Elaphant – con voi
Frog – ếch
Monkey – khỉ
Parrot – vẹt
Boy – con trai
Girl – con gái
Picture - ảnh
Book – sách
Ear – tai
Pen – bút
Table – bàn
Chair – ghế
Pencil – bút chì
School – trường học
Eraser – tẩy
Teddy bear – gấu bông
Ball – bóng
Kite – diều
Doll – búp bê
Robot – robot
Car – ô tô
Balloon – bóng bay
Struck – xe tải
Bedroom – phòng ngủ
Living room- phòng khách
Kitchen – bếp
Bathroom – buồng tắm
Toilet – nhà vệ sinh
Nose – mũi
Eye – mắt
Mouth – miệng
Arm – tay
Leg – chân
Belly – bụng
Hip – mông
Hand – bàn tay
Feet – bàn chân
Crown – vương miện
King – vua
Queen – hoàng hậu
Princess – công chúa
Prince – hoàng tử
A frog – con ếch
Friend – người bạn
Happy – hạnh phúc
Sad – buồn
Banana – chuối
Bread – bánh mỳ
Milk – sữa
Cookies – bánh quy
Water – nước
Orange juice – nước cam
Rice – cơm
Chicken – gà
Noodle – mỳ
Coat – áo khoác
Hat -mũ
Dress – váy
Pants – quần
Shoes – giày
Shorts – quần đùi
Shirt – áo
Sock – tất
Skirt – chân váy
Eat – ăn
Run – chạy
Walk – đi bộ
Drink – uống
Lion – sư tử
Monkey- con khỉ
Garaffe – hươu cao cổ
Zebra – ngựa vằn
Crocodile – cá sấu
A hippo – hà mã
Hello, I am bach – xin chào, tôi là bách
Hi – chào
What is your name? – tên bạn là gì
My name is bach – tên tôi là bách
How are you? – bạn có khoẻ không?
I’m good, thank u. – tôi khoẻ, cảm ơn bạn
Bye – tạm biệt
Goodbye – tạm biệt
What is this? – đây là cái gì?
This is a pen – đây là 1 cái bút
What is that? – kia là cái gì?
That is a book.- đó là một quyển sách
Is it a robot? Đó là một con robot à ?
No, it isn’t – ko, không phải đâu
Yes, it is- đúng thế
Who is this? Đây là ai ?
This is my mother – đây là mẹ tôi
Where is mother?- mẹ đang ở đâu
In the kitchen - ở trong bếp
Stand up – đứng lên
Open your mouth – há mồm ra
Close your eyes- nhắm mắt lại
Touch your ears- chạm vào tai
Raise your hand – giơ tay lên
Sit down – ngồi xuống
Wave bye – vẫy ray chào tạm biệt
Clap your hands- vỗ tay nào
How many books? Có bao nhiêu quyển sách
3 books – 3 quyển
I want – tôi muốn
I want a ball – tôi muốn 1 quả bóng
I like – tôi thích
I like football – tôi thích bóng đá
Do you like football? – bạn có thích bóng đá không ?
No, I don’t like football – ko, tôi ko thích bóng đá
I like voleyball – tôi thích bóng chuyền
I am wearing a t shirt – tôi đang mặc một cái áo phông
He is wearing shorts – anh ta đang mặc quần đùi

Preview text:

Elaphant – con voi Frog – ếch Monkey – khỉ Parrot – vẹt Boy – con trai Girl – con gái Picture - ảnh Book – sách Ear – tai Pen – bút Table – bàn Chair – ghế Pencil – bút chì School – trường học Eraser – tẩy Teddy bear – gấu bông Ball – bóng Kite – diều Doll – búp bê Robot – robot Car – ô tô Balloon – bóng bay Struck – xe tải Bedroom – phòng ngủ Living room- phòng khách Kitchen – bếp Bathroom – buồng tắm Toilet – nhà vệ sinh Nose – mũi Eye – mắt Mouth – miệng Arm – tay Leg – chân Belly – bụng Hip – mông Hand – bàn tay Feet – bàn chân Crown – vương miện King – vua Queen – hoàng hậu Princess – công chúa Prince – hoàng tử A frog – con ếch Friend – người bạn Happy – hạnh phúc Sad – buồn Banana – chuối Bread – bánh mỳ Milk – sữa Cookies – bánh quy Water – nước Orange juice – nước cam Rice – cơm Chicken – gà Noodle – mỳ Coat – áo khoác Hat -mũ Dress – váy Pants – quần Shoes – giày Shorts – quần đùi Shirt – áo Sock – tất Skirt – chân váy Eat – ăn Run – chạy Walk – đi bộ Drink – uống Lion – sư tử Monkey- con khỉ Garaffe – hươu cao cổ Zebra – ngựa vằn Crocodile – cá sấu A hippo – hà mã
Hello, I am bach – xin chào, tôi là bách Hi – chào
What is your name? – tên bạn là gì
My name is bach – tên tôi là bách
How are you? – bạn có khoẻ không?
I’m good, thank u. – tôi khoẻ, cảm ơn bạn Bye – tạm biệt Goodbye – tạm biệt
What is this? – đây là cái gì?
This is a pen – đây là 1 cái bút
What is that? – kia là cái gì?
That is a book.- đó là một quyển sách
Is it a robot? Đó là một con robot à ?
No, it isn’t – ko, không phải đâu Yes, it is- đúng thế Who is this? Đây là ai ?
This is my mother – đây là mẹ tôi
Where is mother?- mẹ đang ở đâu
In the kitchen - ở trong bếp Stand up – đứng lên
Open your mouth – há mồm ra
Close your eyes- nhắm mắt lại
Touch your ears- chạm vào tai
Raise your hand – giơ tay lên Sit down – ngồi xuống
Wave bye – vẫy ray chào tạm biệt
Clap your hands- vỗ tay nào
How many books? Có bao nhiêu quyển sách 3 books – 3 quyển I want – tôi muốn
I want a ball – tôi muốn 1 quả bóng I like – tôi thích
I like football – tôi thích bóng đá
Do you like football? – bạn có thích bóng đá không ?
No, I don’t like football – ko, tôi ko thích bóng đá
I like voleyball – tôi thích bóng chuyền
I am wearing a t shirt – tôi đang mặc một cái áo phông
He is wearing shorts – anh ta đang mặc quần đùi