



Preview text:
Giải Sinh 9 Bài 45-46: Thực hành chi tiết nhất
1. Kiến thức lý thuyết về môi trường và ảnh hưởng của một số
nhân tố sinh thái lên đời sống sinh vật
Môi trường là môi trường tự nhiên mà sinh vật sống và tương tác với nó. Nó
bao gồm nhiều yếu tố như khí quyển, nước, đất, và các thành phần sống
khác. Mỗi yếu tố này đều có thể ảnh hưởng đến đời sống sinh vật một cách
trực tiếp hoặc gián tiếp. Dưới đây là một số nhân tố sinh thái quan trọng và
ảnh hưởng của chúng lên sinh vật:
+ Ánh sáng: Ánh sáng là nguồn năng lượng quan trọng cho quá trình quang
hợp của thực vật. Điều này là cơ sở của chuỗi thức ăn và cung cấp nguồn
năng lượng cho hệ sinh thái. Ánh sáng chính là yếu tố quyết định chu kỳ ngày
và đêm. Sự thay đổi này ảnh hưởng đến sinh học của nhiều loài động vật và
thực vật, gắn liền với các hoạt động như săn mồi, sinh sản, và nghỉ ngơi. Ánh
sáng cũng đóng vai trò trong việc định hình môi trường sống. Nó có thể tạo ra
các vùng độ sáng khác nhau, ảnh hưởng đến loài thực vật và động vật sống
trong khu vực đó. Nhiều loài động vật sử dụng ánh sáng để tương tác với
nhau. Ví dụ, một số loài sử dụng ánh sáng để giao tiếp trong quá trình tìm
kiếm đối tác sinh sản hoặc trong việc đánh lừa và săn mồi. .
+ Nước: Nước là yếu tố quyết định sự sống còn của nhiều sinh vật. Nó ảnh
hưởng đến định cư, sinh sản, và hoạt động sinh học chung của sinh
vật. Nước cung cấp môi trường sống cho nhiều loại thực vật và động vật, tạo
ra nguồn thức ăn phong phú cho các mức trophic trong chuỗi thức ăn. Nó ảnh
hưởng đến sự đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái của một khu vực.
+ Nhiệt độ: Nhiệt độ ảnh hưởng đến sinh hoạt sinh học của cả thực vật và
động vật. Một số loài chỉ sống trong môi trường có nhiệt độ cụ thể. Nhiệt độ là
một yếu tố quan trọng trong quá trình sinh sản của nhiều loài. Nó ảnh hưởng
đến quá trình phôi thai, phát triển của trứng và con non, cũng như giới hạn
khả năng sinh sản của một số loài.
+ Đất và chất dinh dưỡng: Loại đất và chất dinh dưỡng trong đất ảnh hưởng
đến sự phát triển của thực vật và cung cấp nguồn thức ăn cho nhiều loài
động vật. Chất dinh dưỡng trong đất đóng vai trò quan trọng trong các hệ
thống thủy canh và nuôi trồng cây. Nước trong đất có thể chứa chất dinh
dưỡng, cung cấp nguồn thức ăn cho thực vật nuôi trồng và có thể trở thành
nguồn thức ăn cho động vật nuôi.
+ Khí quyển và oxy: Sự thay đổi trong thành phần của khí quyển có thể ảnh
hưởng đến hô hấp của sinh vật. Oxy là cần thiết cho hô hấp của nhiều
loài. Đối với động vật sống ở đất liền, sự thay đổi trong thành phần của khí
quyển, đặc biệt là tăng nồng độ CO2, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của
cây cỏ và cây cối, làm giảm khả năng sản xuất oxy trong quá trình quang hợp.
+ Nhân tố sinh thái con người: Hoạt động của con người như khai thác tài
nguyên, sự biến đổi môi trường và ô nhiễm có thể gây ảnh hưởng lớn đến
môi trường sống và đời sống của nhiều loài.
+ Sự biến đổi khí hậu: Sự biến đổi khí hậu toàn cầu có thể thay đổi môi
trường sống tự nhiên, ảnh hưởng đến sự phân bố và số lượng các loài sinh vật.
Việc hiểu rõ về các nhân tố sinh thái này giúp chúng ta dự đoán và quản lý tốt
hơn các thay đổi trong môi trường và bảo vệ sự đa dạng sinh học.
2. Câu hỏi vận dụng liên quan đến môi trường và ảnh hưởng
của một số nhân tố sinh thái lên đời sống sinh vật Câu hỏi cần chuẩn bị:
- Sinh vật sống trong môi trường nào có thể chia thành mấy loại?
- Hãy liệt kê những môi trường đó.
- Đề cập đến các yếu tố sinh thái nào ảnh hưởng đến cuộc sống của sinh vật?
- Mô tả những đặc điểm hình thái của lá cây ưa sáng mà bạn đã quan sát.
- Mô tả những đặc điểm hình thái của lá cây ưa bóng mà bạn đã quan sát.
- Các loài động vật mà bạn đã quan sát thuộc nhóm nào: sống trong nước, ưa ẩm hay ưa khô?
- Đưa ra thông tin về báo cáo thực hành mà cả hai bạn đã thực hiện trong buổi học. Hướng dẫn trả lời:
- Có tổng cộng 4 loại môi trường sống chính của sinh vật, bao gồm môi
trường nước, môi trường đất, môi trường trên mặt đất (hay còn gọi là môi
trường trên cạn), và môi trường sinh vật.
- Những yếu tố sinh thái ảnh hưởng đến cuộc sống của sinh vật chia thành
hai nhóm: Nhân tố sinh thái vô sinh (không sống). Nhân tố sinh thái hữu sinh
(sống), trong đó bao gồm nhân tố sinh thái con người và nhân tố sinh thái của các loài sinh vật khác.
- Mô tả đặc điểm hình thái của lá cây ưa sáng: lá có phiến hẹp, dày, chứa
nhiều gân, màu xanh nhạt, có lớp cutin dày và bao phủ bởi lông.
- Mô tả đặc điểm hình thái của lá cây ưa bóng: lá có phiến rộng, mỏng, ít gân,
màu xanh thẫm, không có lớp cutin và lông bao phủ.
- Các loài động vật bạn quan sát được thuộc các nhóm khác nhau: một số
sống trong nước, một số ưa ẩm và một số ưa khô.
Bảng các loại sinh vật quan sát có trong địa điểm thực hành: Tên sinh vật Nơi sống Dây tơ hồng, phong lan Môi trường sinh vật Thực vật Hoa súng, bèo hoa dâu Môi trường nước
Cây lúa, cây xà cừ, cây lá lốt, cây ngải cứu Môi trường trên cạn Cừu, trâu, sếu, cáo Môi trường trên cạn Giun đất Môi trường trong đất Động vật Sán dây, sán lá gan Môi trường sinh vật Cá Môi trường nước Nấm Nấm tai mèo Môi trường sinh vật Địa y Môi trường sinh vật
Bảng đặc điểm hình thái của lá cây: STT Tên cây Nơi sống
Đặc điểm của phiến lá
Các đặc điểm này chứng tỏ lá cây quan sát là 1 Cây bàng Trên cạn
Phiến lá dài, lá màu xanh nhạt Lá cây ưa sáng 2 Cây chuối Trên cạn
Phiến lá to và rộng, lá màu canh nhạt Lá cây ưa sáng 3
Cây hoa súng Trên mặt nước Phiến lá to rộng, lá màu xanh thẫm
Lá cây nổi trên mặt nước 4 Cây lúa Nơi ẩm ướt
Phiến lá dài, lá nhỏ, có lông bao phủ, lá màu xanh nhạt Lá cây ưa sáng 5 Cây rau má Trên cạn nơi ẩm ướt
Phiến lá mỏng, nhỏ, lá màu xanh thẫm Lá cây ưa sáng 6 Cây lô hội Trên cạn Phiến lá dày, dài Lá cây ưa bóng 7 Cây rong đuôi chồn Dưới nước Phiến lá rất nhỏ Lá cây chìm trong nước 8 Cây trúc đào Trên cạn
Phiến lá dài, có lớp sáp bao phủ Lá cây ưa sáng 9 Cây lá lốt
Trên cạn, nơi Phiến lá mỏng, bản lá rộng, lá màu ẩm ướt xanh thẫm Lá cây ưa bóng 10 Cây lá bỏng Trên cạn
Phiến lá dày, lá màu xanh thẫm Lá cây ưa bóng
Bảng môi trường sống của các động vật quan sát được: STT Tên động vật Môi trường sống
Mô tả đặc điểm của động vật thích nghi với môi trường sống 1 Ruồi
Môi trường trên cạn (trên không)
Có cánh, miệng có vòi hút thức ăn 2
Giun đất Môi trường trong đất
Cơ thể dài, phân đốt, hô hấp qua da, không có thị giác 3 Ốc sên Môi trường trên cạn
Có vỏ đá vôi, thân mềm, không phân đốt 4 Châu
Môi trường trên cạn (trên chấu không)
Có cánh, hàm khoẻ ăn thực vật 5
Cá chép Môi trường nước
Thân hình thoi, dẹp hai bên, vây bơi phát triển, thân cá có chất
nhớt giúp giảm ma sát với dòng nước 6 Ếch Môi trường trên cạn và nước (hơi ẩm ướt)
Chân có màng, hô hấp bằng da, phổi 7 Rắn Môi trường trên cạn
Không có chân, da khô, có vảy sừng 8 Mực Môi trường nước
Thân mềm, đầu có nhiều tua
3. Nhận xét chung về môi trường đã quan sát
Nhận xét của em về môi trường đã quan sát là tích cực và chứng minh sự đa
dạng và cân bằng sinh thái trong nó. Dường như môi trường này cung cấp đủ
điều kiện cho cả động vật và thực vật phát triển và sống sót.
Bài thực hành của em thể hiện sự hiểu biết vững về đặc điểm hình thái của
các loài thực vật, giúp em dễ dàng phân loại chúng. Khả năng tìm hiểu môi
trường sống và xác định các loại động vật trong đó cũng là một điểm mạnh
của bài thực hành, cho thấy em đã áp dụng kiến thức được học vào việc thực tế.
Tổng cộng, em đã có một cái nhìn tổng quan và chính xác về môi trường, và
bài thực hành của em là một bước tiến quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về
hệ sinh thái và sự tương tác giữa động vật và thực vật trong môi trường này.
Document Outline
- Giải Sinh 9 Bài 45-46: Thực hành chi tiết nhất
- 1. Kiến thức lý thuyết về môi trường và ảnh hưởng
- 2. Câu hỏi vận dụng liên quan đến môi trường và ản
- 3. Nhận xét chung về môi trường đã quan sát