Động từ bất quy tắc theo nhóm - Tiếng anh 1 | Trường Đại học Kiên Giang

Động từ bất quy tắc theo nhóm - Tiếng anh 1 | Trường Đại học Kiên Giang được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:
Trường:

Đại học Kiên Giang 38 tài liệu

Thông tin:
4 trang 5 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Động từ bất quy tắc theo nhóm - Tiếng anh 1 | Trường Đại học Kiên Giang

Động từ bất quy tắc theo nhóm - Tiếng anh 1 | Trường Đại học Kiên Giang được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

52 26 lượt tải Tải xuống
Tiktok @minh.lecong
ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THEO NHÓM
Nguồn: Lê Công Minh
Nhóm 1: Không thay đổi
V1
V2
V3
Ngh
ĩa
cost
cost
cost
tr
ị giá
cut
c
ắt
t
t
t
v
ừa vặn
hit
hit
hit
đ
ụng
hurt
hurt
hurt
làm đau
let
let
let
đ
ể cho
put
put
put
đ
ặt, để
read
read
read
đ
ọc
shut
shut
shut
đóng l
ại
Nhóm 2: i – a – u/ou
begin
began
begun
b
ắt đầu
drink
drank
drunk
u
ống
ring
rang
rung
reo, rung
run
ran
run
ch
ạy
sing
sang
sung
sw
im
swam
swum
bơi, l
ội
hang
hung
hung
treo
nd
found
found
m th
ấy
Nhóm 3: e - ui
spend
spent
spent
êu xài
smell*
smelt
smelt
ng
ửi
build
built
built
xây d
ựng
send
sent
sent
g
ửi đi
lend
lent
lent
cho mư
ợn
spell
spelt
spelt
đánh v
ần
Nhóm 4: ee – ea => e
meet
met
met
g
ặp
bleed
bled
bled
ch
ảy máu
Tiktok @minh.lecong
breed
bred
bred
nuôi
feed
fed
fed
cho ăn
lead
d
ẫn dắt
speed
sped
sped
tăng t
ốc
Nhóm 5: .... => ounght ; aught
bring
brought
brought
mang
buy
bought
bought
mua
catch
caught
ca
ught
b
ắt đ
ư
ợc
ght
fought
fought
đánh nhau
teach
taught
taught
d
ạy
think
thought
thought
suy ngh
ĩ
Nhóm 6: ..... => ...en
arise
arose
arisen
xu
ất hiện
drive
drove
driven
lái xe
ride
rode
ridden
ỡi, đạp xe
rise
rose
risen
nhô, m
ọc l
ên
write
wrote
wrien
vi
ết
Nhóm 7: ... => ew =>awn
blow
blew
blown
th
ổi
draw
drew
drawn
v
y
ew
own
bay
grow
grew
grown
m
ọc
know
knew
known
bi
ết
throw
threw
thrown
ném
Nhóm 8: ake => ook => en
shake
shook
shaken
l
ắc
take
took
taken
c
ầm, nắm
Nhóm 9: eep => ept => ept
sleep
slept
slept
ng
sweep
swept
swept
quét
keep
kept
kept
gi
Tiktok @minh.lecong
Nhóm 10: eave => e => e
leave
le
le
r
ời khỏi
Nhóm 11: .... => oke => oken
awake
awoke
awoken
th
ức dậy
break
broke
broken
làm v
freeze
froze
frozen
đông l
ạnh
speak
spoke
spoken
wake
woke
woken
đánh th
ức
Nhóm 12: ....=> ... =>.. en
beat
beat
beaten
đánh đ
ập
bite
bit
bien
c
ắn
choose
chose
chosen
ch
ọn lựa
do
done
làm
eat
ate
eaten
ăn
fallen
té xu
ống
forget
forgot
fo
rgot(ten)
quên
forgive
forgave
forgiven
tha th
get
got
got(ten)
đ
ạt đ
ư
ợc
give
gave
given
cho
Nhóm 13: it => at => at
sit
sat
sat
ng
ồi
Nhóm 14: .......=>.....t ; .....d
dream*
dreamt
dreamt
have
had
had
có; dùng
hear
heard
heard
nghe
hold
held
held
c
ầm, giữ; tổ chức
learn*
learnt
learnt
h
ọc
lose
lost
lost
đánh m
ất; giảm
make
made
made
làm
mean
meant
meant
ngh
à
mishear
misheard
misheard
nghe nh
ầm
Tiktok @minh.lecong
shoot
shot
shot
b
ắn
Nhóm 15: and => ood => ood
stand
stood
stood
đ
ứng
understand
understood
understood
hi
ểu
Nhóm 16: ell => old
sell
sold
sold
bán
tell
told
told
b
ảo, kể
Nhóm 17: ear => ore => orn
bear
bore
born
sinh ra
tear
tore
torn
xé rách
wear
wore
worn
m
ặc, đeo, đội
Nhóm 18: ome => ame => ome
become
became
become
t
r
ở n
ên
come
came
come
đ
ến
overcome
overcame
overcome
ợt qua
Nhóm 19: ay => aid => aid
lay
laid
laid
đ
ặt, để
pay
paid
paid
tr
ả ền
say
said
said
nói
Nhóm 20: be - go
be
W
as
/
were
been
thì, là,
go
went
gone
đi
- Những Động từ có dấu * có thể thêm ed ở V2 và V3
| 1/4

Preview text:

ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THEO NHÓM
Nguồn: Lê Công Minh
Nhóm 1: Không thay đổi V1 V2 V3 Nghĩa cost cost cost trị giá cut cut cut cắt t t t vừa vặn hit hit hit đụng hurt hurt hurt làm đau let let let để cho put put put đặt, để read read read đọc shut shut shut đóng lại
Nhóm 2: i – a – u/ou begin began begun bắt đầu drink drank drunk uống ring rang rung reo, rung run ran run chạy sing sang sung hát swim swam swum bơi, lội hang hung hung treo nd found found m thấy Nhóm 3: e - ui spend spent spent êu xài smel * smelt smelt ngửi build built built xây dựng send sent sent g ửi đi lend lent lent cho mượn spel spelt spelt đánh vần
Nhóm 4: ee – ea => e meet met met g ặp bleed bled bled chảy máu Tiktok @minh.lecong breed bred bred nuôi feed fed fed cho ăn lead led led dẫn dắt speed sped sped tăng tốc
Nhóm 5: .... => ounght ; aught bring brought brought mang buy bought bought mua catch caught caught bắt được ght fought fought đánh nhau teach taught taught dạy think thought thought suy nghĩ
Nhóm 6: ..... => ...en arise arose arisen xuất hiện drive drove driven lái xe ride rode ridden cưỡi, đạp xe rise rose risen nhô, mọc lên write wrote wri en viết
Nhóm 7: ... => ew =>awn blow blew blown thổi draw drew drawn vẽ y ew own bay grow grew grown mọc know knew known biết throw threw thrown ném
Nhóm 8: ake => ook => en shake shook shaken lắc take took taken cầm, nắm
Nhóm 9: eep => ept => ept sleep slept slept ngủ sweep swept swept quét keep kept kept giữ Tiktok @minh.lecong
Nhóm 10: eave => e => e leave le le rời khỏi
Nhóm 11: .... => oke => oken awake awoke awoken thức dậy break broke broken làm vỡ freeze froze frozen đông lạnh speak spoke spoken nói wake woke woken đánh th ức
Nhóm 12: ....=> ... =>.. en beat beat beaten đánh đập bite bit bi en cắn choose chose chosen chọn lựa do did done làm eat ate eaten ăn fal fel fal en té xuống forget forgot forgot(ten) quên forgive forgave forgiven tha thứ get got got(ten) đạt được give gave given cho
Nhóm 13: it => at => at sit sat sat ngồi
Nhóm 14: .......=>.....t ; .....d dream* dreamt dreamt mơ have had had có; dùng hear heard heard nghe hold held held cầm, giữ; tổ chức learn* learnt learnt học lose lost lost đánh mất; giảm make made made làm mean meant meant nghĩa là mishear misheard misheard nghe nhầm Tiktok @minh.lecong shoot shot shot bắn
Nhóm 15: and => ood => ood stand stood stood đứng understand understood understood hiểu
Nhóm 16: ell => old sel sold sold bán tel told told bảo, kể
Nhóm 17: ear => ore => orn bear bore born sinh ra tear tore torn xé rách wear wore worn mặc, đeo, đội
Nhóm 18: ome => ame => ome become became become trở nên come came come đến overcome overcame overcome vượt qua
Nhóm 19: ay => aid => aid lay laid laid đặt, để pay paid paid trả ền say said said nói Nhóm 20: be - go be Was/were been thì, là, ở go went gone đi
- Những Động từ có dấu * có thể thêm ed ở V2 và V3 Tiktok @minh.lecong