Giải SGK Tiếng Anh lớp 1 Unit 1 Lesson Content Concepts | Explore Our World

Giải SGK Tiếng Anh lớp 1 Unit 1 Lesson Content Concepts | Explore Our World được biên soạn dưới dạng file PDF. Đây là nguồn tài liệu hay và hữu ích với nội dung bài giải chi tiết kèm theo lời dịch giúp các em tiếp thu trọn vẹn bài học. Mời bạn học đón xem!

Thông tin:
2 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải SGK Tiếng Anh lớp 1 Unit 1 Lesson Content Concepts | Explore Our World

Giải SGK Tiếng Anh lớp 1 Unit 1 Lesson Content Concepts | Explore Our World được biên soạn dưới dạng file PDF. Đây là nguồn tài liệu hay và hữu ích với nội dung bài giải chi tiết kèm theo lời dịch giúp các em tiếp thu trọn vẹn bài học. Mời bạn học đón xem!

67 34 lượt tải Tải xuống
Gii SGK Tiếng Anh lp 1 Unit 1 Lesson Content Concepts
1. (Bài 6 trang 11) Listen and point. Say
(Nghe và ch. Nói)
Bài nghe:
Green
Green
A green crayon
Yellow
Yellow
A yellow crayon
ng dn dch:
Màu xanh lá cây
Màu xanh lá cây
Mt cái bút tô màu màu xanh lá cây
Màu vàng
Màu vàng
Mt cái bút tô màu màu vàng
2. (Bài 7 trang 11) Listen and color
(Nghe và tô màu)
Bài nghe:
1. Green crayon
2. Yellow crayon
3. Blue crayon
4. Green crayon
5. Red crayon
6. Yellow crayon
ng dn dch:
1. Cái bút tô màu màu xanh lá cây
2. Cái bút tô màu màu vàng
3. Cái bút tô màu màu xanh nước bin
4. Cái bút tô màu màu xanh lá cây
5. Cái bút tô màu màu đ
6. Cái bút tô màu màu vàng
3. (Bài 8 trang 11) Listen. Count and say. Trace
(Nghe. Đếm và nói. Ni theo nét đt)
Bài nghe:
One, two, three, three pencils
One. Two, three, four, four pens
ng dn dch:
Mt, hai, ba, ba cái bút chì
Mt, hai, ba, bn, bn cái bút bi
4. (Bài 9 trang 11) Listen. Count and say
(Nghe. Đếm và nói)
Bài nghe:
| 1/2

Preview text:


Giải SGK Tiếng Anh lớp 1 Unit 1 Lesson Content Concepts
1. (Bài 6 trang 11) Listen and point. Say (Nghe và chỉ. Nói) Bài nghe: Green Green A green crayon Yellow Yellow A yellow crayon Hướng dẫn dịch: Màu xanh lá cây Màu xanh lá cây
Một cái bút tô màu màu xanh lá cây Màu vàng Màu vàng
Một cái bút tô màu màu vàng
2. (Bài 7 trang 11) Listen and color (Nghe và tô màu) Bài nghe: 1. Green crayon 2. Yellow crayon 3. Blue crayon 4. Green crayon 5. Red crayon 6. Yellow crayon Hướng dẫn dịch:
1. Cái bút tô màu màu xanh lá cây
2. Cái bút tô màu màu vàng
3. Cái bút tô màu màu xanh nước biển
4. Cái bút tô màu màu xanh lá cây
5. Cái bút tô màu màu đỏ
6. Cái bút tô màu màu vàng
3. (Bài 8 trang 11) Listen. Count and say. Trace
(Nghe. Đếm và nói. Nối theo nét đứt) Bài nghe:
One, two, three, three pencils
One. Two, three, four, four pens Hướng dẫn dịch:
Một, hai, ba, ba cái bút chì
Một, hai, ba, bốn, bốn cái bút bi
4. (Bài 9 trang 11) Listen. Count and say (Nghe. Đếm và nói) Bài nghe: