Giải Tiếng Anh 11 Unit 2 2d Speaking | Bright

Giải bài tập tiếng Anh 11 Bright Unit 2 2d Speaking trang 29 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 Bright Unit 2 Vietnam and ASEAN giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

Thông tin:
5 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh 11 Unit 2 2d Speaking | Bright

Giải bài tập tiếng Anh 11 Bright Unit 2 2d Speaking trang 29 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 Bright Unit 2 Vietnam and ASEAN giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

82 41 lượt tải Tải xuống
Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 2d Speaking
Vocabulary
Describing places (Miêu tả địa điểm)
1. Listen and repeat. Match the descriptions of places (1-6) to the statements (a-f).
(Lắng nghe và lặp lại. Ghép các mô tả về địa điểm (1-6) với các câu (a-f).)
Gợi ý đáp án
1. e 2. f 3. b 4. d 5. a 6. c
Lời giải chi tiết
1 – e: narrow street - "There isn't much room for walking."
(đường hẹp - "Không có nhiều chỗ để đi bộ.")
2 - f: historical building - "I learned about the past when visiting them."
(tòa nhà lịch sử - "Tôi đã học thêm về quá khứ khi đến thăm chúng.")
3 - b: traditional restaurant - "We ate some delicious local dishes there."
(nhà hàng truyền thống - "Chúng tôi đã ăn một số món ăn địa phương ngon ở đó.")
4 - d: modern shop - "You can buy the latest fashions there."
(cửa hàng hiện đại - "Bạn có thể mua thời trang mới nhất ở đó.")
5 - a: crowded beach - "Many people were swimming in the sea."
(bãi biển đông đúc - "Nhiều người đang bơi ở biển.")
6 - c: picturesque village - "Everything in the town was so charming."
(ngôi làng đẹp như tranh vẽ - "Mọi thứ trong thị trấn thật quyến rũ.")
2. Use phrases (1-6) from Exercise 1 to describe a place you visited.
(Sử dụng các cụm từ (1-6) từ Bài tập 1 để mô tả một địa điểm bạn đã đến thăm.)
Gợi ý đáp án
I recently visited a picturesque village in Italy, and it was a delightful experience. The
narrow streets were lined with historic buildings, and I learned a lot about the town's past
as I walked around.
Everyday English
Describing a visit (Mô tả một chuyến đi)
3a) Listen and read the dialogue. Where did Chloe go?
(Nghe và đọc đoạn đối thoại. Chloe đã đi đâu?)
Gợi ý đáp án
Chloe went to Singapore.
b) Which of the underlined sentences are describing a visit? asking for more
information? Think of more similar sentences.
(Những câu được gạch chân nào đang mô tả một chuyến viếng thăm? yêu cầu thêm thông
tin? Nghĩ ra thêm những câu tương tự.)
Gợi ý đáp án
- Sentences are describing a visit: You can't imagine what an amazing time I had./ It was
amazing!
- Sentences are asking for more information: What did you do?/ What was it like?/ Did
you go to the Gardens by the Bay?
- More similar sentences: Can you tell me more about your trip?/ I had such a great
experience visiting there.
Suggested answer
- Describing a visit: It was wonderful/ I had the time of my life
- Asking for more information: When did you get back? What was your favourite part?
4. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 3a. Use the diagram below. Mind
your intonation and rhythm.
(Diễn một đoạn đối thoại tương tự như đoạn trong Bài tập 3a. Sử dụng đồ dưới đây.
Chú ý ngữ điệu và nhịp điệu của bạn.)
Gợi ý đáp án
A: Hi, B! How was your trip to Paris?
B: It was fantastic! I had an amazing time.
A: That's great to hear. What did you do while you were there?
B: Well, on the first day, I went to the Louvre museum and saw some of the most
beautiful paintings in the world.
A: Wow, that sounds incredible. What else did you do?
B: I also visited the Eiffel Tower and took a boat tour along the Seine river.
A: That sounds like a lot of fun. Can you tell me more about the boat tour?
B: Sure! We got to see all the famous landmarks along the river, like Notre Dame and the
Palace of Versailles.
A: That sounds amazing. Did you go to the Palace of Versailles as well?
B: Yes, I did. It was magnificent! The gardens were so beautiful and the palace itself was
stunning.
A: That sounds incredible. Can I see some pictures?
B: Absolutely! Let me show you some of the pictures I took.
Pronunciation
Sentence stress and rhythm
(Trọng âm của câu và ngữ điệu)
5. Listen and mark the stressed words. Listen again and repeat. Practise saying
them.
(Nghe và đánh dấu những từ được nhấn mạnh. Nghe lại và lặp lại. Thực hành nói chúng.)
Gợi ý đáp án
| 1/5

Preview text:

Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 2d Speaking Vocabulary
Describing places (Miêu tả địa điểm)
1. Listen and repeat. Match the descriptions of places (1-6) to the statements (a-f).
(Lắng nghe và lặp lại. Ghép các mô tả về địa điểm (1-6) với các câu (a-f).) Gợi ý đáp án 1. e 2. f 3. b 4. d 5. a 6. c Lời giải chi tiết
1 – e: narrow street - "There isn't much room for walking."
(đường hẹp - "Không có nhiều chỗ để đi bộ.")
2 - f: historical building - "I learned about the past when visiting them."
(tòa nhà lịch sử - "Tôi đã học thêm về quá khứ khi đến thăm chúng.")
3 - b: traditional restaurant - "We ate some delicious local dishes there."
(nhà hàng truyền thống - "Chúng tôi đã ăn một số món ăn địa phương ngon ở đó.")
4 - d: modern shop - "You can buy the latest fashions there."
(cửa hàng hiện đại - "Bạn có thể mua thời trang mới nhất ở đó.")
5 - a: crowded beach - "Many people were swimming in the sea."
(bãi biển đông đúc - "Nhiều người đang bơi ở biển.")
6 - c: picturesque village - "Everything in the town was so charming."
(ngôi làng đẹp như tranh vẽ - "Mọi thứ trong thị trấn thật quyến rũ.")
2. Use phrases (1-6) from Exercise 1 to describe a place you visited.
(Sử dụng các cụm từ (1-6) từ Bài tập 1 để mô tả một địa điểm bạn đã đến thăm.) Gợi ý đáp án
I recently visited a picturesque village in Italy, and it was a delightful experience. The
narrow streets were lined with historic buildings, and I learned a lot about the town's past as I walked around. Everyday English
Describing a visit (Mô tả một chuyến đi)
3a) Listen and read the dialogue. Where did Chloe go?
(Nghe và đọc đoạn đối thoại. Chloe đã đi đâu?) Gợi ý đáp án Chloe went to Singapore.
b) Which of the underlined sentences are describing a visit? asking for more
information? Think of more similar sentences.

(Những câu được gạch chân nào đang mô tả một chuyến viếng thăm? yêu cầu thêm thông
tin? Nghĩ ra thêm những câu tương tự.) Gợi ý đáp án
- Sentences are describing a visit: You can't imagine what an amazing time I had./ It was amazing!
- Sentences are asking for more information: What did you do?/ What was it like?/ Did
you go to the Gardens by the Bay?
- More similar sentences: Can you tell me more about your trip?/ I had such a great experience visiting there. Suggested answer
- Describing a visit: It was wonderful/ I had the time of my life
- Asking for more information: When did you get back? What was your favourite part?
4. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 3a. Use the diagram below. Mind
your intonation and rhythm.

(Diễn một đoạn đối thoại tương tự như đoạn trong Bài tập 3a. Sử dụng sơ đồ dưới đây.
Chú ý ngữ điệu và nhịp điệu của bạn.) Gợi ý đáp án
A: Hi, B! How was your trip to Paris?
B: It was fantastic! I had an amazing time.
A: That's great to hear. What did you do while you were there?
B: Well, on the first day, I went to the Louvre museum and saw some of the most
beautiful paintings in the world.
A: Wow, that sounds incredible. What else did you do?
B: I also visited the Eiffel Tower and took a boat tour along the Seine river.
A: That sounds like a lot of fun. Can you tell me more about the boat tour?
B: Sure! We got to see all the famous landmarks along the river, like Notre Dame and the Palace of Versailles.
A: That sounds amazing. Did you go to the Palace of Versailles as well?
B: Yes, I did. It was magnificent! The gardens were so beautiful and the palace itself was stunning.
A: That sounds incredible. Can I see some pictures?
B: Absolutely! Let me show you some of the pictures I took. Pronunciation
Sentence stress and rhythm
(Trọng âm của câu và ngữ điệu)
5. Listen and mark the stressed words. Listen again and repeat. Practise saying them.
(Nghe và đánh dấu những từ được nhấn mạnh. Nghe lại và lặp lại. Thực hành nói chúng.) Gợi ý đáp án