Giải Tiếng Anh 6 Unit 7: Từ vựng - Friends Plus
Giải Tiếng Anh 6 Unit 7: Từ vựng - Friends Plus được VietJack sưu tầm và soạn thảo để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Unit 7: Growing Up (FP)
Môn: Tiếng Anh 6
Sách: Friends Plus
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Từ vựng Unit 7 lớp 6: Growing Up - Friends Plus Student Book Unit 7: Growing up Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa actor n /ˈæk.tər/ diễn viên avatar n /ˈæv.ə.tɑːr/
ảnh đại diện (trên máy tính, điện thoại) average adj /ˈæv.ər.ɪdʒ/ trung bình bald adj /bɔːld/ hói (đầu) campsite n /ˈkæmp.saɪt/ nơi cắm trại exactly adv /ɪɡˈzækt.li/ chính xác gentle adj /ˈdʒen.təl/ lịch thiệp get a qualification v /get ə lấy bằng ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ giant n /ˈdʒaɪ.ənt/ người khổng lồ height n /haɪt/ độ cao key moment n /ki: ˈməʊ.mənt/
giây phút long trọng, giờ phút thiêng liêng list n /lɪst/ danh sách logical order n
/ˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈɔː.dər/ trật tự hợp lí omit v /əʊˈmɪt/ bỏ qua overweight adj /ˌəʊ.vəˈweɪt/ thừa cân react v /riˈækt/ phản ứng slim adj /slɪm/ mảnh khảnh, thon thả spiky adj /ˈspaɪ.ki/ (tóc) đầu đinh tutor n /ˈtʃuː.tər/ gia sư university n /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ trường học Clil Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa pipe n /paɪp/ tẩu thuốc, ống điếu sleep out ph.v /sliːp aʊt/ ngủ ngoài trời
Extra Listening and Speaking Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa recognise v /ˈrek.əɡ.naɪz/ nhận ra, chấp nhận