Giải Tiếng Anh 11 Workbook Unit 2 2b Grammar | Bright
Giải bài tập SBT tiếng Anh 11 Bright Unit 2 2b Grammar trang 16 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Bright Unit 2 giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.
Chủ đề: Unit 2: Vietnam and ASEAN (B)
Môn: Tiếng Anh 11
Sách: Bright
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Tiếng Anh 11 Bright Workbook Unit 2 2b Grammar
Past simple & Past Continuous
1. Put the verbs in brackets into the Past Simple or the Past Continuous
(Chia động từ trong ngoặc thành thì Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn) Gợi ý đáp án 1. didn’t visit - spent 2.
were you doing - was 3. was looking - lost taking
4. did you arrive - took - 5. wasn’t waiting - landed 6. was playing - were checked in - changed - was still trying sailing Lời giải chi tiết
1. A: They did not (not/visit) the castle when they were there.
B: I know. They spent (spend) their holidays on the beach, instead.
(A: Họ đã không đến thăm lâu đài khi họ ở đó.
B: Tôi biết. Thay vào đó, họ dành kỳ nghỉ của mình trên bãi biển.)
2. A: What was you doing (you/do) at 9 o'clock yesterday morning?
B: I was taking (take) photos of the Grand Palace.
(A: Bạn đang làm gì vào lúc 9 giờ sáng hôm qua?
B: Tôi đang chụp ảnh Grand Palace.) 3. A: You're late. Are you OK?
B: Yes. I was looking (look) around the Imperial Citadel of Thăng Long when I lost (lose) track of time!
(A: Bạn đến trễ. Bạn ổn chứ?
B: Vâng. Tôi đang nhìn quanh Hoàng thành Thăng Long thì trễ mất thời gian!)
4. A: What time did you arrive I (you/ arrive) in Hanoi yesterday?
B: At 6 o'clock. We took (take) a taxi to our hotel, checked in (check in) and changed (change) our clothes.
(A: Hôm qua mấy giờ bạn đến Hà Nội?
B: Lúc 6 giờ. Chúng tôi bắt taxi về khách sạn, nhận phòng và thay quần áo.)
5. A: Daniel was not waiting (not/wait) for us at 10 o’clock.
B: It wasn't his fault. When your flight landed (land), he was still trying (still/try) to get to
the airport. There was a lot of traffic.
(A: Daniel không đợi chúng tôi lúc 10 giờ.
B: Đó không phải là lỗi của anh ấy. Khi chuyến bay của bạn hạ cánh, anh ấy vẫn đang cố
gắng đến sân bay. Giao thông thì bị kẹt.)
6. A: Faye loves that game on her smartphone.
B: I know. She was playing (play) it while we were sailing (sail) around Ha Long Bay. She missed everything!
(A: Faye thích trò chơi đó trên điện thoại thông minh của cô ấy.
B: Tôi biết. Cô ấy đã chơi nó trong khi chúng tôi chèo thuyền quanh Vịnh Hạ Long. Cô ấy bỏ lỡ mọi thứ!)
2. Make complete sentences using the prompts and the Past Simple or the Past Continuous
(Hoàn thành các câu dựa vào từ gợi ý và chia thì Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn) Gợi ý đáp án
1. David was filming inside the cathedral when his camera stopped working.
2. While you were walking through the valley, I was having a rest.
3. Was Lucy walking around the lake at 6 o’clock this morning?
4. We reached the waterfall and took photos of it.
5. Did Frank visit the tomb two days ago?
6. I often visited my cousin at weekends when I was a child.. Cleft sentences
3. Choose the correct options (Chọn đáp án đúng) Gợi ý đáp án 1. A 2. C 3. A 4. A 5. C
4. Use the words in brakets to rewrite the sentences (1-4) to emphasise the information in them
(Sử dụng các từ trong ngoặc viết lại câu (1-4) để nhấn mạnh thông tin trong câu) Gợi ý đáp án
1. It was some souvenirs that Lisa bought from the museum shop.
2. It is local people that make handmade baskets to sell at the market.
3. It was Ha Long Bay that Paul and Sam spent all day in.
4. It was a boat trip that Mark really wanted to go on with Sarah.