Giải Unit 3 I bought new shoes trang 28
Câu A
Listen. Number the clothing items(Lắng nghe. Đánh số các mặt hàng)
watch (đồng hồ)
__
dress (váy) __ glasses (kính) __
T-shirt (áo phông)
__
skirt (chân váy) __
pants (quần dài)
__
jacket (áo khoác)
__
shoes (giày) __
Gợi ý đáp án
Updating...
Câu B
Group the clothing items in A
Gợi ý đáp án
Tops (phần trên): dress, T-
shirt, jacket
footwear (giày dép): shoes
Bottoms (phấn dưới): skirt, pants
accessories%(phụ kiện): watch,
glasses
Câu C
Talk with a partner. Look at the photo. What are the people wearing? What do
you like to wear?(Nói với bạn cùng bàn. Nhìn vào bức ảnh. Những người này đang
mặc gì? Em thích mặc gì?)
Gợi ý đáp án
1. A: what is she wearing?
B: She is wearing an orange jacket
2. A: What is she wearing?
B: She is wearing black boots
3. A: What is he wearing?
B: He is wearing a pink T-shirt
4. A: What is he wearing?
B: He wearing pants

Preview text:

Giải Unit 3 I bought new shoes trang 28 Câu A
Listen. Number the clothing items
(Lắng nghe. Đánh số các mặt hàng) watch (đồng hồ) T-shirt (áo phông) dress (váy) __ glasses (kính) __ __ __
pants (quần dài) jacket (áo khoác) skirt (chân váy) __ shoes (giày) __ __ __ Gợi ý đáp án Updating... Câu B
Group the clothing items in A
Gợi ý đáp án
Tops (phần trên): dress, T- footwear (giày dép): shoes shirt, jacket
accessories (phụ kiện): watch,
Bottoms (phấn dưới): skirt, pants glasses Câu C
Talk with a partner. Look at the photo. What are the people wearing? What do
you like to wear?
(Nói với bạn cùng bàn. Nhìn vào bức ảnh. Những người này đang
mặc gì? Em thích mặc gì?) Gợi ý đáp án 1. A: what is she wearing?
B: She is wearing an orange jacket 2. A: What is she wearing? B: She is wearing black boots 3. A: What is he wearing?
B: He is wearing a pink T-shirt 4. A: What is he wearing? B: He wearing pants
Document Outline

  • Giải Unit 3 I bought new shoes trang 28
    • Câu A
    • Câu B
    • Câu C