05 năm 2024; đề thi có đáp án với đủ 24 mã đề. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/6 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CÀ MAU
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi có 06 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
Bài thi: TOÁN
Ngày thi: 11/5/2024
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh: ..........................................................................
Số báo danh: ...............................................................................
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào dưới đây là một vectơ ch phương của trc
?Ox
A.
( )
1;0;0 .
i
=
B.
( )
0;0;1 .k =
C.
(
)
1;1; 0 .n =
D.
( )
0;1; 0 .j =
Câu 2: Cho hàm số
()y fx=
có bng biến thiên như hình bên dưới.
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
B.
( ;0).
−∞
C.
( ; 2).
−∞
D.
(0; ).+∞
Câu 3: Cho hàm số
( )
3
1 3e
x
fx= +
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
3
de
x
fx x x C=++
. B.
( )
3
de
x
fx xx C=−+
.
C.
( )
3
1
de
3
x
fx x x C=++
. D.
( )
3
1
de
2
x
fx x x C=++
.
Câu 4: Cho hai số phc
1
3
zi=−+
2
1zi=
. Phần o của số phc
12
zz
+
bng
A.
2
. B.
2i
. C.
2i
. D.
2
.
Câu 5: Tập xác định của hàm số
( )
2
log 4yx=
A.
( )
;4−∞
. B.
( )
;−∞ +∞
. C.
( )
4;
+∞
. D.
( )
5; +∞
.
Câu 6: Đồ th của hàm số nào dưới đây là đường cong trong hình bên dưới?
A.
42
2 1.yx x=−+
B.
42
2 1.yx x=−−
C.
42
2 1.yx x=−+
D.
42
2 1.yx x=−+ +
Câu 7: Cho hàm số
32
y ax bx cx d= + ++
có đồ th là đường
cong trong hình bên. Giá tr cực đại của hàm số đã cho bng
A.
2.
C.
2.
B.
1.
D.
0.
Mã đề thi: 101
Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 8: Tp nghim ca bất phương trình
1
2 16
+
x
A.
(
)
3;
+∞
. B.
[
)
3; +∞
. C.
( )
3; +∞
. D.
[
)
3; +∞
.
Câu 9: Cho hình nón bán kính đáy
3r
, chiều cao
h
độ dài đường sinh
l
. Gọi
xq
S
diện tích xung
quanh của hình nón. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
3
xq
S lr
π
=
. B.
2
xq
S hr
π
=
. C.
xq
S lr
π
=
. D.
3
xq
S hr
π
=
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
1
:2
32
xt
dy t
zt
= +
=
= +
. Vectơ nào dưới đây một vectơ ch
phương của
?d
A.
( )
4
1; 1; 2 .u
=−−

B.
( )
2
1;1; 2 .u =

C.
( )
3
1; 2; 3 .u =

D.
(
)
1
1; 1; 2 .
u
=

Câu 11: Với
,bc
là hai số thực tuỳ ý tho mãn
33
bc
, khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
bc
. B.
bc>
. C.
bc
. D.
bc<
.
Câu 12: Trên mt phng tọa độ, điểm biểu diễn s phc
27
zi= +
có tọa độ
A.
( )
7; 2
. B.
( )
2; 7
. C.
( )
2; 7
. D.
(
)
2; 7
.
Câu 13: Cho
( ) (
)
1
44
1
d 4, d 8f x x gx x=−=
∫∫
. Tính
( )
(
)
1
4
4 8d
f x gx x


.
A.
36
. B.
80
. C.
48
. D.
64
.
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
( )
S
tâm
( )
2; 3; 1I
n kính
4R =
. Phương trình của
( )
S
A.
( ) (
) ( )
2 22
2 3 1 4.xyz + ++ =
B.
( ) ( ) ( )
2 22
2 3 1 16.xyz+ ++ +− =
C.
( ) ( ) ( )
2 22
2 3 1 16.xyz + ++ =
D.
(
) ( ) ( )
2 22
2 3 1 4.
xyz+ ++ +− =
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
2;1; 3M
( )
2; 3; 1N
. Tọa độ ca vectơ
MN

A.
( )
2;1; 2 .
B.
( )
0; 2;1 .
C.
( )
4; 2; 4 .−−
D.
(
)
4; 2; 4 .
Câu 16: Cho hàm số
()y fx
=
có bng biến thiên như hình bên dưới.
Tim cn ngang của đồ th hàm số đã cho có phương trình là
A.
2.y =
B.
2.x =
C.
1.y =
D.
1.x =
Câu 17: Tập xác định của hàm số
( )
( )
2
2
log 20= fx x
chứa bao nhiêu số nguyên?
A.
5
. B.
9
. C.
8
. D.
4
.
Câu 18: Trên khong
( )
1; +∞
, đạo hàm của hàm số
( )
1yx
π
= +
A.
( )
1
1
1yx
π
π
= +
. B.
( )
1
1
π
π
= +
yx
. C.
( )
1
1yx
π
= +
. D.
( )
1yx
π
π
= +
.
Câu 19: Cho khi lăng tr diện tích đáy bằng
2
7a
và chiều cao bằng
3a
. Th tích
V
ca khi lăng tr
đã cho bằng
A.
3
10Va=
. B.
2
21Va=
. C.
3
7Va=
. D.
3
21Va=
.
Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 20: Nếu
( )
1
3
d5fx x
=
thì
( )
3
1
5dfx x
bng
A.
20
. B.
25
. C.
25
. D.
20
.
Câu 21: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
(tham khảo hình bên dưới).
Góc giữa hai đường thng
AB
BC
bng
A.
0
90 .
B.
0
60 .
C.
0
30 .
D.
0
45 .
Câu 22: Cho khối chóp diện tích đáy bằng
2
3
a
chiều cao bằng
9a
. nh thể tích
V
ca khi
chóp đã cho.
A.
. B.
3
12Va=
. C.
3
27Va=
. D.
3
4.Va=
Câu 23: Cho
A
tp hp các s t nhiên có
4
ch số khác nhau lấy t tp
{ }
1; 2;3;4;5;6;7;8;9X
=
. Lấy
ngẫu nhiên một số thuộc tp
A
. Xác suất lấy được một số lẻ bng
A.
5
9
. B.
4
9
. C.
1
2
. D.
8
9
.
Câu 24: Cho số phc
34zi= +
. Môđun của s phc
( )
1 iz+
bng
A.
50.
B.
10.
C.
10.
D.
5 2.
Câu 25: Cho m số
()y fx=
đạo m
2
( ) ( 4)(3 )( 2)fx x xx
=−−+
, vi mi
x
. S điểm cc tr
của hàm số đã cho là
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
4.
Câu 26: Cho hàm số
(,,, )
ax b
y abcd
cx d
+
=
+
có đồ th là đường cong trong hình bên dưới.
S giao điểm của đồ th hàm số đã cho và đường thng
yx=
là
A.
3.
B.
2.
C.
0.
D.
1.
Câu 27: Cho số phc
32zi
. Phn o ca s phc
z
bng
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 28: Có bao nhiêu cách xếp khác nhau cho
4
người ngi vào
6
chiếc ghế trên một bàn dài?
A.
30.
B.
24.
C.
360.
D.
15.
Câu 29: H các nguyên hàm của hàm số
( )
53x
fx e
+
=
A.
( )
53
2
1
3
x
Fx e C
+
= +
. B.
( )
53
1
1
5
x
Fx e C
+
= +
. C.
( )
53
3
5
x
Fx e C
+
= +
. D.
( )
53
4
x
Fx e C
+
= +
.
Câu 30: Nếu
( )
3
1
3fx x=
d
thì
( )
3
1
5fx x


d
bng
A.
7
. B.
10
. C.
7
. D.
10
.
Trang 4/6 - Mã đề 101
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
( )
S
tâm
( )
1; 2; 1I
và tiếp xúc với mt phng
(
)
: 2 20
Px yz+ ++=
có phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 1 6.xy z+ ++ +− =
B.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 1 6.xy z + ++ =
C.
(
) (
) ( )
2 22
1 2 1 6.
xy z + ++ =
D.
(
) (
)
( )
2 22
1 2 1 6.
xy z
+ ++ +− =
Câu 32: Cho cấp số nhân
( )
n
u
vi
2
3
u
=
3
6
u =
. Công bội ca cấp số nhân đã cho bằng
A.
2.
B.
3.
C.
1
.
2
D.
3.
Câu 33: Giá tr lớn nht của hàm số
9
()fx x
x
= +
trên đoạn
[ ]
5; 1−−
A.
10.
B.
6.
C.
10.
D.
6.
Câu 34: Cho hàm số
()y fx=
đạo hàm
2
( ) ( 1) ( 3)f x xx x
=−+
, vi mi
x
. Hàm s đã cho đồng
biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
B.
(0;1).
C.
( 2;0).
D.
( 3; ). +∞
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua
( )
1; 2; 1M
vuông góc với mt phng
( )
:2 2 1 0
P xy z+ +=
có phương trình là
A.
12
2.
12
xt
yt
zt
= +
= +
=
B.
12
2.
12
xt
yt
zt
= +
=−+
=
C.
2
1 2.
2
xt
yt
zt
= +
=
=−+
D.
12
2.
12
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
Câu 36: Cho hình nón có đường sinh
3
l
và diện tích xung quanh là
S
. Bán kính đáy của hình nón bằng
A.
3S
r
l
π
=
. B.
3
S
r
l
=
. C.
S
r
l
π
=
. D.
3
S
r
l
π
=
.
Câu 37: Với
a
là số thực dương tùy ý,
3
2
3
log
a
bng
A.
3
3 2log a
. B.
3
1 2log a+
. C.
3
1 2log a
. D.
3
1
3 log
2
a
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy tam giác vuông tại
B
, biết
BC a=
2AC a=
. Cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phng
( )
ABC
3SA a=
. Khoảng cách t đim
A
đến mặt phng
(
)
SBC
bng
A.
6.a
B.
6
.
2
a
C.
3.
a
D.
3
.
2
a
Câu 39: Cho khi hp
.ABCD A B C D
′′
đáy
ABCD
hình thoi cạnh
2a
,
120ABC = °
. Hình chiếu
vuông góc của
D
lên
( )
ABCD
trùng với giao đim ca
AC
BD
, góc gia hai mt phng
( )
ADD A
′′
( )
ABCD
′′
bng
60°
. Thể tích
V
ca khi hộp đã cho bằng
A.
3
3Va=
. B.
3
33Va=
. C.
3
33
4
Va=
. D.
3
33
2
Va=
.
Câu 40: Xét
( )
532
f x ax bx cx dx e= + + ++
(
,,, ,abcde
) sao cho đ th hàm s
( )
y fx=
4
điểm
cc tr với hoành độ nguyên
197 169
, , 1; , 2;
15 15
ABC D

−−


. Gọi
( )
y gx=
hàm s bc ba đi qua các
điểm
,,,ABCD
. Khi diện tích hình phẳng gii hn bi đ th hai hàm s
( ) ( )
,y f x y gx= =
hai đường
thng
1; 2xx= =
diện tích bằng
11
20
thì
( )
2
1
d,
m
fx x
n
=
vi
,mn
nguyên dương phân s
m
n
ti
giản. Tính
.S mn=
.
A.
486S =
. B.
486S =
. C.
4860S =
. D.
2430.S =
Trang 5/6 - Mã đề 101
Câu 41: Xét các s phc
( )
4,z ww
tha mãn
1z
=
4
w
w
s thuần o. Gọi
(
)
( )
12
,HH
lần lượt
tp hp đim biểu din ca s phc
,z w
( ) ( )
11 2 2
;, ;Ax y Bx y
giao điểm ca
( ) ( )
12
,HH
vi
21
0
yy<<
. Khi đó
12 1 2
48Txx y y
=++ +
bng
A.
1 3 15
2
T
=
. B.
1 3 15
4
T
=
. C.
1 2 15
2
T
=
. D.
1 2 15
4
T
=
.
Câu 42: Trên mt mnh đất hình vuông có diện tích
2
121 m
người ta đào một cái ao nuôi cá hình trụ sao cho
tâm của hình tròn đáy trùng với tâm ca mnh đất. gia mép ao mép mảnh đất người ta đ lại mt
khoảng đất trống để đi lại, biết khong cách nh nht gia mép ao mép mảnh đt
( m )x
. Gi sử chiều
sâu của ao cũng là
( m )x
(tham khảo hình vẽ bên dưới).
Th tích
V
lớn nht ca ao là
A.
( )
3
1331
m
27
V
π
=
. B.
( )
3
1331 mV
π
=
. C.
( )
3
1331
m
54
V
π
=
. D.
( )
23
1331
m
27
V
π
=
.
Câu 43: Cho m số bc ba
( )
=
y fx
đồ th như hình vẽ bên dưới. tất c bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số
m
để phương trình
4
2
4 20
2
x
f xm

+=


có nghiệm thuộc đoạn
[ ]
2;1
?
A.
10
. B.
11
. C.
14
. D.
13
.
Câu 44: Trong không gian
Oxyz
, cho ba mt phng
( )
:2 2 5 0P x yz+ ++=
,
( )
:2 2 1 0Q x yz+ ++=
,
( )
:2 2 3 0R x yz+ ++=
. Một đường thng
thay đổi ct ba mt phng
( ) ( ) ( )
,,PQR
lần lượt ti
A
,
B
,
C
.
Giá tr nh nht ca biu thc
2
216
M AB
AC
= +
bng
A.
3
54 4.
B.
3
18 4.
C.
36.
D.
108.
Câu 45: Cho
a
số thực âm tha mãn
( )
2
22
3
log 4.3 .log 4 0
2
a
a
+=
. Giá trị ca
a
thuộc khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1; 3
. B.
( )
3; 2−−
. C.
( )
2; 1−−
. D.
( )
1; 0
.
Trang 6/6 - Mã đề 101
Câu 46: Một cái phao bơi được bơm từ một cái ruột xe hơi và có kích thước như hình sau:
Th tích của cái phao bng:
A.
( )
23
8000 cm
π
. B.
( )
23
10000 cm
π
. C.
( )
23
12000 cm
π
. D.
( )
23
14000 cm
π
.
Câu 47: Xét s thực không âm
x
0
y
tha mãn
( ) ( )
( )
2 2 22
22
log 2 4 2 log 2y xy x xy x++= ++ +
.
Khi biểu thức
2
6xy
đạt giá tr lớn nht, giá tr ca biu thc
3xy
bng
A.
3
. B.
2
. C.
10
. D.
1
.
Câu 48: Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
( ) ( ) ( )
2; 2; 2 , 3; 3;3 , 5;4; 4A BC−−−
. Tp hp tt c các
điểm
M
thay đổi tha mãn
2
3
MA
MB
=
mt cầu
( )
S
. Mặt phng
( )
P
đi qua điểm
C
và ct mt cầu
( )
S
theo một đường tròn có bán kính nhỏ nhất. Mặt phng
(
)
P
đi qua điểm nào dưới đây ?
A.
( )
1; 5; 6 .
B.
(
)
3; 4;5 .
C.
( )
5;3;5 .
D.
( )
1; 5; 6 .−−
Câu 49: Xét s phc
w
tha mãn
1
ww
có phn thc bng
1
4
2
zw i=
. Khi
34z iw i+ −−
đạt giá tr
nh nht, giá tr
5 10
zw
bng
A.
233
. B.
5
. C.
617
. D.
3
.
Câu 50: Cho hàm số
( ) ( )
65
43 2
2 4 8 28
5 28 1
35 3 2
xx m m
y fx x x x m x
+−
= = + −− + + +
, vi
m
tham số.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
sao cho ứng với mỗi
m
, hàm số
( )
y fx=
7
điểm cc tr?
A.
6
. B.
8
. C.
7
. D.
5
.
------ HẾT ------
Trang 1/6 - Mã đề 102
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CÀ MAU
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi có 06 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024
Bài thi: TOÁN
Ngày thi: 11/5/2024
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh: ..........................................................................
Số báo danh: ...............................................................................
Câu 1: Trên khong
(
)
1; +∞
, đạo hàm ca hàm s
(
)
1yx
π
=
A.
(
)
1yx
π
π
=
. B.
(
)
1
1
yx
π
=
. C.
( )
1
1yx
π
π
=
. D.
( )
1
1
1yx
π
π
=
.
Câu 2: Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
27zi=−+
có ta đ
A.
( )
2;7
. B.
( )
2; 7
. C.
( )
7;2
. D.
( )
2;7
.
Câu 3: Cho hàm s
( )
3
1 3e
x
fx
= +
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
3
de
x
fx x x C=++
. B.
( )
3
1
de
2
x
fx x x C=++
.
C.
( )
3
de
x
fx xx C=−+
. D.
( )
3
1
de
3
x
fx x x C=++
.
Câu 4: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
2
7a
chiu cao bng
3a
. Th tích
V
ca khối lăng trụ đã
cho bng
A.
2
21Va=
. B.
3
10Va=
. C.
3
21Va
=
. D.
3
7Va=
.
u 5: Cho
( ) ( )
1
44
1
d 4, d 8f x x gx x=−=
∫∫
. Tính
(
)
( )
1
4
4 8d
f x gx x


.
A.
80
. B.
64
. C.
36
. D.
48
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào dưới đây là một vectơ ch phương của trc
?
Oy
A.
( )
1;0;0 .i =
B.
( )
0;1; 0 .j =
C.
(
)
0;1;1 .n
=
D.
( )
0;0;1 .
k
=
Câu 7: Tập xác định ca hàm s
( )
( )
2
3
log 20=
fx x
cha bao nhiêu s nguyên?
A.
8
. B.
9
. C.
4
. D.
5
.
Câu 8: Tp nghim ca bt phương trình
2
2 32
+
x
A.
[
)
3; +∞
. B.
[
)
3; +∞
. C.
( )
3; +∞
. D.
(
)
3; +∞
.
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
tâm
( )
3; 2; 1I
bán kính
3R =
. Phương trình của
( )
S
A.
( ) ( ) ( )
2 22
3 2 1 3.xyz+ ++ +− =
B.
( ) ( ) ( )
2 22
3 2 1 3.xyz + ++ =
C.
( ) ( ) ( )
2 22
3 2 1 9.xyz + ++ =
D.
( ) ( )
( )
2 22
3 2 1 9.xyz
+ ++ +− =
Câu 10: Tập xác định ca hàm s
( )
5
log 4yx=
A.
(
)
;−∞ +∞
. B.
( )
4; +∞
. C.
( )
5; +∞
. D.
( )
;4−∞
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
23
:1
12
xt
dy t
zt
= +
=−+
=
. Vectơ nào dưới đây một vectơ ch
phương của
?d
A.
( )
1
3;1; 2 .u =

B.
( )
2
3;1; 2 .u =

C.
( )
4
3;1;2.u = −−

D.
( )
3
2; 1;1 .u =

Mã đề thi: 102
Trang 2/6 - Mã đề 102
Câu 12: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
= + ++
có đồ th là đường cong trong hình bên i.
Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bằng
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
2.
Câu 13: Cho hàm s
()y fx=
có bng biến thiên như hình bên dưới.
Tim cận đứng của đồ th hàm s đã cho có phương trình là
A.
2.y =
B.
1.
y =
C.
2.x =
D.
1.
x =
Câu 14: Cho hàm s
()y fx=
có bng biến thiên như hình bên dưới.
Hàm s đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( 2;0).
B.
(2; ).

C.
(0; 2).
D.
(0; ).
Câu 15: Vi
,bc
là hai s thc tu ý tho n
22
bc
, khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
bc
. B.
bc<
. C.
bc
. D.
bc>
.
Câu 16: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
2; 3;1M
( )
2; 1; 3N
. Tọa độ ca vectơ
MN

A.
( )
2; 2;1 .
B.
( )
4; 4; 2 .−−
C.
( )
0;1; 2 .
D.
( )
4; 4; 2 .
Câu 17: Đồ th ca hàm s nào dưới đây là đường cong trong hình bên dưới?
A.
42
2 1.yx x
B.
42
2 1.
yx x
C.
42
2 1.yx x
D.
42
2 1.yx x
Câu 18: Cho hai s phc
1
2zi=
2
13zi=
. Phn thc ca s phc
12
zz+
bng
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
1
.
Trang 3/6 - Mã đề 102
Câu 19: Cho hình nón bán kính đáy
3r
, chiu cao
h
độ dài đường sinh
l
. Gi
xq
S
là din tích xung
quanh của hình nón. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
xq
S lr
π
=
. B.
3
xq
S lr
π
=
. C.
3
xq
S hr
π
=
. D.
2
xq
S hr
π
=
.
Câu 20: Nếu
( )
1
3
d5fx x
=
thì
( )
3
1
5dfx x
bng
A.
25
. B.
25
. C.
20
. D.
20
.
Câu 21: Giá tr ln nht ca hàm s
9
()fx x
x
= +
trên đoạn
[ ]
1; 9
A.
6.
B.
10.
C.
10.
D.
6.
Câu 22: H các nguyên hàm của hàm s
( )
53x
fx e
+
=
A.
( )
53
4
x
Fx e C
+
= +
. B.
(
)
53
2
1
3
x
Fx e C
+
= +
. C.
( )
53
1
1
5
x
Fx e C
+
= +
. D.
(
)
53
3
5
x
Fx e C
+
= +
.
Câu 23: Cho hình nón có đường sinh
3l
và din tích xung quanh là
S
. Bán kính đáy của hình nón bằng
A.
S
r
l
π
=
. B.
3S
r
l
π
=
. C.
3
S
r
l
=
. D.
3
S
r
l
π
=
.
Câu 24: Cho hàm s
(,,, )
ax b
y abcd
cx d

có đồ th là đường cong trong hình bên dưới.
S giao điểm của đồ th hàm s đã cho và đường thng
yx
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 25: Cho hàm s
()y fx
đạo hàm
2
( ) ( 1) ( 3)
f x xx x

, vi mi
x
. Hàm s đã cho đồng
biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
B.
( 3; ). 
C.
( 2;1).
D.
( 5; 3).−−
Câu 26: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
3
4
3
log
a
bng
A.
3
1 4 log a
. B.
3
1
3 log
4
a
. C.
3
3 4 log a
. D.
3
1 4 log a+
.
Câu 27: Cho s phc
34zi=
. Môđun của s phc
(
)
1 iz+
bng
A.
10.
B.
5 2.
C.
10.
D.
50.
Câu 28: Nếu
( )
3
1
3fx x=
d
thì
( )
3
1
5fx x


d
bng
A.
7
. B.
10
. C.
10
. D.
7
.
Trang 4/6 - Mã đề 102
Câu 29: Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
′′
(tham khảo hình bên dưới).
Góc giữa hai đường thng
BC
BD
bng
A.
0
30 .
B.
0
60 .
C.
0
45 .
D.
0
90 .
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua
( )
1; 2; 3M
và vuông góc vi mt phng
( )
:2 3 1 0P x yz+ +=
có phương trình là
A.
2
32.
13
xt
yt
zt
= +
= +
=−−
B.
12
2 3.
3
xt
yt
zt
= +
= +
=−−
C.
12
2 3.
3
xt
yt
zt
= +
= +
=−+
D.
12
2 3.
3
xt
yt
zt
= +
= +
=
Câu 31: Cho khi chóp có diện tích đáy bằng
2
3a
chiu cao bng
9a
. Tính th tích
V
ca khi
chóp đã cho.
A.
3
12Va=
. B.
3
27
Va=
. C.
3
4Va
. D.
3
9Va=
.
Câu 32: Cho hàm s
()y fx
đo hàm
2
( ) ( 9)(3 )( 2)f x x xx

, vi mi
x
. S điểm cc tr
ca hàm s đã cho là
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
2.
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
(
)
S
tâm
( )
1; 1; 3I
và tiếp xúc với mt phng
( )
: 3 20
Pxy z+ −=
có phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
222
1 1 3 11.xyz ++ +− =
B.
( ) ( ) ( )
222
1 1 3 11.xyz ++ +− =
C.
( ) ( ) ( )
222
1 1 3 11.xyz+ + ++ =
D.
( ) ( ) ( )
222
11311.xyz+ + ++ =
Câu 34: Có bao nhiêu cách xếp khác nhau cho
5
người ngi vào
7
chiếc ghế trên một bàn dài?
A.
21.
B.
42.
C.
2520.
D.
35.
Câu 35: Cho
A
là tp hp các s t nhiên có
4
ch s khác nhau lấy t tp
{ }
1; 2;3; 4;5;6;7;8;9X =
. Ly
ngu nhiên mt s thuc tp
A
. Xác suất lấy được mt s chn bng
A.
5
.
9
B.
8
.
9
C.
4
.
9
D.
2
.
9
Câu 36: Cho s phc
32zi
. Phn o ca s phc
z
bng
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 37: Cho cp s nhân
(
)
n
u
vi
3
3u
=
4
9
u =
. Công bi ca cp s nhân đã cho bằng
A.
6.
B.
6.
C.
3.
D.
1
.
3
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho ba mt phng
( )
: 2 30Px yz+ +−=
,
( )
: 2 30Qx yz+ ++=
,
( )
: 2 10Rx yz+ +−=
. Một đường thng
thay đổi ct ba mt phng
( ) ( ) ( )
,,PQR
lần lượt ti
A
,
B
,
C
.
Giá tr nh nht ca biu thc
2
18
M AB
AC
= +
bng
A.
27.
B.
3
3 9.
C.
9.
D.
3
9 9.
Trang 5/6 - Mã đề 102
Câu 39: Xét
( )
532
f x ax bx cx dx e= + + ++
(
,,, ,abcde
) sao cho đ th hàm s
( )
y fx=
4
điểm
cc tr với hoành độ nguyên là
197 169
, , 1; , 2;
15 15
ABC D

−−


. Gi
( )
y gx=
là hàm s bc ba đi qua các
điểm
,,,ABCD
. Khi diện tích hình phẳng gii hn bi đ th hai hàm s
( ) ( )
,y f x y gx= =
hai đường
thng
1; 2xx= =
có din tích bng
11
20
thì
( )
2
1
d,
m
fx x
n
=
vi
,mn
nguyên dương phân số
m
n
ti
gin. Tính
5.
Sm n=
A.
430.
S
=
B.
143.S
=
C.
143.S =
D.
243.
S
=
Câu 40: Cho hàm s bc ba
( )
=y fx
có đồ th như hình vẽ bên dưới. Có tt c bao nhiêu giá trị nguyên âm
ca tham s
m
để phương trình
4
2
4 20
2
x
f xm

+=


có nghim thuộc đoạn
[ ]
2;1
?
A.
7
. B.
9
. C.
8
. D.
10
.
Câu 41: Trên mt mnh đất hình vuông có diện tích
2
121 m
người ta đào mt cái ao nuôi cá hình trụ sao cho
tâm của hình tròn đáy trùng với tâm ca mnh đất. gia mép ao và mép mảnh đất người ta đ li mt
khoảng đất trống để đi lại, biết khoảng cách nhỏ nht gia mép ao và mép mảnh đất là
( m)x
. Gi s chiu
sâu của ao cũng là
( m)x
(tham khảo hình vẽ bên).
Th tích
V
ln nht ca ao là
A.
( )
3
1331
m
54
V
π
=
. B.
( )
3
1331
m
27
V
π
=
. C.
( )
23
1331
m
27
V
π
=
. D.
( )
3
1331 mV
π
=
.
Câu 42: Cho
a
s thc âm tha mãn
( )
2
33
2
log 9.2 .log 4 0
3
a
a
+=
. Giá trị ca
a
thuc khoảng nào dưới đây?
A.
( )
3; 2−−
. B.
( )
4;5
. C.
( )
5; 4−−
. D.
( )
2; 1−−
.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy tam giác vuông tại
B
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABC
, biết
3AB a=
2SB a=
. Khoảng cách từ điểm
A
đến mt phng
( )
SBC
bng
A.
3
.
2
a
B.
2.a
C.
2.a
D.
3
.
4
a
Trang 6/6 - Mã đề 102
Câu 44: Xét các s phc
( )
4
,z ww
tha mãn
1z
=
4
w
w
là s thun o. Gi
( ) ( )
12
,HH
lần lượt
tp hp đim biu din ca s phc
,z w
( ) ( )
11 2 2
;, ;Ax y Bx y
giao điểm ca
(
) ( )
12
,
HH
vi
21
0yy<<
. Khi đó
1212
23Txxyy=− +−
bng
A.
4 15 1
4
T
=
. B.
4 15 1
2
T
+
=
. C.
4 15 1
4
T
+
=
. D.
4 15 1
2
T
=
.
Câu 45: Cho khi hp
.ABCD A B C D
′′
đáy
ABCD
hình thoi cạnh
2a
,
120ABC = °
. Hình chiếu
vuông góc ca
D
lên
( )
ABCD
trùng với giao đim ca
AC
BD
, góc gia hai mt phng
( )
ADD A
′′
( )
ABCD
′′
bng
60°
. Th tích
V
ca khi hộp đã cho bằng
A.
3
33Va=
. B.
3
33
4
Va=
. C.
3
33
2
Va=
. D.
3
3Va=
.
Câu 46: Xét s phc
w
tha mãn
1
ww
có phn thc bng
1
4
2zw i=
. Khi
34z iw i+ −−
đạt giá tr
nh nhất, giá trị
55zw
bng
A.
29
. B.
221
. C.
2
. D.
1
.
Câu 47: Một cái phao bơi được bơm từ mt cái ruột xe hơi và có kích thước như hình sau:
Th tích của cái phao bằng:
A.
23
8000 cm
. B.
( )
3
6000 cm
π
. C.
( )
23
3000 cm
π
. D.
( )
23
6000 cm
π
.
Câu 48: Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
( ) ( ) ( )
3;3;3, 2;2;2, 7;5;3AB C −− −−
. Tp hp tt c các
điểm
M
thay đổi tha mãn
3
2
MA
MB
=
là mt cu
( )
S
. Mt phng
( )
P
đi qua điểm
C
và ct mt cu
( )
S
theo một đường tròn có bán kính nhỏ nht. Mt phng
(
)
P
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
( )
3; 4; 2
−−
. B.
( )
3; 4; 2
. C.
( )
2; 4;5 .−−
D.
( )
3; 2; 5 .
Câu 49: Cho hàm s
( ) ( )
65
43 2
2 4 8 28
5 28 1
35 3 2
xx m m
y fx x x x m x
+−
= = + −− + + +
. bao nhiêu giá trị
nguyên dương của tham s
m
sao cho ng vi mi
m
, hàm s
( )
y fx=
7
điểm cc trị?
A.
8
. B.
7
. C.
3
. D.
5
.
Câu 50: Xét s thực không âm
x
0y
tha mãn
( ) ( )
( )
2 2 22
22
log 2 4 2 log 2y xy x xy x++= ++ +
. Khi
biu thc
2
4xy
đạt giá tr ln nhất, giá trị ca biu thc
23xy
bng
A.
1
. B.
5
. C.
7
. D.
1
.
------ HẾT ------
SỞ GD&ĐT CÀ MAU
ĐÊ THI NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
101
105
109
113
117
121
1
A
C
D
A
B
A
2
C
B
C
A
D
B
3
A
D
B
B
A
B
4
D
D
A
A
A
D
5
C
C
D
C
D
D
6
D
C
B
D
C
A
7
A
B
D
B
C
A
8
B
C
D
C
B
B
9
A
A
C
D
A
A
10
D
B
C
A
A
C
11
A
A
C
C
A
A
12
B
B
B
A
B
C
13
B
C
D
B
C
B
14
C
B
A
B
C
D
15
D
C
A
B
C
D
16
A
B
C
A
C
A
17
B
D
B
A
A
C
18
B
B
A
A
A
C
19
D
B
D
B
B
B
20
B
B
D
B
D
B
21
B
D
A
A
D
B
22
A
A
D
B
C
A
23
A
A
D
A
C
D
24
D
A
B
C
A
B
25
A
C
D
D
D
D
26
B
A
A
B
A
B
27
D
A
A
D
A
A
28
C
D
A
D
C
C
29
B
D
C
D
D
D
30
A
D
B
B
C
D
31
B
A
B
D
B
D
32
A
B
C
C
D
D
33
D
C
B
B
A
B
34
B
B
D
B
D
A
35
B
A
D
B
A
A
36
D
D
D
A
C
D
37
C
B
A
D
C
C
38
B
A
D
A
B
D
39
B
A
D
D
B
B
40
C
D
B
C
C
B
41
C
A
D
A
D
C
42
C
B
D
B
A
A
43
C
D
B
A
C
C
101
105
109
113
117
121
44
D
C
C
D
D
B
45
C
C
A
D
D
A
46
D
B
C
A
A
D
47
B
D
B
B
B
A
48
A
D
C
A
A
A
49
A
B
C
D
C
C
50
C
C
A
B
A
A
1
SỞ GD&ĐT CÀ MAU
ĐỀ THI THỬ TN NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
102
106
110
114
118
122
1
C
B
A
C
B
D
2
A
D
D
D
A
D
3
A
B
C
B
D
B
4
C
C
A
B
C
C
5
A
A
C
C
B
B
6
B
B
C
A
B
D
7
B
B
A
C
A
B
8
B
A
C
B
D
A
9
C
B
D
D
D
C
10
B
C
D
A
B
A
11
A
C
A
C
B
D
12
D
A
A
C
A
C
13
D
B
B
A
A
A
14
C
D
C
D
D
C
15
A
C
D
D
D
D
16
D
B
B
D
A
C
17
D
A
D
C
C
D
18
A
B
C
B
C
C
19
B
B
C
A
A
C
20
A
B
A
D
C
A
21
B
D
C
A
C
C
22
C
D
C
C
C
D
23
D
A
B
B
D
C
24
A
D
B
D
D
B
25
D
D
D
C
D
A
26
A
C
B
C
B
B
27
B
C
B
D
B
A
28
D
C
A
C
C
A
29
B
D
D
C
D
A
30
B
B
B
A
A
B
31
D
D
A
C
C
C
32
D
B
B
B
B
A
33
B
C
B
C
D
A
34
C
C
B
A
C
D
35
C
A
C
B
D
B
36
A
D
C
D
C
B
37
C
D
B
B
D
A
38
A
B
B
A
D
C
39
C
D
B
B
B
B
40
D
B
A
D
C
D
41
A
A
A
A
A
D
2
102
106
110
114
118
122
42
C
D
B
A
C
B
43
A
D
B
B
C
B
44
A
C
A
B
C
B
45
A
B
D
C
D
A
46
A
B
B
B
D
C
47
A
D
D
C
D
B
48
A
B
A
C
C
A
49
C
D
D
D
C
C
50
A
B
D
C
C
B
1
SỞ GD&ĐT CÀ MAU
DE THI NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
103
107
111
115
119
123
1
C
A
C
B
D
D
2
B
D
C
C
A
A
3
D
C
C
B
B
C
4
A
B
A
A
B
C
5
D
A
B
B
D
C
6
C
D
B
A
A
A
7
C
B
B
C
B
C
8
A
C
D
C
D
C
9
A
B
B
D
A
A
10
A
B
C
B
D
D
11
B
C
B
D
B
C
12
D
A
C
A
D
C
13
C
A
C
A
B
A
14
A
A
A
D
C
A
15
C
B
D
D
B
C
16
A
D
A
C
C
C
17
C
C
B
C
B
D
18
A
C
D
A
A
C
19
A
D
C
B
B
B
20
D
B
B
B
D
A
21
C
B
D
D
B
A
22
B
B
D
A
C
D
23
D
C
C
C
A
A
24
A
B
C
B
D
D
25
C
C
D
B
B
A
26
A
A
D
A
B
D
27
D
A
B
A
C
A
28
C
B
D
D
C
D
29
A
C
A
A
B
D
30
A
C
C
D
D
A
31
A
C
A
C
C
C
32
B
B
B
B
D
C
33
D
A
C
C
C
D
34
A
B
C
C
A
C
35
B
B
B
A
A
D
36
A
A
A
B
C
D
37
D
B
C
D
C
D
38
C
A
B
B
A
A
39
C
B
B
B
A
C
40
C
B
C
B
B
B
41
D
B
A
C
B
C
2
103
107
111
115
119
123
42
D
C
D
B
D
B
43
A
B
A
A
D
D
44
B
B
A
D
C
D
45
B
C
D
C
D
C
46
C
C
C
B
C
D
47
C
D
A
B
B
C
48
D
B
C
A
C
D
49
C
C
D
C
C
D
50
C
C
A
D
A
B
1
SỞ GD&ĐT CÀ MAU
ĐỀ THI THỬ TN NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
104
108
112
116
120
124
1
B
B
B
B
C
A
2
C
D
C
C
B
B
3
A
C
A
B
C
C
4
C
A
C
A
D
C
5
B
D
A
A
C
C
6
C
D
A
C
D
A
7
C
C
C
B
D
D
8
B
A
D
A
B
C
9
B
D
D
D
D
D
10
B
A
C
A
A
D
11
C
B
C
A
A
A
12
B
D
C
C
D
D
13
A
B
C
A
A
D
14
D
D
C
D
C
B
15
C
C
D
A
B
B
16
D
A
C
D
D
C
17
D
A
C
B
B
C
18
D
A
A
A
A
A
19
C
A
B
A
B
B
20
C
C
D
C
D
D
21
B
B
A
C
B
C
22
C
D
D
D
A
C
23
C
A
A
B
C
B
24
C
D
B
D
C
D
25
D
A
A
A
A
A
26
C
B
A
C
C
B
27
C
D
C
C
A
B
28
D
A
D
A
C
C
29
D
C
D
A
D
B
30
D
B
B
C
B
D
31
A
A
D
B
A
A
32
A
D
C
B
C
A
33
C
B
A
C
C
D
34
A
C
A
B
D
A
35
C
D
A
D
C
D
36
A
C
C
C
B
D
37
A
B
B
D
B
C
38
A
D
D
B
A
C
39
C
D
D
B
A
C
40
D
B
D
B
D
A
41
D
D
B
B
D
A
2
104
108
112
116
120
124
42
A
C
D
A
A
A
43
C
D
D
D
C
B
44
A
A
B
B
D
A
45
D
D
B
D
A
D
46
B
D
A
A
C
C
47
D
C
A
B
A
D
48
C
C
A
C
B
C
49
B
B
D
D
A
B
50
B
B
A
B
B
C
| 1/20

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 CÀ MAU Bài thi: TOÁN Ngày thi: 11/5/2024
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 06 trang)
Họ, tên thí sinh: ..........................................................................
Số báo danh: ............................................................................... Mã đề thi: 101
Câu 1: Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của trục Ox?    
A. i = (1;0;0). B. k = (0;0; ) 1 . C. n = (1;1;0). D. j = (0;1;0).
Câu 2: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình bên dưới.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (2;+∞). B. ( ; −∞ 0). C. ( ; −∞ 2 − ). D. (0;+∞).
Câu 3: Cho hàm số ( ) 3 1 3e x f x = +
. Khẳng định nào sau đây đúng? A. ∫ ( ) 3 d = + e x f x x x + C . B. ∫ ( ) 3 d = − e x f x x x + C . C. ∫ ( ) 1 3 d = + e x f x x x + C . D. ∫ ( ) 1 3 d = + e x f x x x + C . 3 2
Câu 4: Cho hai số phức z = 3
− + i z =1− i . Phần ảo của số phức z + z bằng 1 2 1 2 A. 2 − . B. 2i . C. 2 − i . D. 2 .
Câu 5: Tập xác định của hàm số y = log x − 4 2 ( ) là A. ( ;4 −∞ ) . B. ( ; −∞ +∞) . C. (4;+∞) . D. (5;+∞) .
Câu 6: Đồ thị của hàm số nào dưới đây là đường cong trong hình bên dưới? A. 4 2
y = x − 2x +1. B. 4 2
y = x − 2x −1. C. 4 2
y = −x + 2x −1. D. 4 2
y = −x + 2x +1. Câu 7: Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị là đường
cong trong hình bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 2. B. 1. C. −2. D. 0. Trang 1/6 - Mã đề 101
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 2 + ≥16 là A. (3;+∞) . B. [3;+∞) . C. ( 3 − ;+∞) . D. [ 3 − ;+∞) .
Câu 9: Cho hình nón có bán kính đáy 3r , chiều cao h và độ dài đường sinh l . Gọi S là diện tích xung xq
quanh của hình nón. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. S = πlr .
B. S = π hr .
C. S = πlr .
D. S = π hr . xq 3 xq 2 xq 3 xqx = 1+ t
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y = 2 −t . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ z = 3+  2t
phương của d ?     A. u = 1; − 1; − 2 . B. u = 1;1;2 . C. u = 1;2;3 . D. u = 1; 1; − 2 . 1 ( ) 3 ( ) 2 ( ) 4 ( )
Câu 11: Với b,c là hai số thực tuỳ ý thoả mãn 3b 3c
≥ , khẳng định nào dưới đây đúng?
A. b c .
B. b > c .
C. b c .
D. b < c .
Câu 12: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z = 2 + 7i có tọa độ là A. ( 7; − 2) . B. (2;7). C. (2; 7 − ) . D. ( 2; − 7) . 4 4 4 Câu 13: Cho f ∫ (x)dx = 4, − g
∫ (x)dx = 8. Tính 4 f
∫ (x)−8g(x)dx  . 1 1 1 A. 36 − . B. 80 − . C. 48 . D. 64 .
Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) có tâm I (2;3;− )
1 và bán kính R = 4 . Phương trình của (S) là
A. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 2 3 1 = 4.
B. (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 2 3 1 =16.
C. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 2 3 1 =16.
D. (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 2 3 1 = 4. 
Câu 15: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M ( 2
− ;1;3) và N (2;3;− )
1 . Tọa độ của vectơ MN A. (2;1; 2 − ). B. (0;2; ) 1 . C. ( 4; − 2; − 4). D. (4;2; 4 − ).
Câu 16: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình bên dưới.
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là A. y = 2. B. x = 2. C. y =1. D. x =1.
Câu 17: Tập xác định của hàm số f (x) = log ( 2 20 − x 2
) chứa bao nhiêu số nguyên? A. 5. B. 9. C. 8 . D. 4 .
Câu 18: Trên khoảng ( 1;
− +∞) , đạo hàm của hàm số y (x ) 1 π = + là A. 1 y′ (x )π 1 1 − = + . B. y′ (x ) 1 1 π π − = + .
C. y′ (x )π 1 1 − = + .
D. y′ = (x + ) 1 π π . π
Câu 19: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
7a và chiều cao bằng 3a . Thể tích V của khối lăng trụ đã cho bằng A. 3 V =10a . B. 2 V = 21a . C. 3 V = 7a . D. 3 V = 21a . Trang 2/6 - Mã đề 101 1 3 − Câu 20: Nếu f
∫ (x)dx = 5 thì 5 f
∫ (x)dx bằng 3 − 1 A. 20 − . B. 25 − . C. 25 . D. 20 .
Câu 21: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ (tham khảo hình bên dưới).
Góc giữa hai đường thẳng AB B C ′ bằng A. 0 90 . B. 0 60 . C. 0 30 . D. 0 45 .
Câu 22: Cho khối chóp có diện tích đáy bằng 2
3a và chiều cao bằng 9a . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. A. 3 V = 9a . B. 3 V =12a . C. 3 V = 27a . D. 3 V = 4a .
Câu 23: Cho A là tập hợp các số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau lấy từ tập X = {1;2;3;4;5;6;7;8; } 9 . Lấy
ngẫu nhiên một số thuộc tập A . Xác suất lấy được một số lẻ bằng A. 5 . B. 4 . C. 1 . D. 8 . 9 9 2 9
Câu 24: Cho số phức z = 3+ 4i . Môđun của số phức (1+ i) z bằng A. 50. B. 10. C. 10. D. 5 2.
Câu 25: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm 2
f (′x) = (x − 4)(3− x)(x + 2) , với mọi x ∈ . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Câu 26: Cho hàm số ax + b y =
(a,b,c,d ∈) có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới. cx + d
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng y = x A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 27: Cho số phức z  32i . Phần ảo của số phức z bằng A. 2. B. 1. C. 1. D. 2 .
Câu 28: Có bao nhiêu cách xếp khác nhau cho 4 người ngồi vào 6 chiếc ghế trên một bàn dài? A. 30. B. 24. C. 360. D. 15.
Câu 29: Họ các nguyên hàm của hàm số f (x) 5x 3 e + = là
A. F (x) 1 5x+3 = e + C . B. 1 x F x e + = + C . C. 5 x F x e + = + C . D. x F x e + = + C . 4 ( ) 5 3 3 ( ) 5 3 1 ( ) 5 3 2 3 5 3 3
Câu 30: Nếu f (x) x = ∫ d 3 thì  ∫ f
 ( x) − 5 x  d bằng 1 1 A. 7 − . B. 10 − . C. 7 . D. 10. Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 31: Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S ) có tâm I (1;2;− )
1 và tiếp xúc với mặt phẳng
(P): x + 2y + z + 2 = 0 có phương trình là
A. (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 1 2 1 = 6.
B. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 2 1 = 6.
C. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 2 1 = 6.
D. (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 1 2 1 = 6.
Câu 32: Cho cấp số nhân (u với u = 3 và u = 6 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng n ) 2 3 A. 2. B. 3. − C. 1 . D. 3. 2
Câu 33: Giá trị lớn nhất của hàm số 9
f (x) = x + trên đoạn [ 5; − − ] 1 là x A. 10. − B. 6. C. 10. D. 6. −
Câu 34: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm 2
f (′x) = x(x −1) (x + 3) , với mọi x ∈ . Hàm số đã cho đồng
biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ; −∞ 0). B. (0;1). C. ( 2; − 0). D. ( 3 − ;+∞).
Câu 35: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua M (1; 2 − ; )
1 và vuông góc với mặt phẳng
(P):2x + y − 2z +1= 0 có phương trình là x =1+ 2tx =1+ 2tx = 2 + tx =1+ 2t A.     y = 2 + t . B. y = 2 − + t.
C. y =1− 2t . D. y = 2 − + t. z =1−     2t z =1−  2t z = 2 − +  t z =1+  2t
Câu 36: Cho hình nón có đường sinh 3l và diện tích xung quanh là S . Bán kính đáy của hình nón bằng A. 3S r = . B. S r = . C. S r = . D. S r = . πl 3l πll
Câu 37: Với a là số thực dương tùy ý, 3 log bằng 3 2 a A. 3− 2log a 1+ 2log a 1− 2log a 1 − 3 . B. 3 . C. 3 . D. 3 log a . 3 2
Câu 38: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B , biết BC = a AC = 2a. Cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng ( ABC) và SA = a 3 . Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC) bằng A. a 6. B. a 6 . C. a 3. D. a 3 . 2 2
Câu 39: Cho khối hộp ABC . D AB CD
′ ′ có đáy ABCD là hình thoi cạnh 2a , 
ABC =120°. Hình chiếu
vuông góc của D′ lên ( ABCD) trùng với giao điểm của AC BD , góc giữa hai mặt phẳng ( ADD A ′ ′) và ( AB CD
′ ′) bằng 60°. Thể tích V của khối hộp đã cho bằng A. 3 V = 3a . B. 3 V = 3 3a . C. 3 3 3 V = a . D. 3 3 3 V = a . 4 2 Câu 40: Xét ( ) 5 3 2
f x = ax + bx + cx + dx + e ( a,b,c,d,e∈ ) sao cho đồ thị hàm số y = f (x) có 4 điểm
cực trị với hoành độ nguyên là  197   169 , A B,C 1; , D 2;  − − 
. Gọi y = g (x) là hàm số bậc ba đi qua các 15 15      điểm ,
A B,C, D . Khi diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y = f (x), y = g (x) và hai đường 2
thẳng x =1; x = 2 có diện tích bằng 11 thì ∫ ( )d m f x x = − , với ,
m n nguyên dương và phân số m tối 20 n n 1 giản. Tính S = . m n . A. S = 486 . B. S = 486 − . C. S = 4860 . D. S = 2430. Trang 4/6 - Mã đề 101
Câu 41: Xét các số phức z, w (w ≠ 4) thỏa mãn z =1 và w là số thuần ảo. Gọi (H , H lần lượt là 1 ) ( 2 ) w − 4
tập hợp điểm biểu diễn của số phức z, w A(x ; y , B x ; y là giao điểm của (H , H với 1 ) ( 2 ) 1 1 ) ( 2 2)
y < 0 < y . Khi đó T = x + x + 4y + 8y bằng 2 1 1 2 1 2 A. 1 3 15 T − = . B. 1 3 15 T − = . C. 1 2 15 T − = . D. 1 2 15 T − = . 2 4 2 4
Câu 42: Trên một mảnh đất hình vuông có diện tích 2
121 m người ta đào một cái ao nuôi cá hình trụ sao cho
tâm của hình tròn đáy trùng với tâm của mảnh đất. Ở giữa mép ao và mép mảnh đất người ta để lại một
khoảng đất trống để đi lại, biết khoảng cách nhỏ nhất giữa mép ao và mép mảnh đất là x( m). Giả sử chiều
sâu của ao cũng là x( m)(tham khảo hình vẽ bên dưới).
Thể tích V lớn nhất của ao là A. 1331 V = π ( 3
m ) . B. V = π ( 3 1331 m ). C. 1331 V = π ( 3 m ) . D. 1331 2 V = π ( 3 m ) . 27 54 27
Câu 43: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên 4   của tham số x
m để phương trình 2
f  − 4x m + 2 = 0 có nghiệm thuộc đoạn [ 2; − ] 1 ?  2  A. 10. B. 11. C. 14. D. 13.
Câu 44: Trong không gian Oxyz , cho ba mặt phẳng (P) : 2x + 2y + z + 5 = 0 , (Q) : 2x + 2y + z +1= 0,
(R):2x + 2y + z +3 = 0. Một đường thẳng ∆ thay đổi cắt ba mặt phẳng (P),(Q),(R) lần lượt tại A, B ,C .
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 216 M = AB + bằng AC A. 3 54 4. B. 3 18 4. C. 36. D. 108. a
Câu 45: Cho a số thực âm thỏa mãn 2 a 3 log 4.3 .log
+ 4 = 0. Giá trị của a thuộc khoảng nào dưới đây? 2 ( ) 2 2 A. (1;3) . B. ( 3 − ; 2 − ) . C. ( 2; − − ) 1 . D. ( 1; − 0) . Trang 5/6 - Mã đề 101
Câu 46: Một cái phao bơi được bơm từ một cái ruột xe hơi và có kích thước như hình sau:
Thể tích của cái phao bằng: A. 2 π ( 3 8000 cm ). B. 2 π ( 3 10000 cm ) . C. 2 π ( 3 12000 cm ) . D. 2 π ( 3 14000 cm ) .
Câu 47: Xét số thực không âm x y ≠ 0 thỏa mãn 2 y log ( 2
2x + y + 4) = ( 2 2
x + 2x + y log x + 2 . 2 ) 2 ( ) Khi biểu thức 2
6x y đạt giá trị lớn nhất, giá trị của biểu thức 3x y bằng A. 3. B. 2 . C. 10 − . D. 1 − .
Câu 48: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A( 2; − 2; 2 − ), B(3; 3 − ;3),C ( 5 − ;4; 4
− ) . Tập hợp tất cả các
điểm M thay đổi thỏa mãn MA 2
= là mặt cầu (S ) . Mặt phẳng (P) đi qua điểm C và cắt mặt cầu (S ) MB 3
theo một đường tròn có bán kính nhỏ nhất. Mặt phẳng (P) đi qua điểm nào dưới đây ? A. (1;5; 6 − ). B. ( 3 − ;4;5). C. ( 5 − ;3;5). D. ( 1; − 5 − ;6).
Câu 49: Xét số phức w thỏa mãn 1 có phần thực bằng 1 và zw = 2i . Khi z + iw − 3− 4i đạt giá trị w w 4
nhỏ nhất, giá trị 5z −10w bằng A. 233 . B. 5 . C. 617 . D. 3. 6 5
Câu 50: Cho hàm số y = f (x) 2x 4x 4
m + 8 3 28 − m 2 = + − 5x x +
x + (2m −8) x +1, với m là tham số. 3 5 3 2
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho ứng với mỗi m , hàm số y = f ( x ) có 7 điểm cực trị? A. 6 . B. 8 . C. 7 . D. 5.
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 CÀ MAU Bài thi: TOÁN Ngày thi: 11/5/2024
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 06 trang)
Họ, tên thí sinh: ..........................................................................
Số báo danh: ............................................................................... Mã đề thi: 102
Câu 1: Trên khoảng (1;+∞), đạo hàm của hàm số y (x ) 1 π = − là
A. y′ = (x − ) 1 π π .
B. y′ (x )π 1 1 − = − .
C. y′ π (x )π 1 1 − = − . D. 1 y′ (x )π 1 1 − = − . π
Câu 2: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z = 2
− + 7i có tọa độ là A. ( 2; − 7) . B. (2; 7 − ) . C. ( 7; − 2) . D. (2;7) .
Câu 3: Cho hàm số ( ) 3 1 3e x f x = +
. Khẳng định nào sau đây đúng? A. ∫ ( ) 3 d = + e x f x x x + C . B. ∫ ( ) 1 3 d = + e x f x x x + C . 2 C. ∫ ( ) 3 d = − e x f x x x + C . D. ∫ ( ) 1 3 d = + e x f x x x + C . 3
Câu 4: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
7a và chiều cao bằng 3a . Thể tích V của khối lăng trụ đã cho bằng A. 2 V = 21a . B. 3 V =10a . C. 3 V = 21a . D. 3 V = 7a . 4 4 4 Câu 5: Cho f ∫ (x)dx = 4, − g
∫ (x)dx = 8. Tính 4 f
∫ (x)−8g(x)dx  . 1 1 1 A. 80 − . B. 64 . C. 36 − . D. 48 .
Câu 6: Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của trục Oy?    
A. i = (1;0;0). B. j = (0;1;0). C. n = (0;1 ) ;1 . D. k = (0;0; ) 1 .
Câu 7: Tập xác định của hàm số f (x) = log ( 2 20 − x 3
) chứa bao nhiêu số nguyên? A. 8 . B. 9. C. 4 . D. 5.
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình x+2 2 ≥ 32 là A. [ 3 − ;+∞) . B. [3;+∞) . C. ( 3 − ;+∞) . D. (3;+∞) .
Câu 9: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) có tâm I (3;2;− )
1 và bán kính R = 3. Phương trình của (S) là
A. (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 3 2 1 = 3.
B. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 3 2 1 = 3.
C. (x − )2 + ( y − )2 + (z + )2 3 2 1 = 9.
D. (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 3 2 1 = 9.
Câu 10: Tập xác định của hàm số y = log x − 4 5 ( ) là A. ( ; −∞ +∞) . B. (4;+∞) . C. (5;+∞) . D. ( ;4 −∞ ) . x = 2 + 3t
Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y = 1
− + t . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ z =1−  2t
phương của d ?     A. u = 3;1; 2 − . B. u = 3;1;2 . C. u = 3; 1 − ; 2 − . D. u = 2; 1; − 1 . 3 ( ) 4 ( ) 2 ( ) 1 ( ) Trang 1/6 - Mã đề 102 Câu 12: Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới.
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 0. B. 1. C. 2. D. −2.
Câu 13: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình bên dưới.
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là A. y = 2. B. y =1. C. x = 2. D. x =1.
Câu 14: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình bên dưới.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (2;0). B. (2;). C. (0;2). D. (0;). Câu 15: Với ,
b c là hai số thực tuỳ ý thoả mãn 2b 2c
≥ , khẳng định nào dưới đây đúng?
A. b c .
B. b < c .
C. b c .
D. b > c . 
Câu 16: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M ( 2 − ;3; ) 1 và N (2; 1;
− 3) . Tọa độ của vectơ MN A. (2; 2; − ) 1 . B. ( 4; − 4; 2 − ). C. (0;1;2). D. (4; 4; − 2).
Câu 17: Đồ thị của hàm số nào dưới đây là đường cong trong hình bên dưới? A. 4 2
y x 2x 1. B. 4 2
y  x  2x 1. C. 4 2
y  x  2x 1. D. 4 2
y x 2x 1.
Câu 18: Cho hai số phức z = 2 −i z =1−3i z + z 1 và 2
. Phần thực của số phức 1 2 bằng A. 3. B. 4 − . C. 1 − . D. 1. Trang 2/6 - Mã đề 102
Câu 19: Cho hình nón có bán kính đáy 3r , chiều cao h và độ dài đường sinh l . Gọi S là diện tích xung xq
quanh của hình nón. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. S = πlr .
B. S = πlr .
C. S = π hr .
D. S = π hr . xq 2 xq 3 xq 3 xq 1 3 − Câu 20: Nếu f
∫ (x)dx = 5 thì 5 f
∫ (x)dx bằng 3 − 1 A. 25 − . B. 25 . C. 20 . D. 20 − .
Câu 21: Giá trị lớn nhất của hàm số 9
f (x) = x + trên đoạn [1;9] là x A. 6. B. 10. C. 10. D. 6.
Câu 22: Họ các nguyên hàm của hàm số f (x) 5x 3 e + = là A. F (x) 5x+3 = e + C . B. 1 x F x e + = + C . C. 1 x F x e + = + C . D. 5 x F x e + = + C . 3 ( ) 5 3 1 ( ) 5 3 2 ( ) 5 3 4 3 5
Câu 23: Cho hình nón có đường sinh 3l và diện tích xung quanh là S . Bán kính đáy của hình nón bằng A. S r = . B. 3S r = . C. S r = . D. S r = . πl πl 3ll Câu 24: Cho hàm số ax b y
(a,b,c,d  ) có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới. cx d
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng y  x A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 25: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm 2
f (x)  x(x1) (x 3) , với mọi x   . Hàm số đã cho đồng
biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ; −∞ 0). B. (3;). C. ( 2 − ;1). D. ( 5; − 3 − ).
Câu 26: Với a là số thực dương tùy ý, 3 log bằng 3 4 a
A. 1− 4log a . 1 − . 3− 4log a . 1+ 4log a . 3 B. 3 log a C. D. 3 4 3 3
Câu 27: Cho số phức z = 3− 4i . Môđun của số phức (1+ i) z bằng A. 10. B. 5 2. C. 10. D. 50. 3 3
Câu 28: Nếu f (x) x = ∫ d 3 thì  ∫ f
 ( x) − 5 dx bằng 1 1 A. 7 . B. 10. C. 10 − . D. 7 − . Trang 3/6 - Mã đề 102
Câu 29: Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ (tham khảo hình bên dưới).
Góc giữa hai đường thẳng B C ′ và BD bằng A. 0 30 . B. 0 60 . C. 0 45 . D. 0 90 .
Câu 30: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua M (1;2; 3
− ) và vuông góc với mặt phẳng
(P):2x +3y z +1= 0 có phương trình là x = 2 + tx =1+ 2tx =1+ 2tx =1+ 2t A.     y = 3 + 2t .
B. y = 2 + 3t.
C. y = 2 + 3t.
D. y = 2 + 3t. z = 1 − −     3t z = 3 − −  t z = 3 − +  t z = 3−  t
Câu 31: Cho khối chóp có diện tích đáy bằng 2
3a và chiều cao bằng 9a . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. A. 3 V =12a . B. 3 V = 27a . C. 3 V  4a . D. 3 V = 9a .
Câu 32: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm 2
f (x)  (x 9)(3 x)(x2) , với mọi x   . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 33: Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S ) có tâm I (1; 1;
− 3) và tiếp xúc với mặt phẳng
(P): x + y −3z − 2 = 0 có phương trình là
A. (x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 1 1 3 = 11.
B. (x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 1 1 3 =11.
C. (x + )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 1 3 =11.
D. (x + )2 + ( y − )2 + (z + )2 1 1 3 = 11.
Câu 34: Có bao nhiêu cách xếp khác nhau cho 5 người ngồi vào 7 chiếc ghế trên một bàn dài? A. 21. B. 42. C. 2520. D. 35.
Câu 35: Cho A là tập hợp các số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau lấy từ tập X = {1;2;3;4;5;6;7;8; } 9 . Lấy
ngẫu nhiên một số thuộc tập A . Xác suất lấy được một số chẵn bằng A. 5. B. 8 . C. 4 . D. 2 . 9 9 9 9
Câu 36: Cho số phức z  3 2i . Phần ảo của số phức z bằng A. 2. B. 2 . C. 1. D. 1.
Câu 37: Cho cấp số nhân (u với u = 3 và u = 9 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng n ) 3 4 A. 6. B. 6. − C. 3. D. 1. 3
Câu 38: Trong không gian Oxyz , cho ba mặt phẳng (P) : x + 2y + z −3 = 0 , (Q) : x + 2y + z + 3 = 0 ,
(R): x + 2y + z −1= 0. Một đường thẳng ∆ thay đổi cắt ba mặt phẳng (P),(Q),(R) lần lượt tại A, B ,C .
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 18 M = AB + bằng AC A. 27. B. 3 3 9. C. 9. D. 3 9 9. Trang 4/6 - Mã đề 102 Câu 39: Xét ( ) 5 3 2
f x = ax + bx + cx + dx + e ( a,b,c,d,e∈ ) sao cho đồ thị hàm số y = f (x) có 4 điểm
cực trị với hoành độ nguyên là  197   169 , A B,C 1; , D 2;  − − 
. Gọi y = g (x) là hàm số bậc ba đi qua các 15 15      điểm ,
A B,C, D . Khi diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y = f (x), y = g (x) và hai đường 2
thẳng x =1; x = 2 có diện tích bằng 11 thì ∫ ( )d m f x x = − , với ,
m n nguyên dương và phân số m tối 20 n n 1
giản. Tính S = m − 5 . n A. S = 430. B. S = 143. − C. S =143. D. S = 243.
Câu 40: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên âm 4   của tham số x
m để phương trình 2
f  − 4x m + 2 = 0 có nghiệm thuộc đoạn [ 2; − ] 1 ?  2  A. 7 . B. 9. C. 8 . D. 10.
Câu 41: Trên một mảnh đất hình vuông có diện tích 2
121 m người ta đào một cái ao nuôi cá hình trụ sao cho
tâm của hình tròn đáy trùng với tâm của mảnh đất. Ở giữa mép ao và mép mảnh đất người ta để lại một
khoảng đất trống để đi lại, biết khoảng cách nhỏ nhất giữa mép ao và mép mảnh đất là x( m). Giả sử chiều
sâu của ao cũng là x( m)(tham khảo hình vẽ bên).
Thể tích V lớn nhất của ao là A. 1331 V = π ( 3 m ) . B. 1331 V = π ( 3 m ) . C. 1331 2 V = π ( 3 m ) . D. V = π ( 3 1331 m ). 54 27 27 a
Câu 42: Cho a số thực âm thỏa mãn 2 a 2 log 9.2 .log
+ 4 = 0 . Giá trị của a thuộc khoảng nào dưới đây? 3 ( ) 3 3 A. ( 3 − ; 2 − ) . B. (4;5) . C. ( 5; − 4 − ) . D. ( 2; − − ) 1 .
Câu 43: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng
( ABC), biết AB = a 3 và SB = 2a . Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC) bằng A. a 3 . B. a 2. C. 2 . a D. a 3 . 2 4 Trang 5/6 - Mã đề 102
Câu 44: Xét các số phức z, w (w ≠ 4) thỏa mãn w z =1 và
là số thuần ảo. Gọi (H , H lần lượt là 1 ) ( 2 ) w − 4
tập hợp điểm biểu diễn của số phức z, w A(x ; y , B x ; y là giao điểm của (H , H với 1 ) ( 2 ) 1 1 ) ( 2 2)
y < 0 < y . Khi đó T = x − 2x + y − 3y bằng 2 1 1 2 1 2 4 15 1 4 15 1 4 15 1 4 15 1 A. T − = . B. T + = . C. T + = . D. T − = . 4 2 4 2
Câu 45: Cho khối hộp ABC . D AB CD
′ ′ có đáy ABCD là hình thoi cạnh 2a , 
ABC =120°. Hình chiếu
vuông góc của D′ lên ( ABCD) trùng với giao điểm của AC BD , góc giữa hai mặt phẳng ( ADD A ′ ′) và ( AB CD
′ ′) bằng 60°. Thể tích V của khối hộp đã cho bằng A. 3 V = 3 3a . B. 3 3 3 V = a . C. 3 3 3 V = a . D. 3 V = 3a . 4 2
Câu 46: Xét số phức w thỏa mãn 1 có phần thực bằng 1 và zw = 2i . Khi z + iw − 3− 4i đạt giá trị w w 4
nhỏ nhất, giá trị 5z − 5w bằng A. 29 . B. 221 . C. 2 . D. 1.
Câu 47: Một cái phao bơi được bơm từ một cái ruột xe hơi và có kích thước như hình sau:
Thể tích của cái phao bằng: A. 2  3 8000 cm . B. π ( 3 6000 cm ) . C. 2 π ( 3 3000 cm ). D. 2 π ( 3 6000 cm ) .
Câu 48: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(3;3; 3 − ), B( 2 − ; 2 − ;2),C ( 7 − ; 5
− ;3) . Tập hợp tất cả các
điểm M thay đổi thỏa mãn MA 3
= là mặt cầu (S ) . Mặt phẳng (P) đi qua điểm C và cắt mặt cầu (S ) MB 2
theo một đường tròn có bán kính nhỏ nhất. Mặt phẳng (P) đi qua điểm nào dưới đây? A. ( 3 − ; 4 − ;2). B. (3; 4 − ;2). C. ( 2; − 4; − 5). D. (3;2; 5 − ). 6 5
Câu 49: Cho hàm số y = f (x) 2x 4x 4
m + 8 3 28 − m 2 = + − 5x x +
x + (2m −8) x +1. Có bao nhiêu giá trị 3 5 3 2
nguyên dương của tham số m sao cho ứng với mỗi m , hàm số y = f ( x ) có 7 điểm cực trị? A. 8 . B. 7 . C. 3. D. 5.
Câu 50: Xét số thực không âm x y ≠ 0 thỏa mãn 2 y log ( 2
2x + y + 4) = ( 2 2
x + 2x + y log x + 2 . Khi 2 ) 2 ( ) biểu thức 2
4x y đạt giá trị lớn nhất, giá trị của biểu thức 2x − 3y bằng A. 1 − . B. 5. C. 7 . D. 1.
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 102
SỞ GD&ĐT CÀ MAU
ĐÊ THI – NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 101
105 109 113 117 121 1 A C D A B A 2 C B C A D B 3 A D B B A B 4 D D A A A D 5 C C D C D D 6 D C B D C A 7 A B D B C A 8 B C D C B B 9 A A C D A A 10 D B C A A C 11 A A C C A A 12 B B B A B C 13 B C D B C B 14 C B A B C D 15 D C A B C D 16 A B C A C A 17 B D B A A C 18 B B A A A C 19 D B D B B B 20 B B D B D B 21 B D A A D B 22 A A D B C A 23 A A D A C D 24 D A B C A B 25 A C D D D D 26 B A A B A B 27 D A A D A A 28 C D A D C C 29 B D C D D D 30 A D B B C D 31 B A B D B D 32 A B C C D D 33 D C B B A B 34 B B D B D A 35 B A D B A A 36 D D D A C D 37 C B A D C C 38 B A D A B D 39 B A D D B B 40 C D B C C B 41 C A D A D C 42 C B D B A A 43 C D B A C C 101
105 109 113 117 121 44 D C C D D B 45 C C A D D A 46 D B C A A D 47 B D B B B A 48 A D C A A A 49 A B C D C C 50 C C A B A A
SỞ GD&ĐT CÀ MAU
ĐỀ THI THỬ TN – NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 102 106 110 114 118 122 1 C B A C B D 2 A D D D A D 3 A B C B D B 4 C C A B C C 5 A A C C B B 6 B B C A B D 7 B B A C A B 8 B A C B D A 9 C B D D D C 10 B C D A B A 11 A C A C B D 12 D A A C A C 13 D B B A A A 14 C D C D D C 15 A C D D D D 16 D B B D A C 17 D A D C C D 18 A B C B C C 19 B B C A A C 20 A B A D C A 21 B D C A C C 22 C D C C C D 23 D A B B D C 24 A D B D D B 25 D D D C D A 26 A C B C B B 27 B C B D B A 28 D C A C C A 29 B D D C D A 30 B B B A A B 31 D D A C C C 32 D B B B B A 33 B C B C D A 34 C C B A C D 35 C A C B D B 36 A D C D C B 37 C D B B D A 38 A B B A D C 39 C D B B B B 40 D B A D C D 41 A A A A A D 1 102 106 110 114 118 122 42 C D B A C B 43 A D B B C B 44 A C A B C B 45 A B D C D A 46 A B B B D C 47 A D D C D B 48 A B A C C A 49 C D D D C C 50 A B D C C B 2
SỞ GD&ĐT CÀ MAU
DE THI – NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 103 107 111 115 119 123 1 C A C B D D 2 B D C C A A 3 D C C B B C 4 A B A A B C 5 D A B B D C 6 C D B A A A 7 C B B C B C 8 A C D C D C 9 A B B D A A 10 A B C B D D 11 B C B D B C 12 D A C A D C 13 C A C A B A 14 A A A D C A 15 C B D D B C 16 A D A C C C 17 C C B C B D 18 A C D A A C 19 A D C B B B 20 D B B B D A 21 C B D D B A 22 B B D A C D 23 D C C C A A 24 A B C B D D 25 C C D B B A 26 A A D A B D 27 D A B A C A 28 C B D D C D 29 A C A A B D 30 A C C D D A 31 A C A C C C 32 B B B B D C 33 D A C C C D 34 A B C C A C 35 B B B A A D 36 A A A B C D 37 D B C D C D 38 C A B B A A 39 C B B B A C 40 C B C B B B 41 D B A C B C 1 103 107 111 115 119 123 42 D C D B D B 43 A B A A D D 44 B B A D C D 45 B C D C D C 46 C C C B C D 47 C D A B B C 48 D B C A C D 49 C C D C C D 50 C C A D A B 2
SỞ GD&ĐT CÀ MAU
ĐỀ THI THỬ TN – NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 104 108 112 116 120 124 1 B B B B C A 2 C D C C B B 3 A C A B C C 4 C A C A D C 5 B D A A C C 6 C D A C D A 7 C C C B D D 8 B A D A B C 9 B D D D D D 10 B A C A A D 11 C B C A A A 12 B D C C D D 13 A B C A A D 14 D D C D C B 15 C C D A B B 16 D A C D D C 17 D A C B B C 18 D A A A A A 19 C A B A B B 20 C C D C D D 21 B B A C B C 22 C D D D A C 23 C A A B C B 24 C D B D C D 25 D A A A A A 26 C B A C C B 27 C D C C A B 28 D A D A C C 29 D C D A D B 30 D B B C B D 31 A A D B A A 32 A D C B C A 33 C B A C C D 34 A C A B D A 35 C D A D C D 36 A C C C B D 37 A B B D B C 38 A D D B A C 39 C D D B A C 40 D B D B D A 41 D D B B D A 1 104 108 112 116 120 124 42 A C D A A A 43 C D D D C B 44 A A B B D A 45 D D B D A D 46 B D A A C C 47 D C A B A D 48 C C A C B C 49 B B D D A B 50 B B A B B C 2
Document Outline

  • de 101
  • de 102
  • Đap an 101,105,109,113,117,121
  • Đap an 102,106,110,114,118,122
  • Đap an 103,107,111,115,119,123
  • Đap an 104,108,112,116,120,124