Giải Tiếng Anh 7 Unit 3: Vocabulary | Friends Plus
Soạn Unit 3 The Past còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 7
Chủ đề: Unit 3: The past (FP)
Môn: Tiếng Anh 7
Sách: Friends Plus
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Soạn Anh 7 Unit 3: Vocabulary THINK!
THINK! How many years are there in a century? How many centuries are
there in a millennium? (SUY NGHĨ! Có bao nhiêu năm trong một thế kỷ? Có
bao nhiêu thế kỷ trong một thiên niên kỷ?) Trả lời:
There are 100 years in a century. There are 10 centuriesin a millennium. Bài 1
Look at A short history of the Millennium and complete the timeline with
paragraphs A–E. (Nhìn vào Tóm tắt Lịch sử của Thiên niên kỷ và hoàn thành
dòng thời gian bằng các đoạn A – E.)
A. Writers William Shakespeare and Miguel de Cervantes died on the same day in England and Spain.
B. In the 1920s, astronomer Edwin Hubble discovered that there were many galaxies beyond the Milky Way.
C. Traders transported 6 million slaves from Africa between 1701 and 1800.
William Wilberforce fought against slavery.
D. During the Hundred Years War between France and England, Joan of Arc
(1412–1430) led the French army to great victories.
E. 1325: The Aztecs built Tenochtitlan, which later became Mexico City. Aztec
symbols were part o Aztec culture. Trả lời: Gợi ý đáp án D. 15th century A. 17th century B. 20th century E. 14th century C. 18th century Bài 2
Complete the short history with the correct blue adjectives. Listen and
check. (Hoàn thành Tóm tắt Lịch sử với các tính từ đúng màu xanh. Nghe và kiểm tra.) Trả lời: 1. exciting 2. rich 3. dead 4. uncommon 5. brave 6. useless 7. brilliant 8. cruel 9. popular 10. enormous Bài 3
Think of people, places and events that you know in Việt Nam. Use the
adjectives from the short history to describe them. (Hãy nghĩ về người, địa
điểm và sự kiện mà bạn biết ở Việt Nam. Sử dụng các tính từ trong Tóm tắt lịch sử để mô tả.) Trả lời:
1. VinUni is the most expensive university in Việt Nam with tuition of VND406
million per semester. Only rich people afford to study here.
(VinUni là trường đại học đắt nhất Việt Nam với học phí 406 triệu đồng / học
kỳ. Chỉ những người giàu mới có đủ khả năng học ở đây.)
2. President Ho Chi Minh is a brilliant communist and the most admired leader of the Vietnamese people.
(Chủ tịch Hồ Chí Minh là người cộng sản lỗi lạc và là lãnh tụ được nhân dân
Việt Nam ngưỡng mộ nhất.)
3. In 1978 Pol Pot killed 3,157 people in Ba Chuc (An Giang). This is too cruel!
(Năm 1978 Pol Pot giết 3.157 người ở Ba Chúc (An Giang). Điều này thật quá tàn nhẫn!) Bài 4
Read-People from the past. Find five adjectives from A short history of the
Millennium. (Đọc- Người từ quá khứ. Tìm năm tính từ trong bài Tóm tắt lịch
sử thiên niên kỷ) . PEOPLE FROM THE PAST Short interviews 1. Where do you live?
I live in Tenochtitlan. It's OK here. You can see a lot of familiar symbols on the
walls of our temples, our palaces, and so on. They will tell you about our culture and our way of life. (Aztec) 2. Who do you admire?
I really admire Joan of Arc. She’s just a young girl, but she controls an
enormous army. (French soldier)
3. What game or activity do you like?
I’m really into writing plays. It’s very exciting to see actors performing one of my plays. (Shakespeare)
4. What don’t you like?
I really don’t like losing battles. It’s terrible. (Joan of Arc)
5. What’s your favourite invention?
I really love the telescope. It’s a very useful invention. (Edwin Hubble)
Hướng dẫn dịch:
NGƯỜI TỪ QUÁ KHỨ Phỏng vấn ngắn
1. Bạn sống ở đâu?
Tôi sống ở Tenochtitlan. Nó ổn ở đây. Bạn có thể thấy rất nhiều biểu tượng
quen thuộc trên các bức tường của các ngôi đền, cung điện của chúng tôi, v.v.
Chúng sẽ cho bạn biết về văn hóa và cách sống của chúng tôi. (Aztec)
2. Bạn ngưỡng mộ ai?
Tôi thực sự ngưỡng mộ Joan of Arc. Cô ấy chỉ là một cô gái trẻ, nhưng cô ấy
điều khiển một đội quân khổng lồ. (Lính Pháp)
3 Bạn thích trò chơi hoặc hoạt động nào?
Tôi thực sự thích viết kịch. Thật thú vị khi thấy các diễn viên biểu diễn một
trong những vở kịch của tôi. (Shakespeare)
4. Bạn không thích điều gì?
Tôi thực sự không thích thua trong các trận chiến. Thật kinh khủng. (Joan of Arc)
5. Phát minh yêu thích của bạn là gì?
Tôi thực sự yêu thích kính thiên văn. Đó là một phát minh rất hữu ích. (Edwin Hubble) Trả lời: 1. familiar 2. enormous 3. exciting 4. terrible 5. useful Bài 5
Watch or listen to the people. Which question from the interview does each
person answer? (Xem hoặc lắng nghe những người này. Mỗi người trả lời câu
hỏi nào từ cuộc phỏng vấn?) Trả lời: 1. A person who you admire 2. The place where you live 3. Your favourite invention 4. A game or activity you like
5. Something you really don’t like Bài 6
Watch or listen again and complete the Key Phrases. (Xem hoặc nghe lại và hoàn thành các Cụm từ khoá.)
KEY PHRASES (Cụm từ khoá)
Likes and dislikes (Thích và không thích)
I really love ( 1)…………………………… (Tôi thực sự yêu)
I really (don’t) like ( 2)…………………………… (Tôi thực sự (không) thích)
I quite like ( 3)…………………………… (Tôi khá thích)
I really admire ( 4)…………………………… (Tôi thực sự ngưỡng mộ)
I’m really into ( 5)…………………………… (Tôi thực sự thích)
It’s OK / exciting / terrible! (Nó ổn / thú vị / kinh khủng!) Trả lời: 1. my bike
2. getting up early in the mornings 3. living here 4. Lewis Hamilton 5. tennis Bài 7
USE IT! Read the interview questions again and think of your answers.
Then ask your partner. Use some of the key phrases. Remember to ask
‘Why?’ (THỰC HÀNH! Đọc lại các câu hỏi phỏng vấn và nghĩ về câu trả lời
của bạn. Sau đó, hãy hỏi bạn của bạn. Sử dụng một số cụm từ khoá. Hãy nhớ hỏi "Tại sao?") Who do you admire?
(Bạn ngưỡng mộ ai?)
I really like Taylor Swift. Her songs are great, and she does good things with her money .
(Tôi thực sự thích Taylor Swift. Các bài hát của cô ấy rất hay, và cô ấy làm
những điều tốt đẹp bằng tiền của mình.) Trả lời:
Student A: Where do you live?
Student B: I live in Vung Tau city. It's exciting here. You can see a lot of
beautiful sceneries such as beaches, mountains, and parks.
Student A: Who do you admire? And why?
Student B: I really admire my mom. She has supported me in many ways. I
learnt from her to respect and love others without considering social ranks.
Student A: What game or activity do you like? And why?
Student B: I’m really into cooking. It’s very exciting to see people eating what I cooked.
Student A: What don’t you like? And the reason?
Student B: I really don’t like going to bed late. It makes me tired.
Student A: What’s your favourite invention?
Student B: I really love my laptop. It’s a very useful for my study. Hướng dẫn dịch:
Học sinh A: Bạn sống ở đâu?
Học sinh B: Tôi sống ở thành phố Vũng Tàu. Ở đây thật thú vị. Bạn có thể nhìn
thấy rất nhiều cảnh đẹp như bãi biển, núi và công viên.
Học sinh A: Bạn ngưỡng mộ ai? Và tại sao?
Học sinh B: Tôi thực sự ngưỡng mộ mẹ tôi. Bà ấy đã hỗ trợ tôi về nhiều mặt.
Tôi học được từ bà ấy cách tôn trọng và yêu thương người khác mà không cần
xét đến cấp bậc xã hội.
Học sinh A: Bạn thích trò chơi hoặc hoạt động nào? Và tại sao?
Học sinh B: Tôi thực sự thích nấu ăn. Thật thú vị khi thấy mọi người ăn những món tôi nấu.
Học sinh A: Bạn không thích điều gì? Và lý do?
Học sinh B: Tôi thực sự không thích đi ngủ muộn. Nó khiến tôi mệt mỏi.
Học sinh A: Phát minh yêu thích của bạn là gì?
Học sinh B: Tôi thực sự yêu máy tính xách tay. Nó rất hữu ích cho việc học của tôi.
Document Outline
- Soạn Anh 7 Unit 3: Vocabulary
- THINK!
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
- Bài 7