










Preview text:
lOMoAR cPSD| 58950985
II. ĐỘNG CƠ THỰC HIỆN THIẾT LẬP CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU - Khánh
2.1 Mô hình kinh doanh
LG Electronics, một công ty con của Tập đoàn LG, là nhà lãnh đạo toàn cầu trong ngành
điện tử, nổi tiếng với các sản phẩm điện tử tiêu dùng, thiết bị gia dụng và giải pháp ô tô.
Thành lập từ năm 1958, LG đã phát triển mạnh mẽ, phục vụ khách hàng trên toàn thế giới
với nhiều sản phẩm và dịch vụ đa dạng.
LG Electronics hoạt động trong bốn mảng chính: Giải trí tại nhà (Home Entertainment), Truyền
thông di động (Mobile Communications), Thiết bị gia dụng và Giải pháp không khí (Home
Appliance & Air Solution), và Linh kiện ô tô (Vehicle Components). Theo báo cáo tài chính
năm 2023, mảng Thiết bị gia dụng và Giải pháp không khí tạo ra doanh thu khoảng 23 nghìn
tỷ KRW (khoảng 17,7 tỷ USD), trong khi mảng Giải trí tại nhà đóng góp hơn 11 nghìn tỷ
KRW (khoảng 8,46 tỷ USD). Điều này cho thấy LG là một công ty có doanh thu lớn, với sự
hiện diện mạnh mẽ trên thị trường toàn cầu, bao gồm châu Á, Bắc Mỹ và châu Âu, theo báo cáo tài chính ( Financial Information) .
Giá trị cốt lõi và đề xuất giá trị
Đề xuất giá trị của LG tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao, sáng tạo, với
sự tích hợp công nghệ tiên tiến như AI, IoT và các giải pháp bền vững. Theo trang web
chính thức của LG ( About LG Business ), công ty cam kết cải thiện trải nghiệm người dùng
thông qua thiết kế thân thiện và các công nghệ xanh, nhằm mang lại cuộc sống tiện lợi và
bền vững hơn. Ví dụ, LG đầu tư mạnh vào R&D, với trọng tâm vào AI và IoT, để nâng cao
chức năng và hiệu quả của sản phẩm, như TV OLED và máy giặt thông minh tích hợp AI để tối ưu hóa chu trình giặt.
Thị trường mục tiêu
LG phục vụ một thị trường toàn cầu đa dạng, bao gồm người tiêu dùng cá nhân, hộ gia đình
và doanh nghiệp. Công ty phân khúc thị trường dựa trên sản phẩm, chẳng hạn như TV cho
gia đình, điện thoại thông minh cho người dùng cá nhân, và giải pháp thương mại cho doanh
nghiệp. Theo Wikipedia ( LG Electronics ), LG có 128 chi nhánh trên toàn thế giới, sử dụng
khoảng 83.000 nhân viên, cho thấy phạm vi tiếp cận rộng lớn của công ty. Sản phẩm được
phân phối qua các kênh như cửa hàng chính hãng, nền tảng trực tuyến như LG.com, và quan hệ
đối tác với các chuỗi bán lẻ lớn. Dòng doanh thu
LG tạo ra doanh thu từ nhiều nguồn, phản ánh mô hình kinh doanh đa dạng. Theo phân tích
từ Vizolog ( What is LG Electronics's business model? ), các nguồn chính bao gồm:
- Bán sản phẩm phần cứng, như TV, tủ lạnh, máy giặt, và linh kiện ô tô, với mảng
thiết bị gia dụng là nguồn doanh thu lớn nhất, đạt 23 nghìn tỷ KRW năm 2023.
- Gói dịch vụ và bảo hành mở rộng, tăng cường trải nghiệm khách hàng, chẳng hạn
như gói bảo trì cao cấp.
- Phí cấp phép từ tài sản trí tuệ, bao gồm các công nghệ được cấp bằng sáng chế, như công nghệ màn hình OLED.
- Hợp tác với các nhà sản xuất ô tô, cung cấp hệ thống thông tin giải trí và linh kiện,
với doanh thu mảng linh kiện ô tô đạt 10 nghìn tỷ KRW năm 2023. lOMoAR cPSD| 58950985
- Dịch vụ hậu mãi, hợp đồng bảo
trì và hỗ trợ khách hàng cao cấp, như trung tâm
dịch vụ khách hàng toàn cầu.
- Dịch vụ thuê bao, chẳng hạn như cập nhật phần mềm hoặc nội dung bổ sung, đặc
biệt trong mảng TV thông minh. Một ví dụ là nền tảng webOS, hiện có trên hơn 200
triệu TV thông minh toàn cầu, được LG tận dụng để cung cấp nội dung và quảng cáo,
như được đề cập trong thông cáo báo chí từ tháng 7/2023 ( Press Release ). Gần đây,
LG đã ra mắt LG Channels, một dịch vụ phát trực tuyến hỗ trợ quảng cáo, mở rộng nguồn thu từ nền tảng này.
Bảng 2.1: Mô hình doanh thu của LG Electronics (nguồn: Vizologi) Cấu trúc chi phí Chi phí của LG bao gồm:
- Đầu tư lớn vào R&D, với mục tiêu duy trì cạnh tranh trong công nghệ. Theo các báo
cáo tài chính, LG chi hàng tỷ USD mỗi năm cho R&D, đảm bảo vị thế dẫn đầu trong
các lĩnh vực như AI và IoT.
- Chi phí sản xuất, bao gồm nguyên liệu thô và lao động, với các nhà máy đặt tại nhiều
quốc gia như Hàn Quốc, Việt Nam và Mexico, giúp tối ưu hóa chi phí và tiếp cận thị trường gần hơn.
- Chi phí tiếp thị và quảng cáo, nhằm xây dựng và duy trì danh tiếng thương hiệu toàn
cầu, cạnh tranh với các đối thủ như Samsung và Sony.
- Chi phí phân phối, bao gồm logistics và hoa hồng cho nhà bán lẻ, đảm bảo sản phẩm
đến tay khách hàng nhanh chóng.
- Chi phí hỗ trợ khách hàng và dịch vụ, đảm bảo trải nghiệm sau bán hàng, với mạng
lưới trung tâm dịch vụ toàn cầu. Hoạt động chính
Các hoạt động cốt lõi của LG bao gồm: lOMoAR cPSD| 58950985
- Thiết kế và phát triển sản phẩm, với sự hỗ trợ từ các trung tâm R&D trên toàn cầu,
tập trung vào đổi mới như tích hợp AI vào thiết bị gia dụng.
- Sản xuất và kiểm soát chất lượng tại các nhà máy hiện đại, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Tiếp thị và bán hàng thông qua mạng lưới phân phối rộng lớn, bao gồm cả cửa hàng
trực tuyến và quan hệ đối tác với nhà bán lẻ.
- Phân phối và logistics, quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu để đảm bảo sản phẩm đến
tay khách hàng nhanh chóng và hiệu quả.
- Hỗ trợ khách hàng và dịch vụ hậu mãi, bao gồm bảo hành và sửa chữa, với các trung
tâm dịch vụ tại nhiều quốc gia.
- Nghiên cứu và phát triển liên tục, tập trung vào AI, IoT và công nghệ xanh, để duy
trì lợi thế cạnh tranh.
Nguồn lực then chốt
- Các nhà máy sản xuất và dây chuyền sản xuất, đặt tại các quốc gia như Hàn Quốc,
Việt Nam, Mexico, để tối ưu hóa chi phí và tiếp cận thị trường.
- Trung tâm R&D và phòng thí nghiệm, với đầu tư lớn vào đổi mới công nghệ, như
phát triển màn hình OLED và thiết bị thông minh.
- Mạng lưới phân phối và quan hệ đối tác với nhà bán lẻ, đảm bảo khả năng tiếp cận
khách hàng trên toàn cầu, chẳng hạn như hợp tác với Best Buy ở Mỹ.
- Danh tiếng thương hiệu, được xây dựng qua nhiều thập kỷ và các sản phẩm chất lượng
cao, như dòng TV LG OLED được đánh giá cao trong ngành. - Đội ngũ nhân lực
lành nghề, bao gồm kỹ sư, nhà thiết kế và chuyên gia tiếp thị, với khoảng
83.000 nhân viên toàn cầu. Đối tác
- Nhà cung cấp nguyên liệu và linh kiện, như các công ty hóa chất và bán dẫn, để đảm
bảo nguồn cung ổn định.
- Nhà bán lẻ và nhà phân phối, như các chuỗi siêu thị điện tử toàn cầu, để mở rộng kênh phân phối.
- Đối tác công nghệ, để phát triển sản phẩm mới hoặc tích hợp công nghệ, chẳng hạn
như hợp tác với Microsoft cho tích hợp AI.
- Nhà sản xuất ô tô, cung cấp hệ thống thông tin giải trí và linh kiện, như trong lĩnh
vực xe điện, với doanh thu mảng này đạt 10 nghìn tỷ KRW năm 2023. - Nhà cung cấp dịch vụ
hậu mãi, hỗ trợ bảo hành và sửa chữa, đảm bảo trải nghiệm khách hàng sau bán hàng.
Xu hướng mới và chuyển đổi
Một xu hướng đáng chú ý là LG đang chuyển đổi mạnh mẽ sang mô hình kinh doanh dựa
trên dịch vụ, như được nêu trong thông cáo báo chí từ tháng 7/2023 ( Press Release ). Công
ty đang tập trung vào các nền tảng dịch vụ, nội dung, thuê bao và giải pháp, nhằm tạo thêm
nguồn thu ngoài bán phần cứng. Ví dụ, mảng TV của LG sử dụng hệ điều hành webOS, hiện
có trên hơn 200 triệu TV thông minh toàn cầu, để cung cấp dịch vụ và tính năng bổ sung
thông qua thuê bao. Gần đây, LG đã ra mắt LG Channels, một dịch vụ phát trực tuyến hỗ lOMoAR cPSD| 58950985
trợ quảng cáo, mở rộng nguồn thu từ nền tảng này, điều này có thể là một hướng đi bất ngờ
so với mô hình bán phần cứng truyền thống. Ngoài ra, LG cam kết bền vững, tích hợp công
nghệ xanh vào sản phẩm và vận hành, như được đề cập trên trang web chính thức (
Sustainability ). Điều này không chỉ thu hút khách hàng quan tâm đến môi trường mà còn
giúp giảm chi phí vận hành và cải thiện danh tiếng thương hiệu.
Bảng tổng hợp các yếu tố chính trong mô hình kinh doanh Yếu tố Chi tiết Giá trị cốt lõi
Sản phẩm chất lượng cao, công nghệ tiên tiến (AI, IoT), bền vững
Thị trường mục tiêu Người tiêu dùng, hộ gia đình, doanh nghiệp, toàn cầu Dòng doanh thu
Bán hàng, dịch vụ, bản quyền, hợp tác ô tô, thuê bao Cấu trúc chi phí
R&D, sản xuất, tiếp thị, phân phối, hỗ trợ khách hàng Hoạt động chính
Thiết kế, sản xuất, tiếp thị, phân phối, dịch vụ, R&D
Nguồn lực then chốt Nhà máy, R&D, mạng lưới phân phối, thương hiệu, nhân lực Đối tác
Nhà cung cấp, nhà bán lẻ, công ty công nghệ, nhà sản xuất ô tô, dịch vụ Xu hướng mới
Chuyển đổi sang mô hình dịch vụ, tập trung vào thuê bao và nội dung
Mô hình kinh doanh của LG Electronics là một sự kết hợp giữa bán hàng phần cứng truyền
thống và các dịch vụ sáng tạo, với trọng tâm vào đổi mới công nghệ và bền vững. Sự chuyển
đổi sang mô hình dựa trên dịch vụ, đặc biệt trong mảng TV và thiết bị thông minh, là một
bước đi chiến lược để duy trì cạnh tranh trong ngành điện tử toàn cầu. Các nguồn thông tin
chính thức và phân tích ngành cho thấy LG đang thích nghi tốt với xu hướng thị trường, với
cam kết mạnh mẽ vào R&D và quan hệ đối tác chiến lược.
2.2. Chiến lược kinh doanh
LG Electronics đang thực hiện một chiến lược kinh doanh toàn diện nhằm chuyển đổi từ một
nhà sản xuất phần cứng truyền thống thành một công ty giải pháp cuộc sống thông minh, như
được nêu trong thông cáo báo chí từ tháng 7/2023 ( Key Elements of LG's Bold Vision to
Transform LG Into 'Smart Life Solution Company' | LG NEWSROOM ). Công ty đã rút khỏi
mảng điện thoại di động và tấm pin mặt trời, tập trung vào các lĩnh vực có tiềm năng tăng
trưởng cao. Theo báo cáo tài chính năm 2023, LG đạt doanh thu hợp nhất 84,2 nghìn tỷ KRW
và lợi nhuận hoạt động 3,55 nghìn tỷ KRW, phản ánh sự tăng trưởng liên tục dựa trên nền
tảng vững chắc ( LG Announces 2023 Financial Results | LG Global ).
Chiến lược kinh doanh của LG tập trung vào việc chuyển đổi thành một công ty giải pháp
cuộc sống thông minh, nhấn mạnh vào mô hình dịch vụ dựa trên nền tảng. Công ty đang đổi
mới với mô hình kinh doanh dịch vụ liên tục tạo ra lợi nhuận, như nội dung, thuê bao và
giải pháp, nhằm tăng cường trải nghiệm khách hàng ở mọi điểm tiếp xúc.
Dưới đây là bảng tổng hợp các lĩnh vực trọng tâm và mục tiêu cụ thể của LG: lOMoAR cPSD| 58950985 Lĩnh vực
Chiến lược/Chi tiết
Mục tiêu tài chính/Định lượng
TV và Giải trí Biến mảng TV thành nhà cung cấp Đầu tư 1 nghìn tỷ KRW trong 5 tại nhà
dịch vụ truyền thông qua webOS năm cho LG Channels; Người dùng:
(200M+ TV thông minh), mở rộng 20M (25 quốc gia, 2022) lên 48M
nội dung, dịch vụ, quảng cáo (29 quốc gia, 2023) Thiết bị
CAGR dịch vụ cho thuê/bảo trì
Phát triển LG ThinQ UP thành "Nhà gia dụng >30% trong 5 năm qua
như một dịch vụ" với cá nhân hóa cao, dịch vụ thuê bao Linh kiện xe
Trở thành nhà cung cấp linh kiện xe Doanh thu mục tiêu 20 nghìn tỷ điện (EV)
điện hàng đầu, tập trung điện khí hóa, KRW vào năm 2030, backlog đơn lái xe tự động
hàng 100 nghìn tỷ KRW vào cuối 2023 Điều
hòa Tăng gấp đôi doanh thu vào năm không
khí 2030, trở thành công ty hàng đầu toàn (HVAC)
cầu, địa phương hóa R&D, sản xuất, bán hàng Thiết bị
Mở rộng thị trường Bắc Mỹ, châu tích hợp
Âu (70% thị trường toàn cầu), nhắm đến top 5 thương hiệu
Quy mô đầu tư ngày càng tăng
Chăm sóc sức Đầu tư qua LG NOVA (Thung lũng
khỏe kỹ thuật Silicon), hợp tác với Amwell cho y số tế từ xa Sạc xe điện
Cung cấp giải pháp tích hợp, ra mắt Mở rộng sang châu Âu, châu Á
4 sản phẩm tại Hàn Quốc qua HiEV vào 2024, cơ sở sản xuất mới tại Charger Bắc Mỹ vào 2023 Metaverse
Phát triển thiết bị thực tế hỗn hợp
(MR) và thực tế tăng cường (AR), hợp tác toàn cầu
LG kết hợp trải nghiệm khách hàng (CX) với chuyển đổi số (DX), sử dụng Lifegraphy và IC
360 để phân tích dữ liệu, thu hút 600.000 lượt khách tại các cửa hàng pop-up ở Hàn Quốc
kể từ năm ngoái. Công ty cũng tăng cường bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng (D2C)
qua LGE.com, mở rộng cửa hàng pop-up để tiếp cận thế hệ Gen Z.
LG cam kết trung hòa carbon, phát triển nền kinh tế tuần hoàn, sản phẩm thân thiện môi
trường, chuỗi cung ứng bền vững, văn hóa hòa nhập, và sản phẩm/dịch vụ dễ tiếp cận, như
được nêu trên trang web chính thức ( Sustainability | LG Global ).
=> Chiến lược kinh doanh của LG Electronics phản ánh sự thích nghi với xu hướng thị
trường, tập trung vào dịch vụ và đổi mới, đồng thời duy trì vị thế cạnh tranh toàn cầu. Sự
đầu tư vào LG Channels và các dịch vụ thuê bao là một chi tiết bất ngờ, mở ra nguồn thu
nhập ổn định ngoài việc bán phần cứng. lOMoAR cPSD| 58950985
2.3 . Đặc điểm Cần Thiết cho Chuỗi Cung ứng của LG
Mô hình kinh doanh của LG Electronics tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm điện tử
tiêu dùng và thiết bị gia dụng chất lượng cao, tích hợp các công nghệ tiên tiến như trí tuệ
nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và các giải pháp bền vững. Nguồn doanh thu chính của
LG đến từ việc bán sản phẩm phần cứng, cung cấp dịch vụ, khai thác bản quyền trí tuệ và
hợp tác trong các lĩnh vực mới như ngành công nghiệp ô tô. Đặc biệt, LG đang chuyển dịch
dần sang mô hình kinh doanh dựa trên dịch vụ, chẳng hạn như các dịch vụ thuê bao
(subscription services) và nội dung số, đồng thời mở rộng sang các lĩnh vực chiến lược như
chăm sóc sức khỏe kỹ thuật số, sạc xe điện (EV), và metaverse. Để hỗ trợ mô hình kinh
doanh này và các chiến lược dài hạn như đạt doanh thu 20 nghìn tỷ KRW từ linh kiện xe
điện vào năm 2030, chuỗi cung ứng của LG cần được thiết kế với những đặc điểm đặc thù
nhằm đảm bảo tính linh hoạt, hiệu quả và khả năng thích nghi trên phạm vi toàn cầu.
1 . Đảm Bảo Chất Lượng Cao và Đổi Mới Công Nghệ
LG xây dựng thương hiệu dựa trên các sản phẩm công nghệ cao như TV OLED, máy giặt
thông minh tích hợp AI, và các thiết bị gia dụng kết nối qua nền tảng LG ThinQ. Điều này
đòi hỏi chuỗi cung ứng phải có khả năng cung cấp các linh kiện và vật liệu chất lượng
vượt trội, đồng thời hỗ trợ đổi mới liên tục để đáp ứng xu hướng công nghệ.
Hợp tác với các nhà cung cấp hàng đầu trong ngành là chuyện cần thiết, chẳng hạn như các
công ty sản xuất chất bán dẫn hoặc vật liệu tiên tiến cho màn hình OLED. LG phải thiết lập
các tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở mọi khâu, từ nguyên liệu thô đến sản
phẩm hoàn thiện. Ví dụ, để sản xuất TV OLED với độ phân giải 8K, LG cần các tấm nền
hiển thị đạt độ chính xác cực cao, đòi hỏi nhà cung cấp phải đầu tư vào công nghệ sản xuất
hiện đại. Ngoài ra, chuỗi cung ứng cần có khả năng hỗ trợ vòng đời sản phẩm ngắn hơn do
tốc độ đổi mới công nghệ nhanh chóng, chẳng hạn như cập nhật phần cứng cho các thiết bị IoT.
Khi LG mở rộng sản xuất sang các quốc gia như Việt Nam, Mexico hoặc Ba Lan, việc duy
trì chất lượng đồng nhất là một thách thức lớn. Do đó, LG cần triển khai các hệ thống quản
lý chất lượng tập trung, bao gồm việc cử chuyên gia từ trụ sở chính đến các cơ sở địa
phương để đào tạo nhân viên và giám sát quy trình. Chẳng hạn, tại nhà máy ở Hải Phòng
(Việt Nam), LG có thể áp dụng hệ thống kiểm tra tự động bằng AI để đảm bảo các sản
phẩm như tủ lạnh thông minh đạt tiêu chuẩn toàn cầu, bất kể sản xuất ở đâu.
2 . Hỗ Trợ Dịch Vụ và Mô Hình Thuê Bao
LG đang chuyển đổi từ một nhà sản xuất phần cứng truyền thống sang một công ty cung
cấp giải pháp cuộc sống thông minh, với trọng tâm là các dịch vụ như nền tảng webOS (cho
TV thông minh) và LG Channels (dịch vụ phát trực tuyến miễn phí hỗ trợ quảng cáo). Điều
này yêu cầu chuỗi cung ứng không chỉ tập trung vào sản xuất mà còn phải hỗ trợ các dịch vụ kỹ thuật số và thuê bao.
Chuỗi cung ứng cần tích hợp hạ tầng công nghệ thông tin để quản lý việc cập nhật phần
mềm từ xa, bảo trì thiết bị và cung cấp nội dung số. Với LG Channels, LG cần hợp tác với
các nhà cung cấp nội dung và đảm bảo hệ thống máy chủ hoạt động liên tục để phát trực
tuyến không bị gián đoạn, đòi hỏi một mạng lưới đối tác dịch vụ có khả năng xử lý dữ liệu
lớn (big data) và duy trì trải nghiệm người dùng ổn định. lOMoAR cPSD| 58950985
Ở các thị trường mới như Bắc Mỹ hay châu Âu, LG cần thiết lập các trung tâm dữ liệu khu
vực để giảm độ trễ trong việc cập nhật phần mềm và cung cấp dịch vụ. Chẳng hạn, tại Mỹ
- nơi thị trường TV thông minh rất lớn - LG có thể xây dựng một trung tâm dữ liệu ở
California để hỗ trợ LG Channels, đảm bảo nội dung được phân phối nhanh chóng đến người
dùng. Đồng thời, chuỗi cung ứng cần phối hợp với các đội ngũ kỹ thuật địa phương để bảo
trì và sửa chữa thiết bị, chẳng hạn như TV hoặc máy giặt thông minh, nhằm duy trì chất lượng dịch vụ.
3 . Linh Hoạt để Đa Dạng Hóa Sản Phẩm và Dịch Vụ
Chiến lược mở rộng của LG sang các lĩnh vực như linh kiện xe điện, chăm sóc sức khỏe kỹ
thuật số và metaverse đòi hỏi chuỗi cung ứng phải đủ linh hoạt để xử lý nhiều dòng sản
phẩm và dịch vụ khác nhau, từ phần cứng truyền thống đến các giải pháp công nghệ mới.
Chuỗi cung ứng cần được thiết kế theo mô hình mô-đun, cho phép LG dễ dàng chuyển đổi
giữa các loại sản phẩm. Ví dụ, trong lĩnh vực xe điện, LG cần hợp tác với các nhà sản xuất
pin lithium-ion và linh kiện điện tử ô tô, trong khi mảng chăm sóc sức khỏe kỹ thuật số có
thể yêu cầu cảm biến y tế hoặc thiết bị đeo thông minh. Dựa trên đó, LG phải xây dựng một
mạng lưới nhà cung cấp đa ngành, từ các công ty công nghệ cao đến các đối tác trong ngành y tế.
Phạm vi toàn cầu, LG cần xây dựng các cơ sở sản xuất hoặc trung tâm nghiên cứu chuyên
biệt tại các khu vực chiến lược. Ví dụ, để đạt mục tiêu doanh thu từ linh kiện xe điện, LG
có thể mở nhà máy sản xuất pin và hệ thống sạc EV tại Bắc Mỹ - nơi ngành xe điện đang
bùng nổ - đồng thời tận dụng các chính sách ưu đãi thuế của địa phương. Tại châu Á, LG
có thể tập trung vào sản xuất thiết bị gia dụng thông minh tại Việt Nam để phục vụ thị trường
nội địa và xuất khẩu, tận dụng chi phí lao động thấp.
4 . Tập Trung vào Bền Vững và Cam Kết ESG
Theo xu hướng phát triển bền vững, LG cam kết trung hòa carbon và phát triển nền kinh tế
tuần hoàn, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cách chuỗi cung ứng được xây dựng. Từ việc
sử dụng vật liệu tái chế đến giảm thiểu khí thải, chuỗi cung ứng cần phản ánh các giá trị
bền vững. Điển hình, LG cần ưu tiên các nhà cung cấp sử dụng vật liệu thân thiện với môi
trường, như nhựa tái chế cho vỏ thiết bị hoặc bao bì sinh học. Đồng thời, chuỗi cung ứng
phải tối ưu hóa vận chuyển để giảm lượng khí thải CO2, chẳng hạn bằng cách sử dụng tàu
hỏa thay vì đường hàng không khi có thể. Ví dụ, LG đã triển khai chương trình "Green
Program Plus" để đánh giá hiệu suất môi trường của nhà cung cấp, và điều này cần được áp
dụng trên toàn bộ chuỗi cung ứng.
Đồng thời LG phải đảm bảo rằng các nhà cung cấp địa phương tại các quốc gia như Ấn Độ
hoặc Mexico tuân thủ tiêu chuẩn bền vững của công ty. Tại nhà máy ở Ấn Độ, LG có thể
yêu cầu các nhà cung cấp sử dụng năng lượng tái tạo như điện mặt trời trong quá trình sản
xuất linh kiện, đồng thời triển khai hệ thống tái chế nước thải để giảm tác động môi trường.
Khi mở rộng sang châu Âu, LG cần đáp ứng các quy định nghiêm ngặt về môi trường của
EU, như Chỉ thị RoHS, bằng cách điều chỉnh chuỗi cung ứng để loại bỏ các chất độc hại. lOMoAR cPSD| 58950985
5 . Quản Lý Logistics Toàn Cầu Hiệu Quả
Với hơn 128 chi nhánh trên toàn thế giới và các cơ sở sản xuất tại Hàn Quốc, Trung Quốc,
Ba Lan, Mexico, Việt Nam, LG cần một chuỗi cung ứng có khả năng hoạt động trơn tru trên
quy mô toàn cầu, đối phó với các khác biệt về quy định, tiền tệ và văn hóa. Dựa trên đó,
chuỗi cung ứng của LG cần sử dụng hệ thống quản lý tích hợp (SCM software) để theo dõi
hàng hóa từ nhà cung cấp đến tay khách hàng, tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và giảm chi
phí logistics. LG có thể sử dụng công nghệ blockchain để tăng tính minh bạch trong việc theo
dõi nguồn gốc linh kiện, đặc biệt trong các sản phẩm phức tạp như TV hoặc linh kiện xe điện.
Một giải pháp cho LG khi LG cần thiết lập các trung tâm phân phối khu vực để giảm thời
gian giao hàng. Chẳng hạn, nhà máy ở Ba Lan có thể đóng vai trò trung tâm phân phối cho
châu Âu, giảm sự phụ thuộc vào vận chuyển từ châu Á và tiết kiệm chi phí. Tại khu vực
ASEAN, LG có thể tận dụng cảng biển ở Việt Nam để xuất khẩu sản phẩm sang các nước
láng giềng, tối ưu hóa logistics trong khu vực.
6 . Khả Năng Phục Hồi và Thích Nghi Nhanh Nhạy
Trong bối cảnh gián đoạn toàn cầu như đại dịch hay căng thẳng thương mại, việc cấp thiết
là đa dạng hóa danh mục nhà cung cấp để tránh phụ thuộc vào một khu vực duy nhất. Ví
dụ, thay vì chỉ dựa vào Trung Quốc cho linh kiện điện tử, LG có thể hợp tác với các nhà
cung cấp ở Hàn Quốc, Nhật Bản hoặc Đài Loan để giảm rủi ro khi chuỗi cung ứng bị gián
đoạn. Đồng thời, LG cần duy trì một lượng tồn kho chiến lược để đảm bảo sản xuất không bị đình trệ.
LG có thể mở rộng sản xuất ở các quốc gia như Việt Nam hoặc Đông Nam Á để giảm phụ
thuộc vào Trung Quốc, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh thương mại Mỹ-Trung. Ví dụ, việc
chuyển một phần sản xuất TV sang Việt Nam không chỉ giúp LG tránh thuế quan mà còn tận
dụng chi phí lao động thấp, tăng khả năng cạnh tranh.
7 . Tối Ưu Hóa Chi Phí để Duy Trì Lợi Thế Cạnh Tranh
Để cạnh tranh với các đối thủ như Samsung hay TCL, LG cần một chuỗi cung ứng hiệu quả
về chi phí mà không làm giảm chất lượng sản phẩm hay dịch vụ, ví dụ áp dụng các phương
pháp sản xuất tinh gọn (lean manufacturing) để giảm lãng phí và tối ưu hóa quy trình. Trong
sản xuất tủ lạnh, LG có thể sử dụng dây chuyền lắp ráp tự động để giảm chi phí nhân công,
đồng thời đàm phán với nhà cung cấp để có giá linh kiện tốt hơn khi mua số lượng lớn.
LG có thể tận dụng lợi thế chi phí lao động thấp ở các quốc gia như Việt Nam hoặc Mexico.
Chẳng hạn, nhà máy ở Tijuana (Mexico) không chỉ giúp LG giảm chi phí sản xuất mà còn
cho phép giao hàng nhanh hơn đến thị trường Mỹ, tiết kiệm chi phí vận chuyển so với sản xuất tại Hàn Quốc. Bảng tóm tắt Đặc Điểm Mô Hình Kinh Doanh Chiến Lược
Thích Nghi Khi Chuyển
Dịch Hoạt Động Toàn Cầu lOMoAR cPSD| 58950985 Đảm
Bảo Tập trung vào sản Đầu tư lớn vào Duy trì tiêu chuẩn chất
Chất Lượng phẩm chất lượng cao, R&D để duy trì đổi lượng đồng nhất thông qua
Cao và Đổi tích hợp công nghệ mới liên tục trong hệ thống kiểm soát chất
các sản phẩm công lượng tập trung và đào tạo Mới
Công tiên tiến như nghệ cao.
nhân viên tại các cơ sở địa Nghệ TV OLED, máy giặt thông minh tích hợp AI.
phương (ví dụ: nhà máy ở Việt Nam, Mexico).
Hỗ Trợ Dịch Chuyển đổi sang mô Mở rộng dịch vụ Vụ và Mô
hình dịch vụ với các thuê bao và nội Thiết lập trung tâm dữ liệu
khu vực và đội ngũ kỹ thuật
Hình Thuê nền tảng như webOS dung số, như LG địa phương để hỗ trợ cập Bao và LG Channels. Channels, để tạo
nguồn thu nhập ổn nhật phần mềm và dịch vụ định.
khách hàng (ví dụ: trung tâm
dữ liệu ở California cho thị trường Mỹ).
Linh Hoạt để Xử lý nhiều dòng sản Mở rộng sang các Xây dựng các cơ sở sản
Đa Dạng Hóa phẩm đa dạng, từ điện lĩnh vực mới như xuất chuyên biệt tại các khu
Sản Phẩm và tử tiêu dùng đến chăm linh kiện xe điện, vực chiến lược (ví dụ: nhà Dịch Vụ
sóc sức khỏe kỹ thuật chăm sóc sức khỏe máy sản xuất linh kiện EV số.
kỹ thuật số, và ở Bắc Mỹ để phục vụ thị metaverse. trường xe điện).
Tập Trung Cam kết ESG, bao Đạt mục tiêu bền vào
Bền gồm trung hòa carbon vững như sử dụng Đảm bảo nhà cung cấp địa
phương tuân thủ tiêu chuẩn
Vững và Cam và phát triển nền kinh vật liệu xanh và bền vững của LG và thích Kết tế tuần hoàn. giảm thiểu khí thải.
nghi với các quy định môi ESG
trường khu vực (ví dụ: tuân
thủ Chỉ thị RoHS ở châu Âu). Quản
Lý Phân phối toàn cầu Địa phương hóa Thiết lập các trung tâm phân Logistics
với hơn 128 chi nhánh R&D, sản xuất và phối khu vực để tối ưu hóa Toàn
và cơ sở sản xuất ở bán hàng ở các khu thời gian giao hàng và chi
Cầu Hiệu Quả nhiều quốc gia.
vực trọng điểm như phí logistics (ví dụ: nhà máy
Bắc Mỹ và châu Âu. ở Ba Lan phục vụ thị trường châu Âu). Khả Năng Đáp ứng nhanh Thích nghi với thay
Đa dạng hóa nhà cung cấp Phục Hồi và chóng với các xu
đổi thị trường và gián
trên nhiều khu vực để giảm Thích Nghi hướng công nghệ và
đoạn toàn cầu (như đại
rủi ro (ví dụ: mở rộng sản Nhanh Nhạy nhu cầu khách hàng. dịch hoặc căng thẳng
xuất ở Việt Nam để giảm thương mại).
phụ thuộc vào Trung Quốc). lOMoAR cPSD| 58950985
Tối Ưu Hóa Cân bằng giữa chi phí Đạt các mục tiêu tài
hiệu quả và chất lượng chính, như doanh Tận dụng chi phí lao động
Chi Phí để sản phẩm/dịch vụ.
thu từ linh kiện xe thấp ở các quốc gia như Việt Duy Trì Lợi điện.
Nam hoặc Mexico, đồng thời Thế Cạnh
đảm bảo chất lượng thông Tranh qua kiểm soát tập trung.
Tài liệu tham khảo ● About LG Business Business LG Global
https://www.lg.com/global/business/about-lg-business
● Press Release | Media | LG https://www.lgcorp.com/media/release/26506 ● What is LG Electronics's business model? | Vizolog
https://vizolog.com/business-strategy-canvas/lg-electronics-business-model-canvas/
● LG Electronics - Wikipedia
https://en.wikipedia.org/wiki/LG_Electronics ● Financial information | Investor relations | LG
Global https://www.lg.com/global/investor-relations/financial-information/ ● Key Elements of LG's Bold Vision to Transform LG Into 'Smart Life Solution Company' | LG NEWSROOM
● LG Announces 2023 Financial Results | LG Global
● Sustainability | LG Global
● Supply Chain Green Management | Business Partner | LG Global
● Press Release | Media | LG
● What is LG Electronics's business model? | Vizolog
● LG Electronics - Wikipedia
● Financial information | Investor relations | LG Global
● Managing supply chains in a world that is no longer flat - Issuu
● Supply chain management for LG electronics (Television) - ResearchGate lOMoAR cPSD| 58950985