Dữ liệu báo cáo đề án cho sinh viên Question OB - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen

Dữ liệu báo cáo đề án cho sinh viên Question OB - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả

Khoa Khóa MSSV Họ lót Nơi sinh Giới tínhTên Ngày sinh TBTL Xếp loại Ngành Bằng THPT
Số hiệu
CCGDQP
So hieu GDTC Số hiệu CCAVQT Điểm AVQT Ngày cấp CCAVQT
CNTT 2018 2181528 Trần Ngọc Phương Uyên 14/1/00 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,62 Xuất sắc Công nghệ Thông tin B2451062 A3721294
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 162_B2 27/8/19
CNTT 2019 2199121 Trần Thành Long 27/1/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,60 Xuất sắc Công nghệ Thông tin B4029432 C 00073324 959/QĐ-ĐHHS IELTS 5,5 21/8/19
CNTT 2019 2192064 Nguyễn Trung Bình 28/6/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,43 Giỏi Công nghệ Thông tin B4021959 C 00075010
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 132_B1 23/3/22
CNTT 2018 2184109 Nguyễn Hoàng Khôi 9/10/00 TP Hồ Chí Minh Nam 3,40 Giỏi Công nghệ Thông tin B2412228 A3721560 439/QĐ-ĐHHS APTIS 139_B1 26/8/19
CNTT 2018 2184463 Văn Hữ TP Hồ Chí Minhu Gia Kiên 16/9/00 Nam 3,34 Giỏi Công nghệ Thông tin B2413410 C00229955
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 146_B2 26/8/19
CNTT 2018 2180530 Diệp Thiên Thiên 24/5/00 TP Hồ Chí Minh Nam 3,25 Giỏi Công nghệ Thông tin B2435137 A3721283
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 162_B2 28/8/19
CNTT 2019 2191708 Lê Bùi Hoàng C 00075645Văn 6/5/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,22 Giỏi Công nghệ Thông tin B4003164
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 93_B1 22/3/22
CNTT 2019 2194748 Huỳnh Thị Thanh Ngân 18/11/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,12 Khá Công nghệ Thông tin
2675/PBG3/19
02033-0172
C 00075018 439/QĐ-ĐHHS APTIS 128_B1 22/3/22
CNTT 2018 2181940 Lê Trần Gia Vinh 5/1/00 TP Hồ Chí Minh Nam 3,10 Khá Công nghệ Thông tin B2427842 A3721291 439/QĐ-ĐHHS APTIS 139_B2 28/8/19
CNTT 2018 2182939 Nguyễn Quang Minh 31/5/00 TP Hồ Chí Minh Nam 3,00 Khá Công nghệ Thông tin B2450701 C 00073243
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 140_B2 27/8/19
CNTT 2018 2183064 Lê Quang C 00073270Thắng 19/10/00 TP Hồ Chí Minh Nam 2,99 Khá Công nghệ Thông tin B2471840
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 126_B1 27/8/19
CNTT 2018 2180870 Hoàng Phạm Khương Duy 4/3/00 TP Hồ Chí Minh Nam 2,93 Khá Công nghệ Thông tin B2467877 C 00073217
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 108_B1 14/5/22
CNTT 2018 2180872 Đỗ Tuấn Kiệt 26/4/00 TP Hồ Chí Minh Nam 2,93 Khá Công nghệ Thông tin B2440794 A3721288
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 172_B2 28/8/19
CNTT 2018 2183143 Phạm Đức Khánh Duy 15/1/00 Nam Định Nam 2,84 Khá Công nghệ Thông tin B2445223 A3721563
2128/QĐ-
ĐHHS
APTIS 178_B2 26/8/19
CNTT 2017 2172124 Lê Hồng Phúc 6/9/99 TP Hồ Chí Minh Nam 2,83 Khá Công nghệ Thông tin B1644242 A3720531 439/QĐ-ĐHHS APTIS 100_B1 13/9/18
CNTT 2018 2180413 Trần Minh Phước 16/7/00 TP Hồ Chí Minh Nam 2,83 Khá Công nghệ Thông tin B2419191 C 00073257 439/QĐ-ĐHHS APTIS 140_B2 27/8/19
CNTT 2018 2181212 Lê Thành Long 1/8/00 TP Hồ Chí Minh Nam 2,81 Khá Công nghệ Thông tin B2471109 A3868452
1388/QĐ-
ĐHHS
IELTS 6,5 17/11/18
CNTT 2018 2182654 Võ Trần Phú 4/5/00 Tây Ninh Nam 2,79 Khá C 00073250Công nghệ Thông tin 2487304
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 94_B1 17/3/22
CNTT 2018 2185054 Đặng Phước Sang 12/4/00 Bình Phước Nam 2,76 Khá Công nghệ Thông tin B2575877 C 00073263
1949/QĐ-
ĐHHS
TTCDR 900 19/12/21
CNTT 2017 2172156 Đào Nguyễn Trí Dũng 27/10/99 Tiền Giang Nam 2,70 Khá Công nghệ Thông tin 058650 A3720537 809/QĐ-ĐHHS APTIS 135_B1 12/9/18
CNTT 2018 2180775 Trần Thuận Phát 18/7/00 TP Hồ Chí Minh Nam 2,68 Khá Công nghệ Thông tin B2471675 C 00073249
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 122_B1 28/8/19
CNTT 2018 2184545 Trần Đình Phú 18/5/00 Quảng Ngãi Nam 2,68 Khá Công nghệ Thông tin B2609312 C 00073251
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 135_B1 26/8/19
DL 2019 2190811 Hồ Phạm Phương Giang 13/12/01 TP Hồ Chí Minh Giỏi Công nghệ thực phẩmNữ 3,51 B3999993 C 00071404
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 164_B2 14/8/22
DL 2019 2192934 Nguyễn Yến Như 29/5/01 Trà Vinh C 00074589Nữ 3,16 Khá Công nghệ thực phẩm B4008765
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 144_B2 14/8/22
DL 2019 2194113 Lê Thị Thủy Ngân 21/11/01 Bình Định Công nghệ thực phẩmNữ 3,08 Khá B4015710 C 00071407
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 153_B2 10/9/22
DL 2019 2191138 Hồ Đắc Quỳnh Như 10/6/01 8/9/20TP Hồ Chí Minh Công nghệ thực phẩmNữ 3,06 Khá B3988634 C 00071408 439/QĐ-ĐHHS APTIS 170_C
DL 2017 2172039 Nguyễn Thị Kiều Diễm 1/4/99 TP Hồ Chí Minh Công nghệ thực phẩmNữ 2,93 Khá B1641547 A3720519
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 154_B2 6/3/22
DL 2017 2171739 Trương Nguyễn Huyền Linh 7/8/99 Tiền Giang Công nghệ thực phẩmNữ 2,82 Khá B1995775 A3720444
2447/QĐ-
ĐHHS
APTIS 137_B1 27/3/22
CNTT 2019 2190354 Nguyễn Việt Nam 13/4/00 TP Hồ Chí Minh Nam 3,79 Xuất sắc Hệ thống Thông tin Quản lý B2439109 C 00071686
1949/QĐ-
ĐHHS
IELTS 6,0 15/2/19
CNTT 2020 22000075 Diệp Ngọc Duyên 8/10/97 An Giang Nữ 3,73 Xuất sắc Hệ thống Thông tin Quản lý B579251 A2533317 212/QĐ-ĐHHS APTIS 181_C 15/5/22
CNTT 2018 2182223 Vương Quang Trung 24/5/00 TP Hồ Chí Minh Nam 3,27 Giỏi Hệ thống Thông tin Quản lý B2413714 (BS) A3721476
1388/QĐ-
ĐHHS
APTIS 183_C 30/8/19
TC-NH 2020 22000227 Bùi Duy Thái Tin 14/10/95 TP Hồ Chí Minh Nam 3,76 Xuất sắc Kế toán A02039386 A2085493 439/QĐ-ĐHHS TOEIC 675 1/12/21
TC-NH 2019 2195246 Lê Hà Thanh Duy 17/2/98 TP Hồ Chí Minh Nam 3,59 Giỏi Kế toán B989624 A3324011
1526/QĐ-
ĐHHS
IELTS 5,5 18/5/19
TC-NH 2019 2192422 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 30/1/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,57 Giỏi Kế toán B4011121 C 00072048
2128/QĐ-
ĐHHS
APTIS 153_B2 20/12/20
TC-NH 2019 2193822 Nguyễn Thùy Linh 6/11/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,49 Giỏi Kế toán B4001341 C 00075780
2128/QĐ-
ĐHHS
TTCDR 505 12/12/21
TC-NH 2019 2193611 Nguyễn Hoàng Trúc Anh 1/12/01 Đồng Nai Nữ 3,40 Giỏi Kế toán B4150463 C 00074716
2128/QĐ-
ĐHHS
TTCDR 750 12/12/21
TC-NH 2019 2199049 Hồ Đăng Sơn 15/2/01 Kiên Giang Nam 3,36 C 00072055Giỏi Kế toán B4052322
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 150_B2 8/9/20
TC-NH 2019 2198674 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 1/1/01 TP Cần Thơ Nữ 3,36 Giỏi Kế toán B3240389 C 00072056
2128/QĐ-
ĐHHS
APTIS 140_B1 20/12/20
TC-NH 2019 2192880 Chung Lê Tường Vy 31/5/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,35 Giỏi Kế toán B4004082 C 00072066
2128/QĐ-
ĐHHS
APTIS 146_B2 8/9/20
TC-NH 2019 2195429 Nguyễn Thị Thủy Triều 25/6/01 Bình Định Nữ 3,34 Giỏi Kế toán B3373786 C 00072061
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 148_B2 18/12/20
TC-NH 2019 2190921 Nguyễn Thị Hồng Như 13/8/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,33 Giỏi Kế toán B4022812 C 00072052
2128/QĐ-
ĐHHS
APTIS 158_B2 8/9/20
TC-NH 2019 2195573 Phan Thùy Trang C 0007206019/7/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,30 Giỏi Kế toán B4000428
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 148_B2 19/12/20
TC-NH 2019 2198636 Nguyễn Huy Hoàng 29/1/01 Tây Ninh Nam 3,30 C 00072046Giỏi Kế toán B3919176
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 168_B2 24/3/22
TC-NH 2019 2190836 Nguyễn Ngọc Lan Vy 13/2/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,27 Giỏi Kế toán B4013845 C 00072065
2128/QĐ-
ĐHHS
APTIS 154_B2 20/12/20
TC-NH 2019 2193087 Nguyễn Thị Mai Hoa 23/1/01 Gia Lai C 00075765Nữ 3,24 Giỏi Kế toán B4163763
2128/QĐ-
ĐHHS
TTCDR 530 12/12/21
TC-NH 2019 2194810 Trương Nhật Uyên 26/2/01 Khánh Hòa C 00074737Nữ 3,21 Giỏi Kế toán B3265028 439/QĐ-ĐHHS APTIS 128_B1 24/3/22
TC-NH 2019 2196903 Trần Ái My 29/7/01 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 3,20 Giỏi Kế toán B3930659 C 00072047
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 158_B2 8/9/20
TC-NH 2019 2195302 Bùi Thị Hương Giang 15/2/01 TP Hà Nội Nữ 3,19 Khá Kế toán B4027214 (BS) C 00072042
2128/QĐ-
ĐHHS
TTCDR 685 12/12/21
TC-NH 2019 2199240 Trần Thị Lụa 5/12/01 Lâm Đồng Nữ 3,11 Khá Kế toán B3257135 C 00075783
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 147_B2 12/7/22
TC-NH 2019 2194375 Đỗ Đặng Tú Uyên 27/10/01 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 3,06 Khá Kế toán B3926587 C 00072064
2128/QĐ-
ĐHHS
APTIS 140_B1 18/12/20
TC-NH 2017 2172464 Huỳnh Hà Mỹ Tiên 26/6/99 TP Hồ Chí Minh Nữ 2,99 Khá Kế toán B1654510 A3720583 153/QĐ-ĐHHS APTIS 138_B1 19/12/22
TC-NH 2019 2191017 Đặng Mai Thy 30/10/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 2,94 Khá Kế toán B3978532 C 00072057
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 113_B1 18/12/20
TC-NH 2018 2181706 Nguyễn Ngọc Lương 1/5/99 TP Hồ Chí Minh Nam 2,91 Khá Kế toán B1671579 A3721686
2447/QĐ-
ĐHHS
APTIS 155_B2 29/8/19
TC-NH 2016 2162083 Phạm Minh Tâm 28/10/98 Tây Ninh Nam 2,80 Khá Kế toán B1046209 A3179148
DTH/GDTC014
508
TOEFL IBT 69 17/1/23
TC-NH 2018 2180284 Phạm Văn Ân 14/7/95 TP Cần Thơ Nam 2,70 Khá Kế toán B108765 A3721689 212/QĐ-ĐHHS VEPT 43_B1 22/4/23
LGCTMQT 2019 2191355 Nguyễn Tú Quyên 6/11/01 Phú Yên C 00073154Nữ 3,73 Xuất sắc Kinh doanh Quốc tế B3184864
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 151_B2 17/12/20
LGCTMQT 2019 2191126 Vũ Quỳnh Chi 28/3/01 Đồng Nai Nữ 3,68 Xuất sắc Kinh doanh Quốc tế B4150489 C 00072955
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 157_B2 17/12/20
LGCTMQT 2019 2198604 Trần Thị Thùy Dung 15/9/01 Đồng Nai Nữ 3,68 Xuất sắc Kinh doanh Quốc tế B4155884 C 00073119
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 149_B2 9/9/20
LGCTMQT 2019 2193305 Nguyễn Phúc Duy Long 14/12/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,60 Xuất sắc Kinh doanh Quốc tế B4011912 C 00073019
1949/QĐ-
ĐHHS
IELTS 6,5 12/6/19
LGCTMQT 2019 2198909 Hoàng Mỹ Anh 13/7/01 Đồng Nai Nữ 3,60 Xuất sắc Kinh doanh Quốc tế B4134864 C 00073115 959/QĐ-ĐHHS APTIS 126_B1 9/9/20
LGCTMQT 2019 2190842 Nguyễn Thị Thanh Ngân 29/8/01 Bình Thuận Nữ 3,59 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3579854 C 00073136
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 138_B2 18/12/20
LGCTMQT 2019 2198624 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc 19/12/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,58 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3917249 C 00073084
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 148_B2 13/7/20
LGCTMQT 2019 2192609 Phạm Như Ngọc 23/2/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,56 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3992614 C 00073037
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 142_B1 18/12/20
LGCTMQT 2019 2191142 Nguyễn Anh Thư 17/9/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,54 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4007312 C 00073073
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 157_B2 13/7/20
LGCTMQT 2019 2194167 Lê Thị Thùy Dung 25/9/01 Tiền Giang Nữ 3,54 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4109455 C 00072962
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 128_B1 16/12/20
LGCTMQT 2019 2198234 Nguyễn Thị Cẩm 5/4/01 Bến Tre Nữ 3,54 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4019769 C 00073089
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 122_B1 9/9/20
LGCTMQT 2019 2199168 Mai Thị Hồng Ngọc 29/6/01 Nam Định Nữ 3,54 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4025421 C 00073039
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 138_B2 13/7/20
LGCTMQT 2020 22000461 Trương Nguyễn Hoàng Oanh 7/7/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,54 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4024964 A3901037
2447/QĐ-
ĐHHS
TOEIC 785 29/4/20
LGCTMQT 2019 2193042 Nguyễn Thị Thanh Ái 14/11/01 Bình Định Nữ 3,54 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3385929 C 00073111
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 130_B1 16/12/20
LGCTMQT 2019 2198734 Phạm Thị Phương Linh 11/11/01 Hải Dương Nữ 3,53 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3833113 C 00073013
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 117_B1 18/12/20
LGCTMQT 2019 2195553 Trang Ngọc Bảo Trân 8/4/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,53 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3985327 C 00073079
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 183_C 13/7/20
LGCTMQT 2019 2192719 Trương Thanh Phương 10/2/01 TP Hồ Chí Minh Giỏi Kinh doanh Quốc tếNữ 3,52 B3996822 C 00073055
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 148_B2 17/12/20
LGCTMQT 2019 2191141 Nguyễn Thy Phương 17/9/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,51 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4007219 C 00073150
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 147_B2 13/7/20
LGCTMQT 2019 2193075 Dương Đinh Cát Phượng 15/8/01 Quảng Ngãi Nữ 3,51 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3262520 C 00074992
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 138_B1 22/3/22
LGCTMQT 2019 2194761 Nguyễn Lê Diệu Khanh 8/10/01 Thừa Thiên-Huế Nữ 3,50 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3331149 C 00072998
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 128_B1 9/9/20
LGCTMQT 2019 2194954 Trương Thị Qu Dung 11/4/00 Lâm Đồng Nữ 3,49 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3252627 C 00074981
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 164_B2 8/12/22
LGCTMQT 2019 2198748 Nguyễn Minh Bích Tuyền 21/4/01 Tây Ninh C 00073170Nữ 3,49 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3921532
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 160_B2 13/7/20
LGCTMQT 2019 2193059 Phạm Nguyễn Thanh Hiền 5/6/01 Khánh Hòa C 00073124Nữ 3,48 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3261138
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 138_B1 18/12/20
LGCTMQT 2019 2195291 Nìm Ngọc Yến Nhi 5/9/01 Đắk Lắk Nữ 3,47 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4154464 C 00073143
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 130_B1 17/12/20
LGCTMQT 2019 2198596 Thị Mỹ Vy 5/11/01 Tây Ninh C 00073173Nữ 3,47 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3915806
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 150_B2 13/7/20
LGCTMQT 2019 2191325 Phan Lê Thị Mỹ Duyên 24/2/01 Đắk Lắk Nữ 3,45 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4082161 C 00072966
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 142_B1 16/12/20
LGCTMQT 2019 2198849 Phạm Thị Mỹ Hạnh 6/10/01 TP Cần Thơ Nữ 3,44 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3243156 C 00073122
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 156_B2 8/1/20
LGCTMQT 2019 2193018 Nguyễn Thị Như Ý 13/5/01 Quảng Ngãi Nữ 3,43 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3941349 C 00075649 439/QĐ-ĐHHS APTIS 111_B1 3/4/22
LGCTMQT 2019 2193213 Nguyễn Trần Mỹ Hảo 2/5/01 Đồng Nai Nữ 3,43 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4135189 C 00072982
2128/QĐ-
ĐHHS
APTIS 154_B2 17/12/20
LGCTMQT 2019 2198115 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 6/10/01 Bình Thuận N 3,41 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3585602 C 00075637 439/QĐ-ĐHHS IELTS 5,5 14/12/19
LGCTMQT 2019 2198678 Huỳnh Thị Như Ý 30/10/01 Khánh Hòa C 00073110Nữ 3,41 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3266956
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 146_B1 20/12/20
LGCTMQT 2019 2193511 Đỗ Quỳnh Nhi 25/5/01 Đồng Tháp Nữ 3,40 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3322930 C 00073142
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 144_B2 19/12/20
LGCTMQT 2019 2196772 Trần Tuấn Lâm 23/3/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,40 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4003559 C 00073008
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 172_C 13/7/20
LGCTMQT 2018 2182858 Văn Kim Yến 4/6/00 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,39 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B2432901 C 00072202 439/QĐ-ĐHHS IELTS 6,5 19/7/17
LGCTMQT 2019 2192398 Trần Thị Tường Vy 21/12/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,39 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4009123 C 00073102
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 136_B2 13/7/20
LGCTMQT 2019 2195141 Bùi Hồ Trâm Anh 17/9/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,36 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3978121 C 00072945 439/QĐ-ĐHHS APTIS 171_B2 9/9/20
LGCTMQT 2019 2194972 Nguyễn Vũ Hoàng Anh 7/6/01 Lâm Đồng Nữ 3,36 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3245183 C 00073113
2447/QĐ-
ĐHHS
APTIS 139_B2 9/9/20
LGCTMQT 2019 2191669 Nguyễn Ngọc Mỹ Ý 20/5/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,35 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4030064 C 00075648 439/QĐ-ĐHHS APTIS 114_B1 3/4/22
LGCTMQT 2019 2192347 Bùi Khánh Linh C 000730109/8/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,35 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4007039
2128/QĐ-
ĐHHS
APTIS 155_B2 9/9/20
LGCTMQT 2019 2198424 m Thị Thúy Vy 28/5/01 Tiền Giang Nữ 3,35 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4106670 C 00074975
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 162_B2 7/9/22
LGCTMQT 2019 2193664 Quách Hà C 00075373My 22/8/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,34 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3998324
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 154_B2 16/3/22
LGCTMQT 2019 2196844 Phan Bảo Long 18/2/01 Lâm Đồng Nam 3,34 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3253458 C 00074944
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 147_B2 5/6/22
LGCTMQT 2019 2198637 Cao Thanh Trúc Tây Ninh C 0007316811/2/01 Nữ 3,34 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3918856 439/QĐ-ĐHHS APTIS 160_B2 9/9/20
LGCTMQT 2019 2198711 Nguyễn Văn Gia Yến 16/3/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,34 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3998529 (BS) C 00073175 153/QĐ-ĐHHS APTIS 142_B2 9/9/20
LGCTMQT 2019 2195543 Vân Hồng Hân 8/7/01 Khánh Hòa C 00072977Nữ 3,33 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3261592
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 156_B2 13/7/20
LGCTMQT 2019 2197995 Trần Thị Ngọc Trang 5/8/01 Tiền Giang Nữ 3,33 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4110938 C 00073081
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 119_B1 9/9/20
LGCTMQT 2019 2198632 Lê Thị Nhật Thảo 13/6/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,33 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4006649 C 00073069
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 158_B2 13/7/20
LGCTMQT 2019 2194374 Lại Ngọc Yến Nhi 2/1/01 Bà Rịa - Vũng Tàu Giỏi Kinh doanh Quốc tếNữ 3,32 B3932420 C 00074989
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 161_B2 7/9/22
LGCTMQT 2019 2197460 Hồng Oanh 22/3/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,32 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3998377 (BS) C 00073048
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 157_B2 13/7/20
LGCTMQT 2019 2198432 Huỳnh Nguyễn Tường Vy 20/11/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,32 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4004088 C 00073107 153/QĐ-ĐHHS APTIS 149_B2 13/7/20
LGCTMQT 2019 2194175 Trần Anh Đức Duy 26/10/01 Đắk Lắk Nam 3,31 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4080957 C 00072965
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 146_B2 18/12/20
LGCTMQT 2019 2190789 Trần Nguyễn Thanh Trúc 22/4/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,30 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3982831 C 00073083 439/QĐ-ĐHHS APTIS 150_B2 9/9/20
LGCTMQT 2019 2194797 Nguyễn Hoàng Kiều My 6/4/01 Bình Định Nữ 3,30 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3373613 C 00073135
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 142_B2 20/12/20
LGCTMQT 2019 2190813 Lê Minh Anh C 000729402/1/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,29 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4013150
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 154_B2 9/9/20
LGCTMQT 2019 2193750 Huỳnh Như Thơ 23/7/01 Bình Thuận Nữ 3,28 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4026998 C 00075628
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 156_B2 19/12/22
LGCTMQT 2019 2197193 Mai Thảo Nhi 16/11/01 Đắk Lắk N 3,27 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4080683 C 00073044 439/QĐ-ĐHHS IELTS 6,5 22/4/22
LGCTMQT 2019 2191369 Nguyễn Thanh Thảo 21/3/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,26 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4013675 C 00073066
2128/QĐ-
ĐHHS
APTIS 126_B1 9/9/20
LGCTMQT 2019 2193679 Nguyễn Hương Thảo 24/2/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,26 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4003878 C 00073067
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 163_B2 13/7/20
LGCTMQT 2019 2193804 Thị Kim Dung 25/7/01 Quảng Ngãi Nữ 3,26 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3940972 C 00074982
1526/QĐ-
ĐHHS
TTCDR 540 12/12/21
LGCTMQT 2019 2198640 Nguyễn Minh Châu 29/6/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,25 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4135624 C 00072954 809/QĐ-ĐHHS APTIS 144_B2 9/9/20
LGCTMQT 2019 2193903 Hồ Nguyễn Minh An 25/3/01 TP Đà Nẵng Nam 3,25 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4058898 C 00072938
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 125_B1 20/12/20
LGCTMQT 2019 2191180 Trịnh Đăng Khoa 3/8/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,24 Giỏi Kinh doanh Quốc tế 3990409 C 00074940
1526/QĐ-
ĐHHS
TTCDR 645 12/12/21
LGCTMQT 2019 2192043 Văn Hòa 19/11/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,24 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3990331 C 00072986
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 132_B1 16/12/20
LGCTMQT 2019 2193794 Phạm Ngọc Hồng Dung 4/4/01 Quảng Ngãi Nữ 3,24 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3998203 C 00074930
2128/QĐ-
ĐHHS
APTIS 120_B1 13/7/22
LGCTMQT 2019 2198697 Nguyễn Thanh Trường 31/7/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,24 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3988855 C 00073087
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 120_B1 19/12/20
LGCTMQT 2019 2199071 m Tâm C 00075620Như 17/8/01 Đồng Tháp Nữ 3,24 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3317923
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 115_B1 22/3/22
LGCTMQT 2019 2193732 Yến My 12/11/01 Tiền Giang N 3,23 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4107893 C 00073032
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 133_B1 16/12/20
LGCTMQT 2019 2193482 Nguyễn Thị Vân Anh 31/1/01 Đồng Tháp Nữ 3,22 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3317646 C 00075563 439/QĐ-ĐHHS APTIS 117_B1 29/5/22
LGCTMQT 2018 2183742 Nguyễn Trần Ngọc Mai 8/3/00 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 3,21 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B2641171 C 00072899
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 130_B1 1/3/21
LGCTMQT 2019 2190564 Bùi Quốc Anh Huy 23/9/00 Đồng Tháp Nam 3,21 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B2472055 C00076915 A706586 APTIS 138_B2 20/12/20
LGCTMQT 2019 2190847 Lê Ngọc Quỳnh Thư 21/4/01 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 3,21 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3927525 C 00073163
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 125_B1 16/12/20
LGCTMQT 2019 2191935 Thái Thục Uyên 7/1/01 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 3,21 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3927574 C 00075394
1526/QĐ-
ĐHHS
TTCDR 560 19/12/21
LGCTMQT 2019 2193268 Lê Thị Mai Trâm 2/1/01 Đồng Nai Nữ 3,21 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4155662 C 00074967
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 146_B2 23/3/22
LGCTMQT 2019 2195464 Nguyễn Trúc Giang 20/10/01 Lâm Đồng Nữ 3,21 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3249650 C 00072969 959/QĐ-ĐHHS APTIS 123_B1 9/9/20
LGCTMQT 2019 2193146 Bùi Thị Ngọc Trâm 28/8/01 Bình Thuận Nữ 3,20 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3589376 C00076916 439/QĐ-ĐHHS APTIS 176_B2 13/7/22
LGCTMQT 2019 2191422 Trần Thị Thúy Hằng 24/11/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,19 Khá Kinh doanh Quốc tế B3978229 C 00072979
2128/QĐ-
ĐHHS
APTIS 153_B2 17/12/20
LGCTMQT 2019 2195412 Từ Gia Mẫn 12/10/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,19 Khá Kinh doanh Quốc tế B3981549 (BS) C 00073026 439/QĐ-ĐHHS APTIS 165_B2 9/9/20
LGCTMQT 2018 2182228 Trần Đình Diệm 12/12/00 TP Hồ Chí Minh Nam 3,18 Khá Kinh doanh Quốc tế B2420122 A3721811
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 129_B1 31/8/19
LGCTMQT 2019 2195555 Nguyễn Trọng Nghĩa 31/10/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,17 Khá Kinh doanh Quốc tế B4002778 C 00074949
1949/QĐ-
ĐHHS
TTCDR 490 19/12/21
LGCTMQT 2019 2193733 Nguyễn Hưng 17/3/01 Đắk Lắk Nam 3,15 Khá Kinh doanh Quốc tế B4107828 C 00074983
2128/QĐ-
ĐHHS
APTIS 125_B1 14/5/22
LGCTMQT 2019 2191083 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 19/7/01 An Giang C 00073141Nữ 3,14 Khá Kinh doanh Quốc tế B3294049
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 141_B1 4/3/23
LGCTMQT 2019 2191245 Lê Giai Thanh C 0007499315/5/01 Lâm Đồng Nữ 3,14 Khá Kinh doanh Quốc tế B4030312 439/QĐ-ĐHHS TTCDR 665 19/12/21
LGCTMQT 2019 2193555 Nguyễn Phan Hải Linh 27/11/01 Kiên Giang C 00074943Nữ 3,14 Khá Kinh doanh Quốc tế B3982129
2128/QĐ-
ĐHHS
APTIS 110_B1 22/3/22
LGCTMQT 2019 2197286 Đoàn Ngọc Thảo Nguyên 30/4/01 Đắk Lắk Nữ 3,14 Khá Kinh doanh Quốc tế B4080660 C 00075700
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 124_B1 22/3/22
LGCTMQT 2019 2191330 Nguyễn Chế Tín 15/4/01 Đồng Tháp Nam 3,14 Khá Kinh doanh Quốc tế B3319345 C 00075632
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 120_B1 17/4/22
LGCTMQT 2017 2172745 Trần Thái Minh 15/12/99 TP Hồ Chí Minh Nam 3,12 Khá Kinh doanh Quốc tế B1648888 A3720639
DTH/GDTC014
602
APTIS 113_B1 10/9/18
LGCTMQT 2019 2192804 Huỳnh Nguyễn Hoàn Mỹ 3/8/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,12 Khá Kinh doanh Quốc tế B4008671 C 00074986
1526/QĐ-
ĐHHS
TTCDR 525 19/12/21
LGCTMQT 2019 2193204 Mai Nguyễn Lan Vy 8/11/01 Tỉnh Đồng Nai N 3,12 Khá Kinh doanh Quốc tế B4144748 C 00073104
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 134_B1 9/9/20
LGCTMQT 2019 2194289 Nguyễn Đức Tài 31/8/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,09 Khá Kinh doanh Quốc tế B4004726 C 00075714
2128/QĐ-
ĐHHS
APTIS 161_B2 17/4/22
LGCTMQT 2019 2198685 Trịnh Thị Thùy Tiên 17/9/01 Thanh Hóa C 00073077Nữ 3,09 Khá Kinh doanh Quốc tế B4015300 439/QĐ-ĐHHS APTIS 155_B2 17/12/20
LGCTMQT 2019 2191712 Đào Thị Minh Thư 10/3/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,08 Khá Kinh doanh Quốc tế B4003038 C 00075630
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 144_B2 14/5/22
LGCTMQT 2019 2194134 Đỗ Thị Cẩm Linh 23/6/01 Quảng Ngãi Nữ 3,06 Khá Kinh doanh Quốc tế B4129226 C 00073012 809/QĐ-ĐHHS APTIS 158_B2 20/12/20
LGCTMQT 2017 2172651 Phan Võ Hoàng Thông 4/4/99 TP Hồ Chí Minh Nam 3,04 Khá Kinh doanh Quốc tế B1652077 A3720623
1949/QĐ-
ĐHHS
IELTS 6,0 18/3/17
LGCTMQT 2018 2180757 Thiên Long 5/12/00 TP Hồ Chí Minh Nam 3,04 Khá Kinh doanh Quốc tế B2242996 A3721285 439/QĐ-ĐHHS APTIS 150_B2 18/1/20
LGCTMQT 2019 2196663 Phạm Bùi Phương Khoa 10/9/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,04 Khá Kinh doanh Quốc tế B4029408 C 00073002 439/QĐ-ĐHHS IELTS 6,5 14/8/18
LGCTMQT 2018 2185419 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hân 27/10/00 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,03 Khá Kinh doanh Quốc tế B2444385 C00229950
1388/QĐ-
ĐHHS
APTIS 154_B2 3/9/19
LGCTMQT 2018 2182630 Huỳnh Như Ngọc 14/8/00 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,02 Khá Kinh doanh Quốc tế B2381535 A3721535 439/QĐ-ĐHHS TOEIC 570 29/6/23
LGCTMQT 2018 2181627 Nguyễn Thùy Ngân 12/2/00 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,01 Khá Kinh doanh Quốc tế B2440939 A3868240 153/QĐ-ĐHHS APTIS 116_B1 13/7/20
LGCTMQT 2018 2182949 Ngô Phạm Bảo Minh 10/11/00 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,01 Khá Kinh doanh Quốc tế B2468256 C 00072900 439/QĐ-ĐHHS APTIS 130_B1 4/9/19
LGCTMQT 2019 2194341 Nguyễn Thị Phương Tuyền 10/12/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 2,97 Khá Kinh doanh Quốc tế B4035284 C 00073090
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 111_B1 20/12/20
LGCTMQT 2019 2193762 Ngọc Minh Thy 17/6/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 2,94 Khá Kinh doanh Quốc tế B4025579 C 00075827 439/QĐ-ĐHHS APTIS 153_B2 7/9/22
LGCTMQT 2018 2185381 Nguyễn Thị Minh Anh 29/4/00 TP Hồ Chí Minh Nữ 2,93 Khá Kinh doanh Quốc tế B2443443 A3721247 439/QĐ-ĐHHS APTIS 118_B1 20/9/19
LGCTMQT 2017 2175756 Hun Đồng Huy 24/7/95 Kiên Giang Nam 2,92 Khá Kinh doanh Quốc tế A02029460 A3721050
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 170_B2 30/8/20
LGCTMQT 2018 2180969 Nguyễn Dương Hồng Quyên 13/1/00 TP Hồ Chí Minh N 2,92 Khá Kinh doanh Quốc tế B2417006 A3868225
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 103_B1 31/8/19
LGCTMQT 2019 2193384 Nguyễn Hà Quế Trân 17/6/01 Long An C 00074996Nữ 2,92 Khá Kinh doanh Quốc tế B3274678
1526/QĐ-
ĐHHS
TTCDR 475 19/12/21
LGCTMQT 2017 2171564 Ngọc Tường Vi 2/3/99 Đắk Lắk Nữ 2,91 Khá Kinh doanh Quốc tế B1677589 C 00075992
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 158_B2 8/5/22
LGCTMQT 2018 2182684 Lê Anh Thư 2/7/00 Tiền Giang Nữ 2,91 Khá Kinh doanh Quốc tế
01682/BSPT/2
022 (BS)
C 00072927
2447/QĐ-
ĐHHS
APTIS 113_B1 31/8/19
LGCTMQT 2018 2181014 Nguyễn Thị Thùy Dung 8/4/00 TP Hồ Chí Minh N 2,87 Khá Kinh doanh Quốc tế B2468943 C 00072174
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 113_B1 5/9/19
LGCTMQT 2017 2172664 Lê Việt Thịnh 30/11/99 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam 2,78 Khá Kinh doanh Quốc tế B1671986 A3720625
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 112_B1 8/9/22
CNTT 2019 2192044 Trầm Khôi 13/11/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,44 Giỏi Kỹ thuật phần mềm B3994024 C 00073199
2128/QĐ-
ĐHHS
APTIS 149_B2 10/9/22
CNTT 2019 2198906 Võ Nguyễn Gia Pháp 20/11/01 Bình Thuận Nam 3,38 Giỏi Kỹ thuật phần mềm B3579956 C 00073192 439/QĐ-ĐHHS APTIS 164_B2 15/7/20
CNTT 2019 2193764 Cao Trương Trí Luận 4/8/01 Khánh Hòa Nam 3,31 C 00073190Giỏi Kỹ thuật phần mềm B3264753 439/QĐ-ĐHHS APTIS 164_B2 10/9/22
CNTT 2019 2190837 Trần Huỳnh Nhật Quang 21/7/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,25 Giỏi Kỹ thuật phần mềm B4007984 C 00073194 439/QĐ-ĐHHS IELTS 5,5 17/11/18
CNTT 2017 2172158 Phan Huy Hoàng 5932 (BS)29/9/99 TP Hồ Chí Minh Nam 2,66 Khá Kỹ thuật phần mềm A3720538
1388/QĐ-
ĐHHS
APTIS 101_B1 12/9/18
CNTT 2017 2172108 Nguyễn Hà Kiên 13/2/99 TP Hồ Chí Minh Nam 2,61 Khá Kỹ thuật phần mềm B1657605 A3720529
1388/QĐ-
ĐHHS
APTIS 128_B1 12/9/18
LGCTMQT 2019 2193882 Nguyễn Trúc Tâm 26/9/01 An Giang C 00073156Nữ 3,77 Xuất sắc Logistics và QL chuỗi cung ứng B3239640
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 132_B1 9/9/20
LGCTMQT 2019 2195552 Trần Hứa Thùy Linh 8/2/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,64 Xuất sắc Logistics và QL chuỗi cung ứng B3987681 C 00073129
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 175_C 8/1/20
LGCTMQT 2019 2197823 Nguyễn Văn Hoàng Thịnh 20/8/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,63 Xuất sắc Logistics và QL chuỗi cung ứng B4025547 C 00073071 959/QĐ-ĐHHS APTIS 169_C 8/1/20
LGCTMQT 2019 2191505 Lê Thị Thanh Tâm 23/3/01 Bến Tre Nữ 3,58 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B3954119 C 00073062 959/QĐ-ĐHHS TTCDR 565 19/12/21
LGCTMQT 2019 2198917 La Thị Đông Phương 14/9/01 Đồng Nai Nữ 3,57 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B4142478 C 00073153
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 138_B1 9/3/21
LGCTMQT 2019 2197002 Nguyễn Vũ Quỳnh Ngân 22/4/01 Lâm Đồng Nữ 3,55 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B3247476 C 00074752
1526/QĐ-
ĐHHS
TTCDR 455 12/12/21
LGCTMQT 2019 2195406 Nguyễn Thị Mỹ Linh 29/8/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,53 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B4007757 C 00074749
1526/QĐ-
ĐHHS
IELTS 5,5 26/10/19
LGCTMQT 2019 2194099 Nguyễn Ngô Thảo Vy 5/10/01 Kiên Giang C 00072132Nữ 3,50 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B4054139 809/QĐ-ĐHHS APTIS 122_B1 18/12/20
LGCTMQT 2019 2194008 Dương Khải Di 22/6/01 Bến Tre Nam 3,44 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B3982964 C 00072133
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 154_B2 20/12/20
LGCTMQT 2019 2191875 Phạm Tuyên 20/8/01 Tây Ninh Nam 3,43 C 00075642Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B4033383
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 151_B2 19/12/21
LGCTMQT 2019 2195251 Vũ Ngọc Thanh Trúc 10/1/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,43 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B4011427 C 00074761 439/QĐ-ĐHHS APTIS 152_B2 14/5/22
LGCTMQT 2019 2190953 Trần Thị Ngọc Trân 13/11/01 Ninh Thuận Nữ 3,41 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B3392069 C 00075831 439/QĐ-ĐHHS APTIS 146_B2 23/3/22
LGCTMQT 2019 2195551 Trần Hùng Lâm 24/7/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,41 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B3987662 C 00073007 439/QĐ-ĐHHS APTIS 163_B2 13/7/20
LGCTMQT 2019 2195253 Đoàn Minh Huy 23/4/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,40 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B3981385 C 00072993
2128/QĐ-
ĐHHS
APTIS 159_B2 13/7/20
LGCTMQT 2019 2193385 Trần Thị Huyền Trâm 1/11/01 Long An C 00075732Nữ 3,38 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B3275224
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 176_B2 15/5/22
LGCTMQT 2019 2199030 Ngô Quốc Minh 5/4/01 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam 3,36 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B3924171 C 00073030 439/QĐ-ĐHHS APTIS 120_B1 16/12/20
LGCTMQT 2019 2191125 Giang Tường Hân 13/7/01 Long An C 00073120Nữ 3,34 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B3271671 809/QĐ-ĐHHS APTIS 151_B2 18/12/20
LGCTMQT 2019 2191917 Trương Tấn Sang 25/1/01 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam 3,32 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B3924819 C 00072154
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 130_B1 16/12/20
LGCTMQT 2019 2196865 Bùi Quang Long 2556 (BS) C 0007302215/2/01 Bình Dương Nam 3,32 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng 809/QĐ-ĐHHS APTIS 158_B2 9/9/20
LGCTMQT 2019 2198680 Nguyễn Thị Linh Nhi 20/6/01 Tiền Giang Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứngNữ 3,31 B 4112225 C 00074774
1526/QĐ-
ĐHHS
TTCDR 455 19/12/21
LGCTMQT 2020 22000757 Trần Hà Mẫn Nhi 10/2/01 Lâm Đồng N 3,31 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B3247806 C00076530
1388/QĐ-
ĐHHS
APTIS 144_B1 27/2/22
LGCTMQT 2019 2191257 Đỗ Khắc Mỹ Ngọc 12/2/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,30 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B3998340 C 00072145 439/QĐ-ĐHHS APTIS 153_B2 16/12/20
LGCTMQT 2019 2191063 Dương Ngọc Phương Anh 26/6/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,29 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B3993494 C 00072115
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 140_B1 24/3/22
LGCTMQT 2019 2191207 Vũ Ngọc Yến Nhi 12/9/01 Đồng Nai Nữ 3,29 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B4134535 C 00074775
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 158_B2 8/9/22
LGCTMQT 2019 2191014 Lê Thị Yến Nhi 26/3/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,28 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B4002821 C 00072126
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 121_B1 16/12/20
LGCTMQT 2019 2191216 Trần Huỳnh Kim Thy 22/9/01 Đồng Nai Nữ 3,28 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B4155624 C 00074782
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 129_B1 16/3/22
LGCTMQT 2019 2191013 Lê Thị Phương Nhi 26/3/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,27 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B4002820 C 00072125
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 127_B1 16/12/20
LGCTMQT 2019 2190844 Nguyễn Minh Đăng 3/12/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,25 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B3982421 C 00072119
2128/QĐ-
ĐHHS
APTIS 154_B2 9/9/20
LGCTMQT 2019 2191721 Đàm Duy Khánh 11/4/01 Hưng Yên Nam 3,25 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B4004423 C 00072138
1949/QĐ-
ĐHHS
IELTS 5,5 10/3/21
LGCTMQT 2019 2193147 Lê Minh C 00072983Hiếu 25/7/01 Bình Thuận Nam 3,25 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B3585383 809/QĐ-ĐHHS APTIS 146_B2 9/9/20
LGCTMQT 2019 2194543 Huỳnh Thị Bích Phượng 1/1/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,25 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B3982687 C 00072149 439/QĐ-ĐHHS APTIS 120_B1 16/12/20
LGCTMQT 2019 2199108 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 1/4/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,24 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B4053856 C 00074754
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 138_B1 14/5/22
LGCTMQT 2019 2198316 Phi Vân 29/12/00 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 3,22 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B3927576 C 00072131 959/QĐ-ĐHHS APTIS 126_B1 16/12/20
LGCTMQT 2019 2198668 Vũ Thanh An 27/5/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,21 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng
1015/PBG3/19
02063-0008
C 00073112 439/QĐ-ĐHHS APTIS 148_B2 14/5/22
LGCTMQT 2019 2191448 Mai Thị Cẩm Thi 17/8/01 Long An C 00073160Nữ 3,20 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B3274181
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 120_B1 16/12/20
LGCTMQT 2019 2191738 Cao Phương Lâm 25/1/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,20 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B4003556 C 00074528 439/QĐ-ĐHHS APTIS 154_B2 16/3/22
LGCTMQT 2019 2198611 Nguyễn Hồ Việt Thắng 29/4/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,20 Giỏi Logistics và QL chuỗi cung ứng B3985963 C 00072156
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 156_B2 9/9/20
LGCTMQT 2019 2196525 Châu Thị Diệu Khanh 24/6/01 Cà Mau C 00072121Nữ 3,19 Khá Logistics và QL chuỗi cung ứng B3395521
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 167_C 14/7/20
LGCTMQT 2019 2192427 Quách Nguyễn Kim Thi 27/12/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,18 Khá Logistics và QL chuỗi cung ứng B3985216 C 00074780
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 138_B1 14/3/22
LGCTMQT 2019 2199069 Nguyễn Đức Thịnh 20/9/01 Ninh Bình Nam 3,17 Khá C 00074781Logistics và QL chuỗi cung ứng B3997464 439/QĐ-ĐHHS APTIS 158_B2 17/4/22
LGCTMQT 2019 2193039 Hồ Thị Thúy Trâm 4/3/01 Bình Định Nữ 3,14 Khá Logistics và QL chuỗi cung ứng B3373779 C 00074759 439/QĐ-ĐHHS TTCDR 505 19/12/21
LGCTMQT 2019 2199289 Phạm Phúc Thiện 3/5/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,14 Khá Logistics và QL chuỗi cung ứng B3980111 C 00072158
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 148_B2 20/12/20
LGCTMQT 2019 2192133 Phạm Anh Quốc 5/9/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,13 Khá Logistics và QL chuỗi cung ứng B3990619 C 00074777 439/QĐ-ĐHHS TTCDR 475 12/12/21
LGCTMQT 2019 2190812 Phạm Hữu Phước 14/8/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,11 Khá Logistics và QL chuỗi cung ứng B3977898 C 00074755 439/QĐ-ĐHHS TTCDR 630 19/12/21
LGCTMQT 2019 2199029 Lê Nguyễn Đăng Nguyên 3/1/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,11 Khá Logistics và QL chuỗi cung ứng B3987019 C 00073041
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 115_B1 22/3/22
LGCTMQT 2019 2198556 C 00073108Vy 17/8/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,10 Khá Logistics và QL chuỗi cung ứng B4006816
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 160_B2 9/9/20
LGCTMQT 2019 2194005 Nguyễn Khánh Quỳnh 6/2/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,09 Khá Logistics và QL chuỗi cung ứng
1606/PBG3/19
02217-0112
C 00072151
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 149_B2 20/12/20
LGCTMQT 2019 2190951 Lê Kim C 00075613Ngọc 17/10/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,08 Khá Logistics và QL chuỗi cung ứng B4106385 439/QĐ-ĐHHS APTIS 105_B1 22/3/22
LGCTMQT 2019 2199053 Liễu Thành Phát 2/1/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,06 Khá Logistics và QL chuỗi cung ứng B4012837 C 00073052
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 114_B1 20/12/20
LGCTMQT 2019 2191173 Nguyễn Trọng Đạt 26/9/01 Khánh Hòa Nam 3,04 Khá C 00073117Logistics và QL chuỗi cung ứng B3262208
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 162_B2 13/7/20
LGCTMQT 2019 2193946 Lương Tấn Cường 7/3/01 Lâm Đồng Nam 3,04 Khá Logistics và QL chuỗi cung ứng B3247617 C 00075569
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 122_B1 24/3/22
LGCTMQT 2019 2199066 Phan Huy Minh C 0007303124/1/01 TP Hồ Chí Minh Nam 2,98 Khá Logistics và QL chuỗi cung ứng B3990472
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 127_B1 19/12/20
CNTT 2018 2180114 Trương Hoàng Phú Lộc 3/4/99 TP Hồ Chí Minh Nam 3,43 Giỏi Mạng máy tính và TT dữ liệu B1653390 C00229957
2128/QĐ-
ĐHHS
APTIS 134_B1 3/1/20
CNTT 2018 2185103 Nguyễn Ngạn Nhân Giang 25/3/00 TP Hồ Chí Minh N 3,38 Giỏi Mạng máy tính và TT dữ liệu B2442821 A3868356
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 173_C 29/8/19
CNTT 2019 2190097 Phan Quách Tuấn 5/6/98 TP Hồ Chí Minh Nam 3,17 Khá Mạng máy tính và TT dữ liệu B958211 C 00074586
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 164_B2 6/12/22
CNTT 2019 2191199 Lê Thanh Tha C 0007458411/11/00 Bình Định Nam 2,94 Khá Mạng máy tính và TT dữ liệu B3387311
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 164_B2 6/12/22
CNTT 2019 2191202 Mai Lâm Thùy C 00075859Dương 4/8/01 Vĩnh Long Nữ 2,92 Khá Mạng máy tính và TT dữ liệu B4106198
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 136_B1 6/12/22
KTQT 2019 2198821 Dương Tuyết Ân 27/10/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,64 Xuất sắc Marketing B3998168 C 00072467
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 170_B2 14/7/20
KTQT 2020 22000690 Nguyễn Nhật Phương Linh 12/1/97 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,60 Xuất sắc Marketing B591687 A2498689 439/QĐ-ĐHHS IELTS 6,0 30/8/22
KTQT 2019 2195938 Vũ Thị Hoàng Dung 1/8/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,55 Giỏi Marketing B4025250 C 00072327
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 162_B2 14/7/20
KTQT 2019 2197317 Đặng Yến Như 25/8/01 Tiền Giang Nữ 3,53 Giỏi Marketing B4106438 C 00072395 439/QĐ-ĐHHS APTIS 129_B1 9/9/20
KTQT 2019 2190162 Trang Bội Nhi 31/8/00 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,49 Giỏi Marketing B2444691 C 00072387
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 161_B2 16/12/20
KTQT 2019 2198749 Ngô Hoàng Huy C 0007248227/5/01 Đồng Nai Nam 3,48 Giỏi Marketing B4009676
2128/QĐ-
ĐHHS
APTIS 177_C 8/1/20
KTQT 2019 2190552 Trần Nguyễn Thiên Trang 28/10/00 Bến Tre Nữ 3,46 Giỏi Marketing B2928905 C 00072437 959/QĐ-ĐHHS APTIS 164_B2 20/12/20
KTQT 2019 2192859 Nguyễn Thanh Ngọc Linh 10/8/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,46 Giỏi Marketing B4020393 C 00072363
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 156_B2 20/12/20
KTQT 2019 2198279 Võ Phúc Huỳnh Thủy Trúc 17/12/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,43 Giỏi Marketing B4004885 C 00072444 439/QĐ-ĐHHS APTIS 167_B2 8/1/20
KTQT 2019 2196867 Vũ Thị Quỳnh Loan 5/3/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,42 Giỏi Marketing B3251339 C 00073016 439/QĐ-ĐHHS APTIS 142_B1 16/12/20
KTQT 2019 2195562 Huỳnh Hoàng My 10/11/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,40 Giỏi Marketing B3988534 C 00072374 439/QĐ-ĐHHS APTIS 156_B2 10/9/22
KTQT 2019 2192856 Trần Thị Mỹ Trinh 3/5/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,39 Giỏi Marketing B4025608 C 00072439
2128/QĐ-
ĐHHS
APTIS 119_B1 14/7/20
KTQT 2019 2196609 Trần Thị Mỹ Kiều 16/3/01 Đắk Lắk Nữ 3,39 Giỏi Marketing B4097856 C 00072354
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 147_B2 16/12/20
KTQT 2019 2193422 Phạm Đan Thy 21/2/01 Tiền Giang Nữ 3,38 Giỏi Marketing B3988787 C 00072512
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 145_B2 16/12/20
KTQT 2019 2195276 Nguyễn Hà Phương 2/11/01 Đồng Nai Nữ 3,38 Giỏi Marketing B4134507 C 00072409
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 169_B2 20/12/20
KTQT 2019 2192605 Lương Thị Lệ Nghĩa 15/8/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,37 Giỏi Marketing B3994351 C 00074813
1949/QĐ-
ĐHHS
TTCDR 760 12/12/21
KTQT 2019 2196607 Huỳnh Thiên Kim 3/7/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,36 Giỏi Marketing B3996051 C 00072355 439/QĐ-ĐHHS APTIS 126_B1 16/12/20
KTQT 2019 2197052 Bùi Võ Kim Ngân C 0007237814/3/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,36 Giỏi Marketing B3980858 439/QĐ-ĐHHS APTIS 175_C 10/9/22
KTQT 2019 2197091 Phù Trọng Ngôn 8/9/01 Tây Ninh C 00072384Nữ 3,36 Giỏi Marketing B3987779 959/QĐ-ĐHHS APTIS 151_B2 14/7/20
KTQT 2019 2191352 Phạm Thị Thanh Ngân 15/2/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,35 Giỏi Marketing B3274070 C 00072375
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 139_B1 9/9/20
KTQT 2019 2193676 Trần Huỳnh Anh Thư 12/2/01 Tiền Giang Nữ 3,35 Giỏi Marketing B4113633 C 00072511
2447/QĐ-
ĐHHS
APTIS 138_B1 9/3/21
KTQT 2019 2191273 Lê Kiều Duyên 28/10/01 Bình Dương Nữ 3,34 Giỏi Marketing B3175295 C 00072329 439/QĐ-ĐHHS APTIS 146_B1 16/12/20
KTQT 2019 2191390 Trần Yến Kha 25/1/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,34 Giỏi Marketing B3987600 C 00072483 439/QĐ-ĐHHS APTIS 144_B2 9/9/20
KTQT 2019 2190895 Phan Mai Minh C 00074802Hạnh 19/11/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,33 Giỏi Marketing B3269721
1526/QĐ-
ĐHHS
TTCDR 695 19/12/21
KTQT 2018 2181898 Hồng Võ Mỹ Quyên 12/10/99 Vĩnh Long Nữ 3,32 Giỏi Marketing B1990462 A3721151 439/QĐ-ĐHHS APTIS 142_B2 28/5/23
KTQT 2019 2193277 Trần Ngọc Như Quỳnh 22/8/01 Đồng Nai Nữ 3,32 Giỏi Marketing B4139036 C 00074822
1526/QĐ-
ĐHHS
TTCDR 700 19/12/21
KTQT 2019 2190086 Nguyễn Hoàng Hiệp 11/12/98 TP Hồ Chí Minh Nam 3,31 Giỏi Marketing B969216 C 00072339
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 138_B1 18/12/20
KTQT 2019 2192960 Trần Lê Ngọc Anh 10/2/01 TP Cần Thơ Nữ 3,30 Giỏi Marketing B3990217 C 00072469 439/QĐ-ĐHHS APTIS 154_B2 9/9/20
KTQT 2019 2193462 Trương Long Can 6/6/01 Bến Tre Nam 3,29 Giỏi Marketing B3953261 C 00072472
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 164_B2 14/7/20
KTQT 2019 2196055 Phạm Thị Thuỳ Dương 8/11/01 Vĩnh Phúc Nữ 3,29 Giỏi Marketing B4002493 C 00072328
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 132_B1 9/9/20
KTQT 2019 2198605 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 11/8/01 TP Hồ Chí Minh N 3,29 Giỏi Marketing B4005934 C 00072498
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 150_B2 9/9/20
KTQT 2019 2198616 Trần Ngọc Phương Trinh 19/1/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,29 Giỏi Marketing B4026178 C 00072441
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 140_B1 19/12/20
KTQT 2019 2191340 Lê Hồng Ngọc Ánh 25/8/01 Khánh Hòa Marketing 055 (BS) C 00072470Nữ 3,28 Giỏi
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 146_B2 17/12/20
KTQT 2019 2193644 Giang Trung C 00072380Nghĩa 26/6/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,28 Giỏi Marketing B3999498 439/QĐ-ĐHHS APTIS 158_B2 9/9/20
KTQT 2019 2198676 Nguyễn Lê Chiến 7/8/01 Bình Định Nam 3,28 Giỏi Marketing B3375817 C 00074791
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 142_B2 14/3/22
KTQT 2019 2191589 Vũ Thái Châu 27/1/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,26 Giỏi Marketing B4007532 C 00071839
1526/QĐ-
ĐHHS
APTIS 134_B1 14/7/20
KTQT 2019 2199137 Dương Thị Tường Vy 10/3/01 Đắk Lắk Nữ 3,26 Giỏi Marketing B4082461 C 00072463 439/QĐ-ĐHHS APTIS 154_B2 14/7/20
KTQT 2019 2190979 Dương Ngọc Thùy Ngân 5/8/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,25 Giỏi Marketing B3982154 C 00075787
1949/QĐ-
ĐHHS
APTIS 117_B1 16/3/22
KTQT 2019 2198368 Lê Phương Uyên 25/5/01 Đắk Lắk Nữ 3,25 Giỏi Marketing B4080866 C 00072452 959/QĐ-ĐHHS APTIS 136_B1 17/12/20
KTQT 2019 2193919 Nguyễn Lê Tuyết Mai 11/9/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,24 Giỏi Marketing B3986977 C 00074810
1526/QĐ-
ĐHHS
TTCDR 645 19/12/21
KTQT 2019 2198557 Văn Nguyễn Ý Vy 20/11/01 Bình Định N 3,24 Giỏi Marketing B3373842 C 00072462 959/QĐ-ĐHHS APTIS 136_B1 9/9/20
KTQT 2018 2183772 Bùi Hà My 13/7/00 TP Hà Nội Nữ 3,22 Giỏi Marketing B2412297 A3721743
1388/QĐ-
ĐHHS
APTIS 175_C 31/5/20
| 1/50

Preview text:

Số hiệu Khoa Khóa MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính TBTL Xếp loại Ngành Bằng THPT
So hieu GDTC Số hiệu CCAVQT Điểm AVQT Ngày cấp CCAVQT CCGDQP 1526/QĐ- CNTT 2018 2181528 Trần Ngọc Phương Uyên 14/1/00 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,62
Xuất sắc Công nghệ Thông tin B2451062 A3721294 APTIS 162_B2 27/8/19 ĐHHS CNTT 2019 2199121 Trần Thành Long 27/1/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,60
Xuất sắc Công nghệ Thông tin B4029432 C 00073324 959/QĐ-ĐHHS IELTS 5,5 21/8/19 1526/QĐ- CNTT 2019 2192064 Nguyễn Trung Bình 28/6/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,43 Giỏi Công nghệ Thông tin B4021959 C 00075010 APTIS 132_B1 23/3/22 ĐHHS CNTT 2018 2184109 Nguyễn Hoàng Khôi 9/10/00 TP Hồ Chí Minh Nam 3,40 Giỏi Công nghệ Thông tin B2412228 A3721560 439/QĐ-ĐHHS APTIS 139_B1 26/8/19 1526/QĐ- CNTT 2018 2184463 Văn Hữu Gia Kiên 16/9/00 TP Hồ Chí Minh Nam 3,34 Giỏi Công nghệ Thông tin B2413410 C00229955 APTIS 146_B2 26/8/19 ĐHHS 1526/QĐ- CNTT 2018 2180530 Diệp Thiên Thiên 24/5/00 TP Hồ Chí Minh Nam 3,25 Giỏi Công nghệ Thông tin B2435137 A3721283 APTIS 162_B2 28/8/19 ĐHHS 1949/QĐ- CNTT 2019 2191708 Lê Bùi Hoàng Văn 6/5/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,22 Giỏi Công nghệ Thông tin B4003164 C 00075645 ĐHHS APTIS 93_B1 22/3/22 2675/PBG3/19 CNTT 2019 2194748 Huỳnh Thị Thanh Ngân 18/11/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,12 Khá Công nghệ Thông tin C 00075018 439/QĐ-ĐHHS APTIS 128_B1 22/3/22 02033-0172 CNTT 2018 2181940 Lê Trần Gia Vinh 5/1/00 TP Hồ Chí Minh Nam 3,10 Khá Công nghệ Thông tin B2427842 A3721291 439/QĐ-ĐHHS APTIS 139_B2 28/8/19 1949/QĐ- CNTT 2018 2182939 Nguyễn Quang Minh 31/5/00 TP Hồ Chí Minh Nam 3,00 Khá Công nghệ Thông tin B2450701 C 00073243 APTIS 140_B2 27/8/19 ĐHHS 1526/QĐ- CNTT 2018 2183064 Lê Quang Thắng 19/10/00 TP Hồ Chí Minh Nam 2,99 Khá Công nghệ Thông tin B2471840 C 00073270 APTIS 126_B1 27/8/19 ĐHHS 1526/QĐ- CNTT 2018 2180870 Hoàng Phạm Khương Duy 4/3/00 TP Hồ Chí Minh Nam 2,93 Khá Công nghệ Thông tin B2467877 C 00073217 ĐHHS APTIS 108_B1 14/5/22 1949/QĐ- CNTT 2018 2180872 Đỗ Tuấn Kiệt 26/4/00 TP Hồ Chí Minh Nam 2,93 Khá Công nghệ Thông tin B2440794 A3721288 APTIS 172_B2 28/8/19 ĐHHS 2128/QĐ- CNTT 2018 2183143 Phạm Đức Khánh Duy 15/1/00 Nam Định Nam 2,84 Khá Công nghệ Thông tin B2445223 A3721563 APTIS 178_B2 26/8/19 ĐHHS CNTT 2017 2172124 Lê Hồng Phúc 6/9/99 TP Hồ Chí Minh Nam 2,83 Khá Công nghệ Thông tin B1644242 A3720531 439/QĐ-ĐHHS APTIS 100_B1 13/9/18 CNTT 2018 2180413 Trần Minh Phước 16/7/00 TP Hồ Chí Minh Nam 2,83 Khá Công nghệ Thông tin B2419191 C 00073257 439/QĐ-ĐHHS APTIS 140_B2 27/8/19 1388/QĐ- CNTT 2018 2181212 Lê Thành Long 1/8/00 TP Hồ Chí Minh Nam 2,81 Khá Công nghệ Thông tin B2471109 A3868452 ĐHHS IELTS 6,5 17/11/18 1949/QĐ- CNTT 2018 2182654 Võ Trần Phú 4/5/00 Tây Ninh Nam 2,79 Khá Công nghệ Thông tin 2487304 C 00073250 APTIS 94_B1 17/3/22 ĐHHS 1949/QĐ- CNTT 2018 2185054 Đặng Phước Sang 12/4/00 Bình Phước Nam 2,76 Khá Công nghệ Thông tin B2575877 C 00073263 TTCDR 900 19/12/21 ĐHHS CNTT 2017 2172156 Đào Nguyễn Trí Dũng 27/10/99 Tiền Giang Nam 2,70 Khá Công nghệ Thông tin 058650 A3720537 809/QĐ-ĐHHS APTIS 135_B1 12/9/18 1949/QĐ- CNTT 2018 2180775 Trần Thuận Phát 18/7/00 TP Hồ Chí Minh Nam 2,68 Khá Công nghệ Thông tin B2471675 C 00073249 APTIS 122_B1 28/8/19 ĐHHS 1526/QĐ- CNTT 2018 2184545 Trần Đình Phú 18/5/00 Quảng Ngãi Nam 2,68 Khá Công nghệ Thông tin B2609312 C 00073251 ĐHHS APTIS 135_B1 26/8/19 1526/QĐ- DL 2019 2190811 Hồ Phạm Phương Giang 13/12/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,51 Giỏi Công nghệ thực phẩm B3999993 C 00071404 APTIS 164_B2 14/8/22 ĐHHS 1526/QĐ- DL 2019 2192934 Nguyễn Yến Như 29/5/01 Trà Vinh Nữ 3,16 Khá Công nghệ thực phẩm B4008765 C 00074589 APTIS 144_B2 14/8/22 ĐHHS 1526/QĐ- DL 2019 2194113 Lê Thị Thủy Ngân 21/11/01 Bình Định Nữ 3,08 Khá Công nghệ thực phẩm B4015710 C 00071407 APTIS 153_B2 10/9/22 ĐHHS DL 2019 2191138 Hồ Đắc Quỳnh Như 10/6/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,06 Khá Công nghệ thực phẩm B3988634 C 00071408 439/QĐ-ĐHHS APTIS 170_C 8/9/20 1949/QĐ- DL 2017 2172039 Nguyễn Thị Kiều Diễm 1/4/99 TP Hồ Chí Minh Nữ 2,93 Khá Công nghệ thực phẩm B1641547 A3720519 APTIS 154_B2 6/3/22 ĐHHS 2447/QĐ- DL 2017 2171739 Trương Nguyễn Huyền Linh 7/8/99 Tiền Giang Nữ 2,82 Khá Công nghệ thực phẩm B1995775 A3720444 APTIS 137_B1 27/3/22 ĐHHS 1949/QĐ- CNTT 2019 2190354 Nguyễn Việt Nam 13/4/00 TP Hồ Chí Minh Nam 3,79
Xuất sắc Hệ thống Thông tin Quản lý B2439109 C 00071686 IELTS 6,0 15/2/19 ĐHHS CNTT 2020 22000075 Diệp Ngọc Duyên 8/10/97 An Giang Nữ 3,73
Xuất sắc Hệ thống Thông tin Quản lý B579251 A2533317 212/QĐ-ĐHHS APTIS 181_C 15/5/22 1388/QĐ- CNTT 2018 2182223 Vương Quang Trung 24/5/00 TP Hồ Chí Minh Nam 3,27 Giỏi
Hệ thống Thông tin Quản lý B2413714 (BS) A3721476 ĐHHS APTIS 183_C 30/8/19 TC-NH 2020 22000227 Bùi Duy Thái Tin 14/10/95 TP Hồ Chí Minh Nam 3,76 Xuất sắc Kế toán A02039386 A2085493 439/QĐ-ĐHHS TOEIC 675 1/12/21 1526/QĐ- TC-NH 2019 2195246 Lê Hà Thanh Duy 17/2/98 TP Hồ Chí Minh Nam 3,59 Giỏi Kế toán B989624 A3324011 IELTS 5,5 18/5/19 ĐHHS 2128/QĐ- TC-NH 2019 2192422 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 30/1/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,57 Giỏi Kế toán B4011121 C 00072048 APTIS 153_B2 20/12/20 ĐHHS 2128/QĐ- TC-NH 2019 2193822 Nguyễn Thùy Linh 6/11/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,49 Giỏi Kế toán B4001341 C 00075780 TTCDR 505 12/12/21 ĐHHS 2128/QĐ- TC-NH 2019 2193611 Nguyễn Hoàng Trúc Anh 1/12/01 Đồng Nai Nữ 3,40 Giỏi Kế toán B4150463 C 00074716 ĐHHS TTCDR 750 12/12/21 1526/QĐ- TC-NH 2019 2199049 Hồ Đăng Sơn 15/2/01 Kiên Giang Nam 3,36 Giỏi Kế toán B4052322 C 00072055 APTIS 150_B2 8/9/20 ĐHHS 2128/QĐ- TC-NH 2019 2198674 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 1/1/01 TP Cần Thơ Nữ 3,36 Giỏi Kế toán B3240389 C 00072056 APTIS 140_B1 20/12/20 ĐHHS 2128/QĐ- TC-NH 2019 2192880 Chung Lê Tường Vy 31/5/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,35 Giỏi Kế toán B4004082 C 00072066 APTIS 146_B2 8/9/20 ĐHHS 1526/QĐ- TC-NH 2019 2195429 Nguyễn Thị Thủy Triều 25/6/01 Bình Định Nữ 3,34 Giỏi Kế toán B3373786 C 00072061 APTIS 148_B2 18/12/20 ĐHHS 2128/QĐ- TC-NH 2019 2190921 Nguyễn Thị Hồng Như 13/8/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,33 Giỏi Kế toán B4022812 C 00072052 ĐHHS APTIS 158_B2 8/9/20 1526/QĐ- TC-NH 2019 2195573 Phan Thùy Trang 19/7/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,30 Giỏi Kế toán B4000428 C 00072060 APTIS 148_B2 19/12/20 ĐHHS 1526/QĐ- TC-NH 2019 2198636 Nguyễn Huy Hoàng 29/1/01 Tây Ninh Nam 3,30 Giỏi Kế toán B3919176 C 00072046 APTIS 168_B2 24/3/22 ĐHHS 2128/QĐ- TC-NH 2019 2190836 Nguyễn Ngọc Lan Vy 13/2/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,27 Giỏi Kế toán B4013845 C 00072065 APTIS 154_B2 20/12/20 ĐHHS 2128/QĐ- TC-NH 2019 2193087 Nguyễn Thị Mai Hoa 23/1/01 Gia Lai Nữ 3,24 Giỏi Kế toán B4163763 C 00075765 TTCDR 530 12/12/21 ĐHHS TC-NH 2019 2194810 Trương Nhật Uyên 26/2/01 Khánh Hòa Nữ 3,21 Giỏi Kế toán B3265028 C 00074737 439/QĐ-ĐHHS APTIS 128_B1 24/3/22 1526/QĐ- TC-NH 2019 2196903 Trần Ái My 29/7/01 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 3,20 Giỏi Kế toán B3930659 C 00072047 APTIS 158_B2 8/9/20 ĐHHS 2128/QĐ- TC-NH 2019 2195302 Bùi Thị Hương Giang 15/2/01 TP Hà Nội Nữ 3,19 Khá Kế toán B4027214 (BS) C 00072042 TTCDR 685 12/12/21 ĐHHS 1526/QĐ- TC-NH 2019 2199240 Trần Thị Lụa 5/12/01 Lâm Đồng Nữ 3,11 Khá Kế toán B3257135 C 00075783 APTIS 147_B2 12/7/22 ĐHHS 2128/QĐ- TC-NH 2019 2194375 Đỗ Đặng Tú Uyên 27/10/01 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 3,06 Khá Kế toán B3926587 C 00072064 APTIS 140_B1 18/12/20 ĐHHS TC-NH 2017 2172464 Huỳnh Hà Mỹ Tiên 26/6/99 TP Hồ Chí Minh Nữ 2,99 Khá Kế toán B1654510 A3720583 153/QĐ-ĐHHS APTIS 138_B1 19/12/22 1526/QĐ- TC-NH 2019 2191017 Đặng Mai Thy 30/10/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 2,94 Khá Kế toán B3978532 C 00072057 APTIS 113_B1 18/12/20 ĐHHS 2447/QĐ- TC-NH 2018 2181706 Nguyễn Ngọc Lương 1/5/99 TP Hồ Chí Minh Nam 2,91 Khá Kế toán B1671579 A3721686 APTIS 155_B2 29/8/19 ĐHHS DTH/GDTC014 TC-NH 2016 2162083 Phạm Minh Tâm 28/10/98 Tây Ninh Nam 2,80 Khá Kế toán B1046209 A3179148 TOEFL IBT 69 17/1/23 508 TC-NH 2018 2180284 Phạm Văn Ân 14/7/95 TP Cần Thơ Nam 2,70 Khá Kế toán B108765 A3721689 212/QĐ-ĐHHS VEPT 43_B1 22/4/23 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2191355 Võ Nguyễn Tú Quyên 6/11/01 Phú Yên Nữ 3,73
Xuất sắc Kinh doanh Quốc tế B3184864 C 00073154 APTIS 151_B2 17/12/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2191126 Vũ Quỳnh Chi 28/3/01 Đồng Nai Nữ 3,68
Xuất sắc Kinh doanh Quốc tế B4150489 C 00072955 APTIS 157_B2 17/12/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2198604 Trần Thị Thùy Dung 15/9/01 Đồng Nai Nữ 3,68
Xuất sắc Kinh doanh Quốc tế B4155884 C 00073119 ĐHHS APTIS 149_B2 9/9/20 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2193305 Nguyễn Phúc Duy Long 14/12/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,60
Xuất sắc Kinh doanh Quốc tế B4011912 C 00073019 IELTS 6,5 12/6/19 ĐHHS LGCTMQT 2019 2198909 Hoàng Mỹ Anh 13/7/01 Đồng Nai Nữ 3,60
Xuất sắc Kinh doanh Quốc tế B4134864 C 00073115 959/QĐ-ĐHHS APTIS 126_B1 9/9/20 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2190842 Nguyễn Thị Thanh Ngân 29/8/01 Bình Thuận Nữ 3,59 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3579854 C 00073136 APTIS 138_B2 18/12/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2198624 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc 19/12/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,58 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3917249 C 00073084 APTIS 148_B2 13/7/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2192609 Phạm Như Ngọc 23/2/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,56 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3992614 C 00073037 ĐHHS APTIS 142_B1 18/12/20 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2191142 Nguyễn Anh Thư 17/9/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,54 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4007312 C 00073073 APTIS 157_B2 13/7/20 ĐHHS 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2194167 Lê Thị Thùy Dung 25/9/01 Tiền Giang Nữ 3,54 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4109455 C 00072962 APTIS 128_B1 16/12/20 ĐHHS 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2198234 Nguyễn Thị Cẩm Tú 5/4/01 Bến Tre Nữ 3,54 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4019769 C 00073089 APTIS 122_B1 9/9/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2199168 Mai Thị Hồng Ngọc 29/6/01 Nam Định Nữ 3,54 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4025421 C 00073039 APTIS 138_B2 13/7/20 ĐHHS 2447/QĐ- LGCTMQT 2020
22000461 Trương Nguyễn Hoàng Oanh 7/7/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,54 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4024964 A3901037 ĐHHS TOEIC 785 29/4/20 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2193042 Nguyễn Thị Thanh Ái 14/11/01 Bình Định Nữ 3,54 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3385929 C 00073111 APTIS 130_B1 16/12/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2198734 Phạm Thị Phương Linh 11/11/01 Hải Dương Nữ 3,53 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3833113 C 00073013 APTIS 117_B1 18/12/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2195553 Trang Ngọc Bảo Trân 8/4/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,53 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3985327 C 00073079 APTIS 183_C 13/7/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2192719 Trương Thanh Phương 10/2/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,52 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3996822 C 00073055 APTIS 148_B2 17/12/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2191141 Nguyễn Thy Phương 17/9/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,51 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4007219 C 00073150 ĐHHS APTIS 147_B2 13/7/20 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2193075 Dương Đinh Cát Phượng 15/8/01 Quảng Ngãi Nữ 3,51 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3262520 C 00074992 APTIS 138_B1 22/3/22 ĐHHS 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2194761 Nguyễn Lê Diệu Khanh 8/10/01 Thừa Thiên-Huế Nữ 3,50 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3331149 C 00072998 APTIS 128_B1 9/9/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2194954 Trương Thị Quỳ Dung 11/4/00 Lâm Đồng Nữ 3,49 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3252627 C 00074981 APTIS 164_B2 8/12/22 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2198748 Nguyễn Minh Bích Tuyền 21/4/01 Tây Ninh Nữ 3,49 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3921532 C 00073170 APTIS 160_B2 13/7/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2193059 Phạm Nguyễn Thanh Hiền 5/6/01 Khánh Hòa Nữ 3,48 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3261138 C 00073124 ĐHHS APTIS 138_B1 18/12/20 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2195291 Nìm Ngọc Yến Nhi 5/9/01 Đắk Lắk Nữ 3,47 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4154464 C 00073143 APTIS 130_B1 17/12/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2198596 Võ Thị Mỹ Vy 5/11/01 Tây Ninh Nữ 3,47 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3915806 C 00073173 APTIS 150_B2 13/7/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2191325 Phan Lê Thị Mỹ Duyên 24/2/01 Đắk Lắk Nữ 3,45 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4082161 C 00072966 APTIS 142_B1 16/12/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2198849 Phạm Thị Mỹ Hạnh 6/10/01 TP Cần Thơ Nữ 3,44 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3243156 C 00073122 APTIS 156_B2 8/1/20 ĐHHS LGCTMQT 2019 2193018 Nguyễn Thị Như Ý 13/5/01 Quảng Ngãi Nữ 3,43 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3941349 C 00075649 439/QĐ-ĐHHS APTIS 111_B1 3/4/22 2128/QĐ- LGCTMQT 2019 2193213 Nguyễn Trần Mỹ Hảo 2/5/01 Đồng Nai Nữ 3,43 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4135189 C 00072982 APTIS 154_B2 17/12/20 ĐHHS LGCTMQT 2019 2198115 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 6/10/01 Bình Thuận Nữ 3,41 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3585602 C 00075637 439/QĐ-ĐHHS IELTS 5,5 14/12/19 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2198678 Huỳnh Thị Như Ý 30/10/01 Khánh Hòa Nữ 3,41 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3266956 C 00073110 APTIS 146_B1 20/12/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2193511 Đỗ Quỳnh Nhi 25/5/01 Đồng Tháp Nữ 3,40 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3322930 C 00073142 APTIS 144_B2 19/12/20 ĐHHS 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2196772 Trần Tuấn Lâm 23/3/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,40 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4003559 C 00073008 APTIS 172_C 13/7/20 ĐHHS LGCTMQT 2018 2182858 Văn Kim Yến 4/6/00 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,39 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B2432901 C 00072202 439/QĐ-ĐHHS IELTS 6,5 19/7/17 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2192398 Trần Thị Tường Vy 21/12/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,39 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4009123 C 00073102 ĐHHS APTIS 136_B2 13/7/20 LGCTMQT 2019 2195141 Bùi Hồ Trâm Anh 17/9/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,36 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3978121 C 00072945 439/QĐ-ĐHHS APTIS 171_B2 9/9/20 2447/QĐ- LGCTMQT 2019 2194972 Nguyễn Vũ Hoàng Anh 7/6/01 Lâm Đồng Nữ 3,36 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3245183 C 00073113 APTIS 139_B2 9/9/20 ĐHHS LGCTMQT 2019 2191669 Nguyễn Ngọc Mỹ Ý 20/5/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,35 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4030064 C 00075648 439/QĐ-ĐHHS APTIS 114_B1 3/4/22 2128/QĐ- LGCTMQT 2019 2192347 Bùi Khánh Linh 9/8/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,35 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4007039 C 00073010 APTIS 155_B2 9/9/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2198424 Lâm Thị Thúy Vy 28/5/01 Tiền Giang Nữ 3,35 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4106670 C 00074975 ĐHHS APTIS 162_B2 7/9/22 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2193664 Quách Hà My 22/8/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,34 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3998324 C 00075373 APTIS 154_B2 16/3/22 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2196844 Võ Phan Bảo Long 18/2/01 Lâm Đồng Nam 3,34 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3253458 C 00074944 APTIS 147_B2 5/6/22 ĐHHS LGCTMQT 2019 2198637 Cao Thanh Trúc 11/2/01 Tây Ninh Nữ 3,34 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3918856 C 00073168 439/QĐ-ĐHHS APTIS 160_B2 9/9/20 LGCTMQT 2019 2198711 Nguyễn Văn Gia Yến 16/3/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,34 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3998529 (BS) C 00073175 153/QĐ-ĐHHS APTIS 142_B2 9/9/20 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2195543 Vân Hồng Hân 8/7/01 Khánh Hòa Nữ 3,33 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3261592 C 00072977 ĐHHS APTIS 156_B2 13/7/20 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2197995 Trần Thị Ngọc Trang 5/8/01 Tiền Giang Nữ 3,33 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4110938 C 00073081 APTIS 119_B1 9/9/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2198632 Lê Thị Nhật Thảo 13/6/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,33 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4006649 C 00073069 APTIS 158_B2 13/7/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2194374 Lại Ngọc Yến Nhi 2/1/01 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 3,32 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3932420 C 00074989 APTIS 161_B2 7/9/22 ĐHHS 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2197460 Lý Hồng Oanh 22/3/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,32 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3998377 (BS) C 00073048 APTIS 157_B2 13/7/20 ĐHHS LGCTMQT 2019 2198432 Huỳnh Nguyễn Tường Vy 20/11/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,32 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4004088 C 00073107 153/QĐ-ĐHHS APTIS 149_B2 13/7/20 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2194175 Trần Anh Đức Duy 26/10/01 Đắk Lắk Nam 3,31 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4080957 C 00072965 APTIS 146_B2 18/12/20 ĐHHS LGCTMQT 2019 2190789 Trần Nguyễn Thanh Trúc 22/4/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,30 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3982831 C 00073083 439/QĐ-ĐHHS APTIS 150_B2 9/9/20 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2194797 Nguyễn Hoàng Kiều My 6/4/01 Bình Định Nữ 3,30 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3373613 C 00073135 APTIS 142_B2 20/12/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2190813 Lê Minh Anh 2/1/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,29 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4013150 C 00072940 APTIS 154_B2 9/9/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2193750 Huỳnh Như Thơ 23/7/01 Bình Thuận Nữ 3,28 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4026998 C 00075628 APTIS 156_B2 19/12/22 ĐHHS LGCTMQT 2019 2197193 Mai Thảo Nhi 16/11/01 Đắk Lắk Nữ 3,27 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4080683 C 00073044 439/QĐ-ĐHHS IELTS 6,5 22/4/22 2128/QĐ- LGCTMQT 2019 2191369 Nguyễn Thanh Thảo 21/3/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,26 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4013675 C 00073066 ĐHHS APTIS 126_B1 9/9/20 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2193679 Nguyễn Hương Thảo 24/2/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,26 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4003878 C 00073067 APTIS 163_B2 13/7/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2193804 Võ Thị Kim Dung 25/7/01 Quảng Ngãi Nữ 3,26 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3940972 C 00074982 TTCDR 540 12/12/21 ĐHHS LGCTMQT 2019 2198640 Nguyễn Minh Châu 29/6/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,25 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4135624 C 00072954 809/QĐ-ĐHHS APTIS 144_B2 9/9/20 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2193903 Hồ Nguyễn Minh An 25/3/01 TP Đà Nẵng Nam 3,25 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4058898 C 00072938 APTIS 125_B1 20/12/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2191180 Trịnh Đăng Khoa 3/8/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,24 Giỏi Kinh doanh Quốc tế 3990409 C 00074940 ĐHHS TTCDR 645 12/12/21 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2192043 Võ Văn Hòa 19/11/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,24 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3990331 C 00072986 APTIS 132_B1 16/12/20 ĐHHS 2128/QĐ- LGCTMQT 2019 2193794 Phạm Ngọc Hồng Dung 4/4/01 Quảng Ngãi Nữ 3,24 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3998203 C 00074930 APTIS 120_B1 13/7/22 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2198697 Nguyễn Thanh Trường 31/7/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,24 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3988855 C 00073087 APTIS 120_B1 19/12/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2199071 Lâm Tâm Như 17/8/01 Đồng Tháp Nữ 3,24 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3317923 C 00075620 APTIS 115_B1 22/3/22 ĐHHS 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2193732 Võ Yến My 12/11/01 Tiền Giang Nữ 3,23 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4107893 C 00073032 ĐHHS APTIS 133_B1 16/12/20 LGCTMQT 2019 2193482 Nguyễn Thị Vân Anh 31/1/01 Đồng Tháp Nữ 3,22 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3317646 C 00075563 439/QĐ-ĐHHS APTIS 117_B1 29/5/22 1526/QĐ- LGCTMQT 2018 2183742 Nguyễn Trần Ngọc Mai 8/3/00 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 3,21 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B2641171 C 00072899 APTIS 130_B1 1/3/21 ĐHHS LGCTMQT 2019 2190564 Bùi Quốc Anh Huy 23/9/00 Đồng Tháp Nam 3,21 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B2472055 C00076915 A706586 APTIS 138_B2 20/12/20 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2190847 Lê Ngọc Quỳnh Thư 21/4/01 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 3,21 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3927525 C 00073163 APTIS 125_B1 16/12/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2191935 Thái Thục Uyên 7/1/01 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 3,21 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3927574 C 00075394 ĐHHS TTCDR 560 19/12/21 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2193268 Lê Thị Mai Trâm 2/1/01 Đồng Nai Nữ 3,21 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B4155662 C 00074967 APTIS 146_B2 23/3/22 ĐHHS LGCTMQT 2019 2195464 Nguyễn Trúc Giang 20/10/01 Lâm Đồng Nữ 3,21 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3249650 C 00072969 959/QĐ-ĐHHS APTIS 123_B1 9/9/20 LGCTMQT 2019 2193146 Bùi Thị Ngọc Trâm 28/8/01 Bình Thuận Nữ 3,20 Giỏi Kinh doanh Quốc tế B3589376 C00076916 439/QĐ-ĐHHS APTIS 176_B2 13/7/22 2128/QĐ- LGCTMQT 2019 2191422 Trần Thị Thúy Hằng 24/11/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,19 Khá Kinh doanh Quốc tế B3978229 C 00072979 APTIS 153_B2 17/12/20 ĐHHS LGCTMQT 2019 2195412 Từ Gia Mẫn 12/10/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,19 Khá Kinh doanh Quốc tế B3981549 (BS) C 00073026 439/QĐ-ĐHHS APTIS 165_B2 9/9/20 1526/QĐ- LGCTMQT 2018 2182228 Trần Đình Diệm 12/12/00 TP Hồ Chí Minh Nam 3,18 Khá Kinh doanh Quốc tế B2420122 A3721811 APTIS 129_B1 31/8/19 ĐHHS 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2195555 Nguyễn Trọng Nghĩa 31/10/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,17 Khá Kinh doanh Quốc tế B4002778 C 00074949 TTCDR 490 19/12/21 ĐHHS 2128/QĐ- LGCTMQT 2019 2193733 Nguyễn Hưng 17/3/01 Đắk Lắk Nam 3,15 Khá Kinh doanh Quốc tế B4107828 C 00074983 APTIS 125_B1 14/5/22 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2191083 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 19/7/01 An Giang Nữ 3,14 Khá Kinh doanh Quốc tế B3294049 C 00073141 APTIS 141_B1 4/3/23 ĐHHS LGCTMQT 2019 2191245 Lê Giai Thanh 15/5/01 Lâm Đồng Nữ 3,14 Khá Kinh doanh Quốc tế B4030312 C 00074993 439/QĐ-ĐHHS TTCDR 665 19/12/21 2128/QĐ- LGCTMQT 2019 2193555 Nguyễn Phan Hải Linh 27/11/01 Kiên Giang Nữ 3,14 Khá Kinh doanh Quốc tế B3982129 C 00074943 APTIS 110_B1 22/3/22 ĐHHS 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2197286 Đoàn Ngọc Thảo Nguyên 30/4/01 Đắk Lắk Nữ 3,14 Khá Kinh doanh Quốc tế B4080660 C 00075700 ĐHHS APTIS 124_B1 22/3/22 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2191330 Nguyễn Chế Tín 15/4/01 Đồng Tháp Nam 3,14 Khá Kinh doanh Quốc tế B3319345 C 00075632 APTIS 120_B1 17/4/22 ĐHHS DTH/GDTC014 LGCTMQT 2017 2172745 Trần Thái Minh 15/12/99 TP Hồ Chí Minh Nam 3,12 Khá Kinh doanh Quốc tế B1648888 A3720639 APTIS 113_B1 10/9/18 602 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2192804 Huỳnh Nguyễn Hoàn Mỹ 3/8/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,12 Khá Kinh doanh Quốc tế B4008671 C 00074986 TTCDR 525 19/12/21 ĐHHS 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2193204 Mai Nguyễn Lan Vy 8/11/01 Tỉnh Đồng Nai Nữ 3,12 Khá Kinh doanh Quốc tế B4144748 C 00073104 APTIS 134_B1 9/9/20 ĐHHS 2128/QĐ- LGCTMQT 2019 2194289 Nguyễn Đức Tài 31/8/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,09 Khá Kinh doanh Quốc tế B4004726 C 00075714 ĐHHS APTIS 161_B2 17/4/22 LGCTMQT 2019 2198685 Trịnh Thị Thùy Tiên 17/9/01 Thanh Hóa Nữ 3,09 Khá Kinh doanh Quốc tế B4015300 C 00073077 439/QĐ-ĐHHS APTIS 155_B2 17/12/20 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2191712 Đào Thị Minh Thư 10/3/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,08 Khá Kinh doanh Quốc tế B4003038 C 00075630 APTIS 144_B2 14/5/22 ĐHHS LGCTMQT 2019 2194134 Đỗ Thị Cẩm Linh 23/6/01 Quảng Ngãi Nữ 3,06 Khá Kinh doanh Quốc tế B4129226 C 00073012 809/QĐ-ĐHHS APTIS 158_B2 20/12/20 1949/QĐ- LGCTMQT 2017 2172651 Phan Võ Hoàng Thông 4/4/99 TP Hồ Chí Minh Nam 3,04 Khá Kinh doanh Quốc tế B1652077 A3720623 IELTS 6,0 18/3/17 ĐHHS LGCTMQT 2018 2180757 Hà Thiên Long 5/12/00 TP Hồ Chí Minh Nam 3,04 Khá Kinh doanh Quốc tế B2242996 A3721285 439/QĐ-ĐHHS APTIS 150_B2 18/1/20 LGCTMQT 2019 2196663 Phạm Bùi Phương Khoa 10/9/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,04 Khá Kinh doanh Quốc tế B4029408 C 00073002 439/QĐ-ĐHHS IELTS 6,5 14/8/18 1388/QĐ- LGCTMQT 2018 2185419 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hân 27/10/00 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,03 Khá Kinh doanh Quốc tế B2444385 C00229950 APTIS 154_B2 3/9/19 ĐHHS LGCTMQT 2018 2182630 Huỳnh Như Ngọc 14/8/00 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,02 Khá Kinh doanh Quốc tế B2381535 A3721535 439/QĐ-ĐHHS TOEIC 570 29/6/23 LGCTMQT 2018 2181627 Nguyễn Thùy Ngân 12/2/00 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,01 Khá Kinh doanh Quốc tế B2440939 A3868240 153/QĐ-ĐHHS APTIS 116_B1 13/7/20 LGCTMQT 2018 2182949 Ngô Phạm Bảo Minh 10/11/00 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,01 Khá Kinh doanh Quốc tế B2468256 C 00072900 439/QĐ-ĐHHS APTIS 130_B1 4/9/19 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2194341 Nguyễn Thị Phương Tuyền 10/12/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 2,97 Khá Kinh doanh Quốc tế B4035284 C 00073090 APTIS 111_B1 20/12/20 ĐHHS LGCTMQT 2019 2193762 Võ Ngọc Minh Thy 17/6/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 2,94 Khá Kinh doanh Quốc tế B4025579 C 00075827 439/QĐ-ĐHHS APTIS 153_B2 7/9/22 LGCTMQT 2018 2185381 Nguyễn Thị Minh Anh 29/4/00 TP Hồ Chí Minh Nữ 2,93 Khá Kinh doanh Quốc tế B2443443 A3721247 439/QĐ-ĐHHS APTIS 118_B1 20/9/19 1949/QĐ- LGCTMQT 2017 2175756 Hun Đồng Huy 24/7/95 Kiên Giang Nam 2,92 Khá Kinh doanh Quốc tế A02029460 A3721050 APTIS 170_B2 30/8/20 ĐHHS 1949/QĐ- LGCTMQT 2018 2180969 Nguyễn Dương Hồng Quyên 13/1/00 TP Hồ Chí Minh Nữ 2,92 Khá Kinh doanh Quốc tế B2417006 A3868225 ĐHHS APTIS 103_B1 31/8/19 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2193384 Nguyễn Hà Quế Trân 17/6/01 Long An Nữ 2,92 Khá Kinh doanh Quốc tế B3274678 C 00074996 TTCDR 475 19/12/21 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2017 2171564 Võ Ngọc Tường Vi 2/3/99 Đắk Lắk Nữ 2,91 Khá Kinh doanh Quốc tế B1677589 C 00075992 APTIS 158_B2 8/5/22 ĐHHS 01682/BSPT/2 2447/QĐ- LGCTMQT 2018 2182684 Lê Anh Thư 2/7/00 Tiền Giang Nữ 2,91 Khá Kinh doanh Quốc tế C 00072927 APTIS 113_B1 31/8/19 022 (BS) ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2018 2181014 Nguyễn Thị Thùy Dung 8/4/00 TP Hồ Chí Minh Nữ 2,87 Khá Kinh doanh Quốc tế B2468943 C 00072174 APTIS 113_B1 5/9/19 ĐHHS 1949/QĐ- LGCTMQT 2017 2172664 Lê Việt Thịnh 30/11/99 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam 2,78 Khá Kinh doanh Quốc tế B1671986 A3720625 APTIS 112_B1 8/9/22 ĐHHS 2128/QĐ- CNTT 2019 2192044 Trầm Khôi Vĩ 13/11/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,44 Giỏi Kỹ thuật phần mềm B3994024 C 00073199 APTIS 149_B2 10/9/22 ĐHHS CNTT 2019 2198906 Võ Nguyễn Gia Pháp 20/11/01 Bình Thuận Nam 3,38 Giỏi Kỹ thuật phần mềm B3579956 C 00073192 439/QĐ-ĐHHS APTIS 164_B2 15/7/20 CNTT 2019 2193764 Cao Trương Trí Luận 4/8/01 Khánh Hòa Nam 3,31 Giỏi Kỹ thuật phần mềm B3264753 C 00073190 439/QĐ-ĐHHS APTIS 164_B2 10/9/22 CNTT 2019 2190837 Trần Huỳnh Nhật Quang 21/7/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,25 Giỏi Kỹ thuật phần mềm B4007984 C 00073194 439/QĐ-ĐHHS IELTS 5,5 17/11/18 1388/QĐ- CNTT 2017 2172158 Phan Huy Hoàng 29/9/99 TP Hồ Chí Minh Nam 2,66 Khá Kỹ thuật phần mềm 5932 (BS) A3720538 APTIS 101_B1 12/9/18 ĐHHS 1388/QĐ- CNTT 2017 2172108 Nguyễn Hà Kiên 13/2/99 TP Hồ Chí Minh Nam 2,61 Khá Kỹ thuật phần mềm B1657605 A3720529 APTIS 128_B1 12/9/18 ĐHHS 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2193882 Nguyễn Trúc Tâm 26/9/01 An Giang Nữ 3,77
Xuất sắc Logistics và QL chuỗi cung ứng B3239640 C 00073156 ĐHHS APTIS 132_B1 9/9/20 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2195552 Trần Hứa Thùy Linh 8/2/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,64
Xuất sắc Logistics và QL chuỗi cung ứng B3987681 C 00073129 APTIS 175_C 8/1/20 ĐHHS LGCTMQT 2019 2197823 Nguyễn Văn Hoàng Thịnh 20/8/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,63
Xuất sắc Logistics và QL chuỗi cung ứng B4025547 C 00073071 959/QĐ-ĐHHS APTIS 169_C 8/1/20 LGCTMQT 2019 2191505 Lê Thị Thanh Tâm 23/3/01 Bến Tre Nữ 3,58 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3954119 C 00073062 959/QĐ-ĐHHS TTCDR 565 19/12/21 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2198917 La Thị Đông Phương 14/9/01 Đồng Nai Nữ 3,57 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B4142478 C 00073153 APTIS 138_B1 9/3/21 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2197002 Nguyễn Vũ Quỳnh Ngân 22/4/01 Lâm Đồng Nữ 3,55 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3247476 C 00074752 ĐHHS TTCDR 455 12/12/21 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2195406 Nguyễn Thị Mỹ Linh 29/8/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,53 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B4007757 C 00074749 IELTS 5,5 26/10/19 ĐHHS LGCTMQT 2019 2194099 Nguyễn Ngô Thảo Vy 5/10/01 Kiên Giang Nữ 3,50 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B4054139 C 00072132 809/QĐ-ĐHHS APTIS 122_B1 18/12/20 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2194008 Dương Khải Di 22/6/01 Bến Tre Nam 3,44 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3982964 C 00072133 APTIS 154_B2 20/12/20 ĐHHS 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2191875 Võ Phạm Tuyên 20/8/01 Tây Ninh Nam 3,43 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B4033383 C 00075642 APTIS 151_B2 19/12/21 ĐHHS LGCTMQT 2019 2195251 Vũ Ngọc Thanh Trúc 10/1/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,43 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B4011427 C 00074761 439/QĐ-ĐHHS APTIS 152_B2 14/5/22 LGCTMQT 2019 2190953 Trần Thị Ngọc Trân 13/11/01 Ninh Thuận Nữ 3,41 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3392069 C 00075831 439/QĐ-ĐHHS APTIS 146_B2 23/3/22 LGCTMQT 2019 2195551 Trần Hùng Lâm 24/7/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,41 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3987662 C 00073007 439/QĐ-ĐHHS APTIS 163_B2 13/7/20 2128/QĐ- LGCTMQT 2019 2195253 Đoàn Minh Huy 23/4/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,40 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3981385 C 00072993 APTIS 159_B2 13/7/20 ĐHHS 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2193385 Trần Thị Huyền Trâm 1/11/01 Long An Nữ 3,38 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3275224 C 00075732 APTIS 176_B2 15/5/22 ĐHHS LGCTMQT 2019 2199030 Ngô Quốc Minh 5/4/01 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam 3,36 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3924171 C 00073030 439/QĐ-ĐHHS APTIS 120_B1 16/12/20 LGCTMQT 2019 2191125 Giang Tường Hân 13/7/01 Long An Nữ 3,34 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3271671 C 00073120 809/QĐ-ĐHHS APTIS 151_B2 18/12/20 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2191917 Trương Tấn Sang 25/1/01 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam 3,32 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3924819 C 00072154 APTIS 130_B1 16/12/20 ĐHHS LGCTMQT 2019 2196865 Bùi Quang Long 15/2/01 Bình Dương Nam 3,32 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng 2556 (BS) C 00073022 809/QĐ-ĐHHS APTIS 158_B2 9/9/20 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2198680 Nguyễn Thị Linh Nhi 20/6/01 Tiền Giang Nữ 3,31 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B 4112225 C 00074774 TTCDR 455 19/12/21 ĐHHS 1388/QĐ- LGCTMQT 2020 22000757 Trần Hà Mẫn Nhi 10/2/01 Lâm Đồng Nữ 3,31 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3247806 C00076530 APTIS 144_B1 27/2/22 ĐHHS LGCTMQT 2019 2191257 Đỗ Khắc Mỹ Ngọc 12/2/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,30 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3998340 C 00072145 439/QĐ-ĐHHS APTIS 153_B2 16/12/20 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2191063 Dương Ngọc Phương Anh 26/6/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,29 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3993494 C 00072115 ĐHHS APTIS 140_B1 24/3/22 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2191207 Vũ Ngọc Yến Nhi 12/9/01 Đồng Nai Nữ 3,29 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B4134535 C 00074775 APTIS 158_B2 8/9/22 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2191014 Lê Thị Yến Nhi 26/3/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,28 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B4002821 C 00072126 APTIS 121_B1 16/12/20 ĐHHS 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2191216 Trần Huỳnh Kim Thy 22/9/01 Đồng Nai Nữ 3,28 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B4155624 C 00074782 APTIS 129_B1 16/3/22 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2191013 Lê Thị Phương Nhi 26/3/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,27 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B4002820 C 00072125 APTIS 127_B1 16/12/20 ĐHHS 2128/QĐ- LGCTMQT 2019 2190844 Nguyễn Minh Đăng 3/12/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,25 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3982421 C 00072119 ĐHHS APTIS 154_B2 9/9/20 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2191721 Đàm Duy Khánh 11/4/01 Hưng Yên Nam 3,25 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B4004423 C 00072138 IELTS 5,5 10/3/21 ĐHHS LGCTMQT 2019 2193147 Lê Minh Hiếu 25/7/01 Bình Thuận Nam 3,25 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3585383 C 00072983 809/QĐ-ĐHHS APTIS 146_B2 9/9/20 LGCTMQT 2019 2194543 Huỳnh Thị Bích Phượng 1/1/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,25 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3982687 C 00072149 439/QĐ-ĐHHS APTIS 120_B1 16/12/20 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2199108 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 1/4/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,24 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B4053856 C 00074754 APTIS 138_B1 14/5/22 ĐHHS LGCTMQT 2019 2198316 Phi Vân 29/12/00 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 3,22 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3927576 C 00072131 959/QĐ-ĐHHS APTIS 126_B1 16/12/20 1015/PBG3/19 LGCTMQT 2019 2198668 Vũ Thanh An 27/5/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,21 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng C 00073112 439/QĐ-ĐHHS APTIS 148_B2 14/5/22 02063-0008 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2191448 Mai Thị Cẩm Thi 17/8/01 Long An Nữ 3,20 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3274181 C 00073160 APTIS 120_B1 16/12/20 ĐHHS LGCTMQT 2019 2191738 Cao Phương Lâm 25/1/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,20 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B4003556 C 00074528 439/QĐ-ĐHHS APTIS 154_B2 16/3/22 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2198611 Nguyễn Hồ Việt Thắng 29/4/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,20 Giỏi
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3985963 C 00072156 APTIS 156_B2 9/9/20 ĐHHS 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2196525 Châu Thị Diệu Khanh 24/6/01 Cà Mau Nữ 3,19 Khá
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3395521 C 00072121 ĐHHS APTIS 167_C 14/7/20 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2192427 Quách Nguyễn Kim Thi 27/12/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,18 Khá
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3985216 C 00074780 APTIS 138_B1 14/3/22 ĐHHS LGCTMQT 2019 2199069 Nguyễn Đức Thịnh 20/9/01 Ninh Bình Nam 3,17 Khá
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3997464 C 00074781 439/QĐ-ĐHHS APTIS 158_B2 17/4/22 LGCTMQT 2019 2193039 Hồ Thị Thúy Trâm 4/3/01 Bình Định Nữ 3,14 Khá
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3373779 C 00074759 439/QĐ-ĐHHS TTCDR 505 19/12/21 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2199289 Phạm Phúc Thiện 3/5/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,14 Khá
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3980111 C 00072158 APTIS 148_B2 20/12/20 ĐHHS LGCTMQT 2019 2192133 Võ Phạm Anh Quốc 5/9/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,13 Khá
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3990619 C 00074777 439/QĐ-ĐHHS TTCDR 475 12/12/21 LGCTMQT 2019 2190812 Phạm Hữu Phước 14/8/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,11 Khá
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3977898 C 00074755 439/QĐ-ĐHHS TTCDR 630 19/12/21 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2199029 Lê Nguyễn Đăng Nguyên 3/1/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,11 Khá
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3987019 C 00073041 APTIS 115_B1 22/3/22 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2198556 Võ Lê Vy 17/8/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,10 Khá
Logistics và QL chuỗi cung ứng B4006816 C 00073108 APTIS 160_B2 9/9/20 ĐHHS 1606/PBG3/19 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2194005 Nguyễn Khánh Quỳnh 6/2/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,09 Khá
Logistics và QL chuỗi cung ứng C 00072151 APTIS 149_B2 20/12/20 02217-0112 ĐHHS LGCTMQT 2019 2190951 Lê Kim Ngọc 17/10/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,08 Khá
Logistics và QL chuỗi cung ứng B4106385 C 00075613 439/QĐ-ĐHHS APTIS 105_B1 22/3/22 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2199053 Liễu Thành Phát 2/1/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,06 Khá
Logistics và QL chuỗi cung ứng B4012837 C 00073052 APTIS 114_B1 20/12/20 ĐHHS 1526/QĐ- LGCTMQT 2019 2191173 Nguyễn Trọng Đạt 26/9/01 Khánh Hòa Nam 3,04 Khá
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3262208 C 00073117 ĐHHS APTIS 162_B2 13/7/20 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2193946 Lương Tấn Cường 7/3/01 Lâm Đồng Nam 3,04 Khá
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3247617 C 00075569 APTIS 122_B1 24/3/22 ĐHHS 1949/QĐ- LGCTMQT 2019 2199066 Phan Huy Minh 24/1/01 TP Hồ Chí Minh Nam 2,98 Khá
Logistics và QL chuỗi cung ứng B3990472 C 00073031 APTIS 127_B1 19/12/20 ĐHHS 2128/QĐ- CNTT 2018 2180114 Trương Hoàng Phú Lộc 3/4/99 TP Hồ Chí Minh Nam 3,43 Giỏi
Mạng máy tính và TT dữ liệu B1653390 C00229957 APTIS 134_B1 3/1/20 ĐHHS 1949/QĐ- CNTT 2018 2185103 Nguyễn Ngạn Nhân Giang 25/3/00 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,38 Giỏi
Mạng máy tính và TT dữ liệu B2442821 A3868356 APTIS 173_C 29/8/19 ĐHHS 1949/QĐ- CNTT 2019 2190097 Phan Quách Tuấn Vĩ 5/6/98 TP Hồ Chí Minh Nam 3,17 Khá
Mạng máy tính và TT dữ liệu B958211 C 00074586 ĐHHS APTIS 164_B2 6/12/22 1949/QĐ- CNTT 2019 2191199 Lê Thanh Tha 11/11/00 Bình Định Nam 2,94 Khá
Mạng máy tính và TT dữ liệu B3387311 C 00074584 APTIS 164_B2 6/12/22 ĐHHS 1526/QĐ- CNTT 2019 2191202 Mai Lâm Thùy Dương 4/8/01 Vĩnh Long Nữ 2,92 Khá
Mạng máy tính và TT dữ liệu B4106198 C 00075859 APTIS 136_B1 6/12/22 ĐHHS 1949/QĐ- KTQT 2019 2198821 Dương Tuyết Ân 27/10/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,64 Xuất sắc Marketing B3998168 C 00072467 APTIS 170_B2 14/7/20 ĐHHS KTQT 2020
22000690 Nguyễn Nhật Phương Linh 12/1/97 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,60 Xuất sắc Marketing B591687 A2498689 439/QĐ-ĐHHS IELTS 6,0 30/8/22 1526/QĐ- KTQT 2019 2195938 Vũ Thị Hoàng Dung 1/8/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,55 Giỏi Marketing B4025250 C 00072327 ĐHHS APTIS 162_B2 14/7/20 KTQT 2019 2197317 Đặng Yến Như 25/8/01 Tiền Giang Nữ 3,53 Giỏi Marketing B4106438 C 00072395 439/QĐ-ĐHHS APTIS 129_B1 9/9/20 1526/QĐ- KTQT 2019 2190162 Trang Bội Nhi 31/8/00 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,49 Giỏi Marketing B2444691 C 00072387 APTIS 161_B2 16/12/20 ĐHHS 2128/QĐ- KTQT 2019 2198749 Ngô Hoàng Huy 27/5/01 Đồng Nai Nam 3,48 Giỏi Marketing B4009676 C 00072482 APTIS 177_C 8/1/20 ĐHHS KTQT 2019 2190552 Trần Nguyễn Thiên Trang 28/10/00 Bến Tre Nữ 3,46 Giỏi Marketing B2928905 C 00072437 959/QĐ-ĐHHS APTIS 164_B2 20/12/20 1526/QĐ- KTQT 2019 2192859 Nguyễn Thanh Ngọc Linh 10/8/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,46 Giỏi Marketing B4020393 C 00072363 ĐHHS APTIS 156_B2 20/12/20 KTQT 2019 2198279 Võ Phúc Huỳnh Thủy Trúc 17/12/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,43 Giỏi Marketing B4004885 C 00072444 439/QĐ-ĐHHS APTIS 167_B2 8/1/20 KTQT 2019 2196867 Vũ Thị Quỳnh Loan 5/3/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,42 Giỏi Marketing B3251339 C 00073016 439/QĐ-ĐHHS APTIS 142_B1 16/12/20 KTQT 2019 2195562 Huỳnh Hoàng My 10/11/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,40 Giỏi Marketing B3988534 C 00072374 439/QĐ-ĐHHS APTIS 156_B2 10/9/22 2128/QĐ- KTQT 2019 2192856 Trần Thị Mỹ Trinh 3/5/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,39 Giỏi Marketing B4025608 C 00072439 APTIS 119_B1 14/7/20 ĐHHS 1526/QĐ- KTQT 2019 2196609 Trần Thị Mỹ Kiều 16/3/01 Đắk Lắk Nữ 3,39 Giỏi Marketing B4097856 C 00072354 ĐHHS APTIS 147_B2 16/12/20 1526/QĐ- KTQT 2019 2193422 Phạm Đan Thy 21/2/01 Tiền Giang Nữ 3,38 Giỏi Marketing B3988787 C 00072512 APTIS 145_B2 16/12/20 ĐHHS 1949/QĐ- KTQT 2019 2195276 Nguyễn Hà Phương 2/11/01 Đồng Nai Nữ 3,38 Giỏi Marketing B4134507 C 00072409 APTIS 169_B2 20/12/20 ĐHHS 1949/QĐ- KTQT 2019 2192605 Lương Thị Lệ Nghĩa 15/8/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,37 Giỏi Marketing B3994351 C 00074813 TTCDR 760 12/12/21 ĐHHS KTQT 2019 2196607 Huỳnh Thiên Kim 3/7/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,36 Giỏi Marketing B3996051 C 00072355 439/QĐ-ĐHHS APTIS 126_B1 16/12/20 KTQT 2019 2197052 Bùi Võ Kim Ngân 14/3/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,36 Giỏi Marketing B3980858 C 00072378 439/QĐ-ĐHHS APTIS 175_C 10/9/22 KTQT 2019 2197091 Phù Trọng Ngôn 8/9/01 Tây Ninh Nữ 3,36 Giỏi Marketing B3987779 C 00072384 959/QĐ-ĐHHS APTIS 151_B2 14/7/20 1526/QĐ- KTQT 2019 2191352 Phạm Thị Thanh Ngân 15/2/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,35 Giỏi Marketing B3274070 C 00072375 ĐHHS APTIS 139_B1 9/9/20 2447/QĐ- KTQT 2019 2193676 Trần Huỳnh Anh Thư 12/2/01 Tiền Giang Nữ 3,35 Giỏi Marketing B4113633 C 00072511 APTIS 138_B1 9/3/21 ĐHHS KTQT 2019 2191273 Lê Kiều Duyên 28/10/01 Bình Dương Nữ 3,34 Giỏi Marketing B3175295 C 00072329 439/QĐ-ĐHHS APTIS 146_B1 16/12/20 KTQT 2019 2191390 Trần Yến Kha 25/1/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,34 Giỏi Marketing B3987600 C 00072483 439/QĐ-ĐHHS APTIS 144_B2 9/9/20 1526/QĐ- KTQT 2019 2190895 Phan Mai Minh Hạnh 19/11/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,33 Giỏi Marketing B3269721 C 00074802 TTCDR 695 19/12/21 ĐHHS KTQT 2018 2181898 Hồng Võ Mỹ Quyên 12/10/99 Vĩnh Long Nữ 3,32 Giỏi Marketing B1990462 A3721151 439/QĐ-ĐHHS APTIS 142_B2 28/5/23 1526/QĐ- KTQT 2019 2193277 Trần Ngọc Như Quỳnh 22/8/01 Đồng Nai Nữ 3,32 Giỏi Marketing B4139036 C 00074822 TTCDR 700 19/12/21 ĐHHS 1526/QĐ- KTQT 2019 2190086 Nguyễn Hoàng Hiệp 11/12/98 TP Hồ Chí Minh Nam 3,31 Giỏi Marketing B969216 C 00072339 APTIS 138_B1 18/12/20 ĐHHS KTQT 2019 2192960 Trần Lê Ngọc Anh 10/2/01 TP Cần Thơ Nữ 3,30 Giỏi Marketing B3990217 C 00072469 439/QĐ-ĐHHS APTIS 154_B2 9/9/20 1526/QĐ- KTQT 2019 2193462 Trương Long Can 6/6/01 Bến Tre Nam 3,29 Giỏi Marketing B3953261 C 00072472 APTIS 164_B2 14/7/20 ĐHHS 1526/QĐ- KTQT 2019 2196055 Phạm Thị Thuỳ Dương 8/11/01 Vĩnh Phúc Nữ 3,29 Giỏi Marketing B4002493 C 00072328 ĐHHS APTIS 132_B1 9/9/20 1526/QĐ- KTQT 2019 2198605 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 11/8/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,29 Giỏi Marketing B4005934 C 00072498 APTIS 150_B2 9/9/20 ĐHHS 1526/QĐ- KTQT 2019 2198616 Trần Ngọc Phương Trinh 19/1/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,29 Giỏi Marketing B4026178 C 00072441 APTIS 140_B1 19/12/20 ĐHHS 1526/QĐ- KTQT 2019 2191340 Lê Hồng Ngọc Ánh 25/8/01 Khánh Hòa Nữ 3,28 Giỏi Marketing 055 (BS) C 00072470 APTIS 146_B2 17/12/20 ĐHHS KTQT 2019 2193644 Giang Trung Nghĩa 26/6/01 TP Hồ Chí Minh Nam 3,28 Giỏi Marketing B3999498 C 00072380 439/QĐ-ĐHHS APTIS 158_B2 9/9/20 1949/QĐ- KTQT 2019 2198676 Nguyễn Lê Chiến 7/8/01 Bình Định Nam 3,28 Giỏi Marketing B3375817 C 00074791 ĐHHS APTIS 142_B2 14/3/22 1526/QĐ- KTQT 2019 2191589 Vũ Thái Châu 27/1/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,26 Giỏi Marketing B4007532 C 00071839 APTIS 134_B1 14/7/20 ĐHHS KTQT 2019 2199137 Dương Thị Tường Vy 10/3/01 Đắk Lắk Nữ 3,26 Giỏi Marketing B4082461 C 00072463 439/QĐ-ĐHHS APTIS 154_B2 14/7/20 1949/QĐ- KTQT 2019 2190979 Dương Ngọc Thùy Ngân 5/8/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,25 Giỏi Marketing B3982154 C 00075787 APTIS 117_B1 16/3/22 ĐHHS KTQT 2019 2198368 Lê Phương Uyên 25/5/01 Đắk Lắk Nữ 3,25 Giỏi Marketing B4080866 C 00072452 959/QĐ-ĐHHS APTIS 136_B1 17/12/20 1526/QĐ- KTQT 2019 2193919 Nguyễn Lê Tuyết Mai 11/9/01 TP Hồ Chí Minh Nữ 3,24 Giỏi Marketing B3986977 C 00074810 ĐHHS TTCDR 645 19/12/21 KTQT 2019 2198557 Văn Nguyễn Ý Vy 20/11/01 Bình Định Nữ 3,24 Giỏi Marketing B3373842 C 00072462 959/QĐ-ĐHHS APTIS 136_B1 9/9/20 1388/QĐ- KTQT 2018 2183772 Bùi Hà My 13/7/00 TP Hà Nội Nữ 3,22 Giỏi Marketing B2412297 A3721743 APTIS 175_C 31/5/20 ĐHHS