Giải Tiếng Anh 11 Unit 6 Vocabulary Expansion | Bright

Giải bài tập SGK tiếng Anh 11 Bright Unit 6 trang 104 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 Bright Unit 6 Social Issues giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

Thông tin:
3 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh 11 Unit 6 Vocabulary Expansion | Bright

Giải bài tập SGK tiếng Anh 11 Bright Unit 6 trang 104 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 Bright Unit 6 Social Issues giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

240 120 lượt tải Tải xuống
Tiếng Anh 11 Bright Unit 6 Vocabulary Expansion
1. Complete the sentences with the words below
(Hoàn thành các câu vi các t sau)
Gi ý đáp án
1. life - threatening
2. non - profit
3. scale
4. crisis
5. malaria
6. nutrition
7. conduct
8. Tuberculosis
2. Complete the sentences with the words below
(Hoàn thành các câu vi các t sau)
Gi ý đáp án
1. remotely
2. 3D technology
3. trial
4. virtual reality
3. Complete the sentences with the words below
(Hoàn thành các câu vi các t sau)
Gi ý đáp án
1. funding
2. cooperation
3. humanitarian
aid
4. economy
5. strengthen
6. access
7. overcome
4. Write the correct form of the words in brackets
(Viết dạng đúng của t trong ngoc)
Gi ý đáp án
1. hungry
2. application
3. inequality
5. organisations
6. education
7. unemployed
8. applicants
10. homeless
| 1/3

Preview text:

Tiếng Anh 11 Bright Unit 6 Vocabulary Expansion
1. Complete the sentences with the words below
(Hoàn thành các câu với các từ sau) Gợi ý đáp án
1. life - threatening 2. non - profit 3. scale 4. crisis 5. malaria 6. nutrition 7. conduct 8. Tuberculosis
2. Complete the sentences with the words below
(Hoàn thành các câu với các từ sau) Gợi ý đáp án 1. remotely 2. 3D technology 3. trial 4. virtual reality
3. Complete the sentences with the words below
(Hoàn thành các câu với các từ sau) Gợi ý đáp án 1. funding 2. cooperation 3. humanitarian 4. economy aid 5. strengthen 6. access 7. overcome
4. Write the correct form of the words in brackets
(Viết dạng đúng của từ trong ngoặc) Gợi ý đáp án 1. hungry 2. application 3. inequality 4. homelessness 5. organisations
6. education 7. unemployed 8. applicants 9. unemployment 10. homeless