Điều kiện giành quyền nuôi cả hai con chung khi ly hôn là gì?
1. Khái quát về quyền nuôi cả hai con khi ly hôn
Khi ly hôn, việc xác định quyền nuôi con luôn là vn đề được quan tâm hàng đầu, đặc biệt là
trường hợp cha mẹ mong muốn được nuôi cả hai con. ới đây là những quy định pháp luật
hiện hành của Việt Nam liên quan đến vấn đề này, nhằm giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về quyền và
nghĩa vụ của mình.
1.1. Quy định pháp luật về quyền nuôi con chung
Pháp luật Việt Nam luôn ưu ên quyền và lợi ích tốt nhất của con khi quyết định về việc nuôi
con sau ly hôn. Các quy định pháp luật liên quan chủ yếu được quy định trong Luật Hôn nhân và
Gia đình năm 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Theo Điều 81 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn có quyền và nghĩa
vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con cái. Về nguyên tc, con dưới 18 tuổi đều
thuộc sự chăm sóc, nuôi dưỡng của cha mẹ. Tòa án sẽ xem xét các yếu tố để quyết định người
trực ếp nuôi con, bao gồm:
Điều kiện của cha mẹ: Khả năng về tài chính, thời gian, điều kiện sống, môi trường giáo
dục, đạo đức, sức khỏe của cha mẹ để đảm bảo sự phát triển toàn diện của con.
Nguyện vọng của con: Đối với con từ đủ 7 tuổi trở lên, Tòa án sẽ lắng nghe nguyện vọng
của con để xem xét.
Sự đồng thuận của cha mẹ: Nếu cha mẹ tự tha thuận được về người trực ếp nuôi con
và thỏa thuận đó đảm bảo quyền lợi của con thì Tòa án sẽ công nhận.
Trong trường hợp cha mẹ muốn cả hai con được nuôi bởi một bên, Tòa án sẽ xem xét liệu việc
y có thực sự vì lợi ích của tất cả các con hay không, tránh việc chia cắt anh chị em khi không
cần thiết.
1.2. Trường hợp thông thường và trường hợp đặc biệt (con dưới 36 tháng tuổi, con trên 7
tui)
Việc xác định người trực ếp nuôi con có thể khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi của con:
Con dưới 36 tháng tuổi (dưới 3 tuổi): Theo Khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình
2014, con dưới 36 tháng tuổi thường được giao cho mẹ trực ếp nuôi, trừ tờng hợp
người mẹ không đủ điều kiện để trực ếp nuôi con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù
hợp với lợi ích của con. Quy định này dựa trên sự gắn bó tự nhiên và nhu cầu được
chăm sóc đặc biệt từ người mẹ đối với trnhỏ.
Con từ đủ 7 tuổi trở lên: Đối với nhóm tuổiy, Tòa án sẽ lắng nghe nguyện vọng của
con. Mặc dù đây không phải là yếu tố quyết định duy nhất, nhưng nguyện vọng của con
là một căn cứ quan trọng để Tòa án đưa ra phán quyết, nhằm đảm bảo con được sống
trong môi trường mà con cảm thấy thoải mái và phù hợp nhất cho sự phát triển của
mình.
Trường hợp thông thường (con từ 3 tuổi đến dưới 7 tuổi): Đối với các trường hợp này,
Tòa án sẽ căn cứ vào các yếu tố tổng thể đã nêu ở mục 1.1 để đưa ra quyết định, không
có quy định ưu ên riêng cho cha hoặc mẹ.
1.3. Ý nghĩa của việc nuôi cả hai con đi vi sự phát triển của trẻ
Việc để cả hai con được sống chung với một bên cha hoặc mẹ sau ly hôn mang lại nhiều ý nghĩa
quan trọng đối với sự phát triển tâm sinh lý và xã hội của trẻ:
Duy trì mối quan hệ anh ch em: Việc được sống cùng nhau giúp các con duy trì và phát
triển mối quan hệ ruột thịt, hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống và học tập. Điều này đặc
biệt quan trọng khi cha mẹ ly hôn, các con cần được nương tựa vào nhau để ợt qua
những khó khăn về mặt tâm lý.
Hạn chế xáo trộn tâm lý: Việc không phải chia ly anh chị em, thay đổi môi trường sống
hoặc trường học quá nhiều giúp giảm thiểu những tác động êu cực về mặt tâm lý cho
trẻ sau ly hôn. Trẻ có thể cảm thấy an toàn và ổn định hơn khi được sống cùng những
người thân quen.
Thuận ện cho việc chăm sóc, giáo dục: Khi cả hai con sống chung với một bên cha mẹ,
việc quản lý thời gian, đưa đón, chăm sóc sức khỏe và giáo dục sẽ trở nên thuận ện
hơn. Cha mẹ có thể tp trung nguồn lực và thời gian để nuôi dạy các con một cách tốt
nht.
Tạo môi trường sống ổn định: Một môi trường sống ổn định, ít thay đổi sẽ giúp các con
thích nghi tốt hơn với hoàn cảnh mới, tập trung vào việc học tập và phát triển bản thân.
2. Các điều kiện bắt buộc để đưc nuôi cả hai con
Trong bối cảnh ly hôn, việc giành quyền nuôi dưỡng cả hai con là mong muốn của nhiều bậc cha
mẹ. Tuy nhiên, để Tòa án xem xét và chấp thuận nguyện vọng này, bạn cần đáp ứng các điều
kiện pháp luật cụ thể, đảm bảo lợi ích tốt nhất của con luôn là ưu ên hàng đầu. Dưới đây là các
yếu tố quan trọng mà Tòa án sẽ xem xét:
2.1. Điều kiện về kinh tế và thu nhập
Khả năng tài chính là một trong những yếu tố then chốt quyết định việc bạn có đủ điều kiện
nuôi dưỡng cả hai con hay không.
Thu nhập ổn định, đủ đáp ứng nhu cầu cơ bản và phát triển của cả hai con: Bạn cần
chứng minh có nguồn thu nhập thường xuyên, ổn định, đủ để chi trả các khoản phí sinh
hoạt hàng ngày (ăn uống, quần áo), học phí, chi phí y tế, giải trí và các nhu cầu phát triển
khác của cả hai con. Tòa án sẽ xem xét mức độ đầy đủ của thu nhập so với chi phí nuôi
ỡng thực tế của hai con, đảm bảo cuộc sống của các con không bị ảnh hưởng êu cực
sau ly hôn. Việc chứng minh thu nhập có thể thông qua bảng lương, hợp đồng lao động,
sao kê tài khoản ngân hàng, hoặc các giấy tờ chứng minh hoạt động kinh doanh (nếu có).
2.2. Điều kiện về nơi ở, môi trường sống
Môi trường sống đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển thể chất và nh thần của trẻ.
Chở ổn định, môi trường an toàn, lành mạnh: Tòa án sẽ đánh giá điều kiện chỗ ở của
bạn, bao gồm việc sở hữu nhà, căn hộ hay việc thuê nhà có hợp đồng rõ ràng, đảm bảo
nh ổn định lâu dài. Môi trường sống cần phải an toàn, không gần các khu vực nguy
hiểm (ví dụ: các cơ sở sản xuất gây ô nhiễm, khu vực phức tạp về an ninh trật tự). Hơn
nữa, môi trường sống cũng cần lành mạnh, tránh xa các tệ nạn xã hội, đảm bảo các con
được học tập, vui chơi và phát triển trong một không gian ch cực.
2.3. Điều kiện về thi gian chăm sóc, giáo dục con
Thời gian dành cho con là yếu tố không thể thiếu trong việc nuôi dưỡng và giáo dục trẻ.
Lịch trình, cam kết dành thời gian trực ếp chăm sóc, giáo dục cả hai con: Bạn cần thể
hiện rõ ràng khả năng sắp xếp thời gian làm việc đểthể trc ếp chăm sóc, đưa đón,
học tập và vui chơi cùng cả hai con. Tòa án sẽ xem xét liệu bạn có thể cân bằng giữa công
việc và việc nuôi dạy con cái hay không, đặc biệt là trong trường hợp bạn có lịch trình
làm việc bận rộn. Một lịch trình cthể, chi ết về việc chăm sóc, đưa đón, hỗ trhọc tập
cho con sẽ điểm cộng trong việc chứng minh khả năng này.
2.4. Điều kiện về đạo đức, nhân cách và sức khỏe
Phẩm chất cá nhân và sức khỏe của người trực ếp nuôi con cũng là những yếu tố được Tòa án
đặc biệt quan tâm.
Không vi phạm pháp luật, không mắc các tệ nạn xã hội, sức khỏe đảm bảo: Tòa án sẽ
xem xét lý lịch tư pháp của bạn để đảm bảo bạn không có ền án, ền sự, không vi
phạm pháp luật nghiêm trọng. Bạn cũng không được mắc các tệ nạn xã hội như nghiện
ma túy, cờ bạc, rượu chè, hoặc có lối sống không lành mạnh có thể ảnh hưởng xấu đến
sự phát triển của con. Về sức khỏe, bạn cần có sức khỏe thể chất và nh thần ổn định,
đủ khả năng để chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con cái một cách liên tục và hiệu quả.
2.5. Yếu tố nguyện vọng của con (nếu từ đủ 7 tuổi trở n)
Theo Khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, đối với con từ đủ 7 tuổi trở lên, Tòa án
sẽ lắng nghe nguyện vọng của con về việc muốn ở với cha hay mẹ.
Quy trình lấy ý kiến, tôn trọng mong muốn của trẻ: Tòa án sẽ có buổi làm việc riêng vi
các con, trong môi trường thân thiện và khách quan, để các con có thể bày tỏ nguyện
vọng của mình một cách tự nhiên và chân thật nhất. Mặc dù nguyện vọng của con không
phải là yếu tố quyết định tuyệt đối, nhưng đây là một căn cứ quan trọng để Tòa án xem
xét, đặc biệt khi nguyện vọng đó phù hợp với lợi ích tốt nhất của con và không bị ảnh
ởng, ép buộc từ bất kỳ bên nào. Việc tôn trọng mong muốn của trẻ cho thấy sự quan
tâm đến cảm xúc và tâm lý của con trong giai đoạn nhạy cảm y.
Lưu ý quan trọng: Tất cả các điều kiện trên sẽ được Tòa án xem xét một cách tổng thể, khách
quan để đưa ra quyết định cuối cùng, đảm bảo quyền lợi và sự phát triển tốt nhất cho cả hai
con sau ly hôn. Nếu bạn đang có nhu cầu được nuôi dưỡng cả hai con, hãy chuẩn bị kỹ ỡng
các hồ sơ, chứng cứ liên quan và m kiếm sự tư vấn pháp lý từ luật sư để tăng cơ hội thành
công.
3. Danh mục hồ sơ, giấy tờ cần thiết khi yêu cầu nuôi cả hai con
Để yêu cầu được quyền trực ếp nuôi dưỡng cả hai con sau khi ly hôn, việc chuẩn bị một bộ hồ
sơ đầy đủ, chính xác có sức thuyết phục là vô cùng quan trọng. Dưới đây là danh mục các loại
giy tờ cần thiết và những lưu ý quan trọng khi chuẩn bị, giúp bạn tăng cơ hội được Tòa án chấp
thuận.
3.1. Nhóm giấy tờ nhân thân, pháp lý
Đây là nhóm giấy tờ cơ bản để xác định thông n cá nhân và quan hệ gia đình.
Đơn xin ly hôn
Bản sao Giấy khai sinh của các con
Giy xác nhận thông n cư trú, Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của người yêu
cầu nuôi con: Cần nộp bản sao công chứng hoặc chứng thực Sổ hộ khẩu (hoặc Giy xác
nhận thông n cư trú) và Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của người yêu cầu
nuôi con.
3.2. Nhóm giấy tờ chứng minh điều kiện kinh tế
Đây là nhóm giấy tờ quan trọng để chứng minh khả năng tài chính của bạn trong việc nuôi
ỡng hai con.
Bảng lương, sao kê ngân hàng, hợp đồng lao động, bảo hiểm xã hội:
Bảng lương: Chứng minh thu nhập hàng tháng từ lương.
Sao kê ngân hàng: Thhiện dòng ền ra vào, nguồn thu nhập và khả năng ch lũy
tài chính.
Hợp đồng lao động: Chứng minh công việc ổn định, vị tvà mức lương.
Giấy tờ bảo hiểm xã hội: Xác nhận quá trình đóng bảo hiểm, là minh chứng cho
sự ổn định công việc và thu nhập.
Nếu có các nguồn thu nhập khác (kinh doanh, cho thuê tài sản...), cần cung cấp
giy tờ chứng minh cụ thể (giấy phép kinh doanh, hợp đồng cho thuê...).
Giy tờ sở hữu nhà đất, hợp đồng thuê nhà dài hạn:
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyn sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền
với đất (Sổ hồng/Sổ đỏ): Nếu bạn là chủ sở hữu nhà ở, đây là minh chứng về ch
ở ổn định.
Hợp đồng thuê nhà dài hạn, giấy xác nhận của chủ nhà: Nếu bạn thuê nhà, cần
cung cấp hợp đồng thuê nhà có thời hạn rõ ràng, dài hạn để chứng minh sự n
định về nơi ở.
3.3. Nhóm giấy tờ chứng minh điều kiện chăm sóc, giáo dục
Nhóm giấy tờ này thể hiện khả năng của bạn trong việc trực ếp nuôi dưỡng và giáo dục con.
Hợp đồng lao động có quy định thời gian làm việc: Cung cấp thông n về lịch làm việc để
Tòa án xem xét bạn có đủ thời gian dành cho con hay không.
Lịch trình chăm sóc, giấy xác nhận của trường học, tổ dân ph:
Lịch trình chăm sóc con cụ thể: Liệt kê chi ết các hoạt động chăm sóc, đưa đón,
học tập, vui chơi cùng con trong một ngày/tuần.
Giấy xác nhận của trường học: Xác nhận về việc bạn thường xuyên đưa đón,
tham gia các hoạt động của trường, hoặc sự quan tâm của bạn đối với việc học
của con.
Giấy xác nhận của tổ dân phố/khu dân cư: Xác nhận bạn là người có lối sống lành
mạnh, có trách nhiệm với gia đình và trẻ em.
3.4. Nhóm giấy tờ sức khỏe, đạo đức
Các giấy tờ này chứng minh bạn có đủ điều kiện về thchất và nh thần để nuôi con.
Giy khám sức khỏe: Cần có giấy khám sức khỏe từ cơ sở y tế có thẩm quyền, xác nhận
bạn đủ sức khỏe để chăm sóc, nuôi dưỡng con cái.
Lý lịch tư pháp: Giy xác nhận không có án ch, không vi phạm pháp luật. Bạn có thể yêu
cầu cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1 hoặc số 2 tại Sở Tư pháp.
Xác nhận của địa phương về nhân thân tốt: Giy xác nhận từ Công an xã/phường/thị
trấn hoặc tổ dân phố về việc bạn chấp hành tốt pháp luật, có lối sống lành mạnh, được
hàng xóm, cộng đồng đánh giá tốt.
3.5. Giấy tờ chứng minh bất li ca bên còn lại (nếu có)
Trong trường hợp bạn muốn chứng minh rằng bên còn lại không đủ điều kiện để nuôi dưỡng
con, bạn có thể nộp các giấy tờ sau:
Bản án, quyết định xử phạt vi phạm hành chính: Nếu bên kia có ền án, ền shoặc đã
bị xử phạt vi phạm hành chính về các hành viy ảnh hưởng xấu đến con (ví dụ: bạo lực
gia đình, sử dụng chất kích thích...).
Chứng cứ về hành vi vi phạm pháp luật, bỏ bê con: Các tài liệu, hình ảnh, video, lời khai
của nhân chứng chứng minh bên còn lại có hành vi vi phạm pháp luật, bỏ bê con, không
quan tâm chăm sóc, giáo dục con cái, hoặc có lối sống không lành mạnh ảnh hưởng đến
trẻ.
Giy tờ chứng minh sức khỏe yếu, bệnh tật ảnh hưởng đến khả năng chăm sóc con: Nếu
bên kia mắc bệnh hiểm nghèo, bệnh tâm thần, hoặc các bệnh khác làm mất khả năng
chăm sóc con.
4. Yêu cầu đối với từng loại giấy tờ và cách chuẩn bị chính xác
Việc chuẩn bị hồ sơ không chỉ dừng lại việc thu thập đầy đủ mà còn phải đảm bảo nh pháp lý
và sự chuẩn xác của từng loại giấy tờ.
4.1. Yêu cầu về nh pháp lý, hợp lệ của giấy t
Bản gốc, bản sao công chứng, xác nhận của cơ quan có thẩm quyền:
Tất cả các giấy tờ nộp cho Tòa án thường yêu cầu là bản sao có chứng thực (công
chứng) từ bản gốc, hoặc là bản chính để đối chiếu. Một số giy tờ như đơn xin ly
hôn, lịch trình chăm sóc con có thể cần bản gốc.
Đảm bảo các giấy tờ dấu xác nhận của cơ quan có thẩm quyền (Ủy ban nhân
dân, Công an, Sở Tư pháp, ngân hàng, công ty...).
Kiểm tra kỹ các thông n trên giấy tờ phải khớp với thông n cá nhân của bạn và
các con.
4.2. Lưu ý khi thu thập và bổ sung hồ
Thời hạn, địa điểm xin xác nhận: Tìm hiểu rõ thời gian cấp các loại giấy tờ (ví dụ: lý lịch
tư pháp có thể mất vài ngày đến vài tuần) và địa điểm cụ thể để tránh mất thời gian.
Cách trình bày minh bạch, đầy đủ: Khi nộp hồ sơ, bạn nên sắp xếp các giấy tờ một cách
khoa học, có danh mục rõ ràng để Tòa án dễ dàng kiểm tra. Tránh nh trạng thiếu sót
giy tờ hoặc thông n không rõ ràng.
Chđộng cập nhật, bổ sung: Trong quá trình giải quyết vụ án, Tòa án có thể yêu cầu bạn
bổ sung thêm giấy tờ hoặc chứng cứ. Hãy chủ động và nhanh chóng cung cấp theo yêu
cầu.
4.3. Lưu ý về nh logic, nhất quán của bộ hồ
Sắp xếp giấy tờ theo nhóm: Phân loại và sắp xếp các giấy tờ theo từng nhóm như đã nêu
trên (nhân thân, kinh tế, chăm sóc, v.v.) giúp Tòa án dễ dàng xem xét.
Đảm bảo không mâu thuẫn thông n: Toàn bộ hồ sơ cần có sự nhất quán về thông n. Ví
dụ, thông n về địa chỉ cư trú trên Sổ hộ khẩu phải khớp với thông n trên các giấy tờ
khác. Bất kỳ sự mâu thuẫn nào cũng có thể làm giảm nh thuyết phục của hồ sơ.
Việc chuẩn bị một bộ hồ sơ chặt chẽ và đầy đủ không chỉ giúp bạn khẳng định năng lực của
mình mà còn thể hiện sự nghiêm túc, trách nhiệm trong việc đảm bảo tương lai tốt đẹp nhất
cho các con. Hãy cân nhắc m kiếm sự hỗ tr từ luật sư để được tư vấn chi ết và chuẩn bị hồ
sơ một cách tối ưu.
5. Quy trình nộp hồ sơ và các bước làm việc với Tòa án giành quyền nuôi con khi ly hôn
Khi ly hôn và phát sinh tranh chấp về quyền nuôi con, việc giải quyết sẽ được thực hiện theo th
tục tố tụng dân sự ti Tòa án nhân dân có thẩm quyền. Đây là quy trình pháp lý để đảm bảo
quyền và lợi ích hợp pháp của các bên, đặc biệt là quyền lợi tốt nhất của con cái.
Cơ quan có thẩm quyền giải quyết
Nếu là ly hôn đơn phương (người chồng hoặc vợ không đồng ý ly hôn hoặc có tranh
chấp về tài sản, con cái), Tòa án nhân dân nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc sẽ là cơ quan
có thẩm quyền giải quyết vụ vic.
Đối với trường hợp thuận nh ly hôn nhưng có tranh chấp về quyền nuôi con, các bên có
thể nộp đơn tại Tòa án nhân dân nơi một trong hai bên cư trú hoặc làm việc.
ới đây là tóm lược 04 bước cơ bản trong quy trình giải quyết tranh chấp quyền nuôi con
tại Tòa án:
ớc 1: Chuẩn bị hồ sơ, giấy tờ, chứng cứ cần thiết
Đây là bước nền tảng và quan trọng nhất để khởi đầu vụ án. Bạn cần chuẩn bị đầy đủ các loại
giy tờ sau:
Đơn xin ly hôn (đơn phương hoặc thuận nh có đề cập đến tranh chấp quyền nuôi con).
Giy tờ nhân thân: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân, Giấy xác nhận thông n
cư trú của người yêu cầu nuôi con.
Giy khai sinh của các con (bản sao công chứng).
Giy tờ chứng minh điều kiện kinh tế: Bảng lương, sao kê ngân hàng, hợp đồng lao
động, giấy tờ chứng minh sở hữu tài sản (nếu có).
Giy tờ chứng minh điều kiện chăm sóc, giáo dục: Lịch trình chăm sóc con, xác nhận của
trường học về việc học tập của con, xác nhận của địa phương về môi trường sống.
Giy tờ chứng minh sức khỏe, đạo đức: Giy khám sức khỏe, Phiếu lý lịch tư pháp, xác
nhận của địa phương về nhân thân tốt.
Các chứng cứ khác chứng minh khả năng nuôi dưỡng, chăm sóc con của bạn hoặc chứng
minh những bất lợi của bên còn lại (nếu có).
ớc 2: Nộp hồ sơ đến Tòa án nhân dân có thẩm quyền
Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn hoặc người đại diện hợp pháp sẽ nộp hồ sơ đến Tòa án
nhân dân có thẩm quyền (như đã nêu ở trên).
Tòa án sẽ ến hành thụ lý vụ án nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.
Bạn sẽ được yêu cầu nộp tạm ứng án phí dân sự sơ thẩm theo quy định của pháp luật.
ớc 3: Triệu tập các bên ra Tòa, hòa giải và công khai chứng cứ
Sau khi thụ lý vụ án, Chánh án Tòa án nhân dân sẽ phân công Thẩm phán giải quyết vụ vic.
Thẩm phán sẽ triệu tập các bên (cha, mẹ, người giám hộ,...) để lấy lời khai, m hiểu
nguyện vọng của các bên và của con (nếu con từ đủ 7 tuổi trở lên).
Phiên họp hòa giải là một bước bắt buộc để các bên có cơ hội tự thỏa thuận về việc ly
hôn, phân chia tài sản và đặc biệt là quyn nuôi con. Nếu hòa giải thành, Tòa án sẽ ra
Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự.
Trong trường hợp hòa giải không thành, Tòa án sẽ ến hành công khai chứng cứ do các
bên cung cấp, tạo điều kin cho các bên tranh luận và bảo vệ quyền li của mình.
ớc 4: Tòa án ra phán quyết cuối cùng
Sau quá trình xét xử, Tòa án sẽ đưa ra phán quyết cuối cùng bằng bản án hoặc quyết định về các
vấn đề:
Vviệc ly hôn: Chấp nhận hoặc không chấp nhận yêu cầu ly hôn.
Phân chia tài sản: Giải quyết các tranh chấp về tài sản chung vợ chồng (nếu có).
Quyền nuôi con: Quyết định người trực ếp nuôi con, nghĩa vụ cấp dưỡng của bên
không trực ếp nuôi con, quyền thăm nom con của các bên.
Lưu ý quan trọng:
Quyền kháng cáo phúc thẩm: Trong vòng 15 ngày kể từ ngày Tòa án tuyên án sơ thẩm,
nếu không đồng ý với phán quyết, bạn có quyn kháng cáo lên Tòa án cấp trên (Tòa án
nhân dân cấp tỉnh/thành phố hoặc Tòa án nhân dân cấp cao tùy theo cấp xét xử) để yêu
cầu xét xử phúc thẩm. Điều này cho phép bạn ếp tục tranh chấp quyền nuôi con ở cấp
cao hơn.
Quyền yêu cầu thay đổi người trực ếp nuôi con: Ngay cả khi bản án sơ thẩm đã có hiệu
lực pháp luật, người không trực ếp nuôi con vẫn có quyền khởi kiện ra Tòa án yêu cầu
thay đổi người trực ếp nuôi con. Điều này chỉ được thực hiện khi có các căn cứ pháp lý
mới phù hợp với quy định của pháp luật (ví dụ: người trực ếp nuôi con không còn đủ
điều kiện, có hành vi bạo hành, hoặc con có nguyện vọng khác khi đủ điều kiện,...) nhằm
đảm bảo lợi ích tốt nhất cho con.
Thời gian giải quyết: Một vụ việc tranh chấp quyền nuôi con có thể kéo dài từ 4 đến 6
tháng hoặc lâu hơn, k từ ngày đóng án phí dân sự sơ thẩm, tùy thuộc vào nh chất
phức tạp của vụ án và quá trình phối hợp của các bên.
Để đảm bảo quyền lợi của mình và của con cái trong quá trình tố tụng, việc m kiếm sự hỗ tr
từ luật sư chuyên về lĩnh vực hôn nhân và gia đình là điều cần thiết. Luật sư sẽ tư vấn, hướng
dẫn bạn chuẩn bị hồ sơ, chứng cứ và đại diện bạn tham gia các phiên làm việc tại Tòa án.
6. Câu hỏi thường gặp về giành quyền nuôi cả 2 con chung khi ly hôn
Dựa trên quá trình giải quyết các tranh chấp liên quan đến quyền nuôi cả hai con chung khi ly
hôn.
6.1 Chồng thờ ơ, thiếu trách nhiệm vợ có quyền nuôi cả hai con khi ly hôn?
Tr lời: Theo quy định tại Điều 81 Luật hôn nhân gia đình năm 2014 quy định về việc trông nom,
chăm sóc, giáo dục, nuôi dưỡng con sau khi ly hôn:
"1. Sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn có quyền, nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục
con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng
lao động và không có tài sản để tự nuôi mình theo quy định của Luật này, Bộ lut dân sự và các
lut khác có liên quan.
2. Vợ, chồng thỏa thuận về người trực ếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn
đối với con; trường hợp không thỏa thuận được t Tòa án quyết định giao con cho một bên trực
ếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét
nguyện vọng của con.
3. Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực ếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đ
điều kiện để trực ếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa
thuận khác phù hợp với lợi ích của con."
Theo đó, về nguyên tắc, con dưới ba mươi sáu tháng tuổi được giao cho mẹ trực ếp nuôi con,
con từ đủ 07 tuổi trở lên thì Tòa án sẽ xem xét nguyện vọng của các cháu, nếu các bên không có
thoả thuận khác hoặc vợ không có đủ điều kiện nuôi con. Trong trường hợp của chị, do chị
không cung cấp thông n con chị hiện nay bao nhiêu tuổi, do đó, trong trường hợp chmun
giành quyền nuôi 2 cháu thì chị nên trình bày và đưa ra tòa những căn cứ về điều kiện về vật
chất bao gồm: Ăn, ở, sinh hoạt, điều kiện học tậpmà mỗi bên dành cho con, yếu tố đó dựa
trên thu nhập, tài sản, chỗ ở của cha mẹ,... Các yếu tố về nh thần bao gồm: Thời gian chăm
sóc, dạy dỗ, giáo dục con, nh cảm dành cho con, điều kiện cho con vui chơi giải trí, trình độ
học vấncủa cha mẹ.
Cùng với những căn cứ trên, chị nên đưa ra những căn cứ về việc người cha thờ ơ, không quan
tâm chăm sóc con. Bỏ mặc mọi trách nhiệm nuôi dạy con cho chị. Ngoài ra người cha còn
thường xuyên có hành vi bạo lực đối với chị, đối với con cái,... đó là hành vi đáng lên án và
không nên để trẻ ếp xúc với những hành vi không hay đó.
6.2. Cách để dành quyền nuôi cả hai con dưới 36 tháng tuổi khi ly hôn?
Tr lời: Khoản 3 Điều 81 Luật hôn nhân và gia đình mới năm 2014 số 52/2014/QH13 quy định
về việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con sau khi ly hôn thì: "3. Con dưới 36 tháng
tuổi được giao cho mẹ trực ếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực ếp
trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi
ích của con."
Theo dữ liệu bạn đưa ra, vợ chồng bạn có một bé 26 tháng tuổi và một bé nữa chuẩn bị chào
đời. Tuy nhiên, hiện tại theo nhu cầu của bạn thì bạn mong muốn nuôi cả hai con, điều kin về
kinh tế của bạn cũng khá ổn định, có thể hiểu là đđiều kiện để chăm sóc, nuôi dưỡng con. Căn
cứ theo quy định pháp luật trên thì con dưới 36 tháng tuổi sẽ được giao cho bạn nuôi trừ
trường hợp bn không đủ điều kiện để trực ếp trông nom, chăm sóc, nuôi ỡng, giáo dục
con hoặc vợ chồng bạn có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con. Do đó, hai người con
của vợ chồng bạn sđược ưu ên giao cho bạn nuôi.
6.3. Quyền nuôi hai con sau ly hôn khi chồng chơi cá độ và nợ nần?
Tr lời: Theo điều 81 Luật hôn nhân và gia đình 2014 về việc nuôi dưỡng con sau khi ly hôn thì
vợ chồng bạn có thể thỏa thun người trực ếp nuôi con và thỏa thuận này được Tòa án ghi
nhận trong Bản án.
Nếu không thỏa thuận được người trực ếp nuôi con sau khi ky hôn thì Tòa án sẽ quyết định
vấn đề này căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con và tuân theo nguyên tắc con nhỏ ới 36
tháng tuổi được giao cho mẹ trực ếp nuôi dưỡng (trừ trường hợp người mẹ không muốn nuôi
ỡng hoặc người mẹ không đủ điều kiện để trực ếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo
dục con).
Do đó, con 12 tháng tuổi sẽ giao cho bạn trực ếp nuôi. Hơn nữa, theo như bạn nêu thì chồng
bạn đang trong nh trạng cá độ, nợ nần và không chăm sóc gia đình nên khả năng Tòa án giao
cả hai con cho bạn trực ếp nuôi là rất lớn vì bạn đáp ứng được các điều kiện đểthể chăm
sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con tốt hơn chồng bạn.
6.4 Vợ bị nhiễm HIV, chồng có được quyền nuôi hai con sau ly hôn?
Thưa Luật sư, luật sư cho tôi hỏi: Em trai tôi lâ
y vợ (vợ bị nhiê
m HIV, em tôi không việc gì) đã có
hai cháu, cháu gái 5 tuô
i và cháu trai 2 tuô
i. Hai cháu khỏe mạnh không việc gì. Giờ hai vợ chô
ng
ly hôn, em trai tôi có quyê
n được nuôi hai cháu không? Tôi xin chân thành cảm ơn.
Tr lời:
Theo dữ liệu bạn đưa ra thì hai vợ chồng em trai bạn có hai người con, cháu lớn 05 tuổi, cháu
bé 02 tuổi, hiện tại hai vợ chồng em bạn muốn ly hôn và bạn hỏi rằng em trai bạn có được
quyền nuôi hai cháu không. Theo quy định tại Điều 81 Luật hôn nhân và gia đình số
52/2014/QH13 thì vợ em bạn sẽ đưc quyền ưu ên nuôi đứa con 2 tuổi, em bạn sẽ sẽ đưc
nuôi đứa con 5 tháng tuổi. Nếu em bạn muốn nuôi cả hai đứa con, em bạn phải chứng minh
người vợ không đủ điều kiện để trực ếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc
vợ chồng em bạn thỏa thuận để em bạn nuôi cả hai đứa con.

Preview text:

Điều kiện giành quyền nuôi cả hai con chung khi ly hôn là gì?
1. Khái quát về quyền nuôi cả hai con khi ly hôn
Khi ly hôn, việc xác định quyền nuôi con luôn là vấn đề được quan tâm hàng đầu, đặc biệt là
trường hợp cha mẹ mong muốn được nuôi cả hai con. Dưới đây là những quy định pháp luật
hiện hành của Việt Nam liên quan đến vấn đề này, nhằm giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình.
1.1. Quy định pháp luật về quyền nuôi con chung
Pháp luật Việt Nam luôn ưu tiên quyền và lợi ích tốt nhất của con khi quyết định về việc nuôi
con sau ly hôn. Các quy định pháp luật liên quan chủ yếu được quy định trong Luật Hôn nhân và
Gia đình năm 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Theo Điều 81 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn có quyền và nghĩa
vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con cái. Về nguyên tắc, con dưới 18 tuổi đều
thuộc sự chăm sóc, nuôi dưỡng của cha mẹ. Tòa án sẽ xem xét các yếu tố để quyết định người
trực tiếp nuôi con, bao gồm:
 Điều kiện của cha mẹ: Khả năng về tài chính, thời gian, điều kiện sống, môi trường giáo
dục, đạo đức, sức khỏe của cha mẹ để đảm bảo sự phát triển toàn diện của con.
 Nguyện vọng của con: Đối với con từ đủ 7 tuổi trở lên, Tòa án sẽ lắng nghe nguyện vọng của con để xem xét.
 Sự đồng thuận của cha mẹ: Nếu cha mẹ tự thỏa thuận được về người trực tiếp nuôi con
và thỏa thuận đó đảm bảo quyền lợi của con thì Tòa án sẽ công nhận.
Trong trường hợp cha mẹ muốn cả hai con được nuôi bởi một bên, Tòa án sẽ xem xét liệu việc
này có thực sự vì lợi ích của tất cả các con hay không, tránh việc chia cắt anh chị em khi không cần thiết.
1.2. Trường hợp thông thường và trường hợp đặc biệt (con dưới 36 tháng tuổi, con trên 7 tuổi)
Việc xác định người trực tiếp nuôi con có thể khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi của con:
Con dưới 36 tháng tuổi (dưới 3 tuổi): Theo Khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình
2014, con dưới 36 tháng tuổi thường được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp
người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp nuôi con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù
hợp với lợi ích của con. Quy định này dựa trên sự gắn bó tự nhiên và nhu cầu được
chăm sóc đặc biệt từ người mẹ đối với trẻ nhỏ.
Con từ đủ 7 tuổi trở lên: Đối với nhóm tuổi này, Tòa án sẽ lắng nghe nguyện vọng của
con. Mặc dù đây không phải là yếu tố quyết định duy nhất, nhưng nguyện vọng của con
là một căn cứ quan trọng để Tòa án đưa ra phán quyết, nhằm đảm bảo con được sống
trong môi trường mà con cảm thấy thoải mái và phù hợp nhất cho sự phát triển của mình.
Trường hợp thông thường (con từ 3 tuổi đến dưới 7 tuổi): Đối với các trường hợp này,
Tòa án sẽ căn cứ vào các yếu tố tổng thể đã nêu ở mục 1.1 để đưa ra quyết định, không
có quy định ưu tiên riêng cho cha hoặc mẹ.
1.3. Ý nghĩa của việc nuôi cả hai con đối với sự phát triển của trẻ
Việc để cả hai con được sống chung với một bên cha hoặc mẹ sau ly hôn mang lại nhiều ý nghĩa
quan trọng đối với sự phát triển tâm sinh lý và xã hội của trẻ:
 Duy trì mối quan hệ anh chị em: Việc được sống cùng nhau giúp các con duy trì và phát
triển mối quan hệ ruột thịt, hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống và học tập. Điều này đặc
biệt quan trọng khi cha mẹ ly hôn, các con cần được nương tựa vào nhau để vượt qua
những khó khăn về mặt tâm lý.
 Hạn chế xáo trộn tâm lý: Việc không phải chia ly anh chị em, thay đổi môi trường sống
hoặc trường học quá nhiều giúp giảm thiểu những tác động tiêu cực về mặt tâm lý cho
trẻ sau ly hôn. Trẻ có thể cảm thấy an toàn và ổn định hơn khi được sống cùng những người thân quen.
 Thuận tiện cho việc chăm sóc, giáo dục: Khi cả hai con sống chung với một bên cha mẹ,
việc quản lý thời gian, đưa đón, chăm sóc sức khỏe và giáo dục sẽ trở nên thuận tiện
hơn. Cha mẹ có thể tập trung nguồn lực và thời gian để nuôi dạy các con một cách tốt nhất.
 Tạo môi trường sống ổn định: Một môi trường sống ổn định, ít thay đổi sẽ giúp các con
thích nghi tốt hơn với hoàn cảnh mới, tập trung vào việc học tập và phát triển bản thân.
2. Các điều kiện bắt buộc để được nuôi cả hai con
Trong bối cảnh ly hôn, việc giành quyền nuôi dưỡng cả hai con là mong muốn của nhiều bậc cha
mẹ. Tuy nhiên, để Tòa án xem xét và chấp thuận nguyện vọng này, bạn cần đáp ứng các điều
kiện pháp luật cụ thể, đảm bảo lợi ích tốt nhất của con luôn là ưu tiên hàng đầu. Dưới đây là các
yếu tố quan trọng mà Tòa án sẽ xem xét:
2.1. Điều kiện về kinh tế và thu nhập
Khả năng tài chính là một trong những yếu tố then chốt quyết định việc bạn có đủ điều kiện
nuôi dưỡng cả hai con hay không.
 Thu nhập ổn định, đủ đáp ứng nhu cầu cơ bản và phát triển của cả hai con: Bạn cần
chứng minh có nguồn thu nhập thường xuyên, ổn định, đủ để chi trả các khoản phí sinh
hoạt hàng ngày (ăn uống, quần áo), học phí, chi phí y tế, giải trí và các nhu cầu phát triển
khác của cả hai con. Tòa án sẽ xem xét mức độ đầy đủ của thu nhập so với chi phí nuôi
dưỡng thực tế của hai con, đảm bảo cuộc sống của các con không bị ảnh hưởng tiêu cực
sau ly hôn. Việc chứng minh thu nhập có thể thông qua bảng lương, hợp đồng lao động,
sao kê tài khoản ngân hàng, hoặc các giấy tờ chứng minh hoạt động kinh doanh (nếu có).
2.2. Điều kiện về nơi ở, môi trường sống
Môi trường sống đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ.
 Chỗ ở ổn định, môi trường an toàn, lành mạnh: Tòa án sẽ đánh giá điều kiện chỗ ở của
bạn, bao gồm việc sở hữu nhà, căn hộ hay việc thuê nhà có hợp đồng rõ ràng, đảm bảo
tính ổn định lâu dài. Môi trường sống cần phải an toàn, không gần các khu vực nguy
hiểm (ví dụ: các cơ sở sản xuất gây ô nhiễm, khu vực phức tạp về an ninh trật tự). Hơn
nữa, môi trường sống cũng cần lành mạnh, tránh xa các tệ nạn xã hội, đảm bảo các con
được học tập, vui chơi và phát triển trong một không gian tích cực.
2.3. Điều kiện về thời gian chăm sóc, giáo dục con
Thời gian dành cho con là yếu tố không thể thiếu trong việc nuôi dưỡng và giáo dục trẻ.
 Lịch trình, cam kết dành thời gian trực tiếp chăm sóc, giáo dục cả hai con: Bạn cần thể
hiện rõ ràng khả năng sắp xếp thời gian làm việc để có thể trực tiếp chăm sóc, đưa đón,
học tập và vui chơi cùng cả hai con. Tòa án sẽ xem xét liệu bạn có thể cân bằng giữa công
việc và việc nuôi dạy con cái hay không, đặc biệt là trong trường hợp bạn có lịch trình
làm việc bận rộn. Một lịch trình cụ thể, chi tiết về việc chăm sóc, đưa đón, hỗ trợ học tập
cho con sẽ là điểm cộng trong việc chứng minh khả năng này.
2.4. Điều kiện về đạo đức, nhân cách và sức khỏe
Phẩm chất cá nhân và sức khỏe của người trực tiếp nuôi con cũng là những yếu tố được Tòa án đặc biệt quan tâm.
 Không vi phạm pháp luật, không mắc các tệ nạn xã hội, sức khỏe đảm bảo: Tòa án sẽ
xem xét lý lịch tư pháp của bạn để đảm bảo bạn không có tiền án, tiền sự, không vi
phạm pháp luật nghiêm trọng. Bạn cũng không được mắc các tệ nạn xã hội như nghiện
ma túy, cờ bạc, rượu chè, hoặc có lối sống không lành mạnh có thể ảnh hưởng xấu đến
sự phát triển của con. Về sức khỏe, bạn cần có sức khỏe thể chất và tinh thần ổn định,
đủ khả năng để chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con cái một cách liên tục và hiệu quả.
2.5. Yếu tố nguyện vọng của con (nếu từ đủ 7 tuổi trở lên)
Theo Khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, đối với con từ đủ 7 tuổi trở lên, Tòa án
sẽ lắng nghe nguyện vọng của con về việc muốn ở với cha hay mẹ.
 Quy trình lấy ý kiến, tôn trọng mong muốn của trẻ: Tòa án sẽ có buổi làm việc riêng với
các con, trong môi trường thân thiện và khách quan, để các con có thể bày tỏ nguyện
vọng của mình một cách tự nhiên và chân thật nhất. Mặc dù nguyện vọng của con không
phải là yếu tố quyết định tuyệt đối, nhưng đây là một căn cứ quan trọng để Tòa án xem
xét, đặc biệt khi nguyện vọng đó phù hợp với lợi ích tốt nhất của con và không bị ảnh
hưởng, ép buộc từ bất kỳ bên nào. Việc tôn trọng mong muốn của trẻ cho thấy sự quan
tâm đến cảm xúc và tâm lý của con trong giai đoạn nhạy cảm này.
Lưu ý quan trọng: Tất cả các điều kiện trên sẽ được Tòa án xem xét một cách tổng thể, khách
quan để đưa ra quyết định cuối cùng, đảm bảo quyền lợi và sự phát triển tốt nhất cho cả hai
con sau ly hôn. Nếu bạn đang có nhu cầu được nuôi dưỡng cả hai con, hãy chuẩn bị kỹ lưỡng
các hồ sơ, chứng cứ liên quan và tìm kiếm sự tư vấn pháp lý từ luật sư để tăng cơ hội thành công.
3. Danh mục hồ sơ, giấy tờ cần thiết khi yêu cầu nuôi cả hai con
Để yêu cầu được quyền trực tiếp nuôi dưỡng cả hai con sau khi ly hôn, việc chuẩn bị một bộ hồ
sơ đầy đủ, chính xác và có sức thuyết phục là vô cùng quan trọng. Dưới đây là danh mục các loại
giấy tờ cần thiết và những lưu ý quan trọng khi chuẩn bị, giúp bạn tăng cơ hội được Tòa án chấp thuận.
3.1. Nhóm giấy tờ nhân thân, pháp lý
Đây là nhóm giấy tờ cơ bản để xác định thông tin cá nhân và quan hệ gia đình.  Đơn xin ly hôn
 Bản sao Giấy khai sinh của các con
 Giấy xác nhận thông tin cư trú, Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của người yêu
cầu nuôi con: Cần nộp bản sao công chứng hoặc chứng thực Sổ hộ khẩu (hoặc Giấy xác
nhận thông tin cư trú) và Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của người yêu cầu nuôi con.
3.2. Nhóm giấy tờ chứng minh điều kiện kinh tế
Đây là nhóm giấy tờ quan trọng để chứng minh khả năng tài chính của bạn trong việc nuôi dưỡng hai con.
 Bảng lương, sao kê ngân hàng, hợp đồng lao động, bảo hiểm xã hội:
 Bảng lương: Chứng minh thu nhập hàng tháng từ lương.
 Sao kê ngân hàng: Thể hiện dòng tiền ra vào, nguồn thu nhập và khả năng tích lũy tài chính.
 Hợp đồng lao động: Chứng minh công việc ổn định, vị trí và mức lương.
 Giấy tờ bảo hiểm xã hội: Xác nhận quá trình đóng bảo hiểm, là minh chứng cho
sự ổn định công việc và thu nhập.
 Nếu có các nguồn thu nhập khác (kinh doanh, cho thuê tài sản...), cần cung cấp
giấy tờ chứng minh cụ thể (giấy phép kinh doanh, hợp đồng cho thuê...).
 Giấy tờ sở hữu nhà đất, hợp đồng thuê nhà dài hạn:
 Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền
với đất (Sổ hồng/Sổ đỏ): Nếu bạn là chủ sở hữu nhà ở, đây là minh chứng về chỗ ở ổn định.
 Hợp đồng thuê nhà dài hạn, giấy xác nhận của chủ nhà: Nếu bạn thuê nhà, cần
cung cấp hợp đồng thuê nhà có thời hạn rõ ràng, dài hạn để chứng minh sự ổn định về nơi ở.
3.3. Nhóm giấy tờ chứng minh điều kiện chăm sóc, giáo dục
Nhóm giấy tờ này thể hiện khả năng của bạn trong việc trực tiếp nuôi dưỡng và giáo dục con.
 Hợp đồng lao động có quy định thời gian làm việc: Cung cấp thông tin về lịch làm việc để
Tòa án xem xét bạn có đủ thời gian dành cho con hay không.
 Lịch trình chăm sóc, giấy xác nhận của trường học, tổ dân phố:
 Lịch trình chăm sóc con cụ thể: Liệt kê chi tiết các hoạt động chăm sóc, đưa đón,
học tập, vui chơi cùng con trong một ngày/tuần.
 Giấy xác nhận của trường học: Xác nhận về việc bạn thường xuyên đưa đón,
tham gia các hoạt động của trường, hoặc sự quan tâm của bạn đối với việc học của con.
 Giấy xác nhận của tổ dân phố/khu dân cư: Xác nhận bạn là người có lối sống lành
mạnh, có trách nhiệm với gia đình và trẻ em.
3.4. Nhóm giấy tờ sức khỏe, đạo đức
Các giấy tờ này chứng minh bạn có đủ điều kiện về thể chất và tinh thần để nuôi con.
 Giấy khám sức khỏe: Cần có giấy khám sức khỏe từ cơ sở y tế có thẩm quyền, xác nhận
bạn đủ sức khỏe để chăm sóc, nuôi dưỡng con cái.
 Lý lịch tư pháp: Giấy xác nhận không có án tích, không vi phạm pháp luật. Bạn có thể yêu
cầu cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1 hoặc số 2 tại Sở Tư pháp.
 Xác nhận của địa phương về nhân thân tốt: Giấy xác nhận từ Công an xã/phường/thị
trấn hoặc tổ dân phố về việc bạn chấp hành tốt pháp luật, có lối sống lành mạnh, được
hàng xóm, cộng đồng đánh giá tốt.
3.5. Giấy tờ chứng minh bất lợi của bên còn lại (nếu có)
Trong trường hợp bạn muốn chứng minh rằng bên còn lại không đủ điều kiện để nuôi dưỡng
con, bạn có thể nộp các giấy tờ sau:
 Bản án, quyết định xử phạt vi phạm hành chính: Nếu bên kia có tiền án, tiền sự hoặc đã
bị xử phạt vi phạm hành chính về các hành vi gây ảnh hưởng xấu đến con (ví dụ: bạo lực
gia đình, sử dụng chất kích thích...).
 Chứng cứ về hành vi vi phạm pháp luật, bỏ bê con: Các tài liệu, hình ảnh, video, lời khai
của nhân chứng chứng minh bên còn lại có hành vi vi phạm pháp luật, bỏ bê con, không
quan tâm chăm sóc, giáo dục con cái, hoặc có lối sống không lành mạnh ảnh hưởng đến trẻ.
 Giấy tờ chứng minh sức khỏe yếu, bệnh tật ảnh hưởng đến khả năng chăm sóc con: Nếu
bên kia mắc bệnh hiểm nghèo, bệnh tâm thần, hoặc các bệnh khác làm mất khả năng chăm sóc con.
4. Yêu cầu đối với từng loại giấy tờ và cách chuẩn bị chính xác
Việc chuẩn bị hồ sơ không chỉ dừng lại ở việc thu thập đầy đủ mà còn phải đảm bảo tính pháp lý
và sự chuẩn xác của từng loại giấy tờ.
4.1. Yêu cầu về tính pháp lý, hợp lệ của giấy tờ
 Bản gốc, bản sao công chứng, xác nhận của cơ quan có thẩm quyền:
 Tất cả các giấy tờ nộp cho Tòa án thường yêu cầu là bản sao có chứng thực (công
chứng) từ bản gốc, hoặc là bản chính để đối chiếu. Một số giấy tờ như đơn xin ly
hôn, lịch trình chăm sóc con có thể cần bản gốc.
 Đảm bảo các giấy tờ có dấu xác nhận của cơ quan có thẩm quyền (Ủy ban nhân
dân, Công an, Sở Tư pháp, ngân hàng, công ty...).
 Kiểm tra kỹ các thông tin trên giấy tờ phải khớp với thông tin cá nhân của bạn và các con.
4.2. Lưu ý khi thu thập và bổ sung hồ sơ
 Thời hạn, địa điểm xin xác nhận: Tìm hiểu rõ thời gian cấp các loại giấy tờ (ví dụ: lý lịch
tư pháp có thể mất vài ngày đến vài tuần) và địa điểm cụ thể để tránh mất thời gian.
 Cách trình bày minh bạch, đầy đủ: Khi nộp hồ sơ, bạn nên sắp xếp các giấy tờ một cách
khoa học, có danh mục rõ ràng để Tòa án dễ dàng kiểm tra. Tránh tình trạng thiếu sót
giấy tờ hoặc thông tin không rõ ràng.
 Chủ động cập nhật, bổ sung: Trong quá trình giải quyết vụ án, Tòa án có thể yêu cầu bạn
bổ sung thêm giấy tờ hoặc chứng cứ. Hãy chủ động và nhanh chóng cung cấp theo yêu cầu.
4.3. Lưu ý về tính logic, nhất quán của bộ hồ sơ
 Sắp xếp giấy tờ theo nhóm: Phân loại và sắp xếp các giấy tờ theo từng nhóm như đã nêu
trên (nhân thân, kinh tế, chăm sóc, v.v.) giúp Tòa án dễ dàng xem xét.
 Đảm bảo không mâu thuẫn thông tin: Toàn bộ hồ sơ cần có sự nhất quán về thông tin. Ví
dụ, thông tin về địa chỉ cư trú trên Sổ hộ khẩu phải khớp với thông tin trên các giấy tờ
khác. Bất kỳ sự mâu thuẫn nào cũng có thể làm giảm tính thuyết phục của hồ sơ.
Việc chuẩn bị một bộ hồ sơ chặt chẽ và đầy đủ không chỉ giúp bạn khẳng định năng lực của
mình mà còn thể hiện sự nghiêm túc, trách nhiệm trong việc đảm bảo tương lai tốt đẹp nhất
cho các con. Hãy cân nhắc tìm kiếm sự hỗ trợ từ luật sư để được tư vấn chi tiết và chuẩn bị hồ sơ một cách tối ưu.
5. Quy trình nộp hồ sơ và các bước làm việc với Tòa án giành quyền nuôi con khi ly hôn
Khi ly hôn và phát sinh tranh chấp về quyền nuôi con, việc giải quyết sẽ được thực hiện theo thủ
tục tố tụng dân sự tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền. Đây là quy trình pháp lý để đảm bảo
quyền và lợi ích hợp pháp của các bên, đặc biệt là quyền lợi tốt nhất của con cái.
Cơ quan có thẩm quyền giải quyết
 Nếu là ly hôn đơn phương (người chồng hoặc vợ không đồng ý ly hôn hoặc có tranh
chấp về tài sản, con cái), Tòa án nhân dân nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc sẽ là cơ quan
có thẩm quyền giải quyết vụ việc.
 Đối với trường hợp thuận tình ly hôn nhưng có tranh chấp về quyền nuôi con, các bên có
thể nộp đơn tại Tòa án nhân dân nơi một trong hai bên cư trú hoặc làm việc.
Dưới đây là tóm lược 04 bước cơ bản trong quy trình giải quyết tranh chấp quyền nuôi con tại Tòa án:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ, giấy tờ, chứng cứ cần thiết
Đây là bước nền tảng và quan trọng nhất để khởi đầu vụ án. Bạn cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ sau:
 Đơn xin ly hôn (đơn phương hoặc thuận tình có đề cập đến tranh chấp quyền nuôi con).
 Giấy tờ nhân thân: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân, Giấy xác nhận thông tin
cư trú của người yêu cầu nuôi con.
 Giấy khai sinh của các con (bản sao công chứng).
 Giấy tờ chứng minh điều kiện kinh tế: Bảng lương, sao kê ngân hàng, hợp đồng lao
động, giấy tờ chứng minh sở hữu tài sản (nếu có).
 Giấy tờ chứng minh điều kiện chăm sóc, giáo dục: Lịch trình chăm sóc con, xác nhận của
trường học về việc học tập của con, xác nhận của địa phương về môi trường sống.
 Giấy tờ chứng minh sức khỏe, đạo đức: Giấy khám sức khỏe, Phiếu lý lịch tư pháp, xác
nhận của địa phương về nhân thân tốt.
 Các chứng cứ khác chứng minh khả năng nuôi dưỡng, chăm sóc con của bạn hoặc chứng
minh những bất lợi của bên còn lại (nếu có).
Bước 2: Nộp hồ sơ đến Tòa án nhân dân có thẩm quyền
Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn hoặc người đại diện hợp pháp sẽ nộp hồ sơ đến Tòa án
nhân dân có thẩm quyền (như đã nêu ở trên).
 Tòa án sẽ tiến hành thụ lý vụ án nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.
 Bạn sẽ được yêu cầu nộp tạm ứng án phí dân sự sơ thẩm theo quy định của pháp luật.
Bước 3: Triệu tập các bên ra Tòa, hòa giải và công khai chứng cứ
Sau khi thụ lý vụ án, Chánh án Tòa án nhân dân sẽ phân công Thẩm phán giải quyết vụ việc.
 Thẩm phán sẽ triệu tập các bên (cha, mẹ, người giám hộ,...) để lấy lời khai, tìm hiểu
nguyện vọng của các bên và của con (nếu con từ đủ 7 tuổi trở lên).
 Phiên họp hòa giải là một bước bắt buộc để các bên có cơ hội tự thỏa thuận về việc ly
hôn, phân chia tài sản và đặc biệt là quyền nuôi con. Nếu hòa giải thành, Tòa án sẽ ra
Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự.
 Trong trường hợp hòa giải không thành, Tòa án sẽ tiến hành công khai chứng cứ do các
bên cung cấp, tạo điều kiện cho các bên tranh luận và bảo vệ quyền lợi của mình.
Bước 4: Tòa án ra phán quyết cuối cùng
Sau quá trình xét xử, Tòa án sẽ đưa ra phán quyết cuối cùng bằng bản án hoặc quyết định về các vấn đề:
 Về việc ly hôn: Chấp nhận hoặc không chấp nhận yêu cầu ly hôn.
 Phân chia tài sản: Giải quyết các tranh chấp về tài sản chung vợ chồng (nếu có).
 Quyền nuôi con: Quyết định người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ cấp dưỡng của bên
không trực tiếp nuôi con, quyền thăm nom con của các bên. Lưu ý quan trọng:
 Quyền kháng cáo phúc thẩm: Trong vòng 15 ngày kể từ ngày Tòa án tuyên án sơ thẩm,
nếu không đồng ý với phán quyết, bạn có quyền kháng cáo lên Tòa án cấp trên (Tòa án
nhân dân cấp tỉnh/thành phố hoặc Tòa án nhân dân cấp cao tùy theo cấp xét xử) để yêu
cầu xét xử phúc thẩm. Điều này cho phép bạn tiếp tục tranh chấp quyền nuôi con ở cấp cao hơn.
 Quyền yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con: Ngay cả khi bản án sơ thẩm đã có hiệu
lực pháp luật, người không trực tiếp nuôi con vẫn có quyền khởi kiện ra Tòa án yêu cầu
thay đổi người trực tiếp nuôi con. Điều này chỉ được thực hiện khi có các căn cứ pháp lý
mới phù hợp với quy định của pháp luật (ví dụ: người trực tiếp nuôi con không còn đủ
điều kiện, có hành vi bạo hành, hoặc con có nguyện vọng khác khi đủ điều kiện,...) nhằm
đảm bảo lợi ích tốt nhất cho con.
 Thời gian giải quyết: Một vụ việc tranh chấp quyền nuôi con có thể kéo dài từ 4 đến 6
tháng hoặc lâu hơn, kể từ ngày đóng án phí dân sự sơ thẩm, tùy thuộc vào tính chất
phức tạp của vụ án và quá trình phối hợp của các bên.
Để đảm bảo quyền lợi của mình và của con cái trong quá trình tố tụng, việc tìm kiếm sự hỗ trợ
từ luật sư chuyên về lĩnh vực hôn nhân và gia đình là điều cần thiết. Luật sư sẽ tư vấn, hướng
dẫn bạn chuẩn bị hồ sơ, chứng cứ và đại diện bạn tham gia các phiên làm việc tại Tòa án.
6. Câu hỏi thường gặp về giành quyền nuôi cả 2 con chung khi ly hôn
Dựa trên quá trình giải quyết các tranh chấp liên quan đến quyền nuôi cả hai con chung khi ly hôn.
6.1 Chồng thờ ơ, thiếu trách nhiệm vợ có quyền nuôi cả hai con khi ly hôn?
Trả lời: Theo quy định tại Điều 81 Luật hôn nhân gia đình năm 2014 quy định về việc trông nom,
chăm sóc, giáo dục, nuôi dưỡng con sau khi ly hôn:
"1. Sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn có quyền, nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục
con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng
lao động và không có tài sản để tự nuôi mình theo quy định của Luật này, Bộ luật dân sự và các
luật khác có liên quan.

2. Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn
đối với con; trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực
tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét
nguyện vọng của con.

3. Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ
điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa
thuận khác phù hợp với lợi ích của con."

Theo đó, về nguyên tắc, con dưới ba mươi sáu tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi con,
con từ đủ 07 tuổi trở lên thì Tòa án sẽ xem xét nguyện vọng của các cháu, nếu các bên không có
thoả thuận khác hoặc vợ không có đủ điều kiện nuôi con. Trong trường hợp của chị, do chị
không cung cấp thông tin con chị hiện nay bao nhiêu tuổi, do đó, trong trường hợp chị muốn
giành quyền nuôi 2 cháu thì chị nên trình bày và đưa ra tòa những căn cứ về điều kiện về vật
chất bao gồm: Ăn, ở, sinh hoạt, điều kiện học tập… mà mỗi bên dành cho con, yếu tố đó dựa
trên thu nhập, tài sản, chỗ ở của cha mẹ,... Các yếu tố về tinh thần bao gồm: Thời gian chăm
sóc, dạy dỗ, giáo dục con, tình cảm dành cho con, điều kiện cho con vui chơi giải trí, trình độ
học vấn… của cha mẹ.
Cùng với những căn cứ trên, chị nên đưa ra những căn cứ về việc người cha thờ ơ, không quan
tâm chăm sóc con. Bỏ mặc mọi trách nhiệm nuôi dạy con cho chị. Ngoài ra người cha còn
thường xuyên có hành vi bạo lực đối với chị, đối với con cái,... đó là hành vi đáng lên án và
không nên để trẻ tiếp xúc với những hành vi không hay đó.
6.2. Cách để dành quyền nuôi cả hai con dưới 36 tháng tuổi khi ly hôn?
Trả lời: Khoản 3 Điều 81 Luật hôn nhân và gia đình mới năm 2014 số 52/2014/QH13 quy định
về việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con sau khi ly hôn thì: "3. Con dưới 36 tháng
tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp

trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con."
Theo dữ liệu bạn đưa ra, vợ chồng bạn có một bé 26 tháng tuổi và một bé nữa chuẩn bị chào
đời. Tuy nhiên, hiện tại theo nhu cầu của bạn thì bạn mong muốn nuôi cả hai con, điều kiện về
kinh tế của bạn cũng khá ổn định, có thể hiểu là đủ điều kiện để chăm sóc, nuôi dưỡng con. Căn
cứ theo quy định pháp luật trên thì con dưới 36 tháng tuổi sẽ được giao cho bạn nuôi trừ
trường hợp bạn không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục
con hoặc vợ chồng bạn có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con. Do đó, hai người con
của vợ chồng bạn sẽ được ưu tiên giao cho bạn nuôi.
6.3. Quyền nuôi hai con sau ly hôn khi chồng chơi cá độ và nợ nần?
Trả lời: Theo điều 81 Luật hôn nhân và gia đình 2014 về việc nuôi dưỡng con sau khi ly hôn thì
vợ chồng bạn có thể thỏa thuận người trực tiếp nuôi con và thỏa thuận này được Tòa án ghi nhận trong Bản án.
Nếu không thỏa thuận được người trực tiếp nuôi con sau khi ky hôn thì Tòa án sẽ quyết định
vấn đề này căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con và tuân theo nguyên tắc con nhỏ dưới 36
tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi dưỡng (trừ trường hợp người mẹ không muốn nuôi
dưỡng hoặc người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con).
Do đó, con 12 tháng tuổi sẽ giao cho bạn trực tiếp nuôi. Hơn nữa, theo như bạn nêu thì chồng
bạn đang trong tình trạng cá độ, nợ nần và không chăm sóc gia đình nên khả năng Tòa án giao
cả hai con cho bạn trực tiếp nuôi là rất lớn vì bạn đáp ứng được các điều kiện để có thể chăm
sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con tốt hơn chồng bạn.
6.4 Vợ bị nhiễm HIV, chồng có được quyền nuôi hai con sau ly hôn?
Thưa Luật sư, luật sư cho tôi hỏi: Em trai tôi lấy vợ (vợ bị nhiễm HIV, em tôi không việc gì) đã có
hai cháu, cháu gái 5 tuổi và cháu trai 2 tuổi. Hai cháu khỏe mạnh không việc gì. Giờ hai vợ chồng
ly hôn, em trai tôi có quyền được nuôi hai cháu không? Tôi xin chân thành cảm ơn. Trả lời:
Theo dữ liệu bạn đưa ra thì hai vợ chồng em trai bạn có hai người con, cháu lớn 05 tuổi, cháu
bé 02 tuổi, hiện tại hai vợ chồng em bạn muốn ly hôn và bạn hỏi rằng em trai bạn có được
quyền nuôi hai cháu không. Theo quy định tại Điều 81 Luật hôn nhân và gia đình số
52/2014/QH13 thì vợ em bạn sẽ được quyền ưu tiên nuôi đứa con 2 tuổi, em bạn sẽ sẽ được
nuôi đứa con 5 tháng tuổi. Nếu em bạn muốn nuôi cả hai đứa con, em bạn phải chứng minh
người vợ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc
vợ chồng em bạn thỏa thuận để em bạn nuôi cả hai đứa con.