TOP 600 Câu Giao Tiếng Anh Thông Dụng | Học viện Ngoại giao
TOP 600 Câu Giao Tiếng Anh Thông Dụng | Học viện Ngoại giao. Tài liệu gồm 15 trang giúp bạn tham khảo, củng cố kiến thức và ôn tập đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng Anh ngoại giao (E.018.02)
Trường: Học viện Ngoại giao
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
600 CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH THÔNG DỤNG 1 I am very thirsty
tôi rất khát nước 2
I am 2 years older than you
tôi lớn hơn bạn 2 tuổi 3 I have a cough tôi bị ho 4
I have been living in japan for 5 years
tôi đã và đang sống ở nhật bản được 2 năm 5 The more, the merrier càng đông càng vui 6 I am good at English
tôi giỏi tiếng anh 7 No problem không có chi 8
Pay attention to me, please!
chú ý tới tôi, làm ơn! 9
It’s none of your business
nó không phải chuyện của bạn 10 What time is it? mấy giờ rồi 11 Can you speak English?
bạn có biết nói tiếng anh không? 12
Have you ever been to Thailand
bạn đã bao giờ đi thái lan chưa? before? 13
I’m allergic to seafood
tôi bị dị ứng với hải sản? 14
How many children do you have?
bạn có bao nhiêu đứa con? 15
How many languages can you speak?
bạn nói được bao nhiêu ngôn ngữ? 16 Enjoy your meal! chúc ngon miệng 17 Is it delicious? ngon không? 18 I’m just kidding tôi chỉ đùa thôi 19
It’s very nice of you bạn thật là tốt 20 Can you do me a favor?
bạn có thể giúp tôi 1 việc được không 21 Of course! tất nhiên rồi 22 It’s up to you tùy bạn 23
It’s my pleasure to meet you
rất vinh hạnh được gặp bạn 24
Don’t worry, I won’t tell anyone
Đừng lo, tôi sẽ không kể cho ai nghe đâu 25
What time are you free?
Mấy giờ bạn rãnh? 26 How’s it going? Khỏe không 27 I’m doing well Tôi ổn 28
I have never tasted the coffee there Tôi chưa bao giờ 29
Let me buy you a cup of coffee
Để tôi mua cho bạn 1 cốc cà phê 30 I’m almost there
Tôi gần tới nơi rồi 31 Money talks Có tiền có quyền 32 What a beautiful day!
Thật là 1 ngày đẹp trời 33 I want to be alone!
Tôi muốn được 1 mình 34
Don’t break your promise!
Đừng thất hứa đó nha 35 Don’t be late!
Đừng trễ giờ đó nhé 36 I’ll be right back
Tôi sẽ quay lại ngay 37 Anything else? Còn gì nữa không 38 Are you American?
Bạn là người mỹ hả? 39
Can I borrow some money?
Tôi có thể mượn một ít tiền được không? 40 How much does it cost?
Nó có giá bao nhiêu? 41 Can I try it on?
Tôi có thể thử nó không? 42
Where is the fitting room?
Phòng thay đồ ở đâu? 43
Do you want to go to the movies?
Bạn có muốn đi xem phim không? 44 Good idea! Ý kiến hay đấy! 45
What are you waiting for?
Bạn còn đang chờ gì nữa vậy? 46 Hurry up! Nhanh lên nào? 47
I don’t know what to do!
tôi không biết phải làm gì 48 I am used to it! tôi quen rồi 49 Don’t let me down!
đừng làm tôi thất vọng 50 See you later! gặp bạn sau! 51 I have no money Tôi không có tiền 52 I’m broke
tôi hết tiền rồi 53
It’s a beautiful beach in Australia
Nó lá 1 bãi biển đẹp ở nước úc 54 It’s on me tôi bao! 55
Do you know where the toilet is?
bạn có biết toilet ở đâu không 56 It’s over there Nó ở đằng kia 57 Which one is better? Cái nào ok hơn? 58 As soon as possible
càng sớm càng tốt 59 Never mind đừng bận tâm 60
I love you for the rest of my life
anh yêu em cho đến hết cuộc đời còn lại 61 Will you marry me? em cưới anh chứ 62
Have you been waiting long?
bạn đã đợi lâu chưa 63
Don’t leave me, please!
Đừng bỏ anh, làm ơn! 64
I am the only child in my family
tôi là con một trong gia đình 65
How many people are there in your
Gia đình bạn có bao nhiêu người? family? 66
Do you have any siblings
Có anh chị em gì không? 67 Have a seat mời ngồi 68 Unbelievable
không thể tin được, quá dữ 69
Where can I buy tickets?
tôi có thể mua vé ở đâu? 70
I don’t have enough money
tôi không có đủ tiền 71 Got a minute? rãnh không? 72 I have a fever Tôi bị sốt 73 Did you take medicine?
Bạn uống thuốc chưa? 74
You should see a doctor
Bạn nên đi khám bác sĩ 75
What do you do for a living? bạn làm nghề gì? 76 I am an engineer Tôi làm kĩ sư 77 Where were you born?
Bạn sinh ra ở đâu? 78 I was born in China
Tôi sinh ra ở trung quốc 79
I am addicted to playing games
Tôi nghiện chơi game 80 I am addicted to you
Anh nghiện em mất rồi 81 Please, forgive me
hãy tha lỗi cho tôi 82 Keep up the good work
cứ tiếp tục phát huy nhé 83 Don’t get me wrong
đừng hiểu lầm tôi 84 Easier said than done nói dễ hơn làm 85
How far is it from here to your house?
từ đây về nhà bạn bao xa? 86 It’s near here Nó ở gần đây 87 What is your major?
chuyên ngành của bạn là gì 88
I specialize in marketing
tôi chuyên về marketing 89
I have a passion for cooking
tôi đam mê nấu ăn 90 Are you a student?
bạn có phải là sinh viên không? 91
I am a second-year student
Tôi là sinh viên năm 2 đại học 92 I have to go home now
Giờ tôi phải về nhà 93 Be careful! Cẩn thận! 94 Are you working today?
Hôm nay có đi làm không? 95 No pain no gain!
Có công mài sắt có ngày nên kim 96 May I go out?
Tôi có thể ra ngoài không? 97
Sorry, I was busy yesterday
Xin lỗi, hôm qua tôi bận 98
Could you turn on the TV for me?
Bạn mở tivi lên giúp tôi được không? 99 It’s freezing Trời lạnh quá 100 It’s baking hot
Trời nóng như lửa đốt
101 What the hell are you doing?
Bạn đang làm cái quái gì vậy? 102 He is very famous
Anh ấy rất nổi tiếng 103 Are you serious?
Bạn nghiêm túc thật sao? 104 Watch your mouth!
Cẩn thận cái miệng đó nha!
105 Can you open the door for me?
Bạn mở cửa giúp tôi được không? 106 Congratulations Chúc mừng bạn
107 HCM is an international city
HCM là 1 thành phố quốc tế 108 Don’t lie to me!
Đừng có mà lừa tôi đó nha 109 How was your trip?
Chuyến đi của bạn thế nào? 110 It was a blast Nó cực kì vui lun
111 How long have you been married?
Bạn lập gia đình được bao lâu rồi?
112 How old is your son?
Con trai bạn mấy tuổi rồi? 113 Don’t give up Đừng bỏ cuộc
114 Nothing is impossible!
Không gì là không thể 115 Do you understand? Bạn hiểu không? 116 I got it Tôi hiểu rồi 117 That’s my fault
Đó là lỗi của tôi
118 Are you kidding me?
Bạn đang đùa tôi đấy à 119 Are you crazy?
Bạn có bị khùng không? 120 Holly shit Chết tiệt
121 Please, don’t be mad at me
Làm ơn đừng giận anh mà 122 Be on time
Hãy đúng giờ đấy nhé 123 What for? Để làm gì?
124 What time do you open?
Mấy giờ bạn mở cửa?
125 What time do you close?
Mấy giờ bạn đóng cửa?
126 Here’s your change
Tiền thừa của bạn đây
127 Sorry, it’s out of stock at the moment
Xin lỗi, hiện tại đã hết hang
128 Have you eaten dinner yet? Bạn ăn tối chưa? 129 Not yet Chưa 130 I ate already Tôi ăn rồi 131 I lost my watch
Tôi mất đồng hồ rồi 132 Poor you!
Thật là tội nghiệp bạn!
133 Can you pick me up?
Bạn có thể đón tôi không? 134 Are you hungry?
Bạn đói bụng không? 135 I’m starving
Tôi đói bụng lắm rồi
136 Stop talking nonsense
Đừng nói tào lao nữa
137 Please fill out this form
Hãy điền vào đơn này 138 I’m so nervous Tôi hồi hộp quá 139 Call an ambulance!
Gọi xe cứu thương đi! 140 Where do you live?
Bạn sống ở đâu? 141 How dare you? Sao mày dám 142 Disgusting Tởm quá
143 Whose phone is that?
Điện thoại đó của ai vậy? 144 It’s mine Của tôi 145 I’m in a hurry! Tôi đang vội
146 Sorry, I got stuck in a traffic jam
Xin lỗi tôi bị kẹt xe
147 Can I ask you a question?
Tôi hỏi bạn 1 câu được không?
148 What is your mother’s name? Mẹ bạn tên gì?
149 Keep in touch with me!
Giữ liên lạc với tôi nhé
150 Why are you laughing?
Sao bạn lại cười?
151 The man over there is my father
Người đàn ông đằng kia là ba tôi 152 I have a headache Tôi bị đau đầu
153 I am very bad at English
Tiếng anh của tôi tệ lắm 154 Keep silent! Giữ im lặng nào! 155 Shut up Im miệng 156 Listen to me Lắng nghe tôi này
157 Would you like a glass of water?
Bạn muốn 1 ly nước không?
158 She is talking on the phone
Cô ấy đang nói chuyện điện thoại
159 Wait for me a second Chờ tôi 1 chút 160 I am a vegan
Tôi là người ăn chay trường
161 Everybody has their own opinion!
Ai cũng có chính kiến riêng của họ 162 Are you sure?
Bạn có chắc chứ? 163 Absolutely yes!
Chắc chắn là có rồi 164 It’s not fair
Nó không công bằng
165 She is a high-school student
Cô ấy là học sinh cấp 3
166 Why are you so noisy?
Sao bạn ồn ào quá vậy
167 Can you give me the pen?
Bạn đưa tôi cây bút được không? 168 Come on! Thôi nào
169 Are you allergic to anything?
Bạn có bị dị ứng với cái gì không? 170 I agree Tôi đồng ý
171 What are you talking about?
Bạn đang nói về cái gì vậy? 172 Well-done Làm tốt lắm 173 Good job Làm tốt lắm 174 I’m lost Tôi bị lạc rồi
175 Do you know where the nearest
Bạn có biết siêu thị gần nhất ở đâu không? supermarket is? 176 This way Đường này 177 You go first Bạn trước 178 After you
Tôi sau, bạn trước đi
179 I wish you all the best
Chúc những điều tốt đẹp sẽ đến với bạn
180 Do you have a girlfriend?
Bạn có bạn gái không?
181 Are you dating someone?
Bạn đang hẹn hò với ai hả? 182 Are you married?
Bạn kết hôn chưa? 183 I’m single Tôi còn độc thân 184 She dumped me
Cô ấy đá tôi rồi 185 Are you carsick?
Bạn bị say xe hả? 186 I feel homesick
Tôi cảm thấy nhớ nhà 187 Good luck Chúc may mắn 188 Take care Bảo trọng nhé 189 That’s all
Hết rồi, có nhiêu đó thôi
190 Do you speak Chinese?
Bạn biết nói tiếng trung không? 191 A little 1 chút thôi
192 Excuse me, what did you say?
Xin lỗi, bạn vừa nói gì? 193 Let me see Để tôi xem đã 194 I don’t think so
Tôi không nghĩ vậy
195 I am sheltering from the rain Tôi đang trú mưa
196 There is a vending machine over there
Có 1 máy bán hang tự động đằng kia
197 I will teach you English
Tôi sẽ dạy bạn tiếng anh
198 It’s going to be ok Nó sẽ ổn thôi 199 Have you finished? Xong chưa 200 I’m almost done Gần xong rồi
201 How much time’s left?
Còn bao nhiêu thời gian nữa? 202 5 minutes left
Còn 5 phút nữa nhé 203 Time’s up Hết giờ rồi
204 Can you give me a hand?
Giúp tôi 1 tay được không? 205 I’ll try my best
Tôi sẽ cô gắng hết sức của mình 206 It depends Nó còn tùy 207 Are you alright? Bạn ổn chứ
208 Speak louder, please
Làm ơn nói to hơn xíu 209 Believe it or not
Tin hay không thì tùy bạn 210 Easy come, easy go
Cái gì dễ có được thì dễ mất đi 211 Just wait and see Cứ chờ rồi xem 212 What do you want? Bạn muốn cái gì
213 You’re such a liar
Bạn đúng là một kẻ nói dối 214 I’m behind you Tôi ủng hộ bạn 215 He looks familiar
Anh ấy trông quen lắm nha 216 Be my guest Cứ tự nhiên nhé 217 It’s urgent Rất cấp bách 218 How have you been? Dạo này sao rồi? 219 Who told you that?
Ai kể bạn nghe vậy? 220 I guess so Tôi đoán vậy 221 What a shame!
Ôi thật là xấu hổ! 222 What’s wrong?
Có chuyện gì vậy?
223 My mouth is watering Nhìn them thế 224 Trust me
Hãy tin tưởng ở tôi
225 It doesn’t make sense Thật vô lý 226 You’re a chicken Đồ nhát gan
227 First come, first served
Ai đến trước được phục vụ trước
228 How much money do you have?
Bạn có bao nhiêu tiền?
229 I can’t afford it Tôi mua không nổi
230 It’s very expensive Nó quá mắc tiền 231 It’s affordable
Nó có giá cả phải chăng đấy 232 Where are you? Bạn đang đâu?
233 I’m on my way home
Tôi đang trên đường về nhà 234 Get closer Lại gần xíu đi 235 I’m on a diet Tôi đang ăn kiêng
236 What is your phone number?
Số điện thoại của bạn là gì? 237 Wrong number Lộn số rồi
238 Don’t stay up late Đừng thức khuya
239 I have to work overtime today
Hôm nay tôi phải làm tang ca 240 Is it true? Có thật không? 241 Come in! Mời vào 242 Why not?
Sao lại không chứ!
243 I think we’re in trouble
Tôi nghĩ chúng ta gặp rắc rối rồi
244 Tell the truth, please
Hãy nói sự thật đi 245 Any advice for me?
Có lời khuyên nào cho tôi không?
246 Don’t make excuses
Đừng đổ thừa hoàn cảnh 247 Keep it a secret! Giữ bí mật nhé 248 I love you so much
Anh yêu em nhiều lắm
249 I speak English well
Tôi nói tiếng anh tốt 250 What about you? Còn bạn thì sao? 251 And you? Còn bạn thì sao? 252 I forget nothing
Tôi ko bao giờ quên gì hết
253 Would you like a drink?
Bạn muốn uống gì không? 254 Where is she from?
Cô ấy đến từ đâu?
255 Don’t touch me, please
Làm ơn đừng động vào tôi 256 He is my neighbor
Anh ấy là hàng xóm của tôi
257 I have breakfast at 6AM every day
Tôi ăn sáng vào 6h sáng mỗi ngày 258 He is polite Anh ấy lịch sự
259 My luggage is downstairs
Hành lý của tôi ở dưới lầu
260 He’s in the shower Anh ấy đang tắm
261 Do you want to go out for dinner?
Bạn muốn ra ngoài ăn tối không?
262 You can call me Michael
Bạn có thể gọi tôi là Michael 263 We need to talk
Chúng ta cần nói chuyện 264 I hope so
Tôi hy vọng là vậy 265 Don’t bother me!
Đừng làm phiên tôi 266 Serves you right Đáng đời mày 267 Split it out
Nói toẹt hết ra đi
268 You can count on me!
Bạn có thể tin tưởng ở tôi 269 Take a look Hãy nhìn này
270 Get your head out of your ass
Đừng có giả bộ khờ khạo nữa 271 Do as I say
Làm theo lời tôi nhé 272 Explain to me why
Hãy giải thích cho tôi tại sao 273 No litter, please!
Không xả rác, làm ơn! 274 Don’t go yet! Đừng gì vội 275 Say cheese Cười lên nào 276 Have you found it? Tìm thấy nó chưa? 277 Found it TÌm thấy rồi
278 Somewhere around here
Nó vòng vòng đâu đây thôi 279 Let it be
Cứ kệ nó đi, mặc kệ mọi chuyện 280 Bottoms up! Uống 100% nha 281 Cheers! Nâng cốc nào 282 Try your best
Cố gắng hết sức nhé
283 I’m getting better Tôi khỏe hơn rồi
284 Can I take a photo with you?
Tôi chụp với bạn 1 tấm hình được không?
285 Let’s go for a walk Đi dạo xíu nào
286 It’s a waste of time
Nó tốn thời gian lắm
287 It’s the best way
Nó là cách tốt nhất rồi 288 Think about it
Cứ nghĩ về nó thử đi 289 Get in the line! Đứng vào hàng đi 290 I’m pregnant Tôi có thai rồi 291 I’m on vacation
Tôi đang đi nghĩ mát 292 Are you ready?
Bạn sẵn sàng chưa?
293 I’m not ready yet Tôi chưa sẵn sàng 294 I’m exhausted Tôi mệt quá 295 I think I’m sick
Tôi nghĩ tôi bị ốm rồi
296 How often do play soccer?
Bạn thường chơi đá banh như thế nào? 297 Once a week 1 lần 1 tuần 298 Twice a month 2 lần 1 tuần 299 3 times a year 3 lần 1 năm 300 Mark my words
Hãy nhớ lời tôi đấy
301 I like playing the guitar
Tôi thích chơi đàn guitar 302 Make some noise Sôi nổi lên nào
303 It couldn’t be better
Quá chi là tuyệt vời luôn
304 I want to travel around the world
Tôi muốn du lịch vòng quanh thế giới 305 Do you smoke?
Bạn có hút thuốc không?
306 I used to smoke a lot when I was young Tôi từng hút thuốc rất nhiều khi tôi còn trẻ
307 I’ve been very busy
Dạo này anh bận quá 308 I’m on business
Tôi đang đi công tác 309 No way Không đời nào
310 The movie was so boring Bộ phim chán lắm
311 Wow! The song is very catchy
Wow, bài nhạc nghe hay thế 312 I’m bored Tôi thấy chán quá 313 Buy a new one Mua cái mới đi 314 What do you mean?
Ý cảu bạn là gì? 315 What does it mean?
Nó có nghĩa là gì?
316 It’s getting late! Goodbye
Thôi trễ rồi, tạm biệt nhá! 317 Is it available?
Chỗ đó có ai ai ngồi chưa? 318 It’s taken
Có người ngồi rồi bạn ei
319 Sorry, maybe next time
Xin lỗi nha, có lẽ lần sau đi
320 I’m crazy about Vietnamese food
Tôi ghiền đồ ăn việt nam lun đó 321 What a relief Thật là nhẹ nhõm
322 Sorry to interrupt you
Xin lỗi vì phải ngắt lời 323 Give it a try Hãy thử đi 324 Don’t be shy Đừng có ngại
325 It’s unacceptable
Không thể chấp nhận được 326 It’s out of date
Nó hết hạn sử dụng rồi 327 I did it
Tôi làm được rồi 328 What a pity!
Thật là đáng tiếc?
329 Where are you going? Bạn đi đâu vậy? 330 I smell a rat
Tôi thấy cái gì đó không ổn 331 Let me check
Để tôi kiểm tra xem
332 It’s not important
Không quan trọng đâu 333 Sleep well Ngủ ngon nhé 334 Same to you Bạn cũng vậy
335 I don’t like partying
Tôi không thích tiệc tùng 336 Me neither Tôi cũng không 337 Is it on sale?
Nó có đang giảm giá không? 338 I’ll take it Tôi sẽ lấy nó
339 Mind your own business
Lo chuyện của anh đi 340 I changed my mind Tôi đổi ý rồi 341 What’s this? Cái gì đây?
342 What’s the matter with you?
Có chuyện gì với bạn vậy? 343 Is everything ok? Mọi thứ ổn chứ
344 What’s happening?
Chuyện gì đang xảy ra vậy? 345 Merry Christmas
Chúc mừng giáng sinh
346 I’m looking forward to it
Tôi rất mong chờ điều đó 347 I got a flat tire
Tôi bị xẹp bánh xe 348 It’s an accident
Chuyện đó có ai muốn đâu “đó là 1 tai nạn”
349 Can I borrow your phone?
Tội mượn điện thoại bạn được không?
350 My phone is out of battery
Điện thoại tui hết pin rồi
351 It’s my responsibility
Nó là trách nhiệm của tôi 352 Quickly Nhanh nữa lên 353 Talk to you later
Nói chuyện với bạn sau 354 Take note! Ghi chú lại đi! 355 Write it down Viết xuống đi
356 Do you remember me?
Bạn còn nhớ tôi chứ? 357 It’s easy to use
Cái này dễ xài lắm 358 Take your time Cứ từ từ nha 359 What do you need? Bạn cần gì? 360 Are you cold? Bạn lạnh sao? 361 Raise your hands Dơ tay lên nào
362 How long does it take?
Nó mất khoảng bao lâu? 363 It’s your turn
Đến lượt của bạn rồi đó 364 Are you a doctor?
Bạn có phải là bác sĩ không?
365 Let me introduce myself
Để tôi giới thiệu bản than 366 Have we met?
Chúng ta gặp nhau chưa nhỉ? 367 Is it yours?
Cái này của bạn hả? 368 Are you surprised?
Bất ngờ không nào? 369 Here it is Nó đây nè 370 Look at me Hãy nhìn tôi này 371 What size are you? Bạn mặc size nào? 372 Are you tired?
Bạn có mệt không?
373 I wish i could speak english fluently
Tôi ước gì tôi có thể nói tiếng anh trôi chảy 374 It’s worth a try
Nó đáng thử 1 lần mà
375 I didn’t catch that
Tôi chưa hiểu lắm
376 I’m the youngest in my family
Tôi là con út trong gia đình
377 He is my step-father
Ông ấy là cha dượng tui
378 I have one older brother Tôi có 1 anh trai
379 My younger sister is 18 years old Em gái tôi 18 tuổi
380 It costs at least 5 dollars
No có giá ít nhất 5 đô la 381 Study abroad Đi du học
382 Who do you live with? Bạn sống với ai 383 I live alone Tôi sống 1 mình
384 My grandmother passed away 3 years
Bà tôi mất cách đây 3 năm rồi ago 385 How was your day?
Ngày hôm nay của bạn thế nào?
386 When is your birthday?
Sinh nhật của bạn khi nào?
387 My birthday is on May 21st
Sinh nhật của tôi vào ngày 21/5
388 What’s on your mind?
Bạn đang nghĩ gì thế?
389 Who are you waiting for?
Bạn đang chờ ai vậy 390 I’m unemployed Tôi thất nghiệp
391 I am looking for a job
Tôi đang tìm việc làm
392 You have just got a promotion, haven’t Bạn vừa mới được thăng chức, đúng ko? you? 393 What happened?
Chuyện gì đã xảy ra vậy? 394 That’s life Đời mà
395 Can you turn the light off?
Bạn tắt đèn dùm mình được ko?
396 I’ve never met het before
Minh chưa gặp cô ấy bao giờ
397 I want to save money
Tôi muốn tiết kiệm tiền
398 What’s the day today?
Hôm nay là thứ mấy? 399 Today is Wednesday
Hôm nay là chủ nhật 400 Help me, please! Giúp tôi làm ơn! 401 What a mess
Sao lộn xộn, bừa bộn thế 402 I am so lazy Tôi lười quá
403 I don’t want to do anything
Tôi không muốn làm gì cả
404 What’s your opinion about this?
Ý kiến của bạn về điều này thế nào? 405 I have no opinion
Tôi không có ý kiến
406 It doesn’t matter
Nó không thành vấn đề, ko quan trọng lắm 407 Near here Gần đây 408 Far from here Xa đấy
409 You should take a taxi Bạn nên bắt taxi
410 Vietnamese women are beautiful
Phụ nữ việt nam đẹp 411 It sounds good
Nghe có vẻ ok đấy 412 That’s the point
Vấn đề nằm ở chỗ đó đó
413 I need to take a shower
Tôi cần phải đi tắm cái đã
414 He is a millionaire
Anh ấy là triệu phú
415 I’ll have a glass of orange juice
Lây cho tôi 1 ly nước cam
416 I’ll have the beef steak
Lây cho tôi 1 phần bít tết
417 Fasten your seat belt, please!
Hãy thắt dây an toàn
418 It’s half past seven 7:30 rồi 419 That’s enough Đủ rồi đấy
420 I have a call of nature
Tôi cần đi vệ sinh
421 I’m in a bad mood
Tâm trạng tôi không được tốt
422 I know how you feel
Tôi biết cảm giác của bạn 423 Don’t be nosy!
Đừng có mà nhiều chuyện 424 Not bad Cũng không tệ
425 Thanks for your advice
Cảm ơn vì lời khuyên cảu bạn
426 I love you more than I can say
Anh yêu em nhiều hơn cách anh nói
427 I want to find a well-paid job
Tôi muốn tìm 1 công việc lương cao 428 Have fun! Chơi vui vẻ nha! 429 Follow me! Đi theo tôi!
430 Would you like to join with us?
Bạn có muốn tham gia cùng bòn mình ko?
431 Slow down, please! It’s dangerous
Chậm lại, làm ơn! Nguy hiểm quá 432 Speed up! Tăng tốc lên đi!
433 Welcome to my house
Chào mừng tới nhà của tôi 434 Watch out! Cẩn thận kìa!
435 My father is a lawyer
Cha tôi là một luật sư
436 Can I have your passport, please?
Cho tôi xem passport của ban được ko?
437 Can I have your ID-Card?
TÔi có thể xem CMND của anh được ko? 438 She is my daughter
Cô ấy là con gái tôi 439 How old is she?
Cô ấy bao nhiêu tuổi? 440 He’s my age
Anh ấy cỡ tuổi tui 441 I have no idea Tôi không biết
442 I am 2 years younger than you
Tôi nhỏ hơn bạn 2 tuổi
443 Do you have any children? Bạn có con không? 444 See you tomorrow
Gặp bạn vào ngày mai
445 You have made my day
Bạn đã làm 1 ngày của tôi vui vẻ rất nhìu
446 Let me take you to the airport
Để tôi đưa bạn đến sân bay 447 You’re welcome Không có chi 448 How thoughtful Bạn thật chu đáo 449 Bless you!
Mong thượng đế ban phước lành cho bạn 450 Don’t say that
Đừng nói như vậy chứ!
451 Do you feel better?
Bạn thấy khỏe hơn chưa?
452 I’m such an idiot
Tôi thật là ngu ngốc mà 453 Just relax Cứ thư giãn đi 454 You look great!
Trông bạn tuyệt đấy, đẹp đấy 455 Can I park here?
Tôi có thể đậu xe ở đây không?
456 Don’t worry about it
Đừng bận tâm về điều đó 457 I see = I got it Tôi hiểu
458 I’m a diehard fan of Michael Jackson
Tôi là fan cuồng của Michael Jackson 459 Are you sleepy?
Bạn thấy buồn ngủ sao? 460 Go to bed! Đi ngủ đi! 461 So far, so good!
Mọi thứ vẫn ổn! 462 I don’t care Tôi không quan tâm
463 How do you know each other?
Sao 2 bạn biết nhau vậy 464 We are cousins
Chúng tôi là anh em họ 465 You are so kind
Bạn thật là tốt bụng
466 You are so impatient
Bạn thật là thiếu kiên nhẫn đấy
467 He is a careful person
Anh ấy là 1 người cẩn thận
468 Don’t be so modest!
Đừng quá khiêm tốn chứ 469 Cash only, please!
Chỉ thanh toán bằng tiền mặt thôi ạ
470 It’s against the law
Thế là phạm pháp đấy! 471 It’s tasty Nó ngon đấy
472 He is a successful person
Anh ấy là 1 người thành công
473 I live in district 1
Tôi sống ở quận 1
474 I live in Thu Duc district
Tôi sống ở quận thủ đức
475 Why are you so rude?
Sao anh thô lỗ quá vậy?
476 The capital of Vietnam is Hanoi
Thủ đô của Việt Nam là Ha Noi
477 It’s a long story
Nó là 1 câu chuyện dài 478 You’re so lucky
Bạn may mắn thật đấy 479 John speaking! John đang nghe đây! 480 Who’s calling? Ai đang gọi đó?
481 Don’t drink too much
Đừng uống quá nhiều
482 I think I’m drunk
Tôi nghĩ tôi xỉn rồi 483 Show me! Cho tôi xem nào! 484 It’s ridiculous
Thật là nực cười
485 Are you an accountant?
Bạn là kế toán phải không?
486 Do you like your job?
Bạn có thích công việc của bạn không? 487 Very impressive!
Thật là ấn tượng
488 My parents are divorced
Ba mẹ tôi li dị rồi 489 Prove it! Chứng minh đi
490 Your English is incredible!
Trình độ tiếng anh của bạn thật tốt đấy
491 How many countries have you been?
Bạn đi tới bao nhiêu nước rồi?
492 We are good friends
Chúng ta là bạn tốt 493 Give me a chance
Hãy cho tôi 1 cơ hội
494 What did you do last night?
Tối qua bạn làm gì? 495 Feed the dog Cho chó ăn đi 496 Walk the dog
Dắt chó đi dạo đi
497 May I use your pen?
Tôi có thể dung bút của bạn dc ko?
498 Can I make friends with you?
Tôi có thể kết bạn với anh dc ko? 499 I like pizza Tôi thích pizza
500 That’s interesting Thật thú vị
501 I’m so proud of you
Tôi thật tự hào về bạn 502 I miss you Anh nhớ em 503 Do you love me?
Anh có yêu em không? 504 Continue Cứ tiếp tục đi 505 Keep going Cứ tiếp tục đi 506 Carry on Cư tiếp tục đi 507 Believe it or not!
Tin hay không thì tùy bạn! 508 Leave it to me!
Để đó tôi làm cho
509 I have a crush on her
Tôi có tình cảm với cô ấy 510 I don’t mean it! Tôi ko có ý đó
511 I loved her at first sight
Tôi đã yêu cô ấy từ cái nhìn đầu tiên 512 No one knows! Không ai biết cả
513 My car is out of petrol
Xe tôi hết xăng rồi
514 It’s not worth it! Nó không đáng 515 I remember you
Tôi nhớ ra bạn rồi
516 I’ll see you at 6 PM
Gặp bạn vào lúc 6 giờ nhé 517 Is it expensive?
No có mắc tiền không
518 it only costs 10 dollars
Nó chỉ có giá 10$ thôi
519 Have you ever been abroad?
Bạn đi nước ngoài bao giờ chưa?
520 I went to Singapore last month
Tôi đi Singapore vào tháng trước 521 You’re lying Bạn đang nói dối
522 It must be interesting
Chắc nó thú vị lắm đây
523 Your son is so cute
Con trai bạn đáng yêu thế 524 It’s sunny Trời nắng 525 Let me try! Để tôi thử xem 526 Don’t cry Đừng khóc nữa
527 I live with my parents
Tôi sống với ba mẹ tôi 528 Who are they? Họ là ai vậy? 529 Go away! Cút đi! 530 Get out of my way
Biến khỏi mắt tôi ngay
531 I feel under the weather
Tôi cảm thấy mệt vì thời tiết thay đổi 532 He is my nephew
Anh ấy là cháu trai của tôi 533 Piece of cake
Dễ như ăn kẹo thôi mà 534 Understood! Hiểu rồi
535 I live in a 2-storey house
Tôi sống trong 1 căn nhà 2 tầng 536 Hit the books! Học bài đi!
537 Where is my other half?
1 nửa kia của tôi đang nơi đâu? 538 Is anybody home?
Có ai ở nhà không? 539 Who’s that? Ai đó?
540 My grandfather died of cancer
Ông tôi mất vì bệnh ung thư 541 My mom is not home
Mẹ tôi không có ở nhà
542 It’s just a rumor
Nó chỉ là lời đồn thôi mà
543 It’s not necessary
No không cần thiết
544 My laptop is broken!
Laptop của tôi hư rồi! 545 Let me fix it!
Để tôi sửa nó cho 546 I hate you Em ghét anh
547 When did you move here?
Bạn chuyển đến đây khi nào?
548 I moved here 5 years ago
Tôi chuyển đến đây 5 năm trước rồi
549 What is your English name?
Tên tiếng anh của bạn là gì?
550 How do you spell your name?
Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?
551 Money is not everything
Tiền không phải là tất cả 552 I am so sorry
Tôi thật sự xin lỗi 553 I’m speechless
Tôi cạn lời lun rồi
554 I want to improve my English
Tôi muốn cải thiện tiếng anh của tôi 555 Stop complaining Ngừng than vãn đi! 556 It’s so crowded! Đông người thế!
557 I came here by motorbike
Tôi đến đây bằng xe máy
558 You have a good sense of humor
Bạn thật là có khiếu hài hước
559 I have no training in that field
Tôi ko rành về lĩnh vực đó
560 You set me up, right?
Bạn gài bẫy tôi đúng ko?
561 They like each other
Họ thích nhau đấy
562 I don’t have time
Tôi không có thời gian
563 How long will you stay in Vietnam?
Bạn sẽ ở Vietnam bao lâu nữa? 564 May I help you?
Tôi có thể giúp gì cho anh/ chị? 565 It’s different Nó khác nhau mà
566 Why don’t we take the bus?
Sao chúng ta ko bắt xe buýt?
567 It’s faster to walk
Đi bộ nhanh hơn đấy
568 What do you want to buy? Bạn muốn mua gì?
569 The rain will be soon over
Mưa sắp tạnh rồi
570 Are we almost there?
Chúng ta gần tới chưa?
571 I’m sorry for being late
Xin lỗi vì đã tới trễ 572 Hit the road! Lên đường thôi!
573 You look professional
Trông bạn chuyên nghiệp thế
574 Can I have the bill? Tính tiền cho tui 575 Keep the change
Cứ giữ lấy tiền thừa 576 What should I do?
Tôi nên làm gì đây?
577 Don’t talk behind my back
Đừng nói lén sau lưng tôi
578 She is my best friend
Cô ấy là bạn than của tôi 579 You look tired
Trông bạn có vẻ mệt mỏi thế
580 Do you have any pets?
Bạn có nuôi thú cưng ko? 581 No doubt about it
Không còn nghi ngờ gì nữa 582 Long time no see
Lâu rồi không gặp
583 Don’t be so childish!
Đừng có trẻ trâu như vậy chứ
584 I’m disappointed in you!
Em thật thất vọng về thanh 585 What do you think? Bạn nghĩ sao?
586 May I have your facebook?
Tôi xin fb của bạn được không? 587 Have a nice day
Chúc 1 ngày tốt lành
588 You’re really talented
Bạn thật là có tài đấy 589 She is so smart
Cô ấy thật thông minh
590 I’m from Cambodia
Tôi đến từ nước cam pu chia
591 Let’s meet at 8:00 PM
Hãy gặp nhau vào 8 giờ tối nhe 592 Guess what? Biết gì không? 593 Time is money!
Thời gian là tiền bạc đấy
594 It’s not difficult Nó không có khó 595 What a jerk!
Thật là 1 kẻ đáng ghét
596 I’m on your side!
Tôi đứng về phía bạn!
597 Don’t lose your head!
Đừng đánh mất lý trí đó nha!
598 Where were you last night?
Tối qua bạn ở đâu vậy? 599 See ya! Hẹn gặp lại
600 Thanks for watching Cảm ơn vì đã xem