Giải Tiếng Anh 11 Unit 5: 5A Vocabulary | Friends Global

Giải bài tập SGK tiếng Anh 11 Friends Global Unit 5 5A Vocabulary trang 60 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 Friends Global giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

Từ vựng Friends Global 11 Unit 5
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. access (v) /ˈækses/ : truy cập
2. adapt (v) /əˈdæpt/ : sửa lại cho phù hợp
3. addicted (v) /əˈdɪktɪd/ : nghiện
4. attraction (n) /əˈtrækʃn/ : sự nghiện ngập
5. almanac (n) /ˈælmənæk/ : niên giám
6. ambassador (n) /æmˈbæsədə(r)/ : đại sứ
7. apparently (adv) /əˈpærəntli/ : nhìn bề ngoài, xem ra
8. artificial intelligence (n) /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ : trí tuệ/ trí thông minh nhân
tạo
9. attach (v) /əˈtætʃ/ : gắn, dán, nối, ghép
10. Braille (n) /breɪl/ : chữ Braille
11. brainchild (n) /ˈbreɪntʃaɪld/ : ý tưởng/ phát minh của một
người/ nhóm nhỏ
12. companion (n) /kəmˈpænjən/ : người/ bạn đồng hành
13. connect (v) /kəˈnekt/ : kết nối
14. convert (v) /kənˈvɜːt/ : chuyển đổi
15. cord (n) /kɔːd/ :(đoạn) dây thừng/ điện nhỏ
16. criticism (n) /ˈkrɪtɪsɪzəm/ : sự/ lời phê bình, chỉ trích
17. curriculum (n) /kəˈrɪkjələm/ : chương trình học, chương
trình giảng dạy
18. dedicated (adj) /ˈdedɪkeɪtɪd/ : tận tụy, tận tâm
19. destination (n) /ˌdestɪˈneɪʃn/ : nơi/ đích đến
20. dictate (v) /dɪkˈteɪt/ : đọc chính tả
21. dissatisfied (adj) /dɪsˈsætɪsfaɪd/ : không vui, bất mãn
22. edge (n) /edʒ/ : bờ vực
23. experiment (n) /ɪkˈsperɪmənt/ : cuộc thí nghiệm
24. forward (v) /ˈfɔːwəd/ : gửi/ chuyển thông tin
25. fragile (adj) /ˈfrædʒaɪl/ : dễ vỡ/ hỏng
26. fury (n) /ˈfjʊəri/ : cơn thịnh nộ
| 1/2

Preview text:

Từ vựng Friends Global 11 Unit 5 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. access (v) /ˈækses/ : truy cập 2. adapt (v) /əˈdæpt/ : sửa lại cho phù hợp 3. addicted (v) /əˈdɪktɪd/ : nghiện 4. attraction (n) /əˈtrækʃn/ : sự nghiện ngập 5. almanac (n) /ˈælmənæk/ : niên giám 6. ambassador (n) /æmˈbæsədə(r)/ : đại sứ 7. apparently (adv) /əˈpærəntli/ : nhìn bề ngoài, xem ra 8. artificial intelligence
(n) /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/
: trí tuệ/ trí thông minh nhân tạo 9. attach (v) /əˈtætʃ/ : gắn, dán, nối, ghép 10. Braille (n) /breɪl/ : chữ Braille 11. brainchild (n) /ˈbreɪntʃaɪld/
: ý tưởng/ phát minh của một người/ nhóm nhỏ 12. companion (n) /kəmˈpænjən/
: người/ bạn đồng hành 13. connect (v) /kəˈnekt/ : kết nối 14. convert (v) /kənˈvɜːt/ : chuyển đổi 15. cord (n) /kɔːd/
:(đoạn) dây thừng/ điện nhỏ 16. criticism (n) /ˈkrɪtɪsɪzəm/
: sự/ lời phê bình, chỉ trích 17. curriculum (n) /kəˈrɪkjələm/
: chương trình học, chương trình giảng dạy 18. dedicated (adj) /ˈdedɪkeɪtɪd/ : tận tụy, tận tâm 19. destination (n) /ˌdestɪˈneɪʃn/ : nơi/ đích đến 20. dictate (v) /dɪkˈteɪt/ : đọc chính tả 21. dissatisfied (adj) /dɪsˈsætɪsfaɪd/ : không vui, bất mãn 22. edge (n) /edʒ/ : bờ vực 23. experiment (n) /ɪkˈsperɪmənt/ : cuộc thí nghiệm 24. forward (v) /ˈfɔːwəd/ : gửi/ chuyển thông tin 25. fragile (adj) /ˈfrædʒaɪl/ : dễ vỡ/ hỏng 26. fury (n) /ˈfjʊəri/ : cơn thịnh nộ