ENG 118 Listening Level 1 2020S Lecture Slides 01, 02 - Tài liệu tổng hợp

PART I - PHOTOGRAPHS OF PEOPLE (1) LISTENING POINT Part I - Photographs of People. For each photograph, you will have to decide which of the four statements best describes it. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

Môn:

Tài liệu Tổng hợp 2.3 K tài liệu

Trường:

Tài liệu khác 2.4 K tài liệu

Thông tin:
42 trang 4 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

ENG 118 Listening Level 1 2020S Lecture Slides 01, 02 - Tài liệu tổng hợp

PART I - PHOTOGRAPHS OF PEOPLE (1) LISTENING POINT Part I - Photographs of People. For each photograph, you will have to decide which of the four statements best describes it. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

102 51 lượt tải Tải xuống


LECTURER : NGUYỄN THỊ THƯƠNG
EMAIL : pink.dhnn@gmail.com
MOBILE : 0363206607
LESSON 1, 2
Photographs of people
Time allotted: 120 minutes
Author: Nguyen Thanh Lam, M.A.
CONTENTS
An introduction to Part I (Photos)
Practice listening
Consolidation
 
 !"#$%&' (
)&*+,-./0 !"#$%
&'
1
2&3"45678 91
:&;%<=: 1
2&3">78 ((
?6@6 11
)AB)CCDB)C
C
)-&-E-F%G-%.G
)ABH)CCBA)CI)C) '
)C
)"3&H)-&-63"%E-F)G-%.G
For each photograph, you will have to
decide which of the four statements best
describes it.
CJJCBB
KEL"3GKAM<
NThe girl is in the garden
)CCBA)CI)C)
--E&3&3GE
2/ S+ is/are +V-ing
Ex:Themanisholdingaballinhishand
Ex:Thechildrenaresittingonthegrass.
)CCBA)CI)C)
--E&3&3GE
3/There + is/are +N+V-ing+ Adv
Ex:Thereisawomanlookingatthecomputer
screen
Ex: There are two men swimming in the pool.
Action/routines
leisure
DCOCPCQ)2C2R
PCBDC
What does "key words" mean?
NOUN
VERB
-&E-.Mgo parallel
AAR)B
1/ Character appearance:
- Observe the character to infer information
about gender, costume, occupation, ...
- Try to think of as many words : (the man) , he, the
woman, she, long sleeves,
tie, glasses, wearing, adjusting, ....)
2/ Action: whole body, eyes, hands,feet..
3/ Position: park, conference room, kitchen, …
.CADACB
)CCBA)CI)C)
CJJCACB
P-.G*-M
checking =kiểmtra
dancing =nhảymúa
driving =láixe(ôtô,xetải)
fixing =repairing =sửachữa
leaning =ngảngười,dựangười(vàocáigìđó)
lying =nằm
Riding : láixe(xemáy,xeđạp),cưỡingựa
Sitting
standing
)CCBA)CI)C)
2: A3EK"ME
clapping =vỗtay
grabbing =nắm
holding =cầm
knocking =gõ
lifting =nânglên
pointing =chỉtay
pressing =nhấn
pulling =kéo
asqueezing =bópchặt
shaking hands =bắttay
stretching =duỗitay
throwing =ném
touching =chạm
typing =đánhmáy
waving =vẫytay
pushing =đẩy
COMMON ACTION VERBS
)CCBA)CI)C)
COMMON ACTION VERBS
3:Legs + feet
crossing the street =băngquađường
jumping =nhảy
kicking =đá
kneeling =quỳ
running =chạy
walking =đibộ
)CCBA)CI)C)
CJJCACB
4: Nose
EG..6= ngửi
EGGS6= hắt xì
("3E
G"36= nghe
.E&G6&-= lắng
nghe
)CCBA)CI)C)
COMMON ACTION VERBS
6:Eyes
36= khóc
.--76"& = xem
-*EG3<6= quan sát
3G"M6= đọc
EGG6= nhìn thấy
E&"36"&= nhìn chằm chằm
T"&6= xem (chăm chú)
)CCBA)CI)C)
CJJCACB
7:Head
-MM6= gật đầu
E"76= lắc đầu
&.&6= nghiêng
đầu
5: Mouth
UJ-&
GT6= nhai
M376= uống
G"&6= ăn
F3-T6= mếu
."66= cười
lớn
7EE6= hôn
E66= hát
E.6= cười
VWX*Y&4566Z%
- Bẫy về chủ ngữ: Sai về số lượng
người, giới tính
A. Theyarebrushingtheirteeth
B. Themanisshaving
C. Theyarewashingtheirhands
D. Themanisadjustinghistie
VWX*Y&4566Z%
Bẫy về hành động:
A.Thecouplearesittingonachair
B.Thecouplearelookingforwardeachother
C.Thecouplearewearingrunningshoes
D.Thestairsaretoosteeptoclimbon
| 1/42

Preview text:

SUBJECT: LISTENING LEVEL 1
LECTURER : NGUYỄN THỊ THƯƠNG EMAIL : pink.dhnn@gmail.com MOBILE : 0363206607 LESSON 1, 2 Photographs of people
Time allotted: 120 minutes
Author: Nguyen Thanh Lam, M.A. CONTENTS
 An introduction to Part I (Photos)  Practice listening  Consolidation
PART 1: PHOTO DESCRIPTION
Hình Thức Đánh Giá % Điểm
Chuyên cần (qua Hỏi đáp Tức thì) 5%
Phát biểu & Thảo luận (qua Hỏi đáp 10% Tức thì)
Kiểm tra Thường kỳ 20% Bài tập về Nhà 10% Kiểm tra Cuối kỳ 55% Tổng cộng: 100% LESSON 1: Photos of people
PART I - PHOTOGRAPHS OF PEOPLE (1) LISTENING POINT
Part I - Photographs of People
For each photograph, you will have to
decide which of the four statements best describes it. COMMON STRUCTURES 1 S + is/are + Adv
Ex: The girl is in the garden PHOTOGRAPHS OF PEOPLE Common structures
2/ S + is/are + V-ing
Ex: The man is holding a ball in his hand
Ex:The children are sitting on the grass. PHOTOGRAPHS OF PEOPLE Common structures
3/There + is/are + N + V-ing+ Adv
Ex: There is a woman looking at the computer screen
 Ex: There are two men swimming in the pool. Action/routines leisure
DON'T LISTEN TO THE WHOLE, PICK OUT KEY WORDS TO GUESS What does "key words" mean? NOUN
Both should go parallel VERB ANALYSING THE PICTURE 1/ Character appearance:
- Observe the character to infer information
about gender, costume, occupation, ...
- Try to think of as many words : (the man) , he, the woman, she, long sleeves,
tie, glasses, wearing, adjusting, ....)
2/ Action: whole body, eyes, hands,feet.
3/ Position: park, conference room, kitchen, … ClOTHES AND ACCESSORIES PHOTOGRAPHS OF PEOPLECOMMON ACTION VERBSWhole body
checking = kiểm tra
dancing = nhảy múa
driving = lái xe (ô tô, xe tải)
fixing = repairing = sửa chữa
leaning = ngả người, dựa người (vào cái gì đó)  lying = nằm
Riding : lái xe (xe máy, xe đạp), cưỡi ngựa  Sitting standing PHOTOGRAPHS OF PEOPLE COMMON ACTION VERBS 2: Arms + hands:
clapping = vỗ tay
• asqueezing = bóp chặt • 
shaking hands = bắt tay grabbing = nắm
stretching = duỗi tay  holding = cầm • throwing = ném  knocking = gõ • touching = chạm
lifting = nâng lên
typing = đánh máy
pointing = chỉ tay • waving = vẫy tay  pressing = nhấn • pushing = đẩy  pulling = kéo PHOTOGRAPHS OF PEOPLE COMMON ACTION VERBS 3:Legs + feet
crossing the street = băng qua đường  jumping = nhảy  kicking = đá  kneeling = quỳ  running = chạy  walking = đi bộ PHOTOGRAPHS OF PEOPLE COMMON ACTION VERBS 4: Nose 5: Earssmelling = ngửi  hearing = nghe
sneezing = hắt xì
listening to= lắng nghe PHOTOGRAPHS OF PEOPLE COMMON ACTION VERBS 6:Eyes crying = khóc looking at = xem
observing = quan sát reading = đọc
seeing = nhìn thấy
staring at = nhìn chằm chằm
watching = xem (chăm chú) PHOTOGRAPHS OF PEOPLE COMMON ACTION VERBS 7:Head 8: Mouth
nodding = gật đầu chewing = nhai
shaking = lắc đầu drinking = uống
tilting = nghiêng eating = ăn đầu frowning = mếu laughing = cười lớn kissing = hôn singing = hát smiling = cười 5: Mouth
c. Chú ý các bẫy thường gặp
- Bẫy về chủ ngữ: Sai về số lượng người, giới tính
A. They are brushing their teeth B. The man is shaving
C. They are washing their hands
D. The man is adjusting his tie
c. Chú ý các bẫy thường gặp
Bẫy về hành động:
A. The couple are sitting on a chair
B. The couple are looking forward each other
C. The couple are wearing running shoes
D. The stairs are too steep to climb on