-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Động từ bất quy tắc theo nhóm - Tiếng anh 1 | Trường Đại học Kiên Giang
Động từ bất quy tắc theo nhóm - Tiếng anh 1 | Trường Đại học Kiên Giang được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Tiếng anh 1 (F05010) 11 tài liệu
Đại học Kiên Giang 38 tài liệu
Động từ bất quy tắc theo nhóm - Tiếng anh 1 | Trường Đại học Kiên Giang
Động từ bất quy tắc theo nhóm - Tiếng anh 1 | Trường Đại học Kiên Giang được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng anh 1 (F05010) 11 tài liệu
Trường: Đại học Kiên Giang 38 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Kiên Giang
Preview text:
ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THEO NHÓM
Nguồn: Lê Công Minh
Nhóm 1: Không thay đổi V1 V2 V3 Nghĩa cost cost cost trị giá cut cut cut cắt t t t vừa vặn hit hit hit đụng hurt hurt hurt làm đau let let let để cho put put put đặt, để read read read đọc shut shut shut đóng lại
Nhóm 2: i – a – u/ou begin began begun bắt đầu drink drank drunk uống ring rang rung reo, rung run ran run chạy sing sang sung hát swim swam swum bơi, lội hang hung hung treo nd found found m thấy Nhóm 3: e - ui spend spent spent êu xài smel * smelt smelt ngửi build built built xây dựng send sent sent g ửi đi lend lent lent cho mượn spel spelt spelt đánh vần
Nhóm 4: ee – ea => e meet met met g ặp bleed bled bled chảy máu Tiktok @minh.lecong breed bred bred nuôi feed fed fed cho ăn lead led led dẫn dắt speed sped sped tăng tốc
Nhóm 5: .... => ounght ; aught bring brought brought mang buy bought bought mua catch caught caught bắt được ght fought fought đánh nhau teach taught taught dạy think thought thought suy nghĩ
Nhóm 6: ..... => ...en arise arose arisen xuất hiện drive drove driven lái xe ride rode ridden cưỡi, đạp xe rise rose risen nhô, mọc lên write wrote wri en viết
Nhóm 7: ... => ew =>awn blow blew blown thổi draw drew drawn vẽ y ew own bay grow grew grown mọc know knew known biết throw threw thrown ném
Nhóm 8: ake => ook => en shake shook shaken lắc take took taken cầm, nắm
Nhóm 9: eep => ept => ept sleep slept slept ngủ sweep swept swept quét keep kept kept giữ Tiktok @minh.lecong
Nhóm 10: eave => e => e leave le le rời khỏi
Nhóm 11: .... => oke => oken awake awoke awoken thức dậy break broke broken làm vỡ freeze froze frozen đông lạnh speak spoke spoken nói wake woke woken đánh th ức
Nhóm 12: ....=> ... =>.. en beat beat beaten đánh đập bite bit bi en cắn choose chose chosen chọn lựa do did done làm eat ate eaten ăn fal fel fal en té xuống forget forgot forgot(ten) quên forgive forgave forgiven tha thứ get got got(ten) đạt được give gave given cho
Nhóm 13: it => at => at sit sat sat ngồi
Nhóm 14: .......=>.....t ; .....d dream* dreamt dreamt mơ have had had có; dùng hear heard heard nghe hold held held cầm, giữ; tổ chức learn* learnt learnt học lose lost lost đánh mất; giảm make made made làm mean meant meant nghĩa là mishear misheard misheard nghe nhầm Tiktok @minh.lecong shoot shot shot bắn
Nhóm 15: and => ood => ood stand stood stood đứng understand understood understood hiểu
Nhóm 16: ell => old sel sold sold bán tel told told bảo, kể
Nhóm 17: ear => ore => orn bear bore born sinh ra tear tore torn xé rách wear wore worn mặc, đeo, đội
Nhóm 18: ome => ame => ome become became become trở nên come came come đến overcome overcame overcome vượt qua
Nhóm 19: ay => aid => aid lay laid laid đặt, để pay paid paid trả ền say said said nói Nhóm 20: be - go be Was/were been thì, là, ở go went gone đi
- Những Động từ có dấu * có thể thêm ed ở V2 và V3 Tiktok @minh.lecong