Preview text:

TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575 TEST 1 101. KEY A
G t : Cấu trúc quen thuộ : t r r : y ặ *Cần phân biệt với:
Whether...or: liệu cái này hoặc cái , y dù g động từ p trước là: decide, tell
(phân biệt), , s , d t rm (x định), indicate (chỉ ra, cho thấy), disscussed (th o luận).
- Whether A or B # Either A or B ở chỗ:
Nếu A và B cùng loại từ hoặc cùng cấu trúc giống nhau thì sẽ chọn Either. Cùng là N,
cùng là adj, cùng là Adv, cùng là V, cùng là câu ư u
- VD: E t r N r N, E t r dj r dj, E t r Adv r dv W t r N r dj…
Dịch: Những ứng viên thành công sẽ được chuyể đ ô g t ặc ở New York hoặc ở Paris. 102. KEY C G t :
- ỗ trố g ần 1 danh từ sau tính từ sở hữu "your".
Dịch: Hãy nhớ ph i bao gồm chữ kí của bạn ở dưới cùng mẫu đơ đặt hàng. 103. KEY B
G t : ầ đ một độ g từ ợp g m d từ " w r" m tân gữ độ g từ ầ đ (A) deposits ➜ đặt cọc (B) appoints ➜ bổ nhiệm
(C) predicts ➜ dự đ , dự báo
(D) operates ➜ hoạt động, vận hành
--> Appoint a new finan r ổ ệm một v ứ t mớ
Dịch: Cứ 2 ăm, b g m đốc lại bổ nhiệm một v ức tài chính mớ để qu n lý hoạt
độ g tr g ước của công ty. 104. KEY C
- T t ấy s u ỗ trố g t t + mệ đ ở t ể g đị v độ g từ ủ mệ đ
" E POSTPONED" (bị độ g) D đ t ớ ạ ấu tr g đị vớ độ g từ v t từ
- Trướ ỗ trố g độ g từ " s" t ô g t ể đ t từ Vậy đây t ể g đị vớ độ g từ.
- S u " s" t độ g từ p "sugg st d" để tạ t t ệ tạ t (V
p t ứ ủ t tr g t ế g A )
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575
Dị : ô Y m t đ nghị rằng cuộc họp bộ phậ được hoãn lạ đ n khi tất c mọi
gười quay v từ kỳ nghỉ. 105. KEY A
G t : ầ đ một d từ ợp g
(A) subscribers ➜ gườ đă g , đặt b d ạ
(B) spectators ➜ khán gi , gười xem
(C) witnesses ➜ nhân chứng
(D) participants ➜ gười tham gia
-- P trướ "m g z " -- ọ A
Dịch: Market Solutions là một trong những tạp chí kinh doanh quốc tế g đầu châu Âu,
vớ ượ g gườ đặt mua dài hạn tạ ơ 50 quốc gia. 106. KEY C G t :
- ỗ trố g ằm tr g m d từ " r p rt" m tâ gữ độ g từ
"r v " S u t từ t đ t từ bổ g d từ
- T t ể đ trạ g từ bổ g t từ Tuy tr g p ươ g ô g trạ g từ
Dịch: Nhân viên giao dịch quốc tế với tập đ DW ậ được hỗ trợ tài chính lớn khi
tìm kiếm một ơ để sinh sống. 107. KEY A
G t : ầ đ một trạ g từ ợp g , trạ g từ y bổ g độ g từ " t d"
(A) conveniently ➜ thuận tiện, thuận lợi
(B) correctly ➜ phù hợp, đ g đắn
(C) greatly ➜ rất nhi u, lắm (D) widely ➜ rộng rãi
-- N ớ m: v t y t d ằm tạ t ạ ạ tạ một ơ t uậ ợ
Dịch: T ư t tức Cosmopolitan, cửa hàng Gemstone Records sẽ sớm mở tạ ơ
thuận tiện ở Grand Avenue. 108. KEY D G t :
- "A t ug " một từ s u một mệ đ
- S u ỗ trố g t t ấy m g ớ từ " r t" - m g ớ từ t ô g m ủ gữ S u
m y ạ trợ độ g từ + độ g từ "w b "
-- T t ấy trướ độ g từ vẫ ư ủ gữ t đ một d từ m ủ gữ ủ mệ đ s u A t ug
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575
Dịch: Ông Garcia có một ơ ội tốt để nhậ được công việc tiếp thị, mặc dù sự cạnh
tranh vì nó sẽ khốc liệt. 109. KEY B
G t : ầ đ một độ g từ ợp g D từ "t ts p s u m tâ gữ độ g từ ầ đ (A) support ➜ hỗ trợ (B) purchase ➜ mua
(C) achieve ➜ đạt đượ , được (D) replace ➜ thay thế -- Pur s t ts Mu v
Dịch: Một số gười hâm mộ xếp hàng bên ngoài phòng vé 14 giờ đồng hồ miễn là
để mu được vé cho buổi hòa nhạc. 110. KEY C G t :
- T t ấy m: "m g tr s d sp ys ut p st " dạ g g ố g vớ M + O + Adj.
- Tr g âu tr t m "Out p st " đượ dù g ư Adj tr g ấu tr tr
- D g : "m g tr s d sp ys ut p st " m v ệ ể t ị đ ệ tử ô g ất d
-- T t ấy đ đủ g Vậy âu đủ g m vẫ p đ một từ ạ v t
p trạ g từ D đ t đ trạ g từ "t t y" bổ g m " ut p st " (Adv bổ g Adj)
Dịch: Một thiết bị s n xuất mớ đư s n xuất tiế bước gầ ơ để làm cho hiển
thị đ ện tử t ô g ất d 111. KEY B
G t : T t ấy s u ỗ trố g một mệ đ (S t g -of-address form; V =
d b subm tt d) D đ ỗ trố g ầ đ một từ Dị g để ọ từ p ù ợp
(A) L (g ớ từ từ): g ố g ư, tự ư
( ) O g ớ từ từ): , ầ , đ từng
( ) U ss ( từ) I t: trừ khi
(D) D sp t (g ớ từ) I sp t + V- g: mặ dù
Dịch: Một khi các hình thứ t y đổ địa chỉ đ được nộp cho bộ phậ t t , t
đơ bắt đầu đư đến ở đị đ ểm chính xác.
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575 112. KEY C
G t : y + đạ từ p t â : một m ( )
Dịch: Bà Jackson cho biết, cô muố được làm việc trên báo cáo củ m trước khi trình
b n phác th để được sự đồng ý của ủy ban. 113. KEY B
G t : y + N (V- g + O) p ươ g ô g d từ t đ V-ing. - I v st st : đầu tư v g
Dịch: Ô g R y d , d â đị p ươ g t ô g, đ m y mắn có sự nghiệp của
mình bằng việ đầu tư bất động s n. 114. KEY D G t : một g ớ từ ơp g (A) b d: p s u, ở s u ( ) b v : p tr , ở tr
( ) x pt: g ạ trừ, trừ r , ô g ể đế
(D) throug : qu , xuy qu , vượt qu
Dị : M rg r t N s đ đượ t u để đạ ô g ty vượt qu qu tr p ức tạp
củ v ệ t ơ ấu tổ chức. 115. KEY D
G t : ỗ trố g ằm g ữ d từ m ủ gữ (T ws st r) v độ g từ
(m spr u d) t đ trạ g từ bổ g độ g từ
Dịch: Các phát thanh viên vô tình phát âm sai tên củ gười chiến thắng gi t ưởng sách
Tolberg trên truy n hình tối qua. 116. KEY C
G t : ấu tr (W u d) sb t d st : muố m g đ (dù g để đư r y u ầu)
Dịch: Ông Osaki muốn toàn bộ nhân viên cùng làm việc và hoàn thành nhiệm v trước khi hết hạn. 117. KEY D
G t : ầ đ một d từ ợp g D từ y m d từ tr g m "a highly recommended ___".
(A) reference (n): sự tham kh o, sự liên quan
(B) plot (n): m đất; t t ết, ốt truyệ ; sự âm mưu, mưu đồ
(C) resource (n): tài nguyên, nguồn cung cấp
(D) practice (n): thực hành, thói quen, độ g t ườ g m
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575
-- A g y r mm d d pr t : một t qu rất đượ đ đ g
Dịch: V ệ gử t ư m ơ g y ập tức sau khi phỏng vấn xin việc là một t qu được đ g 118. KEY C GI t : g ớ từ ợp g (A) Up (g ớ từ): s u ,
( ) U t (g ớ từ từ): đế , đế
( ) W t ut (g ớ từ): (m ) ô g
(D) A g (g ớ từ): t , dọ t
Dịch: JHB Ngân hàng không thể xử đơ x v y m ô g t liệu thích hợp. 119. KEY A GI t :
- S t t rd r t t (+ mệ đ ): để, để m , để ( từ ỉ m đ )
Dịch: Xin vui lòng thông báo cho bà Chen rằng cuộc họp đ được sắp xếp lạ để cho du
khách vào ngày mai ở vă p ò g ước ngoài có thể tham dự. 120. KEY D G t : một g ớ từ ợp g (A) r m: từ ( ) b ut: v
( ) b tw : g ữ (2 gườ vật)
(D) t r ug ut: xuy suốt, từ đầu đế uố
--> Throughout the day: c g y, từ s g đế tố
Dịch: Nếu bạn gặp ă vớ qu tr đặt, hỗ trợ kỹ thuật có sẵn trong suốt c ngày. 121. KEY D
G t : G ữ mạ từ v g ớ từ t t đ d từ pr p s đuô –
ư g d từ, g : sự đ xuất, b đ xuất
Dị : Vu ò g x m ạ đ xuất t ủ t t mớ , v t m ế ủ bạ 122. KEY D
G t : t từ ợp g đứ g s u t b + trạ g từ urr t y - R t d ( ): qu đế
- Sty s ( ): ợp t ờ tr g, ểu
- D s t r st d ( ): vô tư, ô g v ợ - U v b ( ): ô g sẵ
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575
--> Currently unav b : ệ ô g sẵ
Dị : ế m bạ đặt g ệ ô g ạ vớ m u m bạ y u ầu,
ữ g g tô sẽ gử p ầ ò ạ ủ đơ g một g 123. KEY C G t :
- ỗ trố g ầ đ một độ g từ ủ mệ đ s u t t -- L ạ A v D (t -V v V- g ô g m độ g từ )
- ủ gữ ủ mệ đ s u t t t – gô t ứ số t -- L ạ (độ g từ số u) - Vậy t ọ
- H ặ t t ấy ssur d + O + t t + mệ đ -- m ết đ u tr g tươ g --
độ g từ tr g mệ đ s u t t ở t tươ g
Dị : F rst ty đ m đ vớ g ủ ọ sẽ duy tr dị v tốt t y
v ệ tu sử sắp tớ ở một v 124. KEY D
G t : trạ g từ ợp g , trạ g từ y bổ g t từ t
- Steadily (adv): dầ dầ , đ u đ u
- S s b y ( dv): một ợp , t ự t ễ - Ex t y ( dv): một x
- Consistently (adv): luôn luôn, liên miên
-- s st t y t uô uô trễ, t trễ, trễ , trễ m ết
Dị : F rd m St t rs gầ đây đ quyết đị t y đổ u g ấp v V y P p r
đ t trễ tr g v ệ g đơ g ủ ọ 125. KEY C
G t : t từ sở ữu bổ g d từ p s u "gr r s"
Dịch: Mặc dù nhi u nghiên cứu được tiến hành bởi nhóm nghiên cứu thị trườ g, t ệu
g sẵn sàng mua hàng tạp phẩm của họ trên Internet hay không vẫn còn không chắc chắn. 126. KEY C G t : độ g từ ợp g
(A) affect ➜ (v) ưởng, effect (n) sự hiệu qu
(B) contain ➜ (v) chứa, bao gồm
(C) fulfill ➜ (v) đ p ứ g, t (đơ đặt hàng)
(D) mention + V-ing ➜ ( ,v) đ cập, đến
--> fulfill ord rs: t đơ g
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575
Dịch: Neblus, Inc, sẽ p t u t m â v ếu họ m g muố hoàn thành tất c các
đơ đặt hàng vào cuố ăm y 127. KEY A G t :
- ấu tr As sb ( t) t d st : y u ầu ( ô g) m g
- T t ấy ỗ trố g ầ đ d từ m tâ gữ độ g từ s -- L ạ (V- g) v (to-V).
- "S pp r" d từ ỉ gườ -- N d từ đếm đượ Trướ ỗ trố g t t ấy
ô g từ ạ đị -- T ô g đ d từ đếm đượ số t - L ạ D - Vậy t ọ A
Dịch: Qu n lý cử g b đ y u ầu nhữ g gười mua hàng không mang theo
thứ ă ặ đồ uống vào cửa hàng. 128. KEY C
G t : t từ ợp g T từ y bổ g ủ gữ "t copying process".
(A) total ➜ (a) hoàn toàn, toàn bộ, tuyệt đối
(B) entire ➜ (a) hoàn toàn, toàn bộ, toàn thể
(C) complete ➜ (a) hoàn toàn, hoàn thành
(D) whole ➜ (a) toàn bộ, đầy đủ, trọn vẹn
- mp t : đủ mọi thứ cần thiết để hoàn thành cái gì.
- Entire( = sheer) + n : thứ g đ đ t ối mà không thể thêm bớt g được
nữ , t ườn có danh từ theo sau.
- Whole : chỉ toàn thể 1 vật, 1 tổ chức, 1 khố … t ườ g đ với danh từ số ít, whole
luôn có mạo từ t p trước, the whole.
- T t : t ường nói v tổng cộng số ượng
Dịch: Khi quá trình sao chép hoàn tất, một cửa sổ nhỏ "Done" sẽ xuất hiện trên màn hình máy tính. 129. KEY B
G t : âu đ đẩy đủ t p ầ v đầy đủ g - T đ trạ g từ để bỏ su g ngh âu
Dịch: Tất c dâ ư tạ u vự S được yêu cầu làm sạ định kỳ các thùng tái chế
với ước xà phòng nóng. 130. KEY C
G t : một d từ g p ù ợp
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575 (A) S ( ): sự b g
( ) P ( ): vị tr , đị đ ểm, ơ ố
( ) M r t ( ): ợ, t ị trườ g (D) Adv rt s m t ( ): qu g
--> Stay on the market: ở tr t ị trườ g, mặt tr t ị trườ g
Dị : K u đất bán l tại khu vự tru g tâm t ường ở lại trên thị trường trong thời gian từ
3-6 tuầ trướ g được bán. 131. KEY A
G t : S u t b t đ một t từ bổ g ủ gữ "the company's new building".
Dị : ể phù hợp với nỗ lực củ rr tt I t r t s ằm u g ấp một mô trường
làm việc tho i mái, các tòa nhà mới củ ô g ty đ u rộ g r v đượ t ắp s g đầy đủ 132. KEY A G t :
- m I rd r ( r sb) t d st : để ( ) m g -- m từ ỉ m đ
- According to + N / V- g: t ư
- S u ỗ trố g V guy mẫu " sur " t ọ rd g t m t ọ I order to.
Dị : ể đ m b o giao hàng kịp thờ , y ắc chắn rằ g địa chỉ và số đ ện thoạ được in
rõ ràng ở trên cùng của biểu mẫu. 133. KEY A
G t : trạ g từ ợp g Trạ g từ y bổ g t từ "b "
(A) mutually ➜ lẫn nhau, qua lại
(B) punctually ➜ đ g ẹ , đ g g ờ
(C) respectively ➜ tách biệt, lầ ượt, tươ g ứng (D) precisely ➜ chính xác
-- A mutu y b r t s p: mố qu ệ đô b ù g ợ
Dịch: Chúng tôi ở Phòng Kế Hoạ T TPG g ơ ộ ằm ỗ trợ bạn
trong việc kinh doanh củ m v m g muố một mối quan hệ đô b ù g ợi. 134. KEY C G t : d từ ợp g
(A) complaint ➜ ( ) p , u , t p
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575
(B) receipt ➜ ( , v) đơ , ậ , đ g dấu đ ận
(C) replacement ➜ (n) sự thay thế, vật gườ t y t ế
(D) promotion ➜ (n) qu g b , t đẩy, t ă g ức
-- R qu st r u d r r p m t: y u ầu tr ặ t y t ế
Dị : K g m ô g ò g với hiệu suất của thiết bị âm thanh nổi của họ t
t g để yêu cầu tr ặc thay thế. 135. KEY A
G t : S u t b + trạ g từ t t đ t từ
Dị : Người qu n lý bộ phận sửa lại báo cáo bởi vì ngôn ngữ tr g đ ặp đ ặp lại quá nhi u. 136. KEY B G t : từ g p ù ợp (A) As : ư t ể , ứ ư ( ) Ev t ug : dù (C) While: trong khi (D) us : bở v , d
Dịch: Tiế s Suzu đ đến lễ trao gi đ g g ờ mặ dù uyế t u ủ b đ ở muộn 20 phút. 137. KEY B
G t : Trướ ỗ trố g "b " v s u "by", ết ợp vớ dị g , t d độ g
từ ở dạ g V- d Vp p để tạ t âu bị độ g
Dịch: Ý kiến hòa gi i củ ô g L dườ g ư đ bị hiểu sai bởi một số độc gi của mình. 138. KEY A G t : một từ g p ù ợp
(A) therefore ➜ ( dv) d đ , v d đ
(B) now that ➜ ( từ) bởi vì, do
(C) in case ➜ ( từ) tr g trường hợp, m
(D) otherwise ➜ ( từ) ếu ô g t ; ( dv) , mặt
Dịch: Sức mạnh của Nonaka nằm tr g độ g p â t dữ liệu đầy t ă g, v
d đ ô g ty u bật dịch v phân tích của mình khi tìm kiếm khách hàng mới. 139. KEY A G t : g ớ từ p ù ợp g
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575 (A) r: , đố vớ ( ) xt: b ạnh (C) while: trong kh đ (D) t : v p tr
-- U d r w y r t xt s : đ g đượ t ế v ệ mở rộ g
Dịch: Kế hoạch mở rộ g đường ống dẫ ước củ S P dr V y đ g được tiến hành. 140. KEY D
G t : t từ p ù ợp g T từ y bổ g m d từ " r- conditioning system".
(A) enlisted (a): chiêu mộ, g được
( ) pp rtu ( ): ơ ội, thờ ơ
(C) intentional (a): cố ý, có chủ tâm
(D) appropriate (a,v): thích hợp, p ù ợp t đ ng
Dị : N ữ g gườ đại diệ b g x m x t t ước củ ô g g trướ đ
xuất một hệ thố g đ u hòa không khí thích hợp. 141. KEY B
- As ở đây đ g m từ v my s d r sum đ g m ủ ngữ nên ta thiếu vị ngữ.
- résumé danh từ số ít nên cần vị ngữ số ít
--> loạ A v động từ số nhi u, showing là Ving nên không làm vị ngữ nên loại D
- Ở vế bên cạ đ g dù g t ị hiện tạ đơ động từ v ò ợp mệ đ thì
vế bên này ta dùng hiện tạ đơ ( muốn dùng quá khứ thì ph i có thờ g x định)
Dị : Tô đ g v ết v vị trí trợ được qu ng cáo gầ đây tr g tờ Dublin
Expr ss N ư tr g sơ yếu lý lị đ èm ủa tôi chỉ ra rằ g, tô ơ 5 ăm nghiệm hành chính. 142. KEY C
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575 C m a list/summary/series of
Dị : Ng sơ yếu lý lịch củ tô , tô đ èm một danh sách của toàn bộ nhữ g gười
g m s t trước kia củ tô ư bạ đ y u ầu trong tờ qu ng cáo. 143. KEY D
Phía sau là vị ngữ nên ở đ ần 1 chủ ngữ
Dịch: Hãy tho i mái liên lạc với bất kỳ cá nhân nào ở d s đ , Họ có thể kiểm
chứng sự thật rằng tôi là một cá nhân tận tâm và có tính tổ chức cực kỳ, gười mà thích
nghi một cách nhanh chóng với những thử thách và trách nhiệm mới. 144. KEY A
(A) renewing ➜ thay mới , gia hạn
(B) enrolling (in) ➜ ghi danh
(C) offering ➜ (n) cung cấp, đ xuất
(D) removing ➜ loại bỏ, di chuyển
ể chọ được câu này thì ta cần ph i dịch thì thấy A và B hợp g ư g t gữ
pháp thì B ph i có giới từ "in", hoặc có thể đọc toàn bộ nội dung t ư, ở p dưới câu
146 thì ta thấy đ ạn chúng tôi hi vọng bạn sẽ tiếp t t ub đ , ứng tỏ trước kia
đ t v rồi nên giờ mới tiếp t c.
Dịch: Chào mừng, hộ đồng nhữ g gười yêu sách, The SBEC c m ơ v ệc gia hạn th
thành viên SBEC của bạn! 145. KEY A A g B. gầ đây C. chỉ D s u đ
Câu này ph i dị g để chọn.
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575
Dị : ể thực hiện sự t y đổ đến hồ sơ t v ủa bạ , đơ g n là chỉ ra những sự
t y đổi trên mẫu đượ đ èm v gửi nó lạ đến chúng tôi trong một b t ư đ được
cung cấp. Một khi chúng tôi nhận nó, hồ sơ ủa bạn sẽ được cập nhật một cách phù hợp.
Những sự t y đổi này có thể g được thực hiện tại phần Member Resources trên Web site của chúng tôi. 146. KEY D
Ở đây t t ấy có từ hope là hi vọng nên vế sau thể hiện 1 việc ở t tươ g đơ ặc là
hiện tạ đơ , đ p ô g tươ g đơ t dù g ện tạ đơ để mô t .
Dịch: Chúng tôi c m ơ v th thành viên của bạn trong club, và hi vọng bạn sẽ thích câu
lạc bộ s âu đời nhất của Seattle cho nhi u ăm đến! 147. KEY A A , ư t ế nào B. nếu C. cái D. khi Dị g để chọn.
Dịch: Một được khuyế để khởi nghiệp là hãy chuyển sở thích của mình vào
việ d , đ m Hug s F w rs đ bắt đầu v 5 ăm trước. 148. KEY B A. trong suốt B. trong vòng dưới D. bên cạnh Dị g để chọn
Dịch: Cô ấy đ bắt đầu bán hoa hồng từ ngồi nhà trồng hoa của chính mình và trong vòng
ăm t ă g để mở một cửa hàng bán hoa nhỏ. 149. KEY C A. tính phí B. mất, thua lỗ
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575 C. làm, thực hiện D. s n xuất
Dịch: Bà Hughes nói " Trong quá khứ, những bông hoa làm tôi tốn ti n", " Bây giờ chúng
kiếm ti n cho tôi" ( làm ra ti n cho tôi = kiếm ti n cho tôi) 150. KEY C
ây âu đ n vị ngữ nên cần áp d g m đ b y tr ớp cho các em là chắc chắn gi i quyết được.
ầu tiên ta thấy âu ư vị ngữ v đây âu bị động vì phía sau có dấu hiệu là
"by" đ p ỉ có C là bị động và là 1 vị ngữ. 151. KEY B
Ta có c m mp d by: đ èm t vớ đ
Dịch: Lễ hộ ăm y sẽ bao gồm một buổi biểu diễn của nghệ s v ổi tiếng Siaw
L g T , gười sẽ đ èm với ban nhạc Shanghai. 152. KEY C Sau tobe + adj
Dịch: Việc mua vé sớm được khuyên, bởi vì rất nhi u buổi biểu diễn củ ăm trướ đ
được bán hết v trước khi lễ hộ được mở.
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575 TEST 02 101. KEY A
G t : ầ đ một d từ ợp g
A. appointment (n): sự bổ nhiệm, sự hẹn gặp, cuộc hẹn
B. position (n): vị tr , địa vị,chức v
C. assignment (n): sự giao việc, sự phân công, sự chia phần, nhiệm v đượ g
D subs r pt ( ): sự đăg b d ạ , sự đặt b d ạ
--> Reschedule an appointm t: sắp xếp ạ uộ ẹ
Dịch : Những bệnh nhân muố sắp xếp ạ ịch hẹ ủ ọ t p t ô g b trước ít nhất 24 giờ. 102. KEY D
G t : ầ đ một t từ sở ữu đứ g trướ m d từ "tr g b s"
Dịch : Tất c nhữ g g đ u gử đến bến tàu, ở đ một nhân viên nhà kho theo dõi kiểm tra những nhãn mác ủ g 103. KEY B
G t : t từ g p ù ợp T từ y bổ g d từ p s u "location".
(A) cautious (adj): thận trọng ,cẩn thậ ( y dù g để chỉ một tình huống nguy hiểm,
nếu ô g tr được cần ph i cẩn thận)
(B) secure (adj) : an tâm, b đ m, vững chắc, an toàn
(C) Distinguished(adj) : khác biệt, đ g , ưu t , xuất sắc
(D) Strict (adj) : nghiêm khắc, chính xác, chặt chẽ
-- A s ur t : ơ t , đị đ ểm đượ b vệ
Dịch: Vì tài liệu này chứa thông tin mật , xin hãy giữ nó ở một đị đ ểm t 104. KEY D G t :
- S u ỗ trố g t t ấy "t d t " m g ớ từ ô g t ể m ủ gữ
- S u m g ớ từ độ g từ " s" t t ấy ò t ếu ủ gữ âu
- Trướ ỗ trố g sở ữu + t từ t đ d từ để t m d từ m ủ gữ
- v D đ u d từ t x t g để ọ
Dịch: Sự chú ý tuyệt vờ đến từng chi tiết của Fred là tính cách tốt nhất củ ư một hoạ s đồ hoạ.
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575 105. KEY D
G t : ấu tr W t r r: ệu cái này hoặ , y dù g động từ phía
trước là: decide, tell (phân biệt), , s , d t rm (x định), indicate (chỉ ra, cho thấy), disscussed (th o luận)
Dịch: Xin vui lòng chỉ r tr p g b rằ g bạn muốn xử t ô g t ường hoặc xử
lý nh cao cấp cho phim của bạn. 106. KEY C G t :
- S u ỗ trố g d từ m tâ gữ độ g từ " r " (t u đ ) -- Trướ d từ t t đ t từ bổ g d từ
- T ô g đ trạ g từ bổ g độ g từ " r " v ỗ trố g ằm g ữ độ g từ " r " v tâ gữ ủ " p"
Dịch: Quyết đị t u t m sự g p đ phần lớn dựa trên nhữ g sự ắ g ủ â viên. 107. KEY C
G t : một độ g từ g p ù ợp
(A) upgr d ( ,v) : sư â g ấp , nâng cấp
(B) ignore (v): phớt lờ , lờ đ
( ) pr v t (v): gă , gă ặ , gă gừa
(D) improve (v) c i thiện , c i tạo
-- Pr v t t r mput r syst m ur : gă ặ một ỗ tr g ệ t ố g m y t
Dị : ô g ứ ủ Ngâ g quố g đ t ô g b rằ g ọ đ t ự ệ bước
cần thiết để gă ặn một lỗ tr g ệ thống máy tính. 108. KEY C G t :
A t ể một đạ từ ặ từ ạ đị :
Nếu A đạ từ t m ủ gữ
- P s u t t ấy độ g từ must r g st r , vậy t sẽ đ độ g từ ở dạ g r t gọ
mệ đ qu ệ M QH m g g ủ độ g t ọ D
- Tuy , dù g độ g từ v s t (t ăm, t m qu ) t s u sẽ tâ gữ ỉ gườ
ặ đị đ ểm (V s t + O t ăm , t m qu ơ đ )
- N ư g tr g âu tr , s u ỗ trố g g ớ từ t + d từ t ô g t ể đ
độ g từ v s t dù độ g từ y r t gọ
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575
- Ng r dị g , ếu đạ từ t p t y t ế g đ , ư g tr g
âu t ô g b ết đượ t y t ế g Vậy t ết uậ A ô g p đạ từ m ủ gữ
2 Nếu A từ ạ đị t s u ầ đ d từ
- S u ỗ trố g ư d từ m t + d từ (trạ g gữ) t đ d từ m
ủ gữ ủ âu Dị g t t ấy ầ đ d từ ỉ gườ , v độ g từ must
r g st r -- ỉ gườ mớ t ự ệ độ g đă g Vậy t ọ
- V s t (v): t ăm ( ), t m qu ( ơ đ ); ( ) sự t ăm ỏ , sự t m qu ơ
- V s t t ( ): sự đế t ăm, sự t ăm ỏ ( ủ một â vật tầm )
- V s t r ( ): gườ đế t ăm, ch tham quan - Visiting (V-ing)
* r t r g b r v s t rs t r t ut pr du t p t: R t gọ mệ đ trạ g
gữ đồ g ủ gữ vớ mệ đ ( ủ gữ v s t rs), mệ đ trạ g gữ ở dạ g ủ
độ g dù g V- g để r t gọ S u độ g từ t r g tâ gữ ư g v ặp ạ
gườ t bỏ ư g vẫ đủ g
Dị : Tất t m qu m y s xuất x ơ p đă g tạ trạm trướ v m y 109. KEY B G t : một d từ ợp g
(A) Values (n) : giá trị , giá c
(B) expenses (n): phí tổn ,chi phí
(C) customs (n): p g t , t ệ; t uế quan, h i quan
(D) refunds (n, v): sự tr lại, hoàn lại --> R du xp s s: g m p
- Cần phân biệt r g trị v p u t , g trị định giá của 1
vật g đ , ò p số ti n chi tiêu hay mua thứ g đ Ở đây đ g v số ti n t u để qu ng cáo.
Dị : ể gi m p , Mỹ p ẩm rs m đ g m 1 nửa ngân sách qu ng cáo của mình. 110. KEY B
G t : Trướ ỗ trố g mạ từ , s u ỗ trố g đ d từ r v ry
t t ể đ t từ bổ g d từ ặ đ d từ tạ t m d từ Dị
g t ọ t từ Am z g r v ry sự p ồ đ g gạ (sự v ệ y
t ất m gạ t đ t nh từ bổ g d từ)
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575
Dị : ộ g qu g đ tạ một sự p ồ đ g gạ từ bắt đầu ậm
trễ đế t dự trướ tuầ s vớ ạ 111. KEY A
G t : S u ỗ trố g một mệ đ ủ gữ "t pr gr m d r t r", độ g từ
" s gr d t " D đ ỗ trố g ầ đ một từ -- L ạ ( g ớ từ ặ trạ g từ) ò ạ t dị g (A) but ( từ): ư g, tuy
(B) beyond (g ớ từ trạ g từ): qu , vượt tr , vượt x ơ
( ) u t (g ớ từ từ): đế (D) t t ( từ): rằ g
Dị : đ xuất v ệ đậu x tr g g r đ ết hạ g y ôm qu , ư g g m đốc
đ đồ g để d t m một thời gian ngắn. 112. KEY C
G t : Trướ một m d từ t t đ t từ sở ữu
Dịch: Chúng tôi sẽ t ô g b đến ông Yamamoto rằ g đơ x ủa ông không thể được
chấp nhận tại thờ đ ểm này. 113. KEY C
G t : một trạ g từ (trạ g gữ) ợp g
(A) lastly (adv) : cuối cùng ( ) t rst : đầu, b đầu
(C) finally(adv) : cuối cùng, rốt cuộc (D) m w ( dv) : tr g đ
- Finally: có thể đượ dù g để chỉ một g động hay kết qu cuối cùng trong chuỗi sự
việc. Như g t ườ g dù g để ỉ độ g đượ t ự ệ s u một t ờ g ờ đợ , tr , ă , vất v
- L st y: dù g đế gười hoặc vật cuối cùng trong một danh sách ệt
Dịch: Sau cuộc họp với kế t , M t rốt uộ đ t ể t b gâ s 114. KEY C G t :
- ấu tr + sb st + N u dj: gọ , mô t , rằ g g g đ t ất g
- ấu tr tr g âu tr ò t ếu N u Adj Tuy , trướ ỗ trố g trạ g từ t t đ t từ Dị g t ọ
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575 - Predicting (V-ing)
- Pr d t d (V- d): đượ dự đ
- Pr d t b ( dj): t ể dự đ trướ , dễ đ - Predictably (adv)
Dị : p b bộ p m mớ đây ủ M rằ g ốt truyệ qu dễ đ 115. KEY A
G t : một trạ g từ g p ù ợp Trạ g từ y bổ g m d từ "t d w er".
(A) only (adj): duy nhất, chỉ một
( ) s y ( dv): một ch dễ dàng
(C) simply( adv): gi n dị, đơ g t , dễ dàng
(D) m r y ( dv): đơ t uần, chỉ
- Merely dùng vớ g ỉ là một g đ b t ường, tầm t ườ g, đơ g , đơ thuần.
- Nếu muốn dùng từ g ỉ một, duy nhất, duy chỉ có" thì dùng only.
Dị : Mr R v r đ r r g rằng chỉ duy nhất gườ sở ữu đất t ể uỷ quy v ệ t ệ t s n. 116. KEY D G t :
- S u g ớ từ ầ đ một m d từ ặ d độ g từ
- S u ỗ trố g m d từ bắt đầu bằ g mạ từ t ô g đ t từ bổ g
m d từ đượ V t từ p đứ g s u mạ từ v trướ d từ
- A v độ g từ đượ t t ạ , v s u g ớ từ m từ, ếu đ độ g từ
đượ t sẽ t mệ đ Hơ ữ , trướ ỗ trố g g ớ từ ứ ô g p ủ
gữ, t ô g đ độ g từ đượ t
- Vậy t ọ D, st b s g d độ g từ đứ g s u g ớ từ (vị tr ủ d từ), s u
d độ g từ t ể m d từ m tâ gữ (vị tr ủ độ g từ)
Dị : N qu d g ệp Eur s đ g tr g qu tr t ết ập một bộ ướ g dẫ mớ v dị v g 117. KEY B
G t : một độ g từ g p ù ợp
(A) mp y (v): tuâ t , đồng ý làm theo
( ) subm t (v): đệ trình, nộp , tr
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575
(C). urge (v): thúc gi c, gi c giã, cố thuyết ph c (D) dv s (v): uy b , uy ủ
-- Subm t pp t t sb: Nộp đơ x ộp đơ ứ g tuyể đ
Dịch: Nếu bạn muố đượ x m x t một vị tr ô g v ệ tr g bộ phận qu ng cáo, xin
vui lòng nộp đơ đế g m đố â sự 118. KEY B G t :
- ỗ trố g ầ đ một độ g từ -- L ạ (t -V ô g m độ g từ )
- Trướ ỗ trố g trạ g từ "r t y" gầ đây -- ỉ sự v ệ đ x y r tr g qu
ứ v ết t ư âu s vớ -- độ g từ ở t qu ứ đơ ặ tạ
t Tr g p ươ g ô g ệ tạ t t ọ qu ứ đơ
Dịch: Gầ đây, ô g L , gười qu m y đ t ến hành 1 chuyế t m qu d
g đế t m qu ơ sở s xuất ủ ô g ty 119. kEY C
G t : một độ g từ g p ù ợp (A) provide (V) : cung cấp
( ) qu y (V): đủ tiêu chuẩ , đủ đ u kiện
(C) hesitate (v) : do dự, ngần ngại
(D) complete (v): hoàn thành
--> Don't hesitate to do st : đừ g gầ gạ m g
Dịch: Nếu bạn yêu cầu thêm thông tin v các s n phẩm củ g tô , x đừng ngần ngại
liên hệ với bộ phận dịch v g 120. KEY B
G t : Tr v t ể g ạ độ g từ ặ ộ độ g từ
- Trườ g ợp tr v g ạ độ g từ: t ứ t đượ sử d g tr g t ế g A Hơ
ữ ếu g ạ độ g từ t t đ d từ Tr g p ươ g ỉ d từ,
ư g đ v g ô g ợp g (đ ạ sự t ườ g xuy )
- Vậy tr v tr g âu y đượ sử d g ư một ộ độ g từ S u ộ độ g từ, t đ trạ g từ bổ g
Dị : g L p z t ườ g xuy đ ạ v ô g v ệ v ô g sử d g v ô g sử d g t
d g ệp tạ sạ g ư đạ t u x ơ 121. KEY A
G t : r d r (d g) st : đượ v d v v ệ g
TOEIC MR.TRU – ĐÀ NẴNG – 07.6677.6575
Dịch: Mỗi tháng, chúng tôi sẽ chọn 5 nhân viên xuất sắ để vinh danh vì nhữ g đ g g p
ổ bật ủa họ cho công ty. 122. KEY D
G t : Trướ ỗ trố g từ sở ữu + t từ, s u ỗ trố g g ớ từ t t ấy
m s u từ sở ữu ư d từ D đ t đ d từ
Dị : T tạp St r W t , s m ạ s Ky đ t ô g b v ệ g p mặt sắp
tớ ủ ô ấy tr g buổ ạ từ t ệ 123. KEY A G t : g ớ từ ợp g
Dịch: Nhữ g g m ô g t ể gọi cho bộ phận dịch v trong giờ làm việc bình
t ườ g t t ể để lại một tin nhắn với dịch v tr lời của chúng tôi. 124. KEY D G t :
- S u g ớ từ I một ( m) d từ - m d từ r t s s: sự b
T ô g đ dạ g V- g y V- d ủ độ g từ r t đứ g trướ v đây m d từ + d từ ạ p g ớ
Dị : N ữ g ứ g v vị tr qu ử g p t ất 5 ăm g ệm tr g vự b 125. KEY B
G t : một trạ g từ g p ù ợp
A t g t r : t , đầy đủ, nhìn chung s : g
C. alone : một mình, chỉ riêng D) almost : gầ ư
Dị : ô g ty g tô t rằ g ô g â uô uô m v ệ ăm ỉ, tuy nhiên
họ g p i có thờ g g đ ủa họ. 126. KEY B G t :
- Cấu tr t … d ( vừ … vừa/ c … ẫn)
Dịch: Cử g g tô u g ấp một dò g đầy đủ các gói phần m m máy tính cho c
ứng d ng cá nhân lẫn doanh nghiệp. 127. KEY A
G t : một d từ g p ù ợp